TTYT huyện Cẩm Khê

https://benhviendakhoacamkhe.vn


BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT

Căn cứ áp dụng Giá DVKT: Thông tư 22/2023/TT-BYT ngày 17/11/2023 của Bộ Y tế (Giá thanh toán BHYT); Nghị quyết số 19/2023/NQ-HĐND ngày 12 tháng 12 năm 2023 của Hội đồng nhân dân tỉnh Phú Thọ (Giá áp dụng cho bệnh nhân không có BHYT)
BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT
STT Tên dịch vụ Mã BHYT Giá BHYT Giá VP
3 Thăm dò chức năng
1 Điện não đồ thường quy 03.0138.1777 68,300 68,300
2 Ghi điện não thường quy 02.0145.1777 68,300 68,300
3 Điện tim thường 02.0085.1778 35,400 35,400
4 Ghi điện tim cấp cứu tại giường 01.0002.1778 35,400 35,400
5 Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…) 21.0092.0755 28,000 28,000
6 Đo mật độ xương bằng kỹ thuật DEXA.     212,000
7 Đo mật độ xương bằng phương pháp DEXA [2 vị trí].     212,000
8 Đo mật độ xương bằng kỹ thuật DEXA     141,000
9 Đo mật độ xương bằng phương pháp DEXA [2 vị trí]     144,000
10 Đo lưu huyết não 06.0040.1799 46,000 46,000
11 Clo test chẩn đoán nhiễm H.Pylori      
12 Holter huyết áp 21.0007.1798 204,000 204,000
13 Holter điện tâm đồ 02.0095.1798 204,000 204,000
14 Đo chức năng hô hấp 02.0024.1791 133,000 133,000
15 Theo dõi nhịp tim thai và cơn co tử cung bằng monitor sản khoa 13.0023.2023 55,000 55,000
16 Giường
17 Ngày giường bệnh Hồi sức cấp cứu, chống độc K02.1905 427,000 427,000
18 Ngày giường bệnh Nội khoa loại 1 K02.1910 226,500 226,500
19 Ngày giường bệnh Nội khoa loại 1 (Ghép đôi) K02.1910 113,250 113,250
20 Ngày giường bệnh Nội khoa loại 1 K03.1910 226,500 226,500
21 Ngày giường bệnh Nội khoa loại 2 K03.1916 203,600 203,600
22 Ngày giường bệnh Nội khoa loại 1 (Ghép đôi) K03.1910 113,250 113,250
23 Ngày giường bệnh Nội khoa loại 2 (Ghép đôi) K03.1916 101,800 101,800
24 Ngày giường bệnh Ngoại khoa loại 1 K19.1927 303,800 303,800
25 Ngày giường bệnh Ngoại khoa loại 2 K19.1931 276,500 276,500
26 Ngày giường bệnh Ngoại khoa loại 3 K19.1937 241,700 241,700
27 Ngày giường bệnh Ngoại khoa loại 4 K19.1943 216,500 216,500
28 Ngày giường bệnh Ngoại khoa loại 1 (Ghép đôi) K19.1927 151,900 151,900
29 Ngày giường bệnh Ngoại khoa loại 2 (Ghép đôi) K19.1931 138,250 138,250
30 Ngày giường bệnh Ngoại khoa loại 3 (Ghép đôi) K19.1937 120,850 120,850
31 Ngày giường bệnh Ngoại khoa loại 4 (Ghép đôi) K19.1943 108,250 108,250
32 Ngày giường bệnh Nội khoa loại 2 K23.1916 203,600 203,600
33 Ngày giường bệnh Nội khoa loại 2 (Ghép đôi) K23.1916 101,800 101,800
34 Ngày giường bệnh Hồi sức cấp cứu, chống độc K27.1905 427,000 427,000
35 Ngày giường bệnh Ngoại khoa loại 1 K27.1927 303,800 303,800
36 Ngày giường bệnh Ngoại khoa loại 1 (Ghép đôi) K27.1927 151,900 151,900
37 Ngày giường bệnh Ngoại khoa loại 2 K27.1931 276,500 276,500
38 Ngày giường bệnh Ngoại khoa loại 3 K27.1937 241,700 241,700
39 Ngày giường bệnh Ngoại khoa loại 2 (Ghép đôi) K27.1931 138,250 138,250
40 Ngày giường bệnh Ngoại khoa loại 3 (Ghép đôi) K27.1937 120,850 120,850
41 Ngày giường bệnh Ngoại khoa loại 4 (Ghép đôi) K27.1943 108,250 108,250
42 Ngày giường bệnh Nội khoa loại 2 K27.1916 203,600 203,600
43 Ngày giường bệnh Nội khoa loại 2 (Ghép đôi) K27.1916 101,800 101,800
44 Ngày giường bệnh Ngoại khoa loại 4 K27.1943 216,500 216,500
45 Ngày giường bệnh Hồi sức cấp cứu, chống độc K18.1905 427,000 427,000
46 Ngày giường bệnh Nội khoa loại 1 K18.1910 226,500 226,500
47 Ngày giường bệnh Nội khoa loại 1 (Ghép đôi) K18.1910 113,250 113,250
48 Ngày giường bệnh Nội khoa loại 2 K16.1916 203,600 203,600
49 Ngày giường bệnh Nội khoa loại 3 K16.1922 171,400 171,400
50 Ngày giường bệnh Nội khoa loại 2 (Ghép đôi) K16.1916 101,800 101,800
51 Ngày giường bệnh Nội khoa loại 3 (Ghép đôi) K16.1922 85,700 85,700
52 Giường YHCT ban ngày Nội khoa loại 3 Hạng I - Khoa Y học cổ truyền K16.1968 51,420 51,420
53 Giường YHCT ban ngày Nội khoa loại 2 Hạng I - Khoa Y học cổ truyền K16.1962 61,080 61,080
54 Chẩn đoán hình ảnh
55 Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) 18.0261.0040 532,000 532,000
56 Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy) (không thuốc cản quang) 18.0220.0040 532,000 532,000
57 Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy) (có thuốc cản quang, 2 phim) 18.0220.0041 643,000 643,000
58 Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 1-32 dãy) (không thuốc cản quang) 18.0221.0040 532,000 532,000
59 Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 1-32 dãy) (có thuốc cản quang, 2 phim) 18.0221.0041 643,000 643,000
60 Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u) (từ 1-32 dãy) (có thuốc cản quang, 2 phim) 18.0223.0041 643,000 643,000
61 Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32 dãy) (có thuốc cản quang, 2 phim) 18.0222.0041 643,000 643,000
62 Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32 dãy) (không thuốc cản quang) 18.0222.0040 532,000 532,000
63 Chụp CLVT hàm-mặt không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) 18.0155.0040 532,000 532,000
64 Chụp CLVT hàm-mặt có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) (2 phim) 18.0156.0041 643,000 643,000
65 Chụp CLVT tai-xương đá không tiêm thuốc (từ 1-32 dãy) 18.0158.0040 532,000 532,000
66 Chụp CLVT tai-xương đá có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) (2 phim) 18.0159.0041 643,000 643,000
67 Chụp cắt lớp vi tính phổi độ phân giải cao (từ 1- 32 dãy) 18.0193.0040 532,000 532,000
68 Chụp cắt lớp vi tính khớp có tiêm thuốc cản quang vào ổ khớp (từ 1- 32 dãy) 18.0263.0041 643,000 643,000
69 Chụp cắt lớp vi tính xương chi không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) (chi trái trên) 18.0264.0040 532,000 532,000
70 Chụp cắt lớp vi tính xương chi không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) (chi phải trên) 18.0264.0040 532,000 532,000
71 Chụp cắt lớp vi tính xương chi không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) (chi phải dưới) 18.0264.0040 532,000 532,000
72 Chụp cắt lớp vi tính xương chi không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) (chi trái dưới) 18.0264.0040 532,000 532,000
73 Chụp cắt lớp vi tính xương chi có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) (chi phải trên, 2 phim) 18.0265.0041 643,000 643,000
74 Chụp cắt lớp vi tính xương chi có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) (chi trái trên, 2 phim) 18.0265.0041 643,000 643,000
75 Chụp cắt lớp vi tính xương chi có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) (chi phải dưới, 2 phim) 18.0265.0041 643,000 643,000
76 Chụp cắt lớp vi tính xương chi có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) (chi trái dưới, 2 phim) 18.0265.0041 643,000 643,000
77 Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) 18.0255.0040 532,000 532,000
78 Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) (2 phim) 18.0256.0041 643,000 643,000
79 Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) 18.0257.0040 532,000 532,000
80 Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) (2 phim) 18.0258.0041 643,000 643,000
81 Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) 18.0259.0040 532,000 532,000
82 Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) (2 phim) 18.0260.0041 643,000 643,000
83 Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) 18.0191.0040 532,000 532,000
84 Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) (2 phim) 18.0192.0041 643,000 643,000
85 Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy) (không thuốc cản quang) 18.0219.0040 532,000 532,000
86 Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy) (có thuốc cản quang, 2 phim) 18.0219.0041 643,000 643,000
87 Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) 18.0149.0040 532,000 532,000
88 Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) (2 phim) 18.0150.0041 643,000 643,000
89 Chụp cắt lớp vi tính hàm mặt chùm tia hình nón hàm trên (Cone-Beam CT)     532,000
90 Chụp cắt lớp vi tính hàm mặt chùm tia hình nón hàm dưới (Cone-Beam CT)     532,000
91 Chụp cắt lớp vi tính hàm mặt chùm tia hình nón hàm trên hàm dưới (Cone-Beam CT)     532,000
92 Chụp cộng hưởng từ phần mềm chi có tiêm tương phản (0.2-1.5T) 18.0346.0065 2,227,000 2,214,000
93 Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng - cùng (0.2-1.5T) [không tiêm tương phản] 18.0338.0066 1,322,000 1,311,000
94 Chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm tương phản tĩnh mạch (0.2-1.5T) [háng trái] 18.0341.0065 2,227,000 2,214,000
95 Chụp cộng hưởng từ khớp (0.2-1.5T) [không tiêm tương phản] [cổ tay trái] 18.0340.0066 1,322,000 1,311,000
96 Chụp cộng hưởng từ vùng mặt - cổ có tiêm tương phản (0.2-1.5T) [vùng mặt] 18.0311.0065 2,227,000 2,214,000
97 Chụp cộng hưởng từ khớp (0.2-1.5T) [không tiêm tương phản] [cổ chân phải] 18.0340.0066 1,322,000 1,311,000
98 Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương có tiêm tương phản (0.2-1.5T) [chân trái] 18.0344.0065 2,227,000 2,214,000
99 Chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm tương phản tĩnh mạch (0.2-1.5T) [háng phải] 18.0341.0065 2,227,000 2,214,000
100 Chụp cộng hưởng từ phần mềm chi (0.2-1.5T) [không tiêm tương phản] 18.0345.0066 1,322,000 1,311,000
101 Chụp cộng hưởng từ vùng mặt - cổ có tiêm tương phản (0.2-1.5T) [vùng cổ] 18.0311.0065 2,227,000 2,214,000
102 Chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm tương phản tĩnh mạch (0.2-1.5T) [cổ chân phải] 18.0341.0065 2,227,000 2,214,000
103 Chụp cộng hưởng từ bìu, dương vật (0.2-1.5T) [không tiêm tương phản] 18.0324.0066 1,322,000 1,311,000
104 Chụp cộng hưởng từ tuyến tiền liệt có tiêm tương phản (0.2-1.5T) [có tiêm tương phản] 18.0329.0065 2,227,000 2,214,000
105 Chụp cộng hưởng từ khớp (0.2-1.5T) [không tiêm tương phản] [háng trái] 18.0340.0066 1,322,000 1,311,000
106 Chụp cộng hưởng từ khớp (0.2-1.5T) [không tiêm tương phản] [khuỷu phải] 18.0340.0066 1,322,000 1,311,000
107 Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực (0.2-1.5T) [không tiêm tương phản] 18.0336.0066 1,322,000 1,311,000
108 Chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm tương phản tĩnh mạch (0.2-1.5T) [vai trái] 18.0341.0065 2,227,000 2,214,000
109 Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương có tiêm tương phản (0.2-1.5T) [tay trái] 18.0344.0065 2,227,000 2,214,000
110 Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương có tiêm tương phản (0.2-1.5T) [cẳng chân trái] 18.0344.0065 2,227,000 2,214,000
111 Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương (0.2-1.5T) [không tiêm tương phản] [bàn tay phải] 18.0343.0066 1,322,000 1,311,000
112 Chụp cộng hưởng từ tuyến yên có tiêm chất tương phản (khảo sát động học) (0.2-1.5T) 18.0302.0065 2,227,000 2,214,000
113 Chụp cộng hưởng từ bìu, dương vật có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) 18.0325.0065 2,227,000 2,214,000
114 Chụp cộng hưởng từ hốc mắt và thần kinh thị giác có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) 18.0304.0065 2,227,000 2,214,000
115 Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương có tiêm tương phản (0.2-1.5T) [bàn chân trái] 18.0344.0065 2,227,000 2,214,000
116 Chụp cộng hưởng từ khớp (0.2-1.5T) [không tiêm tương phản] [vai trái] 18.0340.0066 1,322,000 1,311,000
117 Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương có tiêm tương phản (0.2-1.5T) [tay phải] 18.0344.0065 2,227,000  
118 Chụp cộng hưởng từ khớp (0.2-1.5T) [không tiêm tương phản] [vai phải] 18.0340.0066 1,322,000  
119 Chụp cộng hưởng từ khớp (0.2-1.5T) [không tiêm tương phản] [háng phải] 18.0340.0066 1,322,000 1,311,000
120 Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương (0.2-1.5T) [không tiêm tương phản] [cẳng tay phải] 18.0343.0066 1,322,000 1,311,000
121 Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương (0.2-1.5T) [không tiêm tương phản] [tay trái] 18.0343.0066 1,322,000 1,311,000
122 Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực có tiêm tương phản (0.2-1.5T] 18.0337.0065 2,227,000  
123 Chụp cộng hưởng từ vùng mặt - cổ (0.2-1.5T) [không tiêm tương phản] [vùng mặt] 18.0310.0066 1,322,000 1,311,000
124 Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương có tiêm tương phản (0.2-1.5T) [bàn tay trái] 18.0344.0065 2,227,000 2,214,000
125 Chụp cộng hưởng từ khớp (0.2-1.5T) [không tiêm tương phản] [cổ chân trái] 18.0340.0066 1,322,000  
126 Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương (0.2-1.5T) [không tiêm tương phản] [cẳng chân trái] 18.0343.0066 1,322,000 1,311,000
127 Chụp cộng hưởng từ khớp (0.2-1.5T) [không tiêm tương phản] [gối phải] 18.0340.0066 1,322,000  
128 Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương (0.2-1.5T) [không tiêm tương phản] [bàn tay trái] 18.0343.0066 1,322,000 1,311,000
129 Chụp cộng hưởng từ khớp (0.2-1.5T) [không tiêm tương phản] [khuỷu trái] 18.0340.0066 1,322,000 1,311,000
130 Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương có tiêm tương phản (0.2-1.5T) [đùi phải] 18.0344.0065 2,227,000  
131 Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương có tiêm tương phản (0.2-1.5T) [cánh tay phải] 18.0344.0065 2,227,000  
132 Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương (0.2-1.5T) [không tiêm tương phản] [cánh tay phải] 18.0343.0066 1,322,000 1,311,000
133 Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương có tiêm tương phản (0.2-1.5T) [cẳng chân phải] 18.0344.0065 2,227,000 2,214,000
134 Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương (0.2-1.5T) [không tiêm tương phản] [bàn chân trái] 18.0343.0066 1,322,000 1,311,000
135 Chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm tương phản tĩnh mạch (0.2-1.5T) [gối phải] 18.0341.0065 2,227,000  
136 Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương (0.2-1.5T) [không tiêm tương phản] [cẳng tay trái] 18.0343.0066 1,322,000  
137 Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương có tiêm tương phản (0.2-1.5T) [cẳng tay trái] 18.0344.0065 2,227,000  
138 Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương (0.2-1.5T) [không tiêm tương phản] [đùi phải] 18.0343.0066 1,322,000 1,311,000
139 Chụp cộng hưởng từ vùng mặt - cổ (0.2-1.5T) [không tiêm tương phản] [vùng cổ] 18.0310.0066 1,322,000 1,311,000
140 Chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm tương phản tĩnh mạch (0.2-1.5T) [cổ chân trái] 18.0341.0065 2,227,000 2,214,000
141 Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương có tiêm tương phản (0.2-1.5T) [bàn tay phải] 18.0344.0065 2,227,000 2,214,000
142 Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương có tiêm tương phản (0.2-1.5T) [đùi trái] 18.0344.0065 2,227,000 2,214,000
143 Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương (0.2-1.5T) [không tiêm tương phản] [đùi trái] 18.0343.0066 1,322,000  
144 Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương (0.2-1.5T) [không tiêm tương phản] [tay phải] 18.0343.0066 1,322,000  
145 Chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm tương phản tĩnh mạch (0.2-1.5T) [gối trái] 18.0341.0065 2,227,000 2,214,000
146 Chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm tương phản tĩnh mạch (0.2-1.5T) [vai phải] 18.0341.0065 2,227,000  
147 Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương (0.2-1.5T) [không tiêm tương phản] [chân phải] 18.0343.0066 1,322,000 1,311,000
148 Chụp cộng hưởng từ tầng bụng không tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ gan-mật, tụy, lách, thận, dạ dày-tá tràng...) (0.2-1.5T) (tụy) 18.0319.0066 1,322,000 1,311,000
149 Chụp cộng hưởng từ khớp (0.2-1.5T) [không tiêm tương phản] [cổ tay phải] 18.0340.0066 1,322,000 1,311,000
150 Chụp cộng hưởng từ vùng chậu có tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ tử cung-phần phụ, tiền liệt tuyến, đại tràng chậu hông, trực tràng, các khối u vùng chậu…) (0.2-1.5T)     2,130,000
151 Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương có tiêm tương phản (0.2-1.5T) [bàn chân phải] 18.0344.0065 2,227,000 2,214,000
152 Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương có tiêm tương phản (0.2-1.5T) [cẳng tay phải] 18.0344.0065 2,227,000  
153 Chụp cộng hưởng từ khớp (0.2-1.5T) [không tiêm tương phản] [gối trái] 18.0340.0066 1,322,000 1,311,000
154 Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương (0.2-1.5T) [không tiêm tương phản] [bàn chân phải] 18.0343.0066 1,322,000  
155 Chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm tương phản tĩnh mạch (0.2-1.5T) [khuỷu phải] 18.0341.0065 2,227,000 2,214,000
156 Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương có tiêm tương phản (0.2-1.5T) [cánh tay trái] 18.0344.0065 2,227,000 2,214,000
157 Chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm tương phản tĩnh mạch (0.2-1.5T) [cổ tay trái] 18.0341.0065 2,227,000 2,214,000
158 Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương (0.2-1.5T) [không tiêm tương phản] [cẳng chân phải] 18.0343.0066 1,322,000 1,311,000
159 Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương có tiêm tương phản (0.2-1.5T) [chân phải] 18.0344.0065 2,227,000 2,214,000
160 Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương (0.2-1.5T) [không tiêm tương phản] [cánh tay trái] 18.0343.0066 1,322,000  
161 Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương (0.2-1.5T) [không tiêm tương phản] [chân trái] 18.0343.0066 1,322,000 1,311,000
162 Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ có tiêm tương phản (0.2-1.5T) 18.0335.0065 2,227,000 2,214,000
163 Chụp cộng hưởng từ vùng chậu dò hậu môn (0.2-1.5T) [có tiêm tương phản] 18.0322.0065 2,227,000  
164 Chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm tương phản tĩnh mạch (0.2-1.5T) [khuỷu trái] 18.0341.0065 2,227,000  
165 Chụp cộng hưởng từ vùng chậu (gồm: chụp cộng hưởng từ tử cung-phần phụ, tiền liệt tuyến, đại tràng chậu hông, trực tràng, các khối u vùng chậu…) (0.2-1.5T) 18.0321.0066 1,322,000 1,311,000
166 Chụp cộng hưởng từ hệ mạch cổ không tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) 18.0300.0066 1,322,000 1,311,000
167 Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ (0.2-1.5T) [không tiêm tương phản] 18.0334.0066 1,322,000  
168 Chụp cộng hưởng từ tầng bụng có tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ gan-mật, tụy, lách, thận, dạ dày-tá tràng...) (0.2-1.5T) 18.0320.0065 2,227,000 2,214,000
169 Chụp cộng hưởng từ hệ mạch cổ có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) 18.0301.0065 2,227,000  
170 Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng - cùng có tiêm tương phản (0.2-1.5T) 18.0339.0065 2,227,000 2,214,000
171 Chụp cộng hưởng từ sọ não (0.2-1.5T) [không tiêm tương phản] 18.0296.0066 1,322,000 1,311,000
172 Chụp cộng hưởng từ sọ não có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) 18.0297.0065 2,227,000 2,214,000
173 Chụp Xquang Blondeau [Blondeau + Hirtz số hóa 2 phim] 18.0072.0029 100,000 100,000
174 Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical) [R5.1] 18.0081.2002 20,700 20,700
175 Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical) [R5.2] 18.0081.2002 20,700 20,700
176 Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical) [R5.3] 18.0081.2002 20,700 20,700
177 Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical) [R5.4] 18.0081.2002 20,700 20,700
178 Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical) [R5.5] 18.0081.2002 20,700 20,700
179 Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical) [R6.1] 18.0081.2002 20,700 20,700
180 Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical) [R6.2] 18.0081.2002 20,700 20,700
181 Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical) [R6.3] 18.0081.2002 20,700 20,700
182 Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical) [R6.4] 18.0081.2002 20,700 20,700
183 Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical) [R6.5] 18.0081.2002 20,700 20,700
184 Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical) [R7.1] 18.0081.2002 20,700 20,700
185 Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical) [R7.2] 18.0081.2002 20,700 20,700
186 Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical) [R7.3] 18.0081.2002 20,700 20,700
187 Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical) [R7.4] 18.0081.2002 20,700 20,700
188 Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical) [R7.5] 18.0081.2002 20,700 20,700
189 Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical) [R8.1] 18.0081.2002 20,700 20,700
190 Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical) [R8.2] 18.0081.2002 20,700 20,700
191 Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical) [R8.3] 18.0081.2002 20,700 20,700
192 Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical) [R8.4] 18.0081.2002 20,700 20,700
193 Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical) [R8.5] 18.0081.2002 20,700 20,700
194 Chụp Xquang đường dò 18.0135.0025 421,000 421,000
195 Chụp Xquang tử cung vòi trứng 18.0138.0031 426,000 426,000
196 Chụp Xquang đường mật qua Kehr (Chưa bao gồm thuốc cản quang, 2 phim) 18.0133.0019 255,000 255,000
197 Chụp Xquang tử cung vòi trứng (3 phim) 18.0138.0023 386,000 386,000
198 Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên 18.0109.0028 68,300 68,300
199 Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên [trái] 18.0109.0028 68,300 68,300
200 Chụp Xquang khớp háng nghiêng (phải) 18.0110.0028 68,300 68,300
201 Chụp Xquang khớp háng nghiêng (trái) 18.0110.0028 68,300 68,300
202 Chụp Xquang ngực thẳng 18.0119.0028 68,300 68,300
203 Chụp Xquang niệu đạo bàng quang ngược dòng 18.0143.0033 579,000 579,000
204 Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên (trái) 18.0120.0028 68,300 68,300
205 Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên (phải) 18.0120.0028 68,300 68,300
206 Chụp Xquang sọ tiếp tuyến 18.0070.0028 68,300 68,300
207 Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch (tay trái, 2 phim) 18.0108.0029 100,000 100,000
208 Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch (tay phải, 2 phim) 18.0108.0029 100,000 100,000
209 Chụp Xquang niệu đồ tĩnh mạch (UIV) (5 phim) 18.0140.0032 624,000 624,000
210 Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên (2 phim) 18.0087.0029 100,000 100,000
211 Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên (2 phim) 18.0092.0029 100,000 100,000
212 Chụp Xquang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên (3 phim) 18.0097.0030 125,000 125,000
213 Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch (2 phim) 18.0122.0029 100,000 100,000
214 Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn 18.0123.0028 68,300 68,300
215 Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng (2 phim) 18.0068.0029 100,000 100,000
216 Chụp Xquang Blondeau [Blondeau + Hirtz số hóa 1 phim] 18.0072.0028 68,300 68,300
217 Chụp Xquang hàm chếch một bên (phải) 18.0074.0028 68,300 68,300
218 Chụp Xquang hàm chếch một bên (trái) 18.0074.0028 68,300 68,300
219 Chụp Xquang Hirtz 18.0073.0028 68,300 68,300
220 Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng [2 phim] 18.0067.0029 100,000 100,000
221 Chụp Xquang khớp thái dương hàm (phải) 18.0080.0028 68,300 68,300
222 Chụp Xquang khớp thái dương hàm (trái) 18.0080.0028 68,300 68,300
223 Chụp Xquang Schuller (phải) 18.0078.0028 68,300 68,300
224 Chụp Xquang Schuller (trái) 18.0078.0028 68,300 68,300
225 Chụp Xquang thực quản dạ dày (có thuốc cản quang) 18.0130.0035 239,000 239,000
226 Chụp Xquang đại tràng (có thuốc cản quang) 18.0132.0036 279,000 279,000
227 Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng (hệ tiết niệu) 18.0125.0028 68,300 68,300
228 Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng 18.0125.0028 68,300 68,300
229 Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng (có thuốc cản quang) 18.0124.0034 239,000 239,000
230 Chụp Xquang ngực thẳng (Tim, phổi thẳng) 18.0119.0028 68,300 68,300
231 Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng (2 phim) 18.0086.0029 100,000 100,000
232 Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch (2 phim) 18.0090.0029 100,000 100,000
233 Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng (2 phim) 18.0091.0029 100,000 100,000
234 Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng (2 phim) 18.0096.0029 100,000 100,000
235 Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch [phải] 18.0101.0028 68,300 68,300
236 Chụp Xquang khớp vai thẳng (phải) 18.0100.0028 68,300 68,300
237 Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng (vai phải, 2 phim) 18.0102.0029 100,000 100,000
238 Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch [trái] 18.0101.0028 68,300 68,300
239 Chụp Xquang khớp vai thẳng (trái) 18.0100.0028 68,300 68,300
240 Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng (vai trái, 2 phim) 18.0102.0029 100,000 100,000
241 Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch (phải) 18.0099.0028 68,300 68,300
242 Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch (trái) 18.0099.0028 68,300 68,300
243 Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch (tay phải, 2 phim) 18.0107.0029 100,000 100,000
244 Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch (tay trái, 2 phim) 18.0107.0029 100,000 100,000
245 Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch (phải, 2 phim) 18.0104.0029 100,000 100,000
246 Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch (trái, 2 phim) 18.0104.0029 100,000 100,000
247 Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng (tay trái, 2 phim) 18.0106.0029 100,000 100,000
248 Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng (tay phải, 2 phim) 18.0106.0029 100,000 100,000
249 Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng (tay trái, 2 phim) 18.0103.0029 100,000 100,000
250 Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng (tay phải, 2 phim) 18.0103.0029 100,000 100,000
251 Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên [phải] 18.0109.0028 68,300 68,300
252 Chụp Xquang khung chậu thẳng 18.0098.0028 68,300 68,300
253 Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch (chân phải, 2 phim) 18.0115.0029 100,000 100,000
254 Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch (chân trái, 2 phim) 18.0115.0029 100,000 100,000
255 Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch (gối trái, 2 phim) 18.0112.0029 100,000 100,000
256 Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch (gối phải, 2 phim) 18.0112.0029 100,000 100,000
257 Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch (chân phải, 2 phim) 18.0116.0029 100,000 100,000
258 Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch (chân trái, 2 phim) 18.0116.0029 100,000 100,000
259 Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng (chân phải, 2 phim) 18.0114.0029 100,000 100,000
260 Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng (chân trái, 2 phim) 18.0114.0029 100,000 100,000
261 Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng (đùi phải, 2 phim) 18.0111.0029 100,000 100,000
262 Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng (đùi trái, 2 phim) 18.0111.0029 100,000 100,000
263 Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng (gót phải, 2 phim) 18.0117.0029 100,000 100,000
264 Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng (gót trái, 2 phim) 18.0117.0029 100,000 100,000
265 Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical) [R1.1] 18.0081.2002 20,700 20,700
266 Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical) [R1.2] 18.0081.2002 20,700 20,700
267 Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical) [R1.3] 18.0081.2002 20,700 20,700
268 Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical) [R1.4] 18.0081.2002 20,700 20,700
269 Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical) [R1.5] 18.0081.2002 20,700 20,700
270 Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical) [R1.6] 18.0081.2002 20,700 20,700
271 Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical) [R1.7] 18.0081.2002 20,700 20,700
272 Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical) [R1.8] 18.0081.2002 20,700 20,700
273 Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical) [R2.1] 18.0081.2002 20,700 20,700
274 Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical) [R2.2] 18.0081.2002 20,700 20,700
275 Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical) [R2.3] 18.0081.2002 20,700 20,700
276 Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical) [R2.4] 18.0081.2002 20,700 20,700
277 Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical) [R2.5] 18.0081.2002 20,700 20,700
278 Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical) [R2.6] 18.0081.2002 20,700 20,700
279 Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical) [R2.7] 18.0081.2002 20,700 20,700
280 Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical) [R2.8] 18.0081.2002 20,700 20,700
281 Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical) [R3.1] 18.0081.2002 20,700 20,700
282 Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical) [R3.2] 18.0081.2002 20,700 20,700
283 Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical) [R3.3] 18.0081.2002 20,700 20,700
284 Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical) [R3.4] 18.0081.2002 20,700 20,700
285 Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical) [R3.5] 18.0081.2002 20,700 20,700
286 Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical) [R3.6] 18.0081.2002 20,700 20,700
287 Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical) [R3.7] 18.0081.2002 20,700 20,700
288 Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical) [R3.8] 18.0081.2002 20,700 20,700
289 Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical) [R4.1] 18.0081.2002 20,700 20,700
290 Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical) [R4.2] 18.0081.2002 20,700 20,700
291 Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical) [R4.3] 18.0081.2002 20,700 20,700
292 Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical) [R4.4] 18.0081.2002 20,700 20,700
293 Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical) [R4.5] 18.0081.2002 20,700 20,700
294 Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical) [R4.6] 18.0081.2002 20,700 20,700
295 Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical) [R4.7] 18.0081.2002 20,700 20,700
296 Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical) [R4.8] 18.0081.2002 20,700 20,700
297 Chụp Xquang răng toàn cảnh     67,200
298 Khám
299 Khám Nội 02.1896 42,100 42,100
300 Khám Ngoại 10.1896 42,100 42,100
301 Khám Phụ sản 13.1896 42,100 42,100
302 Khám Nhi 03.1896 42,100 42,100
303 Khám YHCT 08.1896 42,100 42,100
304 Khám Phục hồi chức năng 17.1896 42,100 42,100
305 Khám Da liễu 05.1896 42,100 42,100
306 Khám Nội tiết 07.1896 42,100 42,100
307 Khám Bỏng 11.1896 42,100 42,100
308 Khám Tai mũi họng 15.1896 42,100 42,100
309 Khám Răng hàm mặt 16.1896 42,100 42,100
310 Khám Lao 04.1896 42,100 42,100
311 Khám Mắt 14.1896 42,100 42,100
312 Nội soi
313 DỊCH VỤ NỘI SOI THEO YÊU CẦU      
314 Nội soi can thiệp - làm Clo test chẩn đoán nhiễm H.Pylori 02.0272.2044 302,000 302,000
315 Nội soi hậu môn ống cứng can thiệp - thắt trĩ bằng vòng cao su 02.0292.0191 258,000 258,000
316 Nội soi trực tràng ống mềm có sinh thiết 02.0309.0138 302,000 302,000
317 Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chẩn đoán và cầm máu 01.0232.0140 753,000 753,000
318 Nội soi hậu môn ống cứng can thiệp - tiêm xơ búi trĩ 02.0273.0191 258,000 258,000
319 Nội soi can thiệp - thắt búi giãn tĩnh mạch thực quản bằng vòng cao su 02.0265.0140 753,000 753,000
320 Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng có sinh thiết 02.0304.0134 455,000 455,000
321 Nội soi can thiệp - gắp giun, dị vật ống tiêu hóa 02.0290.0500 1,713,000 1,713,000
322 Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có sinh thiết 02.0262.0136 430,000 430,000
323 Nội soi tai mũi họng theo yêu cầu      
324 Nội soi can thiệp - cắt gắp bã thức ăn dạ dày 02.0267.0140 753,000 753,000
325 Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm không sinh thiết 02.0259.0137 322,000 322,000
326 Nội soi đại tràng sigma không sinh thiết 02.0306.0137 322,000 322,000
327 Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết 02.0308.0139 198,000 198,000
328 Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng không sinh thiết 02.0305.0135 255,000 255,000
329 Nội soi tai mũi họng 20.0013.0933 108,000 108,000
330 Nội soi mũi xoang 15.9001.2048 108,000 108,000
331 Phẫu thuật
332 Ghép da tự thân mảnh lớn trên 5% diện tích cơ thể ở trẻ em 11.0032.1123 4,140,000 4,140,000
333 Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn 11.0031.1120 2,908,000 2,908,000
334 Nối nang tụy với dạ dày 03.3454.0464 2,756,000 2,756,000
335 Phẫu thuật điều trị tắc ruột do bã thức ăn 03.3309.0465 3,730,000 3,730,000
336 Chích áp xe thành sau họng (gây mê) 03.2175.0996 745,000 745,000
337 Chích áp xe thành sau họng (gây tê) 03.2175.0879 274,000 274,000
338 Phẫu thuật cố định nẹp vít gãy hai xương cẳng tay 03.3688.0556 3,878,000 3,878,000
339 Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa 03.4071.2039 2,657,000 2,657,000
340 Tạo hình dây chằng chéo khớp gối 03.3746.0540 3,259,000 3,259,000
341 Cắt đoạn trực tràng do ung thư 03.2656.0460 7,190,000 7,190,000
342 Phẫu thuật gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay 03.3684.0556 3,878,000 3,878,000
343 Phẫu thuật tạo hình âm đạo (nội soi kết hợp đường dưới) 03.2250.0704 6,218,000 6,218,000
344 Phẫu thuật tạo hình âm đạo (nội soi kết hợp đường dưới) [gây tê] 03.2250.0704_GT 4,791,000 4,791,000
345 Phẫu thuật nội soi cắt thận 03.4083.0419 4,486,000 4,486,000
346 Cắt thận đơn thuần 03.3471.0416 4,404,000 4,404,000
347 Cắt thận đơn thuần [gây tê] 03.3471.0416_GT 3,279,000 3,279,000
348 Phẫu thuật viêm xương đùi đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu 03.3741.0571 3,011,000 3,011,000
349 Phẫu thuật viêm xương đùi đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu [gây tê] 03.3741.0571_GT 2,278,000 2,278,000
350 Lấy bỏ sụn chêm khớp gối 03.3747.0540 3,259,000 3,259,000
351 Cắt u bàng quang đường trên 03.2716.0425 5,691,000 5,691,000
352 Cắt u bàng quang đường trên [gây tê] 03.2716.0425_GT 4,286,000 4,286,000
353 Phẫu thuật cắt túi thừa bàng quang 03.3527.0425 5,691,000 5,691,000
354 Phẫu thuật cắt túi thừa bàng quang [gây tê] 03.3527.0425_GT 4,286,000 4,286,000
355 Cắt nang/polyp rốn 03.3383.0584 1,340,000 1,340,000
356 Phẫu thuật áp xe ruột thừa trong ổ bụng 03.3330.0493 2,945,000 2,945,000
357 Phẫu thuật áp xe ruột thừa trong ổ bụng [gây tê] 03.3330.0493_GT 2,236,000 2,236,000
358 Nối niệu quản - đài thận 03.3490.0422 5,749,000 5,749,000
359 Phẫu thuật điều trị tắc ruột do dính/dây chằng không cắt nối ruột 03.3313.0455 2,574,000 2,574,000
360 Cắt túi mật 03.3427.0472 4,694,000 4,694,000
361 Phẫu thuật điều trị đa chấn thương vùng hàm mặt 03.2061.1065 4,356,000 4,356,000
362 Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc ruột thừa (Nhi khoa) 03.4078.0451 2,984,000 2,984,000
363 Điều trị gãy xương hàm dưới bằng cung cố định 2 hàm 03.2058.1068 2,644,000 2,644,000
364 Phẫu thuật tạo hình môi toàn bộ 03.2924.1086 2,737,000 2,737,000
365 Cố định điều trị gãy xương hàm dưới bằng các nút 1vy 03.2059.1068 2,644,000 2,644,000
366 Phẫu thuật Longo 03.3341.0495 2,346,000 2,346,000
367 Cố định cột sống bằng vít qua cuống 03.3616.0567 5,499,000 5,499,000
368 Cắt đoạn đại tràng 03.3320.0454 4,642,000 4,642,000
369 Nội soi tháo sonde JJ 03.4107.0152 915,000 915,000
370 Nội soi đặt sonde JJ 03.4106.0436 1,813,000 1,813,000
371 Nội soi đặt sonde JJ [gây tê] 03.4106.0436_GT 1,368,000 1,368,000
372 Phẫu thuật cắt bỏ da thừa mi mắt 03.2923.0772 737,000 737,000
373 Cắt chỏm nang thận nội soi sau phúc mạc 03.4088.0420 4,325,000 4,325,000
374 Chuyển vạt da có cuống mạch   3,325,000 3,325,000
375 Lấy máu tụ trong sọ, ngoài màng cứng, dưới màng cứng, trong não 03.3068.0370 5,295,000 5,295,000
376 Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên Lefort 1 bằng nẹp vít hợp kim 03.2033.1069 3,044,000 3,044,000
377 Phẫu thuật tạo hình môi từng phần 03.2925.1087 2,637,000 2,637,000
378 Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt 03.2064.1079 2,605,000 2,605,000
379 Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt [gây tê] 03.2064.1079_GT 2,042,000 2,042,000
380 Tán sỏi niệu quản qua nội soi 03.4109.0440 1,303,000 1,303,000
381 Phẫu thuậtkết hợp xương điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng chỉ thép 03.2028.1066 2,944,000 2,944,000
382 Phẫu thuậtkết hợp xương điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nẹp vít hợp kim 03.2029.1066 2,944,000 2,944,000
383 Phẫu thuật tạo hình mi mắt toàn bộ 03.2919.1136 4,986,000 4,986,000
384 Điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nắn chỉnh (có gây mê hoặc gây tê) 03.2031.1066 2,944,000 2,944,000
385 Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nẹp vít tự tiêu 03.2030.1066 3,036,000 3,036,000
386 Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương hàm dưới bằng nẹp vít hợp kim 03.2020.1068 2,736,000 2,736,000
387 Phẫu thuật tạo hình vành tai kết hợp các bộ phận xung quanh 03.2933.1136 4,986,000 4,986,000
388 Phẫu thuật điều trị tắc ruột do dính/dây chằng có cắt nối ruột 03.3314.0456 4,465,000 4,465,000
389 Phẫu thuật thoát vị bẹn nghẹt 03.3395.0492 3,351,000 3,351,000
390 Phẫu thuật thoát vị bẹn nghẹt [gây tê] 03.3395.0492_GT 2,655,000 2,655,000
391 Phẫu thuật viêm phúc mạc ruột thừa (Nhi khoa) 03.3328.0686 4,447,000 4,447,000
392 Phẫu thuật viêm phúc mạc ruột thừa [gây tê] 03.3328.0686_GT 2,992,000 2,992,000
393 Phẫu thuật viêm ruột thừa (Nhi khoa) 03.3327.0459 2,654,000 2,654,000
394 Phẫu thuật viêm ruột thừa [gây tê] 03.3327.0459_GT 2,116,000 2,116,000
395 Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên /2 bên (bên trái) 03.3599.0492 3,351,000 3,351,000
396 Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên /2 bên [gây tê] 03.3599.0492_GT 2,655,000 2,655,000
397 Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên /2 bên (bên phải) 03.3599.0492 3,351,000 3,351,000
398 Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên /2 bên [gây tê] 03.3599.0492_GT 2,655,000 2,655,000
399 Phẫu thuật co gân Achille 03.3763.0559 3,087,000 3,087,000
400 Phẫu thuật co gân Achille [gây tê] 03.3763.0559_GT 2,389,000 2,389,000
401 Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên /2 bên (2 bên) 03.3599.0492 3,351,000 3,351,000
402 Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên /2 bên [gây tê] 03.3599.0492_GT 2,655,000 2,655,000
403 Phẫu thuật cắt 3/4 dạ dày 03.3285.0448 5,125,000 5,125,000
404 Cắt 2/3 dạ dày do loét, viêm, u lành 03.3284.0448 5,125,000 5,125,000
405 Cắt u mi cả bề dày không vá 03.2543.0836 756,000 756,000
406 Cắt lọc da, cơ, cân trên 3% diện tích cơ thể 03.3811.0571 3,011,000 3,011,000
407 Cắt lọc da, cơ, cân trên 3% diện tích cơ thể [gây tê] 03.3811.0571_GT 2,278,000 2,278,000
408 Phẫu thuật vết thương bàn tay, cắt lọc đơn thuần 03.3816.0571 3,011,000 3,011,000
409 Phẫu thuật vết thương bàn tay, cắt lọc đơn thuần [gây tê] 03.3816.0571_GT 2,278,000 2,278,000
410 Cắt polype trực tràng 03.3380.0498 1,063,000 1,063,000
411 Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày 03.4068.0451 2,984,000 2,984,000
412 Tắm tẩy độc cho người bệnh     180,000
413 Phẫu thuật lấy sỏi ống Wharton tuyến dưới hàm 03.2067.1043 1,014,000 1,014,000
414 Phẫu thuật nội soi cắt túi mật 03.4021.0473 3,216,000 3,216,000
415 Phẫu thuật nội soi lấy sỏi bể thận qua nội soi sau phúc mạc 03.4095.0418 4,198,000 4,198,000
416 Phẫu thuật nội soi lấy sỏi niệu quản đoạn trên qua nội soi sau phúc mạc 03.4098.0418 4,198,000 4,198,000
417 Nội soi lấy sỏi bàng quang 03.4116.0418 4,198,000 4,198,000
418 Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến tiền liệt 03.4121.0433 4,078,000 4,078,000
419 Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 1 xương cẳng tay 03.3690.0556 3,878,000 3,878,000
420 Lấy sỏi mở bể thận, đài thận có dẫn lưu thận 03.3477.0421 4,270,000 4,270,000
421 Lấy sỏi mở bể thận, đài thận có dẫn lưu thận [gây tê] 03.3477.0421_GT 3,248,000 3,248,000
422 Mổ lấy sỏi bàng quang 03.3531.0421 4,270,000 4,270,000
423 Mổ lấy sỏi bàng quang [gây tê] 03.3531.0421_GT 3,248,000 3,248,000
424 Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng 03.2254.0686 4,447,000 4,447,000
425 Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng [gây tê] 03.2254.0686_GT 2,992,000 2,992,000
426 Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ 03.3586.0435 2,383,000 2,383,000
427 Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ [gây tê] 03.3586.0435_GT 1,928,000 1,928,000
428 Đóng đinh xương chày mở 03.3758.0556 3,878,000 3,878,000
429 Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 2 xương cẳng tay 03.3689.0556 3,878,000 3,878,000
430 Rạch da đầu rộng trong máu tụ dưới da đầu     1,440,000
431 Cắt u vú lành tính 03.2735.0653 2,962,000 2,962,000
432 Cắt u vú lành tính [gây tê] 03.2735.0653_GT 2,422,000 2,422,000
433 Phẫu thuật nội soi cắt tử cung bán phần 03.4134.0690 6,072,000 6,072,000
434 Phẫu thuật nội soi xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng 03.4133.0702 6,832,000 6,832,000
435 Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng 03.4140.0689 5,229,000 5,229,000
436 Khâu rách cùng đồ âm đạo 03.2263.0624 1,979,000 1,979,000
437 Khâu rách cùng đồ âm đạo [gây tê] 03.2263.0624_GT 1,429,000 1,429,000
438 Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp 03.2256.0669 2,943,000 2,943,000
439 Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp [gây tê] 03.2256.0669_GT 2,366,000 2,366,000
440 Cắt u nang buồng trứng 03.3391.0683 3,044,000 3,044,000
441 Cắt u nang buồng trứng [gây tê] 03.3391.0683_GT 4,465,000 4,465,000
442 Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt 03.1665.0773 968,000 968,000
443 Bơm surfactant trong điều trị suy hô hấp sơ sinh     1,260,000
444 Nắn sai khớp thái dương hàm 03.2069.1022 105,000 105,000
445 Cắt u nang hạ họng-thanh quản qua nội soi 03.2177.0965 3,125,000 3,125,000
446 Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn dưới 03.3956.0969 3,996,000 3,996,000
447 Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn mũi 03.3955.0970 3,311,000 3,311,000
448 Chích nhọt ống tai ngoài 03.2119.0505 197,000 197,000
449 Khâu kết mạc 03.1688.0768 1,497,000 1,497,000
450 Khâu da mi (gây mê) 03.1663.0768 1,497,000 1,497,000
451 Phẫu thuật viêm xương cánh tay: đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu 03.3685.0571 3,011,000 3,011,000
452 Phẫu thuật viêm xương cánh tay: đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu [gây tê] 03.3685.0571_GT 2,278,000 2,278,000
453 Phẫu thuật gãy mỏm trên ròng rọc xương cánh tay 03.3686.0571 3,011,000 3,011,000
454 Phẫu thuật gãy mỏm trên ròng rọc xương cánh tay [gây tê] 03.3686.0571_GT 2,278,000 2,278,000
455 Phẫu thuật viêm xương cẳng tay đục, mổ, nạo, dẫn lưu 03.3687.0571 3,011,000 3,011,000
456 Phẫu thuật viêm xương cẳng tay đục, mổ, nạo, dẫn lưu [gây tê] 03.3687.0571_GT 2,278,000 2,278,000
457 Phẫu thuật chuyển cơ giang ngắn ngón 1 điều trị tách ngón 1 bẩm sinh 03.3695.0571 3,011,000 3,011,000
458 Phẫu thuật chuyển cơ giang ngắn ngón 1 điều trị tách ngón 1 bẩm sinh [gây tê] 03.3695.0571_GT 2,278,000 2,278,000
459 Phẫu thuật cắt bỏ ngón tay thừa 03.3710.0571 3,011,000 3,011,000
460 Phẫu thuật cắt bỏ ngón tay thừa [gây tê] 03.3710.0571_GT 2,278,000 2,278,000
461 Tháo bỏ các ngón tay, đốt ngón tay 03.3711.0571 3,011,000 3,011,000
462 Tháo bỏ các ngón tay, đốt ngón tay [gây tê] 03.3711.0571_GT 2,278,000 2,278,000
463 Phẫu thuật viêm xương cẳng chân: đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu [Gây tê] 03.3776.0571_GT 2,278,000 2,278,000
464 Phẫu thuật nạo VA gây mê [Gây tê] 03.2240.0914_GT 813,000 813,000
465 Dẫn lưu đài bể thận qua da [Gây tê] 03.3482.0464_GT 2,206,000 2,206,000
466 Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + vét hạch chậu 2 bên [Gây tê] 03.4131.0691_GT 8,181,000 8,181,000
467 Cắt lọc hoại tử ổ loét vết thương mạn tính 11.0159.1144 2,621,000 2,621,000
468 Cắt lọc hoại tử ổ loét vết thương mạn tính [gây tê] 11.0159.1144_GT 1,842,000 1,842,000
469 Phẫu thuật điều trị gãy Lefort II bằng nẹp vít hợp kim 16.0251.1069 3,044,000 3,044,000
470 Phẫu thuật điều trị gãy Lefort I bằng nẹp vít hợp kim 16.0248.1069 3,044,000 3,044,000
471 Phẫu thuật nội soi gỡ dính ruột 27.0177.0455 2,574,000 2,574,000
472 Nối tắt ruột non - đại tràng hoặc trực tràng 10.0494.0456 4,465,000 4,465,000
473 Nối tắt ruột non - ruột non 10.0495.0456 4,465,000 4,465,000
474 Phẫu thuật gỡ dính khớp gối 10.0951.0551 2,850,000 2,850,000
475 Phẫu thuật gỡ dính khớp gối [gây tê] 10.0951.0551_GT 2,229,000 2,229,000
476 Điều trị gãy xương hàm dưới bằng vít neo chặn cố định 2 hàm 16.0288.1068 2,644,000 2,644,000
477 Phẫu thuật nội soi sau phúc mạc lấy sỏi niệu quản 27.0371.0418 4,198,000 4,198,000
478 Phẫu thuật rò bàng quang-âm đạo, bàng quang-tử cung, trực tràng 10.0346.0429 4,587,000 4,587,000
479 Phẫu thuật rò bàng quang-âm đạo, bàng quang-tử cung, trực tràng [gây tê] 10.0346.0429_GT 3,555,000 3,555,000
480 Phẫu thuật nội soi gỡ dính khớp gối 27.0481.0541 3,378,000 3,378,000
481 Chích mủ mắt 14.0098.0739 473,000 473,000
482 Phẫu thuật điều trị giả phồng động mạch do tiêm chích ma túy 10.0263.0582 3,063,000 3,063,000
483 Phẫu thuật chuyển vạt da tại chỗ điều trị vết thương mạn tính 11.0160.1137 3,759,000 3,759,000
484 Phẫu thuật viêm xương khớp háng 03.3729.0571 3,011,000 3,011,000
485 Phẫu thuật viêm xương khớp háng [gây tê] 03.3729.0571_GT 2,278,000 2,278,000
486 Phẫu thuật khoan xương có tưới rửa kháng sinh liên tục điều trị viêm xương tủy giai đoạn trung gian 03.3777.0571 3,011,000 3,011,000
487 Phẫu thuật khoan xương có tưới rửa kháng sinh liên tục điều trị viêm xương tủy giai đoạn trung gian [gây tê] 03.3777.0571_GT 2,278,000 2,278,000
488 Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản 10.0555.0494 2,655,000 2,655,000
489 Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản [gây tê] 10.0555.0494_GT 2,115,000 2,115,000
490 Tháo bỏ các ngón chân 03.3797.0571 3,011,000 3,011,000
491 Tháo bỏ các ngón chân [gây tê] 03.3797.0571_GT 2,278,000 2,278,000
492 Cắt đoạn dạ dày 10.0455.0448 5,125,000 5,125,000
493 Cắt thận đơn thuần 10.0303.0416 4,404,000 4,404,000
494 Cắt thận đơn thuần [gây tê] 10.0303.0416_GT 3,279,000 3,279,000
495 Tháo đốt bàn 03.3798.0571 3,011,000 3,011,000
496 Tháo đốt bàn [gây tê] 03.3798.0571_GT 2,278,000 2,278,000
497 Lấy sỏi mở bể thận, đài thận có dẫn lưu thận 10.0308.0421 4,270,000 4,270,000
498 Lấy sỏi mở bể thận, đài thận có dẫn lưu thận [gây tê] 10.0308.0421_GT 3,248,000 3,248,000
499 Phẫu thuật nạo viêm lao xương cánh tay 04.0017.0571 3,011,000 3,011,000
500 Phẫu thuật nạo viêm lao xương cánh tay [gây tê] 04.0017.0571_GT 2,278,000 2,278,000
501 Phẫu thuật nạo viêm lao xương cẳng tay 04.0018.0571 3,011,000 3,011,000
502 Phẫu thuật nạo viêm lao xương cẳng tay [gây tê] 04.0018.0571_GT 2,278,000 2,278,000
503 Nối niệu quản - đài thận 10.0323.0423 3,129,000 3,129,000
504 Phẫu thuật nạo viêm lao xương đốt bàn-ngón tay 04.0019.0571 3,011,000 3,011,000
505 Phẫu thuật nạo viêm lao xương đốt bàn-ngón tay [gây tê] 04.0019.0571_GT 2,278,000 2,278,000
506 Phẫu thuật cắt túi thừa bàng quang 10.0352.0425 5,691,000 5,691,000
507 Phẫu thuật cắt túi thừa bàng quang [gây tê] 10.0352.0425_GT 4,286,000 4,286,000
508 Phẫu thuật nạo viêm lao xương chậu 04.0021.0571 3,011,000 3,011,000
509 Phẫu thuật nạo viêm lao xương chậu [gây tê] 04.0021.0571_GT 2,278,000 2,278,000
510 Lấy sỏi bàng quang 10.0355.0421 4,270,000 4,270,000
511 Lấy sỏi bàng quang [gây tê] 10.0355.0421_GT 3,248,000 3,248,000
512 Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ 10.0386.0435 2,383,000 2,383,000
513 Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ [gây tê] 10.0386.0435_GT 1,928,000 1,928,000
514 Phẫu thuật nạo viêm lao xương đùi 04.0025.0571 3,011,000 3,011,000
515 Phẫu thuật nạo viêm lao xương đùi [gây tê] 04.0025.0571_GT 2,278,000 2,278,000
516 Tháo lồng ruột non 10.0483.0455 2,574,000 2,574,000
517 Phẫu thuật nạo viêm lao xương cẳng chân 04.0026.0571 3,011,000 3,011,000
518 Phẫu thuật nạo viêm lao xương cẳng chân [gây tê] 04.0026.0571_GT 2,278,000 2,278,000
519 Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài ≥ l0 cm 10.9005.0217 248,000 248,000
520 Cắt đoạn đại tràng nối ngay 10.0514.0454 4,642,000 4,642,000
521 Phẫu thuật nạo viêm lao xương bàn-ngón chân 04.0027.0571 3,011,000 3,011,000
522 Phẫu thuật nạo viêm lao xương bàn-ngón chân [gây tê] 04.0027.0571_GT 2,278,000 2,278,000
523 Phẫu thuật nạo viêm lao thành ngực 04.0038.0571 3,011,000 3,011,000
524 Phẫu thuật nạo viêm lao thành ngực [gây tê] 04.0038.0571_GT 2,278,000 2,278,000
525 Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài ≥ l0 cm 10.9005.0219 323,000 323,000
526 Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái, đóng đầu dưới, đưa đầu trên ra ngoài kiểu Hartmann 10.0520.0454 4,642,000 4,642,000
527 Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng cổ 04.0039.0571 3,011,000 3,011,000
528 Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng cổ [gây tê] 04.0039.0571_GT 2,278,000 2,278,000
529 Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài < l0 cm 10.9005.0218 268,000 268,000
530 Làm hậu môn nhân tạo 10.0524.0491 2,576,000 2,576,000
531 Làm hậu môn nhân tạo [gây tê] 10.0524.0491_GT 2,169,000 2,169,000
532 Cắt u, polyp trực tràng đường hậu môn 10.0533.0494 2,655,000 2,655,000
533 Cắt u, polyp trực tràng đường hậu môn [gây tê] 10.0533.0494_GT 2,115,000 2,115,000
534 Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng nách 04.0040.0571 3,011,000 3,011,000
535 Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng nách [gây tê] 04.0040.0571_GT 2,278,000 2,278,000
536 Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài < l0 cm 10.9005.0216 184,000 184,000
537 Khâu vết thương vùng môi 28.0110.0584 1,340,000 1,340,000
538 Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng bẹn 04.0041.0571 3,011,000 3,011,000
539 Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng bẹn [gây tê] 04.0041.0571_GT 2,278,000 2,278,000
540 Phẫu thuật Longo 10.0552.0495 2,346,000 2,346,000
541 Phẫu thuật nạo viêm lao xương sọ 04.0057.0571 3,011,000 3,011,000
542 Phẫu thuật nạo viêm lao xương sọ [gây tê] 04.0057.0571_GT 2,278,000 2,278,000
543 Khâu vết thương thành bụng 10.0699.0583 2,122,000 2,122,000
544 Cắt túi mật 10.0621.0472 4,694,000 4,694,000
545 Phẫu thuật nạo viêm lao xương ức 04.0058.0571 3,011,000 3,011,000
546 Phẫu thuật nạo viêm lao xương ức [gây tê] 04.0058.0571_GT 2,278,000 2,278,000
547 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên 10.0684.0492 3,351,000 3,351,000
548 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên [gây tê] 10.0684.0492_GT 2,655,000 2,655,000
549 Phẫu thuật vết thương bàn tay 10.0809.0583 2,122,000 2,122,000
550 Chích dẫn lưu túi lệ 14.0169.0738 81,000 81,000
551 Cắt đoạn xương bàn chân trên người bệnh đái tháo đường 07.0218.0571 3,011,000 3,011,000
552 Cắt đoạn xương bàn chân trên người bệnh đái tháo đường [gây tê] 07.0218.0571_GT 2,278,000 2,278,000
553 Phẫu thuật tổn thương gân Achille 10.0877.0559 3,087,000 3,087,000
554 Phẫu thuật tổn thương gân Achille [gây tê] 10.0877.0559_GT 2,389,000 2,389,000
555 Phẫu thuật điều trị viêm xương đốt sống 10.0037.0571 3,011,000 3,011,000
556 Phẫu thuật điều trị viêm xương đốt sống [gây tê] 10.0037.0571_GT 2,278,000 2,278,000
557 Phẫu thuật bệnh lý nhiễm trùng bàn tay 10.0859.0571 3,011,000 3,011,000
558 Phẫu thuật bệnh lý nhiễm trùng bàn tay [gây tê] 10.0859.0571_GT 2,278,000 2,278,000
559 Cụt chấn thương cổ và bàn chân 10.0874.0571 3,011,000 3,011,000
560 Cụt chấn thương cổ và bàn chân [gây tê] 10.0874.0571_GT 2,278,000 2,278,000
561 Phẫu thuật sửa mỏm cụt chi 10.0952.0571 3,011,000 3,011,000
562 Phẫu thuật sửa mỏm cụt chi [gây tê] 10.0952.0571_GT 2,278,000 2,278,000
563 Phẫu thuật cố định cột sống bằng vít qua cuống 10.1068.0567 5,499,000 5,499,000
564 Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón) 10.0953.0571 3,011,000 3,011,000
565 Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón) [gây tê] 10.0953.0571_GT 2,278,000 2,278,000
566 Cắt chỉ 10.9004.0075 35,600 35,600
567 Phẫu thuật nạo viêm + lấy xương chết 10.0980.0571 3,011,000 3,011,000
568 Phẫu thuật nạo viêm + lấy xương chết [gây tê] 10.0980.0571_GT 2,278,000 2,278,000
569 Cắt chỉ [chỉ áp dụng cho bệnh nhân ngoại trú] 10.9004.0075 35,600 35,600
570 Phẫu thuật cắt bỏ tổ chức hoại tử trong ổ loét tì đè 28.0280.0571 3,011,000 3,011,000
571 Phẫu thuật cắt bỏ tổ chức hoại tử trong ổ loét tì đè [gây tê] 28.0280.0571_GT 2,278,000 2,278,000
572 Cắt u mi cả bề dày không vá 12.0097.0836 756,000 756,000
573 Cắt u bàng quang đường trên 12.0243.0425 5,691,000 5,691,000
574 Cắt u bàng quang đường trên [gây tê] 12.0243.0425_GT 4,286,000 4,286,000
575 Cắt u nang buồng trứng 12.0281.0683 3,044,000 3,044,000
576 Cắt u nang buồng trứng [gây tê] 12.0281.0683_GT 4,465,000 4,465,000
577 Phẫu thuật nội soi cắt tử cung bán phần 13.0064.0690 6,072,000 6,072,000
578 Phẫu thuật nội soi xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng 13.0073.0702 6,832,000 6,832,000
579 Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng 13.0074.0686 4,447,000 4,447,000
580 Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng [gây tê] 13.0074.0686_GT 2,992,000 2,992,000
581 Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng xoắn 13.0080.0689 5,229,000 5,229,000
582 Phẫu thuật tạo hình âm đạo (nội soi kết hợp đường dưới) 13.0107.0704 6,218,000 6,218,000
583 Phẫu thuật tạo hình âm đạo (nội soi kết hợp đường dưới) [gây tê] 13.0107.0704_GT 4,791,000 4,791,000
584 Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp 13.0112.0669 2,943,000 2,943,000
585 Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp [gây tê] 13.0112.0669_GT 2,366,000 2,366,000
586 Khâu rách cùng đồ âm đạo 13.0149.0624 1,979,000 1,979,000
587 Khâu rách cùng đồ âm đạo [gây tê] 13.0149.0624_GT 1,429,000 1,429,000
588 Cắt u vú lành tính 13.0174.0653 2,962,000 2,962,000
589 Cắt u vú lành tính [gây tê] 13.0174.0653_GT 2,422,000 2,422,000
590 Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt 14.0174.0773 968,000 968,000
591 Khâu kết mạc 14.0201.0769 841,000 841,000
592 Tiêm tĩnh mạch, truyền tĩnh mạch [Truyền tĩnh mạch] 14.0291.0212 12,800 12,800
593 Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn mũi 15.0113.0970 3,311,000 3,311,000
594 Phẫu thuật cắt hạ họng - thanh quản toàn phần 15.0273.0876 7,035,000 7,035,000
595 Điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nắn chỉnh (có gây mê hoặc gây tê) 16.0280.1066 2,944,000 2,944,000
596 Điều trị gãy xương hàm dưới bằng cung cố định 2 hàm 16.0286.1068 2,644,000 2,644,000
597 Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt 16.0294.1079 2,605,000 2,605,000
598 Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt [gây tê] 16.0294.1079_GT 2,042,000 2,042,000
599 Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày 27.0142.0451 2,984,000 2,984,000
600 Phẫu thuật nội soi cắt 2/3 dạ dày 27.0155.0450 5,275,000 5,275,000
601 Phẫu thuật nội soi cắt 3/4 dạ dày 27.0156.0450 5,275,000 5,275,000
602 Phẫu thuật nội soi điều trị áp xe ruột thừa trong ổ bụng 27.0190.2039 2,657,000 2,657,000
603 Phẫu thuật nội soi cắt túi mật 27.0273.0473 3,216,000 3,216,000
604 Phẫu thuật nội soi cắt thận đơn giản 27.0344.0419 4,486,000 4,486,000
605 Phẫu thuật nội soi cắt chỏm nang thận qua phúc mạc 27.0347.0420 4,325,000 4,325,000
606 Phẫu thuật nội soi sau phúc mạc lấy sỏi bể thận 27.0357.0418 4,198,000 4,198,000
607 Phẫu thuật nội soi lấy sỏi niệu quản 27.0365.0418 4,198,000 4,198,000
608 Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến tiền liệt 27.0395.0433 4,078,000 4,078,000
609 Phẫu thuật tạo hình môi toàn bộ bằng vạt tại chỗ 28.0116.0573 3,469,000 3,469,000
610 Phẫu thuật tạo hình môi từng phần bằng vạt tại chỗ 28.0118.0573 3,469,000 3,469,000
611 Hô hấp áp lực dương liên tục (CPAP) không xâm nhập ở trẻ sơ sinh (thở CPAP qua mũi) 13.0187.0209 583,000 583,000
612 Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ [ nông chiều dài < l0 cm] 15.0301.0216 184,000 184,000
613 Mở ruột non lấy dị vật (bã thức ăn, giun, mảnh kim loại,…) 10.0485.0465 3,730,000 3,730,000
614 Phẫu thuật kết hợp xương (KHX) gãy xương bả vai 10.0717.0556 3,878,000 3,878,000
615 Phẫu thuật KHX gãy xương đòn 10.0719.0556 3,878,000 3,878,000
616 Phẫu thuật KHX trật khớp cùng đòn 10.0720.0556 3,878,000 3,878,000
617 Phẫu thuật KHX khớp giả xương đòn 10.0721.0556 3,878,000 3,878,000
618 Phẫu thuật KHX trật khớp ức đòn 10.0722.0556 3,878,000 3,878,000
619 Phẫu thuật KHX gãy cổ giải phẫu và phẫu thuật xương cánh tay 10.0723.0556 3,878,000 3,878,000
620 Phẫu thuật KHX gãy trật cổ xương cánh tay 10.0724.0556 3,878,000 3,878,000
621 Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay 10.0725.0556 3,878,000 3,878,000
622 Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay phức tạp 10.0729.0556 3,878,000 3,878,000
623 Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương cánh tay 10.0730.0556 3,878,000 3,878,000
624 Phẫu thuật KHX gãy liên lồi cầu xương cánh tay 10.0731.0556 3,878,000 3,878,000
625 Phẫu thuật KHX gãy ròng rọc xương cánh tay 10.0732.0556 3,878,000 3,878,000
626 Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay 10.0733.0556 3,878,000 3,878,000
627 Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu 10.0734.0548 4,109,000 4,109,000
628 Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu [gây tê] 10.0734.0548_GT 3,362,000 3,362,000
629 Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu phức tạp 10.0735.0548 4,109,000 4,109,000
630 Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu phức tạp [gây tê] 10.0735.0548_GT 3,362,000 3,362,000
631 Phẫu thuật KHX gãy Monteggia 10.0736.0556 3,878,000 3,878,000
632 Phẫu thuật KHX gãy đài quay 10.0737.0556 3,878,000 3,878,000
633 Phẫu thuật KHX gãy đài quay phức tạp 10.0738.0556 3,878,000 3,878,000
634 Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng tay 10.0739.0556 3,878,000 3,878,000
635 Phẫu thuật KHX gãy xương quay kèm trật khớp quay trụ dưới 10.0740.0556 3,878,000 3,878,000
636 Phẫu thuật KHX gãy phức tạp khớp khuỷu 10.0741.0556 3,878,000 3,878,000
637 Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới qương quay 10.0743.0556 3,878,000 3,878,000
638 Phẫu thuật KHX gãy trật khớp cổ tay 10.0744.0548 4,109,000 4,109,000
639 Phẫu thuật KHX gãy trật khớp cổ tay [gây tê] 10.0744.0548_GT 3,362,000 3,362,000
640 Phẫu thuật KHX gãy chỏm đốt bàn và ngón tay 10.0745.0556 3,878,000 3,878,000
641 Phẫu thuật KHX gãy thân đốt bàn và ngón tay 10.0746.0556 3,878,000 3,878,000
642 Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương bàn và ngón tay 10.0747.0556 3,878,000 3,878,000
643 Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón tay 10.0749.0559 3,087,000 3,087,000
644 Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón tay [gây tê] 10.0749.0559_GT 2,389,000 2,389,000
645 Phẫu thuật tổn thương gân gấp của cổ tay và cẳng tay 10.0750.0559 3,087,000 3,087,000
646 Phẫu thuật tổn thương gân gấp của cổ tay và cẳng tay [gây tê] 10.0750.0559_GT 2,389,000 2,389,000
647 Phẫu thuật tổn thương gân gấp bàn - cổ tay 10.0751.0559 3,087,000 3,087,000
648 Phẫu thuật tổn thương gân gấp bàn - cổ tay [gây tê] 10.0751.0559_GT 2,389,000 2,389,000
649 Phẫu thuật tổn thương gân gấp ở vùng cấm (Vùng II) 10.0752.0559 3,087,000 3,087,000
650 Phẫu thuật tổn thương gân gấp ở vùng cấm (Vùng II) [gây tê] 10.0752.0559_GT 2,389,000 2,389,000
651 Phẫu thuật KHX gãy cổ xương đùi 10.0761.0556 3,878,000 3,878,000
652 Phẫu thuật KHX gãy cổ mấu chuyển xương đùi 10.0762.0556 3,878,000 3,878,000
653 Phẫu thuật KHX gãy liên mấu chuyển xương đùi 10.0763.0556 3,878,000 3,878,000
654 Phẫu thuật KHX gãy trật cổ xương đùi 10.0764.0556 3,878,000 3,878,000
655 Phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi 10.0765.0556 3,878,000 3,878,000
656 Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương đùi 10.0766.0556 3,878,000 3,878,000
657 Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương đùi 10.0767.0556 3,878,000 3,878,000
658 Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu trong xương đùi 10.0768.0556 3,878,000 3,878,000
659 Phẫu thuật KHX gãy trên và liên lồi cầu xương đùi 10.0769.0556 3,878,000 3,878,000
660 Phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi phức tạp 10.0770.0556 3,878,000 3,878,000
661 Phẫu thuật KHX gãy Hoffa đàu dưới xương đùi 10.0771.0556 3,878,000 3,878,000
662 Phẫu thuật KHX gãy bánh chè 10.0772.0548 4,109,000 4,109,000
663 Phẫu thuật KHX gãy bánh chè [gây tê] 10.0772.0548_GT 3,362,000 3,362,000
664 Phẫu thuật KHX gãy mâm chày trong 10.0775.0556 3,878,000 3,878,000
665 Phẫu thuật KHX gãy mâm chày ngoài 10.0776.0556 3,878,000 3,878,000
666 Phẫu thuật KHX gãy hai mâm chày 10.0777.0556 3,878,000 3,878,000
667 Phẫu thuật KHX gãy thân xương chày 10.0779.0556 3,878,000 3,878,000
668 Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng chân 10.0780.0556 3,878,000 3,878,000
669 Phẫu thuật KHX gãy xương mác đơn thuần 10.0781.0556 3,878,000 3,878,000
670 Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương chày (Pilon) 10.0782.0556 3,878,000 3,878,000
671 Phẫu thuật KHX gãy 2 mắt cá cổ chân 10.0783.0556 3,878,000 3,878,000
672 Phẫu thuật KHX gãy mắt cá trong 10.0784.0556 3,878,000 3,878,000
673 Phẫu thuật KHX gãy mắt cá ngoài 10.0785.0556 3,878,000 3,878,000
674 Phẫu thuật KHX gãy mắt cá kèm trật khớp cổ chân 10.0786.0556 3,878,000 3,878,000
675 Phẫu thuật KHX gãy trật xương sên 10.0787.0556 3,878,000 3,878,000
676 Phẫu thuật KHX gãy xương gót 10.0788.0556 3,878,000 3,878,000
677 Phẫu thuật KHX gãy trật xương gót 10.0789.0556 3,878,000 3,878,000
678 Phẫu thuật KHX trật khớp Lisfranc 10.0790.0548 4,109,000 4,109,000
679 Phẫu thuật KHX trật khớp Lisfranc [gây tê] 10.0790.0548_GT 3,362,000 3,362,000
680 Phẫu thuật KHX gãy trật đốt bàn ngón chân 10.0791.0548 4,109,000 4,109,000
681 Phẫu thuật KHX gãy trật đốt bàn ngón chân [gây tê] 10.0791.0548_GT 3,362,000 3,362,000
682 Phẫu thuật KHX gãy nèn đốt bàn ngón 5 (bàn chân) 10.0792.0556 3,878,000 3,878,000
683 Phẫu thuật KHX gãy hở độ I hai xương cẳng chân 10.0793.0556 3,878,000 3,878,000
684 Phẫu thuật KHX gãy hở độ II hai xương cẳng chân 10.0794.0556 3,878,000 3,878,000
685 Phẫu thuật KHX gãy hở độ III hai xương cẳng chân 10.0795.0556 3,878,000 3,878,000
686 Phẫu thuật KHX gãy hở độ II trên và liên lồi cầu xương đùi 10.0796.0548 4,109,000 4,109,000
687 Phẫu thuật KHX gãy hở độ II trên và liên lồi cầu xương đùi [gây tê] 10.0796.0548_GT 3,362,000 3,362,000
688 Phẫu thuật KHX gãy hở độ III trên và liên lồi cầu xương đùi 10.0797.0548 4,109,000 4,109,000
689 Phẫu thuật KHX gãy hở độ III trên và liên lồi cầu xương đùi [gây tê] 10.0797.0548_GT 3,362,000 3,362,000
690 Phẫu thuật KHX gãy hở I thân hai xương cẳng tay 10.0798.0556 3,878,000 3,878,000
691 Phẫu thuật KHX gãy hở II thân hai xương cẳng tay 10.0799.0556 3,878,000 3,878,000
692 Phẫu thuật KHX gãy hở III thân hai xương cẳng tay 10.0800.0556 3,878,000 3,878,000
693 Phẫu thuật KHX gãy hở độ I thân xương cánh tay 10.0801.0556 3,878,000 3,878,000
694 Phẫu thuật KHX gãy hở độ II thân xương cánh tay 10.0802.0556 3,878,000 3,878,000
695 Phẫu thuật KHX gãy hở độ III thân xương cánh tay 10.0803.0556 3,878,000 3,878,000
696 Phẫu thuật KHX gãy hở liên lồi cầu xương cánh tay 10.0804.0548 4,109,000 4,109,000
697 Phẫu thuật KHX gãy hở liên lồi cầu xương cánh tay [gây tê] 10.0804.0548_GT 3,362,000 3,362,000
698 Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi 10.0810.0559 3,087,000 3,087,000
699 Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi [gây tê] 10.0810.0559_GT 2,389,000 2,389,000
700 Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấp 10.0811.0559 3,087,000 3,087,000
701 Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấp [gây tê] 10.0811.0559_GT 2,389,000 2,389,000
702 Phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn ngón tay 10.0815.0556 3,878,000 3,878,000
703 Phẫu thuật KHX gãy nội khớp xương khớp ngón tay 10.0816.0556 3,878,000 3,878,000
704 Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương khớp ngón tay 10.0817.0556 3,878,000 3,878,000
705 Phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tay 10.0819.0556 3,878,000 3,878,000
706 Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương quay 10.0820.0556 3,878,000 3,878,000
707 Phẫu thuật KHX gãy nội khớp đầu dưới xương quay 10.0821.0556 3,878,000 3,878,000
708 Mở nhu mô gan lấy sỏi 10.0629.0581 5,087,000 5,087,000
709 Nối mật ruột bên - bên 10.0632.0481 4,571,000 4,571,000
710 Phẫu thuật khâu vỡ cơ hoành 10.0690.0582 3,063,000 3,063,000
711 Nội soi bàng quang cắt u 27.0385.0426 4,735,000 4,735,000
712 Nội soi khâu lỗ thủng bàng quang qua ổ bụng 27.0392.1197 1,507,000 1,507,000
713 Phẫu thuật điều trị bệnh suy - giãn tĩnh mạch chi dưới     2,851,000
714 Phẫu thuật kết hợp xương trên màn hình tăng sáng 10.0932.0557 5,250,000 5,250,000
715 Phẫu thuật nội soi mở xoang bướm 15.0079.0969 3,996,000 3,996,000
716 Phẫu thuật nội soi mở các xoang sàng, hàm, trán, bướm 15.0084.0974 8,419,000 8,419,000
717 Phẫu thuật chỉnh hình vành tai vùi 15.0357.1001 1,499,000 1,499,000
718 Cắt cụt chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu 11.0073.0534 3,833,000 3,833,000
719 Cắt cụt chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu [gây tê] 11.0073.0534_GT 3,014,000 3,014,000
720 Cắt bỏ tinh hoàn 10.0406.0435 2,383,000 2,383,000
721 Cắt bỏ tinh hoàn [gây tê] 10.0406.0435_GT 1,928,000 1,928,000
722 Phẫu thuật treo bàng quang và trực tràng sau mổ sa sinh dục 13.0098.0709 4,279,000 4,279,000
723 Phẫu thuật treo bàng quang và trực tràng sau mổ sa sinh dục [gây tê] 13.0098.0709_GT 2,844,000 2,844,000
724 Phẫu thuật điều trị bệnh lý mủ màng phổi 10.0293.0411 6,943,000 6,943,000
725 Phẫu thuật lấy dị vật phổi - màng phổi 10.0292.0411 6,943,000 6,943,000
726 Phẫu thuật điều trị máu đông màng phổi 10.0291.0411 6,943,000 6,943,000
727 Phẫu thuật nội soi cắt nang gan 27.0261.1196 2,265,000 2,265,000
728 Phẫu thuật thay khớp gối bán phần 10.0927.0544 4,750,000 4,750,000
729 Phẫu thuật nội soi cắt chỏm nang gan 27.0260.1196 2,265,000 2,265,000
730 Phẫu thuật nội soi khâu chóp xoay 27.0448.0541 3,378,000 3,378,000
731 Phẫu thuật tạo hình điều trị cứng gối sau chấn thương 10.0928.0550 3,699,000 3,699,000
732 Phẫu thuật tạo hình điều trị cứng gối sau chấn thương [gây tê] 10.0928.0550_GT 2,960,000 2,960,000
733 Phẫu thuật nội soi điều trị viêm khớp vai 27.0449.0541 3,378,000 3,378,000
734 Phẫu thuật nội soi cắt sụn chêm 27.0461.0541 3,378,000 3,378,000
735 Phẫu thuật nội soi khâu khoảng gian chóp xoay 27.0441.0541 3,378,000 3,378,000
736 Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân chân ngỗng 27.0467.0542 4,370,000 4,370,000
737 Phẫu thuật nội soi cắt lọc sụn khớp gối 27.0463.0541 3,378,000 3,378,000
738 Phẫu thuật nội soi cắt hoạt mạc viêm khớp gối 27.0460.0541 3,378,000 3,378,000
739 Đo áp lực ổ bụng 01.0238.0299 485,000 485,000
740 Phẫu thuật khâu bảo tồn hoặc cắt thận bán phần trong chấn thương thận 10.0315.0582 3,063,000 3,063,000
741 Phẫu thuật lấy máu tụ ngoài màng cứng trên lều tiểu não 10.0005.0370 5,295,000 5,295,000
742 Lấy sỏi san hô thận 10.0306.0421 4,270,000 4,270,000
743 Lấy sỏi san hô thận [gây tê] 10.0306.0421_GT 3,248,000 3,248,000
744 Cắt cụt trực tràng đường bụng, tầng sinh môn 10.0532.0460 7,190,000 7,190,000
745 Lấy sỏi mở bể thận trong xoang 10.0307.0421 4,270,000 4,270,000
746 Lấy sỏi mở bể thận trong xoang [gây tê] 10.0307.0421_GT 3,248,000 3,248,000
747 Phẫu thuật lấy màu tụ dưới màng cứng mạn tính một bên 10.0009.0370 5,295,000 5,295,000
748 Cắt đoạn ruột non, lập lại lưu thông 10.0487.0458 4,801,000 4,801,000
749 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên [bên trái] 10.0684.0492 3,351,000 3,351,000
750 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên [gây tê][bên trái] 10.0684.0492_GT 2,655,000 2,655,000
751 Phẫu thuật lấy máu tụ dưới màng cứng mạn tính hai bên 10.0010.0370 5,295,000 5,295,000
752 Cắt lách do chấn thương 10.0673.0484 4,644,000 4,644,000
753 Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới bằng nẹp vít hợp kim 16.0269.1068 2,644,000 2,644,000
754 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên [bên phải] 10.0684.0492 3,351,000 3,351,000
755 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên [gây tê][bên phải] 10.0684.0492_GT 2,655,000 2,655,000
756 Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc do viêm ruột thừa 27.0191.0451 2,984,000 2,984,000
757 Vá da dầy toàn bộ, diện tích dưới 10cm² 03.3824.0575 2,883,000 2,883,000
758 Vá da dầy toàn bộ, diện tích dưới 10cm² [gây tê] 03.3824.0575_GT 2,422,000 2,422,000
759 Phẫu thuật nội soi cắt đoạn ruột non 27.0185.0457 4,395,000 4,395,000
760 Cắt dây chằng, gỡ dính ruột 10.0481.0455 2,574,000 2,574,000
761 Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổ 10.0698.0628 2,693,000 2,693,000
762 Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổ [gây tê] 10.0698.0628_GT 1,964,000 1,964,000
763 Cắt manh tràng và đoạn cuối hồi tràng 10.0517.0454 4,642,000 4,642,000
764 Phẫu thuật nội soi xử trí tràn máu, tràn khí màng phổi 27.0075.0125 5,814,000 5,814,000
765 Cắt sẹo khâu kín 11.0103.1114 3,432,000 3,432,000
766 Cắt sẹo khâu kín [gây tê] 11.0103.1114_GT 2,139,000 2,139,000
767 Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng 10.0507.0459 2,654,000 2,654,000
768 Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng [gây tê] 10.0507.0459_GT 2,116,000 2,116,000
769 Phẫu thuật u thần kinh ngoại biên 10.0148.0344 2,457,000 2,457,000
770 Phẫu thuật gỡ dính gân duỗi 10.0974.0551 2,850,000 2,850,000
771 Phẫu thuật gỡ dính gân duỗi [gây tê] 10.0974.0551_GT 2,229,000 2,229,000
772 Chỉnh sửa lệch trục chi (chân chữ X, O) 10.0896.0556 3,878,000 3,878,000
773 Tán sỏi thận qua da 27.0354.1196 2,265,000 2,265,000
774 Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa 27.0187.2039 2,657,000 2,657,000
775 Cắt phymosis 10.9002.0504 248,000 248,000
776 Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương mạch máu chi 10.0167.0582 3,063,000 3,063,000
777 Nối vị tràng 10.0453.0464 2,756,000 2,756,000
778 Nối vị tràng [gây tê] 10.0453.0464_GT 2,206,000 2,206,000
779 Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má bằng nẹp vít hợp kim 16.0272.1095 2,241,000 2,241,000
780 Phẫu thuật nhổ răng ngầm 16.0198.1026 218,000 218,000
781 Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nẹp vít hợp kim 16.0278.1066 2,944,000 2,944,000
782 Phẫu thuật mở rộng khe mi 14.0136.0817 687,000 687,000
783 Phẫu thuật sửa sẹo co ngón tay bằng ghép da tự thân 28.0373.0574 4,400,000 4,400,000
784 Phẫu thuật sửa sẹo co ngón tay bằng ghép da tự thân [gây tê] 28.0373.0574_GT 3,665,000 3,665,000
785 Cắt nối niệu quản      
786 Phẫu thuật làm sạch ổ khớp 10.0956.0551 2,850,000 2,850,000
787 Phẫu thuật làm sạch ổ khớp [gây tê] 10.0956.0551_GT 2,229,000 2,229,000
788 Nội soi cắt nang tuyến thượng thận 27.0325.0420 4,325,000 4,325,000
789 Dẫn lưu hoặc mở thông manh tràng 10.0511.0491 2,576,000 2,576,000
790 Dẫn lưu hoặc mở thông manh tràng [gây tê] 10.0511.0491_GT 2,169,000 2,169,000
791 Phẫu thuật điều trị hội chứng ống cổ tay 10.0832.0344 2,457,000 2,457,000
792 Phẫu thuật tổn thương dây chằng của đốt bàn - ngón tay 10.0748.0559 3,087,000 3,087,000
793 Phẫu thuật tổn thương dây chằng của đốt bàn - ngón tay [gây tê] 10.0748.0559_GT 2,389,000 2,389,000
794 Phẫu thuật nội soi đặt lưới nhân tạo trong ổ bụng 27.0315.1196 2,265,000 2,265,000
795 Phẫu thuật điều trị vết thương phần mềm vùng hàm mặt có thiếu hổng tổ chức 16.0295.0576 2,660,000 2,660,000
796 Phẫu thuật điều trị vết thương phần mềm vùng hàm mặt có thiếu hổng tổ chức [gây tê] 16.0295.0576_GT 2,042,000 2,042,000
797 Phẫu thuật lỗ tiểu lệch thấp, tạo hình một thì 10.0373.0434 4,322,000 4,322,000
798 Phẫu thuật lỗ tiểu lệch thấp, tạo hình một thì [gây tê] 10.0373.0434_GT 3,378,000 3,378,000
799 Phẫu thuật vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức 28.0162.0576 2,660,000 2,660,000
800 Phẫu thuật vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức [gây tê] 28.0162.0576_GT 2,042,000 2,042,000
801 Phẫu thuật điều trị gãy Lefort I bằng chỉ thép 16.0247.1069 3,136,000 3,136,000
802 Phẫu thuật nội soi cắt u thận 27.0341.0419 4,486,000 4,486,000
803 Phẫu thuật rạch dẫn lưu viêm tấy lan toả vùng hàm mặt 16.0333.1070 2,288,000 2,288,000
804 Phẫu thuật điều trị gãy cung tiếp bằng nẹp vít hợp kim 16.0275.1095 2,241,000 2,241,000
805 Phẫu thuật tạo hình nếp mi [2 mắt] 14.0125.0830 1,137,000 1,137,000
806 Cắt u vùng hàm mặt phức tạp 12.0047.1061 3,116,000 3,116,000
807 Phẫu thuật ghép móng 28.0382.0584 1,340,000 1,340,000
808 Phẫu thuật nối thần kinh ngoại biên và ghép TK ngoại biên 10.0150.0344 2,457,000 2,457,000
809 Phẫu thuật viên tấy bao hoạt dịch bàn tay 10.0982.0551 2,850,000 2,850,000
810 Phẫu thuật viên tấy bao hoạt dịch bàn tay [gây tê] 10.0982.0551_GT 2,229,000 2,229,000
811 Điều trị hẹp hậu môn bằng cắt vòng xơ, tạo hình hậu môn 10.0563.0494 2,655,000 2,655,000
812 Điều trị hẹp hậu môn bằng cắt vòng xơ, tạo hình hậu môn [gây tê] 10.0563.0494_GT 2,115,000 2,115,000
813 Điều trị đái rỉ ở nữ bàng đặt miếng nâng niệu đạo TOT 10.0393.0583 2,122,000 2,122,000
814 Cắt u lành tính ống hậu môn (u cơ, polyp…) 10.0567.0584 1,340,000 1,340,000
815 Phẫu thuật gỡ dính gân gấp 10.0973.0551 2,850,000 2,850,000
816 Phẫu thuật gỡ dính gân gấp [gây tê] 10.0973.0551_GT 2,229,000 2,229,000
817 Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng nẹp vít hợp kim 16.0243.1067 2,744,000 2,744,000
818 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát 10.0683.0492 3,351,000 3,351,000
819 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát [gây tê] 10.0683.0492_GT 2,655,000 2,655,000
820 Dẫn lưu bể thận tối thiểu 10.0317.0436 1,813,000 1,813,000
821 Dẫn lưu bể thận tối thiểu [gây tê] 10.0317.0436_GT 1,368,000 1,368,000
822 Khâu nối thần kinh không sử dụng vi phẫu thuật 28.0342.0559 3,087,000 3,087,000
823 Khâu nối thần kinh không sử dụng vi phẫu thuật [gây tê] 28.0342.0559_GT 2,389,000 2,389,000
824 Cắt u sắc tố vùng hàm mặt 12.0062.0834 1,266,000 1,266,000
825 Gỡ dính thần kinh 28.0344.0559 3,087,000 3,087,000
826 Gỡ dính thần kinh [gây tê] 28.0344.0559_GT 2,389,000 2,389,000
827 Cắt nối niệu đạo trước 10.0367.0434 4,322,000 4,322,000
828 Cắt nối niệu đạo trước [gây tê] 10.0367.0434_GT 3,378,000 3,378,000
829 Phẫu thuật điều trị đa chấn thương vùng hàm mặt 16.0291.1065 4,356,000 4,356,000
830 Phẫu thuật vết thương sọ não (có rách màng não) 10.0003.0386 5,596,000 5,596,000
831 Phẫu thuật lấy sỏi ống Wharton tuyến dưới hàm 16.0306.1043 1,014,000 1,014,000
832 Phẫu thuật sửa sẹo co cổ bàn tay bằng ghép da tự thân 28.0372.0573 3,469,000 3,469,000
833 Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt [có tổn thương tuyến, mạch, thần kinh] 28.0176.1076 3,179,000 3,179,000
834 Phẫu thuật u thần kinh trên da [dưới 5cm] 10.0151.1044 729,000 729,000
835 Phẫu thuật mở xoang hàm để lấy chóp răng hoặc răng ngầm 16.0323.1081 2,887,000 2,887,000
836 Phẫu thuật tạo vạt trì hoãn cho bàn ngón tay 28.0380.0573 3,469,000 3,469,000
837 Phẫu thuật u thần kinh trên da [từ 5cm trở lên] 10.0151.1045 1,156,000 1,156,000
838 Phẫu thuật nối thần kinh (1 dây) 10.0966.0572 3,131,000 3,131,000
839 Phẫu thuật nối thần kinh (1 dây) [gây tê] 10.0966.0572_GT 2,433,000 2,433,000
840 Phẫu thuật TOT điều trị són tiểu 13.0134.0667 5,543,000 5,543,000
841 Phẫu thuật TOT điều trị són tiểu [gây tê] 13.0134.0667_GT 4,545,000 4,545,000
842 Phẫu thuật TVT điều trị són tiêu 13.0135.0667 5,543,000 5,543,000
843 Phẫu thuật TVT điều trị són tiêu [gây tê] 13.0135.0667_GT 4,545,000 4,545,000
844 Phẫu thuật nội soi khâu cầm máu vỡ gan 27.0259.0470 3,486,000 3,486,000
845 Phẫu thuật tạo hình nếp mi [1 mắt] 14.0125.0829 872,000 872,000
846 Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille 10.0885.0559 3,087,000 3,087,000
847 Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille [gây tê] 10.0885.0559_GT 2,389,000 2,389,000
848 Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi 10.0685.0492 3,351,000 3,351,000
849 Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi [gây tê] 10.0685.0492_GT 2,655,000 2,655,000
850 Phẫu thuật nội soi cắt xơ hẹp niệu đạo 27.0407.1197 1,507,000 1,507,000
851 Phẫu thuật thay toàn bộ khớp háng 10.0929.0547 5,250,000 5,250,000
852 Phẫu thuật cắt tinh hoàn lạc chỗ 13.0111.0656 2,828,000 2,828,000
853 Phẫu thuật cắt tinh hoàn lạc chỗ [gây tê] 13.0111.0656_GT 2,088,000 2,088,000
854 Phẫu thuật nội soi khâu thủng đại tràng 27.0207.0459 2,654,000 2,654,000
855 Phẫu thuật nội soi khâu thủng đại tràng [gây tê] 27.0207.0459_GT 2,116,000 2,116,000
856 Khâu lỗ thủng đại tràng 10.0512.0465 3,730,000 3,730,000
857 Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, dẫn lưu đường mật 10.0623.0474 4,671,000 4,671,000
858 Phẫu thuật KHX gãy xương bánh chè phức tạp 10.0773.0548 4,109,000 4,109,000
859 Phẫu thuật KHX gãy xương bánh chè phức tạp [gây tê] 10.0773.0548_GT 3,362,000 3,362,000
860 Nội soi tán sỏi niệu đạo 27.0408.1197 1,507,000 1,507,000
861 Nội soi niệu quản ngược dòng bằng ống soi mềm tán sỏi thận bằng laser 27.0355.1196 2,265,000 2,265,000
862 Phẫu thuật nội soi lấy sỏi OMC có dẫn lưu Kehr 27.0267.0478 3,486,000 3,486,000
863 Cắt các u nang giáp móng 12.0012.1048 2,190,000 2,190,000
864 Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân 07.0007.0362 2,839,000 2,839,000
865 Cắt nang thừng tinh một bên (phải) 12.0263.1190 1,914,000 1,914,000
866 Cắt nang thừng tinh một bên (trái) 12.0263.1190 1,914,000 1,914,000
867 Phẫu thuật điều trị rò hậu môn đơn giản 10.0557.0494 2,655,000 2,655,000
868 Phẫu thuật điều trị rò hậu môn đơn giản [gây tê] 10.0557.0494_GT 2,115,000 2,115,000
869 Phẫu thuật điều trị rò hậu môn phức tạp 10.0558.0494 2,655,000 2,655,000
870 Phẫu thuật điều trị rò hậu môn phức tạp [gây tê] 10.0558.0494_GT 2,115,000 2,115,000
871 Phẫu thuật điều trị rò hậu môn cắt cơ thắt trên chỉ chờ 10.0559.0494 2,655,000 2,655,000
872 Phẫu thuật điều trị rò hậu môn cắt cơ thắt trên chỉ chờ [gây tê] 10.0559.0494_GT 2,115,000 2,115,000
873 Mở thông dạ dày ra da do ung thư 12.0203.0491 2,576,000 2,576,000
874 Mở thông dạ dày ra da do ung thư [gây tê] 12.0203.0491_GT 2,169,000 2,169,000
875 Cắt u lành phần mềm đường kính trên 10cm 12.0319.1190 1,914,000 1,914,000
876 Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân) 12.0322.1191 1,298,000 1,298,000
877 Rút sonde jj qua đường nội soi bàng quang 02.0229.0152 915,000 915,000
878 Cắt hẹp bao quy đầu 10.0411.0584 1,340,000 1,340,000
879 Phẫu thuật xử lý vết thương da đầu phức tạp 10.0001.0577 4,830,000 4,830,000
880 Phẫu thuật xử lý vết thương da đầu phức tạp [gây tê] 10.0001.0577_GT 3,930,000 3,930,000
881 Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài 10.0410.0584 1,340,000 1,340,000
882 Cắt nang thừng tinh hai bên 12.0264.1189 2,953,000 2,953,000
883 Phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêm 10.0947.0571 3,011,000 3,011,000
884 Phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêm [gây tê] 10.0947.0571_GT 2,278,000 2,278,000
885 Phẫu thuật viêm xương 10.0979.0571 3,011,000 3,011,000
886 Phẫu thuật viêm xương [gây tê] 10.0979.0571_GT 2,278,000 2,278,000
887 Phẫu thuật U máu 10.0972.0407 3,123,000 3,123,000
888 Phẫu thuật U máu [gây tê] 10.0972.0407_GT 2,247,000 2,247,000
889 Lấy sỏi ống tuyến Wharton đường miệng 15.0205.1043 1,028,000 1,028,000
890 Phẫu thuật cắt 1 búi trĩ 10.0547.0494 2,655,000 2,655,000
891 Phẫu thuật cắt 1 búi trĩ [gây tê] 10.0547.0494_GT 2,115,000 2,115,000
892 Phẫu thuật xơ cứng gân cơ tam đầu cánh tay 10.0901.0550 3,699,000 3,699,000
893 Phẫu thuật xơ cứng gân cơ tam đầu cánh tay [gây tê] 10.0901.0550_GT 2,960,000 2,960,000
894 Phẫu thuật nội soi cắt nang mạc treo ruột 27.0306.0490 3,821,000 3,821,000
895 Cắt u phì đại lành tính tuyến tiền liệt qua nội soi 27.0396.0433 4,078,000 4,078,000
896 Phẫu thuật vá da diện tích >10cm² 10.0962.0574 4,400,000 4,400,000
897 Phẫu thuật vá da diện tích >10cm² [gây tê] 10.0962.0574_GT 3,665,000 3,665,000
898 Phẫu thuật vá da diện tích từ 5-10cm² 10.0961.0575 2,883,000 2,883,000
899 Phẫu thuật vá da diện tích từ 5-10cm² [gây tê] 10.0961.0575_GT 2,422,000 2,422,000
900 Lấy sỏi niệu quản đơn thuần 10.0325.0421 4,270,000 4,270,000
901 Lấy sỏi niệu quản đơn thuần [gây tê] 10.0325.0421_GT 3,248,000 3,248,000
902 Phẫu thuật xơ cứng gân cơ tứ đầu đùi 10.0900.0550 3,699,000 3,699,000
903 Phẫu thuật xơ cứng gân cơ tứ đầu đùi [gây tê] 10.0900.0550_GT 2,960,000 2,960,000
904 Phẫu thuật xơ cứng trật khớp gối 10.0903.0550 3,699,000 3,699,000
905 Phẫu thuật xơ cứng trật khớp gối [gây tê] 10.0903.0550_GT 2,960,000 2,960,000
906 Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón 10.0862.0571 3,011,000 3,011,000
907 Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón [gây tê] 10.0862.0571_GT 2,278,000 2,278,000
908 Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón) (ngón tay) 10.0953.0571 3,011,000 3,011,000
909 Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón) [gây tê] 10.0953.0571_GT 2,278,000 2,278,000
910 Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón) (ngón chân) 10.0953.0571 3,011,000 3,011,000
911 Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón) [gây tê] 10.0953.0571_GT 2,278,000 2,278,000
912 Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu (rách da đầu) 10.0954.0576 2,660,000 2,660,000
913 Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu [gây tê] 10.0954.0576_GT 2,042,000 2,042,000
914 Phẫu thuật nối gân gấp/ kéo dài gân (1 gân) 10.0964.0559 3,087,000 3,087,000
915 Phẫu thuật nối gân gấp/ kéo dài gân (1 gân) [gây tê] 10.0964.0559_GT 2,389,000 2,389,000
916 Phẫu thuật nối gân duỗi/ kéo dài gân(1 gân) 10.0963.0559 3,087,000 3,087,000
917 Phẫu thuật nối gân duỗi/ kéo dài gân(1 gân) [gây tê] 10.0963.0559_GT 2,389,000 2,389,000
918 Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chỗ 10.0394.0435 2,383,000 2,383,000
919 Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ [gây tê] 10.0394.0435_GT 1,928,000 1,928,000
920 Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp 10.0955.0577 4,830,000 4,830,000
921 Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp [gây tê] 10.0955.0577_GT 3,930,000 3,930,000
922 Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác 10.0687.0492 3,351,000 3,351,000
923 Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác [gây tê] 10.0687.0492_GT 2,655,000 2,655,000
924 Phẫu thuật lấy bỏ u xương 10.0967.0558 3,870,000 3,870,000
925 Phẫu thuật lấy bỏ u xương [gây tê] 10.0967.0558_GT 3,123,000 3,123,000
926 Phẫu thuật nội soi cắt u mạc treo ruột, không cắt ruột 27.0304.0490 3,821,000 3,821,000
927 Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn 10.0407.0435 2,383,000 2,383,000
928 Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn [gây tê] 10.0407.0435_GT 1,928,000 1,928,000
929 Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm 12.0002.1044 729,000 729,000
930 Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính 5 đến 10 cm 12.0003.1045 1,156,000 1,156,000
931 Cắt u giáp trạng (PT loại 2)     1,290,000
932 Cắt ruột thừa đơn thuần 10.0506.0459 2,654,000 2,654,000
933 Cắt ruột thừa đơn thuần [gây tê] 10.0506.0459_GT 2,116,000 2,116,000
934 Dẫn lưu áp xe gan 10.0616.0493 2,945,000 2,945,000
935 Dẫn lưu áp xe gan [gây tê] 10.0616.0493_GT 2,236,000 2,236,000
936 Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoa 13.0136.0628 2,693,000 2,693,000
937 Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoa [gây tê] 13.0136.0628_GT 1,964,000 1,964,000
938 Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng 10.0463.0465 3,730,000 3,730,000
939 Mở bụng thăm dò, sinh thiết 10.0452.0491 2,576,000 2,576,000
940 Mở bụng thăm dò, sinh thiết [gây tê] 10.0452.0491_GT 2,169,000 2,169,000
941 Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn 10.0408.0584 1,340,000 1,340,000
942 Phẫu thuật điều trị áp xe hậu môn phức tạp 10.0556.0494 2,655,000 2,655,000
943 Phẫu thuật điều trị áp xe hậu môn phức tạp [gây tê] 10.0556.0494_GT 2,115,000 2,115,000
944 Phẫu thuật tạo hình điều trị tật dính ngón tay 10.0850.0575 2,883,000 2,883,000
945 Phẫu thuật tạo hình điều trị tật dính ngón tay [gây tê] 10.0850.0575_GT 2,422,000 2,422,000
946 Phẫu thuật tạo hình điều trị tật thừa ngón tay/ngón chân 10.0851.0571 3,011,000 3,011,000
947 Phẫu thuật tạo hình điều trị tật thừa ngón tay [gây tê] 10.0851.0571_GT 2,278,000 2,278,000
948 Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm 12.0320.1190 1,914,000 1,914,000
949 Phẫu thuật vét hạch nách 12.0194.1189 2,953,000 2,953,000
950 Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn 13.0116.0663 3,868,000 3,868,000
951 Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn [gây tê] 13.0116.0663_GT 3,183,000 3,183,000
952 Phẫu thuật xơ hoá cơ Delta đồng thời 2 bên - Gây mê     1,800,000
953 Phẫu thuật xơ hoá cơ Delta đồng thời 2 bên - Gây tê     800,000
954 Phẫu thuật xơ hoá cơ Delta một bên - Gây mê     1,200,000
955 Phẫu thuật xơ hoá cơ Delta một bên - Gây tê     500,000
956 Phẫu thuật vỡ vật hang do gẫy dương vật 10.0402.0584 1,340,000 1,340,000
957 Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương 10.0934.0563 1,777,000 1,777,000
958 Thắt tĩnh mạch tinh trên bụng 10.0400.0584 1,340,000 1,340,000
959 Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận 10.0319.0436 1,813,000 1,813,000
960 Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận [gây tê] 10.0319.0436_GT 1,368,000 1,368,000
961 Dẫn lưu áp xe tuyến giáp 07.0003.0354 243,000 243,000
962 Mở rộng lỗ sáo 10.0412.0584 1,340,000 1,340,000
963 Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi 10.0152.0410 1,818,000 1,818,000
964 Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi [gây tê] 10.0152.0410_GT 1,589,000 1,589,000
965 Nội soi bàng quang tán sỏi 27.0391.0440 1,303,000 1,303,000
966 Cắt u kết mạc có hoặc không u giác mạc không ghép 14.0088.0736 1,190,000 1,190,000
967 Bóc u tiền liệt tuyến qua đường sau xương mu 10.0375.0432 5,160,000 5,160,000
968 Bóc u tiền liệt tuyến qua đường sau xương mu [gây tê] 10.0375.0432_GT 3,859,000 3,859,000
969 Khâu lỗ thủng hoặc khâu vết thương ruột non 10.0480.0465 3,730,000 3,730,000
970 Phẫu thuật treo mi - cơ trán (bằng Silicon, cân cơ đùi…) điều trị sụp mi 14.0120.0826 1,340,000 1,340,000
971 Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đốt bàn và đốt ngón chân 10.0870.0556 3,878,000 3,878,000
972 Cắt các u lành tuyến giáp 12.0011.1190 1,914,000 1,914,000
973 Gỡ dính sau mổ lại 10.0491.0455 2,574,000 2,574,000
974 Phẫu thuật nội soi đặt tấm lưới nhân tạo trước phúc mạc đường vào qua ổ bụng (TAPP) 27.0314.1196 2,265,000 2,265,000
975 Phẫu thuật nội soi cắt - đốt hạch giao cảm ngực 27.0083.0452 3,395,000 3,395,000
976 Phẫu thuật nội soi gỡ dính - hút rửa màng phổi trong bệnh lý mủ màng phổi 27.0077.0125 5,814,000 5,814,000
977 Nội soi nong niệu quản hẹp 27.0378.0104 929,000 929,000
978 Phẫu thuật nội soi u nang buồng trứng 27.0434.0689 5,229,000 5,229,000
979 Cắt u buồng trứng + tử cung qua nội soi 27.0436.0690 6,072,000 6,072,000
980 Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoa 13.0012.0708 3,435,000 3,435,000
981 Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoa [gây tê] 13.0012.0708_GT 2,635,000 2,635,000
982 Cắt u thành âm đạo 12.0306.0597 2,128,000 2,128,000
983 Cắt u thành âm đạo [gây tê] 12.0306.0597_GT 1,577,000 1,577,000
984 Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn và vét hạch chậu 13.0055.0691 8,181,000 8,181,000
985 Phẫu thuật nội soi cắt ung thư buồng trứng kèm cắt tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + mạc nối lớn 13.0058.0692 8,320,000 8,320,000
986 Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn và vét hạch chậu 13.0056.0682 6,402,000 6,402,000
987 Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn và vét hạch chậu [gây tê] 13.0056.0682_GT 4,067,000 4,067,000
988 Phẫu thuật cắt ung thư­ buồng trứng + tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + mạc nối lớn 13.0059.0661 6,387,000 6,387,000
989 Phẫu thuật cắt ung thư­ buồng trứng + tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + mạc nối lớn [gây tê] 13.0059.0661_GT 5,505,000 5,505,000
990 Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật...) 13.0005.0675 4,465,000 4,465,000
991 Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật...) [gây tê] 13.0005.0675_GT 3,305,000 3,305,000
992 Phẫu thuật nội soi điều trị vô sinh (soi buồng tử cung + nội soi ổ bụng) 13.0097.0693 6,181,000 6,181,000
993 Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung 13.0061.0598 6,368,000 6,368,000
994 Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung [gây tê] 13.0061.0598_GT 5,486,000 5,486,000
995 Phẫu thuật Wertheim (cắt tử cung tận gốc + vét hạch) 13.0062.0711 6,448,000 6,448,000
996 Phẫu thuật Wertheim (cắt tử cung tận gốc + vét hạch) [gây tê] 13.0062.0711_GT 3,577,000 3,577,000
997 Cắt vú theo phương pháp Patey, cắt khối u vú ác tính + vét hạch nách 13.0168.0599 5,060,000 5,060,000
998 Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn + cắt 2 phần phụ 27.0428.0690 6,072,000 6,072,000
999 Thông vòi tử cung qua nội soi 27.0437.1197 1,507,000 1,507,000
1000 Nội soi ổ bụng chẩn đoán 27.0333.1197 1,507,000 1,507,000
1001 Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn 13.0063.0690 6,072,000 6,072,000
1002 Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo 13.0067.0657 3,894,000 3,894,000
1003 Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo [gây tê] 13.0067.0657_GT 3,122,000 3,122,000
1004 Phẫu thuật nội soi cắt khối chửa ngoài tử cung 27.0414.1196 2,265,000 2,265,000
1005 Phẫu thuật Crossen 13.0101.0666 4,170,000 4,170,000
1006 Phẫu thuật Crossen [gây tê] 13.0101.0666_GT 3,396,000 3,396,000
1007 Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh mắc bệnh toàn thân (tim, thận, gan, huyết học, nội tiết...) 13.0004.0675 4,465,000 4,465,000
1008 Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh mắc bệnh toàn thân (tim, thận, gan, huyết học, nội tiết...) [gây tê] 13.0004.0675_GT 3,305,000 3,305,000
1009 Phẫu thuật lấy thai và cắt tử cung trong rau cài răng lược 13.0001.0676 8,176,000 8,176,000
1010 Phẫu thuật lấy thai và cắt tử cung trong rau cài răng lược [gây tê] 13.0001.0676_GT 6,776,000 6,776,000
1011 Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn 13.0068.0681 4,034,000 4,034,000
1012 Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn [gây tê] 13.0068.0681_GT 3,262,000 3,262,000
1013 Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần 13.0070.0681 4,034,000 4,034,000
1014 Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần [gây tê] 13.0070.0681_GT 3,262,000 3,262,000
1015 Phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cung 13.0065.0687 6,274,000 6,274,000
1016 Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ bụng cũ phức tạp 13.0003.0674 4,161,000 4,161,000
1017 Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ bụng cũ phức tạp [gây tê] 13.0003.0674_GT 2,960,000 2,960,000
1018 Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang 13.0093.0664 3,923,000 3,923,000
1019 Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung 13.0071.0679 3,455,000 3,455,000
1020 Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung [gây tê] 13.0071.0679_GT 2,699,000 2,699,000
1021 Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ 13.0076.0689 5,229,000 5,229,000
1022 Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng 13.0091.0665 3,883,000 3,883,000
1023 Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có bệnh truyền nhiễm (viêm gan nặng, HIV-AIDS, H5N1, tiêu chảy cấp...) 13.0006.0673 6,143,000 6,143,000
1024 Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có bệnh truyền nhiễm (viêm gan nặng, HIV-AIDS, H5N1, tiêu chảy cấp...) [gây tê] 13.0006.0673_GT 4,895,000 4,895,000
1025 Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng 12.0291.0681 4,034,000 4,034,000
1026 Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng [gây tê] 12.0291.0681_GT 3,262,000 3,262,000
1027 Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ 12.0284.0683 3,044,000 3,044,000
1028 Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ [gây tê] 12.0284.0683_GT 4,465,000 4,465,000
1029 Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng 13.0092.0683 3,044,000 3,044,000
1030 Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng [gây tê] 13.0092.0683_GT 4,465,000 4,465,000
1031 Khâu tử cung do nạo thủng 13.0018.0625 2,881,000 2,881,000
1032 Khâu tử cung do nạo thủng [gây tê] 13.0018.0625_GT 2,303,000 2,303,000
1033 Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn 13.0032.0632 2,340,000 2,340,000
1034 Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn [gây tê] 13.0032.0632_GT 1,798,000 1,798,000
1035 Phẫu thuật lấy thai lần đầu 13.0007.0671 2,431,000 2,431,000
1036 Phẫu thuật lấy thai lần đầu [gây tê] 13.0007.0671_GT 1,600,000 1,600,000
1037 Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên 13.0002.0672 3,102,000 3,102,000
1038 Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên [gây tê] 13.0002.0672_GT 2,357,000 2,357,000
1039 Phẫu thuật bóc khối lạc nội mạc tử cung ở tầng sinh môn, thành bụng 13.0115.0650 2,776,000 2,776,000
1040 Phẫu thuật bóc khối lạc nội mạc tử cung ở tầng sinh môn, thành bụng [gây tê] 13.0115.0650_GT 2,235,000 2,235,000
1041 Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm dưới 16.0200.1028 362,000 362,000
1042 Nhổ răng vĩnh viễn 16.0203.1026 218,000 218,000
1043 Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân chia chân răng 16.0202.1028 362,000 362,000
1044 Phẫu thuật vạt điều trị túi quanh răng 16.0034.1038 868,000 868,000
1045 Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm trên 16.0199.1028 362,000 362,000
1046 Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân 16.0201.1028 362,000 362,000
1047 Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng (R2.6) 16.0220.1042 559,000 559,000
1048 Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng (R2.7) 16.0220.1042 559,000 559,000
1049 Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng (R2.8) 16.0220.1042 559,000 559,000
1050 Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng (R3.1) 16.0220.1042 559,000 559,000
1051 Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng (R3.2) 16.0220.1042 559,000 559,000
1052 Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng (R3.3) 16.0220.1042 559,000 559,000
1053 Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng (R3.4) 16.0220.1042 559,000 559,000
1054 Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng (R3.5) 16.0220.1042 559,000 559,000
1055 Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng (R3.6) 16.0220.1042 559,000 559,000
1056 Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng (R3.7) 16.0220.1042 559,000 559,000
1057 Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng (R3.8) 16.0220.1042 559,000 559,000
1058 Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng (R4.1) 16.0220.1042 559,000 559,000
1059 Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng (R4.2) 16.0220.1042 559,000 559,000
1060 Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng (R4.3) 16.0220.1042 559,000 559,000
1061 Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng (R4.4) 16.0220.1042 559,000 559,000
1062 Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng (R4.5) 16.0220.1042 559,000 559,000
1063 Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng (R4.6) 16.0220.1042 559,000 559,000
1064 Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng (R4.7) 16.0220.1042 559,000 559,000
1065 Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng (R4.8) 16.0220.1042 559,000 559,000
1066 Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng (R1.1) 16.0220.1042 559,000 559,000
1067 Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng (R1.2) 16.0220.1042 559,000 559,000
1068 Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng (R1.3) 16.0220.1042 559,000 559,000
1069 Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng (R1.4) 16.0220.1042 559,000 559,000
1070 Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng (R1.5) 16.0220.1042 559,000 559,000
1071 Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng (R1.6) 16.0220.1042 559,000 559,000
1072 Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng (R1.7) 16.0220.1042 559,000 559,000
1073 Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng (R1.8) 16.0220.1042 559,000 559,000
1074 Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng (R2.1) 16.0220.1042 559,000 559,000
1075 Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng (R2.2) 16.0220.1042 559,000 559,000
1076 Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng (R2.3) 16.0220.1042 559,000 559,000
1077 Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng (R2.4) 16.0220.1042 559,000 559,000
1078 Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng (R2.5) 16.0220.1042 559,000 559,000
1079 Phẫu thuật cắt phanh môi 16.0217.1041 313,000 313,000
1080 Phẫu thuật cắt phanh má 16.0218.1041 313,000 313,000
1081 Cắt cuống một chân     430,000
1082 Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới 16.0214.1007 166,000 166,000
1083 Điều trị tủy lại (R1.1) 16.0061.1011 966,000 966,000
1084 Điều trị tủy lại (R1.2) 16.0061.1011 966,000 966,000
1085 Điều trị tủy lại (R1.3) 16.0061.1011 966,000 966,000
1086 Điều trị tủy lại (R1.4) 16.0061.1011 966,000 966,000
1087 Điều trị tủy lại (R1.5) 16.0061.1011 966,000 966,000
1088 Điều trị tủy lại (R1.6) 16.0061.1011 966,000 966,000
1089 Điều trị tủy lại (R1.7) 16.0061.1011 966,000 966,000
1090 Điều trị tủy lại (R1.8) 16.0061.1011 966,000 966,000
1091 Điều trị tủy lại (R2.1) 16.0061.1011 966,000 966,000
1092 Điều trị tủy lại (R2.2) 16.0061.1011 966,000 966,000
1093 Điều trị tủy lại (R2.3) 16.0061.1011 966,000 966,000
1094 Điều trị tủy lại (R2.4) 16.0061.1011 966,000 966,000
1095 Điều trị tủy lại (R2.5) 16.0061.1011 966,000 966,000
1096 Điều trị tủy lại (R2.6) 16.0061.1011 966,000 966,000
1097 Điều trị tủy lại (R2.7) 16.0061.1011 966,000 966,000
1098 Điều trị tủy lại (R2.8) 16.0061.1011 966,000 966,000
1099 Điều trị tủy lại (R3.1) 16.0061.1011 966,000 966,000
1100 Điều trị tủy lại (R3.2) 16.0061.1011 966,000 966,000
1101 Điều trị tủy lại (R3.3) 16.0061.1011 966,000 966,000
1102 Điều trị tủy lại (R3.4) 16.0061.1011 966,000 966,000
1103 Điều trị tủy lại (R3.5) 16.0061.1011 966,000 966,000
1104 Điều trị tủy lại (R3.6) 16.0061.1011 966,000 966,000
1105 Điều trị tủy lại (R3.7) 16.0061.1011 966,000 966,000
1106 Điều trị tủy lại (R3.8) 16.0061.1011 966,000 966,000
1107 Điều trị tủy lại (R4.1) 16.0061.1011 966,000 966,000
1108 Điều trị tủy lại (R4.2) 16.0061.1011 966,000 966,000
1109 Điều trị tủy lại (R4.3) 16.0061.1011 966,000 966,000
1110 Điều trị tủy lại (R4.4) 16.0061.1011 966,000 966,000
1111 Điều trị tủy lại (R4.5) 16.0061.1011 966,000 966,000
1112 Điều trị tủy lại (R4.6) 16.0061.1011 966,000 966,000
1113 Điều trị tủy lại (R4.7) 16.0061.1011 966,000 966,000
1114 Điều trị tủy lại (R4.8) 16.0061.1011 966,000 966,000
1115 Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội (R1.1) 16.0044.1014 434,000 434,000
1116 Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội (R1.2) 16.0044.1014 434,000 434,000
1117 Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội (R1.3) 16.0044.1014 434,000 434,000
1118 Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội (R1.4) 16.0044.1012 589,000 589,000
1119 Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội (R1.5) 16.0044.1012 589,000 589,000
1120 Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội (R1.6) 16.0044.1015 949,000 949,000
1121 Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội (R1.7) 16.0044.1015 949,000 949,000
1122 Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội (R2.1) 16.0044.1014 434,000 434,000
1123 Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội (R2.2) 16.0044.1014 434,000 434,000
1124 Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội (R2.3) 16.0044.1014 434,000 434,000
1125 Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội (R2.4) 16.0044.1012 589,000 589,000
1126 Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội (R2.5) 16.0044.1012 589,000 589,000
1127 Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội (R2.6) 16.0044.1015 949,000 949,000
1128 Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội (R2.7) 16.0044.1015 949,000 949,000
1129 Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội (R3.1) 16.0044.1014 434,000 434,000
1130 Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội (R3.2) 16.0044.1014 434,000 434,000
1131 Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội (R3.3) 16.0044.1014 434,000 434,000
1132 Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội (R3.4) 16.0044.1012 589,000 589,000
1133 Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội (R3.5) 16.0044.1012 589,000 589,000
1134 Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội (R3.6) 16.0044.1013 819,000 819,000
1135 Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội (R3.7) 16.0044.1013 819,000 819,000
1136 Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội (R4.1) 16.0044.1014 434,000 434,000
1137 Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội (R4.2) 16.0044.1014 434,000 434,000
1138 Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội (R4.3) 16.0044.1014 434,000 434,000
1139 Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội (R4.4) 16.0044.1012 589,000 589,000
1140 Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội (R4.5) 16.0044.1012 589,000 589,000
1141 Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội (R4.6) 16.0044.1013 819,000 819,000
1142 Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội (R4.7) 16.0044.1013 819,000 819,000
1143 Điều trị tuỷ răng sữa (R5.1) 16.0232.1016 280,000 280,000
1144 Điều trị tuỷ răng sữa (R5.2) 16.0232.1016 280,000 280,000
1145 Điều trị tuỷ răng sữa (R5.3) 16.0232.1016 280,000 280,000
1146 Điều trị tuỷ răng sữa (R6.1) 16.0232.1016 280,000 280,000
1147 Điều trị tuỷ răng sữa (R6.2) 16.0232.1016 280,000 280,000
1148 Điều trị tuỷ răng sữa (R6.3) 16.0232.1016 280,000 280,000
1149 Điều trị tuỷ răng sữa (R7.1) 16.0232.1016 280,000 280,000
1150 Điều trị tuỷ răng sữa (R7.2) 16.0232.1016 280,000 280,000
1151 Điều trị tuỷ răng sữa (R7.3) 16.0232.1016 280,000 280,000
1152 Điều trị tuỷ răng sữa (R8.1) 16.0232.1016 280,000 280,000
1153 Điều trị tuỷ răng sữa (R8.2) 16.0232.1016 280,000 280,000
1154 Điều trị tuỷ răng sữa (R8.3) 16.0232.1016 280,000 280,000
1155 Điều trị tuỷ răng sữa (R5.4) 16.0232.1017 394,000 394,000
1156 Điều trị tuỷ răng sữa (R5.5) 16.0232.1017 394,000 394,000
1157 Điều trị tuỷ răng sữa (R6.4) 16.0232.1017 394,000 394,000
1158 Điều trị tuỷ răng sữa (R6.5) 16.0232.1017 394,000 394,000
1159 Điều trị tuỷ răng sữa (R7.4) 16.0232.1017 394,000 394,000
1160 Điều trị tuỷ răng sữa (R7.5) 16.0232.1017 394,000 394,000
1161 Điều trị tuỷ răng sữa (R8.4) 16.0232.1017 394,000 394,000
1162 Điều trị tuỷ răng sữa (R8.5) 16.0232.1017 394,000 394,000
1163 Phẫu thuật nạo túi lợi [R1.1] 16.0035.1023 79,700 79,700
1164 Phẫu thuật nạo túi lợi [R1.2] 16.0035.1023 79,700 79,700
1165 Phẫu thuật nạo túi lợi [R1.3] 16.0035.1023 79,700 79,700
1166 Phẫu thuật nạo túi lợi [R1.4] 16.0035.1023 79,700 79,700
1167 Phẫu thuật nạo túi lợi [R1.5] 16.0035.1023 79,700 79,700
1168 Phẫu thuật nạo túi lợi [R1.6] 16.0035.1023 79,700 79,700
1169 Phẫu thuật nạo túi lợi [R1.7] 16.0035.1023 79,700 79,700
1170 Phẫu thuật nạo túi lợi [R1.8] 16.0035.1023 79,700 79,700
1171 Phẫu thuật nạo túi lợi [R2.1] 16.0035.1023 79,700 79,700
1172 Phẫu thuật nạo túi lợi [R2.2] 16.0035.1023 79,700 79,700
1173 Phẫu thuật nạo túi lợi [R2.3] 16.0035.1023 79,700 79,700
1174 Phẫu thuật nạo túi lợi [R2.4] 16.0035.1023 79,700 79,700
1175 Phẫu thuật nạo túi lợi [R2.5] 16.0035.1023 79,700 79,700
1176 Phẫu thuật nạo túi lợi [R2.6] 16.0035.1023 79,700 79,700
1177 Phẫu thuật nạo túi lợi [R2.7] 16.0035.1023 79,700 79,700
1178 Phẫu thuật nạo túi lợi [R2.8] 16.0035.1023 79,700 79,700
1179 Phẫu thuật nạo túi lợi [R3.1] 16.0035.1023 79,700 79,700
1180 Phẫu thuật nạo túi lợi [R3.2] 16.0035.1023 79,700 79,700
1181 Phẫu thuật nạo túi lợi [R3.3] 16.0035.1023 79,700 79,700
1182 Phẫu thuật nạo túi lợi [R3.4] 16.0035.1023 79,700 79,700
1183 Phẫu thuật nạo túi lợi [R3.5] 16.0035.1023 79,700 79,700
1184 Phẫu thuật nạo túi lợi [R3.6] 16.0035.1023 79,700 79,700
1185 Phẫu thuật nạo túi lợi [R3.7] 16.0035.1023 79,700 79,700
1186 Phẫu thuật nạo túi lợi [R3.8] 16.0035.1023 79,700 79,700
1187 Phẫu thuật nạo túi lợi [R4.1] 16.0035.1023 79,700 79,700
1188 Phẫu thuật nạo túi lợi [R4.2] 16.0035.1023 79,700 79,700
1189 Phẫu thuật nạo túi lợi [R4.3] 16.0035.1023 79,700 79,700
1190 Phẫu thuật nạo túi lợi [R4.4] 16.0035.1023 79,700 79,700
1191 Phẫu thuật nạo túi lợi [R4.5] 16.0035.1023 79,700 79,700
1192 Phẫu thuật nạo túi lợi [R4.6] 16.0035.1023 79,700 79,700
1193 Phẫu thuật nạo túi lợi [R4.7] 16.0035.1023 79,700 79,700
1194 Phẫu thuật nạo túi lợi [R4.8] 16.0035.1023 79,700 79,700
1195 Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ (R1.1) 16.0197.1036 348,000 348,000
1196 Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ (R1.2) 16.0197.1036 348,000 348,000
1197 Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ (R1.3) 16.0197.1036 348,000 348,000
1198 Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ (R1.4) 16.0197.1036 348,000 348,000
1199 Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ (R1.5) 16.0197.1036 348,000 348,000
1200 Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ (R1.6) 16.0197.1036 348,000 348,000
1201 Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ (R1.7) 16.0197.1036 348,000 348,000
1202 Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ (R1.8) 16.0197.1036 348,000 348,000
1203 Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ (R2.1) 16.0197.1036 348,000 348,000
1204 Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ (R2.2) 16.0197.1036 348,000 348,000
1205 Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ (R2.3) 16.0197.1036 348,000 348,000
1206 Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ (R2.4) 16.0197.1036 348,000 348,000
1207 Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ (R2.5) 16.0197.1036 348,000 348,000
1208 Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ (R2.6) 16.0197.1036 348,000 348,000
1209 Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ (R2.7) 16.0197.1036 348,000 348,000
1210 Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ (R2.8) 16.0197.1036 348,000 348,000
1211 Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ (R3.1) 16.0197.1036 348,000 348,000
1212 Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ (R3.2) 16.0197.1036 348,000 348,000
1213 Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ (R3.3) 16.0197.1036 348,000 348,000
1214 Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ (R3.4) 16.0197.1036 348,000 348,000
1215 Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ (R3.5) 16.0197.1036 348,000 348,000
1216 Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ (R3.6) 16.0197.1036 348,000 348,000
1217 Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ (R3.7) 16.0197.1036 348,000 348,000
1218 Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ (R3.8) 16.0197.1036 348,000 348,000
1219 Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ (R4.1) 16.0197.1036 348,000 348,000
1220 Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ (R4.2) 16.0197.1036 348,000 348,000
1221 Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ (R4.3) 16.0197.1036 348,000 348,000
1222 Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ (R4.4) 16.0197.1036 348,000 348,000
1223 Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ (R4.5) 16.0197.1036 348,000 348,000
1224 Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ (R4.6) 16.0197.1036 348,000 348,000
1225 Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ (R4.7) 16.0197.1036 348,000 348,000
1226 Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ (R4.8) 16.0197.1036 348,000 348,000
1227 Phẫu thuật cắt bỏ u ống tai ngoài 15.0043.0875 613,000 613,000
1228 Phẫu thuật nội soi mở xoang sàng 15.0077.0978 3,037,000 3,037,000
1229 Phẫu thuật nội soi cắt u mũi xoang 15.0091.0961 9,235,000 9,235,000
1230 Phẫu thuật chỉnh hình thu nhỏ vành tai 15.0355.1001 1,499,000 1,499,000
1231 Phẫu thuật nội soi cầm máu sau nạo VA (gây mê) 15.0158.1002 998,000 998,000
1232 Phẫu thuật thủng vách ngăn mũi 15.0110.0970 3,311,000 3,311,000
1233 Phẫu thuật vỡ xoang hàm 15.0116.0947 5,453,000 5,453,000
1234 Phẫu thuật nội soi mở xoang hàm 15.0078.0978 3,037,000 3,037,000
1235 Phẫu thuật cắt tuyến giáp gần toàn phần 15.0286.0357 4,310,000 4,310,000
1236 Chỉnh hình tai giữa không tái tạo chuỗi xương con 15.0032.0997 3,843,000 3,843,000
1237 Chỉnh hình tai giữa không tái tạo chuỗi xương con [gây tê] 15.0032.0997_GT 2,989,000 2,989,000
1238 Phẫu thuật tạo hình tháp mũi bằng vạt da kế cận 28.0091.0573 3,469,000 3,469,000
1239 Vá nhĩ đơn thuần 15.0034.0997 3,843,000 3,843,000
1240 Vá nhĩ đơn thuần [gây tê] 15.0034.0997_GT 2,989,000 2,989,000
1241 Phẫu thuật mở hòm nhĩ kiểm tra/ lấy dị vật 15.0033.1001 1,499,000 1,499,000
1242 Phẫu thuật cắt u nang răng sinh/u nang sàn mũi 15.0086.1001 1,499,000 1,499,000
1243 Phẫu thuật vá nhĩ bằng nội soi 15.0035.0971 3,102,000 3,102,000
1244 Phẫu thuật vá nhĩ bằng nội soi [gây tê] 15.0035.0971_GT 2,762,000 2,762,000
1245 Phẫu thuật cắt u da vùng mặt 15.0331.1049 2,737,000 2,737,000
1246 Phẫu thuật mở xoang hàm 15.0117.1001 1,499,000 1,499,000
1247 Phẫu thuật chỉnh hình vành tai cụp 15.0356.1001 1,499,000 1,499,000
1248 Phẫu thuật chấn thương xoang trán 15.0114.0951 5,453,000 5,453,000
1249 Phẫu thuật chỉnh hình sống mũi sau chấn thương 15.0123.0912 2,720,000 2,720,000
1250 Nâng xương chính mũi sau chấn thương 15.0134.0912 2,720,000 2,720,000
1251 Nâng xương chính mũi sau chấn thương 15.0134.0913 1,295,000 1,295,000
1252 Chỉnh hình tai giữa có tái tạo chuỗi xương con 15.0031.0881 6,180,000 6,180,000
1253 Phẫu thuật cắt tuyến giáp toàn phần 15.0285.0357 4,310,000 4,310,000
1254 Cắt u da vùng mặt, tạo hình. 03.2449.0834 1,266,000 1,266,000
1255 Cắt u lưỡi lành tính 12.0135.1189 2,953,000 2,953,000
1256 Phẫu thuật nội soi mở dẫn lưu/cắt bỏ u nhày xoang 15.0085.0975 5,039,000 5,039,000
1257 Phẫu thuật chỉnh hình tai giữa type I, II, III, IV 15.0037.0984 5,326,000 5,326,000
1258 Phẫu thuật mở cạnh mũi 15.0090.0956 5,039,000 5,039,000
1259 Phẫu thuật mở cạnh mũi [gây tê] 15.0090.0956_GT 3,419,000 3,419,000
1260 Phẫu thuật tạo hình màng nhĩ 15.0036.0971 3,102,000 3,102,000
1261 Phẫu thuật tạo hình màng nhĩ [gây tê] 15.0036.0971_GT 2,762,000 2,762,000
1262 Phẫu thuật tạo hình tai giữa 15.0030.0984 5,326,000 5,326,000
1263 Phẫu thuật cắt bỏ u ống tai ngoài 15.0043.0874 2,038,000 2,038,000
1264 Cắt phanh lưỡi [gây mê] 15.0209.0996 745,000 745,000
1265 Chích áp xe thành sau họng 03.2175.0879 274,000 274,000
1266 Chích áp xe thành sau họng 03.2175.0996 745,000 745,000
1267 Phẫu thuật nang rò giáp lưỡi 15.0292.0957 4,732,000 4,732,000
1268 Phẫu thuật nang rò giáp lưỡi [gây tê] 15.0292.0957_GT 2,706,000 2,706,000
1269 Phẫu thuật xoang trán đường ngoài (phẫu thuật Jacques) 15.0074.1081 2,887,000 2,887,000
1270 Phẫu thuật mở khí quản (Gây tê/ gây mê) 15.0174.0120 734,000 734,000
1271 Phẫu thuật xoang hàm Caldwell-Luc 15.0125.1001 1,499,000 1,499,000
1272 Phẫu thuật xử trí chảy máu sau cắt Amygdale (gây mê) 15.0152.0988 2,898,000 2,898,000
1273 Phẫu thuật cắt Amidan gây mê 15.0149.0937 1,689,000 1,689,000
1274 Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi dưới 15.0106.0969 3,996,000 3,996,000
1275 Phẫu thuật nội soi cắt cuốn dưới 15.0109.0969 3,996,000 3,996,000
1276 Phẫu thuật chỉnh hình cuốn mũi dưới 15.0105.0969 3,996,000 3,996,000
1277 Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi giữa 15.0104.0942 3,996,000 3,996,000
1278 Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn 27.0010.0970 3,311,000 3,311,000
1279 Phẫu thuật chỉnh hình vách ngăn 15.0112.0970 3,311,000 3,311,000
1280 Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ (gây mê) 15.0046.0954 3,102,000 3,102,000
1281 Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm (Gây tê) 12.0091.0910 849,000 849,000
1282 Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm (Gây mê) 12.0091.0909 1,353,000 1,353,000
1283 Phẫu thuật nạo V.A nội soi 15.0155.0958 2,898,000 2,898,000
1284 Nội soi cầm máu sau phẫu thuật vùng hạ họng, thanh quản 15.0203.0988 2,898,000 2,898,000
1285 Phẫu thuật nội soi vi phẫu thanh quản cắt u nang/ polyp/ hạt xơ/u hạt dây thanh (gây tê/gây mê) 15.0166.0978 3,037,000 3,037,000
1286 Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm (gây tê) 12.0092.0910 849,000 849,000
1287 Phẫu thuật nội soi đặt ống thông khí màng nhĩ 15.0049.0971 3,102,000 3,102,000
1288 Phẫu thuật nội soi đặt ống thông khí màng nhĩ [gây tê] 15.0049.0971_GT 2,762,000 2,762,000
1289 Phẫu thuật nội soi cắt u vùng vòm mũi họng 15.0094.0958 2,898,000 2,898,000
1290 Phẫu thuật nạo vét sụn vành tai 15.0053.1002 998,000 998,000
1291 Cắt nang vùng sàn miệng 12.0064.1046 2,887,000 2,887,000
1292 Phẫu thuật cắt phanh lưỡi 16.0216.1041 313,000 313,000
1293 Cắt polyp mũi 12.0162.0918 679,000 679,000
1294 Phẫu thuật nội soi cầm máu mũi 15.0097.0960 2,834,000 2,834,000
1295 Cắt polyp ống tai (gây mê) 12.0161.0874 2,038,000 2,038,000
1296 Phẫu thuật cắt u sàn miệng 15.0194.1001 1,499,000 1,499,000
1297 Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ (gây tê) 15.0046.0872 520,000 520,000
1298 Cắt polyp ống tai (gây tê) 12.0161.0875 613,000 613,000
1299 Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai (gây mê) 15.0045.0909 1,353,000 1,353,000
1300 Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai (gây tê) 15.0045.0910 849,000 849,000
1301 Chích rạch vành tai     66,800
1302 Nắn chỉnh hình tháp mũi sau chấn thương 15.0321.0912 2,720,000 2,720,000
1303 Phẫu thuật nội soi mở xoang trán 15.0075.0969 3,996,000 3,996,000
1304 Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học 14.0066.0824 872,000 872,000
1305 Khâu củng mạc 14.0177.0765 827,000 827,000
1306 Khâu da mi đơn giản 14.0171.0769 841,000 841,000
1307 Khâu giác mạc 14.0176.0770 777,000 777,000
1308 Khâu phục hồi bờ mi 14.0172.0772 737,000 737,000
1309 Xử lý vết thương phần mềm nông vùng mi mắt 28.0033.0773 968,000 968,000
1310 Phẫu thuật quặm (1 mi, gây mê) 14.0187.0788 1,277,000 1,277,000
1311 Phẫu thuật quặm (1 mi, gây tê) 14.0187.0789 660,000 660,000
1312 Phẫu thuật quặm (2 mi, gây mê) 14.0187.0790 1,474,000 1,474,000
1313 Phẫu thuật quặm (2 mi, gây tê) 14.0187.0791 877,000 877,000
1314 Phẫu thuật quặm (3 mi, gây mê) 14.0187.0793 1,710,000 1,710,000
1315 Phẫu thuật quặm (3 mi, gây tê) 14.0187.0792 1,112,000 1,112,000
1316 Phẫu thuật quặm (4 mi, gây mê) 14.0187.0794 1,921,000 1,921,000
1317 Phẫu thuật quặm (4 mi, gây tê) 14.0187.0795 1,291,000 1,291,000
1318 Phẫu thuật mộng đơn thuần 14.0165.0823 902,000 902,000
1319 Cắt u kết mạc, giác mạc có ghép kết mạc, màng ối hoặc giác mạc 12.0108.0824 872,000 872,000
1320 Cắt u kết mạc không vá 03.2549.0737 760,000 760,000
1321 Cắt u kết mạc, giác mạc không vá 03.2548.0737 760,000 760,000
1322 Mổ quặm bẩm sinh 03.1680.0794 1,921,000 1,921,000
1323 Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) 03.1677.0788 1,277,000 1,277,000
1324 Phẫu thuật hẹp khe mi 03.1622.0817 687,000 687,000
1325 Phẫu thuật mở rộng khe mi 03.1621.0817 687,000 687,000
1326 Phẫu thuật lác thông thường 03.1602.0818 772,000 772,000
1327 Phẫu thuật hẹp khe mi 14.0137.0817 687,000 687,000
1328 Cắt u kết mạc không vá 12.0107.0737 760,000 760,000
1329 Siêu âm
1330 Siêu Âm      
1331 Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh 01.0303.0001 49,300 49,300
1332 Siêu âm thai 3D-4D.     71,000
1333 Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo (Canh trứng)     116,375
1334 Siêu âm thai 3D-4D theo yêu cầu      
1335 Siêu âm Doppler xuyên sọ 01.0208.0004 233,000 233,000
1336 Siêu âm mắt (siêu âm thường qui) 14.0240.0845 63,200 63,200
1337 Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo 18.0031.0003 186,000 186,000
1338 Siêu âm Doppler mạch máu 02.0112.0004 233,000 233,000
1339 Siêu âm tiền liệt tuyến qua trực tràng 18.0017.0003 186,000 186,000
1340 Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) (Siêu âm tụy, tử cung phần phụ) 18.0015.0001 49,300 49,300
1341 Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) (Siêu âm lách) 18.0015.0001 49,300 49,300
1342 Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) (Siêu âm thận) 18.0015.0001 49,300 49,300
1343 Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) (Siêu âm bàng quang, tiền liệt tuyến) 18.0015.0001 49,300 49,300
1344 Siêu âm các tuyến nước bọt 18.0002.0001 49,300 49,300
1345 Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt 18.0003.0001 49,300 49,300
1346 Siêu âm hạch vùng cổ 18.0004.0001 49,300 49,300
1347 Siêu âm màng phổi 18.0011.0001 49,300 49,300
1348 Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực) 18.0012.0001 49,300 49,300
1349 Siêu âm các khối u phổi ngoại vi 18.0013.0001 49,300 49,300
1350 Siêu âm ống tiêu hóa (dạ dày, ruột non, đại tràng) 18.0019.0001 49,300 49,300
1351 Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng 18.0030.0001 49,300 49,300
1352 Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) 18.0044.0001 49,300 49,300
1353 Siêu âm dương vật 18.0059.0001 49,300 49,300
1354 Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) 18.0016.0001 49,300 49,300
1355 Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) 18.0043.0001 49,300 49,300
1356 Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) 18.0020.0001 49,300 49,300
1357 Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) 18.0015.0001 49,300 49,300
1358 Siêu âm tử cung phần phụ 18.0018.0001 49,300 49,300
1359 Siêu âm tuyến giáp 18.0001.0001 49,300 49,300
1360 Siêu âm tuyến vú hai bên 18.0054.0001 49,300 49,300
1361 Siêu âm Doppler tim 02.0113.0004 233,000 233,000
1362 Siêu âm qua thóp 18.0007.0001 49,300 49,300
1363 Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) (Siêu âm vết mổ) 18.0044.0001 49,300 49,300
1364 Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) (Siêu âm khối apces) 18.0044.0001 49,300 49,300
1365 Siêu âm tinh hoàn hai bên 18.0057.0001 49,300 49,300
1366 Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) (Siêu âm tiền liệt tuyến) 18.0016.0001 49,300 49,300
1367 Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) (Siêu âm gan mật) 18.0015.0001 49,300 49,300
1368 Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) (Siêu âm khối u) 18.0044.0001 49,300 49,300
1369 Thủ thuật
1370 Da Liễu      
1371 Thủ thuật tổng hợp      
1372 Thủ thuật Nhi khoa      
1373 Thủ thuật khác      
1374 Thủ Thuật Ngoại Khoa      
1375 Thủ Thuật Sản Khoa      
1376 Thủ Thuật HSCC      
1377 Chọc hút tế bào tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm      
1378 Thủ Thuật RHM      
1379 Thủ Thuật TMH      
1380 Thủ Thuật Mắt      
1381 Y học dân tộc - PHCN      
1382 Y học dân tộc - Nhi      
1383 Điều trị u mềm lây bằng nạo thương tổn 05.0051.0324 350,000 350,000
1384 Đắp mặt nạ điều trị một số bệnh da 05.0071.0323 208,000 208,000
1385 Điều trị sẹo xấu bằng hóa chất 03.3008.0333 309,000 309,000
1386 Điều trị sẹo lõm bằng tiêm Acid hyaluronic 03.3009.0333 309,000 309,000
1387 Chấm TCA điều trị sẹo lõm 03.3010.0333 309,000 309,000
1388 Chụp và phân tích da bằng máy phân tích da 05.0089.0322 211,000 211,000
1389 Chọc hút dịch khí phế quản qua màng nhẫn giáp 01.0091.0071 227,000 227,000
1390 Mở màng phổi tối thiểu bằng troca 01.0096.0094 607,000 607,000
1391 Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn 01.0157.0508 53,000 53,000
1392 Chọc dịch tủy sống 01.0202.0083 114,000 114,000
1393 Thay băng điều trị vết thương mạn tính 11.0116.0199 258,000 258,000
1394 Thay canuyn mở khí quản 02.0067.0206 253,000 253,000
1395 Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) [< 30 cm nhiễm trùng] 01.0267.0203 139,000 139,000
1396 Nội soi bàng quang 02.0221.0150 543,000 543,000
1397 Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) [từ 30 đến 50 cm nhiễm trùng] 01.0267.0204 184,000 184,000
1398 Thụt tháo phân 02.0339.0211 85,900 85,900
1399 Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) [>50 cm nhiễm trùng] 01.0267.0205 253,000 253,000
1400 Chườm ngải 08.0027.0228 36,100 36,100
1401 Điều trị vết thương mạn tính bằng đèn hồng ngoại 11.0171.0237 37,300 37,300
1402 Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ [nông, < 10cm] 15.0301.0216 184,000 184,000
1403 Dẫn lưu đài bể thận qua da 10.0313.0104 929,000 929,000
1404 Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ [nông, >= 10cm] 15.0301.0217 248,000 248,000
1405 Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ [sâu, <10cm] 15.0301.0218 268,000 268,000
1406 Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ [sâu, >=10cm] 15.0301.0219 323,000 323,000
1407 Nội soi chích (tiêm) keo điều trị dãn tĩnh mạch phình vị 20.0076.0140 753,000 753,000
1408 Nội soi chích (tiêm) keo điều trị giãn tĩnh mạch phình vị 03.1070.0140 753,000 753,000
1409 Chích lể 08.0010.0224 69,400 69,400
1410 Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh [bột liền] 10.0991.0523 727,000 727,000
1411 Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh [bột tự cán] 10.0991.0524 341,000 341,000
1412 Nắn, cố định trật khớp hàm 10.1030.0515 412,000 412,000
1413 Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi 14.0210.0799 37,300 37,300
1414 Soi đáy mắt trực tiếp 14.0218.0849 55,300 55,300
1415 Chích rạch màng nhĩ 15.0050.0994 64,200 64,200
1416 Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê) 15.0054.0903 161,000 161,000
1417 Phương pháp Proetz 15.0139.0897 61,800 61,800
1418 Nhét bấc mũi sau 15.0140.0916 124,000 124,000
1419 Chích áp xe quanh Amidan [gây tê] 15.0207.0878 274,000 274,000
1420 Chích áp xe quanh Amidan [gây mê] 15.0207.0995 745,000 745,000
1421 Lấy dị vật hạ họng 15.0213.0900 41,600 41,600
1422 Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê [gây tê] 15.0223.0879 274,000 274,000
1423 Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê [gây mê] 15.0223.0996 745,000 745,000
1424 Thay băng vết mổ [chiều dài từ 30cm đến 50cm] 15.0303.0202 115,000 115,000
1425 Thay băng vết mổ [chiều dài từ 30cm đến 50cm nhiễm trùng] 15.0303.0204 184,000 184,000
1426 Thay băng vết mổ [chiều dài >50cm] 15.0303.0205 253,000 253,000
1427 Nắn sai khớp thái dương hàm 16.0335.1022 105,000 105,000
1428 Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ [sâu chiều dài ≥ l0 cm] 15.0301.0219 323,000 323,000
1429 Thông khí nhân tạo xâm nhập [giờ theo thực tế] 01.0132.0209 24,292 24,292
1430 Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức BiPAP [giờ theo thực tế] 01.0131.0209 24,292 24,292
1431 Thay băng vết mổ [chiều dài từ trên 30 đến 50 em] 15.0303.0202 115,000 115,000
1432 Thay băng vết mổ [chiều dài > 50cm nhiễm trùng] 15.0303.0205 253,000 253,000
1433 Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức CPAP [giờ theo thực tế] 01.0130.0209 24,292 24,292
1434 Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ [nông chiều dài ≥ l0 cm] 15.0301.0217 248,000 248,000
1435 Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ [ sâu chiều dài < l0 cm] 15.0301.0218 268,000 268,000
1436 Thay băng vết mổ [chiều dài <=15 cm] 15.0303.0200 60,000 60,000
1437 Nội soi can thiệp - cắt 1 polyp ống tiêu hóa < 1cm 02.0295.0498 1,063,000 1,063,000
1438 Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức A/C (VCV) [giờ theo thực tế] 01.0135.0209 24,292 24,292
1439 Thay băng vết mổ [chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng] 15.0303.0204 184,000 184,000
1440 Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PCV [giờ theo thực tế] 01.0134.0209 24,292 24,292
1441 Thông khí nhân tạo không xâm nhập [giờ theo thực tế] 01.0128.0209 24,292 24,292
1442 Thông khí nhân tạo CPAP qua van Boussignac [giờ theo thực tế] 01.0129.0209 24,292 24,292
1443 Tiêm trong da; tiêm dưới da; tiêm bắp thịt 14.0290.0212 12,800 12,800
1444 Dịch vụ gây mê dạ dày đại trực tràng      
1445 Thay băng điều trị vết bỏng từ 40% - 60% diện tích cơ thể ở người lớn 11.0002.1151 911,000 911,000
1446 Lấy dị vật giác mạc sâu [nông, một mắt, gây mê] 14.0166.0777 688,000 688,000
1447 Lấy dị vật giác mạc sâu [nông, một mắt, gây tê] 14.0166.0778 88,400 88,400
1448 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân 03.3865.0526 271,000 271,000
1449 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân 03.3866.0526 271,000 271,000
1450 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân 03.3864.0526 271,000 271,000
1451 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân 03.3864.0525 348,000 348,000
1452 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân 03.3866.0525 348,000 348,000
1453 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân 03.3865.0525 348,000 348,000
1454 Tiêm dưới da 03.2388.0212 12,800 12,800
1455 Tiêm tĩnh mạch 03.2390.0212 12,800 12,800
1456 Tiêm bắp thịt 03.2389.0212 12,800 12,800
1457 Truyền tĩnh mạch 03.2391.0215 22,800 22,800
1458 Nội soi bàng quang 03.1078.0148 943,000 943,000
1459 Dẫn lưu đài bể thận qua da 03.3482.0464 2,756,000 2,756,000
1460 Dẫn lưu đài bể thận qua da [gây tê] 03.3482.0464_GT 2,206,000 2,206,000
1461 Nội soi cắt polip ông tiêu hóa (thực quản, dạ dày, tá tràng, đại trực tràng) 03.1067.0498 1,063,000 1,063,000
1462 Chích áp xe phần mềm lớn 03.3817.0505 197,000 197,000
1463 Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ (tổn thương sâu chiều dài <10cm) 03.2245.0218 268,000 268,000
1464 Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ (tổn thương sâu chiều dài  ≥10cm) 03.2245.0219 323,000 323,000
1465 Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ (tổn thương nông chiều dài ≥10cm) 03.2245.0217 248,000 248,000
1466 Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ (tổn thương nông chiều dài <10cm) 03.2245.0216 184,000 184,000
1467 Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm (tổn thương nông) 03.3825.0217 248,000 248,000
1468 Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn 03.0112.0508 53,000 53,000
1469 Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm (tổn thương nông) 03.3827.0216 184,000 184,000
1470 Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm (tổn thương sâu) 03.3827.0218 268,000 268,000
1471 Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm (tổn thương sâu) 03.3825.0219 323,000 323,000
1472 Nắn, cố định trật khớp hàm (bột liền) 03.3874.0515 412,000 412,000
1473 Nắn, cố định trật khớp hàm (bột tự cán) 03.3874.0516 234,000 234,000
1474 Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh (bột liền) 03.3836.0523 727,000 727,000
1475 Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh (bột tự cán) 03.3836.0524 341,000 341,000
1476 Tháo bột các loại 03.4246.0198 56,000 56,000
1477 Thay băng, cắt chỉ vết mổ [chiều dài trên 15cm đến 30 cm] 03.3826.2047 85,000 85,000
1478 Thay băng, cắt chỉ vết mổ (chiều dài < 30 cm nhiễm trùng) 03.3826.0203 139,000 139,000
1479 Thay băng, cắt chỉ vết mổ (chiều dài > 50cm nhiễm trùng) 03.3826.0205 253,000 253,000
1480 Thay băng, cắt chỉ vết mổ (chiều dài ≤ 15cm) 03.3826.0200 60,000 60,000
1481 Thay băng, cắt chỉ vết mổ (chiều dài từ 30cm đến 50cm nhiễm trùng) 03.3826.0204 184,000 184,000
1482 Thay băng, cắt chỉ vết mổ (chiều dài từ trên 30cm đến 50cm) 03.3826.0202 115,000 115,000
1483 Chích rạch áp xe nhỏ 03.3909.0505 197,000 197,000
1484 Tháo lồng bằng bơm khí/nước 03.3326.0506 148,000 148,000
1485 Thở máy bằng xâm nhập (1 giờ) 03.0058.0209 24,292 24,292
1486 Thở máy không xâm nhập (thở CPAP, Thở BiPAP) (1 giờ) 03.0082.0209 24,292 24,292
1487 Thay canuyn mở khí quản 03.0101.0206 253,000 253,000
1488 Rút sonde dẫn lưu màng phổi, sonde dẫn lưu ổ áp xe 03.2331.0164 184,000 184,000
1489 Chọc dịch tuỷ sống 03.0148.0083 114,000 114,000
1490 Chọc hút dịch khí phế quản qua màng nhẫn giáp 03.0098.0079 150,000 150,000
1491 Mở màng phổi tối thiểu 03.0085.0094 607,000 607,000
1492 Kỹ thuật chọc đặt kim luồn tĩnh mạch ngoại biên trẻ em     200,000
1493 Thụt tháo phân 03.0179.0211 85,900 85,900
1494 Điều trị viêm loét niêm mạc miệng trẻ em 03.1957.1033 33,900 33,900
1495 Làm Proetz 03.2154.0897 61,800 61,800
1496 Lấy dị vật hạ họng 03.2178.0900 41,600 41,600
1497 Lấy dị vật tai 03.2117.0901 65,600 65,600
1498 Nhét bấc mũi sau 03.2149.0916 124,000 124,000
1499 Thông vòi nhĩ 03.2116.0992 90,800 90,800
1500 Chích rạch màng nhĩ 03.2121.0994 64,200 64,200
1501 Chích áp xe quanh Amidan (gây mê) 03.2181.0995 745,000 745,000
1502 Chích áp xe quanh Amidan (gây tê) 03.2181.0878 274,000 274,000
1503 Lấy dị vật kết mạc (mắt trái) 03.1706.0782 67,000 67,000
1504 Lấy dị vật giác mạc (nông, một mắt, gây tê) 03.1658.0778 88,400 88,400
1505 Lấy dị vật giác mạc (sâu, một mắt, gây tê) 03.1658.0780 338,000 338,000
1506 Lấy dị vật kết mạc (mắt phải) 03.1706.0782 67,000 67,000
1507 Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi 03.1694.0799 37,300 37,300
1508 Soi đáy mắt trực tiếp 03.1699.0849 55,300 55,300
1509 Nắn, bó bột cột sống (bột liền) 03.3838.0529 637,000 637,000
1510 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay (bột liền) 03.3851.0521 348,000 348,000
1511 Nắn, bó bột gãy Pouteau-Colles (bột liền) 03.3853.0521 348,000 348,000
1512 Nắn, bó bột gãy Pouteau-Colles (bột tự cán) 03.3853.0522 223,000 223,000
1513 Nắn, bó bột trật khớp háng (bột liền) 03.3855.0511 652,000 652,000
1514 Nắn, bó bột gãy mâm chày (bột liền) 03.3857.0525 348,000 348,000
1515 Nắn, bó bột gãy mâm chày (bột tự cán) 03.3857.0526 271,000 271,000
1516 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay (bột liền) 03.3849.0521 348,000 348,000
1517 Nắn, bó bột gẫy 1/3 giữa thân xương cánh tay (bột liền) 03.3842.0527 348,000 348,000
1518 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay (bột tự cán) 03.3850.0522 223,000 223,000
1519 Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay (bột tự cán) 03.3854.0520 173,000 173,000
1520 Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng (bột liền) 03.3856.0513 267,000 267,000
1521 Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng (bột tự cán) 03.3856.0514 167,000 167,000
1522 Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay (bột tự cán) 03.3852.0522 223,000 223,000
1523 Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ 3 và độ IV (bột tự cán) 03.3848.0528 271,000 271,000
1524 Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ 3 và độ IV (bột liền) 03.3848.0527 348,000 348,000
1525 Nắn, bó bột trật khớp háng (bột tự cán) 03.3855.0512 282,000 282,000
1526 Nắn, bó bột gãy xương chậu (bột tự cán) 03.3858.0530 357,000 357,000
1527 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay (bột tự cán) 03.3851.0522 223,000 223,000
1528 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữahai xương cẳng tay (bột liền) 03.3850.0521 348,000 348,000
1529 Nắn, bó bột gẫy xương gót 03.3871.0532 152,000 152,000
1530 Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay (bột liền) 03.3854.0519 242,000 242,000
1531 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay (bột tự cán) 03.3849.0522 223,000 223,000
1532 Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi 03.3859.0529 637,000 637,000
1533 Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi 03.3859.0530 357,000 357,000
1534 Nắn, bó bộtgãy xương chậu 03.3858.0529 637,000 637,000
1535 Nắn, cố định trật khớp háng không có chỉ định phẫu thuật 03.3860.0511 652,000 652,000
1536 Nắn, bó bột gãy xương chày 03.3867.0526 271,000 271,000
1537 Nắn, bó bột gãy xương chày 03.3867.0525 348,000 348,000
1538 Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi 03.3861.0530 357,000 357,000
1539 Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi 03.3861.0529 637,000 637,000
1540 Nắn, cố định trật khớp háng không có chỉ định phẫu thuật 03.3860.0512 282,000 282,000
1541 Nắn, bó bột gãy Monteggia 03.3869.0521 348,000 348,000
1542 Nắn, bó bột gãy Dupuytren 03.3868.0526 271,000 271,000
1543 Nắn, bó bột gãy Dupuytren 03.3868.0525 348,000 348,000
1544 Tiêm tĩnh mạch, truyền tĩnh mạch [Tiêm tĩnh mạch] 14.0291.0212 12,800 12,800
1545 Tiêm khớp háng 02.0382.0213 96,200 96,200
1546 Tiêm khớp bàn ngón tay 02.0386.0213 96,200 96,200
1547 Tiêm khớp bàn ngón chân 02.0384.0213 96,200 96,200
1548 Tiêm khớp đốt ngón tay 02.0387.0213 96,200 96,200
1549 Tiêm khớp ức đòn 02.0390.0213 96,200 96,200
1550 Tiêm khớp ức - sườn 02.0391.0213 96,200 96,200
1551 Tiêm khớp cùng chậu 02.0395.0213 96,200 96,200
1552 Tiêm khớp đòn- cùng vai 02.0392.0213 96,200 96,200
1553 Tiêm khớp thái dương hàm 02.0393.0213 96,200 96,200
1554 Chi phí vận chuyển 01 đơn vị máu     17,000
1555 Đặt ống thông niệu quản qua nội soi (sond JJ) 02.0190.0104 929,000 929,000
1556 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay [bột liền] 10.1006.0527 348,000 348,000
1557 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay [bột tự cán] 10.1006.0528 271,000 271,000
1558 Đặt ống thông JJ trong hẹp niệu quản 10.0335.0104 929,000 929,000
1559 Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm 16.0298.1009 382,000 382,000
1560 Chích áp xe nhỏ vùng đầu cổ 15.0304.0505 197,000 197,000
1561 Nội soi tán sỏi niệu quản (búa khí nén, siêu âm, laser).(Chưa bao gồm sonde JJ, rọ lấy sỏi.) 02.0220.0440 1,303,000 1,303,000
1562 Hút nang bao hoạt dịch 02.0361.0112 120,000 120,000
1563 Gây mê khác 09.9000.1894 761,000 761,000
1564 Thay sonde dạ dày      
1565 Thay sonde bàng quang      
1566 Cắt chỉ sau phẫu thuật 15.0302.0075 35,600 35,600
1567 Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm 02.0364.0087 159,000 159,000
1568 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân (bột liền) 10.1020.0525 348,000 348,000
1569 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân (bột tự cán) 10.1020.0526 271,000 271,000
1570 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân (bột liền) 10.1021.0525 348,000 348,000
1571 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân (bột tự cán) 10.1021.0526 271,000 271,000
1572 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay (bột liền) 10.0998.0527 348,000 348,000
1573 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay (bột tự cán) 10.0998.0528 271,000 271,000
1574 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay (bột liền) 10.0999.0527 348,000 348,000
1575 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay (bột tự cán) 10.0999.0528 271,000 271,000
1576 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi (bột liền) 10.0990.0529 637,000 637,000
1577 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi (bột tự cán) 10.0990.0530 357,000 357,000
1578 Thông bàng quang 01.0164.0210 94,300 94,300
1579 Nắn, bó bột gãy xương bàn chân (bột tự cán) 10.1028.0520 173,000 173,000
1580 Hút dịch khớp gối 02.0349.0112 120,000 120,000
1581 Hút dịch khớp háng 02.0351.0112 120,000 120,000
1582 Hút dịch khớp khuỷu 02.0353.0112 120,000 120,000
1583 Hút dịch khớp cổ chân 02.0355.0112 120,000 120,000
1584 Hút dịch khớp cổ tay 02.0357.0112 120,000 120,000
1585 Hút dịch khớp vai 02.0359.0112 120,000 120,000
1586 Mở thông bàng quang trên xương mu 01.0163.0121 384,000 384,000
1587 Cắt bỏ những u nhỏ, cyst, sẹo của da, tổ chức dưới da     197,000
1588 Chọc hút tế bào cơ bằng kim nhỏ 02.0340.0086 116,000 116,000
1589 Lấy dị vật vết thương mềm     20,000
1590 Nắn, bó bột gãy xương chậu (bột liền) 10.1013.0529 637,000 637,000
1591 Nắn, bó bột gãy xương chậu (bột tự cán) 10.1013.0530 357,000 357,000
1592 Bó bột ống trong gãy xương bánh chè 10.1017.0533 152,000 152,000
1593 Nắn, bó bột gãy xương gót 10.1023.0532 152,000 152,000
1594 Nắn, bó bột trật khớp cổ chân (bột liền) 10.1031.0513 267,000 267,000
1595 Nắn, bó bột trật khớp cổ chân (bột tự cán) 10.1031.0514 167,000 167,000
1596 Nắn, bó bột trật khớp gối (bột liền) 10.1018.0513 267,000 267,000
1597 Nắn, bó bột trật khớp gối (bột tự cán) 10.1018.0514 167,000 167,000
1598 Nắn, bó bột trật khớp háng (bột liền) 10.1010.0523 727,000 727,000
1599 Nắn, bó bột trật khớp háng (bột tự cán) 10.1010.0524 341,000 341,000
1600 Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay (bột liền) 10.1001.0515 412,000 412,000
1601 Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay (bột tự cán) 10.1001.0516 234,000 234,000
1602 Nắn, bó bột trật khớp vai (bột liền) 10.0995.0517 327,000 327,000
1603 Nắn, bó bột trật khớp vai (bột tự cán) 10.0995.0518 172,000 172,000
1604 Nắn, bó bột trật khớp xương đòn (bột liền) 10.1029.0515 412,000 412,000
1605 Nắn, bó bột trật khớp xương đòn (bột tự cán) 10.1029.0516 234,000 234,000
1606 Nắn, bó bột gãy xương bàn chân (bột liền) 10.1028.0519 242,000 242,000
1607 Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay (bột liền) 10.1009.0519 242,000 242,000
1608 Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay (bột tự cán) 10.1009.0520 173,000 173,000
1609 Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay (bột liền) 10.1007.0521 348,000 348,000
1610 Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay (bột tự cán) 10.1007.0522 223,000 223,000
1611 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân (bột liền) 10.1019.0525 348,000 348,000
1612 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân (bột tự cán) 10.1019.0526 271,000 271,000
1613 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay (bột liền) 10.0997.0527 348,000 348,000
1614 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay (bột tự cán) 10.0997.0528 271,000 271,000
1615 Nắn, bó bột cột sống (bột liền) 10.0994.0529 637,000 637,000
1616 Nắn, bó bột cột sống (bột tự cán) 10.0994.0530 357,000 357,000
1617 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi (bột liền) 10.0989.0529 637,000 637,000
1618 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi (bột tự cán) 10.0989.0530 357,000 357,000
1619 Rút sonde dẫn lưu bể thận qua da 02.0227.0164 184,000 184,000
1620 Rút kehr (T3)     300,000
1621 Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn 11.0005.1148 250,000 250,000
1622 Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em 11.0010.1148 250,000 250,000
1623 Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em [dưới 5%] 11.0010.2043 121,000 121,000
1624 Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn [dưới 5%] 11.0005.2043 121,000 121,000
1625 Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở trẻ em 11.0009.1149 428,000 428,000
1626 Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở người lớn 11.0004.1149 428,000 428,000
1627 Bóc nang tuyến Bartholin 13.0152.0589 1,309,000 1,309,000
1628 Chích áp xe tầng sinh môn 13.0054.0600 831,000 831,000
1629 Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo 13.0030.0623 1,600,000 1,600,000
1630 Điều trị sùi mào gà bằng đốt điện 05.0044.0329 357,000 357,000
1631 Điều trị sùi mào gà bằng Laser CO2 05.0004.0334 758,000 758,000
1632 Bóc nhân xơ vú 13.0175.0591 1,019,000 1,019,000
1633 Giác hút 13.0028.0617 1,021,000 1,021,000
1634 Thủ thuật xoắn polip cổ tử cung, âm đạo 13.0144.0721 406,000 406,000
1635 Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ 13.0049.0635 355,000 355,000
1636 Đặt và tháo dụng cụ tử cung     222,000
1637 Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng đốt điện, đốt nhiệt, đốt laser, áp lạnh... 13.0145.0611 170,000 170,000
1638 Đỡ đẻ thường ngôi chỏm 13.0033.0614 736,000 736,000
1639 Đỡ đẻ ngôi ngược 13.0024.0613 1,071,000 1,071,000
1640 Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên 13.0026.0615 1,330,000 1,330,000
1641 Đo tim thai bằng Doppler     35,000
1642 Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết 13.0157.0619 215,000 215,000
1643 Hút thai dưới 12 tuần     242,000
1644 Khâu vòng cổ tử cung 13.0052.0626 561,000 561,000
1645 Làm thuốc âm đạo     5,000
1646 Nạo hút thai trứng 13.0158.0634 824,000 824,000
1647 Phá thai bệnh lý (bệnh lý mẹ, bệnh lý thai)     391,000
1648 Phá thai người bệnh có sẹo mổ lấy thai cũ 13.0235.0727 628,000 628,000
1649 Nạo thai dưới siêu âm (nạo hút thai < 12 tuần và >12 tuần)     865,000
1650 Nạo thai khó     100,000
1651 Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 7 tuần 13.0239.0645 189,000 189,000
1652 Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai từ 13 tuần đến hết tuần 22 13.0232.0647 569,000 569,000
1653 Soi cổ tử cung 13.0166.0715 63,900 63,900
1654 Soi ối 13.0029.0716 50,900 50,900
1655 Chích áp xe tuyến Bartholin 13.0151.0601 875,000 875,000
1656 Chích áp xe vú 13.0163.0602 230,000 230,000
1657 Sốc điện điều trị các rối loạn nhịp nhanh 02.0121.0320 336,000 336,000
1658 Sốc điện điều trị rung nhĩ 02.0120.0192 1,008,000 1,008,000
1659 Đặt ống thông tĩnh mạch rốn sơ sinh 13.0185.0099 664,000 664,000
1660 Đặt catheter động mạch 01.0009.0098 1,379,000 1,379,000
1661 Lọc máu cấp cứu ở bệnh nhân có mở thông động tĩnh mạch (FAV) 01.0337.0195 1,565,000 1,565,000
1662 Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu 01.0032.0299 485,000 485,000
1663 Bóp bóng Ambu qua mặt nạ 01.0065.0071 227,000 227,000
1664 Thay ống nội khí quản 01.0077.1888 579,000 579,000
1665 Chọc dò ổ bụng cấp cứu 01.0240.0077 143,000 143,000
1666 Hút đờm hầu họng 02.0150.0114 12,200 12,200
1667 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 01 nòng 01.0007.0099 664,000 664,000
1668 Đặt ống thông dạ dày 01.0216.0103 94,300 94,300
1669 Bơm rửa khoang màng phổi 02.0002.0071 227,000 227,000
1670 Hút dẫn lưu khoang màng phổi bằng máy hút áp lực âm liên tục 02.0026.0111 188,000 188,000
1671 Đặt ống thông hậu môn 01.0223.0211 85,900 85,900
1672 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng 01.0008.0100 1,137,000 1,137,000
1673 Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản 01.0158.0074 498,000 498,000
1674 Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệm 02.0242.0077 143,000 143,000
1675 Chọc dò dịch màng phổi 02.0009.0077 143,000 143,000
1676 Chọc dò màng ngoài tim 02.0075.0081 259,000 259,000
1677 Chọc hút khí màng phổi 02.0011.0079 150,000 150,000
1678 Chọc hút hạch (hoặc u) dưới hướng dẫn siêu âm (chọc hút hạch) 18.0620.0087 159,000 159,000
1679 Chọc hút hạch (hoặc u) dưới hướng dẫn siêu âm (chọc hút u) 18.0620.0087 159,000 159,000
1680 Chọc hút dẫn lưu dịch ổ bụng dưới hướng dẫn của siêu âm trong điều trị viêm tụy cấp 01.0356.0078 183,000 183,000
1681 Đặt ống nội khí quản 01.0066.1888 579,000 579,000
1682 Giải độc nhiễm độc cấp ma túy     593,000
1683 Mở khí quản cấp cứu 01.0071.0120 734,000 734,000
1684 Nong niệu đạo và đặt sonde đái 02.0211.0156 252,000 252,000
1685 Rửa bàng quang 02.0233.0158 209,000 209,000
1686 Rửa dạ dày cấp cứu 01.0218.0159 131,000 131,000
1687 Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín 01.0219.0160 601,000 601,000
1688 Thận nhân tạo chu kỳ (Quả lọc, dây máu 06 lần) 02.0495.0196 567,000 567,000
1689 Thận nhân tạo cấp cứu (Quả lọc, dây máu 01 lần) 02.0496.0195 1,565,000 1,565,000
1690 Đặt catheter lọc máu cấp cứu 01.0172.0101 1,137,000 1,137,000
1691 Thay huyết tương trong điều trị viêm tụy cấp do tăng triglyceride 01.0359.0119 1,672,000 1,672,000
1692 Lọc máu hấp phụ bilirubin trong điều trị suy gan cấp 01.0349.0195 1,565,000 1,565,000
1693 Thay huyết tương điều trị ban xuất huyết giảm tiểu cầu huyết khối (TTP) với dịch thay thế huyết tương tươi đông lạnh 01.0347.0119 1,672,000 1,672,000
1694 Thay huyết tương trong điều trị cơn nhược cơ với dịch thay thế huyết tương tươi đông lạnh 01.0344.0119 1,672,000 1,672,000
1695 Thay huyết tương trong điều trị cơn nhược cơ với dịch thay thế albumin 5% kết hợp với dung dịch cao phân tử 01.0343.0119 1,672,000 1,672,000
1696 Thay huyết tương trong điều trị cơn nhược cơ với dịch thay thế albumin 5% 01.0342.0119 1,672,000 1,672,000
1697 Thay huyết tương trong điều trị cơn nhược cơ 01.0341.0119 1,672,000 1,672,000
1698 Thay huyết tương trong điều trị hội chứng Guillain -barré với dịch thay thế huyết tương tươi đông lạnh 01.0340.0119 1,672,000 1,672,000
1699 Thay huyết tương trong điều trị hội chứng Guillain -barré với dịch thay thế albumin 5% kết hợp với dung dịch cao phân tử 01.0339.0119 1,672,000 1,672,000
1700 Thay huyết tương trong điều trị hội chứng Guillain -barré với dịch thay thế albumin 5% 01.0338.0119 1,672,000 1,672,000
1701 Lọc máu hấp phụ cytokine với quả lọc pmx (polymicin b) 01.0332.0118 2,248,000 2,248,000
1702 Lọc máu thẩm tách liên tục trong hội chứng tiêu cơ vân cấp 01.0331.0118 2,248,000 2,248,000
1703 Lọc máu liên tục trong hội chứng tiêu cơ vân cấp 01.0330.0118 2,248,000 2,248,000
1704 Thay huyết tương trong điều trị đợt cấp lupus ban đỏ hệ thống với dịch thay thế huyết tương tươi đông lạnh 01.0329.0119 1,672,000 1,672,000
1705 Thay huyết tương trong điều trị đợt cấp lupus ban đỏ hệ thống với dịch thay thế albumin 5% kết hợp với hydroxyethyl starch (HES) 01.0328.0119 1,672,000 1,672,000
1706 Thay huyết tương trong điều trị đợt cấp lupus ban đỏ hệ thống với dịch thay thế albumin 5% 01.0327.0119 1,672,000 1,672,000
1707 Thay huyết tương bằng gelatin hoặc dung dịch cao phân tử 01.0326.0119 1,672,000 1,672,000
1708 Lọc máu liên tục CVVH trong hội chứng suy hô hấp cấp tiến triển (ARDS) 01.0313.0118 2,248,000 2,248,000
1709 Thay huyết tương sử dụng huyết tương 01.0192.0119 1,672,000 1,672,000
1710 Lọc máu liên tục cấp cứu có thẩm tách (CVVHD) 01.0177.0118 2,248,000 2,248,000
1711 Đặt catheter một nòng hoặc hai nòng tĩnh mạch đùi để lọc máu 02.0498.0101 1,137,000 1,137,000
1712 Lọc máu hấp phụ với than hoạt trong ngộ độc cấp 01.0199.0119 1,672,000 1,672,000
1713 Thay huyết tương trong suy gan cấp 01.0198.0119 1,672,000 1,672,000
1714 Thay huyết tương sử dụng albumin 01.0193.0119 1,672,000 1,672,000
1715 Lọc máu liên tục cấp cứu (SCUF) cho người bệnh quá tải thể tích. 01.0186.0118 2,248,000 2,248,000
1716 Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH) cho người bệnh ARDS 01.0185.0118 2,248,000 2,248,000
1717 Lọc máu thẩm tách liên tục cấp cứu (CVVHDF) cho người bệnh viêm tụy cấp 01.0184.0118 2,248,000 2,248,000
1718 Lọc máu thẩm tách liên tục cấp cứu (CVVHDF) cho người bệnh suy đa tạng 01.0183.0118 2,248,000 2,248,000
1719 Lọc máu thẩm tách liên tục cấp cứu (CVVHDF) cho người bệnh sốc nhiễm khuẩn 01.0182.0118 2,248,000 2,248,000
1720 Lọc máu thẩm tách liên tục cấp cứu (CVVHDF) 01.0181.0118 2,248,000 2,248,000
1721 Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH) cho người bệnh viêm tụy cấp 01.0180.0118 2,248,000 2,248,000
1722 Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH) cho người bệnh suy đa tạng 01.0179.0118 2,248,000 2,248,000
1723 Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH) cho người bệnh sốc nhiễm khuẩn 01.0178.0118 2,248,000 2,248,000
1724 Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH) cho người bệnh suy thận cấp do tiêu cơ vân nặng 01.0187.0118 2,248,000 2,248,000
1725 Dự phòng sâu răng sớm      
1726 Tẩy trắng răng      
1727 Gắn đá thẩm mỹ đá dán      
1728 Gắn đá thẩm mỹ đá có chân      
1729 Răng sứ kim loại      
1730 Nền hàm răng giả      
1731 Nền hàm khung      
1732 Nhổ răng vĩnh viễn      
1733 Hàn răng GIC      
1734 Hàn răng composit      
1735 Nhổ răng tám thường      
1736 Nhổ răng vĩnh viễn lung lay      
1737 Nhổ răng sữa lung lay      
1738 Nhổ răng sữa tiêm tê      
1739 Lấy cao răng      
1740 Điều trị tủy răng vĩnh viễn      
1741 Nhổ răng thừa      
1742 Phẫu thuật lấy răng ngầm trong xương     2,458,000
1743 Gói dịch vụ Implant không ghép xương, không nâng xoang có chuyên gia      
1744 Dịch vụ thuê máy Piezotome      
1745 Gói dịch vụ nâng xoang kín có chuyên gia      
1746 Gói dịch vụ ghép xuong có màng xương có chuyên gia      
1747 Gói dịch vụ ghép xuong không màng xương có chuyên gia      
1748 Gói dịch vụ nâng xoang hở có chuyên gia      
1749 Gói dịch vụ chỉnh nha hai hàm mắc cài sứ có chuyên gia      
1750 Gói dịch vụ chỉnh nha hai hàm mắc cài kim loại có chuyên gia      
1751 Gói dịch vụ chỉnh nha một hàm mắc cài kim loại có chuyên gia      
1752 Gói dịch vụ gắn Minivit có chuyên gia      
1753 Gói dịch vụ hàm Trainer có chuyên gia      
1754 Gói dịch vụ kéo Facmast có chuyên gia      
1755 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy [R1.4] 16.0054.1012 589,000 589,000
1756 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội (R2.4) 16.0050.1012 589,000 589,000
1757 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy (R1.5) 16.0054.1012 589,000 589,000
1758 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy (R2.4) 16.0054.1012 589,000 589,000
1759 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy (R2.5) 16.0054.1012 589,000 589,000
1760 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội (R3.3) 16.0050.1014 434,000 434,000
1761 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy (R3.5) 16.0054.1012 589,000 589,000
1762 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy (R3.6) 16.0054.1013 819,000 819,000
1763 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy (R3.7) 16.0054.1013 819,000 819,000
1764 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy (R4.6) 16.0054.1013 819,000 819,000
1765 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy (R4.7) 16.0054.1013 819,000 819,000
1766 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy (R1.6) 16.0054.1015 949,000 949,000
1767 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy (R1.7) 16.0054.1015 949,000 949,000
1768 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy (R2.6) 16.0054.1015 949,000 949,000
1769 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội (R1.1) 16.0050.1014 434,000 434,000
1770 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội (R1.2) 16.0050.1014 434,000 434,000
1771 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội (R1.3) 16.0050.1014 434,000 434,000
1772 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy (R4.4) 16.0054.1012 589,000 589,000
1773 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội (R2.2) 16.0050.1014 434,000 434,000
1774 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội (R3.1) 16.0050.1014 434,000 434,000
1775 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy (R2.7) 16.0054.1015 949,000 949,000
1776 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội (R2.1) 16.0050.1014 434,000 434,000
1777 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội (R2.3) 16.0050.1014 434,000 434,000
1778 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội (R3.2) 16.0050.1014 434,000 434,000
1779 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội (R4.1) 16.0050.1014 434,000 434,000
1780 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội (R4.3) 16.0050.1014 434,000 434,000
1781 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội (R4.5) 16.0050.1012 589,000 589,000
1782 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội (R4.7) 16.0050.1013 819,000 819,000
1783 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội (R2.7) 16.0050.1015 949,000 949,000
1784 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội (R2.5) 16.0050.1012 589,000 589,000
1785 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội (R3.6) 16.0050.1013 819,000 819,000
1786 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội (R1.6) 16.0050.1015 949,000 949,000
1787 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội (R4.2) 16.0050.1014 434,000 434,000
1788 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội (R1.5) 16.0050.1012 589,000 589,000
1789 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội (R3.5) 16.0050.1012 589,000 589,000
1790 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội (R1.7) 16.0050.1015 949,000 949,000
1791 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội (R4.4) 16.0050.1012 589,000 589,000
1792 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội (R2.6) 16.0050.1015 949,000 949,000
1793 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội (R3.7) 16.0050.1013 819,000 819,000
1794 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội (R1.4) 16.0050.1012 589,000 589,000
1795 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội (R4.6) 16.0050.1013 819,000 819,000
1796 Nhổ răng tám khó      
1797 Điều trị tủy răng sữa      
1798 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội (R3.4) 16.0050.1012 589,000 589,000
1799 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy (R3.4) 16.0054.1012 589,000 589,000
1800 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy (R4.5) 16.0054.1012 589,000 589,000
1801 Nhổ răng vĩnh viễn lung lay 16.0204.1025 105,000 105,000
1802 Nhổ chân răng vĩnh viễn 16.0205.1024 200,000 200,000
1803 Nhổ chân răng sữa (R5.1) 03.1956.1029 40,700 40,700
1804 Nhổ chân răng sữa (R5.2) 03.1956.1029 40,700 40,700
1805 Nhổ chân răng sữa (R5.3) 03.1956.1029 40,700 40,700
1806 Nhổ chân răng sữa (R5.4) 03.1956.1029 40,700 40,700
1807 Nhổ chân răng sữa (R5.5) 03.1956.1029 40,700 40,700
1808 Nhổ chân răng sữa (R6.1) 03.1956.1029 40,700 40,700
1809 Nhổ chân răng sữa (R6.2) 03.1956.1029 40,700 40,700
1810 Nhổ chân răng sữa (R6.3) 03.1956.1029 40,700 40,700
1811 Nhổ chân răng sữa (R6.4) 03.1956.1029 40,700 40,700
1812 Nhổ chân răng sữa (R6.5) 03.1956.1029 40,700 40,700
1813 Nhổ chân răng sữa (R7.1) 03.1956.1029 40,700 40,700
1814 Nhổ chân răng sữa (R7.2) 03.1956.1029 40,700 40,700
1815 Nhổ chân răng sữa (R7.3) 03.1956.1029 40,700 40,700
1816 Nhổ chân răng sữa (R7.4) 03.1956.1029 40,700 40,700
1817 Nhổ chân răng sữa (R7.5) 03.1956.1029 40,700 40,700
1818 Nhổ chân răng sữa (R8.1) 03.1956.1029 40,700 40,700
1819 Nhổ chân răng sữa (R8.2) 03.1956.1029 40,700 40,700
1820 Nhổ chân răng sữa (R8.3) 03.1956.1029 40,700 40,700
1821 Nhổ chân răng sữa (R8.4) 03.1956.1029 40,700 40,700
1822 Nhổ chân răng sữa (R8.5) 03.1956.1029 40,700 40,700
1823 Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục [R1.1] 16.0230.1010 351,000 351,000
1824 Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục (R1.2) 16.0230.1010 351,000 351,000
1825 Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục (R1.3) 16.0230.1010 351,000 351,000
1826 Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục (R1.4) 16.0230.1010 351,000 351,000
1827 Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục (R1.5) 16.0230.1010 351,000 351,000
1828 Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục (R2.1) 16.0230.1010 351,000 351,000
1829 Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục (R2.2) 16.0230.1010 351,000 351,000
1830 Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục (R2.3) 16.0230.1010 351,000 351,000
1831 Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục (R2.4) 16.0230.1010 351,000 351,000
1832 Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục (R2.5) 16.0230.1010 351,000 351,000
1833 Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục (R3.1) 16.0230.1010 351,000 351,000
1834 Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục (R3.2) 16.0230.1010 351,000 351,000
1835 Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục (R3.3) 16.0230.1010 351,000 351,000
1836 Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục (R3.4) 16.0230.1010 351,000 351,000
1837 Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục (R3.5) 16.0230.1010 351,000 351,000
1838 Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục (R4.1) 16.0230.1010 351,000 351,000
1839 Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục (R4.2) 16.0230.1010 351,000 351,000
1840 Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục (R4.3) 16.0230.1010 351,000 351,000
1841 Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục (R4.4) 16.0230.1010 351,000 351,000
1842 Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục (R4.5) 16.0230.1010 351,000 351,000
1843 Phục hồi cổ răng bằng Composite (R1.1) 16.0072.1018 348,000 348,000
1844 Phục hồi cổ răng bằng Composite (R1.2) 16.0072.1018 348,000 348,000
1845 Phục hồi cổ răng bằng Composite (R1.3) 16.0072.1018 348,000 348,000
1846 Phục hồi cổ răng bằng Composite (R1.4) 16.0072.1018 348,000 348,000
1847 Phục hồi cổ răng bằng Composite (R1.5) 16.0072.1018 348,000 348,000
1848 Phục hồi cổ răng bằng Composite (R1.6) 16.0072.1018 348,000 348,000
1849 Phục hồi cổ răng bằng Composite (R1.7) 16.0072.1018 348,000 348,000
1850 Phục hồi cổ răng bằng Composite (R1.8) 16.0072.1018 348,000 348,000
1851 Phục hồi cổ răng bằng Composite (R2.1) 16.0072.1018 348,000 348,000
1852 Phục hồi cổ răng bằng Composite (R2.2) 16.0072.1018 348,000 348,000
1853 Phục hồi cổ răng bằng Composite (R2.3) 16.0072.1018 348,000 348,000
1854 Phục hồi cổ răng bằng Composite (R2.4) 16.0072.1018 348,000 348,000
1855 Phục hồi cổ răng bằng Composite (R2.5) 16.0072.1018 348,000 348,000
1856 Phục hồi cổ răng bằng Composite (R2.6) 16.0072.1018 348,000 348,000
1857 Phục hồi cổ răng bằng Composite (R2.7) 16.0072.1018 348,000 348,000
1858 Phục hồi cổ răng bằng Composite (R2.8) 16.0072.1018 348,000 348,000
1859 Phục hồi cổ răng bằng Composite (R3.1) 16.0072.1018 348,000 348,000
1860 Phục hồi cổ răng bằng Composite (R3.2) 16.0072.1018 348,000 348,000
1861 Phục hồi cổ răng bằng Composite (R3.3) 16.0072.1018 348,000 348,000
1862 Phục hồi cổ răng bằng Composite (R3.4) 16.0072.1018 348,000 348,000
1863 Phục hồi cổ răng bằng Composite (R3.5) 16.0072.1018 348,000 348,000
1864 Phục hồi cổ răng bằng Composite (R3.6) 16.0072.1018 348,000 348,000
1865 Phục hồi cổ răng bằng Composite (R3.7) 16.0072.1018 348,000 348,000
1866 Phục hồi cổ răng bằng Composite (R3.8) 16.0072.1018 348,000 348,000
1867 Phục hồi cổ răng bằng Composite (R4.1) 16.0072.1018 348,000 348,000
1868 Phục hồi cổ răng bằng Composite (R4.2) 16.0072.1018 348,000 348,000
1869 Phục hồi cổ răng bằng Composite (R4.3) 16.0072.1018 348,000 348,000
1870 Phục hồi cổ răng bằng Composite (R4.4) 16.0072.1018 348,000 348,000
1871 Phục hồi cổ răng bằng Composite (R4.5) 16.0072.1018 348,000 348,000
1872 Phục hồi cổ răng bằng Composite (R4.6) 16.0072.1018 348,000 348,000
1873 Phục hồi cổ răng bằng Composite (R4.7) 16.0072.1018 348,000 348,000
1874 Phục hồi cổ răng bằng Composite (R4.8) 16.0072.1018 348,000 348,000
1875 Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer Cement (R5.1) 16.0236.1019 102,000 102,000
1876 Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer Cement (R5.2) 16.0236.1019 102,000 102,000
1877 Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer Cement (R5.3) 16.0236.1019 102,000 102,000
1878 Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer Cement (R5.4) 16.0236.1019 102,000 102,000
1879 Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer Cement (R5.5) 16.0236.1019 102,000 102,000
1880 Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer Cement (R6.1) 16.0236.1019 102,000 102,000
1881 Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer Cement (R6.2) 16.0236.1019 102,000 102,000
1882 Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer Cement (R6.3) 16.0236.1019 102,000 102,000
1883 Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer Cement (R6.4) 16.0236.1019 102,000 102,000
1884 Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer Cement (R6.5) 16.0236.1019 102,000 102,000
1885 Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer Cement (R7.1) 16.0236.1019 102,000 102,000
1886 Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer Cement (R7.2) 16.0236.1019 102,000 102,000
1887 Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer Cement (R7.3) 16.0236.1019 102,000 102,000
1888 Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer Cement (R7.4) 16.0236.1019 102,000 102,000
1889 Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer Cement (R7.5) 16.0236.1019 102,000 102,000
1890 Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer Cement (R8.1) 16.0236.1019 102,000 102,000
1891 Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer Cement (R8.2) 16.0236.1019 102,000 102,000
1892 Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer Cement (R8.3) 16.0236.1019 102,000 102,000
1893 Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer Cement (R8.4) 16.0236.1019 102,000 102,000
1894 Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer Cement (R8.5) 16.0236.1019 102,000 102,000
1895 Nhổ răng sữa [R5.1] 03.1955.1029 40,700 40,700
1896 Nhổ răng sữa (R5.2) 03.1955.1029 40,700 40,700
1897 Nhổ răng sữa (R5.3) 03.1955.1029 40,700 40,700
1898 Nhổ răng sữa (R5.4) 03.1955.1029 40,700 40,700
1899 Nhổ răng sữa (R5.5) 03.1955.1029 40,700 40,700
1900 Nhổ răng sữa (R6.1) 03.1955.1029 40,700 40,700
1901 Nhổ răng sữa (R6.2) 03.1955.1029 40,700 40,700
1902 Nhổ răng sữa (R6.3) 03.1955.1029 40,700 40,700
1903 Nhổ răng sữa (R6.4) 03.1955.1029 40,700 40,700
1904 Nhổ răng sữa (R6.5) 03.1955.1029 40,700 40,700
1905 Nhổ răng sữa (R7.1) 03.1955.1029 40,700 40,700
1906 Nhổ răng sữa (R7.2) 03.1955.1029 40,700 40,700
1907 Nhổ răng sữa (R7.3) 03.1955.1029 40,700 40,700
1908 Nhổ răng sữa (R7.4) 03.1955.1029 40,700 40,700
1909 Nhổ răng sữa (R7.5) 03.1955.1029 40,700 40,700
1910 Nhổ răng sữa (R8.1) 03.1955.1029 40,700 40,700
1911 Nhổ răng sữa (R8.2) 03.1955.1029 40,700 40,700
1912 Nhổ răng sữa (R8.3) 03.1955.1029 40,700 40,700
1913 Nhổ răng sữa (R8.4) 03.1955.1029 40,700 40,700
1914 Nhổ răng sữa (R8.5) 03.1955.1029 40,700 40,700
1915 Trám bít hố rãnh với Composite hoá trùng hợp (R1.1) 16.0223.1035 224,000 224,000
1916 Trám bít hố rãnh với Composite hoá trùng hợp (R1.2) 16.0223.1035 224,000 224,000
1917 Trám bít hố rãnh với Composite hoá trùng hợp (R1.3) 16.0223.1035 224,000 224,000
1918 Trám bít hố rãnh với Composite hoá trùng hợp (R1.4) 16.0223.1035 224,000 224,000
1919 Trám bít hố rãnh với Composite hoá trùng hợp (R1.5) 16.0223.1035 224,000 224,000
1920 Trám bít hố rãnh với Composite hoá trùng hợp (R1.6) 16.0223.1035 224,000 224,000
1921 Trám bít hố rãnh với Composite hoá trùng hợp (R1.7) 16.0223.1035 224,000 224,000
1922 Trám bít hố rãnh với Composite hoá trùng hợp (R1.8) 16.0223.1035 224,000 224,000
1923 Trám bít hố rãnh với Composite hoá trùng hợp (R2.1) 16.0223.1035 224,000 224,000
1924 Trám bít hố rãnh với Composite hoá trùng hợp (R2.2) 16.0223.1035 224,000 224,000
1925 Trám bít hố rãnh với Composite hoá trùng hợp (R2.3) 16.0223.1035 224,000 224,000
1926 Trám bít hố rãnh với Composite hoá trùng hợp (R2.4) 16.0223.1035 224,000 224,000
1927 Trám bít hố rãnh với Composite hoá trùng hợp (R2.5) 16.0223.1035 224,000 224,000
1928 Trám bít hố rãnh với Composite hoá trùng hợp (R2.6) 16.0223.1035 224,000 224,000
1929 Trám bít hố rãnh với Composite hoá trùng hợp (R2.7) 16.0223.1035 224,000 224,000
1930 Trám bít hố rãnh với Composite hoá trùng hợp (R2.8) 16.0223.1035 224,000 224,000
1931 Trám bít hố rãnh với Composite hoá trùng hợp (R3.1) 16.0223.1035 224,000 224,000
1932 Trám bít hố rãnh với Composite hoá trùng hợp (R3.2) 16.0223.1035 224,000 224,000
1933 Trám bít hố rãnh với Composite hoá trùng hợp (R3.3) 16.0223.1035 224,000 224,000
1934 Trám bít hố rãnh với Composite hoá trùng hợp (R3.4) 16.0223.1035 224,000 224,000
1935 Trám bít hố rãnh với Composite hoá trùng hợp (R3.5) 16.0223.1035 224,000 224,000
1936 Trám bít hố rãnh với Composite hoá trùng hợp (R3.6) 16.0223.1035 224,000 224,000
1937 Trám bít hố rãnh với Composite hoá trùng hợp (R3.7) 16.0223.1035 224,000 224,000
1938 Trám bít hố rãnh với Composite hoá trùng hợp (R3.8) 16.0223.1035 224,000 224,000
1939 Trám bít hố rãnh với Composite hoá trùng hợp (R4.1) 16.0223.1035 224,000 224,000
1940 Trám bít hố rãnh với Composite hoá trùng hợp (R4.2) 16.0223.1035 224,000 224,000
1941 Trám bít hố rãnh với Composite hoá trùng hợp (R4.3) 16.0223.1035 224,000 224,000
1942 Trám bít hố rãnh với Composite hoá trùng hợp (R4.4) 16.0223.1035 224,000 224,000
1943 Trám bít hố rãnh với Composite hoá trùng hợp (R4.5) 16.0223.1035 224,000 224,000
1944 Trám bít hố rãnh với Composite hoá trùng hợp (R4.6) 16.0223.1035 224,000 224,000
1945 Trám bít hố rãnh với Composite hoá trùng hợp (R4.7) 16.0223.1035 224,000 224,000
1946 Trám bít hố rãnh với Composite hoá trùng hợp (R4.8) 16.0223.1035 224,000 224,000
1947 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) kết hợp Composite (R1.1) 16.0067.1031 259,000 259,000
1948 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) kết hợp Composite (R1.2) 16.0067.1031 259,000 259,000
1949 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) kết hợp Composite (R1.3) 16.0067.1031 259,000 259,000
1950 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) kết hợp Composite (R1.4) 16.0067.1031 259,000 259,000
1951 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) kết hợp Composite (R1.5) 16.0067.1031 259,000 259,000
1952 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) kết hợp Composite (R1.6) 16.0067.1031 259,000 259,000
1953 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) kết hợp Composite (R1.7) 16.0067.1031 259,000 259,000
1954 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) kết hợp Composite (R1.8) 16.0067.1031 259,000 259,000
1955 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) kết hợp Composite (R2.1) 16.0067.1031 259,000 259,000
1956 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) kết hợp Composite (R2.2) 16.0067.1031 259,000 259,000
1957 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) kết hợp Composite (R2.3) 16.0067.1031 259,000 259,000
1958 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) kết hợp Composite (R2.4) 16.0067.1031 259,000 259,000
1959 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) kết hợp Composite (R2.5) 16.0067.1031 259,000 259,000
1960 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) kết hợp Composite (R2.6) 16.0067.1031 259,000 259,000
1961 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) kết hợp Composite (R2.7) 16.0067.1031 259,000 259,000
1962 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) kết hợp Composite (R2.8) 16.0067.1031 259,000 259,000
1963 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) kết hợp Composite (R3.1) 16.0067.1031 259,000 259,000
1964 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) kết hợp Composite (R3.2) 16.0067.1031 259,000 259,000
1965 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) kết hợp Composite (R3.3) 16.0067.1031 259,000 259,000
1966 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) kết hợp Composite (R3.4) 16.0067.1031 259,000 259,000
1967 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) kết hợp Composite (R3.5) 16.0067.1031 259,000 259,000
1968 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) kết hợp Composite (R3.6) 16.0067.1031 259,000 259,000
1969 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) kết hợp Composite (R3.7) 16.0067.1031 259,000 259,000
1970 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) kết hợp Composite (R3.8) 16.0067.1031 259,000 259,000
1971 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) kết hợp Composite (R4.1) 16.0067.1031 259,000 259,000
1972 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) kết hợp Composite (R4.2) 16.0067.1031 259,000 259,000
1973 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) kết hợp Composite (R4.3) 16.0067.1031 259,000 259,000
1974 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) kết hợp Composite (R4.4) 16.0067.1031 259,000 259,000
1975 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) kết hợp Composite (R4.5) 16.0067.1031 259,000 259,000
1976 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) kết hợp Composite (R4.6) 16.0067.1031 259,000 259,000
1977 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) kết hợp Composite (R4.7) 16.0067.1031 259,000 259,000
1978 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) kết hợp Composite (R4.8) 16.0067.1031 259,000 259,000
1979 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite (R1.1) 16.0068.1031 259,000 259,000
1980 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite (R1.2) 16.0068.1031 259,000 259,000
1981 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite (R1.3) 16.0068.1031 259,000 259,000
1982 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite (R1.4) 16.0068.1031 259,000 259,000
1983 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite (R1.5) 16.0068.1031 259,000 259,000
1984 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite (R1.6) 16.0068.1031 259,000 259,000
1985 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite (R1.7) 16.0068.1031 259,000 259,000
1986 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite (R1.8) 16.0068.1031 259,000 259,000
1987 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite (R2.1) 16.0068.1031 259,000 259,000
1988 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite (R2.2) 16.0068.1031 259,000 259,000
1989 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite (R2.3) 16.0068.1031 259,000 259,000
1990 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite (R2.4) 16.0068.1031 259,000 259,000
1991 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite (R2.5) 16.0068.1031 259,000 259,000
1992 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite (R2.6) 16.0068.1031 259,000 259,000
1993 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite (R2.7) 16.0068.1031 259,000 259,000
1994 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite (R2.8) 16.0068.1031 259,000 259,000
1995 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite (R3.1) 16.0068.1031 259,000 259,000
1996 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite (R3.2) 16.0068.1031 259,000 259,000
1997 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite (R3.3) 16.0068.1031 259,000 259,000
1998 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite (R3.4) 16.0068.1031 259,000 259,000
1999 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite (R3.5) 16.0068.1031 259,000 259,000
2000 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite (R3.6) 16.0068.1031 259,000 259,000
2001 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite (R3.7) 16.0068.1031 259,000 259,000
2002 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite (R3.8) 16.0068.1031 259,000 259,000
2003 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite (R4.1) 16.0068.1031 259,000 259,000
2004 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite (R4.2) 16.0068.1031 259,000 259,000
2005 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite (R4.3) 16.0068.1031 259,000 259,000
2006 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite (R4.4) 16.0068.1031 259,000 259,000
2007 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite (R4.5) 16.0068.1031 259,000 259,000
2008 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite (R4.6) 16.0068.1031 259,000 259,000
2009 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite (R4.7) 16.0068.1031 259,000 259,000
2010 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite (R4.8) 16.0068.1031 259,000 259,000
2011 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (R1.1) 16.0070.1031 259,000 259,000
2012 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (R1.2) 16.0070.1031 259,000 259,000
2013 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (R1.3) 16.0070.1031 259,000 259,000
2014 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (R1.4) 16.0070.1031 259,000 259,000
2015 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (R1.5) 16.0070.1031 259,000 259,000
2016 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (R1.6) 16.0070.1031 259,000 259,000
2017 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (R1.7) 16.0070.1031 259,000 259,000
2018 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (R1.8) 16.0070.1031 259,000 259,000
2019 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (R2.1) 16.0070.1031 259,000 259,000
2020 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (R2.2) 16.0070.1031 259,000 259,000
2021 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (R2.3) 16.0070.1031 259,000 259,000
2022 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (R2.4) 16.0070.1031 259,000 259,000
2023 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (R2.5) 16.0070.1031 259,000 259,000
2024 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (R2.6) 16.0070.1031 259,000 259,000
2025 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (R2.7) 16.0070.1031 259,000 259,000
2026 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (R2.8) 16.0070.1031 259,000 259,000
2027 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (R3.1) 16.0070.1031 259,000 259,000
2028 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (R3.2) 16.0070.1031 259,000 259,000
2029 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (R3.3) 16.0070.1031 259,000 259,000
2030 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (R3.4) 16.0070.1031 259,000 259,000
2031 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (R3.5) 16.0070.1031 259,000 259,000
2032 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (R3.6) 16.0070.1031 259,000 259,000
2033 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (R3.7) 16.0070.1031 259,000 259,000
2034 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (R3.8) 16.0070.1031 259,000 259,000
2035 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (R4.1) 16.0070.1031 259,000 259,000
2036 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (R4.2) 16.0070.1031 259,000 259,000
2037 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (R4.3) 16.0070.1031 259,000 259,000
2038 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (R4.4) 16.0070.1031 259,000 259,000
2039 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (R4.5) 16.0070.1031 259,000 259,000
2040 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (R4.6) 16.0070.1031 259,000 259,000
2041 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (R4.7) 16.0070.1031 259,000 259,000
2042 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (R4.8) 16.0070.1031 259,000 259,000
2043 Chích áp xe sàn miệng (gây mê) 15.0206.0996 745,000 745,000
2044 Chích áp xe sàn miệng (gây tê) 15.0206.0879 274,000 274,000
2045 Nội soi đốt điện cuốn mũi dưới [gây tê] 15.0131.0922 463,000 463,000
2046 Nội soi đốt điện cuốn mũi dưới [gây mê] 15.0131.0923 684,000 684,000
2047 Khâu vết rách vành tai 15.0051.0216 184,000 184,000
2048 Nội soi đốt điện cuốn mũi/ cắt cuốn mũi gây mê 15.0131.0923 684,000 684,000
2049 Nội soi đốt điện cuốn mũi hoặc cắt cuốn mũi gây tê 15.0131.0922 463,000 463,000
2050 Nội soi bẻ cuốn mũi dưới 15.0133.0867 144,000 144,000
2051 Bẻ cuốn mũi 15.0132.0867 144,000 144,000
2052 Khâu phục hồi tổn thương đơn giản miệng, họng 15.0214.1002 998,000 998,000
2053 Hút rửa mũi, xoang sau mổ 15.0147.1006 145,000 145,000
2054 Cầm máu điểm mạch mũi bằng hóa chất (Bạc Nitrat)     906,000
2055 Bơm hơi vòi nhĩ 15.0052.0993 119,000 119,000
2056 Làm thuốc tai 15.0058.0899 21,100 21,100
2057 Nạo VA (gây tê)     100,000
2058 Lấy dị vật họng miệng 15.0212.0900 41,600 41,600
2059 Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê (gây tê) 15.0143.0907 201,000 201,000
2060 Cầm máu mũi bằng Merocel (1 bên) 15.0142.0868 209,000 209,000
2061 Cầm máu mũi bằng Merocel (2 bên) 15.0142.0869 279,000 279,000
2062 Chọc hút dịch vành tai 15.0056.0882 56,800 56,800
2063 Khí dung mũi họng 15.0222.0898 23,000 23,000
2064 Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê (gây mê) 15.0143.0906 684,000 684,000
2065 Lấy nút biểu bì ống tai ngoài 15.0059.0908 65,600 65,600
2066 Nhét bấc mũi trước 15.0141.0916 124,000 124,000
2067 Rửa tai, rửa mũi, xông họng     30,000
2068 Bơm thuốc thanh quản 15.0218.0899 21,100 21,100
2069 Đốt họng hạt bằng nhiệt 15.0215.0895 82,900 82,900
2070 Chọc rửa xoang hàm 15.0138.0920 289,000 289,000
2071 Lấy dị vật giác mạc sâu [sâu, một mắt, gây tê] 14.0166.0780 338,000 338,000
2072 Lấy dị vật kết mạc (Mắt phải) 14.0200.0782 67,000 67,000
2073 Lấy dị vật kết mạc (Mắt trái) 14.0200.0782 67,000 67,000
2074 Lấy dị vật giác mạc (nông, một mắt, gây mê) 14.0166.0777 688,000 688,000
2075 Lấy dị vật giác mạc (sâu, một mắt, gây mê) 14.0166.0777 688,000 688,000
2076 Cắt chỉ khâu giác mạc 14.0192.0075 35,600 35,600
2077 Cắt chỉ khâu kết mạc 14.0204.0075 35,600 35,600
2078 Cắt chỉ khâu da mi đơn giản 14.0203.0075 35,600 35,600
2079 Tiêm dưới kết mạc (Mắt trái) 14.0193.0856 50,300 50,300
2080 Tiêm hậu nhãn cầu (Mắt trái) 14.0195.0857 50,300 50,300
2081 Chích chắp, lẹo, nang lông mi; chích áp xe mi, kết mạc 14.0207.0738 81,000 81,000
2082 Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu 14.0205.0759 50,000 50,000
2083 Rửa cùng đồ 14.0211.0842 44,000 44,000
2084 Bơm thông lệ đạo 14.0197.0855 61,500 61,500
2085 Tiêm dưới kết mạc (Mắt phải) 14.0193.0856 50,300 50,300
2086 Tiêm hậu nhãn cầu (Mắt phải) 14.0195.0857 50,300 50,300
2087 Ôn châm 08.0008.2045 76,400 76,400
2088 Ngâm thuốc YHCT bộ phận 08.0024.0249 51,400 51,400
2089 Xông hơi (Ngải nhung)     45,600
2090 Điện mãng châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn 08.0135.2046 78,400 78,400
2091 Điện mãng châm điều trị tắc tia sữa 08.0134.2046 78,400 78,400
2092 Điện mãng châm điều trị huyết áp thấp 08.0132.2046 78,400 78,400
2093 Điều trị bằng sóng ngắn 17.0001.0254 37,200 37,200
2094 Tập tri giác và nhận thức 17.0102.0258 45,300 45,300
2095 Kỹ thuật sử dụng nẹp bàn chân FO 17.0153.0241 52,500 52,500
2096 Kỹ thuật sử dụng nẹp cổ bàn chân AFO 17.0152.0241 52,500 52,500
2097 Kỹ thuật sử dụng tay giả trên khuỷu 17.0141.0241 52,500 52,500
2098 Kỹ thuật sử dụng nẹp cổ bàn tay WHO 17.0149.0241 52,500 52,500
2099 Kỹ thuật sử dụng áo nẹp chỉnh hình cột sống thắt lưng LSO (điều trị cong vẹo cột sống) 17.0148.0241 52,500 52,500
2100 Kỹ thuật sử dụng tay giả dưới khuỷu 17.0142.0241 52,500 52,500
2101 Hút dịch khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm 02.0350.0113 132,000 132,000
2102 Điện mãng châm điều trị giảm đau do thoái hóa khớp 08.0156.2046 78,400 78,400
2103 Tiêm khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm 02.0411.0214 138,000 138,000
2104 Điện mãng châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống 08.0138.2046 78,400 78,400
2105 Điện mãng châm điều trị thống kinh 08.0127.2046 78,400 78,400
2106 Điện mãng châm điều trị đái dầm 08.0126.2046 78,400 78,400
2107 Tập đi với chân giả trên gối 17.0049.0268 30,600 30,600
2108 Vận động trị liệu hô hấp 01.0085.0277 31,100 31,100
2109 Điện mãng châm điều trị viêm quanh khớp vai 08.0155.2046 78,400 78,400
2110 Điện mãng châm điều trị táo bón kéo dài 08.0150.2046 78,400 78,400
2111 Tiêm khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm 02.0413.0214 138,000 138,000
2112 Điện mãng châm điều trị hen phế quản 08.0131.2046 78,400 78,400
2113 Mãng châm 08.0003.2045 76,400 76,400
2114 Điều trị bằng dòng giao thoa 17.0010.0236 29,500 29,500
2115 Tiêm khớp bàn ngón chân dưới hướng dẫn của siêu âm 02.0414.0214 138,000 138,000
2116 Hút dịch khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm 02.0350.0113 132,000 132,000
2117 Điện mãng châm điều trị giảm thị lực 08.0145.2046 78,400 78,400
2118 Điện mãng châm điều trị viêm đa khớp dạng thấp 08.0154.2046 78,400 78,400
2119 Điện mãng châm điều trị 08.0146.2046 78,400 78,400
2120 Điện mãng châm điều trị khàn tiếng 08.0140.2046 78,400 78,400
2121 Điện mãng châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng do chấn thương sọ não 08.0139.2046 78,400 78,400
2122 Điện mãng châm điều trị đau thần kinh V 08.0137.2046 78,400 78,400
2123 Điện mãng châm điều trị thất vận ngôn 08.0136.2046 78,400 78,400
2124 Điện mãng châm phục hồi chức năng vận động cho trẻ bại liệt 08.0121.2046 78,400 78,400
2125 Điện mãng châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên 08.0133.2046 78,400 78,400
2126 Điện mãng châm điều trị hội chứng- dạ dày tá tràng 08.0117.2046 78,400 78,400
2127 Điện mãng châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não 08.0116.2046 78,400 78,400
2128 Điện mãng châm điều trị hội chứng thắt lưng- hông 08.0114.2046 78,400 78,400
2129 Điện mãng châm điều trị hội chứng vai gáy 08.0130.2046 78,400 78,400
2130 Điện mãng châm điều trị hội chứng tiền đình 08.0129.2046 78,400 78,400
2131 Điện mãng châm điều trị tâm căn suy nhược 08.0119.2046 78,400 78,400
2132 Điện mãng châm điều trị liệt chi dưới 08.0142.2046 78,400 78,400
2133 Tập các kiểu thở 17.0073.0277 31,100 31,100
2134 Điều trị chườm ngải cứu 17.0161.0228 36,100 36,100
2135 Điện mãng châm điều trị liệt chi trên 08.0141.2046 78,400 78,400
2136 Tập ho có trợ giúp 17.0075.0277 31,100 31,100
2137 Tập đi với chân giả dưới gối 17.0050.0268 30,600 30,600
2138 Tập đi với bàn xương cá 17.0045.0268 30,600 30,600
2139 Tập tạo thuận thần kinh cơ cảm thụ bản thể chức năng 17.0062.0267 51,400 51,400
2140 Tập mạnh cơ đáy chậu (cơ sàn chậu, Pelvis floor) 17.0091.0262 308,000 308,000
2141 Kỹ thuật thông tiểu ngắt quãng trong phục hồi chức năng tủy sống 17.0133.0242 152,000 152,000
2142 Kỹ thuật sử dụng nẹp chỉnh hình tư thế chân, tay cho bệnh nhân sau bỏng 17.0233.0241 52,500 52,500
2143 Kỹ thuật sử dụng nẹp gối cổ bàn chân KAFO 17.0151.0241 52,500 52,500
2144 Kỹ thuật sử dụng áo nẹp chỉnh hình cột sống ngực- thắt lưng TLSO (điều trị cong vẹo cột sống) 17.0147.0241 52,500 52,500
2145 Kỹ thuật sử dụng nẹp trên gối có khớp háng HKAFO 17.0150.0241 52,500 52,500
2146 Kỹ thuật sử dụng nẹp chỉnh hình tư thế cổ cho bệnh nhân sau bỏng 17.0232.0241 52,500 52,500
2147 Kỹ thuật sử dụng chân giả trên gối 17.0145.0241 52,500 52,500
2148 Tiêm khớp bàn ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm 02.0416.0214 138,000 138,000
2149 Kỹ thuật sử dụng nẹp dạng khớp háng (SWASH) 17.0143.0241 52,500 52,500
2150 Kỹ thuật sử dụng chân giả tháo khớp háng 17.0144.0241 52,500 52,500
2151 Kỹ thuật sử dụng chân giả dưới gối 17.0146.0241 52,500 52,500
2152 Nội soi khớp gối điều trị rửa khớp 02.0366.0146 2,921,000 2,921,000
2153 Tiêm khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm 02.0415.0214 138,000 138,000
2154 Xoa bóp áp lực hơi      
2155 Tập với ghế tập mạnh cơ Tứ đầu đùi 17.0070.0261 12,500 12,500
2156 Tiêm khớp cổ chân 02.0383.0213 96,200 96,200
2157 Tiêm khớp khuỷu tay 02.0388.0213 96,200 96,200
2158 Tiêm khớp cổ tay 02.0385.0213 96,200 96,200
2159 Tiêm khớp vai 02.0389.0213 96,200 96,200
2160 Tiêm khớp gối 02.0381.0213 96,200 96,200
2161 Tập ngồi thăng bằng tĩnh và động 17.0037.0267 51,400 51,400
2162 Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống 17.0026.0220 47,600 47,600
2163 Dịch vụ điện châm theo yêu cầu      
2164 Điều trị vết thương chậm liền bằng laser he-ne 11.0120.0244 34,900 34,900
2165 Điều trị vết thương mạn tính bằng chiếu tia plasma 11.0173.0244 34,900 34,900
2166 Sắc thuốc thang 08.0022.0252 13,100 13,100
2167 Điều trị bằng Parafin 17.0018.0221 43,700 43,700
2168 Cấy chỉ 08.0007.0227 148,000 148,000
2169 Thủy châm 08.0006.0271 70,100 70,100
2170 Điện châm (Kim ngắn) 08.0005.0230 71,400 71,400
2171 Điều trị bằng các dòng điện xung 17.0007.0234 42,700 42,700
2172 Điều trị bằng tia hồng ngoại 17.0011.0237 37,300 37,300
2173 Điều trị bằng siêu âm 17.0008.0253 46,700 46,700
2174 Xoa bóp bấm huyệt bằng tay 08.0483.0280 69,300 69,300
2175 Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống      
2176 Dịch vụ điều trị bằng bó Farafin theo yêu cầu      
2177 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc 17.0006.0231 46,700 46,700
2178 Điều trị bằng Laser công suất thấp nội mạch 17.0160.0245 55,300 55,300
2179 Tập do cứng khớp     49,500
2180 Kỹ thuật kéo nắn trị liệu 17.0078.0238 48,700 48,700
2181 Tập vận động có kháng trở 17.0056.0267 51,400 51,400
2182 Tập vận động có trợ giúp 17.0053.0267 51,400 51,400
2183 Tập vận động thụ động 17.0052.0267 51,400 51,400
2184 Tập đứng thăng bằng tĩnh và động 17.0039.0267 51,400 51,400
2185 Tập lên, xuống cầu thang 17.0047.0268 30,600 30,600
2186 Tập đi với khung tập đi 17.0042.0268 30,600 30,600
2187 Tập với dụng cụ quay khớp vai 17.0066.0268 30,600 30,600
2188 Tập với thang tường 17.0063.0268 30,600 30,600
2189 Tập do liệt ngoại biên     32,300
2190 Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa người 17.0033.0266 45,700 45,700
2191 Kỹ thuật tập đứng và đi cho người bệnh liệt nửa người 17.0034.0267 51,400 51,400
2192 Tập với ròng rọc 17.0065.0269 12,500 12,500
2193 Tập với xe đạp tập 17.0071.0270 12,500 12,500
2194 Cứu (Ngải cứu, túi chườm) 08.0009.0228 36,100 36,100
2195 Kỹ thuật xoa bóp bằng máy 17.0168.0281 32,300 32,300
2196 Kỹ thuật xoa bóp toàn thân 17.0086.0283 55,800 55,800
2197 Giác hơi 08.0485.0235 34,500 34,500
2198 Thủy trị liệu      
2199 Bó thuốc Đông dược      
2200 Xông hơi thuốc 08.0020.0284 45,600 45,600
2201 Mai hoa châm 08.0001.0224 69,400 69,400
2202 Hào châm 08.0002.0224 69,400 69,400
2203 Nhĩ châm 08.0004.0224 69,400 69,400
2204 Từ châm 08.0012.0224 69,400 69,400
2205 Sắc thuốc thang và đóng gói thuốc bằng máy 08.0015.0252 13,100 13,100
2206 Xông khói thuốc 08.0021.0285 40,600 40,600
2207 Cấy chỉ điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não 08.0228.0227 148,000 148,000
2208 Cấy chỉ điều trị mày đay 08.0233.0227 148,000 148,000
2209 Cấy chỉ hỗ trợ điều trị vẩy nến 08.0234.0227 148,000 148,000
2210 Cấy chỉ điều trị giảm thính lực 08.0235.0227 148,000 148,000
2211 Cấy chỉ điều trị giảm thị lực 08.0236.0227 148,000 148,000
2212 Cấy chỉ điều trị hội chứng thắt lưng- hông 08.0241.0227 148,000 148,000
2213 Cấy chỉ điều trị đau đầu, đau nửa đầu 08.0242.0227 148,000 148,000
2214 Cấy chỉ điều trị mất ngủ 08.0243.0227 148,000 148,000
2215 Cấy chỉ điều trị tâm căn suy nhược 08.0229.0227 148,000 148,000
2216 Cấy chỉ điều trị viêm mũi dị ứng 08.0230.0227 148,000 148,000
2217 Cấy chỉ điều trị sa dạ dày 08.0231.0227 148,000 148,000
2218 Cấy chỉ châm điều trị hội chứng dạ dày- tá tràng 08.0232.0227 148,000 148,000
2219 Cấy chỉ điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não 08.0254.0227 148,000 148,000
2220 Cấy chỉ điều trị hội chứng ngoại tháp 08.0255.0227 148,000 148,000
2221 Cấy chỉ điều trị khàn tiếng 08.0256.0227 148,000 148,000
2222 Cấy chỉ điều trị đau do thoái hóa khớp 08.0267.0227 148,000 148,000
2223 Điện châm điều trị ù tai 08.0314.0230 71,400 71,400
2224 Điện châm điều trị giảm khứu giác 08.0315.0230 71,400 71,400
2225 Điện châm điều trị liệt do tổn thương đám rối dây thần kinh 08.0316.0230 71,400 71,400
2226 Thủy châm điều trị mất ngủ 08.0324.0271 70,100 70,100
2227 Thủy châm điều trị hội chứng tiền đình 08.0351.0271 70,100 70,100
2228 Thủy châm điều trị đau vai gáy 08.0352.0271 70,100 70,100
2229 Thủy châm điều trị huyết áp thấp 08.0354.0271 70,100 70,100
2230 Thủy châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính 08.0355.0271 70,100 70,100
2231 Thủy châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên 08.0356.0271 70,100 70,100
2232 Thủy châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn 08.0357.0271 70,100 70,100
2233 Thủy châm điều trị thất vận ngôn 08.0358.0271 70,100 70,100
2234 Thủy châm điều trị đau dây V 08.0359.0271 70,100 70,100
2235 Thủy châm điều trị đau liệt tứ chi do chấn thương cột sống 08.0360.0271 70,100 70,100
2236 Thủy châm điều trị loạn chức năng do chấn thương sọ não 08.0361.0271 70,100 70,100
2237 Thủy châm điều trị hội chứng ngoại tháp 08.0362.0271 70,100 70,100
2238 Thủy châm điều trị đau lưng 08.0378.0271 70,100 70,100
2239 Thủy châm điều trị sụp mi 08.0379.0271 70,100 70,100
2240 Thủy châm điều trị đau hố mắt 08.0380.0271 70,100 70,100
2241 Thủy châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp 08.0381.0271 70,100 70,100
2242 Thủy châm điều trị lác cơ năng 08.0382.0271 70,100 70,100
2243 Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai 08.0400.0280 69,300 69,300
2244 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm khứu giác 08.0401.0280 69,300 69,300
2245 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ 08.0402.0280 69,300 69,300
2246 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược 08.0406.0280 69,300 69,300
2247 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng ngoại tháp 08.0407.0280 69,300 69,300
2248 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu 08.0408.0280 69,300 69,300
2249 Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ 08.0409.0280 69,300 69,300
2250 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng stress 08.0410.0280 69,300 69,300
2251 Xoa bóp bấm huyệt hỗ trợ điều trị tăng huyết áp 08.0423.0280 69,300 69,300
2252 Xoa bóp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp 08.0424.0280 69,300 69,300
2253 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn 08.0425.0280 69,300 69,300
2254 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng dạ dày- tá tràng 08.0426.0280 69,300 69,300
2255 Xoa bóp bấm huyệt điều trị nấc 08.0427.0280 69,300 69,300
2256 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp 08.0428.0280 69,300 69,300
2257 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau do thoái hóa khớp 08.0429.0280 69,300 69,300
2258 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng 08.0430.0280 69,300 69,300
2259 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai 08.0431.0280 69,300 69,300
2260 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy 08.0432.0280 69,300 69,300
2261 Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng tic cơ mặt 08.0433.0280 69,300 69,300
2262 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi 08.0434.0280 69,300 69,300
2263 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tắc tia sữa 08.0435.0280 69,300 69,300
2264 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn kinh nguyệt 08.0436.0280 69,300 69,300
2265 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau bụng kinh 08.0437.0280 69,300 69,300
2266 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền mãn kinh 08.0438.0280 69,300 69,300
2267 Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón 08.0439.0280 69,300 69,300
2268 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn tiêu hóa 08.0440.0280 69,300 69,300
2269 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác nông 08.0441.0280 69,300 69,300
2270 Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái cơ năng 08.0442.0280 69,300 69,300
2271 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật 08.0443.0280 69,300 69,300
2272 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng vận động do chấn thương sọ não 08.0445.0280 69,300 69,300
2273 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống 08.0446.0280 69,300 69,300
2274 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau sau phẫu thuật 08.0447.0280 69,300 69,300
2275 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau do ung thư 08.0448.0280 69,300 69,300
2276 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm 08.0449.0280 69,300 69,300
2277 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng phân ly 08.0450.0280 69,300 69,300
2278 Cứu điều trị hội chứng thắt lưng- hông thể phong hàn 08.0451.0228 36,100 36,100
2279 Cứu điều trị đau đầu, đau nửa đầu thể hàn 08.0452.0228 36,100 36,100
2280 Cứu điều trị nấc thể hàn 08.0453.0228 36,100 36,100
2281 Cứu điều trị ngoại cảm phong hàn 08.0454.0228 36,100 36,100
2282 Cứu điều trị khàn tiếng thể hàn 08.0455.0228 36,100 36,100
2283 Cứu điều trị rối loạn cảm giác đầu chi thể hàn 08.0456.0228 36,100 36,100
2284 Cứu điều trị liệt chi trên thể hàn 08.0457.0228 36,100 36,100
2285 Cứu điều trị liệt chi dưới thể hàn 08.0458.0228 36,100 36,100
2286 Cứu điều trị liệt nửa người thể hàn 08.0459.0228 36,100 36,100
2287 Cứu điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên thể hàn 08.0460.0228 36,100 36,100
2288 Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn 08.0461.0228 36,100 36,100
2289 Cứu điều trị giảm thính lực thể hàn 08.0462.0228 36,100 36,100
2290 Cứu điều trị di tinh thể hàn 08.0465.0228 36,100 36,100
2291 Cứu điều trị liệt dương thể hàn 08.0466.0228 36,100 36,100
2292 Cứu điều trị rối loạn tiểu tiện thể hàn 08.0467.0228 36,100 36,100
2293 Cứu điều trị bí đái thể hàn 08.0468.0228 36,100 36,100
2294 Cứu điều trị sa tử cung thể hàn 08.0469.0228 36,100 36,100
2295 Cứu điều trị đau bụng kinh thể hàn 08.0470.0228 36,100 36,100
2296 Cứu điều trị rối loạn kinh nguyệt thể hàn 08.0471.0228 36,100 36,100
2297 Cứu điều trị đái dầm thể hàn 08.0472.0228 36,100 36,100
2298 Cấy chỉ điều trị nấc 08.0244.0227 148,000 148,000
2299 Cấy chỉ điều trị hội chứng tiền đình 08.0245.0227 148,000 148,000
2300 Cấy chỉ điều trị hội chứng vai gáy 08.0246.0227 148,000 148,000
2301 Cấy chỉ điều trị hen phế quản 08.0247.0227 148,000 148,000
2302 Cấy chỉ điều trị huyết áp thấp 08.0248.0227 148,000 148,000
2303 Cấy chỉ điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên 08.0249.0227 148,000 148,000
2304 Cấy chỉ điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính 08.0250.0227 148,000 148,000
2305 Cấy chỉ điều trị đau thần kinh liên sườn 08.0251.0227 148,000 148,000
2306 Cấy chỉ điều trị thất vận ngôn 08.0252.0227 148,000 148,000
2307 Cấy chỉ điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống 08.0253.0227 148,000 148,000
2308 Cấy chỉ điều trị liệt chi trên 08.0257.0227 148,000 148,000
2309 Cấy chỉ điều trị liệt chi dưới 08.0258.0227 148,000 148,000
2310 Cấy chỉ điều trị viêm mũi xoang 08.0262.0227 148,000 148,000
2311 Cấy chỉ điều trị rối loạn tiêu hóa 08.0263.0227 148,000 148,000
2312 Cấy chỉ điều trị táo bón kéo dài 08.0264.0227 148,000 148,000
2313 Cấy chỉ hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp 08.0265.0227 148,000 148,000
2314 Cấy chỉ điều trị viêm quanh khớp vai 08.0266.0227 148,000 148,000
2315 Cấy chỉ điều trị đau lưng 08.0268.0227 148,000 148,000
2316 Cấy chỉ điều trị đái dầm 08.0269.0227 148,000 148,000
2317 Cấy chỉ điều trị cơn động kinh cục bộ 08.0270.0227 148,000 148,000
2318 Cấy chỉ điều trị rối loạn kinh nguyệt 08.0271.0227 148,000 148,000
2319 Cấy chỉ điều trị đau bụng kinh 08.0272.0227 148,000 148,000
2320 Cấy chỉ điều trị sa tử cung 08.0273.0227 148,000 148,000
2321 Cấy chỉ điều trị hội chứng tiền mãn kinh 08.0274.0227 148,000 148,000
2322 Cấy chỉ điều trị di tinh 08.0275.0227 148,000 148,000
2323 Cấy chỉ điều trị liệt dương 08.0276.0227 148,000 148,000
2324 Cấy chỉ điều trị rối loạn tiểu tiện không tự chủ 08.0277.0227 148,000 148,000
2325 Điện châm điều trị hội chứng tiền đình 08.0278.0230 71,400 71,400
2326 Điện châm điều trị huyết áp thấp 08.0279.0230 71,400 71,400
2327 Điện châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính 08.0280.0230 71,400 71,400
2328 Điện châm điều trị hội chứng stress 08.0281.0230 71,400 71,400
2329 Điện châm điều trị cảm mạo 08.0282.0230 71,400 71,400
2330 Điện châm điều trị viêm amidan 08.0283.0230 71,400 71,400
2331 Điện châm điều trị trĩ 08.0284.0230 71,400 71,400
2332 Điện châm điều trị cơn đau quặn thận 08.0290.0230 71,400 71,400
2333 Điện châm điều trị viêm bàng quang 08.0291.0230 71,400 71,400
2334 Điện châm điều trị rối loạn tiểu tiện 08.0292.0230 71,400 71,400
2335 Điện châm điều trị bí đái cơ năng 08.0293.0230 71,400 71,400
2336 Điện châm điều trị sa tử cung 08.0294.0230 71,400 71,400
2337 Điện châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh 08.0295.0230 71,400 71,400
2338 Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống 08.0296.0230 71,400 71,400
2339 Điện châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não 08.0297.0230 71,400 71,400
2340 Điện châm điều trị hội chứng ngoại tháp 08.0298.0230 71,400 71,400
2341 Điện châm điều trị khàn tiếng 08.0299.0230 71,400 71,400
2342 Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi 08.0300.0230 71,400 71,400
2343 Điện châm điều trị liệt chi trên 08.0301.0230 71,400 71,400
2344 Điện châm điều trị chắp lẹo 08.0302.0230 71,400 71,400
2345 Điện châm điều trị đau hố mắt 08.0303.0230 71,400 71,400
2346 Điện châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp 08.0305.0230 71,400 71,400
2347 Điện châm điều trị lác cơ năng 08.0306.0230 71,400 71,400
2348 Điện châm điều trị rối loạn cảm giác nông 08.0307.0230 71,400 71,400
2349 Điện châm điều trị viêm mũi xoang 08.0310.0230 71,400 71,400
2350 Điện châm điều trị rối loạn tiêu hóa 08.0311.0230 71,400 71,400
2351 Điện châm điều trị đau răng 08.0312.0230 71,400 71,400
2352 Điện châm điều trị đau do thoái hóa khớp 08.0313.0230 71,400 71,400
2353 Điện châm điều trị giảm đau do zona 08.0319.0230 71,400 71,400
2354 Điện châm điều trị liệt do viêm đa rễ, đa dây thần kinh 08.0320.0230 71,400 71,400
2355 Điện châm điều trị chứng tic cơ mặt 08.0321.0230 71,400 71,400
2356 Thủy châm điều trị hội chứng thắt lưng- hông 08.0322.0271 70,100 70,100
2357 Thủy châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu 08.0323.0271 70,100 70,100
2358 Thủy châm điều trị hội chứng stress 08.0325.0271 70,100 70,100
2359 Thủy châm điều trị nấc 08.0326.0271 70,100 70,100
2360 Thủy châm điều trị viêm amydan 08.0328.0271 70,100 70,100
2361 Thủy châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não 08.0330.0271 70,100 70,100
2362 Thủy châm điều trị hội chứng dạ dày tá tràng 08.0331.0271 70,100 70,100
2363 Thủy châm điều trị sa dạ dày 08.0332.0271 70,100 70,100
2364 Thủy châm hỗ trợ điều trị bệnh vẩy nến 08.0334.0271 70,100 70,100
2365 Thủy châm điều trị mày đay 08.0335.0271 70,100 70,100
2366 Thủy châm điều trị bệnh viêm mũi dị ứng 08.0336.0271 70,100 70,100
2367 Thủy châm điều trị tâm căn suy nhược 08.0337.0271 70,100 70,100
2368 Thủy châm điều trị giảm thính lực 08.0339.0271 70,100 70,100
2369 Thủy châm điều trị liệt trẻ em 08.0340.0271 70,100 70,100
2370 Thủy châm điều trị sa tử cung 08.0346.0271 70,100 70,100
2371 Thủy châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh 08.0347.0271 70,100 70,100
2372 Thủy châm điều trị thống kinh 08.0348.0271 70,100 70,100
2373 Thủy châm điều trị rối loạn kinh nguyệt 08.0349.0271 70,100 70,100
2374 Thủy châm điều trị đái dầm 08.0350.0271 70,100 70,100
2375 Thủy châm điều trị hen phế quản 08.0353.0271 70,100 70,100
2376 Thủy châm điều trị khàn tiếng 08.0363.0271 70,100 70,100
2377 Thủy châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi 08.0364.0271 70,100 70,100
2378 Thủy châm điều trị liệt chi trên 08.0365.0271 70,100 70,100
2379 Thủy châm điều trị liệt hai chi dưới 08.0366.0271 70,100 70,100
2380 Thủy châm điều trị sụp mi 08.0367.0271 70,100 70,100
2381 Thủy châm điều trị viêm mũi xoang 08.0371.0271 70,100 70,100
2382 Thủy châm điều trị rối loạn tiêu hóa 08.0372.0271 70,100 70,100
2383 Thủy châm điều trị đau răng 08.0373.0271 70,100 70,100
2384 Thủy châm điều trị táo bón kéo dài 08.0374.0271 70,100 70,100
2385 Thủy châm hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp 08.0375.0271 70,100 70,100
2386 Thủy châm điều trị đau do thoái hóa khớp 08.0376.0271 70,100 70,100
2387 Thủy châm điều trị viêm quanh khớp vai 08.0377.0271 70,100 70,100
2388 Thủy châm điều trị giảm thị lực 08.0383.0271 70,100 70,100
2389 Thủy châm điều trị di tinh 08.0385.0271 70,100 70,100
2390 Thủy châm điều trị liệt dương 08.0386.0271 70,100 70,100
2391 Thủy châm điều trị rối loạn tiểu tiện 08.0387.0271 70,100 70,100
2392 Thủy châm điều trị bí đái cơ năng 08.0388.0271 70,100 70,100
2393 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên 08.0389.0280 69,300 69,300
2394 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới 08.0390.0280 69,300 69,300
2395 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não 08.0391.0280 69,300 69,300
2396 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng thắt lưng- hông 08.0392.0280 69,300 69,300
2397 Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên 08.0396.0280 69,300 69,300
2398 Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới 08.0397.0280 69,300 69,300
2399 Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng, ngất 08.0398.0280 69,300 69,300
2400 Xoa bóp bấm huyệt điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính 08.0411.0280 69,300 69,300
2401 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh 08.0412.0280 69,300 69,300
2402 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V 08.0413.0280 69,300 69,300
2403 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên 08.0414.0280 69,300 69,300
2404 Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi 08.0415.0280 69,300 69,300
2405 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp 08.0416.0280 69,300 69,300
2406 Xoa bóp bấm huyệt điều trị lác cơ năng 08.0417.0280 69,300 69,300
2407 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thị lực 08.0418.0280 69,300 69,300
2408 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình 08.0419.0280 69,300 69,300
2409 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thính lực 08.0420.0280 69,300 69,300
2410 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm mũi xoang 08.0421.0280 69,300 69,300
2411 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế quản 08.0422.0280 69,300 69,300
2412 Tập đi trên máy thảm lăn (Treadmill) 17.0046.0268 30,600 30,600
2413 Điều trị tắc tia sữa bằng sóng ngắn, hồng ngoại 13.0051.0254 37,200 37,200
2414 Tập vận động trên bóng 17.0058.0268 30,600 30,600
2415 Tập với giàn treo các chi 17.0064.0268 30,600 30,600
2416 Tập với dụng cụ chèo thuyền 17.0067.0268 30,600 30,600
2417 Tập thăng bằng với bàn bập bênh 17.0068.0268 30,600 30,600
2418 Tập với máy tập thăng bằng 17.0069.0268 30,600 30,600
2419 Kỹ thuật tập sử dụng và điều khiển xe lăn 17.0092.0268 30,600 30,600
2420 Tập nuốt 17.0104.0263 163,000 163,000
2421 Tập nuốt 17.0104.0264 134,000 134,000
2422 Tập cho người thất ngôn 17.0109.0265 112,000 112,000
2423 Tập sửa lỗi phát âm 17.0111.0265 112,000 112,000
2424 Điều trị bằng điện vi dòng 17.0158.0233 29,500 29,500
2425 Điều trị bằng Laser công suất thấp vào điểm vận động và huyệt đạo 17.0159.0243 49,100 49,100
2426 Thủy trị liệu có thuốc 17.0162.0272 64,200 64,200
2427 Thủy trị liệu cho người bệnh sau bỏng 17.0163.0272 64,200 64,200
2428 Cứu điều trị đau lưng thể hàn 08.0473.0228 36,100 36,100
2429 Cứu điều trị giảm khứu giác thể hàn 08.0474.0228 36,100 36,100
2430 Cứu điều trị rối loạn thần kinh thực vật thể hàn 08.0475.0228 36,100 36,100
2431 Cứu điều trị cảm cúm thể hàn 08.0476.0228 36,100 36,100
2432 Cứu điều trị rối loạn tiêu hóa thể hàn 08.0477.0228 36,100 36,100
2433 Giác hơi điều trị ngoại cảm phong hàn 08.0479.0235 34,500 34,500
2434 Giác hơi điều trị ngoại cảm phong nhiệt 08.0480.0235 34,500 34,500
2435 Giác hơi điều trị các chứng đau 08.0481.0235 34,500 34,500
2436 Giác hơi điều trị cảm cúm 08.0482.0235 34,500 34,500
2437 Điều trị bằng sóng cực ngắn 17.0002.0254 37,200 37,200
2438 Điều trị bằng sóng xung kích 17.0009.0255 65,200 65,200
2439 Điều trị bằng tia tử ngoại toàn thân 17.0015.0275 36,300 36,300
2440 Điều trị bằng ion tĩnh điện 17.0028.0232 39,700 39,700
2441 Tập đi với nạng (nạng nách, nạng khuỷu) 17.0043.0268 30,600 30,600
2442 Tập đi với gậy 17.0044.0268 30,600 30,600
2443 Xoa bóp bấm huyệt bằng tay (XHH)     69,300
2444 Xông thuốc bằng máy 03.0280.0286 45,600 45,600
2445 Xoa bóp bằng máy 03.0743.0281 32,300 32,300
2446 Điện mãng châm điều trị hội chứng vai gáy 03.0334.0230 71,400 71,400
2447 Siêu âm điều trị 03.0708.0253 46,700 46,700
2448 Điện mãng châm điều trị đái dầm 03.0342.0230 71,400 71,400
2449 Điều trị bằng điện phân thuốc 03.0772.0231 46,700 46,700
2450 Điện mãng châm điều trị liệt chi trên 03.0295.0230 71,400 71,400
2451 Laser châm 03.0272.0243 49,100 49,100
2452 Kéo nắn cột sống cổ 03.0274.0238 48,700 48,700
2453 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt các dây thần kinh 03.0617.0280 69,300 69,300
2454 Điện mãng châm điều trị hội chứng tiền đình 03.0317.0230 71,400 71,400
2455 Điện mãng châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống 03.0347.0230 71,400 71,400
2456 Laser nội mạch 03.0701.0245 55,300 55,300
2457 Thuỷ trị liệu có thuốc 03.0768.0272 64,200 64,200
2458 Tập với xe đạp tập 03.0903.0270 12,500 12,500
2459 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp 03.0646.0280 69,300 69,300
2460 Điện mãng châm điều trị hen phế quản 03.0320.0230 71,400 71,400
2461 Thuỷ trị liệu 03.0767.0272 64,200 64,200
2462 Xông hơi thuốc 03.0282.0284 45,600 45,600
2463 Mai hoa châm 03.0273.2045 76,400 76,400
2464 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng 03.0648.0280 69,300 69,300
2465 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai 03.0650.0280 69,300 69,300
2466 Xoa bóp bấm huyệt điều trị nôn, nấc 03.0645.0280 69,300 69,300
2467 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau mỏi cơ 03.0649.0280 69,300 69,300
2468 Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng tic 03.0652.0280 69,300 69,300
2469 Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón 03.0657.0280 69,300 69,300
2470 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy 03.0651.0280 69,300 69,300
2471 Xoa bóp bấm huyệt điều trị thoái hóa khớp 03.0647.0280 69,300 69,300
2472 Xoa bóp bấm huyệt điều trị nôn, nấc 03.0653.0280 69,300 69,300
2473 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn đại, tiểu tiện 03.0656.0280 69,300 69,300
2474 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi 03.0654.0280 69,300 69,300
2475 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác 03.0659.0280 69,300 69,300
2476 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt 03.0603.0280 69,300 69,300
2477 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm co cứng cơ delta 03.0655.0280 69,300 69,300
2478 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não 03.0663.0280 69,300 69,300
2479 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật 03.0661.0280 69,300 69,300
2480 Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng ngất 03.0612.0280 69,300 69,300
2481 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên 03.0604.0280 69,300 69,300
2482 Ngâm thuốc YHCT toàn thân 03.0281.0249 51,400 51,400
2483 Đặt thuốc YHCT 03.0286.0229 47,500 47,500
2484 Xoa bóp bấm huyệt điều trị bại não trẻ em 03.0609.0280 69,300 69,300
2485 Xông khói thuốc 03.0283.0285 40,600 40,600
2486 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới 03.0605.0280 69,300 69,300
2487 Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai 03.0614.0280 69,300 69,300
2488 Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên 03.0610.0280 69,300 69,300
2489 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm khứu giác 03.0615.0280 69,300 69,300
2490 Chườm ngải 03.0288.0228 36,100 36,100
2491 Sắc thuốc thang 03.0284.0252 13,100 13,100
2492 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh toạ 03.0607.0280 69,300 69,300
2493 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người 03.0606.0280 69,300 69,300
2494 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não 03.0608.0280 69,300 69,300
2495 Xoa bóp bấm huyệt điều trị bệnh tự kỷ 03.0613.0280 69,300 69,300
2496 Bó thuốc 03.0287.0222 53,100 53,100
2497 Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới 03.0611.0280 69,300 69,300
2498 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thị lực do teo gai thị 03.0634.0280 69,300 69,300
2499 Điện mãng châm điều trị huyết áp thấp 03.0322.2046 78,400 78,400
2500 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm mũixoang 03.0637.0280 69,300 69,300
2501 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tăng huyết áp 03.0639.0280 69,300 69,300
2502 Điện mãng châm điều trị khàn tiếng 03.0304.2046 78,400 78,400
2503 Điện mãng châm điều trị liệt chi trên 03.0295.2046 78,400 78,400
2504 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược 03.0621.0280 69,300 69,300
2505 Điện mãng châm điều trị hội chứng tiền đình 03.0317.2046 78,400 78,400
2506 Điện mãng châm điều trị liệt chi dưới 03.0296.2046 78,400 78,400
2507 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế quản 03.0638.0280 69,300 69,300
2508 Xoa bóp bấm huyệt điều trị teo cơ 03.0618.0280 69,300 69,300
2509 Điện mãng châm điều trị hội chứng vai gáy 03.0334.2046 78,400 78,400
2510 Điện mãng châm điều trị đái dầm 03.0342.2046 78,400 78,400
2511 Điện mãng châm điều trị hen phế quản 03.0320.2046 78,400 78,400
2512 Điện mãng châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống 03.0347.2046 78,400 78,400
2513 Điện mãng châm điều trị viêm quanh khớp vai 03.0333.0230 71,400 71,400
2514 Điện mãng châm điều trị tâm căn suy nhược 03.0306.2046 78,400 78,400
2515 Laser chiếu ngoài 03.0699.0244 34,900 34,900
2516 Xoa bóp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp 03.0640.0280 69,300 69,300
2517 Xoa bóp bấm huyệt điều trị động kinh 03.0623.0280 69,300 69,300
2518 Điều trị bằng các dòng điện xung 03.0773.0234 42,700 42,700
2519 Điều trị bằng tia hồng ngoại 03.0774.0237 37,300 37,300
2520 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thính lực 03.0636.0280 69,300 69,300
2521 Kéo nắn cột sống thắt lưng 03.0275.0238 48,700 48,700
2522 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng ngoại tháp 03.0622.0280 69,300 69,300
2523 Điện mãng châm điều trị viêm quanh khớp vai 03.0333.2046 78,400 78,400
2524 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình 03.0635.0280 69,300 69,300
2525 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ 03.0616.0280 69,300 69,300
2526 Từ châm 03.0271.2045 76,400 76,400
2527 Điện mãng châm điều trị huyết áp thấp 03.0322.0230 71,400 71,400
2528 Điện mãng châm điều trị khàn tiếng 03.0304.0230 71,400 71,400
2529 Hào châm 03.0289.0224 69,400 69,400
2530 Tập luyện với ghế tập cơ 4 đầu đùi 03.0901.0261 12,500 12,500
2531 Điện mãng châm điều trị tâm căn suy nhược 03.0306.0230 71,400 71,400
2532 Nhĩ châm 03.0290.0224 69,400 69,400
2533 Điện mãng châm điều trị liệt chi dưới 03.0296.0230 71,400 71,400
2534 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau dạ dày 03.0644.0280 69,300 69,300
2535 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn 03.0642.0280 69,300 69,300
2536 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau ngực, sườn 03.0643.0280 69,300 69,300
2537 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau vùng ngực 03.0641.0280 69,300 69,300
2538 Điện mãng châm điều trị giảm thính lực 03.0318.2046 78,400 78,400
2539 Điện mãng châm điều trị thất ngôn 03.0319.2046 78,400 78,400
2540 Điện mãng châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp 03.0315.2046 78,400 78,400
2541 Điện mãng châm điều trị bại não 03.0302.2046 78,400 78,400
2542 Ôn châm 03.0291.0224 69,400 69,400
2543 Điện mãng châm điều trị liệt do bệnh cơ ở trẻ em 08.0122.2046 78,400 78,400
2544 Điện mãng châm điều trị liệt do tổn thương đám rối thần kinh cánh tay ở trẻ em 08.0123.2046 78,400 78,400
2545 Điện mãng châm điều trị đau dạ dày 03.0327.2046 78,400 78,400
2546 Điện mãng châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật 03.0344.2046 78,400 78,400
2547 Điện mãng châm điều trị rối loạn tiêu hoá 03.0341.2046 78,400 78,400
2548 Điện mãng châm điều trị đau mỏi cơ 03.0332.2046 78,400 78,400
2549 Điện mãng châm điều trị viêm khớp dạng thấp 03.0329.2046 78,400 78,400
2550 Điện mãng châm điều trị đau ngực, sườn 03.0324.2046 78,400 78,400
2551 Điện mãng châm điều trị đau đầu 03.0307.2046 78,400 78,400
2552 Điện mãng châm điều trị đau thần kinh liên sườn 03.0323.2046 78,400 78,400
2553 Điện mãng châm điều trị tổn thương dây thần kinh V 03.0311.2046 78,400 78,400
2554 Điện mãng châm điều trị tổn thương dây, rễ và đám rối thần kinh 03.0310.2046 78,400 78,400
2555 Điện mãng châm điều trị liệt VII ngoại biên 03.0312.2046 78,400 78,400
2556 Điện mãng châm điều trị stress 03.0309.2046 78,400 78,400
2557 Điện mãng châm điều trị liệt nửa người 03.0297.2046 78,400 78,400
2558 Điện mãng châm điều trị bệnh lý các dây thần kinh 03.0299.2046 78,400 78,400
2559 Thông tiểu ngắt quãng trong PHCN tổn thương tuỷ sống 03.0782.0242 152,000 152,000
2560 Ngâm thuốc YHCT bộ phận 03.0285.0249 51,400 51,400
2561 Điện mãng châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não 03.0346.2046 78,400 78,400
2562 Điện mãng châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật 03.0348.2046 78,400 78,400
2563 Điện mãng châm điều trị bí đái 03.0343.2046 78,400 78,400
2564 Điện mãng châm điều trị đau lưng 03.0331.2046 78,400 78,400
2565 Điện mãng châm điều trị thoái hoá khớp 03.0330.2046 78,400 78,400
2566 Điện mãng châm điều trị viêm da thần kinh 03.0328.2046 78,400 78,400
2567 Điện mãng châm điều trị đau nửa đầu 03.0308.2046 78,400 78,400
2568 Điện mãng châm điều trị đau thần kinh toạ 03.0301.2046 78,400 78,400
2569 Điện mãng châm điều trị chứng nói ngọng, nói lắp 03.0303.2046 78,400 78,400
2570 Điện mãng châm điều trị teo cơ 03.0300.2046 78,400 78,400
2571 Điện mãng châm điều trị liệt sau giai đoạn cấp 03.0294.2046 78,400 78,400
2572 Điện mãng châm điều trị liệt do bệnh của cơ 03.0298.2046 78,400 78,400
2573 Vận động trị liệu bàng quang 03.0130.0262 308,000 308,000
2574 Điều trị bằng sóng ngắn và sóng cực ngắn 03.0705.0254 37,200 37,200
2575 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hysteria 03.0670.0280 69,300 69,300
2576 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn tiêu hóa 03.0658.0280 69,300 69,300
2577 Xoa bóp bấm huyệt điều trịliệt tứ chi do chấn thương cột sống 03.0664.0280 69,300 69,300
2578 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau do ung thư 03.0666.0280 69,300 69,300
2579 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau răng 03.0667.0280 69,300 69,300
2580 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm 03.0668.0280 69,300 69,300
2581 Xoa bóp bấm huyệt điều trị sa trực tràng 03.0669.0280 69,300 69,300
2582 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu 03.0624.0280 69,300 69,300
2583 Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ 03.0625.0280 69,300 69,300
2584 Xoa bóp bấm huyệt điều trị stress 03.0626.0280 69,300 69,300
2585 Xoa bóp bấm huyệt điều trị thiếu máu não mạn tính 03.0627.0280 69,300 69,300
2586 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V 03.0629.0280 69,300 69,300
2587 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên 03.0630.0280 69,300 69,300
2588 Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi 03.0631.0280 69,300 69,300
2589 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp 03.0632.0280 69,300 69,300
2590 Xoa bóp bấm huyệt điều trị lác 03.0633.0280 69,300 69,300
2591 Xoa bóp cục bộ bằng tay (60 phút) 03.0807.0282 45,200 45,200
2592 Xoa bóp toàn thân bằng tay (60 phút) 03.0808.0283 55,800 55,800
2593 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh 03.0628.0280 69,300 69,300
2594 Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái 03.0660.0280 69,300 69,300
2595 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau sau phẫu thuật 03.0665.0280 69,300 69,300
2596 Thủy châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật 03.0599.0271 70,100 70,100
2597 Thủy châm điều trị giảm đau do ung thư 03.0600.0271 70,100 70,100
2598 Thủy châm điều trị đau răng 03.0601.0271 70,100 70,100
2599 Thủy châm điều trị hội chứng tiền đình 03.0602.0271 70,100 70,100
2600 Thủy châm điều trị liệt 03.0532.0271 70,100 70,100
2601 Thủy châm điều trị liệt chi trên 03.0533.0271 70,100 70,100
2602 Thủy châm điều trị liệt chi dưới 03.0534.0271 70,100 70,100
2603 Thủy châm điều trị liệt nửa người 03.0535.0271 70,100 70,100
2604 Thủy châm điều trị liệt do bệnh của cơ 03.0536.0271 70,100 70,100
2605 Thủy châm điều trị teo cơ 03.0537.0271 70,100 70,100
2606 Thủy châm điều trị đau thần kinh toạ 03.0538.0271 70,100 70,100
2607 Thủy châm điều trị bại não 03.0539.0271 70,100 70,100
2608 Thủy châm điều trị bệnh tự kỷ 03.0540.0271 70,100 70,100
2609 Thủy châm điều trị chứng ù tai 03.0541.0271 70,100 70,100
2610 Thủy châm điều trị giảm khứu giác 03.0542.0271 70,100 70,100
2611 Thủy châm điều trị rối loạn vận ngôn 03.0543.0271 70,100 70,100
2612 Thủy châm điều trị bệnh hố mắt 03.0557.0271 70,100 70,100
2613 Thủy châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp 03.0558.0271 70,100 70,100
2614 Thủy châm điều trị khàn tiếng 03.0544.0271 70,100 70,100
2615 Thủy châm điều trị hội chứng ngoại tháp 03.0547.0271 70,100 70,100
2616 Thủy châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu 03.0549.0271 70,100 70,100
2617 Thủy châm điều trị mất ngủ 03.0550.0271 70,100 70,100
2618 Thủy châm điều trị stress 03.0551.0271 70,100 70,100
2619 Thủy châm điều trị thiếu máu não mạn tính 03.0552.0271 70,100 70,100
2620 Thủy châm điều trị tổn thương rễ, đám rối và dâythần kinh 03.0553.0271 70,100 70,100
2621 Thủy châm điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên 03.0555.0271 70,100 70,100
2622 Thủy châm điều trị sụp mi 03.0556.0271 70,100 70,100
2623 Thủy châm điều trị lác 03.0559.0271 70,100 70,100
2624 Thủy châm điều trị giảm thị lực 03.0560.0271 70,100 70,100
2625 Thủy châm điều trị hội chứng tiền đình 03.0561.0271 70,100 70,100
2626 Thủy châm điều trị giảm thính lực 03.0562.0271 70,100 70,100
2627 Thủy châm điều trị thất ngôn 03.0563.0271 70,100 70,100
2628 Thủy châm điều trị viêm xoang 03.0564.0271 70,100 70,100
2629 Thủy châm điều trị viêm mũi dị ứng 03.0565.0271 70,100 70,100
2630 Thủy châm điều trị hen phế quản 03.0566.0271 70,100 70,100
2631 Thủy châm điều trị tăng huyết áp 03.0567.0271 70,100 70,100
2632 Thủy châm điều trị huyết áp thấp 03.0568.0271 70,100 70,100
2633 Thủy châm điều trị đau vùng ngực 03.0569.0271 70,100 70,100
2634 Thủy châm điều trị đau thần kinh liên sườn 03.0570.0271 70,100 70,100
2635 Thủy châm điều trị đau ngực, sườn 03.0571.0271 70,100 70,100
2636 Thủy châm điều trị trĩ 03.0572.0271 70,100 70,100
2637 Thủy châm điều trị sa dạ dày 03.0573.0271 70,100 70,100
2638 Thủy châm điều trị đau dạ dày 03.0574.0271 70,100 70,100
2639 Thủy châm điều trị nôn, nấc 03.0575.0271 70,100 70,100
2640 Thủy châm điều trị bệnh vẩy nến 03.0576.0271 70,100 70,100
2641 Thủy châm điều trị dị ứng 03.0577.0271 70,100 70,100
2642 Thủy châm điều trị viêm khớp dạng thấp 03.0578.0271 70,100 70,100
2643 Thủy châm điều trị thoái hóa khớp 03.0579.0271 70,100 70,100
2644 Thủy châm điều trị đau lưng 03.0580.0271 70,100 70,100
2645 Thủy châm điều trị đau mỏi cơ 03.0581.0271 70,100 70,100
2646 Thủy châm điều trị viêm quanh khớp vai 03.0582.0271 70,100 70,100
2647 Thủy châm điều trị hội chứng vai gáy 03.0583.0271 70,100 70,100
2648 Thủy châm điều trị chứng tic 03.0584.0271 70,100 70,100
2649 Thủy châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi 03.0585.0271 70,100 70,100
2650 Thủy châm điều trị cơn đau quặn thận 03.0587.0271 70,100 70,100
2651 Thủy châm điều trị rối loạn đại, tiểu tiện 03.0588.0271 70,100 70,100
2652 Thủy châm điều trị táo bón 03.0589.0271 70,100 70,100
2653 Thủy châm điều trị rối loạn tiêu hóa 03.0590.0271 70,100 70,100
2654 Thủy châm điều trị rối loạn cảm giác 03.0591.0271 70,100 70,100
2655 Thủy châm điều trị đái dầm 03.0592.0271 70,100 70,100
2656 Thủy châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật 03.0594.0271 70,100 70,100
2657 Thủy châm điều trị bướu cổ đơn thuần 03.0596.0271 70,100 70,100
2658 Thủy châm điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não 03.0597.0271 70,100 70,100
2659 Thủy châm điều trị tổn thương dây thần kinh V 03.0554.0271 70,100 70,100
2660 Thủy châm điều trị viêm co cứng cơ delta 03.0586.0271 70,100 70,100
2661 Thủy châm điều trị bí đái 03.0593.0271 70,100 70,100
2662 Thủy châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống 03.0598.0271 70,100 70,100
2663 Điện châm điều trị bệnh tự kỷ 03.0469.0230 71,400 71,400
2664 Điện châm điều trị chứng ù tai 03.0470.0230 71,400 71,400
2665 Điện châm điều trị giảm khứu giác 03.0471.0230 71,400 71,400
2666 Điện châm điều trị chứng nói ngọng, nói lắp 03.0472.0230 71,400 71,400
2667 Điện châm điều trị khàn tiếng 03.0473.0230 71,400 71,400
2668 Điện châm điều trị hội chứng ngoại tháp 03.0476.0230 71,400 71,400
2669 Điện châm điều trị động kinh cục bộ 03.0477.0230 71,400 71,400
2670 Điện châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu 03.0478.0230 71,400 71,400
2671 Điện châm điều trị mất ngủ 03.0479.0230 71,400 71,400
2672 Điện châm điều trị stress 03.0480.0230 71,400 71,400
2673 Điện châm điều trị thiếu máu não mạn tính 03.0481.0230 71,400 71,400
2674 Điện châm điều trị tổn thương gây liệt rễ, đám rối và dây thần kinh 03.0482.0230 71,400 71,400
2675 Điện châm điều trị tổn thương dây thần kinh V 03.0483.0230 71,400 71,400
2676 Điện châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên 03.0484.0230 71,400 71,400
2677 Điện châm điều trị chắp lẹo 03.0485.0230 71,400 71,400
2678 Điện châm điều trị sụp mi 03.0486.0230 71,400 71,400
2679 Điện châm điều trị bệnh hố mắt 03.0487.0230 71,400 71,400
2680 Điện châm điều trị viêm kết mạc 03.0488.0230 71,400 71,400
2681 Điện châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp 03.0489.0230 71,400 71,400
2682 Điện châm điều trị lác 03.0490.0230 71,400 71,400
2683 Điện châm điều trị giảm thị lực 03.0491.0230 71,400 71,400
2684 Điện châm điều trị hội chứng tiền đình 03.0492.0230 71,400 71,400
2685 Điện châm điều trị giảm thính lực 03.0493.0230 71,400 71,400
2686 Điện châm điều trị thất ngôn 03.0494.0230 71,400 71,400
2687 Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi 03.0495.0230 71,400 71,400
2688 Điện châm điều trị viêm co cứng cơ delta 03.0496.0230 71,400 71,400
2689 Điện châm điều trị nôn nấc 03.0497.0230 71,400 71,400
2690 Điện châm điều trị cơn đau quặn thận 03.0498.0230 71,400 71,400
2691 Điện châm điều trị viêm bàng quang cấp 03.0499.0230 71,400 71,400
2692 Điện châm điều trị viêm phần phụ 03.0500.0230 71,400 71,400
2693 Điện châm điều rối loạn trị đại, tiểu tiện 03.0501.0230 71,400 71,400
2694 Điện châm điều trị táo bón 03.0502.0230 71,400 71,400
2695 Điện châm điều trị rối loạn tiêu hoá 03.0503.0230 71,400 71,400
2696 Điện châm điều trị rối loạn cảm giác 03.0504.0230 71,400 71,400
2697 Điện châm điều trị đái dầm 03.0505.0230 71,400 71,400
2698 Điện châm điều trị bí đái 03.0506.0230 71,400 71,400
2699 Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật 03.0507.0230 71,400 71,400
2700 Điện châm điều trị cảm cúm 03.0508.0230 71,400 71,400
2701 Điện châm điều trị viêm Amidan cấp 03.0509.0230 71,400 71,400
2702 Điện châm điều trị bướu cổ đơn thuần 03.0511.0230 71,400 71,400
2703 Điện châm điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não 03.0512.0230 71,400 71,400
2704 Điện châm điều trị  liệt tứ chi do chấn thương cột sống 03.0513.0230 71,400 71,400
2705 Điện châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật 03.0514.0230 71,400 71,400
2706 Điện châm điều trị giảm đau do ung thư 03.0515.0230 71,400 71,400
2707 Điện châm điều trị đau răng 03.0516.0230 71,400 71,400
2708 Điện châm điều trị giảm đau do Zona 03.0517.0230 71,400 71,400
2709 Điện châm điều trị viêm mũi xoang 03.0518.0230 71,400 71,400
2710 Điện châm điều trị hen phế quản 03.0519.0230 71,400 71,400
2711 Điện châm điều trị tăng huyết áp 03.0520.0230 71,400 71,400
2712 Điện châm điều trị huyết áp thấp 03.0521.0230 71,400 71,400
2713 Điện châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn 03.0522.0230 71,400 71,400
2714 Điện châm điều trị đau ngực sườn 03.0523.0230 71,400 71,400
2715 Điện châm điều trị viêm đa dây thần kinh 03.0524.0230 71,400 71,400
2716 Điện châm điều trị viêm khớp dạng thấp 03.0525.0230 71,400 71,400
2717 Điện châm điều trị thoái hoá khớp 03.0526.0230 71,400 71,400
2718 Điện châm điều trị đau lưng 03.0527.0230 71,400 71,400
2719 Điện châm điều trị đau mỏi cơ 03.0528.0230 71,400 71,400
2720 Điện châm điều trị viêm quanh khớp vai 03.0529.0230 71,400 71,400
2721 Điện châm điều trị hội chứng vai gáy 03.0530.0230 71,400 71,400
2722 Điện châm điều trị chứng tic 03.0531.0230 71,400 71,400
2723 Điện châm điều trị di chứng bại liệt 03.0461.0230 71,400 71,400
2724 Điện châm điều trị liệt chi trên 03.0462.0230 71,400 71,400
2725 Điện châm điều trị liệt chi dưới 03.0463.0230 71,400 71,400
2726 Điện châm điều trị liệt nửa người 03.0464.0230 71,400 71,400
2727 Điện châm điều trị liệt do bệnh của cơ 03.0465.0230 71,400 71,400
2728 Điện châm điều trị teo cơ 03.0466.0230 71,400 71,400
2729 Điện châm điều trị đau thần kinh toạ 03.0467.0230 71,400 71,400
2730 Điện châm điều trị bại não 03.0468.0230 71,400 71,400
2731 Điện mãng châm điều trị động kinh cục bộ 03.0305.2046 78,400 78,400
2732 Điện mãng châm điều trị bệnh hố mắt 03.0313.2046 78,400 78,400
2733 Điện mãng châm điều trị viêm kết mạc 03.0314.2046 78,400 78,400
2734 Điện mãng châm điều trị giảm thị lực do teo gai thị 03.0316.2046 78,400 78,400
2735 Điện mãng châm điều trị tăng huyết áp 03.0321.2046 78,400 78,400
2736 Điện mãng châm điều trị trĩ 03.0325.0230 71,400 71,400
2737 Điện mãng châm điều trị sa dạ dày 03.0326.0230 71,400 71,400
2738 Điện mãng châm điều trị trĩ 03.0325.2046 78,400 78,400
2739 Điện mãng châm điều trị sa dạ dày 03.0326.2046 78,400 78,400
2740 Điện mãng châm điều trị chứng tic 03.0335.2046 78,400 78,400
2741 Điện mãng châm điều trị viêm co cứng cơ delta 03.0336.2046 78,400 78,400
2742 Điện mãng châm điều trị cơn đau quặn thận 03.0337.2046 78,400 78,400
2743 Điện mãng châm điều trị rối loạn đại, tiểu tiện 03.0339.2046 78,400 78,400
2744 Điện mãng châm điều trị chứng táo bón 03.0340.2046 78,400 78,400
2745 Điện mãng châm điều trị giảm đau do ung thư 03.0349.2046 78,400 78,400
2746 Điện mãng châm điều trị đau răng 03.0350.2046 78,400 78,400
2747 Điện mãng châm điều trị viêm khớp dạng thấp 03.0329.0230 71,400 71,400
2748 Điện mãng châm điều trị thoái hoá khớp 03.0330.0230 71,400 71,400
2749 Điện mãng châm điều trị đau lưng 03.0331.0230 71,400 71,400
2750 Điện mãng châm điều trị đau mỏi cơ 03.0332.0230 71,400 71,400
2751 Điện mãng châm điều trị chứng tic 03.0335.0230 71,400 71,400
2752 Điện mãng châm điều trị viêm co cứng cơ delta 03.0336.0230 71,400 71,400
2753 Điện mãng châm điều trị cơn đau quặn thận 03.0337.0230 71,400 71,400
2754 Điện mãng châm điều trị rối loạn đại, tiểu tiện 03.0339.0230 71,400 71,400
2755 Điện mãng châm điều trị chứng táo bón 03.0340.0230 71,400 71,400
2756 Điện mãng châm điều trị rối loạn tiêu hoá 03.0341.0230 71,400 71,400
2757 Điện mãng châm điều trị bí đái 03.0343.0230 71,400 71,400
2758 Điện mãng châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật 03.0344.0230 71,400 71,400
2759 Điện mãng châm điều trị rối loạn thần  kinh chức năng sau chấn thương sọ não 03.0346.0230 71,400 71,400
2760 Điện mãng châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật 03.0348.0230 71,400 71,400
2761 Điện mãng châm điều trị giảm đau do ung thư 03.0349.0230 71,400 71,400
2762 Điện mãng châm điều trị đau răng 03.0350.0230 71,400 71,400
2763 Điện mãng châm điều trị liệt sau giai đoạn cấp 03.0294.0230 71,400 71,400
2764 Điện mãng châm điều trị liệt nửa người 03.0297.0230 71,400 71,400
2765 Điện mãng châm điều trị liệt do bệnh của cơ 03.0298.0230 71,400 71,400
2766 Điện mãng châm điều trị bệnh lý các dây thần kinh 03.0299.0230 71,400 71,400
2767 Điện mãng châm điều trị teo cơ 03.0300.0230 71,400 71,400
2768 Điện mãng châm điều trị đau dạ dày 03.0327.0230 71,400 71,400
2769 Điện mãng châm điều trị viêm da thần kinh 03.0328.0230 71,400 71,400
2770 Điện mãng châm điều trị đau thần kinh toạ 03.0301.0230 71,400 71,400
2771 Điện mãng châm điều trị bại não 03.0302.0230 71,400 71,400
2772 Điện mãng châm điều trị chứng nói ngọng, nói lắp 03.0303.0230 71,400 71,400
2773 Điện mãng châm điều trị động kinh cục bộ 03.0305.0230 71,400 71,400
2774 Điện mãng châm điều trị đau đầu 03.0307.0230 71,400 71,400
2775 Điện mãng châm điều trị đau nửa đầu 03.0308.0230 71,400 71,400
2776 Điện mãng châm điều trị stress 03.0309.0230 71,400 71,400
2777 Điện mãng châm điều trị tổn thương dây, rễ và đám rối thần kinh 03.0310.0230 71,400 71,400
2778 Điện mãng châm điều trị tổn thương dây thần kinh V 03.0311.0230 71,400 71,400
2779 Điện mãng châm điều trị liệt VII ngoại biên 03.0312.0230 71,400 71,400
2780 Điện mãng châm điều trị bệnh hố mắt 03.0313.0230 71,400 71,400
2781 Điện mãng châm điều trị viêm kết mạc 03.0314.0230 71,400 71,400
2782 Điện mãng châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp 03.0315.0230 71,400 71,400
2783 Điện mãng châm điều trị giảm thị lực do teo gai thị 03.0316.0230 71,400 71,400
2784 Điện mãng châm điều trị giảm thính lực 03.0318.0230 71,400 71,400
2785 Điện mãng châm điều trị thất ngôn 03.0319.0230 71,400 71,400
2786 Điện mãng châm điều trị tăng huyết áp 03.0321.0230 71,400 71,400
2787 Điện mãng châm điều trị đau thần kinh liên sườn 03.0323.0230 71,400 71,400
2788 Điện mãng châm điều trị đau ngực, sườn 03.0324.0230 71,400 71,400
2789 Điện nhĩ châm điều trị liệt chi trên 03.0351.0230 71,400 71,400
2790 Điện nhĩ châm điều trị liệt chi dưới 03.0352.0230 71,400 71,400
2791 Điện nhĩ châm điều trị đau thần kinh tọa 03.0353.0230 71,400 71,400
2792 Điện nhĩ châm điều trị liệt nửa người 03.0354.0230 71,400 71,400
2793 Điện nhĩ châm điều trị bại não 03.0355.0230 71,400 71,400
2794 Điện nhĩ châm điều trị liệt do bệnh của cơ 03.0356.0230 71,400 71,400
2795 Điện nhĩ châm điều trị bệnh tự kỷ 03.0357.0230 71,400 71,400
2796 Điện nhĩ châm điều trị chứng ù tai 03.0358.0230 71,400 71,400
2797 Điện nhĩ châm điều trị giảm khứu giác 03.0359.0230 71,400 71,400
2798 Điện nhĩ châm điều trị chứng nói ngọng, nói lắp 03.0360.0230 71,400 71,400
2799 Điện nhĩ châm điều trị khàn tiếng 03.0361.0230 71,400 71,400
2800 Điện nhĩ châm điều trị hội chứng ngoại tháp 03.0364.0230 71,400 71,400
2801 Điện nhĩ châm điều trị động kinh 03.0365.0230 71,400 71,400
2802 Điện nhĩ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu 03.0366.0230 71,400 71,400
2803 Điện nhĩ châm điều trị mất ngủ 03.0367.0230 71,400 71,400
2804 Điện nhĩ châm điều trị thiếu máu não mạn tính 03.0368.0230 71,400 71,400
2805 Điện nhĩ châm điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh 03.0369.0230 71,400 71,400
2806 Điện nhĩ châm điều trị tổn thương dây thần kinh V 03.0370.0230 71,400 71,400
2807 Điện nhĩ châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên 03.0371.0230 71,400 71,400
2808 Điện nhĩ châm điều trị chắp lẹo 03.0372.0230 71,400 71,400
2809 Điện nhĩ châm điều trị sụp mi 03.0373.0230 71,400 71,400
2810 Điện nhĩ châm điều trị bệnh hố mắt 03.0374.0230 71,400 71,400
2811 Điện nhĩ châm điều trị viêm kết mạc 03.0375.0230 71,400 71,400
2812 Điện nhĩ châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp 03.0376.0230 71,400 71,400
2813 Điện nhĩ châm điều trị lác 03.0377.0230 71,400 71,400
2814 Điện nhĩ châm điều trị giảm thị lực 03.0378.0230 71,400 71,400
2815 Điện nhĩ châm điều trị giảm thính lực 03.0380.0230 71,400 71,400
2816 Điện nhĩ châm điều trị thất ngôn 03.0381.0230 71,400 71,400
2817 Điện nhĩ châm điều trị viêm xoang 03.0382.0230 71,400 71,400
2818 Điện nhĩ châm điều trị viêm mũi dị ứng 03.0383.0230 71,400 71,400
2819 Điện nhĩ châm điều trị hen phế quản 03.0384.0230 71,400 71,400
2820 Điện nhĩ châm điều trị tăng huyết áp 03.0385.0230 71,400 71,400
2821 Điện nhĩ châm điều trị huyết áp thấp 03.0386.0230 71,400 71,400
2822 Điện nhĩ châm điều trị đau thần kinh liên sườn 03.0387.0230 71,400 71,400
2823 Điện nhĩ châm điều trị đau ngực, sườn 03.0388.0230 71,400 71,400
2824 Điện nhĩ châm điều trị trĩ 03.0389.0230 71,400 71,400
2825 Điện nhĩ châm điều trị sa dạ dày 03.0390.0230 71,400 71,400
2826 Điện nhĩ châm điều trị đau dạ dày 03.0391.0230 71,400 71,400
2827 Điện nhĩ châm điều trị nôn, nấc 03.0392.0230 71,400 71,400
2828 Điện nhĩ châm điều trị đau lưng 03.0393.0230 71,400 71,400
2829 Điện nhĩ châm điều trị đau mỏi cơ 03.0394.0230 71,400 71,400
2830 Điện nhĩ châm điều trị hội chứng vai gáy 03.0395.0230 71,400 71,400
2831 Điện nhĩ châm điều trị đái dầm 03.0396.0230 71,400 71,400
2832 Điện nhĩ châm điều trị bí đái 03.0397.0230 71,400 71,400
2833 Điện nhĩ châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật 03.0398.0230 71,400 71,400
2834 Điện nhĩ châm điều trị béo phì 03.0399.0230 71,400 71,400
2835 Điện nhĩ châm điều trị bướu cổ đơn thuần 03.0400.0230 71,400 71,400
2836 Điện nhĩ châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật 03.0401.0230 71,400 71,400
2837 Điện nhĩ châm điều trị giảm đau ung thư 03.0402.0230 71,400 71,400
2838 Điện nhĩ châm điều trị đau răng 03.0403.0230 71,400 71,400
2839 Điện nhĩ châm điều trị rối loạn đại tiện 03.4178.0230 71,400 71,400
2840 Điện nhĩ châm điều trị sa trực tràng 03.4179.0230 71,400 71,400
2841 Điện nhĩ châm điều trị táo bón 03.4180.0230 71,400 71,400
2842 Cấy chỉ điều trị thiếu máu não mạn tính 03.0425.0227 148,000 148,000
2843 Cấy chỉ điều trị đại, tiểu tiện không tự chủ 03.0451.0227 148,000 148,000
2844 Cấy chỉ điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên 03.0428.0227 148,000 148,000
2845 Cấy chỉ điều trị giảm thị lực do teo gai thị 03.0429.0227 148,000 148,000
2846 Cấy chỉ điều trị rối loạn tiền đình 03.0430.0227 148,000 148,000
2847 Cấy chỉ điều trị giảm thính lực 03.0431.0227 148,000 148,000
2848 Cấy chỉ điều trị thất ngôn 03.0432.0227 148,000 148,000
2849 Cấy chỉ điều trị viêm xoang 03.0433.0227 148,000 148,000
2850 Cấy chỉ điều trị viêm mũi dị ứng 03.0434.0227 148,000 148,000
2851 Cấy chỉ điều trị hen phế quản 03.0435.0227 148,000 148,000
2852 Cấy chỉ điều trị huyết áp thấp 03.0436.0227 148,000 148,000
2853 Cấy chỉ điều trị đau thần kinh liên sườn 03.0437.0227 148,000 148,000
2854 Cấy chỉ điều trị đau ngực, sườn 03.0438.0227 148,000 148,000
2855 Cấy chỉ điều trị trĩ 03.0439.0227 148,000 148,000
2856 Cấy chỉ điều trị sa dạ dày 03.0440.0227 148,000 148,000
2857 Cấy chỉ điều trị đau dạ dày 03.0441.0227 148,000 148,000
2858 Cấy chỉ điều trị nôn, nấc 03.0442.0227 148,000 148,000
2859 Cấy chỉ điều trị dị ứng 03.0443.0227 148,000 148,000
2860 Cấy chỉ điều trị viêm khớp dạng thấp 03.0444.0227 148,000 148,000
2861 Cấy chỉ điều trị thoái hóa khớp 03.0445.0227 148,000 148,000
2862 Cấy chỉ điều trị đau lưng 03.0446.0227 148,000 148,000
2863 Cấy chỉ điều trị đau mỏi cơ 03.0447.0227 148,000 148,000
2864 Cấy chỉ điều trị hội chứng vai gáy 03.0449.0227 148,000 148,000
2865 Cấy chỉ điều trị viêm co cứng cơ delta 03.0450.0227 148,000 148,000
2866 Cấy chỉ điều trị di chứng bại liệt 03.0404.0227 148,000 148,000
2867 Cấy chỉ điều trị liệt chi trên 03.0405.0227 148,000 148,000
2868 Cấy chỉ điều trị liệt chi dưới 03.0406.0227 148,000 148,000
2869 Cấy chỉ điều trị liệt nửa người 03.0407.0227 148,000 148,000
2870 Cấy chỉ châm điều trị liệt các dây thần kinh 03.0409.0227 148,000 148,000
2871 Cấy chỉ điều trị teo cơ 03.0410.0227 148,000 148,000
2872 Cấy chỉ điều trị đau thần kinh toạ 03.0411.0227 148,000 148,000
2873 Cấy chỉ điều trị bại não 03.0412.0227 148,000 148,000
2874 Cấy chỉ điều trị chứng ù tai 03.0414.0227 148,000 148,000
2875 Cấy chỉ điều trị giảm khứu giác 03.0415.0227 148,000 148,000
2876 Cấy chỉ điều trị chứng nói ngọng, nói lắp 03.0416.0227 148,000 148,000
2877 Cấy chỉ điều trị khàn tiếng 03.0417.0227 148,000 148,000
2878 Cấy chỉ điều trị táo bón 03.0452.0227 148,000 148,000
2879 Cấy chỉ điều trị bí đái 03.0454.0227 148,000 148,000
2880 Cấy chỉ điều trị rối loạn thần kinh thực vật 03.0455.0227 148,000 148,000
2881 Cấy chỉ điều trị bướu cổ đơn thuần 03.0456.0227 148,000 148,000
2882 Cấy chỉ điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não 03.0457.0227 148,000 148,000
2883 Cấy chỉ điều trị giảm đau sau phẫu thuật 03.0459.0227 148,000 148,000
2884 Cấy chỉ điều trị giảm đau do ung thư 03.0460.0227 148,000 148,000
2885 Cấy chỉ điều trị liệt do bệnh của cơ 03.0408.0227 148,000 148,000
2886 Cấy chỉ điều trị bệnh tự kỷ 03.0413.0227 148,000 148,000
2887 Cấy chỉ điều trị viêm quanh khớp vai 03.0448.0227 148,000 148,000
2888 Cấy chỉ điều trị đái dầm 03.0453.0227 148,000 148,000
2889 Cấy chỉ điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống 03.0458.0227 148,000 148,000
2890 Cấy chỉ điều trị sa trực tràng 03.4181.0227 148,000 148,000
2891 Cấy chỉ điều trị bệnh tâm căn suy nhược 03.0420.0227 148,000 148,000
2892 Cấy chỉ điều trị hội chứng ngoại tháp 03.0421.0227 148,000 148,000
2893 Cấy chỉ điều trị động kinh 03.0422.0227 148,000 148,000
2894 Cấy chỉ điều trị đau đầu, đau nửa đầu 03.0423.0227 148,000 148,000
2895 Cấy chỉ điều trị mất ngủ 03.0424.0227 148,000 148,000
2896 Cấy chỉ điều trị tổn thương dây, rễ và đám rối thần kinh 03.0426.0227 148,000 148,000
2897 Cấy chỉ điều trị tổn thương dây thần kinh V 03.0427.0227 148,000 148,000
2898 Cứu điều trị đau lưng thể hàn 03.0671.0228 36,100 36,100
2899 Cứu điều trị đau bụng ỉa chảy thể hàn 03.0673.0228 36,100 36,100
2900 Cứu điều trị liệt thần kinh VII ngoại biên thể hàn 03.0674.0228 36,100 36,100
2901 Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn 03.0675.0228 36,100 36,100
2902 Cứu điều trị ngoại cảm phong hàn 03.0676.0228 36,100 36,100
2903 Cứu điều trị liệt chi trên thể hàn 03.0678.0228 36,100 36,100
2904 Cứu điều trị liệt chi dưới thể hàn 03.0679.0228 36,100 36,100
2905 Cứu điều trị liệt nửa người thể hàn 03.0680.0228 36,100 36,100
2906 Cứu điều trị liệt do bệnh của cơ thể hàn 03.0681.0228 36,100 36,100
2907 Cứu điều trị đau thần kinh toạ thể hàn 03.0672.0228 36,100 36,100
2908 Cứu điều trị liệt thể hàn 03.0677.0228 36,100 36,100
2909 Cứu điều trị bại não thể hàn 03.0682.0228 36,100 36,100
2910 Cứu điều trị bệnh tự kỷ thể hàn 03.0683.0228 36,100 36,100
2911 Cứu điều trị ù tai thể hàn 03.0684.0228 36,100 36,100
2912 Cứu điều trị giảm khứu giác thể hàn 03.0685.0228 36,100 36,100
2913 Cứu điều trị khàn tiếng thể hàn 03.0686.0228 36,100 36,100
2914 Cứu điều trị đau đầu, đau nửa đầu thể hàn 03.0688.0228 36,100 36,100
2915 Cứu điều trị rối loạn cảm giác đầu chi thể hàn 03.0689.0228 36,100 36,100
2916 Cứu điều trị nôn nấc thể hàn 03.0690.0228 36,100 36,100
2917 Cứu điều trị rối loạn đại tiểu tiện thể hàn 03.0691.0228 36,100 36,100
2918 Cứu điều trị rối loạn tiêu hóa thể hàn 03.0692.0228 36,100 36,100
2919 Cứu điều trị đái dầm thể hàn 03.0693.0228 36,100 36,100
2920 Cứu điều trị bí đái thể hàn 03.0694.0228 36,100 36,100
2921 Cứu điều trị rối loạn thần kinh thực vật thể hàn 03.0695.0228 36,100 36,100
2922 Cứu điều trị cảm cúm thể hàn 03.0696.0228 36,100 36,100
2923 Tập nhược thị 03.1654.0748 36,100 36,100
2924 Sửa lỗi phát âm 03.0749.0265 112,000 112,000
2925 Tập vận động toàn thân 30 phút 03.0894.0267 51,400 51,400
2926 Điều trị bằng tia tử ngoại tại chỗ 03.0776.0275 36,300 36,300
2927 Điều trị bằng tia tử ngoại toàn thân 03.0777.0275 36,300 36,300
2928 Tập vận động đoạn chi 30 phút 03.0892.0266 45,700 45,700
2929 Tập với hệ thống ròng rọc 03.0902.0269 12,500 12,500
2930 Xét nghiệm
2931 XÉT NGHIỆM BÌNH AN      
2932 Chọc hút tế bào phần mềm bằng kim nhỏ 02.0342.0086 116,000 116,000
2933 Xét nghiệm các loại dịch, nhuộm và chẩn đoán tế bào học     159,000
2934 Xét nghiệm tế bào học áp nhuộm thường quy 25.0089.1735 170,000 170,000
2935 Tế bào học dịch rửa ổ bụng 25.0027.1735 170,000 170,000
2936 Tế bào học dịch màng khớp 25.0021.1735 170,000 170,000
2937 Tế bào học dịch màng bụng, màng tim 25.0020.1735 170,000 170,000
2938 Nhuộm PAS Periodic Acid Schiff 25.0035.1753 415,000 415,000
2939 Xét nghiệm mô bệnh học thường quy cố định, chuyển, đúc, cắt, nhuộm…các bệnh phẩm sinh thiết 25.0030.1751 350,000 350,000
2940 Chọc hút kim nhỏ các hạch 25.0015.1758 276,000 276,000
2941 Chọc hút kim nhỏ mô mềm 25.0019.1758 276,000 276,000
2942 Chọc hút kim nhỏ tuyến giáp 25.0007.1758 276,000 276,000
2943 Chọc hút kim nhỏ các tổn thương hốc mắt 25.0018.1758 276,000 276,000
2944 Chọc hút kim nhỏ các khối sưng, khối u dưới da 25.0013.1758 276,000 276,000
2945 Nhuộm phiến đồ tế bào theo Papanicolaou 25.0074.1736 374,000 374,000
2946 D-Dimer     260,000
2947 Định lượng Ethanol (cồn) [Máu] 23.0060.1496 32,800 32,800
2948 Dengue virus NS1Ag/IgM-IgG test nhanh 24.0184.1637 130,000 130,000
2949 Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu 22.0285.1267 23,700 23,700
2950 Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương 22.0286.1268 21,200 21,200
2951 Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) 22.0120.1370 41,500 41,500
2952 Thời gian thromboplastin một phần hoạt hoá (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time), (Tên khác: TCK) bằng máy tự động 22.0005.1354 41,500 41,500
2953 Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy tự động 22.0001.1352 65,300 65,300
2954 Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật trên giấy) 22.0283.1269 40,200 40,200
2955 Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá) 22.0280.1269 40,200 40,200
2956 Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm) 22.0279.1269 40,200 40,200
2957 Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật phiến đá) 22.0292.1280 32,000 32,000
2958 Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật ống nghiệm) 22.0291.1280 32,000 32,000
2959 Huyết đồ (Bằng phương pháp thủ công) 22.0123.1297 67,600 67,600
2960 Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) 01.0281.1510 15,500 15,500
2961 Định lượng PSA toàn phần (Total prostate-Specific Antigen) [Máu]     92,900
2962 Định lượng T4 (Thyroxine) [Máu] 23.0148.1561 65,600 65,600
2963 Định lượng Troponin IHS      
2964 Định lượng T3 (Tri iodothyronine) [Máu] 23.0147.1561 65,600 65,600
2965 Định lượng FT3 (Free Triiodothyronine) [Máu] 23.0068.1561 65,600 65,600
2966 Định lượng FT4 (Free Thyroxine) [Máu] 23.0069.1561 65,600 65,600
2967 Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) [Máu] 23.0162.1570 60,100 59,200
2968 Định lượng bhCG (Beta human Chorionic Gonadotropins) [Máu] 23.0024.1464 87,500 87,500
2969 Định tính ma túy trong nước tiểu (4 thành phần)     100,000
2970 Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) 23.0206.1596 27,800 27,800
2971 Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu] 23.0077.1518 19,500 19,500
2972 Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu] 23.0058.1487 29,000 29,000
2973 Định lượng Protein toàn phần [Máu] 23.0133.1494 21,500 21,500
2974 Khí máu - điện giải trên máy I-STAT-1 - ABBOTT 02.0621.1531 218,000 218,000
2975 Định lượng Amylase (dịch) (máu) 23.0213.1494 21,800 21,800
2976 Phản ứng Rivalta [dịch]     8,500
2977 Định lượng CK-MB mass [Máu] 23.0044.1478 38,200 38,200
2978 Định lượng Acid Uric [Máu] 23.0003.1494 21,800 21,800
2979 Định lượng Albumin [Máu] 23.0007.1494 21,800 21,800
2980 Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] 23.0027.1493 21,800 21,800
2981 Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] 23.0025.1493 21,800 21,800
2982 Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) 23.0041.1506 27,300 27,300
2983 Định lượng Creatinin (máu) 23.0051.1494 21,800 21,800
2984 Định lượng Glucose [Máu] 23.0075.1494 21,800 21,800
2985 Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] 23.0020.1493 21,800 21,800
2986 Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] 23.0019.1493 21,800 21,800
2987 Định lượng Urê máu [Máu] 23.0166.1494 21,800 21,800
2988 Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] 23.0158.1506 27,300 27,300
2989 Định lượng CK     38,200
2990 Định lượng HbA1c [Máu] 23.0083.1523 102,000 102,000
2991 Định lượng L-DL      
2992 Định lượng proBNP (NT-proBNP) [Máu]     408,000
2993 Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu] 23.0112.1506 27,300 27,300
2994 Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] 23.0084.1506 27,300 27,300
2995 Vi khuẩn nhuộm soi (dịch họng)     70,300
2996 CRP định lượng 23.9000.1483 54,600 54,600
2997 Đơn bào đường ruột nhuộm soi 24.0266.1674 43,100 43,100
2998 Đơn bào đường ruột soi tươi 24.0265.1674 43,100 43,100
2999 EV71 IgM/IgG test nhanh     118,000
3000 Influenza virus A, B test nhanh 24.0243.1671 175,000 175,000
3001 Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi 24.0263.1665 39,500 39,500
3002 Trứng giun soi tập trung 24.0268.1674 43,100 43,100
3003 Neisseria gonorrhoeae nhuộm soi 24.0049.1714 70,300 70,300
3004 Rotavirus test nhanh 24.0249.1697 184,000 184,000
3005 Trichomonas vaginalis nhuộm soi 24.0318.1674 43,100 43,100
3006 Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định tính 24.0289.1694 33,200 33,200
3007 Ký sinh trùng/ Vi nấm soi tươi     43,100
3008 Trichomonas vaginalis soi tươi 24.0317.1674 43,100 43,100
3009 Sarcoptes scabies hominis (Ghẻ) soi tươi 24.0309.1674 43,100 43,100
3010 Vi nấm soi tươi 24.0319.1674 43,100 43,100
3011 Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công) 22.0138.1362 37,900 37,900
3012 HCV Ab test nhanh 24.0144.1621 55,400 55,400
3013 HIV Ab test nhanh     55,400
3014 HBsAg test nhanh 24.0117.1646 55,400 55,400
 
 
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây