STT | Hạng mục công trình | Diện tích nền (m2) | Tỷ lệ % |
1 | Nhà điều hành | 360 | 2.4 |
2 | Nhà Khám chữa bệnh chất lượng cao | 718 | 2.8 |
3 | Nhà khoa Cận lâm sàng/ nhà mổ | 415 | 2.8 |
4 | Nhà Plan International tài trợ (khoa KSNK) | 360 | 2.4 |
5 | Nhà khoa Ngoại- khoa Sản | 509 | 3.4 |
6 | Nhà khoa Cấp cứu- Thận nhân tạo | 482 | 3.2 |
7 | Nhà khoa Nội- Nhi | 485 | 3.2 |
8 | Nhà khoa Y học cổ truyền | 247 | 1.6 |
9 | Nhà khoa Dinh dưỡng | 480 | 3.2 |
10 | Khu xử lý chất thải lỏng | 276 | 1.8 |
11 | Khu giặt là hấp | 350 | 2.3 |
12 | Hệ thống sân vườn | 10,629 | 70.8 |
Tổng số | 15,311 | 100.0 |