| STT | Tên dịch vụ | Mã BHYT | Giá BHYT | Giá VP |
| 3 | Thăm dò chức năng | |||
| 1 | Điện não đồ thường quy | 03.0138.1777 | 68,300 | 68,300 |
| 2 | Ghi điện não thường quy | 02.0145.1777 | 68,300 | 68,300 |
| 3 | Điện tim thường | 02.0085.1778 | 35,400 | 35,400 |
| 4 | Ghi điện tim cấp cứu tại giường | 01.0002.1778 | 35,400 | 35,400 |
| 5 | Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…) | 21.0092.0755 | 28,000 | 28,000 |
| 6 | Đo mật độ xương bằng kỹ thuật DEXA. | 212,000 | ||
| 7 | Đo mật độ xương bằng phương pháp DEXA [2 vị trí]. | 212,000 | ||
| 8 | Đo mật độ xương bằng kỹ thuật DEXA | 141,000 | ||
| 9 | Đo mật độ xương bằng phương pháp DEXA [2 vị trí] | 144,000 | ||
| 10 | Đo lưu huyết não | 06.0040.1799 | 46,000 | 46,000 |
| 11 | Clo test chẩn đoán nhiễm H.Pylori | |||
| 12 | Holter huyết áp | 21.0007.1798 | 204,000 | 204,000 |
| 13 | Holter điện tâm đồ | 02.0095.1798 | 204,000 | 204,000 |
| 14 | Đo chức năng hô hấp | 02.0024.1791 | 133,000 | 133,000 |
| 15 | Theo dõi nhịp tim thai và cơn co tử cung bằng monitor sản khoa | 13.0023.2023 | 55,000 | 55,000 |
| 16 | Giường | |||
| 17 | Ngày giường bệnh Hồi sức cấp cứu, chống độc | K02.1905 | 427,000 | 427,000 |
| 18 | Ngày giường bệnh Nội khoa loại 1 | K02.1910 | 226,500 | 226,500 |
| 19 | Ngày giường bệnh Nội khoa loại 1 (Ghép đôi) | K02.1910 | 113,250 | 113,250 |
| 20 | Ngày giường bệnh Nội khoa loại 1 | K03.1910 | 226,500 | 226,500 |
| 21 | Ngày giường bệnh Nội khoa loại 2 | K03.1916 | 203,600 | 203,600 |
| 22 | Ngày giường bệnh Nội khoa loại 1 (Ghép đôi) | K03.1910 | 113,250 | 113,250 |
| 23 | Ngày giường bệnh Nội khoa loại 2 (Ghép đôi) | K03.1916 | 101,800 | 101,800 |
| 24 | Ngày giường bệnh Ngoại khoa loại 1 | K19.1927 | 303,800 | 303,800 |
| 25 | Ngày giường bệnh Ngoại khoa loại 2 | K19.1931 | 276,500 | 276,500 |
| 26 | Ngày giường bệnh Ngoại khoa loại 3 | K19.1937 | 241,700 | 241,700 |
| 27 | Ngày giường bệnh Ngoại khoa loại 4 | K19.1943 | 216,500 | 216,500 |
| 28 | Ngày giường bệnh Ngoại khoa loại 1 (Ghép đôi) | K19.1927 | 151,900 | 151,900 |
| 29 | Ngày giường bệnh Ngoại khoa loại 2 (Ghép đôi) | K19.1931 | 138,250 | 138,250 |
| 30 | Ngày giường bệnh Ngoại khoa loại 3 (Ghép đôi) | K19.1937 | 120,850 | 120,850 |
| 31 | Ngày giường bệnh Ngoại khoa loại 4 (Ghép đôi) | K19.1943 | 108,250 | 108,250 |
| 32 | Ngày giường bệnh Nội khoa loại 2 | K23.1916 | 203,600 | 203,600 |
| 33 | Ngày giường bệnh Nội khoa loại 2 (Ghép đôi) | K23.1916 | 101,800 | 101,800 |
| 34 | Ngày giường bệnh Hồi sức cấp cứu, chống độc | K27.1905 | 427,000 | 427,000 |
| 35 | Ngày giường bệnh Ngoại khoa loại 1 | K27.1927 | 303,800 | 303,800 |
| 36 | Ngày giường bệnh Ngoại khoa loại 1 (Ghép đôi) | K27.1927 | 151,900 | 151,900 |
| 37 | Ngày giường bệnh Ngoại khoa loại 2 | K27.1931 | 276,500 | 276,500 |
| 38 | Ngày giường bệnh Ngoại khoa loại 3 | K27.1937 | 241,700 | 241,700 |
| 39 | Ngày giường bệnh Ngoại khoa loại 2 (Ghép đôi) | K27.1931 | 138,250 | 138,250 |
| 40 | Ngày giường bệnh Ngoại khoa loại 3 (Ghép đôi) | K27.1937 | 120,850 | 120,850 |
| 41 | Ngày giường bệnh Ngoại khoa loại 4 (Ghép đôi) | K27.1943 | 108,250 | 108,250 |
| 42 | Ngày giường bệnh Nội khoa loại 2 | K27.1916 | 203,600 | 203,600 |
| 43 | Ngày giường bệnh Nội khoa loại 2 (Ghép đôi) | K27.1916 | 101,800 | 101,800 |
| 44 | Ngày giường bệnh Ngoại khoa loại 4 | K27.1943 | 216,500 | 216,500 |
| 45 | Ngày giường bệnh Hồi sức cấp cứu, chống độc | K18.1905 | 427,000 | 427,000 |
| 46 | Ngày giường bệnh Nội khoa loại 1 | K18.1910 | 226,500 | 226,500 |
| 47 | Ngày giường bệnh Nội khoa loại 1 (Ghép đôi) | K18.1910 | 113,250 | 113,250 |
| 48 | Ngày giường bệnh Nội khoa loại 2 | K16.1916 | 203,600 | 203,600 |
| 49 | Ngày giường bệnh Nội khoa loại 3 | K16.1922 | 171,400 | 171,400 |
| 50 | Ngày giường bệnh Nội khoa loại 2 (Ghép đôi) | K16.1916 | 101,800 | 101,800 |
| 51 | Ngày giường bệnh Nội khoa loại 3 (Ghép đôi) | K16.1922 | 85,700 | 85,700 |
| 52 | Giường YHCT ban ngày Nội khoa loại 3 Hạng I - Khoa Y học cổ truyền | K16.1968 | 51,420 | 51,420 |
| 53 | Giường YHCT ban ngày Nội khoa loại 2 Hạng I - Khoa Y học cổ truyền | K16.1962 | 61,080 | 61,080 |
| 54 | Chẩn đoán hình ảnh | |||
| 55 | Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | 18.0261.0040 | 532,000 | 532,000 |
| 56 | Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy) (không thuốc cản quang) | 18.0220.0040 | 532,000 | 532,000 |
| 57 | Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy) (có thuốc cản quang, 2 phim) | 18.0220.0041 | 643,000 | 643,000 |
| 58 | Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 1-32 dãy) (không thuốc cản quang) | 18.0221.0040 | 532,000 | 532,000 |
| 59 | Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 1-32 dãy) (có thuốc cản quang, 2 phim) | 18.0221.0041 | 643,000 | 643,000 |
| 60 | Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u) (từ 1-32 dãy) (có thuốc cản quang, 2 phim) | 18.0223.0041 | 643,000 | 643,000 |
| 61 | Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32 dãy) (có thuốc cản quang, 2 phim) | 18.0222.0041 | 643,000 | 643,000 |
| 62 | Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32 dãy) (không thuốc cản quang) | 18.0222.0040 | 532,000 | 532,000 |
| 63 | Chụp CLVT hàm-mặt không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) | 18.0155.0040 | 532,000 | 532,000 |
| 64 | Chụp CLVT hàm-mặt có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) (2 phim) | 18.0156.0041 | 643,000 | 643,000 |
| 65 | Chụp CLVT tai-xương đá không tiêm thuốc (từ 1-32 dãy) | 18.0158.0040 | 532,000 | 532,000 |
| 66 | Chụp CLVT tai-xương đá có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) (2 phim) | 18.0159.0041 | 643,000 | 643,000 |
| 67 | Chụp cắt lớp vi tính phổi độ phân giải cao (từ 1- 32 dãy) | 18.0193.0040 | 532,000 | 532,000 |
| 68 | Chụp cắt lớp vi tính khớp có tiêm thuốc cản quang vào ổ khớp (từ 1- 32 dãy) | 18.0263.0041 | 643,000 | 643,000 |
| 69 | Chụp cắt lớp vi tính xương chi không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) (chi trái trên) | 18.0264.0040 | 532,000 | 532,000 |
| 70 | Chụp cắt lớp vi tính xương chi không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) (chi phải trên) | 18.0264.0040 | 532,000 | 532,000 |
| 71 | Chụp cắt lớp vi tính xương chi không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) (chi phải dưới) | 18.0264.0040 | 532,000 | 532,000 |
| 72 | Chụp cắt lớp vi tính xương chi không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) (chi trái dưới) | 18.0264.0040 | 532,000 | 532,000 |
| 73 | Chụp cắt lớp vi tính xương chi có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) (chi phải trên, 2 phim) | 18.0265.0041 | 643,000 | 643,000 |
| 74 | Chụp cắt lớp vi tính xương chi có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) (chi trái trên, 2 phim) | 18.0265.0041 | 643,000 | 643,000 |
| 75 | Chụp cắt lớp vi tính xương chi có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) (chi phải dưới, 2 phim) | 18.0265.0041 | 643,000 | 643,000 |
| 76 | Chụp cắt lớp vi tính xương chi có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) (chi trái dưới, 2 phim) | 18.0265.0041 | 643,000 | 643,000 |
| 77 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | 18.0255.0040 | 532,000 | 532,000 |
| 78 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) (2 phim) | 18.0256.0041 | 643,000 | 643,000 |
| 79 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | 18.0257.0040 | 532,000 | 532,000 |
| 80 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) (2 phim) | 18.0258.0041 | 643,000 | 643,000 |
| 81 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | 18.0259.0040 | 532,000 | 532,000 |
| 82 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) (2 phim) | 18.0260.0041 | 643,000 | 643,000 |
| 83 | Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | 18.0191.0040 | 532,000 | 532,000 |
| 84 | Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) (2 phim) | 18.0192.0041 | 643,000 | 643,000 |
| 85 | Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy) (không thuốc cản quang) | 18.0219.0040 | 532,000 | 532,000 |
| 86 | Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy) (có thuốc cản quang, 2 phim) | 18.0219.0041 | 643,000 | 643,000 |
| 87 | Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) | 18.0149.0040 | 532,000 | 532,000 |
| 88 | Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) (2 phim) | 18.0150.0041 | 643,000 | 643,000 |
| 89 | Chụp cắt lớp vi tính hàm mặt chùm tia hình nón hàm trên (Cone-Beam CT) | 532,000 | ||
| 90 | Chụp cắt lớp vi tính hàm mặt chùm tia hình nón hàm dưới (Cone-Beam CT) | 532,000 | ||
| 91 | Chụp cắt lớp vi tính hàm mặt chùm tia hình nón hàm trên hàm dưới (Cone-Beam CT) | 532,000 | ||
| 92 | Chụp cộng hưởng từ phần mềm chi có tiêm tương phản (0.2-1.5T) | 18.0346.0065 | 2,227,000 | 2,214,000 |
| 93 | Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng - cùng (0.2-1.5T) [không tiêm tương phản] | 18.0338.0066 | 1,322,000 | 1,311,000 |
| 94 | Chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm tương phản tĩnh mạch (0.2-1.5T) [háng trái] | 18.0341.0065 | 2,227,000 | 2,214,000 |
| 95 | Chụp cộng hưởng từ khớp (0.2-1.5T) [không tiêm tương phản] [cổ tay trái] | 18.0340.0066 | 1,322,000 | 1,311,000 |
| 96 | Chụp cộng hưởng từ vùng mặt - cổ có tiêm tương phản (0.2-1.5T) [vùng mặt] | 18.0311.0065 | 2,227,000 | 2,214,000 |
| 97 | Chụp cộng hưởng từ khớp (0.2-1.5T) [không tiêm tương phản] [cổ chân phải] | 18.0340.0066 | 1,322,000 | 1,311,000 |
| 98 | Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương có tiêm tương phản (0.2-1.5T) [chân trái] | 18.0344.0065 | 2,227,000 | 2,214,000 |
| 99 | Chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm tương phản tĩnh mạch (0.2-1.5T) [háng phải] | 18.0341.0065 | 2,227,000 | 2,214,000 |
| 100 | Chụp cộng hưởng từ phần mềm chi (0.2-1.5T) [không tiêm tương phản] | 18.0345.0066 | 1,322,000 | 1,311,000 |
| 101 | Chụp cộng hưởng từ vùng mặt - cổ có tiêm tương phản (0.2-1.5T) [vùng cổ] | 18.0311.0065 | 2,227,000 | 2,214,000 |
| 102 | Chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm tương phản tĩnh mạch (0.2-1.5T) [cổ chân phải] | 18.0341.0065 | 2,227,000 | 2,214,000 |
| 103 | Chụp cộng hưởng từ bìu, dương vật (0.2-1.5T) [không tiêm tương phản] | 18.0324.0066 | 1,322,000 | 1,311,000 |
| 104 | Chụp cộng hưởng từ tuyến tiền liệt có tiêm tương phản (0.2-1.5T) [có tiêm tương phản] | 18.0329.0065 | 2,227,000 | 2,214,000 |
| 105 | Chụp cộng hưởng từ khớp (0.2-1.5T) [không tiêm tương phản] [háng trái] | 18.0340.0066 | 1,322,000 | 1,311,000 |
| 106 | Chụp cộng hưởng từ khớp (0.2-1.5T) [không tiêm tương phản] [khuỷu phải] | 18.0340.0066 | 1,322,000 | 1,311,000 |
| 107 | Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực (0.2-1.5T) [không tiêm tương phản] | 18.0336.0066 | 1,322,000 | 1,311,000 |
| 108 | Chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm tương phản tĩnh mạch (0.2-1.5T) [vai trái] | 18.0341.0065 | 2,227,000 | 2,214,000 |
| 109 | Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương có tiêm tương phản (0.2-1.5T) [tay trái] | 18.0344.0065 | 2,227,000 | 2,214,000 |
| 110 | Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương có tiêm tương phản (0.2-1.5T) [cẳng chân trái] | 18.0344.0065 | 2,227,000 | 2,214,000 |
| 111 | Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương (0.2-1.5T) [không tiêm tương phản] [bàn tay phải] | 18.0343.0066 | 1,322,000 | 1,311,000 |
| 112 | Chụp cộng hưởng từ tuyến yên có tiêm chất tương phản (khảo sát động học) (0.2-1.5T) | 18.0302.0065 | 2,227,000 | 2,214,000 |
| 113 | Chụp cộng hưởng từ bìu, dương vật có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) | 18.0325.0065 | 2,227,000 | 2,214,000 |
| 114 | Chụp cộng hưởng từ hốc mắt và thần kinh thị giác có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) | 18.0304.0065 | 2,227,000 | 2,214,000 |
| 115 | Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương có tiêm tương phản (0.2-1.5T) [bàn chân trái] | 18.0344.0065 | 2,227,000 | 2,214,000 |
| 116 | Chụp cộng hưởng từ khớp (0.2-1.5T) [không tiêm tương phản] [vai trái] | 18.0340.0066 | 1,322,000 | 1,311,000 |
| 117 | Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương có tiêm tương phản (0.2-1.5T) [tay phải] | 18.0344.0065 | 2,227,000 | |
| 118 | Chụp cộng hưởng từ khớp (0.2-1.5T) [không tiêm tương phản] [vai phải] | 18.0340.0066 | 1,322,000 | |
| 119 | Chụp cộng hưởng từ khớp (0.2-1.5T) [không tiêm tương phản] [háng phải] | 18.0340.0066 | 1,322,000 | 1,311,000 |
| 120 | Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương (0.2-1.5T) [không tiêm tương phản] [cẳng tay phải] | 18.0343.0066 | 1,322,000 | 1,311,000 |
| 121 | Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương (0.2-1.5T) [không tiêm tương phản] [tay trái] | 18.0343.0066 | 1,322,000 | 1,311,000 |
| 122 | Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực có tiêm tương phản (0.2-1.5T] | 18.0337.0065 | 2,227,000 | |
| 123 | Chụp cộng hưởng từ vùng mặt - cổ (0.2-1.5T) [không tiêm tương phản] [vùng mặt] | 18.0310.0066 | 1,322,000 | 1,311,000 |
| 124 | Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương có tiêm tương phản (0.2-1.5T) [bàn tay trái] | 18.0344.0065 | 2,227,000 | 2,214,000 |
| 125 | Chụp cộng hưởng từ khớp (0.2-1.5T) [không tiêm tương phản] [cổ chân trái] | 18.0340.0066 | 1,322,000 | |
| 126 | Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương (0.2-1.5T) [không tiêm tương phản] [cẳng chân trái] | 18.0343.0066 | 1,322,000 | 1,311,000 |
| 127 | Chụp cộng hưởng từ khớp (0.2-1.5T) [không tiêm tương phản] [gối phải] | 18.0340.0066 | 1,322,000 | |
| 128 | Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương (0.2-1.5T) [không tiêm tương phản] [bàn tay trái] | 18.0343.0066 | 1,322,000 | 1,311,000 |
| 129 | Chụp cộng hưởng từ khớp (0.2-1.5T) [không tiêm tương phản] [khuỷu trái] | 18.0340.0066 | 1,322,000 | 1,311,000 |
| 130 | Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương có tiêm tương phản (0.2-1.5T) [đùi phải] | 18.0344.0065 | 2,227,000 | |
| 131 | Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương có tiêm tương phản (0.2-1.5T) [cánh tay phải] | 18.0344.0065 | 2,227,000 | |
| 132 | Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương (0.2-1.5T) [không tiêm tương phản] [cánh tay phải] | 18.0343.0066 | 1,322,000 | 1,311,000 |
| 133 | Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương có tiêm tương phản (0.2-1.5T) [cẳng chân phải] | 18.0344.0065 | 2,227,000 | 2,214,000 |
| 134 | Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương (0.2-1.5T) [không tiêm tương phản] [bàn chân trái] | 18.0343.0066 | 1,322,000 | 1,311,000 |
| 135 | Chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm tương phản tĩnh mạch (0.2-1.5T) [gối phải] | 18.0341.0065 | 2,227,000 | |
| 136 | Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương (0.2-1.5T) [không tiêm tương phản] [cẳng tay trái] | 18.0343.0066 | 1,322,000 | |
| 137 | Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương có tiêm tương phản (0.2-1.5T) [cẳng tay trái] | 18.0344.0065 | 2,227,000 | |
| 138 | Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương (0.2-1.5T) [không tiêm tương phản] [đùi phải] | 18.0343.0066 | 1,322,000 | 1,311,000 |
| 139 | Chụp cộng hưởng từ vùng mặt - cổ (0.2-1.5T) [không tiêm tương phản] [vùng cổ] | 18.0310.0066 | 1,322,000 | 1,311,000 |
| 140 | Chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm tương phản tĩnh mạch (0.2-1.5T) [cổ chân trái] | 18.0341.0065 | 2,227,000 | 2,214,000 |
| 141 | Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương có tiêm tương phản (0.2-1.5T) [bàn tay phải] | 18.0344.0065 | 2,227,000 | 2,214,000 |
| 142 | Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương có tiêm tương phản (0.2-1.5T) [đùi trái] | 18.0344.0065 | 2,227,000 | 2,214,000 |
| 143 | Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương (0.2-1.5T) [không tiêm tương phản] [đùi trái] | 18.0343.0066 | 1,322,000 | |
| 144 | Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương (0.2-1.5T) [không tiêm tương phản] [tay phải] | 18.0343.0066 | 1,322,000 | |
| 145 | Chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm tương phản tĩnh mạch (0.2-1.5T) [gối trái] | 18.0341.0065 | 2,227,000 | 2,214,000 |
| 146 | Chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm tương phản tĩnh mạch (0.2-1.5T) [vai phải] | 18.0341.0065 | 2,227,000 | |
| 147 | Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương (0.2-1.5T) [không tiêm tương phản] [chân phải] | 18.0343.0066 | 1,322,000 | 1,311,000 |
| 148 | Chụp cộng hưởng từ tầng bụng không tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ gan-mật, tụy, lách, thận, dạ dày-tá tràng...) (0.2-1.5T) (tụy) | 18.0319.0066 | 1,322,000 | 1,311,000 |
| 149 | Chụp cộng hưởng từ khớp (0.2-1.5T) [không tiêm tương phản] [cổ tay phải] | 18.0340.0066 | 1,322,000 | 1,311,000 |
| 150 | Chụp cộng hưởng từ vùng chậu có tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ tử cung-phần phụ, tiền liệt tuyến, đại tràng chậu hông, trực tràng, các khối u vùng chậu…) (0.2-1.5T) | 2,130,000 | ||
| 151 | Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương có tiêm tương phản (0.2-1.5T) [bàn chân phải] | 18.0344.0065 | 2,227,000 | 2,214,000 |
| 152 | Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương có tiêm tương phản (0.2-1.5T) [cẳng tay phải] | 18.0344.0065 | 2,227,000 | |
| 153 | Chụp cộng hưởng từ khớp (0.2-1.5T) [không tiêm tương phản] [gối trái] | 18.0340.0066 | 1,322,000 | 1,311,000 |
| 154 | Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương (0.2-1.5T) [không tiêm tương phản] [bàn chân phải] | 18.0343.0066 | 1,322,000 | |
| 155 | Chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm tương phản tĩnh mạch (0.2-1.5T) [khuỷu phải] | 18.0341.0065 | 2,227,000 | 2,214,000 |
| 156 | Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương có tiêm tương phản (0.2-1.5T) [cánh tay trái] | 18.0344.0065 | 2,227,000 | 2,214,000 |
| 157 | Chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm tương phản tĩnh mạch (0.2-1.5T) [cổ tay trái] | 18.0341.0065 | 2,227,000 | 2,214,000 |
| 158 | Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương (0.2-1.5T) [không tiêm tương phản] [cẳng chân phải] | 18.0343.0066 | 1,322,000 | 1,311,000 |
| 159 | Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương có tiêm tương phản (0.2-1.5T) [chân phải] | 18.0344.0065 | 2,227,000 | 2,214,000 |
| 160 | Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương (0.2-1.5T) [không tiêm tương phản] [cánh tay trái] | 18.0343.0066 | 1,322,000 | |
| 161 | Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương (0.2-1.5T) [không tiêm tương phản] [chân trái] | 18.0343.0066 | 1,322,000 | 1,311,000 |
| 162 | Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ có tiêm tương phản (0.2-1.5T) | 18.0335.0065 | 2,227,000 | 2,214,000 |
| 163 | Chụp cộng hưởng từ vùng chậu dò hậu môn (0.2-1.5T) [có tiêm tương phản] | 18.0322.0065 | 2,227,000 | |
| 164 | Chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm tương phản tĩnh mạch (0.2-1.5T) [khuỷu trái] | 18.0341.0065 | 2,227,000 | |
| 165 | Chụp cộng hưởng từ vùng chậu (gồm: chụp cộng hưởng từ tử cung-phần phụ, tiền liệt tuyến, đại tràng chậu hông, trực tràng, các khối u vùng chậu…) (0.2-1.5T) | 18.0321.0066 | 1,322,000 | 1,311,000 |
| 166 | Chụp cộng hưởng từ hệ mạch cổ không tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) | 18.0300.0066 | 1,322,000 | 1,311,000 |
| 167 | Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ (0.2-1.5T) [không tiêm tương phản] | 18.0334.0066 | 1,322,000 | |
| 168 | Chụp cộng hưởng từ tầng bụng có tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ gan-mật, tụy, lách, thận, dạ dày-tá tràng...) (0.2-1.5T) | 18.0320.0065 | 2,227,000 | 2,214,000 |
| 169 | Chụp cộng hưởng từ hệ mạch cổ có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) | 18.0301.0065 | 2,227,000 | |
| 170 | Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng - cùng có tiêm tương phản (0.2-1.5T) | 18.0339.0065 | 2,227,000 | 2,214,000 |
| 171 | Chụp cộng hưởng từ sọ não (0.2-1.5T) [không tiêm tương phản] | 18.0296.0066 | 1,322,000 | 1,311,000 |
| 172 | Chụp cộng hưởng từ sọ não có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) | 18.0297.0065 | 2,227,000 | 2,214,000 |
| 173 | Chụp Xquang Blondeau [Blondeau + Hirtz số hóa 2 phim] | 18.0072.0029 | 100,000 | 100,000 |
| 174 | Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical) [R5.1] | 18.0081.2002 | 20,700 | 20,700 |
| 175 | Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical) [R5.2] | 18.0081.2002 | 20,700 | 20,700 |
| 176 | Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical) [R5.3] | 18.0081.2002 | 20,700 | 20,700 |
| 177 | Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical) [R5.4] | 18.0081.2002 | 20,700 | 20,700 |
| 178 | Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical) [R5.5] | 18.0081.2002 | 20,700 | 20,700 |
| 179 | Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical) [R6.1] | 18.0081.2002 | 20,700 | 20,700 |
| 180 | Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical) [R6.2] | 18.0081.2002 | 20,700 | 20,700 |
| 181 | Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical) [R6.3] | 18.0081.2002 | 20,700 | 20,700 |
| 182 | Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical) [R6.4] | 18.0081.2002 | 20,700 | 20,700 |
| 183 | Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical) [R6.5] | 18.0081.2002 | 20,700 | 20,700 |
| 184 | Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical) [R7.1] | 18.0081.2002 | 20,700 | 20,700 |
| 185 | Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical) [R7.2] | 18.0081.2002 | 20,700 | 20,700 |
| 186 | Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical) [R7.3] | 18.0081.2002 | 20,700 | 20,700 |
| 187 | Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical) [R7.4] | 18.0081.2002 | 20,700 | 20,700 |
| 188 | Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical) [R7.5] | 18.0081.2002 | 20,700 | 20,700 |
| 189 | Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical) [R8.1] | 18.0081.2002 | 20,700 | 20,700 |
| 190 | Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical) [R8.2] | 18.0081.2002 | 20,700 | 20,700 |
| 191 | Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical) [R8.3] | 18.0081.2002 | 20,700 | 20,700 |
| 192 | Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical) [R8.4] | 18.0081.2002 | 20,700 | 20,700 |
| 193 | Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical) [R8.5] | 18.0081.2002 | 20,700 | 20,700 |
| 194 | Chụp Xquang đường dò | 18.0135.0025 | 421,000 | 421,000 |
| 195 | Chụp Xquang tử cung vòi trứng | 18.0138.0031 | 426,000 | 426,000 |
| 196 | Chụp Xquang đường mật qua Kehr (Chưa bao gồm thuốc cản quang, 2 phim) | 18.0133.0019 | 255,000 | 255,000 |
| 197 | Chụp Xquang tử cung vòi trứng (3 phim) | 18.0138.0023 | 386,000 | 386,000 |
| 198 | Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên | 18.0109.0028 | 68,300 | 68,300 |
| 199 | Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên [trái] | 18.0109.0028 | 68,300 | 68,300 |
| 200 | Chụp Xquang khớp háng nghiêng (phải) | 18.0110.0028 | 68,300 | 68,300 |
| 201 | Chụp Xquang khớp háng nghiêng (trái) | 18.0110.0028 | 68,300 | 68,300 |
| 202 | Chụp Xquang ngực thẳng | 18.0119.0028 | 68,300 | 68,300 |
| 203 | Chụp Xquang niệu đạo bàng quang ngược dòng | 18.0143.0033 | 579,000 | 579,000 |
| 204 | Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên (trái) | 18.0120.0028 | 68,300 | 68,300 |
| 205 | Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên (phải) | 18.0120.0028 | 68,300 | 68,300 |
| 206 | Chụp Xquang sọ tiếp tuyến | 18.0070.0028 | 68,300 | 68,300 |
| 207 | Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch (tay trái, 2 phim) | 18.0108.0029 | 100,000 | 100,000 |
| 208 | Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch (tay phải, 2 phim) | 18.0108.0029 | 100,000 | 100,000 |
| 209 | Chụp Xquang niệu đồ tĩnh mạch (UIV) (5 phim) | 18.0140.0032 | 624,000 | 624,000 |
| 210 | Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên (2 phim) | 18.0087.0029 | 100,000 | 100,000 |
| 211 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên (2 phim) | 18.0092.0029 | 100,000 | 100,000 |
| 212 | Chụp Xquang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên (3 phim) | 18.0097.0030 | 125,000 | 125,000 |
| 213 | Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch (2 phim) | 18.0122.0029 | 100,000 | 100,000 |
| 214 | Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn | 18.0123.0028 | 68,300 | 68,300 |
| 215 | Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng (2 phim) | 18.0068.0029 | 100,000 | 100,000 |
| 216 | Chụp Xquang Blondeau [Blondeau + Hirtz số hóa 1 phim] | 18.0072.0028 | 68,300 | 68,300 |
| 217 | Chụp Xquang hàm chếch một bên (phải) | 18.0074.0028 | 68,300 | 68,300 |
| 218 | Chụp Xquang hàm chếch một bên (trái) | 18.0074.0028 | 68,300 | 68,300 |
| 219 | Chụp Xquang Hirtz | 18.0073.0028 | 68,300 | 68,300 |
| 220 | Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng [2 phim] | 18.0067.0029 | 100,000 | 100,000 |
| 221 | Chụp Xquang khớp thái dương hàm (phải) | 18.0080.0028 | 68,300 | 68,300 |
| 222 | Chụp Xquang khớp thái dương hàm (trái) | 18.0080.0028 | 68,300 | 68,300 |
| 223 | Chụp Xquang Schuller (phải) | 18.0078.0028 | 68,300 | 68,300 |
| 224 | Chụp Xquang Schuller (trái) | 18.0078.0028 | 68,300 | 68,300 |
| 225 | Chụp Xquang thực quản dạ dày (có thuốc cản quang) | 18.0130.0035 | 239,000 | 239,000 |
| 226 | Chụp Xquang đại tràng (có thuốc cản quang) | 18.0132.0036 | 279,000 | 279,000 |
| 227 | Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng (hệ tiết niệu) | 18.0125.0028 | 68,300 | 68,300 |
| 228 | Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng | 18.0125.0028 | 68,300 | 68,300 |
| 229 | Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng (có thuốc cản quang) | 18.0124.0034 | 239,000 | 239,000 |
| 230 | Chụp Xquang ngực thẳng (Tim, phổi thẳng) | 18.0119.0028 | 68,300 | 68,300 |
| 231 | Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng (2 phim) | 18.0086.0029 | 100,000 | 100,000 |
| 232 | Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch (2 phim) | 18.0090.0029 | 100,000 | 100,000 |
| 233 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng (2 phim) | 18.0091.0029 | 100,000 | 100,000 |
| 234 | Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng (2 phim) | 18.0096.0029 | 100,000 | 100,000 |
| 235 | Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch [phải] | 18.0101.0028 | 68,300 | 68,300 |
| 236 | Chụp Xquang khớp vai thẳng (phải) | 18.0100.0028 | 68,300 | 68,300 |
| 237 | Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng (vai phải, 2 phim) | 18.0102.0029 | 100,000 | 100,000 |
| 238 | Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch [trái] | 18.0101.0028 | 68,300 | 68,300 |
| 239 | Chụp Xquang khớp vai thẳng (trái) | 18.0100.0028 | 68,300 | 68,300 |
| 240 | Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng (vai trái, 2 phim) | 18.0102.0029 | 100,000 | 100,000 |
| 241 | Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch (phải) | 18.0099.0028 | 68,300 | 68,300 |
| 242 | Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch (trái) | 18.0099.0028 | 68,300 | 68,300 |
| 243 | Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch (tay phải, 2 phim) | 18.0107.0029 | 100,000 | 100,000 |
| 244 | Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch (tay trái, 2 phim) | 18.0107.0029 | 100,000 | 100,000 |
| 245 | Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch (phải, 2 phim) | 18.0104.0029 | 100,000 | 100,000 |
| 246 | Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch (trái, 2 phim) | 18.0104.0029 | 100,000 | 100,000 |
| 247 | Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng (tay trái, 2 phim) | 18.0106.0029 | 100,000 | 100,000 |
| 248 | Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng (tay phải, 2 phim) | 18.0106.0029 | 100,000 | 100,000 |
| 249 | Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng (tay trái, 2 phim) | 18.0103.0029 | 100,000 | 100,000 |
| 250 | Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng (tay phải, 2 phim) | 18.0103.0029 | 100,000 | 100,000 |
| 251 | Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên [phải] | 18.0109.0028 | 68,300 | 68,300 |
| 252 | Chụp Xquang khung chậu thẳng | 18.0098.0028 | 68,300 | 68,300 |
| 253 | Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch (chân phải, 2 phim) | 18.0115.0029 | 100,000 | 100,000 |
| 254 | Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch (chân trái, 2 phim) | 18.0115.0029 | 100,000 | 100,000 |
| 255 | Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch (gối trái, 2 phim) | 18.0112.0029 | 100,000 | 100,000 |
| 256 | Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch (gối phải, 2 phim) | 18.0112.0029 | 100,000 | 100,000 |
| 257 | Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch (chân phải, 2 phim) | 18.0116.0029 | 100,000 | 100,000 |
| 258 | Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch (chân trái, 2 phim) | 18.0116.0029 | 100,000 | 100,000 |
| 259 | Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng (chân phải, 2 phim) | 18.0114.0029 | 100,000 | 100,000 |
| 260 | Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng (chân trái, 2 phim) | 18.0114.0029 | 100,000 | 100,000 |
| 261 | Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng (đùi phải, 2 phim) | 18.0111.0029 | 100,000 | 100,000 |
| 262 | Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng (đùi trái, 2 phim) | 18.0111.0029 | 100,000 | 100,000 |
| 263 | Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng (gót phải, 2 phim) | 18.0117.0029 | 100,000 | 100,000 |
| 264 | Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng (gót trái, 2 phim) | 18.0117.0029 | 100,000 | 100,000 |
| 265 | Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical) [R1.1] | 18.0081.2002 | 20,700 | 20,700 |
| 266 | Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical) [R1.2] | 18.0081.2002 | 20,700 | 20,700 |
| 267 | Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical) [R1.3] | 18.0081.2002 | 20,700 | 20,700 |
| 268 | Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical) [R1.4] | 18.0081.2002 | 20,700 | 20,700 |
| 269 | Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical) [R1.5] | 18.0081.2002 | 20,700 | 20,700 |
| 270 | Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical) [R1.6] | 18.0081.2002 | 20,700 | 20,700 |
| 271 | Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical) [R1.7] | 18.0081.2002 | 20,700 | 20,700 |
| 272 | Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical) [R1.8] | 18.0081.2002 | 20,700 | 20,700 |
| 273 | Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical) [R2.1] | 18.0081.2002 | 20,700 | 20,700 |
| 274 | Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical) [R2.2] | 18.0081.2002 | 20,700 | 20,700 |
| 275 | Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical) [R2.3] | 18.0081.2002 | 20,700 | 20,700 |
| 276 | Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical) [R2.4] | 18.0081.2002 | 20,700 | 20,700 |
| 277 | Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical) [R2.5] | 18.0081.2002 | 20,700 | 20,700 |
| 278 | Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical) [R2.6] | 18.0081.2002 | 20,700 | 20,700 |
| 279 | Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical) [R2.7] | 18.0081.2002 | 20,700 | 20,700 |
| 280 | Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical) [R2.8] | 18.0081.2002 | 20,700 | 20,700 |
| 281 | Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical) [R3.1] | 18.0081.2002 | 20,700 | 20,700 |
| 282 | Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical) [R3.2] | 18.0081.2002 | 20,700 | 20,700 |
| 283 | Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical) [R3.3] | 18.0081.2002 | 20,700 | 20,700 |
| 284 | Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical) [R3.4] | 18.0081.2002 | 20,700 | 20,700 |
| 285 | Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical) [R3.5] | 18.0081.2002 | 20,700 | 20,700 |
| 286 | Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical) [R3.6] | 18.0081.2002 | 20,700 | 20,700 |
| 287 | Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical) [R3.7] | 18.0081.2002 | 20,700 | 20,700 |
| 288 | Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical) [R3.8] | 18.0081.2002 | 20,700 | 20,700 |
| 289 | Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical) [R4.1] | 18.0081.2002 | 20,700 | 20,700 |
| 290 | Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical) [R4.2] | 18.0081.2002 | 20,700 | 20,700 |
| 291 | Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical) [R4.3] | 18.0081.2002 | 20,700 | 20,700 |
| 292 | Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical) [R4.4] | 18.0081.2002 | 20,700 | 20,700 |
| 293 | Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical) [R4.5] | 18.0081.2002 | 20,700 | 20,700 |
| 294 | Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical) [R4.6] | 18.0081.2002 | 20,700 | 20,700 |
| 295 | Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical) [R4.7] | 18.0081.2002 | 20,700 | 20,700 |
| 296 | Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical) [R4.8] | 18.0081.2002 | 20,700 | 20,700 |
| 297 | Chụp Xquang răng toàn cảnh | 67,200 | ||
| 298 | Khám | |||
| 299 | Khám Nội | 02.1896 | 42,100 | 42,100 |
| 300 | Khám Ngoại | 10.1896 | 42,100 | 42,100 |
| 301 | Khám Phụ sản | 13.1896 | 42,100 | 42,100 |
| 302 | Khám Nhi | 03.1896 | 42,100 | 42,100 |
| 303 | Khám YHCT | 08.1896 | 42,100 | 42,100 |
| 304 | Khám Phục hồi chức năng | 17.1896 | 42,100 | 42,100 |
| 305 | Khám Da liễu | 05.1896 | 42,100 | 42,100 |
| 306 | Khám Nội tiết | 07.1896 | 42,100 | 42,100 |
| 307 | Khám Bỏng | 11.1896 | 42,100 | 42,100 |
| 308 | Khám Tai mũi họng | 15.1896 | 42,100 | 42,100 |
| 309 | Khám Răng hàm mặt | 16.1896 | 42,100 | 42,100 |
| 310 | Khám Lao | 04.1896 | 42,100 | 42,100 |
| 311 | Khám Mắt | 14.1896 | 42,100 | 42,100 |
| 312 | Nội soi | |||
| 313 | DỊCH VỤ NỘI SOI THEO YÊU CẦU | |||
| 314 | Nội soi can thiệp - làm Clo test chẩn đoán nhiễm H.Pylori | 02.0272.2044 | 302,000 | 302,000 |
| 315 | Nội soi hậu môn ống cứng can thiệp - thắt trĩ bằng vòng cao su | 02.0292.0191 | 258,000 | 258,000 |
| 316 | Nội soi trực tràng ống mềm có sinh thiết | 02.0309.0138 | 302,000 | 302,000 |
| 317 | Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chẩn đoán và cầm máu | 01.0232.0140 | 753,000 | 753,000 |
| 318 | Nội soi hậu môn ống cứng can thiệp - tiêm xơ búi trĩ | 02.0273.0191 | 258,000 | 258,000 |
| 319 | Nội soi can thiệp - thắt búi giãn tĩnh mạch thực quản bằng vòng cao su | 02.0265.0140 | 753,000 | 753,000 |
| 320 | Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng có sinh thiết | 02.0304.0134 | 455,000 | 455,000 |
| 321 | Nội soi can thiệp - gắp giun, dị vật ống tiêu hóa | 02.0290.0500 | 1,713,000 | 1,713,000 |
| 322 | Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có sinh thiết | 02.0262.0136 | 430,000 | 430,000 |
| 323 | Nội soi tai mũi họng theo yêu cầu | |||
| 324 | Nội soi can thiệp - cắt gắp bã thức ăn dạ dày | 02.0267.0140 | 753,000 | 753,000 |
| 325 | Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm không sinh thiết | 02.0259.0137 | 322,000 | 322,000 |
| 326 | Nội soi đại tràng sigma không sinh thiết | 02.0306.0137 | 322,000 | 322,000 |
| 327 | Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết | 02.0308.0139 | 198,000 | 198,000 |
| 328 | Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng không sinh thiết | 02.0305.0135 | 255,000 | 255,000 |
| 329 | Nội soi tai mũi họng | 20.0013.0933 | 108,000 | 108,000 |
| 330 | Nội soi mũi xoang | 15.9001.2048 | 108,000 | 108,000 |
| 331 | Phẫu thuật | |||
| 332 | Ghép da tự thân mảnh lớn trên 5% diện tích cơ thể ở trẻ em | 11.0032.1123 | 4,140,000 | 4,140,000 |
| 333 | Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn | 11.0031.1120 | 2,908,000 | 2,908,000 |
| 334 | Nối nang tụy với dạ dày | 03.3454.0464 | 2,756,000 | 2,756,000 |
| 335 | Phẫu thuật điều trị tắc ruột do bã thức ăn | 03.3309.0465 | 3,730,000 | 3,730,000 |
| 336 | Chích áp xe thành sau họng (gây mê) | 03.2175.0996 | 745,000 | 745,000 |
| 337 | Chích áp xe thành sau họng (gây tê) | 03.2175.0879 | 274,000 | 274,000 |
| 338 | Phẫu thuật cố định nẹp vít gãy hai xương cẳng tay | 03.3688.0556 | 3,878,000 | 3,878,000 |
| 339 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | 03.4071.2039 | 2,657,000 | 2,657,000 |
| 340 | Tạo hình dây chằng chéo khớp gối | 03.3746.0540 | 3,259,000 | 3,259,000 |
| 341 | Cắt đoạn trực tràng do ung thư | 03.2656.0460 | 7,190,000 | 7,190,000 |
| 342 | Phẫu thuật gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay | 03.3684.0556 | 3,878,000 | 3,878,000 |
| 343 | Phẫu thuật tạo hình âm đạo (nội soi kết hợp đường dưới) | 03.2250.0704 | 6,218,000 | 6,218,000 |
| 344 | Phẫu thuật tạo hình âm đạo (nội soi kết hợp đường dưới) [gây tê] | 03.2250.0704_GT | 4,791,000 | 4,791,000 |
| 345 | Phẫu thuật nội soi cắt thận | 03.4083.0419 | 4,486,000 | 4,486,000 |
| 346 | Cắt thận đơn thuần | 03.3471.0416 | 4,404,000 | 4,404,000 |
| 347 | Cắt thận đơn thuần [gây tê] | 03.3471.0416_GT | 3,279,000 | 3,279,000 |
| 348 | Phẫu thuật viêm xương đùi đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu | 03.3741.0571 | 3,011,000 | 3,011,000 |
| 349 | Phẫu thuật viêm xương đùi đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu [gây tê] | 03.3741.0571_GT | 2,278,000 | 2,278,000 |
| 350 | Lấy bỏ sụn chêm khớp gối | 03.3747.0540 | 3,259,000 | 3,259,000 |
| 351 | Cắt u bàng quang đường trên | 03.2716.0425 | 5,691,000 | 5,691,000 |
| 352 | Cắt u bàng quang đường trên [gây tê] | 03.2716.0425_GT | 4,286,000 | 4,286,000 |
| 353 | Phẫu thuật cắt túi thừa bàng quang | 03.3527.0425 | 5,691,000 | 5,691,000 |
| 354 | Phẫu thuật cắt túi thừa bàng quang [gây tê] | 03.3527.0425_GT | 4,286,000 | 4,286,000 |
| 355 | Cắt nang/polyp rốn | 03.3383.0584 | 1,340,000 | 1,340,000 |
| 356 | Phẫu thuật áp xe ruột thừa trong ổ bụng | 03.3330.0493 | 2,945,000 | 2,945,000 |
| 357 | Phẫu thuật áp xe ruột thừa trong ổ bụng [gây tê] | 03.3330.0493_GT | 2,236,000 | 2,236,000 |
| 358 | Nối niệu quản - đài thận | 03.3490.0422 | 5,749,000 | 5,749,000 |
| 359 | Phẫu thuật điều trị tắc ruột do dính/dây chằng không cắt nối ruột | 03.3313.0455 | 2,574,000 | 2,574,000 |
| 360 | Cắt túi mật | 03.3427.0472 | 4,694,000 | 4,694,000 |
| 361 | Phẫu thuật điều trị đa chấn thương vùng hàm mặt | 03.2061.1065 | 4,356,000 | 4,356,000 |
| 362 | Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc ruột thừa (Nhi khoa) | 03.4078.0451 | 2,984,000 | 2,984,000 |
| 363 | Điều trị gãy xương hàm dưới bằng cung cố định 2 hàm | 03.2058.1068 | 2,644,000 | 2,644,000 |
| 364 | Phẫu thuật tạo hình môi toàn bộ | 03.2924.1086 | 2,737,000 | 2,737,000 |
| 365 | Cố định điều trị gãy xương hàm dưới bằng các nút 1vy | 03.2059.1068 | 2,644,000 | 2,644,000 |
| 366 | Phẫu thuật Longo | 03.3341.0495 | 2,346,000 | 2,346,000 |
| 367 | Cố định cột sống bằng vít qua cuống | 03.3616.0567 | 5,499,000 | 5,499,000 |
| 368 | Cắt đoạn đại tràng | 03.3320.0454 | 4,642,000 | 4,642,000 |
| 369 | Nội soi tháo sonde JJ | 03.4107.0152 | 915,000 | 915,000 |
| 370 | Nội soi đặt sonde JJ | 03.4106.0436 | 1,813,000 | 1,813,000 |
| 371 | Nội soi đặt sonde JJ [gây tê] | 03.4106.0436_GT | 1,368,000 | 1,368,000 |
| 372 | Phẫu thuật cắt bỏ da thừa mi mắt | 03.2923.0772 | 737,000 | 737,000 |
| 373 | Cắt chỏm nang thận nội soi sau phúc mạc | 03.4088.0420 | 4,325,000 | 4,325,000 |
| 374 | Chuyển vạt da có cuống mạch | 3,325,000 | 3,325,000 | |
| 375 | Lấy máu tụ trong sọ, ngoài màng cứng, dưới màng cứng, trong não | 03.3068.0370 | 5,295,000 | 5,295,000 |
| 376 | Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên Lefort 1 bằng nẹp vít hợp kim | 03.2033.1069 | 3,044,000 | 3,044,000 |
| 377 | Phẫu thuật tạo hình môi từng phần | 03.2925.1087 | 2,637,000 | 2,637,000 |
| 378 | Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt | 03.2064.1079 | 2,605,000 | 2,605,000 |
| 379 | Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt [gây tê] | 03.2064.1079_GT | 2,042,000 | 2,042,000 |
| 380 | Tán sỏi niệu quản qua nội soi | 03.4109.0440 | 1,303,000 | 1,303,000 |
| 381 | Phẫu thuậtkết hợp xương điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng chỉ thép | 03.2028.1066 | 2,944,000 | 2,944,000 |
| 382 | Phẫu thuậtkết hợp xương điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nẹp vít hợp kim | 03.2029.1066 | 2,944,000 | 2,944,000 |
| 383 | Phẫu thuật tạo hình mi mắt toàn bộ | 03.2919.1136 | 4,986,000 | 4,986,000 |
| 384 | Điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nắn chỉnh (có gây mê hoặc gây tê) | 03.2031.1066 | 2,944,000 | 2,944,000 |
| 385 | Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nẹp vít tự tiêu | 03.2030.1066 | 3,036,000 | 3,036,000 |
| 386 | Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương hàm dưới bằng nẹp vít hợp kim | 03.2020.1068 | 2,736,000 | 2,736,000 |
| 387 | Phẫu thuật tạo hình vành tai kết hợp các bộ phận xung quanh | 03.2933.1136 | 4,986,000 | 4,986,000 |
| 388 | Phẫu thuật điều trị tắc ruột do dính/dây chằng có cắt nối ruột | 03.3314.0456 | 4,465,000 | 4,465,000 |
| 389 | Phẫu thuật thoát vị bẹn nghẹt | 03.3395.0492 | 3,351,000 | 3,351,000 |
| 390 | Phẫu thuật thoát vị bẹn nghẹt [gây tê] | 03.3395.0492_GT | 2,655,000 | 2,655,000 |
| 391 | Phẫu thuật viêm phúc mạc ruột thừa (Nhi khoa) | 03.3328.0686 | 4,447,000 | 4,447,000 |
| 392 | Phẫu thuật viêm phúc mạc ruột thừa [gây tê] | 03.3328.0686_GT | 2,992,000 | 2,992,000 |
| 393 | Phẫu thuật viêm ruột thừa (Nhi khoa) | 03.3327.0459 | 2,654,000 | 2,654,000 |
| 394 | Phẫu thuật viêm ruột thừa [gây tê] | 03.3327.0459_GT | 2,116,000 | 2,116,000 |
| 395 | Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên /2 bên (bên trái) | 03.3599.0492 | 3,351,000 | 3,351,000 |
| 396 | Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên /2 bên [gây tê] | 03.3599.0492_GT | 2,655,000 | 2,655,000 |
| 397 | Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên /2 bên (bên phải) | 03.3599.0492 | 3,351,000 | 3,351,000 |
| 398 | Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên /2 bên [gây tê] | 03.3599.0492_GT | 2,655,000 | 2,655,000 |
| 399 | Phẫu thuật co gân Achille | 03.3763.0559 | 3,087,000 | 3,087,000 |
| 400 | Phẫu thuật co gân Achille [gây tê] | 03.3763.0559_GT | 2,389,000 | 2,389,000 |
| 401 | Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên /2 bên (2 bên) | 03.3599.0492 | 3,351,000 | 3,351,000 |
| 402 | Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên /2 bên [gây tê] | 03.3599.0492_GT | 2,655,000 | 2,655,000 |
| 403 | Phẫu thuật cắt 3/4 dạ dày | 03.3285.0448 | 5,125,000 | 5,125,000 |
| 404 | Cắt 2/3 dạ dày do loét, viêm, u lành | 03.3284.0448 | 5,125,000 | 5,125,000 |
| 405 | Cắt u mi cả bề dày không vá | 03.2543.0836 | 756,000 | 756,000 |
| 406 | Cắt lọc da, cơ, cân trên 3% diện tích cơ thể | 03.3811.0571 | 3,011,000 | 3,011,000 |
| 407 | Cắt lọc da, cơ, cân trên 3% diện tích cơ thể [gây tê] | 03.3811.0571_GT | 2,278,000 | 2,278,000 |
| 408 | Phẫu thuật vết thương bàn tay, cắt lọc đơn thuần | 03.3816.0571 | 3,011,000 | 3,011,000 |
| 409 | Phẫu thuật vết thương bàn tay, cắt lọc đơn thuần [gây tê] | 03.3816.0571_GT | 2,278,000 | 2,278,000 |
| 410 | Cắt polype trực tràng | 03.3380.0498 | 1,063,000 | 1,063,000 |
| 411 | Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày | 03.4068.0451 | 2,984,000 | 2,984,000 |
| 412 | Tắm tẩy độc cho người bệnh | 180,000 | ||
| 413 | Phẫu thuật lấy sỏi ống Wharton tuyến dưới hàm | 03.2067.1043 | 1,014,000 | 1,014,000 |
| 414 | Phẫu thuật nội soi cắt túi mật | 03.4021.0473 | 3,216,000 | 3,216,000 |
| 415 | Phẫu thuật nội soi lấy sỏi bể thận qua nội soi sau phúc mạc | 03.4095.0418 | 4,198,000 | 4,198,000 |
| 416 | Phẫu thuật nội soi lấy sỏi niệu quản đoạn trên qua nội soi sau phúc mạc | 03.4098.0418 | 4,198,000 | 4,198,000 |
| 417 | Nội soi lấy sỏi bàng quang | 03.4116.0418 | 4,198,000 | 4,198,000 |
| 418 | Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến tiền liệt | 03.4121.0433 | 4,078,000 | 4,078,000 |
| 419 | Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 1 xương cẳng tay | 03.3690.0556 | 3,878,000 | 3,878,000 |
| 420 | Lấy sỏi mở bể thận, đài thận có dẫn lưu thận | 03.3477.0421 | 4,270,000 | 4,270,000 |
| 421 | Lấy sỏi mở bể thận, đài thận có dẫn lưu thận [gây tê] | 03.3477.0421_GT | 3,248,000 | 3,248,000 |
| 422 | Mổ lấy sỏi bàng quang | 03.3531.0421 | 4,270,000 | 4,270,000 |
| 423 | Mổ lấy sỏi bàng quang [gây tê] | 03.3531.0421_GT | 3,248,000 | 3,248,000 |
| 424 | Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng | 03.2254.0686 | 4,447,000 | 4,447,000 |
| 425 | Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng [gây tê] | 03.2254.0686_GT | 2,992,000 | 2,992,000 |
| 426 | Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ | 03.3586.0435 | 2,383,000 | 2,383,000 |
| 427 | Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ [gây tê] | 03.3586.0435_GT | 1,928,000 | 1,928,000 |
| 428 | Đóng đinh xương chày mở | 03.3758.0556 | 3,878,000 | 3,878,000 |
| 429 | Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 2 xương cẳng tay | 03.3689.0556 | 3,878,000 | 3,878,000 |
| 430 | Rạch da đầu rộng trong máu tụ dưới da đầu | 1,440,000 | ||
| 431 | Cắt u vú lành tính | 03.2735.0653 | 2,962,000 | 2,962,000 |
| 432 | Cắt u vú lành tính [gây tê] | 03.2735.0653_GT | 2,422,000 | 2,422,000 |
| 433 | Phẫu thuật nội soi cắt tử cung bán phần | 03.4134.0690 | 6,072,000 | 6,072,000 |
| 434 | Phẫu thuật nội soi xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng | 03.4133.0702 | 6,832,000 | 6,832,000 |
| 435 | Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng | 03.4140.0689 | 5,229,000 | 5,229,000 |
| 436 | Khâu rách cùng đồ âm đạo | 03.2263.0624 | 1,979,000 | 1,979,000 |
| 437 | Khâu rách cùng đồ âm đạo [gây tê] | 03.2263.0624_GT | 1,429,000 | 1,429,000 |
| 438 | Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp | 03.2256.0669 | 2,943,000 | 2,943,000 |
| 439 | Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp [gây tê] | 03.2256.0669_GT | 2,366,000 | 2,366,000 |
| 440 | Cắt u nang buồng trứng | 03.3391.0683 | 3,044,000 | 3,044,000 |
| 441 | Cắt u nang buồng trứng [gây tê] | 03.3391.0683_GT | 4,465,000 | 4,465,000 |
| 442 | Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt | 03.1665.0773 | 968,000 | 968,000 |
| 443 | Bơm surfactant trong điều trị suy hô hấp sơ sinh | 1,260,000 | ||
| 444 | Nắn sai khớp thái dương hàm | 03.2069.1022 | 105,000 | 105,000 |
| 445 | Cắt u nang hạ họng-thanh quản qua nội soi | 03.2177.0965 | 3,125,000 | 3,125,000 |
| 446 | Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn dưới | 03.3956.0969 | 3,996,000 | 3,996,000 |
| 447 | Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn mũi | 03.3955.0970 | 3,311,000 | 3,311,000 |
| 448 | Chích nhọt ống tai ngoài | 03.2119.0505 | 197,000 | 197,000 |
| 449 | Khâu kết mạc | 03.1688.0768 | 1,497,000 | 1,497,000 |
| 450 | Khâu da mi (gây mê) | 03.1663.0768 | 1,497,000 | 1,497,000 |
| 451 | Phẫu thuật viêm xương cánh tay: đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu | 03.3685.0571 | 3,011,000 | 3,011,000 |
| 452 | Phẫu thuật viêm xương cánh tay: đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu [gây tê] | 03.3685.0571_GT | 2,278,000 | 2,278,000 |
| 453 | Phẫu thuật gãy mỏm trên ròng rọc xương cánh tay | 03.3686.0571 | 3,011,000 | 3,011,000 |
| 454 | Phẫu thuật gãy mỏm trên ròng rọc xương cánh tay [gây tê] | 03.3686.0571_GT | 2,278,000 | 2,278,000 |
| 455 | Phẫu thuật viêm xương cẳng tay đục, mổ, nạo, dẫn lưu | 03.3687.0571 | 3,011,000 | 3,011,000 |
| 456 | Phẫu thuật viêm xương cẳng tay đục, mổ, nạo, dẫn lưu [gây tê] | 03.3687.0571_GT | 2,278,000 | 2,278,000 |
| 457 | Phẫu thuật chuyển cơ giang ngắn ngón 1 điều trị tách ngón 1 bẩm sinh | 03.3695.0571 | 3,011,000 | 3,011,000 |
| 458 | Phẫu thuật chuyển cơ giang ngắn ngón 1 điều trị tách ngón 1 bẩm sinh [gây tê] | 03.3695.0571_GT | 2,278,000 | 2,278,000 |
| 459 | Phẫu thuật cắt bỏ ngón tay thừa | 03.3710.0571 | 3,011,000 | 3,011,000 |
| 460 | Phẫu thuật cắt bỏ ngón tay thừa [gây tê] | 03.3710.0571_GT | 2,278,000 | 2,278,000 |
| 461 | Tháo bỏ các ngón tay, đốt ngón tay | 03.3711.0571 | 3,011,000 | 3,011,000 |
| 462 | Tháo bỏ các ngón tay, đốt ngón tay [gây tê] | 03.3711.0571_GT | 2,278,000 | 2,278,000 |
| 463 | Phẫu thuật viêm xương cẳng chân: đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu [Gây tê] | 03.3776.0571_GT | 2,278,000 | 2,278,000 |
| 464 | Phẫu thuật nạo VA gây mê [Gây tê] | 03.2240.0914_GT | 813,000 | 813,000 |
| 465 | Dẫn lưu đài bể thận qua da [Gây tê] | 03.3482.0464_GT | 2,206,000 | 2,206,000 |
| 466 | Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + vét hạch chậu 2 bên [Gây tê] | 03.4131.0691_GT | 8,181,000 | 8,181,000 |
| 467 | Cắt lọc hoại tử ổ loét vết thương mạn tính | 11.0159.1144 | 2,621,000 | 2,621,000 |
| 468 | Cắt lọc hoại tử ổ loét vết thương mạn tính [gây tê] | 11.0159.1144_GT | 1,842,000 | 1,842,000 |
| 469 | Phẫu thuật điều trị gãy Lefort II bằng nẹp vít hợp kim | 16.0251.1069 | 3,044,000 | 3,044,000 |
| 470 | Phẫu thuật điều trị gãy Lefort I bằng nẹp vít hợp kim | 16.0248.1069 | 3,044,000 | 3,044,000 |
| 471 | Phẫu thuật nội soi gỡ dính ruột | 27.0177.0455 | 2,574,000 | 2,574,000 |
| 472 | Nối tắt ruột non - đại tràng hoặc trực tràng | 10.0494.0456 | 4,465,000 | 4,465,000 |
| 473 | Nối tắt ruột non - ruột non | 10.0495.0456 | 4,465,000 | 4,465,000 |
| 474 | Phẫu thuật gỡ dính khớp gối | 10.0951.0551 | 2,850,000 | 2,850,000 |
| 475 | Phẫu thuật gỡ dính khớp gối [gây tê] | 10.0951.0551_GT | 2,229,000 | 2,229,000 |
| 476 | Điều trị gãy xương hàm dưới bằng vít neo chặn cố định 2 hàm | 16.0288.1068 | 2,644,000 | 2,644,000 |
| 477 | Phẫu thuật nội soi sau phúc mạc lấy sỏi niệu quản | 27.0371.0418 | 4,198,000 | 4,198,000 |
| 478 | Phẫu thuật rò bàng quang-âm đạo, bàng quang-tử cung, trực tràng | 10.0346.0429 | 4,587,000 | 4,587,000 |
| 479 | Phẫu thuật rò bàng quang-âm đạo, bàng quang-tử cung, trực tràng [gây tê] | 10.0346.0429_GT | 3,555,000 | 3,555,000 |
| 480 | Phẫu thuật nội soi gỡ dính khớp gối | 27.0481.0541 | 3,378,000 | 3,378,000 |
| 481 | Chích mủ mắt | 14.0098.0739 | 473,000 | 473,000 |
| 482 | Phẫu thuật điều trị giả phồng động mạch do tiêm chích ma túy | 10.0263.0582 | 3,063,000 | 3,063,000 |
| 483 | Phẫu thuật chuyển vạt da tại chỗ điều trị vết thương mạn tính | 11.0160.1137 | 3,759,000 | 3,759,000 |
| 484 | Phẫu thuật viêm xương khớp háng | 03.3729.0571 | 3,011,000 | 3,011,000 |
| 485 | Phẫu thuật viêm xương khớp háng [gây tê] | 03.3729.0571_GT | 2,278,000 | 2,278,000 |
| 486 | Phẫu thuật khoan xương có tưới rửa kháng sinh liên tục điều trị viêm xương tủy giai đoạn trung gian | 03.3777.0571 | 3,011,000 | 3,011,000 |
| 487 | Phẫu thuật khoan xương có tưới rửa kháng sinh liên tục điều trị viêm xương tủy giai đoạn trung gian [gây tê] | 03.3777.0571_GT | 2,278,000 | 2,278,000 |
| 488 | Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản | 10.0555.0494 | 2,655,000 | 2,655,000 |
| 489 | Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản [gây tê] | 10.0555.0494_GT | 2,115,000 | 2,115,000 |
| 490 | Tháo bỏ các ngón chân | 03.3797.0571 | 3,011,000 | 3,011,000 |
| 491 | Tháo bỏ các ngón chân [gây tê] | 03.3797.0571_GT | 2,278,000 | 2,278,000 |
| 492 | Cắt đoạn dạ dày | 10.0455.0448 | 5,125,000 | 5,125,000 |
| 493 | Cắt thận đơn thuần | 10.0303.0416 | 4,404,000 | 4,404,000 |
| 494 | Cắt thận đơn thuần [gây tê] | 10.0303.0416_GT | 3,279,000 | 3,279,000 |
| 495 | Tháo đốt bàn | 03.3798.0571 | 3,011,000 | 3,011,000 |
| 496 | Tháo đốt bàn [gây tê] | 03.3798.0571_GT | 2,278,000 | 2,278,000 |
| 497 | Lấy sỏi mở bể thận, đài thận có dẫn lưu thận | 10.0308.0421 | 4,270,000 | 4,270,000 |
| 498 | Lấy sỏi mở bể thận, đài thận có dẫn lưu thận [gây tê] | 10.0308.0421_GT | 3,248,000 | 3,248,000 |
| 499 | Phẫu thuật nạo viêm lao xương cánh tay | 04.0017.0571 | 3,011,000 | 3,011,000 |
| 500 | Phẫu thuật nạo viêm lao xương cánh tay [gây tê] | 04.0017.0571_GT | 2,278,000 | 2,278,000 |
| 501 | Phẫu thuật nạo viêm lao xương cẳng tay | 04.0018.0571 | 3,011,000 | 3,011,000 |
| 502 | Phẫu thuật nạo viêm lao xương cẳng tay [gây tê] | 04.0018.0571_GT | 2,278,000 | 2,278,000 |
| 503 | Nối niệu quản - đài thận | 10.0323.0423 | 3,129,000 | 3,129,000 |
| 504 | Phẫu thuật nạo viêm lao xương đốt bàn-ngón tay | 04.0019.0571 | 3,011,000 | 3,011,000 |
| 505 | Phẫu thuật nạo viêm lao xương đốt bàn-ngón tay [gây tê] | 04.0019.0571_GT | 2,278,000 | 2,278,000 |
| 506 | Phẫu thuật cắt túi thừa bàng quang | 10.0352.0425 | 5,691,000 | 5,691,000 |
| 507 | Phẫu thuật cắt túi thừa bàng quang [gây tê] | 10.0352.0425_GT | 4,286,000 | 4,286,000 |
| 508 | Phẫu thuật nạo viêm lao xương chậu | 04.0021.0571 | 3,011,000 | 3,011,000 |
| 509 | Phẫu thuật nạo viêm lao xương chậu [gây tê] | 04.0021.0571_GT | 2,278,000 | 2,278,000 |
| 510 | Lấy sỏi bàng quang | 10.0355.0421 | 4,270,000 | 4,270,000 |
| 511 | Lấy sỏi bàng quang [gây tê] | 10.0355.0421_GT | 3,248,000 | 3,248,000 |
| 512 | Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ | 10.0386.0435 | 2,383,000 | 2,383,000 |
| 513 | Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ [gây tê] | 10.0386.0435_GT | 1,928,000 | 1,928,000 |
| 514 | Phẫu thuật nạo viêm lao xương đùi | 04.0025.0571 | 3,011,000 | 3,011,000 |
| 515 | Phẫu thuật nạo viêm lao xương đùi [gây tê] | 04.0025.0571_GT | 2,278,000 | 2,278,000 |
| 516 | Tháo lồng ruột non | 10.0483.0455 | 2,574,000 | 2,574,000 |
| 517 | Phẫu thuật nạo viêm lao xương cẳng chân | 04.0026.0571 | 3,011,000 | 3,011,000 |
| 518 | Phẫu thuật nạo viêm lao xương cẳng chân [gây tê] | 04.0026.0571_GT | 2,278,000 | 2,278,000 |
| 519 | Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài ≥ l0 cm | 10.9005.0217 | 248,000 | 248,000 |
| 520 | Cắt đoạn đại tràng nối ngay | 10.0514.0454 | 4,642,000 | 4,642,000 |
| 521 | Phẫu thuật nạo viêm lao xương bàn-ngón chân | 04.0027.0571 | 3,011,000 | 3,011,000 |
| 522 | Phẫu thuật nạo viêm lao xương bàn-ngón chân [gây tê] | 04.0027.0571_GT | 2,278,000 | 2,278,000 |
| 523 | Phẫu thuật nạo viêm lao thành ngực | 04.0038.0571 | 3,011,000 | 3,011,000 |
| 524 | Phẫu thuật nạo viêm lao thành ngực [gây tê] | 04.0038.0571_GT | 2,278,000 | 2,278,000 |
| 525 | Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài ≥ l0 cm | 10.9005.0219 | 323,000 | 323,000 |
| 526 | Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái, đóng đầu dưới, đưa đầu trên ra ngoài kiểu Hartmann | 10.0520.0454 | 4,642,000 | 4,642,000 |
| 527 | Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng cổ | 04.0039.0571 | 3,011,000 | 3,011,000 |
| 528 | Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng cổ [gây tê] | 04.0039.0571_GT | 2,278,000 | 2,278,000 |
| 529 | Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài < l0 cm | 10.9005.0218 | 268,000 | 268,000 |
| 530 | Làm hậu môn nhân tạo | 10.0524.0491 | 2,576,000 | 2,576,000 |
| 531 | Làm hậu môn nhân tạo [gây tê] | 10.0524.0491_GT | 2,169,000 | 2,169,000 |
| 532 | Cắt u, polyp trực tràng đường hậu môn | 10.0533.0494 | 2,655,000 | 2,655,000 |
| 533 | Cắt u, polyp trực tràng đường hậu môn [gây tê] | 10.0533.0494_GT | 2,115,000 | 2,115,000 |
| 534 | Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng nách | 04.0040.0571 | 3,011,000 | 3,011,000 |
| 535 | Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng nách [gây tê] | 04.0040.0571_GT | 2,278,000 | 2,278,000 |
| 536 | Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài < l0 cm | 10.9005.0216 | 184,000 | 184,000 |
| 537 | Khâu vết thương vùng môi | 28.0110.0584 | 1,340,000 | 1,340,000 |
| 538 | Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng bẹn | 04.0041.0571 | 3,011,000 | 3,011,000 |
| 539 | Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng bẹn [gây tê] | 04.0041.0571_GT | 2,278,000 | 2,278,000 |
| 540 | Phẫu thuật Longo | 10.0552.0495 | 2,346,000 | 2,346,000 |
| 541 | Phẫu thuật nạo viêm lao xương sọ | 04.0057.0571 | 3,011,000 | 3,011,000 |
| 542 | Phẫu thuật nạo viêm lao xương sọ [gây tê] | 04.0057.0571_GT | 2,278,000 | 2,278,000 |
| 543 | Khâu vết thương thành bụng | 10.0699.0583 | 2,122,000 | 2,122,000 |
| 544 | Cắt túi mật | 10.0621.0472 | 4,694,000 | 4,694,000 |
| 545 | Phẫu thuật nạo viêm lao xương ức | 04.0058.0571 | 3,011,000 | 3,011,000 |
| 546 | Phẫu thuật nạo viêm lao xương ức [gây tê] | 04.0058.0571_GT | 2,278,000 | 2,278,000 |
| 547 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên | 10.0684.0492 | 3,351,000 | 3,351,000 |
| 548 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên [gây tê] | 10.0684.0492_GT | 2,655,000 | 2,655,000 |
| 549 | Phẫu thuật vết thương bàn tay | 10.0809.0583 | 2,122,000 | 2,122,000 |
| 550 | Chích dẫn lưu túi lệ | 14.0169.0738 | 81,000 | 81,000 |
| 551 | Cắt đoạn xương bàn chân trên người bệnh đái tháo đường | 07.0218.0571 | 3,011,000 | 3,011,000 |
| 552 | Cắt đoạn xương bàn chân trên người bệnh đái tháo đường [gây tê] | 07.0218.0571_GT | 2,278,000 | 2,278,000 |
| 553 | Phẫu thuật tổn thương gân Achille | 10.0877.0559 | 3,087,000 | 3,087,000 |
| 554 | Phẫu thuật tổn thương gân Achille [gây tê] | 10.0877.0559_GT | 2,389,000 | 2,389,000 |
| 555 | Phẫu thuật điều trị viêm xương đốt sống | 10.0037.0571 | 3,011,000 | 3,011,000 |
| 556 | Phẫu thuật điều trị viêm xương đốt sống [gây tê] | 10.0037.0571_GT | 2,278,000 | 2,278,000 |
| 557 | Phẫu thuật bệnh lý nhiễm trùng bàn tay | 10.0859.0571 | 3,011,000 | 3,011,000 |
| 558 | Phẫu thuật bệnh lý nhiễm trùng bàn tay [gây tê] | 10.0859.0571_GT | 2,278,000 | 2,278,000 |
| 559 | Cụt chấn thương cổ và bàn chân | 10.0874.0571 | 3,011,000 | 3,011,000 |
| 560 | Cụt chấn thương cổ và bàn chân [gây tê] | 10.0874.0571_GT | 2,278,000 | 2,278,000 |
| 561 | Phẫu thuật sửa mỏm cụt chi | 10.0952.0571 | 3,011,000 | 3,011,000 |
| 562 | Phẫu thuật sửa mỏm cụt chi [gây tê] | 10.0952.0571_GT | 2,278,000 | 2,278,000 |
| 563 | Phẫu thuật cố định cột sống bằng vít qua cuống | 10.1068.0567 | 5,499,000 | 5,499,000 |
| 564 | Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón) | 10.0953.0571 | 3,011,000 | 3,011,000 |
| 565 | Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón) [gây tê] | 10.0953.0571_GT | 2,278,000 | 2,278,000 |
| 566 | Cắt chỉ | 10.9004.0075 | 35,600 | 35,600 |
| 567 | Phẫu thuật nạo viêm + lấy xương chết | 10.0980.0571 | 3,011,000 | 3,011,000 |
| 568 | Phẫu thuật nạo viêm + lấy xương chết [gây tê] | 10.0980.0571_GT | 2,278,000 | 2,278,000 |
| 569 | Cắt chỉ [chỉ áp dụng cho bệnh nhân ngoại trú] | 10.9004.0075 | 35,600 | 35,600 |
| 570 | Phẫu thuật cắt bỏ tổ chức hoại tử trong ổ loét tì đè | 28.0280.0571 | 3,011,000 | 3,011,000 |
| 571 | Phẫu thuật cắt bỏ tổ chức hoại tử trong ổ loét tì đè [gây tê] | 28.0280.0571_GT | 2,278,000 | 2,278,000 |
| 572 | Cắt u mi cả bề dày không vá | 12.0097.0836 | 756,000 | 756,000 |
| 573 | Cắt u bàng quang đường trên | 12.0243.0425 | 5,691,000 | 5,691,000 |
| 574 | Cắt u bàng quang đường trên [gây tê] | 12.0243.0425_GT | 4,286,000 | 4,286,000 |
| 575 | Cắt u nang buồng trứng | 12.0281.0683 | 3,044,000 | 3,044,000 |
| 576 | Cắt u nang buồng trứng [gây tê] | 12.0281.0683_GT | 4,465,000 | 4,465,000 |
| 577 | Phẫu thuật nội soi cắt tử cung bán phần | 13.0064.0690 | 6,072,000 | 6,072,000 |
| 578 | Phẫu thuật nội soi xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng | 13.0073.0702 | 6,832,000 | 6,832,000 |
| 579 | Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng | 13.0074.0686 | 4,447,000 | 4,447,000 |
| 580 | Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng [gây tê] | 13.0074.0686_GT | 2,992,000 | 2,992,000 |
| 581 | Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng xoắn | 13.0080.0689 | 5,229,000 | 5,229,000 |
| 582 | Phẫu thuật tạo hình âm đạo (nội soi kết hợp đường dưới) | 13.0107.0704 | 6,218,000 | 6,218,000 |
| 583 | Phẫu thuật tạo hình âm đạo (nội soi kết hợp đường dưới) [gây tê] | 13.0107.0704_GT | 4,791,000 | 4,791,000 |
| 584 | Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp | 13.0112.0669 | 2,943,000 | 2,943,000 |
| 585 | Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp [gây tê] | 13.0112.0669_GT | 2,366,000 | 2,366,000 |
| 586 | Khâu rách cùng đồ âm đạo | 13.0149.0624 | 1,979,000 | 1,979,000 |
| 587 | Khâu rách cùng đồ âm đạo [gây tê] | 13.0149.0624_GT | 1,429,000 | 1,429,000 |
| 588 | Cắt u vú lành tính | 13.0174.0653 | 2,962,000 | 2,962,000 |
| 589 | Cắt u vú lành tính [gây tê] | 13.0174.0653_GT | 2,422,000 | 2,422,000 |
| 590 | Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt | 14.0174.0773 | 968,000 | 968,000 |
| 591 | Khâu kết mạc | 14.0201.0769 | 841,000 | 841,000 |
| 592 | Tiêm tĩnh mạch, truyền tĩnh mạch [Truyền tĩnh mạch] | 14.0291.0212 | 12,800 | 12,800 |
| 593 | Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn mũi | 15.0113.0970 | 3,311,000 | 3,311,000 |
| 594 | Phẫu thuật cắt hạ họng - thanh quản toàn phần | 15.0273.0876 | 7,035,000 | 7,035,000 |
| 595 | Điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nắn chỉnh (có gây mê hoặc gây tê) | 16.0280.1066 | 2,944,000 | 2,944,000 |
| 596 | Điều trị gãy xương hàm dưới bằng cung cố định 2 hàm | 16.0286.1068 | 2,644,000 | 2,644,000 |
| 597 | Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt | 16.0294.1079 | 2,605,000 | 2,605,000 |
| 598 | Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt [gây tê] | 16.0294.1079_GT | 2,042,000 | 2,042,000 |
| 599 | Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày | 27.0142.0451 | 2,984,000 | 2,984,000 |
| 600 | Phẫu thuật nội soi cắt 2/3 dạ dày | 27.0155.0450 | 5,275,000 | 5,275,000 |
| 601 | Phẫu thuật nội soi cắt 3/4 dạ dày | 27.0156.0450 | 5,275,000 | 5,275,000 |
| 602 | Phẫu thuật nội soi điều trị áp xe ruột thừa trong ổ bụng | 27.0190.2039 | 2,657,000 | 2,657,000 |
| 603 | Phẫu thuật nội soi cắt túi mật | 27.0273.0473 | 3,216,000 | 3,216,000 |
| 604 | Phẫu thuật nội soi cắt thận đơn giản | 27.0344.0419 | 4,486,000 | 4,486,000 |
| 605 | Phẫu thuật nội soi cắt chỏm nang thận qua phúc mạc | 27.0347.0420 | 4,325,000 | 4,325,000 |
| 606 | Phẫu thuật nội soi sau phúc mạc lấy sỏi bể thận | 27.0357.0418 | 4,198,000 | 4,198,000 |
| 607 | Phẫu thuật nội soi lấy sỏi niệu quản | 27.0365.0418 | 4,198,000 | 4,198,000 |
| 608 | Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến tiền liệt | 27.0395.0433 | 4,078,000 | 4,078,000 |
| 609 | Phẫu thuật tạo hình môi toàn bộ bằng vạt tại chỗ | 28.0116.0573 | 3,469,000 | 3,469,000 |
| 610 | Phẫu thuật tạo hình môi từng phần bằng vạt tại chỗ | 28.0118.0573 | 3,469,000 | 3,469,000 |
| 611 | Hô hấp áp lực dương liên tục (CPAP) không xâm nhập ở trẻ sơ sinh (thở CPAP qua mũi) | 13.0187.0209 | 583,000 | 583,000 |
| 612 | Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ [ nông chiều dài < l0 cm] | 15.0301.0216 | 184,000 | 184,000 |
| 613 | Mở ruột non lấy dị vật (bã thức ăn, giun, mảnh kim loại,…) | 10.0485.0465 | 3,730,000 | 3,730,000 |
| 614 | Phẫu thuật kết hợp xương (KHX) gãy xương bả vai | 10.0717.0556 | 3,878,000 | 3,878,000 |
| 615 | Phẫu thuật KHX gãy xương đòn | 10.0719.0556 | 3,878,000 | 3,878,000 |
| 616 | Phẫu thuật KHX trật khớp cùng đòn | 10.0720.0556 | 3,878,000 | 3,878,000 |
| 617 | Phẫu thuật KHX khớp giả xương đòn | 10.0721.0556 | 3,878,000 | 3,878,000 |
| 618 | Phẫu thuật KHX trật khớp ức đòn | 10.0722.0556 | 3,878,000 | 3,878,000 |
| 619 | Phẫu thuật KHX gãy cổ giải phẫu và phẫu thuật xương cánh tay | 10.0723.0556 | 3,878,000 | 3,878,000 |
| 620 | Phẫu thuật KHX gãy trật cổ xương cánh tay | 10.0724.0556 | 3,878,000 | 3,878,000 |
| 621 | Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay | 10.0725.0556 | 3,878,000 | 3,878,000 |
| 622 | Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay phức tạp | 10.0729.0556 | 3,878,000 | 3,878,000 |
| 623 | Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương cánh tay | 10.0730.0556 | 3,878,000 | 3,878,000 |
| 624 | Phẫu thuật KHX gãy liên lồi cầu xương cánh tay | 10.0731.0556 | 3,878,000 | 3,878,000 |
| 625 | Phẫu thuật KHX gãy ròng rọc xương cánh tay | 10.0732.0556 | 3,878,000 | 3,878,000 |
| 626 | Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay | 10.0733.0556 | 3,878,000 | 3,878,000 |
| 627 | Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu | 10.0734.0548 | 4,109,000 | 4,109,000 |
| 628 | Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu [gây tê] | 10.0734.0548_GT | 3,362,000 | 3,362,000 |
| 629 | Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu phức tạp | 10.0735.0548 | 4,109,000 | 4,109,000 |
| 630 | Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu phức tạp [gây tê] | 10.0735.0548_GT | 3,362,000 | 3,362,000 |
| 631 | Phẫu thuật KHX gãy Monteggia | 10.0736.0556 | 3,878,000 | 3,878,000 |
| 632 | Phẫu thuật KHX gãy đài quay | 10.0737.0556 | 3,878,000 | 3,878,000 |
| 633 | Phẫu thuật KHX gãy đài quay phức tạp | 10.0738.0556 | 3,878,000 | 3,878,000 |
| 634 | Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng tay | 10.0739.0556 | 3,878,000 | 3,878,000 |
| 635 | Phẫu thuật KHX gãy xương quay kèm trật khớp quay trụ dưới | 10.0740.0556 | 3,878,000 | 3,878,000 |
| 636 | Phẫu thuật KHX gãy phức tạp khớp khuỷu | 10.0741.0556 | 3,878,000 | 3,878,000 |
| 637 | Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới qương quay | 10.0743.0556 | 3,878,000 | 3,878,000 |
| 638 | Phẫu thuật KHX gãy trật khớp cổ tay | 10.0744.0548 | 4,109,000 | 4,109,000 |
| 639 | Phẫu thuật KHX gãy trật khớp cổ tay [gây tê] | 10.0744.0548_GT | 3,362,000 | 3,362,000 |
| 640 | Phẫu thuật KHX gãy chỏm đốt bàn và ngón tay | 10.0745.0556 | 3,878,000 | 3,878,000 |
| 641 | Phẫu thuật KHX gãy thân đốt bàn và ngón tay | 10.0746.0556 | 3,878,000 | 3,878,000 |
| 642 | Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương bàn và ngón tay | 10.0747.0556 | 3,878,000 | 3,878,000 |
| 643 | Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón tay | 10.0749.0559 | 3,087,000 | 3,087,000 |
| 644 | Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón tay [gây tê] | 10.0749.0559_GT | 2,389,000 | 2,389,000 |
| 645 | Phẫu thuật tổn thương gân gấp của cổ tay và cẳng tay | 10.0750.0559 | 3,087,000 | 3,087,000 |
| 646 | Phẫu thuật tổn thương gân gấp của cổ tay và cẳng tay [gây tê] | 10.0750.0559_GT | 2,389,000 | 2,389,000 |
| 647 | Phẫu thuật tổn thương gân gấp bàn - cổ tay | 10.0751.0559 | 3,087,000 | 3,087,000 |
| 648 | Phẫu thuật tổn thương gân gấp bàn - cổ tay [gây tê] | 10.0751.0559_GT | 2,389,000 | 2,389,000 |
| 649 | Phẫu thuật tổn thương gân gấp ở vùng cấm (Vùng II) | 10.0752.0559 | 3,087,000 | 3,087,000 |
| 650 | Phẫu thuật tổn thương gân gấp ở vùng cấm (Vùng II) [gây tê] | 10.0752.0559_GT | 2,389,000 | 2,389,000 |
| 651 | Phẫu thuật KHX gãy cổ xương đùi | 10.0761.0556 | 3,878,000 | 3,878,000 |
| 652 | Phẫu thuật KHX gãy cổ mấu chuyển xương đùi | 10.0762.0556 | 3,878,000 | 3,878,000 |
| 653 | Phẫu thuật KHX gãy liên mấu chuyển xương đùi | 10.0763.0556 | 3,878,000 | 3,878,000 |
| 654 | Phẫu thuật KHX gãy trật cổ xương đùi | 10.0764.0556 | 3,878,000 | 3,878,000 |
| 655 | Phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi | 10.0765.0556 | 3,878,000 | 3,878,000 |
| 656 | Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương đùi | 10.0766.0556 | 3,878,000 | 3,878,000 |
| 657 | Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương đùi | 10.0767.0556 | 3,878,000 | 3,878,000 |
| 658 | Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu trong xương đùi | 10.0768.0556 | 3,878,000 | 3,878,000 |
| 659 | Phẫu thuật KHX gãy trên và liên lồi cầu xương đùi | 10.0769.0556 | 3,878,000 | 3,878,000 |
| 660 | Phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi phức tạp | 10.0770.0556 | 3,878,000 | 3,878,000 |
| 661 | Phẫu thuật KHX gãy Hoffa đàu dưới xương đùi | 10.0771.0556 | 3,878,000 | 3,878,000 |
| 662 | Phẫu thuật KHX gãy bánh chè | 10.0772.0548 | 4,109,000 | 4,109,000 |
| 663 | Phẫu thuật KHX gãy bánh chè [gây tê] | 10.0772.0548_GT | 3,362,000 | 3,362,000 |
| 664 | Phẫu thuật KHX gãy mâm chày trong | 10.0775.0556 | 3,878,000 | 3,878,000 |
| 665 | Phẫu thuật KHX gãy mâm chày ngoài | 10.0776.0556 | 3,878,000 | 3,878,000 |
| 666 | Phẫu thuật KHX gãy hai mâm chày | 10.0777.0556 | 3,878,000 | 3,878,000 |
| 667 | Phẫu thuật KHX gãy thân xương chày | 10.0779.0556 | 3,878,000 | 3,878,000 |
| 668 | Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng chân | 10.0780.0556 | 3,878,000 | 3,878,000 |
| 669 | Phẫu thuật KHX gãy xương mác đơn thuần | 10.0781.0556 | 3,878,000 | 3,878,000 |
| 670 | Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương chày (Pilon) | 10.0782.0556 | 3,878,000 | 3,878,000 |
| 671 | Phẫu thuật KHX gãy 2 mắt cá cổ chân | 10.0783.0556 | 3,878,000 | 3,878,000 |
| 672 | Phẫu thuật KHX gãy mắt cá trong | 10.0784.0556 | 3,878,000 | 3,878,000 |
| 673 | Phẫu thuật KHX gãy mắt cá ngoài | 10.0785.0556 | 3,878,000 | 3,878,000 |
| 674 | Phẫu thuật KHX gãy mắt cá kèm trật khớp cổ chân | 10.0786.0556 | 3,878,000 | 3,878,000 |
| 675 | Phẫu thuật KHX gãy trật xương sên | 10.0787.0556 | 3,878,000 | 3,878,000 |
| 676 | Phẫu thuật KHX gãy xương gót | 10.0788.0556 | 3,878,000 | 3,878,000 |
| 677 | Phẫu thuật KHX gãy trật xương gót | 10.0789.0556 | 3,878,000 | 3,878,000 |
| 678 | Phẫu thuật KHX trật khớp Lisfranc | 10.0790.0548 | 4,109,000 | 4,109,000 |
| 679 | Phẫu thuật KHX trật khớp Lisfranc [gây tê] | 10.0790.0548_GT | 3,362,000 | 3,362,000 |
| 680 | Phẫu thuật KHX gãy trật đốt bàn ngón chân | 10.0791.0548 | 4,109,000 | 4,109,000 |
| 681 | Phẫu thuật KHX gãy trật đốt bàn ngón chân [gây tê] | 10.0791.0548_GT | 3,362,000 | 3,362,000 |
| 682 | Phẫu thuật KHX gãy nèn đốt bàn ngón 5 (bàn chân) | 10.0792.0556 | 3,878,000 | 3,878,000 |
| 683 | Phẫu thuật KHX gãy hở độ I hai xương cẳng chân | 10.0793.0556 | 3,878,000 | 3,878,000 |
| 684 | Phẫu thuật KHX gãy hở độ II hai xương cẳng chân | 10.0794.0556 | 3,878,000 | 3,878,000 |
| 685 | Phẫu thuật KHX gãy hở độ III hai xương cẳng chân | 10.0795.0556 | 3,878,000 | 3,878,000 |
| 686 | Phẫu thuật KHX gãy hở độ II trên và liên lồi cầu xương đùi | 10.0796.0548 | 4,109,000 | 4,109,000 |
| 687 | Phẫu thuật KHX gãy hở độ II trên và liên lồi cầu xương đùi [gây tê] | 10.0796.0548_GT | 3,362,000 | 3,362,000 |
| 688 | Phẫu thuật KHX gãy hở độ III trên và liên lồi cầu xương đùi | 10.0797.0548 | 4,109,000 | 4,109,000 |
| 689 | Phẫu thuật KHX gãy hở độ III trên và liên lồi cầu xương đùi [gây tê] | 10.0797.0548_GT | 3,362,000 | 3,362,000 |
| 690 | Phẫu thuật KHX gãy hở I thân hai xương cẳng tay | 10.0798.0556 | 3,878,000 | 3,878,000 |
| 691 | Phẫu thuật KHX gãy hở II thân hai xương cẳng tay | 10.0799.0556 | 3,878,000 | 3,878,000 |
| 692 | Phẫu thuật KHX gãy hở III thân hai xương cẳng tay | 10.0800.0556 | 3,878,000 | 3,878,000 |
| 693 | Phẫu thuật KHX gãy hở độ I thân xương cánh tay | 10.0801.0556 | 3,878,000 | 3,878,000 |
| 694 | Phẫu thuật KHX gãy hở độ II thân xương cánh tay | 10.0802.0556 | 3,878,000 | 3,878,000 |
| 695 | Phẫu thuật KHX gãy hở độ III thân xương cánh tay | 10.0803.0556 | 3,878,000 | 3,878,000 |
| 696 | Phẫu thuật KHX gãy hở liên lồi cầu xương cánh tay | 10.0804.0548 | 4,109,000 | 4,109,000 |
| 697 | Phẫu thuật KHX gãy hở liên lồi cầu xương cánh tay [gây tê] | 10.0804.0548_GT | 3,362,000 | 3,362,000 |
| 698 | Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi | 10.0810.0559 | 3,087,000 | 3,087,000 |
| 699 | Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi [gây tê] | 10.0810.0559_GT | 2,389,000 | 2,389,000 |
| 700 | Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấp | 10.0811.0559 | 3,087,000 | 3,087,000 |
| 701 | Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấp [gây tê] | 10.0811.0559_GT | 2,389,000 | 2,389,000 |
| 702 | Phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn ngón tay | 10.0815.0556 | 3,878,000 | 3,878,000 |
| 703 | Phẫu thuật KHX gãy nội khớp xương khớp ngón tay | 10.0816.0556 | 3,878,000 | 3,878,000 |
| 704 | Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương khớp ngón tay | 10.0817.0556 | 3,878,000 | 3,878,000 |
| 705 | Phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tay | 10.0819.0556 | 3,878,000 | 3,878,000 |
| 706 | Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương quay | 10.0820.0556 | 3,878,000 | 3,878,000 |
| 707 | Phẫu thuật KHX gãy nội khớp đầu dưới xương quay | 10.0821.0556 | 3,878,000 | 3,878,000 |
| 708 | Mở nhu mô gan lấy sỏi | 10.0629.0581 | 5,087,000 | 5,087,000 |
| 709 | Nối mật ruột bên - bên | 10.0632.0481 | 4,571,000 | 4,571,000 |
| 710 | Phẫu thuật khâu vỡ cơ hoành | 10.0690.0582 | 3,063,000 | 3,063,000 |
| 711 | Nội soi bàng quang cắt u | 27.0385.0426 | 4,735,000 | 4,735,000 |
| 712 | Nội soi khâu lỗ thủng bàng quang qua ổ bụng | 27.0392.1197 | 1,507,000 | 1,507,000 |
| 713 | Phẫu thuật điều trị bệnh suy - giãn tĩnh mạch chi dưới | 2,851,000 | ||
| 714 | Phẫu thuật kết hợp xương trên màn hình tăng sáng | 10.0932.0557 | 5,250,000 | 5,250,000 |
| 715 | Phẫu thuật nội soi mở xoang bướm | 15.0079.0969 | 3,996,000 | 3,996,000 |
| 716 | Phẫu thuật nội soi mở các xoang sàng, hàm, trán, bướm | 15.0084.0974 | 8,419,000 | 8,419,000 |
| 717 | Phẫu thuật chỉnh hình vành tai vùi | 15.0357.1001 | 1,499,000 | 1,499,000 |
| 718 | Cắt cụt chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu | 11.0073.0534 | 3,833,000 | 3,833,000 |
| 719 | Cắt cụt chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu [gây tê] | 11.0073.0534_GT | 3,014,000 | 3,014,000 |
| 720 | Cắt bỏ tinh hoàn | 10.0406.0435 | 2,383,000 | 2,383,000 |
| 721 | Cắt bỏ tinh hoàn [gây tê] | 10.0406.0435_GT | 1,928,000 | 1,928,000 |
| 722 | Phẫu thuật treo bàng quang và trực tràng sau mổ sa sinh dục | 13.0098.0709 | 4,279,000 | 4,279,000 |
| 723 | Phẫu thuật treo bàng quang và trực tràng sau mổ sa sinh dục [gây tê] | 13.0098.0709_GT | 2,844,000 | 2,844,000 |
| 724 | Phẫu thuật điều trị bệnh lý mủ màng phổi | 10.0293.0411 | 6,943,000 | 6,943,000 |
| 725 | Phẫu thuật lấy dị vật phổi - màng phổi | 10.0292.0411 | 6,943,000 | 6,943,000 |
| 726 | Phẫu thuật điều trị máu đông màng phổi | 10.0291.0411 | 6,943,000 | 6,943,000 |
| 727 | Phẫu thuật nội soi cắt nang gan | 27.0261.1196 | 2,265,000 | 2,265,000 |
| 728 | Phẫu thuật thay khớp gối bán phần | 10.0927.0544 | 4,750,000 | 4,750,000 |
| 729 | Phẫu thuật nội soi cắt chỏm nang gan | 27.0260.1196 | 2,265,000 | 2,265,000 |
| 730 | Phẫu thuật nội soi khâu chóp xoay | 27.0448.0541 | 3,378,000 | 3,378,000 |
| 731 | Phẫu thuật tạo hình điều trị cứng gối sau chấn thương | 10.0928.0550 | 3,699,000 | 3,699,000 |
| 732 | Phẫu thuật tạo hình điều trị cứng gối sau chấn thương [gây tê] | 10.0928.0550_GT | 2,960,000 | 2,960,000 |
| 733 | Phẫu thuật nội soi điều trị viêm khớp vai | 27.0449.0541 | 3,378,000 | 3,378,000 |
| 734 | Phẫu thuật nội soi cắt sụn chêm | 27.0461.0541 | 3,378,000 | 3,378,000 |
| 735 | Phẫu thuật nội soi khâu khoảng gian chóp xoay | 27.0441.0541 | 3,378,000 | 3,378,000 |
| 736 | Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân chân ngỗng | 27.0467.0542 | 4,370,000 | 4,370,000 |
| 737 | Phẫu thuật nội soi cắt lọc sụn khớp gối | 27.0463.0541 | 3,378,000 | 3,378,000 |
| 738 | Phẫu thuật nội soi cắt hoạt mạc viêm khớp gối | 27.0460.0541 | 3,378,000 | 3,378,000 |
| 739 | Đo áp lực ổ bụng | 01.0238.0299 | 485,000 | 485,000 |
| 740 | Phẫu thuật khâu bảo tồn hoặc cắt thận bán phần trong chấn thương thận | 10.0315.0582 | 3,063,000 | 3,063,000 |
| 741 | Phẫu thuật lấy máu tụ ngoài màng cứng trên lều tiểu não | 10.0005.0370 | 5,295,000 | 5,295,000 |
| 742 | Lấy sỏi san hô thận | 10.0306.0421 | 4,270,000 | 4,270,000 |
| 743 | Lấy sỏi san hô thận [gây tê] | 10.0306.0421_GT | 3,248,000 | 3,248,000 |
| 744 | Cắt cụt trực tràng đường bụng, tầng sinh môn | 10.0532.0460 | 7,190,000 | 7,190,000 |
| 745 | Lấy sỏi mở bể thận trong xoang | 10.0307.0421 | 4,270,000 | 4,270,000 |
| 746 | Lấy sỏi mở bể thận trong xoang [gây tê] | 10.0307.0421_GT | 3,248,000 | 3,248,000 |
| 747 | Phẫu thuật lấy màu tụ dưới màng cứng mạn tính một bên | 10.0009.0370 | 5,295,000 | 5,295,000 |
| 748 | Cắt đoạn ruột non, lập lại lưu thông | 10.0487.0458 | 4,801,000 | 4,801,000 |
| 749 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên [bên trái] | 10.0684.0492 | 3,351,000 | 3,351,000 |
| 750 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên [gây tê][bên trái] | 10.0684.0492_GT | 2,655,000 | 2,655,000 |
| 751 | Phẫu thuật lấy máu tụ dưới màng cứng mạn tính hai bên | 10.0010.0370 | 5,295,000 | 5,295,000 |
| 752 | Cắt lách do chấn thương | 10.0673.0484 | 4,644,000 | 4,644,000 |
| 753 | Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới bằng nẹp vít hợp kim | 16.0269.1068 | 2,644,000 | 2,644,000 |
| 754 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên [bên phải] | 10.0684.0492 | 3,351,000 | 3,351,000 |
| 755 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên [gây tê][bên phải] | 10.0684.0492_GT | 2,655,000 | 2,655,000 |
| 756 | Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc do viêm ruột thừa | 27.0191.0451 | 2,984,000 | 2,984,000 |
| 757 | Vá da dầy toàn bộ, diện tích dưới 10cm² | 03.3824.0575 | 2,883,000 | 2,883,000 |
| 758 | Vá da dầy toàn bộ, diện tích dưới 10cm² [gây tê] | 03.3824.0575_GT | 2,422,000 | 2,422,000 |
| 759 | Phẫu thuật nội soi cắt đoạn ruột non | 27.0185.0457 | 4,395,000 | 4,395,000 |
| 760 | Cắt dây chằng, gỡ dính ruột | 10.0481.0455 | 2,574,000 | 2,574,000 |
| 761 | Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổ | 10.0698.0628 | 2,693,000 | 2,693,000 |
| 762 | Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổ [gây tê] | 10.0698.0628_GT | 1,964,000 | 1,964,000 |
| 763 | Cắt manh tràng và đoạn cuối hồi tràng | 10.0517.0454 | 4,642,000 | 4,642,000 |
| 764 | Phẫu thuật nội soi xử trí tràn máu, tràn khí màng phổi | 27.0075.0125 | 5,814,000 | 5,814,000 |
| 765 | Cắt sẹo khâu kín | 11.0103.1114 | 3,432,000 | 3,432,000 |
| 766 | Cắt sẹo khâu kín [gây tê] | 11.0103.1114_GT | 2,139,000 | 2,139,000 |
| 767 | Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng | 10.0507.0459 | 2,654,000 | 2,654,000 |
| 768 | Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng [gây tê] | 10.0507.0459_GT | 2,116,000 | 2,116,000 |
| 769 | Phẫu thuật u thần kinh ngoại biên | 10.0148.0344 | 2,457,000 | 2,457,000 |
| 770 | Phẫu thuật gỡ dính gân duỗi | 10.0974.0551 | 2,850,000 | 2,850,000 |
| 771 | Phẫu thuật gỡ dính gân duỗi [gây tê] | 10.0974.0551_GT | 2,229,000 | 2,229,000 |
| 772 | Chỉnh sửa lệch trục chi (chân chữ X, O) | 10.0896.0556 | 3,878,000 | 3,878,000 |
| 773 | Tán sỏi thận qua da | 27.0354.1196 | 2,265,000 | 2,265,000 |
| 774 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | 27.0187.2039 | 2,657,000 | 2,657,000 |
| 775 | Cắt phymosis | 10.9002.0504 | 248,000 | 248,000 |
| 776 | Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương mạch máu chi | 10.0167.0582 | 3,063,000 | 3,063,000 |
| 777 | Nối vị tràng | 10.0453.0464 | 2,756,000 | 2,756,000 |
| 778 | Nối vị tràng [gây tê] | 10.0453.0464_GT | 2,206,000 | 2,206,000 |
| 779 | Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má bằng nẹp vít hợp kim | 16.0272.1095 | 2,241,000 | 2,241,000 |
| 780 | Phẫu thuật nhổ răng ngầm | 16.0198.1026 | 218,000 | 218,000 |
| 781 | Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nẹp vít hợp kim | 16.0278.1066 | 2,944,000 | 2,944,000 |
| 782 | Phẫu thuật mở rộng khe mi | 14.0136.0817 | 687,000 | 687,000 |
| 783 | Phẫu thuật sửa sẹo co ngón tay bằng ghép da tự thân | 28.0373.0574 | 4,400,000 | 4,400,000 |
| 784 | Phẫu thuật sửa sẹo co ngón tay bằng ghép da tự thân [gây tê] | 28.0373.0574_GT | 3,665,000 | 3,665,000 |
| 785 | Cắt nối niệu quản | |||
| 786 | Phẫu thuật làm sạch ổ khớp | 10.0956.0551 | 2,850,000 | 2,850,000 |
| 787 | Phẫu thuật làm sạch ổ khớp [gây tê] | 10.0956.0551_GT | 2,229,000 | 2,229,000 |
| 788 | Nội soi cắt nang tuyến thượng thận | 27.0325.0420 | 4,325,000 | 4,325,000 |
| 789 | Dẫn lưu hoặc mở thông manh tràng | 10.0511.0491 | 2,576,000 | 2,576,000 |
| 790 | Dẫn lưu hoặc mở thông manh tràng [gây tê] | 10.0511.0491_GT | 2,169,000 | 2,169,000 |
| 791 | Phẫu thuật điều trị hội chứng ống cổ tay | 10.0832.0344 | 2,457,000 | 2,457,000 |
| 792 | Phẫu thuật tổn thương dây chằng của đốt bàn - ngón tay | 10.0748.0559 | 3,087,000 | 3,087,000 |
| 793 | Phẫu thuật tổn thương dây chằng của đốt bàn - ngón tay [gây tê] | 10.0748.0559_GT | 2,389,000 | 2,389,000 |
| 794 | Phẫu thuật nội soi đặt lưới nhân tạo trong ổ bụng | 27.0315.1196 | 2,265,000 | 2,265,000 |
| 795 | Phẫu thuật điều trị vết thương phần mềm vùng hàm mặt có thiếu hổng tổ chức | 16.0295.0576 | 2,660,000 | 2,660,000 |
| 796 | Phẫu thuật điều trị vết thương phần mềm vùng hàm mặt có thiếu hổng tổ chức [gây tê] | 16.0295.0576_GT | 2,042,000 | 2,042,000 |
| 797 | Phẫu thuật lỗ tiểu lệch thấp, tạo hình một thì | 10.0373.0434 | 4,322,000 | 4,322,000 |
| 798 | Phẫu thuật lỗ tiểu lệch thấp, tạo hình một thì [gây tê] | 10.0373.0434_GT | 3,378,000 | 3,378,000 |
| 799 | Phẫu thuật vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức | 28.0162.0576 | 2,660,000 | 2,660,000 |
| 800 | Phẫu thuật vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức [gây tê] | 28.0162.0576_GT | 2,042,000 | 2,042,000 |
| 801 | Phẫu thuật điều trị gãy Lefort I bằng chỉ thép | 16.0247.1069 | 3,136,000 | 3,136,000 |
| 802 | Phẫu thuật nội soi cắt u thận | 27.0341.0419 | 4,486,000 | 4,486,000 |
| 803 | Phẫu thuật rạch dẫn lưu viêm tấy lan toả vùng hàm mặt | 16.0333.1070 | 2,288,000 | 2,288,000 |
| 804 | Phẫu thuật điều trị gãy cung tiếp bằng nẹp vít hợp kim | 16.0275.1095 | 2,241,000 | 2,241,000 |
| 805 | Phẫu thuật tạo hình nếp mi [2 mắt] | 14.0125.0830 | 1,137,000 | 1,137,000 |
| 806 | Cắt u vùng hàm mặt phức tạp | 12.0047.1061 | 3,116,000 | 3,116,000 |
| 807 | Phẫu thuật ghép móng | 28.0382.0584 | 1,340,000 | 1,340,000 |
| 808 | Phẫu thuật nối thần kinh ngoại biên và ghép TK ngoại biên | 10.0150.0344 | 2,457,000 | 2,457,000 |
| 809 | Phẫu thuật viên tấy bao hoạt dịch bàn tay | 10.0982.0551 | 2,850,000 | 2,850,000 |
| 810 | Phẫu thuật viên tấy bao hoạt dịch bàn tay [gây tê] | 10.0982.0551_GT | 2,229,000 | 2,229,000 |
| 811 | Điều trị hẹp hậu môn bằng cắt vòng xơ, tạo hình hậu môn | 10.0563.0494 | 2,655,000 | 2,655,000 |
| 812 | Điều trị hẹp hậu môn bằng cắt vòng xơ, tạo hình hậu môn [gây tê] | 10.0563.0494_GT | 2,115,000 | 2,115,000 |
| 813 | Điều trị đái rỉ ở nữ bàng đặt miếng nâng niệu đạo TOT | 10.0393.0583 | 2,122,000 | 2,122,000 |
| 814 | Cắt u lành tính ống hậu môn (u cơ, polyp…) | 10.0567.0584 | 1,340,000 | 1,340,000 |
| 815 | Phẫu thuật gỡ dính gân gấp | 10.0973.0551 | 2,850,000 | 2,850,000 |
| 816 | Phẫu thuật gỡ dính gân gấp [gây tê] | 10.0973.0551_GT | 2,229,000 | 2,229,000 |
| 817 | Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng nẹp vít hợp kim | 16.0243.1067 | 2,744,000 | 2,744,000 |
| 818 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát | 10.0683.0492 | 3,351,000 | 3,351,000 |
| 819 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát [gây tê] | 10.0683.0492_GT | 2,655,000 | 2,655,000 |
| 820 | Dẫn lưu bể thận tối thiểu | 10.0317.0436 | 1,813,000 | 1,813,000 |
| 821 | Dẫn lưu bể thận tối thiểu [gây tê] | 10.0317.0436_GT | 1,368,000 | 1,368,000 |
| 822 | Khâu nối thần kinh không sử dụng vi phẫu thuật | 28.0342.0559 | 3,087,000 | 3,087,000 |
| 823 | Khâu nối thần kinh không sử dụng vi phẫu thuật [gây tê] | 28.0342.0559_GT | 2,389,000 | 2,389,000 |
| 824 | Cắt u sắc tố vùng hàm mặt | 12.0062.0834 | 1,266,000 | 1,266,000 |
| 825 | Gỡ dính thần kinh | 28.0344.0559 | 3,087,000 | 3,087,000 |
| 826 | Gỡ dính thần kinh [gây tê] | 28.0344.0559_GT | 2,389,000 | 2,389,000 |
| 827 | Cắt nối niệu đạo trước | 10.0367.0434 | 4,322,000 | 4,322,000 |
| 828 | Cắt nối niệu đạo trước [gây tê] | 10.0367.0434_GT | 3,378,000 | 3,378,000 |
| 829 | Phẫu thuật điều trị đa chấn thương vùng hàm mặt | 16.0291.1065 | 4,356,000 | 4,356,000 |
| 830 | Phẫu thuật vết thương sọ não (có rách màng não) | 10.0003.0386 | 5,596,000 | 5,596,000 |
| 831 | Phẫu thuật lấy sỏi ống Wharton tuyến dưới hàm | 16.0306.1043 | 1,014,000 | 1,014,000 |
| 832 | Phẫu thuật sửa sẹo co cổ bàn tay bằng ghép da tự thân | 28.0372.0573 | 3,469,000 | 3,469,000 |
| 833 | Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt [có tổn thương tuyến, mạch, thần kinh] | 28.0176.1076 | 3,179,000 | 3,179,000 |
| 834 | Phẫu thuật u thần kinh trên da [dưới 5cm] | 10.0151.1044 | 729,000 | 729,000 |
| 835 | Phẫu thuật mở xoang hàm để lấy chóp răng hoặc răng ngầm | 16.0323.1081 | 2,887,000 | 2,887,000 |
| 836 | Phẫu thuật tạo vạt trì hoãn cho bàn ngón tay | 28.0380.0573 | 3,469,000 | 3,469,000 |
| 837 | Phẫu thuật u thần kinh trên da [từ 5cm trở lên] | 10.0151.1045 | 1,156,000 | 1,156,000 |
| 838 | Phẫu thuật nối thần kinh (1 dây) | 10.0966.0572 | 3,131,000 | 3,131,000 |
| 839 | Phẫu thuật nối thần kinh (1 dây) [gây tê] | 10.0966.0572_GT | 2,433,000 | 2,433,000 |
| 840 | Phẫu thuật TOT điều trị són tiểu | 13.0134.0667 | 5,543,000 | 5,543,000 |
| 841 | Phẫu thuật TOT điều trị són tiểu [gây tê] | 13.0134.0667_GT | 4,545,000 | 4,545,000 |
| 842 | Phẫu thuật TVT điều trị són tiêu | 13.0135.0667 | 5,543,000 | 5,543,000 |
| 843 | Phẫu thuật TVT điều trị són tiêu [gây tê] | 13.0135.0667_GT | 4,545,000 | 4,545,000 |
| 844 | Phẫu thuật nội soi khâu cầm máu vỡ gan | 27.0259.0470 | 3,486,000 | 3,486,000 |
| 845 | Phẫu thuật tạo hình nếp mi [1 mắt] | 14.0125.0829 | 872,000 | 872,000 |
| 846 | Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille | 10.0885.0559 | 3,087,000 | 3,087,000 |
| 847 | Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille [gây tê] | 10.0885.0559_GT | 2,389,000 | 2,389,000 |
| 848 | Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi | 10.0685.0492 | 3,351,000 | 3,351,000 |
| 849 | Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi [gây tê] | 10.0685.0492_GT | 2,655,000 | 2,655,000 |
| 850 | Phẫu thuật nội soi cắt xơ hẹp niệu đạo | 27.0407.1197 | 1,507,000 | 1,507,000 |
| 851 | Phẫu thuật thay toàn bộ khớp háng | 10.0929.0547 | 5,250,000 | 5,250,000 |
| 852 | Phẫu thuật cắt tinh hoàn lạc chỗ | 13.0111.0656 | 2,828,000 | 2,828,000 |
| 853 | Phẫu thuật cắt tinh hoàn lạc chỗ [gây tê] | 13.0111.0656_GT | 2,088,000 | 2,088,000 |
| 854 | Phẫu thuật nội soi khâu thủng đại tràng | 27.0207.0459 | 2,654,000 | 2,654,000 |
| 855 | Phẫu thuật nội soi khâu thủng đại tràng [gây tê] | 27.0207.0459_GT | 2,116,000 | 2,116,000 |
| 856 | Khâu lỗ thủng đại tràng | 10.0512.0465 | 3,730,000 | 3,730,000 |
| 857 | Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, dẫn lưu đường mật | 10.0623.0474 | 4,671,000 | 4,671,000 |
| 858 | Phẫu thuật KHX gãy xương bánh chè phức tạp | 10.0773.0548 | 4,109,000 | 4,109,000 |
| 859 | Phẫu thuật KHX gãy xương bánh chè phức tạp [gây tê] | 10.0773.0548_GT | 3,362,000 | 3,362,000 |
| 860 | Nội soi tán sỏi niệu đạo | 27.0408.1197 | 1,507,000 | 1,507,000 |
| 861 | Nội soi niệu quản ngược dòng bằng ống soi mềm tán sỏi thận bằng laser | 27.0355.1196 | 2,265,000 | 2,265,000 |
| 862 | Phẫu thuật nội soi lấy sỏi OMC có dẫn lưu Kehr | 27.0267.0478 | 3,486,000 | 3,486,000 |
| 863 | Cắt các u nang giáp móng | 12.0012.1048 | 2,190,000 | 2,190,000 |
| 864 | Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân | 07.0007.0362 | 2,839,000 | 2,839,000 |
| 865 | Cắt nang thừng tinh một bên (phải) | 12.0263.1190 | 1,914,000 | 1,914,000 |
| 866 | Cắt nang thừng tinh một bên (trái) | 12.0263.1190 | 1,914,000 | 1,914,000 |
| 867 | Phẫu thuật điều trị rò hậu môn đơn giản | 10.0557.0494 | 2,655,000 | 2,655,000 |
| 868 | Phẫu thuật điều trị rò hậu môn đơn giản [gây tê] | 10.0557.0494_GT | 2,115,000 | 2,115,000 |
| 869 | Phẫu thuật điều trị rò hậu môn phức tạp | 10.0558.0494 | 2,655,000 | 2,655,000 |
| 870 | Phẫu thuật điều trị rò hậu môn phức tạp [gây tê] | 10.0558.0494_GT | 2,115,000 | 2,115,000 |
| 871 | Phẫu thuật điều trị rò hậu môn cắt cơ thắt trên chỉ chờ | 10.0559.0494 | 2,655,000 | 2,655,000 |
| 872 | Phẫu thuật điều trị rò hậu môn cắt cơ thắt trên chỉ chờ [gây tê] | 10.0559.0494_GT | 2,115,000 | 2,115,000 |
| 873 | Mở thông dạ dày ra da do ung thư | 12.0203.0491 | 2,576,000 | 2,576,000 |
| 874 | Mở thông dạ dày ra da do ung thư [gây tê] | 12.0203.0491_GT | 2,169,000 | 2,169,000 |
| 875 | Cắt u lành phần mềm đường kính trên 10cm | 12.0319.1190 | 1,914,000 | 1,914,000 |
| 876 | Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân) | 12.0322.1191 | 1,298,000 | 1,298,000 |
| 877 | Rút sonde jj qua đường nội soi bàng quang | 02.0229.0152 | 915,000 | 915,000 |
| 878 | Cắt hẹp bao quy đầu | 10.0411.0584 | 1,340,000 | 1,340,000 |
| 879 | Phẫu thuật xử lý vết thương da đầu phức tạp | 10.0001.0577 | 4,830,000 | 4,830,000 |
| 880 | Phẫu thuật xử lý vết thương da đầu phức tạp [gây tê] | 10.0001.0577_GT | 3,930,000 | 3,930,000 |
| 881 | Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài | 10.0410.0584 | 1,340,000 | 1,340,000 |
| 882 | Cắt nang thừng tinh hai bên | 12.0264.1189 | 2,953,000 | 2,953,000 |
| 883 | Phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêm | 10.0947.0571 | 3,011,000 | 3,011,000 |
| 884 | Phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêm [gây tê] | 10.0947.0571_GT | 2,278,000 | 2,278,000 |
| 885 | Phẫu thuật viêm xương | 10.0979.0571 | 3,011,000 | 3,011,000 |
| 886 | Phẫu thuật viêm xương [gây tê] | 10.0979.0571_GT | 2,278,000 | 2,278,000 |
| 887 | Phẫu thuật U máu | 10.0972.0407 | 3,123,000 | 3,123,000 |
| 888 | Phẫu thuật U máu [gây tê] | 10.0972.0407_GT | 2,247,000 | 2,247,000 |
| 889 | Lấy sỏi ống tuyến Wharton đường miệng | 15.0205.1043 | 1,028,000 | 1,028,000 |
| 890 | Phẫu thuật cắt 1 búi trĩ | 10.0547.0494 | 2,655,000 | 2,655,000 |
| 891 | Phẫu thuật cắt 1 búi trĩ [gây tê] | 10.0547.0494_GT | 2,115,000 | 2,115,000 |
| 892 | Phẫu thuật xơ cứng gân cơ tam đầu cánh tay | 10.0901.0550 | 3,699,000 | 3,699,000 |
| 893 | Phẫu thuật xơ cứng gân cơ tam đầu cánh tay [gây tê] | 10.0901.0550_GT | 2,960,000 | 2,960,000 |
| 894 | Phẫu thuật nội soi cắt nang mạc treo ruột | 27.0306.0490 | 3,821,000 | 3,821,000 |
| 895 | Cắt u phì đại lành tính tuyến tiền liệt qua nội soi | 27.0396.0433 | 4,078,000 | 4,078,000 |
| 896 | Phẫu thuật vá da diện tích >10cm² | 10.0962.0574 | 4,400,000 | 4,400,000 |
| 897 | Phẫu thuật vá da diện tích >10cm² [gây tê] | 10.0962.0574_GT | 3,665,000 | 3,665,000 |
| 898 | Phẫu thuật vá da diện tích từ 5-10cm² | 10.0961.0575 | 2,883,000 | 2,883,000 |
| 899 | Phẫu thuật vá da diện tích từ 5-10cm² [gây tê] | 10.0961.0575_GT | 2,422,000 | 2,422,000 |
| 900 | Lấy sỏi niệu quản đơn thuần | 10.0325.0421 | 4,270,000 | 4,270,000 |
| 901 | Lấy sỏi niệu quản đơn thuần [gây tê] | 10.0325.0421_GT | 3,248,000 | 3,248,000 |
| 902 | Phẫu thuật xơ cứng gân cơ tứ đầu đùi | 10.0900.0550 | 3,699,000 | 3,699,000 |
| 903 | Phẫu thuật xơ cứng gân cơ tứ đầu đùi [gây tê] | 10.0900.0550_GT | 2,960,000 | 2,960,000 |
| 904 | Phẫu thuật xơ cứng trật khớp gối | 10.0903.0550 | 3,699,000 | 3,699,000 |
| 905 | Phẫu thuật xơ cứng trật khớp gối [gây tê] | 10.0903.0550_GT | 2,960,000 | 2,960,000 |
| 906 | Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón | 10.0862.0571 | 3,011,000 | 3,011,000 |
| 907 | Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón [gây tê] | 10.0862.0571_GT | 2,278,000 | 2,278,000 |
| 908 | Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón) (ngón tay) | 10.0953.0571 | 3,011,000 | 3,011,000 |
| 909 | Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón) [gây tê] | 10.0953.0571_GT | 2,278,000 | 2,278,000 |
| 910 | Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón) (ngón chân) | 10.0953.0571 | 3,011,000 | 3,011,000 |
| 911 | Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón) [gây tê] | 10.0953.0571_GT | 2,278,000 | 2,278,000 |
| 912 | Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu (rách da đầu) | 10.0954.0576 | 2,660,000 | 2,660,000 |
| 913 | Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu [gây tê] | 10.0954.0576_GT | 2,042,000 | 2,042,000 |
| 914 | Phẫu thuật nối gân gấp/ kéo dài gân (1 gân) | 10.0964.0559 | 3,087,000 | 3,087,000 |
| 915 | Phẫu thuật nối gân gấp/ kéo dài gân (1 gân) [gây tê] | 10.0964.0559_GT | 2,389,000 | 2,389,000 |
| 916 | Phẫu thuật nối gân duỗi/ kéo dài gân(1 gân) | 10.0963.0559 | 3,087,000 | 3,087,000 |
| 917 | Phẫu thuật nối gân duỗi/ kéo dài gân(1 gân) [gây tê] | 10.0963.0559_GT | 2,389,000 | 2,389,000 |
| 918 | Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chỗ | 10.0394.0435 | 2,383,000 | 2,383,000 |
| 919 | Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ [gây tê] | 10.0394.0435_GT | 1,928,000 | 1,928,000 |
| 920 | Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp | 10.0955.0577 | 4,830,000 | 4,830,000 |
| 921 | Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp [gây tê] | 10.0955.0577_GT | 3,930,000 | 3,930,000 |
| 922 | Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác | 10.0687.0492 | 3,351,000 | 3,351,000 |
| 923 | Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác [gây tê] | 10.0687.0492_GT | 2,655,000 | 2,655,000 |
| 924 | Phẫu thuật lấy bỏ u xương | 10.0967.0558 | 3,870,000 | 3,870,000 |
| 925 | Phẫu thuật lấy bỏ u xương [gây tê] | 10.0967.0558_GT | 3,123,000 | 3,123,000 |
| 926 | Phẫu thuật nội soi cắt u mạc treo ruột, không cắt ruột | 27.0304.0490 | 3,821,000 | 3,821,000 |
| 927 | Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn | 10.0407.0435 | 2,383,000 | 2,383,000 |
| 928 | Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn [gây tê] | 10.0407.0435_GT | 1,928,000 | 1,928,000 |
| 929 | Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm | 12.0002.1044 | 729,000 | 729,000 |
| 930 | Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính 5 đến 10 cm | 12.0003.1045 | 1,156,000 | 1,156,000 |
| 931 | Cắt u giáp trạng (PT loại 2) | 1,290,000 | ||
| 932 | Cắt ruột thừa đơn thuần | 10.0506.0459 | 2,654,000 | 2,654,000 |
| 933 | Cắt ruột thừa đơn thuần [gây tê] | 10.0506.0459_GT | 2,116,000 | 2,116,000 |
| 934 | Dẫn lưu áp xe gan | 10.0616.0493 | 2,945,000 | 2,945,000 |
| 935 | Dẫn lưu áp xe gan [gây tê] | 10.0616.0493_GT | 2,236,000 | 2,236,000 |
| 936 | Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoa | 13.0136.0628 | 2,693,000 | 2,693,000 |
| 937 | Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoa [gây tê] | 13.0136.0628_GT | 1,964,000 | 1,964,000 |
| 938 | Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng | 10.0463.0465 | 3,730,000 | 3,730,000 |
| 939 | Mở bụng thăm dò, sinh thiết | 10.0452.0491 | 2,576,000 | 2,576,000 |
| 940 | Mở bụng thăm dò, sinh thiết [gây tê] | 10.0452.0491_GT | 2,169,000 | 2,169,000 |
| 941 | Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn | 10.0408.0584 | 1,340,000 | 1,340,000 |
| 942 | Phẫu thuật điều trị áp xe hậu môn phức tạp | 10.0556.0494 | 2,655,000 | 2,655,000 |
| 943 | Phẫu thuật điều trị áp xe hậu môn phức tạp [gây tê] | 10.0556.0494_GT | 2,115,000 | 2,115,000 |
| 944 | Phẫu thuật tạo hình điều trị tật dính ngón tay | 10.0850.0575 | 2,883,000 | 2,883,000 |
| 945 | Phẫu thuật tạo hình điều trị tật dính ngón tay [gây tê] | 10.0850.0575_GT | 2,422,000 | 2,422,000 |
| 946 | Phẫu thuật tạo hình điều trị tật thừa ngón tay/ngón chân | 10.0851.0571 | 3,011,000 | 3,011,000 |
| 947 | Phẫu thuật tạo hình điều trị tật thừa ngón tay [gây tê] | 10.0851.0571_GT | 2,278,000 | 2,278,000 |
| 948 | Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm | 12.0320.1190 | 1,914,000 | 1,914,000 |
| 949 | Phẫu thuật vét hạch nách | 12.0194.1189 | 2,953,000 | 2,953,000 |
| 950 | Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn | 13.0116.0663 | 3,868,000 | 3,868,000 |
| 951 | Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn [gây tê] | 13.0116.0663_GT | 3,183,000 | 3,183,000 |
| 952 | Phẫu thuật xơ hoá cơ Delta đồng thời 2 bên - Gây mê | 1,800,000 | ||
| 953 | Phẫu thuật xơ hoá cơ Delta đồng thời 2 bên - Gây tê | 800,000 | ||
| 954 | Phẫu thuật xơ hoá cơ Delta một bên - Gây mê | 1,200,000 | ||
| 955 | Phẫu thuật xơ hoá cơ Delta một bên - Gây tê | 500,000 | ||
| 956 | Phẫu thuật vỡ vật hang do gẫy dương vật | 10.0402.0584 | 1,340,000 | 1,340,000 |
| 957 | Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương | 10.0934.0563 | 1,777,000 | 1,777,000 |
| 958 | Thắt tĩnh mạch tinh trên bụng | 10.0400.0584 | 1,340,000 | 1,340,000 |
| 959 | Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận | 10.0319.0436 | 1,813,000 | 1,813,000 |
| 960 | Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận [gây tê] | 10.0319.0436_GT | 1,368,000 | 1,368,000 |
| 961 | Dẫn lưu áp xe tuyến giáp | 07.0003.0354 | 243,000 | 243,000 |
| 962 | Mở rộng lỗ sáo | 10.0412.0584 | 1,340,000 | 1,340,000 |
| 963 | Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi | 10.0152.0410 | 1,818,000 | 1,818,000 |
| 964 | Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi [gây tê] | 10.0152.0410_GT | 1,589,000 | 1,589,000 |
| 965 | Nội soi bàng quang tán sỏi | 27.0391.0440 | 1,303,000 | 1,303,000 |
| 966 | Cắt u kết mạc có hoặc không u giác mạc không ghép | 14.0088.0736 | 1,190,000 | 1,190,000 |
| 967 | Bóc u tiền liệt tuyến qua đường sau xương mu | 10.0375.0432 | 5,160,000 | 5,160,000 |
| 968 | Bóc u tiền liệt tuyến qua đường sau xương mu [gây tê] | 10.0375.0432_GT | 3,859,000 | 3,859,000 |
| 969 | Khâu lỗ thủng hoặc khâu vết thương ruột non | 10.0480.0465 | 3,730,000 | 3,730,000 |
| 970 | Phẫu thuật treo mi - cơ trán (bằng Silicon, cân cơ đùi…) điều trị sụp mi | 14.0120.0826 | 1,340,000 | 1,340,000 |
| 971 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đốt bàn và đốt ngón chân | 10.0870.0556 | 3,878,000 | 3,878,000 |
| 972 | Cắt các u lành tuyến giáp | 12.0011.1190 | 1,914,000 | 1,914,000 |
| 973 | Gỡ dính sau mổ lại | 10.0491.0455 | 2,574,000 | 2,574,000 |
| 974 | Phẫu thuật nội soi đặt tấm lưới nhân tạo trước phúc mạc đường vào qua ổ bụng (TAPP) | 27.0314.1196 | 2,265,000 | 2,265,000 |
| 975 | Phẫu thuật nội soi cắt - đốt hạch giao cảm ngực | 27.0083.0452 | 3,395,000 | 3,395,000 |
| 976 | Phẫu thuật nội soi gỡ dính - hút rửa màng phổi trong bệnh lý mủ màng phổi | 27.0077.0125 | 5,814,000 | 5,814,000 |
| 977 | Nội soi nong niệu quản hẹp | 27.0378.0104 | 929,000 | 929,000 |
| 978 | Phẫu thuật nội soi u nang buồng trứng | 27.0434.0689 | 5,229,000 | 5,229,000 |
| 979 | Cắt u buồng trứng + tử cung qua nội soi | 27.0436.0690 | 6,072,000 | 6,072,000 |
| 980 | Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoa | 13.0012.0708 | 3,435,000 | 3,435,000 |
| 981 | Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoa [gây tê] | 13.0012.0708_GT | 2,635,000 | 2,635,000 |
| 982 | Cắt u thành âm đạo | 12.0306.0597 | 2,128,000 | 2,128,000 |
| 983 | Cắt u thành âm đạo [gây tê] | 12.0306.0597_GT | 1,577,000 | 1,577,000 |
| 984 | Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn và vét hạch chậu | 13.0055.0691 | 8,181,000 | 8,181,000 |
| 985 | Phẫu thuật nội soi cắt ung thư buồng trứng kèm cắt tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + mạc nối lớn | 13.0058.0692 | 8,320,000 | 8,320,000 |
| 986 | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn và vét hạch chậu | 13.0056.0682 | 6,402,000 | 6,402,000 |
| 987 | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn và vét hạch chậu [gây tê] | 13.0056.0682_GT | 4,067,000 | 4,067,000 |
| 988 | Phẫu thuật cắt ung thư buồng trứng + tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + mạc nối lớn | 13.0059.0661 | 6,387,000 | 6,387,000 |
| 989 | Phẫu thuật cắt ung thư buồng trứng + tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + mạc nối lớn [gây tê] | 13.0059.0661_GT | 5,505,000 | 5,505,000 |
| 990 | Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật...) | 13.0005.0675 | 4,465,000 | 4,465,000 |
| 991 | Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật...) [gây tê] | 13.0005.0675_GT | 3,305,000 | 3,305,000 |
| 992 | Phẫu thuật nội soi điều trị vô sinh (soi buồng tử cung + nội soi ổ bụng) | 13.0097.0693 | 6,181,000 | 6,181,000 |
| 993 | Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung | 13.0061.0598 | 6,368,000 | 6,368,000 |
| 994 | Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung [gây tê] | 13.0061.0598_GT | 5,486,000 | 5,486,000 |
| 995 | Phẫu thuật Wertheim (cắt tử cung tận gốc + vét hạch) | 13.0062.0711 | 6,448,000 | 6,448,000 |
| 996 | Phẫu thuật Wertheim (cắt tử cung tận gốc + vét hạch) [gây tê] | 13.0062.0711_GT | 3,577,000 | 3,577,000 |
| 997 | Cắt vú theo phương pháp Patey, cắt khối u vú ác tính + vét hạch nách | 13.0168.0599 | 5,060,000 | 5,060,000 |
| 998 | Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn + cắt 2 phần phụ | 27.0428.0690 | 6,072,000 | 6,072,000 |
| 999 | Thông vòi tử cung qua nội soi | 27.0437.1197 | 1,507,000 | 1,507,000 |
| 1000 | Nội soi ổ bụng chẩn đoán | 27.0333.1197 | 1,507,000 | 1,507,000 |
| 1001 | Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn | 13.0063.0690 | 6,072,000 | 6,072,000 |
| 1002 | Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo | 13.0067.0657 | 3,894,000 | 3,894,000 |
| 1003 | Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo [gây tê] | 13.0067.0657_GT | 3,122,000 | 3,122,000 |
| 1004 | Phẫu thuật nội soi cắt khối chửa ngoài tử cung | 27.0414.1196 | 2,265,000 | 2,265,000 |
| 1005 | Phẫu thuật Crossen | 13.0101.0666 | 4,170,000 | 4,170,000 |
| 1006 | Phẫu thuật Crossen [gây tê] | 13.0101.0666_GT | 3,396,000 | 3,396,000 |
| 1007 | Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh mắc bệnh toàn thân (tim, thận, gan, huyết học, nội tiết...) | 13.0004.0675 | 4,465,000 | 4,465,000 |
| 1008 | Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh mắc bệnh toàn thân (tim, thận, gan, huyết học, nội tiết...) [gây tê] | 13.0004.0675_GT | 3,305,000 | 3,305,000 |
| 1009 | Phẫu thuật lấy thai và cắt tử cung trong rau cài răng lược | 13.0001.0676 | 8,176,000 | 8,176,000 |
| 1010 | Phẫu thuật lấy thai và cắt tử cung trong rau cài răng lược [gây tê] | 13.0001.0676_GT | 6,776,000 | 6,776,000 |
| 1011 | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn | 13.0068.0681 | 4,034,000 | 4,034,000 |
| 1012 | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn [gây tê] | 13.0068.0681_GT | 3,262,000 | 3,262,000 |
| 1013 | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần | 13.0070.0681 | 4,034,000 | 4,034,000 |
| 1014 | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần [gây tê] | 13.0070.0681_GT | 3,262,000 | 3,262,000 |
| 1015 | Phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cung | 13.0065.0687 | 6,274,000 | 6,274,000 |
| 1016 | Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ bụng cũ phức tạp | 13.0003.0674 | 4,161,000 | 4,161,000 |
| 1017 | Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ bụng cũ phức tạp [gây tê] | 13.0003.0674_GT | 2,960,000 | 2,960,000 |
| 1018 | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang | 13.0093.0664 | 3,923,000 | 3,923,000 |
| 1019 | Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung | 13.0071.0679 | 3,455,000 | 3,455,000 |
| 1020 | Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung [gây tê] | 13.0071.0679_GT | 2,699,000 | 2,699,000 |
| 1021 | Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ | 13.0076.0689 | 5,229,000 | 5,229,000 |
| 1022 | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng | 13.0091.0665 | 3,883,000 | 3,883,000 |
| 1023 | Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có bệnh truyền nhiễm (viêm gan nặng, HIV-AIDS, H5N1, tiêu chảy cấp...) | 13.0006.0673 | 6,143,000 | 6,143,000 |
| 1024 | Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có bệnh truyền nhiễm (viêm gan nặng, HIV-AIDS, H5N1, tiêu chảy cấp...) [gây tê] | 13.0006.0673_GT | 4,895,000 | 4,895,000 |
| 1025 | Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng | 12.0291.0681 | 4,034,000 | 4,034,000 |
| 1026 | Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng [gây tê] | 12.0291.0681_GT | 3,262,000 | 3,262,000 |
| 1027 | Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ | 12.0284.0683 | 3,044,000 | 3,044,000 |
| 1028 | Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ [gây tê] | 12.0284.0683_GT | 4,465,000 | 4,465,000 |
| 1029 | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng | 13.0092.0683 | 3,044,000 | 3,044,000 |
| 1030 | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng [gây tê] | 13.0092.0683_GT | 4,465,000 | 4,465,000 |
| 1031 | Khâu tử cung do nạo thủng | 13.0018.0625 | 2,881,000 | 2,881,000 |
| 1032 | Khâu tử cung do nạo thủng [gây tê] | 13.0018.0625_GT | 2,303,000 | 2,303,000 |
| 1033 | Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn | 13.0032.0632 | 2,340,000 | 2,340,000 |
| 1034 | Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn [gây tê] | 13.0032.0632_GT | 1,798,000 | 1,798,000 |
| 1035 | Phẫu thuật lấy thai lần đầu | 13.0007.0671 | 2,431,000 | 2,431,000 |
| 1036 | Phẫu thuật lấy thai lần đầu [gây tê] | 13.0007.0671_GT | 1,600,000 | 1,600,000 |
| 1037 | Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên | 13.0002.0672 | 3,102,000 | 3,102,000 |
| 1038 | Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên [gây tê] | 13.0002.0672_GT | 2,357,000 | 2,357,000 |
| 1039 | Phẫu thuật bóc khối lạc nội mạc tử cung ở tầng sinh môn, thành bụng | 13.0115.0650 | 2,776,000 | 2,776,000 |
| 1040 | Phẫu thuật bóc khối lạc nội mạc tử cung ở tầng sinh môn, thành bụng [gây tê] | 13.0115.0650_GT | 2,235,000 | 2,235,000 |
| 1041 | Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm dưới | 16.0200.1028 | 362,000 | 362,000 |
| 1042 | Nhổ răng vĩnh viễn | 16.0203.1026 | 218,000 | 218,000 |
| 1043 | Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân chia chân răng | 16.0202.1028 | 362,000 | 362,000 |
| 1044 | Phẫu thuật vạt điều trị túi quanh răng | 16.0034.1038 | 868,000 | 868,000 |
| 1045 | Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm trên | 16.0199.1028 | 362,000 | 362,000 |
| 1046 | Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân | 16.0201.1028 | 362,000 | 362,000 |
| 1047 | Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng (R2.6) | 16.0220.1042 | 559,000 | 559,000 |
| 1048 | Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng (R2.7) | 16.0220.1042 | 559,000 | 559,000 |
| 1049 | Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng (R2.8) | 16.0220.1042 | 559,000 | 559,000 |
| 1050 | Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng (R3.1) | 16.0220.1042 | 559,000 | 559,000 |
| 1051 | Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng (R3.2) | 16.0220.1042 | 559,000 | 559,000 |
| 1052 | Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng (R3.3) | 16.0220.1042 | 559,000 | 559,000 |
| 1053 | Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng (R3.4) | 16.0220.1042 | 559,000 | 559,000 |
| 1054 | Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng (R3.5) | 16.0220.1042 | 559,000 | 559,000 |
| 1055 | Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng (R3.6) | 16.0220.1042 | 559,000 | 559,000 |
| 1056 | Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng (R3.7) | 16.0220.1042 | 559,000 | 559,000 |
| 1057 | Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng (R3.8) | 16.0220.1042 | 559,000 | 559,000 |
| 1058 | Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng (R4.1) | 16.0220.1042 | 559,000 | 559,000 |
| 1059 | Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng (R4.2) | 16.0220.1042 | 559,000 | 559,000 |
| 1060 | Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng (R4.3) | 16.0220.1042 | 559,000 | 559,000 |
| 1061 | Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng (R4.4) | 16.0220.1042 | 559,000 | 559,000 |
| 1062 | Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng (R4.5) | 16.0220.1042 | 559,000 | 559,000 |
| 1063 | Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng (R4.6) | 16.0220.1042 | 559,000 | 559,000 |
| 1064 | Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng (R4.7) | 16.0220.1042 | 559,000 | 559,000 |
| 1065 | Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng (R4.8) | 16.0220.1042 | 559,000 | 559,000 |
| 1066 | Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng (R1.1) | 16.0220.1042 | 559,000 | 559,000 |
| 1067 | Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng (R1.2) | 16.0220.1042 | 559,000 | 559,000 |
| 1068 | Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng (R1.3) | 16.0220.1042 | 559,000 | 559,000 |
| 1069 | Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng (R1.4) | 16.0220.1042 | 559,000 | 559,000 |
| 1070 | Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng (R1.5) | 16.0220.1042 | 559,000 | 559,000 |
| 1071 | Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng (R1.6) | 16.0220.1042 | 559,000 | 559,000 |
| 1072 | Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng (R1.7) | 16.0220.1042 | 559,000 | 559,000 |
| 1073 | Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng (R1.8) | 16.0220.1042 | 559,000 | 559,000 |
| 1074 | Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng (R2.1) | 16.0220.1042 | 559,000 | 559,000 |
| 1075 | Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng (R2.2) | 16.0220.1042 | 559,000 | 559,000 |
| 1076 | Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng (R2.3) | 16.0220.1042 | 559,000 | 559,000 |
| 1077 | Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng (R2.4) | 16.0220.1042 | 559,000 | 559,000 |
| 1078 | Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng (R2.5) | 16.0220.1042 | 559,000 | 559,000 |
| 1079 | Phẫu thuật cắt phanh môi | 16.0217.1041 | 313,000 | 313,000 |
| 1080 | Phẫu thuật cắt phanh má | 16.0218.1041 | 313,000 | 313,000 |
| 1081 | Cắt cuống một chân | 430,000 | ||
| 1082 | Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới | 16.0214.1007 | 166,000 | 166,000 |
| 1083 | Điều trị tủy lại (R1.1) | 16.0061.1011 | 966,000 | 966,000 |
| 1084 | Điều trị tủy lại (R1.2) | 16.0061.1011 | 966,000 | 966,000 |
| 1085 | Điều trị tủy lại (R1.3) | 16.0061.1011 | 966,000 | 966,000 |
| 1086 | Điều trị tủy lại (R1.4) | 16.0061.1011 | 966,000 | 966,000 |
| 1087 | Điều trị tủy lại (R1.5) | 16.0061.1011 | 966,000 | 966,000 |
| 1088 | Điều trị tủy lại (R1.6) | 16.0061.1011 | 966,000 | 966,000 |
| 1089 | Điều trị tủy lại (R1.7) | 16.0061.1011 | 966,000 | 966,000 |
| 1090 | Điều trị tủy lại (R1.8) | 16.0061.1011 | 966,000 | 966,000 |
| 1091 | Điều trị tủy lại (R2.1) | 16.0061.1011 | 966,000 | 966,000 |
| 1092 | Điều trị tủy lại (R2.2) | 16.0061.1011 | 966,000 | 966,000 |
| 1093 | Điều trị tủy lại (R2.3) | 16.0061.1011 | 966,000 | 966,000 |
| 1094 | Điều trị tủy lại (R2.4) | 16.0061.1011 | 966,000 | 966,000 |
| 1095 | Điều trị tủy lại (R2.5) | 16.0061.1011 | 966,000 | 966,000 |
| 1096 | Điều trị tủy lại (R2.6) | 16.0061.1011 | 966,000 | 966,000 |
| 1097 | Điều trị tủy lại (R2.7) | 16.0061.1011 | 966,000 | 966,000 |
| 1098 | Điều trị tủy lại (R2.8) | 16.0061.1011 | 966,000 | 966,000 |
| 1099 | Điều trị tủy lại (R3.1) | 16.0061.1011 | 966,000 | 966,000 |
| 1100 | Điều trị tủy lại (R3.2) | 16.0061.1011 | 966,000 | 966,000 |
| 1101 | Điều trị tủy lại (R3.3) | 16.0061.1011 | 966,000 | 966,000 |
| 1102 | Điều trị tủy lại (R3.4) | 16.0061.1011 | 966,000 | 966,000 |
| 1103 | Điều trị tủy lại (R3.5) | 16.0061.1011 | 966,000 | 966,000 |
| 1104 | Điều trị tủy lại (R3.6) | 16.0061.1011 | 966,000 | 966,000 |
| 1105 | Điều trị tủy lại (R3.7) | 16.0061.1011 | 966,000 | 966,000 |
| 1106 | Điều trị tủy lại (R3.8) | 16.0061.1011 | 966,000 | 966,000 |
| 1107 | Điều trị tủy lại (R4.1) | 16.0061.1011 | 966,000 | 966,000 |
| 1108 | Điều trị tủy lại (R4.2) | 16.0061.1011 | 966,000 | 966,000 |
| 1109 | Điều trị tủy lại (R4.3) | 16.0061.1011 | 966,000 | 966,000 |
| 1110 | Điều trị tủy lại (R4.4) | 16.0061.1011 | 966,000 | 966,000 |
| 1111 | Điều trị tủy lại (R4.5) | 16.0061.1011 | 966,000 | 966,000 |
| 1112 | Điều trị tủy lại (R4.6) | 16.0061.1011 | 966,000 | 966,000 |
| 1113 | Điều trị tủy lại (R4.7) | 16.0061.1011 | 966,000 | 966,000 |
| 1114 | Điều trị tủy lại (R4.8) | 16.0061.1011 | 966,000 | 966,000 |
| 1115 | Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội (R1.1) | 16.0044.1014 | 434,000 | 434,000 |
| 1116 | Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội (R1.2) | 16.0044.1014 | 434,000 | 434,000 |
| 1117 | Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội (R1.3) | 16.0044.1014 | 434,000 | 434,000 |
| 1118 | Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội (R1.4) | 16.0044.1012 | 589,000 | 589,000 |
| 1119 | Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội (R1.5) | 16.0044.1012 | 589,000 | 589,000 |
| 1120 | Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội (R1.6) | 16.0044.1015 | 949,000 | 949,000 |
| 1121 | Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội (R1.7) | 16.0044.1015 | 949,000 | 949,000 |
| 1122 | Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội (R2.1) | 16.0044.1014 | 434,000 | 434,000 |
| 1123 | Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội (R2.2) | 16.0044.1014 | 434,000 | 434,000 |
| 1124 | Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội (R2.3) | 16.0044.1014 | 434,000 | 434,000 |
| 1125 | Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội (R2.4) | 16.0044.1012 | 589,000 | 589,000 |
| 1126 | Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội (R2.5) | 16.0044.1012 | 589,000 | 589,000 |
| 1127 | Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội (R2.6) | 16.0044.1015 | 949,000 | 949,000 |
| 1128 | Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội (R2.7) | 16.0044.1015 | 949,000 | 949,000 |
| 1129 | Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội (R3.1) | 16.0044.1014 | 434,000 | 434,000 |
| 1130 | Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội (R3.2) | 16.0044.1014 | 434,000 | 434,000 |
| 1131 | Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội (R3.3) | 16.0044.1014 | 434,000 | 434,000 |
| 1132 | Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội (R3.4) | 16.0044.1012 | 589,000 | 589,000 |
| 1133 | Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội (R3.5) | 16.0044.1012 | 589,000 | 589,000 |
| 1134 | Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội (R3.6) | 16.0044.1013 | 819,000 | 819,000 |
| 1135 | Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội (R3.7) | 16.0044.1013 | 819,000 | 819,000 |
| 1136 | Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội (R4.1) | 16.0044.1014 | 434,000 | 434,000 |
| 1137 | Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội (R4.2) | 16.0044.1014 | 434,000 | 434,000 |
| 1138 | Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội (R4.3) | 16.0044.1014 | 434,000 | 434,000 |
| 1139 | Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội (R4.4) | 16.0044.1012 | 589,000 | 589,000 |
| 1140 | Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội (R4.5) | 16.0044.1012 | 589,000 | 589,000 |
| 1141 | Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội (R4.6) | 16.0044.1013 | 819,000 | 819,000 |
| 1142 | Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội (R4.7) | 16.0044.1013 | 819,000 | 819,000 |
| 1143 | Điều trị tuỷ răng sữa (R5.1) | 16.0232.1016 | 280,000 | 280,000 |
| 1144 | Điều trị tuỷ răng sữa (R5.2) | 16.0232.1016 | 280,000 | 280,000 |
| 1145 | Điều trị tuỷ răng sữa (R5.3) | 16.0232.1016 | 280,000 | 280,000 |
| 1146 | Điều trị tuỷ răng sữa (R6.1) | 16.0232.1016 | 280,000 | 280,000 |
| 1147 | Điều trị tuỷ răng sữa (R6.2) | 16.0232.1016 | 280,000 | 280,000 |
| 1148 | Điều trị tuỷ răng sữa (R6.3) | 16.0232.1016 | 280,000 | 280,000 |
| 1149 | Điều trị tuỷ răng sữa (R7.1) | 16.0232.1016 | 280,000 | 280,000 |
| 1150 | Điều trị tuỷ răng sữa (R7.2) | 16.0232.1016 | 280,000 | 280,000 |
| 1151 | Điều trị tuỷ răng sữa (R7.3) | 16.0232.1016 | 280,000 | 280,000 |
| 1152 | Điều trị tuỷ răng sữa (R8.1) | 16.0232.1016 | 280,000 | 280,000 |
| 1153 | Điều trị tuỷ răng sữa (R8.2) | 16.0232.1016 | 280,000 | 280,000 |
| 1154 | Điều trị tuỷ răng sữa (R8.3) | 16.0232.1016 | 280,000 | 280,000 |
| 1155 | Điều trị tuỷ răng sữa (R5.4) | 16.0232.1017 | 394,000 | 394,000 |
| 1156 | Điều trị tuỷ răng sữa (R5.5) | 16.0232.1017 | 394,000 | 394,000 |
| 1157 | Điều trị tuỷ răng sữa (R6.4) | 16.0232.1017 | 394,000 | 394,000 |
| 1158 | Điều trị tuỷ răng sữa (R6.5) | 16.0232.1017 | 394,000 | 394,000 |
| 1159 | Điều trị tuỷ răng sữa (R7.4) | 16.0232.1017 | 394,000 | 394,000 |
| 1160 | Điều trị tuỷ răng sữa (R7.5) | 16.0232.1017 | 394,000 | 394,000 |
| 1161 | Điều trị tuỷ răng sữa (R8.4) | 16.0232.1017 | 394,000 | 394,000 |
| 1162 | Điều trị tuỷ răng sữa (R8.5) | 16.0232.1017 | 394,000 | 394,000 |
| 1163 | Phẫu thuật nạo túi lợi [R1.1] | 16.0035.1023 | 79,700 | 79,700 |
| 1164 | Phẫu thuật nạo túi lợi [R1.2] | 16.0035.1023 | 79,700 | 79,700 |
| 1165 | Phẫu thuật nạo túi lợi [R1.3] | 16.0035.1023 | 79,700 | 79,700 |
| 1166 | Phẫu thuật nạo túi lợi [R1.4] | 16.0035.1023 | 79,700 | 79,700 |
| 1167 | Phẫu thuật nạo túi lợi [R1.5] | 16.0035.1023 | 79,700 | 79,700 |
| 1168 | Phẫu thuật nạo túi lợi [R1.6] | 16.0035.1023 | 79,700 | 79,700 |
| 1169 | Phẫu thuật nạo túi lợi [R1.7] | 16.0035.1023 | 79,700 | 79,700 |
| 1170 | Phẫu thuật nạo túi lợi [R1.8] | 16.0035.1023 | 79,700 | 79,700 |
| 1171 | Phẫu thuật nạo túi lợi [R2.1] | 16.0035.1023 | 79,700 | 79,700 |
| 1172 | Phẫu thuật nạo túi lợi [R2.2] | 16.0035.1023 | 79,700 | 79,700 |
| 1173 | Phẫu thuật nạo túi lợi [R2.3] | 16.0035.1023 | 79,700 | 79,700 |
| 1174 | Phẫu thuật nạo túi lợi [R2.4] | 16.0035.1023 | 79,700 | 79,700 |
| 1175 | Phẫu thuật nạo túi lợi [R2.5] | 16.0035.1023 | 79,700 | 79,700 |
| 1176 | Phẫu thuật nạo túi lợi [R2.6] | 16.0035.1023 | 79,700 | 79,700 |
| 1177 | Phẫu thuật nạo túi lợi [R2.7] | 16.0035.1023 | 79,700 | 79,700 |
| 1178 | Phẫu thuật nạo túi lợi [R2.8] | 16.0035.1023 | 79,700 | 79,700 |
| 1179 | Phẫu thuật nạo túi lợi [R3.1] | 16.0035.1023 | 79,700 | 79,700 |
| 1180 | Phẫu thuật nạo túi lợi [R3.2] | 16.0035.1023 | 79,700 | 79,700 |
| 1181 | Phẫu thuật nạo túi lợi [R3.3] | 16.0035.1023 | 79,700 | 79,700 |
| 1182 | Phẫu thuật nạo túi lợi [R3.4] | 16.0035.1023 | 79,700 | 79,700 |
| 1183 | Phẫu thuật nạo túi lợi [R3.5] | 16.0035.1023 | 79,700 | 79,700 |
| 1184 | Phẫu thuật nạo túi lợi [R3.6] | 16.0035.1023 | 79,700 | 79,700 |
| 1185 | Phẫu thuật nạo túi lợi [R3.7] | 16.0035.1023 | 79,700 | 79,700 |
| 1186 | Phẫu thuật nạo túi lợi [R3.8] | 16.0035.1023 | 79,700 | 79,700 |
| 1187 | Phẫu thuật nạo túi lợi [R4.1] | 16.0035.1023 | 79,700 | 79,700 |
| 1188 | Phẫu thuật nạo túi lợi [R4.2] | 16.0035.1023 | 79,700 | 79,700 |
| 1189 | Phẫu thuật nạo túi lợi [R4.3] | 16.0035.1023 | 79,700 | 79,700 |
| 1190 | Phẫu thuật nạo túi lợi [R4.4] | 16.0035.1023 | 79,700 | 79,700 |
| 1191 | Phẫu thuật nạo túi lợi [R4.5] | 16.0035.1023 | 79,700 | 79,700 |
| 1192 | Phẫu thuật nạo túi lợi [R4.6] | 16.0035.1023 | 79,700 | 79,700 |
| 1193 | Phẫu thuật nạo túi lợi [R4.7] | 16.0035.1023 | 79,700 | 79,700 |
| 1194 | Phẫu thuật nạo túi lợi [R4.8] | 16.0035.1023 | 79,700 | 79,700 |
| 1195 | Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ (R1.1) | 16.0197.1036 | 348,000 | 348,000 |
| 1196 | Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ (R1.2) | 16.0197.1036 | 348,000 | 348,000 |
| 1197 | Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ (R1.3) | 16.0197.1036 | 348,000 | 348,000 |
| 1198 | Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ (R1.4) | 16.0197.1036 | 348,000 | 348,000 |
| 1199 | Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ (R1.5) | 16.0197.1036 | 348,000 | 348,000 |
| 1200 | Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ (R1.6) | 16.0197.1036 | 348,000 | 348,000 |
| 1201 | Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ (R1.7) | 16.0197.1036 | 348,000 | 348,000 |
| 1202 | Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ (R1.8) | 16.0197.1036 | 348,000 | 348,000 |
| 1203 | Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ (R2.1) | 16.0197.1036 | 348,000 | 348,000 |
| 1204 | Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ (R2.2) | 16.0197.1036 | 348,000 | 348,000 |
| 1205 | Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ (R2.3) | 16.0197.1036 | 348,000 | 348,000 |
| 1206 | Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ (R2.4) | 16.0197.1036 | 348,000 | 348,000 |
| 1207 | Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ (R2.5) | 16.0197.1036 | 348,000 | 348,000 |
| 1208 | Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ (R2.6) | 16.0197.1036 | 348,000 | 348,000 |
| 1209 | Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ (R2.7) | 16.0197.1036 | 348,000 | 348,000 |
| 1210 | Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ (R2.8) | 16.0197.1036 | 348,000 | 348,000 |
| 1211 | Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ (R3.1) | 16.0197.1036 | 348,000 | 348,000 |
| 1212 | Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ (R3.2) | 16.0197.1036 | 348,000 | 348,000 |
| 1213 | Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ (R3.3) | 16.0197.1036 | 348,000 | 348,000 |
| 1214 | Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ (R3.4) | 16.0197.1036 | 348,000 | 348,000 |
| 1215 | Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ (R3.5) | 16.0197.1036 | 348,000 | 348,000 |
| 1216 | Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ (R3.6) | 16.0197.1036 | 348,000 | 348,000 |
| 1217 | Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ (R3.7) | 16.0197.1036 | 348,000 | 348,000 |
| 1218 | Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ (R3.8) | 16.0197.1036 | 348,000 | 348,000 |
| 1219 | Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ (R4.1) | 16.0197.1036 | 348,000 | 348,000 |
| 1220 | Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ (R4.2) | 16.0197.1036 | 348,000 | 348,000 |
| 1221 | Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ (R4.3) | 16.0197.1036 | 348,000 | 348,000 |
| 1222 | Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ (R4.4) | 16.0197.1036 | 348,000 | 348,000 |
| 1223 | Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ (R4.5) | 16.0197.1036 | 348,000 | 348,000 |
| 1224 | Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ (R4.6) | 16.0197.1036 | 348,000 | 348,000 |
| 1225 | Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ (R4.7) | 16.0197.1036 | 348,000 | 348,000 |
| 1226 | Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ (R4.8) | 16.0197.1036 | 348,000 | 348,000 |
| 1227 | Phẫu thuật cắt bỏ u ống tai ngoài | 15.0043.0875 | 613,000 | 613,000 |
| 1228 | Phẫu thuật nội soi mở xoang sàng | 15.0077.0978 | 3,037,000 | 3,037,000 |
| 1229 | Phẫu thuật nội soi cắt u mũi xoang | 15.0091.0961 | 9,235,000 | 9,235,000 |
| 1230 | Phẫu thuật chỉnh hình thu nhỏ vành tai | 15.0355.1001 | 1,499,000 | 1,499,000 |
| 1231 | Phẫu thuật nội soi cầm máu sau nạo VA (gây mê) | 15.0158.1002 | 998,000 | 998,000 |
| 1232 | Phẫu thuật thủng vách ngăn mũi | 15.0110.0970 | 3,311,000 | 3,311,000 |
| 1233 | Phẫu thuật vỡ xoang hàm | 15.0116.0947 | 5,453,000 | 5,453,000 |
| 1234 | Phẫu thuật nội soi mở xoang hàm | 15.0078.0978 | 3,037,000 | 3,037,000 |
| 1235 | Phẫu thuật cắt tuyến giáp gần toàn phần | 15.0286.0357 | 4,310,000 | 4,310,000 |
| 1236 | Chỉnh hình tai giữa không tái tạo chuỗi xương con | 15.0032.0997 | 3,843,000 | 3,843,000 |
| 1237 | Chỉnh hình tai giữa không tái tạo chuỗi xương con [gây tê] | 15.0032.0997_GT | 2,989,000 | 2,989,000 |
| 1238 | Phẫu thuật tạo hình tháp mũi bằng vạt da kế cận | 28.0091.0573 | 3,469,000 | 3,469,000 |
| 1239 | Vá nhĩ đơn thuần | 15.0034.0997 | 3,843,000 | 3,843,000 |
| 1240 | Vá nhĩ đơn thuần [gây tê] | 15.0034.0997_GT | 2,989,000 | 2,989,000 |
| 1241 | Phẫu thuật mở hòm nhĩ kiểm tra/ lấy dị vật | 15.0033.1001 | 1,499,000 | 1,499,000 |
| 1242 | Phẫu thuật cắt u nang răng sinh/u nang sàn mũi | 15.0086.1001 | 1,499,000 | 1,499,000 |
| 1243 | Phẫu thuật vá nhĩ bằng nội soi | 15.0035.0971 | 3,102,000 | 3,102,000 |
| 1244 | Phẫu thuật vá nhĩ bằng nội soi [gây tê] | 15.0035.0971_GT | 2,762,000 | 2,762,000 |
| 1245 | Phẫu thuật cắt u da vùng mặt | 15.0331.1049 | 2,737,000 | 2,737,000 |
| 1246 | Phẫu thuật mở xoang hàm | 15.0117.1001 | 1,499,000 | 1,499,000 |
| 1247 | Phẫu thuật chỉnh hình vành tai cụp | 15.0356.1001 | 1,499,000 | 1,499,000 |
| 1248 | Phẫu thuật chấn thương xoang trán | 15.0114.0951 | 5,453,000 | 5,453,000 |
| 1249 | Phẫu thuật chỉnh hình sống mũi sau chấn thương | 15.0123.0912 | 2,720,000 | 2,720,000 |
| 1250 | Nâng xương chính mũi sau chấn thương | 15.0134.0912 | 2,720,000 | 2,720,000 |
| 1251 | Nâng xương chính mũi sau chấn thương | 15.0134.0913 | 1,295,000 | 1,295,000 |
| 1252 | Chỉnh hình tai giữa có tái tạo chuỗi xương con | 15.0031.0881 | 6,180,000 | 6,180,000 |
| 1253 | Phẫu thuật cắt tuyến giáp toàn phần | 15.0285.0357 | 4,310,000 | 4,310,000 |
| 1254 | Cắt u da vùng mặt, tạo hình. | 03.2449.0834 | 1,266,000 | 1,266,000 |
| 1255 | Cắt u lưỡi lành tính | 12.0135.1189 | 2,953,000 | 2,953,000 |
| 1256 | Phẫu thuật nội soi mở dẫn lưu/cắt bỏ u nhày xoang | 15.0085.0975 | 5,039,000 | 5,039,000 |
| 1257 | Phẫu thuật chỉnh hình tai giữa type I, II, III, IV | 15.0037.0984 | 5,326,000 | 5,326,000 |
| 1258 | Phẫu thuật mở cạnh mũi | 15.0090.0956 | 5,039,000 | 5,039,000 |
| 1259 | Phẫu thuật mở cạnh mũi [gây tê] | 15.0090.0956_GT | 3,419,000 | 3,419,000 |
| 1260 | Phẫu thuật tạo hình màng nhĩ | 15.0036.0971 | 3,102,000 | 3,102,000 |
| 1261 | Phẫu thuật tạo hình màng nhĩ [gây tê] | 15.0036.0971_GT | 2,762,000 | 2,762,000 |
| 1262 | Phẫu thuật tạo hình tai giữa | 15.0030.0984 | 5,326,000 | 5,326,000 |
| 1263 | Phẫu thuật cắt bỏ u ống tai ngoài | 15.0043.0874 | 2,038,000 | 2,038,000 |
| 1264 | Cắt phanh lưỡi [gây mê] | 15.0209.0996 | 745,000 | 745,000 |
| 1265 | Chích áp xe thành sau họng | 03.2175.0879 | 274,000 | 274,000 |
| 1266 | Chích áp xe thành sau họng | 03.2175.0996 | 745,000 | 745,000 |
| 1267 | Phẫu thuật nang rò giáp lưỡi | 15.0292.0957 | 4,732,000 | 4,732,000 |
| 1268 | Phẫu thuật nang rò giáp lưỡi [gây tê] | 15.0292.0957_GT | 2,706,000 | 2,706,000 |
| 1269 | Phẫu thuật xoang trán đường ngoài (phẫu thuật Jacques) | 15.0074.1081 | 2,887,000 | 2,887,000 |
| 1270 | Phẫu thuật mở khí quản (Gây tê/ gây mê) | 15.0174.0120 | 734,000 | 734,000 |
| 1271 | Phẫu thuật xoang hàm Caldwell-Luc | 15.0125.1001 | 1,499,000 | 1,499,000 |
| 1272 | Phẫu thuật xử trí chảy máu sau cắt Amygdale (gây mê) | 15.0152.0988 | 2,898,000 | 2,898,000 |
| 1273 | Phẫu thuật cắt Amidan gây mê | 15.0149.0937 | 1,689,000 | 1,689,000 |
| 1274 | Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi dưới | 15.0106.0969 | 3,996,000 | 3,996,000 |
| 1275 | Phẫu thuật nội soi cắt cuốn dưới | 15.0109.0969 | 3,996,000 | 3,996,000 |
| 1276 | Phẫu thuật chỉnh hình cuốn mũi dưới | 15.0105.0969 | 3,996,000 | 3,996,000 |
| 1277 | Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi giữa | 15.0104.0942 | 3,996,000 | 3,996,000 |
| 1278 | Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn | 27.0010.0970 | 3,311,000 | 3,311,000 |
| 1279 | Phẫu thuật chỉnh hình vách ngăn | 15.0112.0970 | 3,311,000 | 3,311,000 |
| 1280 | Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ (gây mê) | 15.0046.0954 | 3,102,000 | 3,102,000 |
| 1281 | Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm (Gây tê) | 12.0091.0910 | 849,000 | 849,000 |
| 1282 | Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm (Gây mê) | 12.0091.0909 | 1,353,000 | 1,353,000 |
| 1283 | Phẫu thuật nạo V.A nội soi | 15.0155.0958 | 2,898,000 | 2,898,000 |
| 1284 | Nội soi cầm máu sau phẫu thuật vùng hạ họng, thanh quản | 15.0203.0988 | 2,898,000 | 2,898,000 |
| 1285 | Phẫu thuật nội soi vi phẫu thanh quản cắt u nang/ polyp/ hạt xơ/u hạt dây thanh (gây tê/gây mê) | 15.0166.0978 | 3,037,000 | 3,037,000 |
| 1286 | Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm (gây tê) | 12.0092.0910 | 849,000 | 849,000 |
| 1287 | Phẫu thuật nội soi đặt ống thông khí màng nhĩ | 15.0049.0971 | 3,102,000 | 3,102,000 |
| 1288 | Phẫu thuật nội soi đặt ống thông khí màng nhĩ [gây tê] | 15.0049.0971_GT | 2,762,000 | 2,762,000 |
| 1289 | Phẫu thuật nội soi cắt u vùng vòm mũi họng | 15.0094.0958 | 2,898,000 | 2,898,000 |
| 1290 | Phẫu thuật nạo vét sụn vành tai | 15.0053.1002 | 998,000 | 998,000 |
| 1291 | Cắt nang vùng sàn miệng | 12.0064.1046 | 2,887,000 | 2,887,000 |
| 1292 | Phẫu thuật cắt phanh lưỡi | 16.0216.1041 | 313,000 | 313,000 |
| 1293 | Cắt polyp mũi | 12.0162.0918 | 679,000 | 679,000 |
| 1294 | Phẫu thuật nội soi cầm máu mũi | 15.0097.0960 | 2,834,000 | 2,834,000 |
| 1295 | Cắt polyp ống tai (gây mê) | 12.0161.0874 | 2,038,000 | 2,038,000 |
| 1296 | Phẫu thuật cắt u sàn miệng | 15.0194.1001 | 1,499,000 | 1,499,000 |
| 1297 | Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ (gây tê) | 15.0046.0872 | 520,000 | 520,000 |
| 1298 | Cắt polyp ống tai (gây tê) | 12.0161.0875 | 613,000 | 613,000 |
| 1299 | Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai (gây mê) | 15.0045.0909 | 1,353,000 | 1,353,000 |
| 1300 | Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai (gây tê) | 15.0045.0910 | 849,000 | 849,000 |
| 1301 | Chích rạch vành tai | 66,800 | ||
| 1302 | Nắn chỉnh hình tháp mũi sau chấn thương | 15.0321.0912 | 2,720,000 | 2,720,000 |
| 1303 | Phẫu thuật nội soi mở xoang trán | 15.0075.0969 | 3,996,000 | 3,996,000 |
| 1304 | Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học | 14.0066.0824 | 872,000 | 872,000 |
| 1305 | Khâu củng mạc | 14.0177.0765 | 827,000 | 827,000 |
| 1306 | Khâu da mi đơn giản | 14.0171.0769 | 841,000 | 841,000 |
| 1307 | Khâu giác mạc | 14.0176.0770 | 777,000 | 777,000 |
| 1308 | Khâu phục hồi bờ mi | 14.0172.0772 | 737,000 | 737,000 |
| 1309 | Xử lý vết thương phần mềm nông vùng mi mắt | 28.0033.0773 | 968,000 | 968,000 |
| 1310 | Phẫu thuật quặm (1 mi, gây mê) | 14.0187.0788 | 1,277,000 | 1,277,000 |
| 1311 | Phẫu thuật quặm (1 mi, gây tê) | 14.0187.0789 | 660,000 | 660,000 |
| 1312 | Phẫu thuật quặm (2 mi, gây mê) | 14.0187.0790 | 1,474,000 | 1,474,000 |
| 1313 | Phẫu thuật quặm (2 mi, gây tê) | 14.0187.0791 | 877,000 | 877,000 |
| 1314 | Phẫu thuật quặm (3 mi, gây mê) | 14.0187.0793 | 1,710,000 | 1,710,000 |
| 1315 | Phẫu thuật quặm (3 mi, gây tê) | 14.0187.0792 | 1,112,000 | 1,112,000 |
| 1316 | Phẫu thuật quặm (4 mi, gây mê) | 14.0187.0794 | 1,921,000 | 1,921,000 |
| 1317 | Phẫu thuật quặm (4 mi, gây tê) | 14.0187.0795 | 1,291,000 | 1,291,000 |
| 1318 | Phẫu thuật mộng đơn thuần | 14.0165.0823 | 902,000 | 902,000 |
| 1319 | Cắt u kết mạc, giác mạc có ghép kết mạc, màng ối hoặc giác mạc | 12.0108.0824 | 872,000 | 872,000 |
| 1320 | Cắt u kết mạc không vá | 03.2549.0737 | 760,000 | 760,000 |
| 1321 | Cắt u kết mạc, giác mạc không vá | 03.2548.0737 | 760,000 | 760,000 |
| 1322 | Mổ quặm bẩm sinh | 03.1680.0794 | 1,921,000 | 1,921,000 |
| 1323 | Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) | 03.1677.0788 | 1,277,000 | 1,277,000 |
| 1324 | Phẫu thuật hẹp khe mi | 03.1622.0817 | 687,000 | 687,000 |
| 1325 | Phẫu thuật mở rộng khe mi | 03.1621.0817 | 687,000 | 687,000 |
| 1326 | Phẫu thuật lác thông thường | 03.1602.0818 | 772,000 | 772,000 |
| 1327 | Phẫu thuật hẹp khe mi | 14.0137.0817 | 687,000 | 687,000 |
| 1328 | Cắt u kết mạc không vá | 12.0107.0737 | 760,000 | 760,000 |
| 1329 | Siêu âm | |||
| 1330 | Siêu Âm | |||
| 1331 | Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh | 01.0303.0001 | 49,300 | 49,300 |
| 1332 | Siêu âm thai 3D-4D. | 71,000 | ||
| 1333 | Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo (Canh trứng) | 116,375 | ||
| 1334 | Siêu âm thai 3D-4D theo yêu cầu | |||
| 1335 | Siêu âm Doppler xuyên sọ | 01.0208.0004 | 233,000 | 233,000 |
| 1336 | Siêu âm mắt (siêu âm thường qui) | 14.0240.0845 | 63,200 | 63,200 |
| 1337 | Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo | 18.0031.0003 | 186,000 | 186,000 |
| 1338 | Siêu âm Doppler mạch máu | 02.0112.0004 | 233,000 | 233,000 |
| 1339 | Siêu âm tiền liệt tuyến qua trực tràng | 18.0017.0003 | 186,000 | 186,000 |
| 1340 | Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) (Siêu âm tụy, tử cung phần phụ) | 18.0015.0001 | 49,300 | 49,300 |
| 1341 | Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) (Siêu âm lách) | 18.0015.0001 | 49,300 | 49,300 |
| 1342 | Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) (Siêu âm thận) | 18.0015.0001 | 49,300 | 49,300 |
| 1343 | Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) (Siêu âm bàng quang, tiền liệt tuyến) | 18.0015.0001 | 49,300 | 49,300 |
| 1344 | Siêu âm các tuyến nước bọt | 18.0002.0001 | 49,300 | 49,300 |
| 1345 | Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt | 18.0003.0001 | 49,300 | 49,300 |
| 1346 | Siêu âm hạch vùng cổ | 18.0004.0001 | 49,300 | 49,300 |
| 1347 | Siêu âm màng phổi | 18.0011.0001 | 49,300 | 49,300 |
| 1348 | Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực) | 18.0012.0001 | 49,300 | 49,300 |
| 1349 | Siêu âm các khối u phổi ngoại vi | 18.0013.0001 | 49,300 | 49,300 |
| 1350 | Siêu âm ống tiêu hóa (dạ dày, ruột non, đại tràng) | 18.0019.0001 | 49,300 | 49,300 |
| 1351 | Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng | 18.0030.0001 | 49,300 | 49,300 |
| 1352 | Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) | 18.0044.0001 | 49,300 | 49,300 |
| 1353 | Siêu âm dương vật | 18.0059.0001 | 49,300 | 49,300 |
| 1354 | Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) | 18.0016.0001 | 49,300 | 49,300 |
| 1355 | Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) | 18.0043.0001 | 49,300 | 49,300 |
| 1356 | Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) | 18.0020.0001 | 49,300 | 49,300 |
| 1357 | Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) | 18.0015.0001 | 49,300 | 49,300 |
| 1358 | Siêu âm tử cung phần phụ | 18.0018.0001 | 49,300 | 49,300 |
| 1359 | Siêu âm tuyến giáp | 18.0001.0001 | 49,300 | 49,300 |
| 1360 | Siêu âm tuyến vú hai bên | 18.0054.0001 | 49,300 | 49,300 |
| 1361 | Siêu âm Doppler tim | 02.0113.0004 | 233,000 | 233,000 |
| 1362 | Siêu âm qua thóp | 18.0007.0001 | 49,300 | 49,300 |
| 1363 | Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) (Siêu âm vết mổ) | 18.0044.0001 | 49,300 | 49,300 |
| 1364 | Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) (Siêu âm khối apces) | 18.0044.0001 | 49,300 | 49,300 |
| 1365 | Siêu âm tinh hoàn hai bên | 18.0057.0001 | 49,300 | 49,300 |
| 1366 | Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) (Siêu âm tiền liệt tuyến) | 18.0016.0001 | 49,300 | 49,300 |
| 1367 | Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) (Siêu âm gan mật) | 18.0015.0001 | 49,300 | 49,300 |
| 1368 | Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) (Siêu âm khối u) | 18.0044.0001 | 49,300 | 49,300 |
| 1369 | Thủ thuật | |||
| 1370 | Da Liễu | |||
| 1371 | Thủ thuật tổng hợp | |||
| 1372 | Thủ thuật Nhi khoa | |||
| 1373 | Thủ thuật khác | |||
| 1374 | Thủ Thuật Ngoại Khoa | |||
| 1375 | Thủ Thuật Sản Khoa | |||
| 1376 | Thủ Thuật HSCC | |||
| 1377 | Chọc hút tế bào tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm | |||
| 1378 | Thủ Thuật RHM | |||
| 1379 | Thủ Thuật TMH | |||
| 1380 | Thủ Thuật Mắt | |||
| 1381 | Y học dân tộc - PHCN | |||
| 1382 | Y học dân tộc - Nhi | |||
| 1383 | Điều trị u mềm lây bằng nạo thương tổn | 05.0051.0324 | 350,000 | 350,000 |
| 1384 | Đắp mặt nạ điều trị một số bệnh da | 05.0071.0323 | 208,000 | 208,000 |
| 1385 | Điều trị sẹo xấu bằng hóa chất | 03.3008.0333 | 309,000 | 309,000 |
| 1386 | Điều trị sẹo lõm bằng tiêm Acid hyaluronic | 03.3009.0333 | 309,000 | 309,000 |
| 1387 | Chấm TCA điều trị sẹo lõm | 03.3010.0333 | 309,000 | 309,000 |
| 1388 | Chụp và phân tích da bằng máy phân tích da | 05.0089.0322 | 211,000 | 211,000 |
| 1389 | Chọc hút dịch khí phế quản qua màng nhẫn giáp | 01.0091.0071 | 227,000 | 227,000 |
| 1390 | Mở màng phổi tối thiểu bằng troca | 01.0096.0094 | 607,000 | 607,000 |
| 1391 | Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn | 01.0157.0508 | 53,000 | 53,000 |
| 1392 | Chọc dịch tủy sống | 01.0202.0083 | 114,000 | 114,000 |
| 1393 | Thay băng điều trị vết thương mạn tính | 11.0116.0199 | 258,000 | 258,000 |
| 1394 | Thay canuyn mở khí quản | 02.0067.0206 | 253,000 | 253,000 |
| 1395 | Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) [< 30 cm nhiễm trùng] | 01.0267.0203 | 139,000 | 139,000 |
| 1396 | Nội soi bàng quang | 02.0221.0150 | 543,000 | 543,000 |
| 1397 | Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) [từ 30 đến 50 cm nhiễm trùng] | 01.0267.0204 | 184,000 | 184,000 |
| 1398 | Thụt tháo phân | 02.0339.0211 | 85,900 | 85,900 |
| 1399 | Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) [>50 cm nhiễm trùng] | 01.0267.0205 | 253,000 | 253,000 |
| 1400 | Chườm ngải | 08.0027.0228 | 36,100 | 36,100 |
| 1401 | Điều trị vết thương mạn tính bằng đèn hồng ngoại | 11.0171.0237 | 37,300 | 37,300 |
| 1402 | Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ [nông, < 10cm] | 15.0301.0216 | 184,000 | 184,000 |
| 1403 | Dẫn lưu đài bể thận qua da | 10.0313.0104 | 929,000 | 929,000 |
| 1404 | Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ [nông, >= 10cm] | 15.0301.0217 | 248,000 | 248,000 |
| 1405 | Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ [sâu, <10cm] | 15.0301.0218 | 268,000 | 268,000 |
| 1406 | Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ [sâu, >=10cm] | 15.0301.0219 | 323,000 | 323,000 |
| 1407 | Nội soi chích (tiêm) keo điều trị dãn tĩnh mạch phình vị | 20.0076.0140 | 753,000 | 753,000 |
| 1408 | Nội soi chích (tiêm) keo điều trị giãn tĩnh mạch phình vị | 03.1070.0140 | 753,000 | 753,000 |
| 1409 | Chích lể | 08.0010.0224 | 69,400 | 69,400 |
| 1410 | Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh [bột liền] | 10.0991.0523 | 727,000 | 727,000 |
| 1411 | Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh [bột tự cán] | 10.0991.0524 | 341,000 | 341,000 |
| 1412 | Nắn, cố định trật khớp hàm | 10.1030.0515 | 412,000 | 412,000 |
| 1413 | Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi | 14.0210.0799 | 37,300 | 37,300 |
| 1414 | Soi đáy mắt trực tiếp | 14.0218.0849 | 55,300 | 55,300 |
| 1415 | Chích rạch màng nhĩ | 15.0050.0994 | 64,200 | 64,200 |
| 1416 | Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê) | 15.0054.0903 | 161,000 | 161,000 |
| 1417 | Phương pháp Proetz | 15.0139.0897 | 61,800 | 61,800 |
| 1418 | Nhét bấc mũi sau | 15.0140.0916 | 124,000 | 124,000 |
| 1419 | Chích áp xe quanh Amidan [gây tê] | 15.0207.0878 | 274,000 | 274,000 |
| 1420 | Chích áp xe quanh Amidan [gây mê] | 15.0207.0995 | 745,000 | 745,000 |
| 1421 | Lấy dị vật hạ họng | 15.0213.0900 | 41,600 | 41,600 |
| 1422 | Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê [gây tê] | 15.0223.0879 | 274,000 | 274,000 |
| 1423 | Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê [gây mê] | 15.0223.0996 | 745,000 | 745,000 |
| 1424 | Thay băng vết mổ [chiều dài từ 30cm đến 50cm] | 15.0303.0202 | 115,000 | 115,000 |
| 1425 | Thay băng vết mổ [chiều dài từ 30cm đến 50cm nhiễm trùng] | 15.0303.0204 | 184,000 | 184,000 |
| 1426 | Thay băng vết mổ [chiều dài >50cm] | 15.0303.0205 | 253,000 | 253,000 |
| 1427 | Nắn sai khớp thái dương hàm | 16.0335.1022 | 105,000 | 105,000 |
| 1428 | Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ [sâu chiều dài ≥ l0 cm] | 15.0301.0219 | 323,000 | 323,000 |
| 1429 | Thông khí nhân tạo xâm nhập [giờ theo thực tế] | 01.0132.0209 | 24,292 | 24,292 |
| 1430 | Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức BiPAP [giờ theo thực tế] | 01.0131.0209 | 24,292 | 24,292 |
| 1431 | Thay băng vết mổ [chiều dài từ trên 30 đến 50 em] | 15.0303.0202 | 115,000 | 115,000 |
| 1432 | Thay băng vết mổ [chiều dài > 50cm nhiễm trùng] | 15.0303.0205 | 253,000 | 253,000 |
| 1433 | Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức CPAP [giờ theo thực tế] | 01.0130.0209 | 24,292 | 24,292 |
| 1434 | Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ [nông chiều dài ≥ l0 cm] | 15.0301.0217 | 248,000 | 248,000 |
| 1435 | Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ [ sâu chiều dài < l0 cm] | 15.0301.0218 | 268,000 | 268,000 |
| 1436 | Thay băng vết mổ [chiều dài <=15 cm] | 15.0303.0200 | 60,000 | 60,000 |
| 1437 | Nội soi can thiệp - cắt 1 polyp ống tiêu hóa < 1cm | 02.0295.0498 | 1,063,000 | 1,063,000 |
| 1438 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức A/C (VCV) [giờ theo thực tế] | 01.0135.0209 | 24,292 | 24,292 |
| 1439 | Thay băng vết mổ [chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng] | 15.0303.0204 | 184,000 | 184,000 |
| 1440 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PCV [giờ theo thực tế] | 01.0134.0209 | 24,292 | 24,292 |
| 1441 | Thông khí nhân tạo không xâm nhập [giờ theo thực tế] | 01.0128.0209 | 24,292 | 24,292 |
| 1442 | Thông khí nhân tạo CPAP qua van Boussignac [giờ theo thực tế] | 01.0129.0209 | 24,292 | 24,292 |
| 1443 | Tiêm trong da; tiêm dưới da; tiêm bắp thịt | 14.0290.0212 | 12,800 | 12,800 |
| 1444 | Dịch vụ gây mê dạ dày đại trực tràng | |||
| 1445 | Thay băng điều trị vết bỏng từ 40% - 60% diện tích cơ thể ở người lớn | 11.0002.1151 | 911,000 | 911,000 |
| 1446 | Lấy dị vật giác mạc sâu [nông, một mắt, gây mê] | 14.0166.0777 | 688,000 | 688,000 |
| 1447 | Lấy dị vật giác mạc sâu [nông, một mắt, gây tê] | 14.0166.0778 | 88,400 | 88,400 |
| 1448 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân | 03.3865.0526 | 271,000 | 271,000 |
| 1449 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân | 03.3866.0526 | 271,000 | 271,000 |
| 1450 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân | 03.3864.0526 | 271,000 | 271,000 |
| 1451 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân | 03.3864.0525 | 348,000 | 348,000 |
| 1452 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân | 03.3866.0525 | 348,000 | 348,000 |
| 1453 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân | 03.3865.0525 | 348,000 | 348,000 |
| 1454 | Tiêm dưới da | 03.2388.0212 | 12,800 | 12,800 |
| 1455 | Tiêm tĩnh mạch | 03.2390.0212 | 12,800 | 12,800 |
| 1456 | Tiêm bắp thịt | 03.2389.0212 | 12,800 | 12,800 |
| 1457 | Truyền tĩnh mạch | 03.2391.0215 | 22,800 | 22,800 |
| 1458 | Nội soi bàng quang | 03.1078.0148 | 943,000 | 943,000 |
| 1459 | Dẫn lưu đài bể thận qua da | 03.3482.0464 | 2,756,000 | 2,756,000 |
| 1460 | Dẫn lưu đài bể thận qua da [gây tê] | 03.3482.0464_GT | 2,206,000 | 2,206,000 |
| 1461 | Nội soi cắt polip ông tiêu hóa (thực quản, dạ dày, tá tràng, đại trực tràng) | 03.1067.0498 | 1,063,000 | 1,063,000 |
| 1462 | Chích áp xe phần mềm lớn | 03.3817.0505 | 197,000 | 197,000 |
| 1463 | Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ (tổn thương sâu chiều dài <10cm) | 03.2245.0218 | 268,000 | 268,000 |
| 1464 | Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ (tổn thương sâu chiều dài ≥10cm) | 03.2245.0219 | 323,000 | 323,000 |
| 1465 | Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ (tổn thương nông chiều dài ≥10cm) | 03.2245.0217 | 248,000 | 248,000 |
| 1466 | Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ (tổn thương nông chiều dài <10cm) | 03.2245.0216 | 184,000 | 184,000 |
| 1467 | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm (tổn thương nông) | 03.3825.0217 | 248,000 | 248,000 |
| 1468 | Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn | 03.0112.0508 | 53,000 | 53,000 |
| 1469 | Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm (tổn thương nông) | 03.3827.0216 | 184,000 | 184,000 |
| 1470 | Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm (tổn thương sâu) | 03.3827.0218 | 268,000 | 268,000 |
| 1471 | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm (tổn thương sâu) | 03.3825.0219 | 323,000 | 323,000 |
| 1472 | Nắn, cố định trật khớp hàm (bột liền) | 03.3874.0515 | 412,000 | 412,000 |
| 1473 | Nắn, cố định trật khớp hàm (bột tự cán) | 03.3874.0516 | 234,000 | 234,000 |
| 1474 | Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh (bột liền) | 03.3836.0523 | 727,000 | 727,000 |
| 1475 | Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh (bột tự cán) | 03.3836.0524 | 341,000 | 341,000 |
| 1476 | Tháo bột các loại | 03.4246.0198 | 56,000 | 56,000 |
| 1477 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ [chiều dài trên 15cm đến 30 cm] | 03.3826.2047 | 85,000 | 85,000 |
| 1478 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ (chiều dài < 30 cm nhiễm trùng) | 03.3826.0203 | 139,000 | 139,000 |
| 1479 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ (chiều dài > 50cm nhiễm trùng) | 03.3826.0205 | 253,000 | 253,000 |
| 1480 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ (chiều dài ≤ 15cm) | 03.3826.0200 | 60,000 | 60,000 |
| 1481 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ (chiều dài từ 30cm đến 50cm nhiễm trùng) | 03.3826.0204 | 184,000 | 184,000 |
| 1482 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ (chiều dài từ trên 30cm đến 50cm) | 03.3826.0202 | 115,000 | 115,000 |
| 1483 | Chích rạch áp xe nhỏ | 03.3909.0505 | 197,000 | 197,000 |
| 1484 | Tháo lồng bằng bơm khí/nước | 03.3326.0506 | 148,000 | 148,000 |
| 1485 | Thở máy bằng xâm nhập (1 giờ) | 03.0058.0209 | 24,292 | 24,292 |
| 1486 | Thở máy không xâm nhập (thở CPAP, Thở BiPAP) (1 giờ) | 03.0082.0209 | 24,292 | 24,292 |
| 1487 | Thay canuyn mở khí quản | 03.0101.0206 | 253,000 | 253,000 |
| 1488 | Rút sonde dẫn lưu màng phổi, sonde dẫn lưu ổ áp xe | 03.2331.0164 | 184,000 | 184,000 |
| 1489 | Chọc dịch tuỷ sống | 03.0148.0083 | 114,000 | 114,000 |
| 1490 | Chọc hút dịch khí phế quản qua màng nhẫn giáp | 03.0098.0079 | 150,000 | 150,000 |
| 1491 | Mở màng phổi tối thiểu | 03.0085.0094 | 607,000 | 607,000 |
| 1492 | Kỹ thuật chọc đặt kim luồn tĩnh mạch ngoại biên trẻ em | 200,000 | ||
| 1493 | Thụt tháo phân | 03.0179.0211 | 85,900 | 85,900 |
| 1494 | Điều trị viêm loét niêm mạc miệng trẻ em | 03.1957.1033 | 33,900 | 33,900 |
| 1495 | Làm Proetz | 03.2154.0897 | 61,800 | 61,800 |
| 1496 | Lấy dị vật hạ họng | 03.2178.0900 | 41,600 | 41,600 |
| 1497 | Lấy dị vật tai | 03.2117.0901 | 65,600 | 65,600 |
| 1498 | Nhét bấc mũi sau | 03.2149.0916 | 124,000 | 124,000 |
| 1499 | Thông vòi nhĩ | 03.2116.0992 | 90,800 | 90,800 |
| 1500 | Chích rạch màng nhĩ | 03.2121.0994 | 64,200 | 64,200 |
| 1501 | Chích áp xe quanh Amidan (gây mê) | 03.2181.0995 | 745,000 | 745,000 |
| 1502 | Chích áp xe quanh Amidan (gây tê) | 03.2181.0878 | 274,000 | 274,000 |
| 1503 | Lấy dị vật kết mạc (mắt trái) | 03.1706.0782 | 67,000 | 67,000 |
| 1504 | Lấy dị vật giác mạc (nông, một mắt, gây tê) | 03.1658.0778 | 88,400 | 88,400 |
| 1505 | Lấy dị vật giác mạc (sâu, một mắt, gây tê) | 03.1658.0780 | 338,000 | 338,000 |
| 1506 | Lấy dị vật kết mạc (mắt phải) | 03.1706.0782 | 67,000 | 67,000 |
| 1507 | Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi | 03.1694.0799 | 37,300 | 37,300 |
| 1508 | Soi đáy mắt trực tiếp | 03.1699.0849 | 55,300 | 55,300 |
| 1509 | Nắn, bó bột cột sống (bột liền) | 03.3838.0529 | 637,000 | 637,000 |
| 1510 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay (bột liền) | 03.3851.0521 | 348,000 | 348,000 |
| 1511 | Nắn, bó bột gãy Pouteau-Colles (bột liền) | 03.3853.0521 | 348,000 | 348,000 |
| 1512 | Nắn, bó bột gãy Pouteau-Colles (bột tự cán) | 03.3853.0522 | 223,000 | 223,000 |
| 1513 | Nắn, bó bột trật khớp háng (bột liền) | 03.3855.0511 | 652,000 | 652,000 |
| 1514 | Nắn, bó bột gãy mâm chày (bột liền) | 03.3857.0525 | 348,000 | 348,000 |
| 1515 | Nắn, bó bột gãy mâm chày (bột tự cán) | 03.3857.0526 | 271,000 | 271,000 |
| 1516 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay (bột liền) | 03.3849.0521 | 348,000 | 348,000 |
| 1517 | Nắn, bó bột gẫy 1/3 giữa thân xương cánh tay (bột liền) | 03.3842.0527 | 348,000 | 348,000 |
| 1518 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay (bột tự cán) | 03.3850.0522 | 223,000 | 223,000 |
| 1519 | Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay (bột tự cán) | 03.3854.0520 | 173,000 | 173,000 |
| 1520 | Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng (bột liền) | 03.3856.0513 | 267,000 | 267,000 |
| 1521 | Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng (bột tự cán) | 03.3856.0514 | 167,000 | 167,000 |
| 1522 | Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay (bột tự cán) | 03.3852.0522 | 223,000 | 223,000 |
| 1523 | Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ 3 và độ IV (bột tự cán) | 03.3848.0528 | 271,000 | 271,000 |
| 1524 | Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ 3 và độ IV (bột liền) | 03.3848.0527 | 348,000 | 348,000 |
| 1525 | Nắn, bó bột trật khớp háng (bột tự cán) | 03.3855.0512 | 282,000 | 282,000 |
| 1526 | Nắn, bó bột gãy xương chậu (bột tự cán) | 03.3858.0530 | 357,000 | 357,000 |
| 1527 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay (bột tự cán) | 03.3851.0522 | 223,000 | 223,000 |
| 1528 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữahai xương cẳng tay (bột liền) | 03.3850.0521 | 348,000 | 348,000 |
| 1529 | Nắn, bó bột gẫy xương gót | 03.3871.0532 | 152,000 | 152,000 |
| 1530 | Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay (bột liền) | 03.3854.0519 | 242,000 | 242,000 |
| 1531 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay (bột tự cán) | 03.3849.0522 | 223,000 | 223,000 |
| 1532 | Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi | 03.3859.0529 | 637,000 | 637,000 |
| 1533 | Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi | 03.3859.0530 | 357,000 | 357,000 |
| 1534 | Nắn, bó bộtgãy xương chậu | 03.3858.0529 | 637,000 | 637,000 |
| 1535 | Nắn, cố định trật khớp háng không có chỉ định phẫu thuật | 03.3860.0511 | 652,000 | 652,000 |
| 1536 | Nắn, bó bột gãy xương chày | 03.3867.0526 | 271,000 | 271,000 |
| 1537 | Nắn, bó bột gãy xương chày | 03.3867.0525 | 348,000 | 348,000 |
| 1538 | Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi | 03.3861.0530 | 357,000 | 357,000 |
| 1539 | Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi | 03.3861.0529 | 637,000 | 637,000 |
| 1540 | Nắn, cố định trật khớp háng không có chỉ định phẫu thuật | 03.3860.0512 | 282,000 | 282,000 |
| 1541 | Nắn, bó bột gãy Monteggia | 03.3869.0521 | 348,000 | 348,000 |
| 1542 | Nắn, bó bột gãy Dupuytren | 03.3868.0526 | 271,000 | 271,000 |
| 1543 | Nắn, bó bột gãy Dupuytren | 03.3868.0525 | 348,000 | 348,000 |
| 1544 | Tiêm tĩnh mạch, truyền tĩnh mạch [Tiêm tĩnh mạch] | 14.0291.0212 | 12,800 | 12,800 |
| 1545 | Tiêm khớp háng | 02.0382.0213 | 96,200 | 96,200 |
| 1546 | Tiêm khớp bàn ngón tay | 02.0386.0213 | 96,200 | 96,200 |
| 1547 | Tiêm khớp bàn ngón chân | 02.0384.0213 | 96,200 | 96,200 |
| 1548 | Tiêm khớp đốt ngón tay | 02.0387.0213 | 96,200 | 96,200 |
| 1549 | Tiêm khớp ức đòn | 02.0390.0213 | 96,200 | 96,200 |
| 1550 | Tiêm khớp ức - sườn | 02.0391.0213 | 96,200 | 96,200 |
| 1551 | Tiêm khớp cùng chậu | 02.0395.0213 | 96,200 | 96,200 |
| 1552 | Tiêm khớp đòn- cùng vai | 02.0392.0213 | 96,200 | 96,200 |
| 1553 | Tiêm khớp thái dương hàm | 02.0393.0213 | 96,200 | 96,200 |
| 1554 | Chi phí vận chuyển 01 đơn vị máu | 17,000 | ||
| 1555 | Đặt ống thông niệu quản qua nội soi (sond JJ) | 02.0190.0104 | 929,000 | 929,000 |
| 1556 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay [bột liền] | 10.1006.0527 | 348,000 | 348,000 |
| 1557 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay [bột tự cán] | 10.1006.0528 | 271,000 | 271,000 |
| 1558 | Đặt ống thông JJ trong hẹp niệu quản | 10.0335.0104 | 929,000 | 929,000 |
| 1559 | Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm | 16.0298.1009 | 382,000 | 382,000 |
| 1560 | Chích áp xe nhỏ vùng đầu cổ | 15.0304.0505 | 197,000 | 197,000 |
| 1561 | Nội soi tán sỏi niệu quản (búa khí nén, siêu âm, laser).(Chưa bao gồm sonde JJ, rọ lấy sỏi.) | 02.0220.0440 | 1,303,000 | 1,303,000 |
| 1562 | Hút nang bao hoạt dịch | 02.0361.0112 | 120,000 | 120,000 |
| 1563 | Gây mê khác | 09.9000.1894 | 761,000 | 761,000 |
| 1564 | Thay sonde dạ dày | |||
| 1565 | Thay sonde bàng quang | |||
| 1566 | Cắt chỉ sau phẫu thuật | 15.0302.0075 | 35,600 | 35,600 |
| 1567 | Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm | 02.0364.0087 | 159,000 | 159,000 |
| 1568 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân (bột liền) | 10.1020.0525 | 348,000 | 348,000 |
| 1569 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân (bột tự cán) | 10.1020.0526 | 271,000 | 271,000 |
| 1570 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân (bột liền) | 10.1021.0525 | 348,000 | 348,000 |
| 1571 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân (bột tự cán) | 10.1021.0526 | 271,000 | 271,000 |
| 1572 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay (bột liền) | 10.0998.0527 | 348,000 | 348,000 |
| 1573 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay (bột tự cán) | 10.0998.0528 | 271,000 | 271,000 |
| 1574 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay (bột liền) | 10.0999.0527 | 348,000 | 348,000 |
| 1575 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay (bột tự cán) | 10.0999.0528 | 271,000 | 271,000 |
| 1576 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi (bột liền) | 10.0990.0529 | 637,000 | 637,000 |
| 1577 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi (bột tự cán) | 10.0990.0530 | 357,000 | 357,000 |
| 1578 | Thông bàng quang | 01.0164.0210 | 94,300 | 94,300 |
| 1579 | Nắn, bó bột gãy xương bàn chân (bột tự cán) | 10.1028.0520 | 173,000 | 173,000 |
| 1580 | Hút dịch khớp gối | 02.0349.0112 | 120,000 | 120,000 |
| 1581 | Hút dịch khớp háng | 02.0351.0112 | 120,000 | 120,000 |
| 1582 | Hút dịch khớp khuỷu | 02.0353.0112 | 120,000 | 120,000 |
| 1583 | Hút dịch khớp cổ chân | 02.0355.0112 | 120,000 | 120,000 |
| 1584 | Hút dịch khớp cổ tay | 02.0357.0112 | 120,000 | 120,000 |
| 1585 | Hút dịch khớp vai | 02.0359.0112 | 120,000 | 120,000 |
| 1586 | Mở thông bàng quang trên xương mu | 01.0163.0121 | 384,000 | 384,000 |
| 1587 | Cắt bỏ những u nhỏ, cyst, sẹo của da, tổ chức dưới da | 197,000 | ||
| 1588 | Chọc hút tế bào cơ bằng kim nhỏ | 02.0340.0086 | 116,000 | 116,000 |
| 1589 | Lấy dị vật vết thương mềm | 20,000 | ||
| 1590 | Nắn, bó bột gãy xương chậu (bột liền) | 10.1013.0529 | 637,000 | 637,000 |
| 1591 | Nắn, bó bột gãy xương chậu (bột tự cán) | 10.1013.0530 | 357,000 | 357,000 |
| 1592 | Bó bột ống trong gãy xương bánh chè | 10.1017.0533 | 152,000 | 152,000 |
| 1593 | Nắn, bó bột gãy xương gót | 10.1023.0532 | 152,000 | 152,000 |
| 1594 | Nắn, bó bột trật khớp cổ chân (bột liền) | 10.1031.0513 | 267,000 | 267,000 |
| 1595 | Nắn, bó bột trật khớp cổ chân (bột tự cán) | 10.1031.0514 | 167,000 | 167,000 |
| 1596 | Nắn, bó bột trật khớp gối (bột liền) | 10.1018.0513 | 267,000 | 267,000 |
| 1597 | Nắn, bó bột trật khớp gối (bột tự cán) | 10.1018.0514 | 167,000 | 167,000 |
| 1598 | Nắn, bó bột trật khớp háng (bột liền) | 10.1010.0523 | 727,000 | 727,000 |
| 1599 | Nắn, bó bột trật khớp háng (bột tự cán) | 10.1010.0524 | 341,000 | 341,000 |
| 1600 | Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay (bột liền) | 10.1001.0515 | 412,000 | 412,000 |
| 1601 | Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay (bột tự cán) | 10.1001.0516 | 234,000 | 234,000 |
| 1602 | Nắn, bó bột trật khớp vai (bột liền) | 10.0995.0517 | 327,000 | 327,000 |
| 1603 | Nắn, bó bột trật khớp vai (bột tự cán) | 10.0995.0518 | 172,000 | 172,000 |
| 1604 | Nắn, bó bột trật khớp xương đòn (bột liền) | 10.1029.0515 | 412,000 | 412,000 |
| 1605 | Nắn, bó bột trật khớp xương đòn (bột tự cán) | 10.1029.0516 | 234,000 | 234,000 |
| 1606 | Nắn, bó bột gãy xương bàn chân (bột liền) | 10.1028.0519 | 242,000 | 242,000 |
| 1607 | Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay (bột liền) | 10.1009.0519 | 242,000 | 242,000 |
| 1608 | Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay (bột tự cán) | 10.1009.0520 | 173,000 | 173,000 |
| 1609 | Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay (bột liền) | 10.1007.0521 | 348,000 | 348,000 |
| 1610 | Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay (bột tự cán) | 10.1007.0522 | 223,000 | 223,000 |
| 1611 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân (bột liền) | 10.1019.0525 | 348,000 | 348,000 |
| 1612 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân (bột tự cán) | 10.1019.0526 | 271,000 | 271,000 |
| 1613 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay (bột liền) | 10.0997.0527 | 348,000 | 348,000 |
| 1614 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay (bột tự cán) | 10.0997.0528 | 271,000 | 271,000 |
| 1615 | Nắn, bó bột cột sống (bột liền) | 10.0994.0529 | 637,000 | 637,000 |
| 1616 | Nắn, bó bột cột sống (bột tự cán) | 10.0994.0530 | 357,000 | 357,000 |
| 1617 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi (bột liền) | 10.0989.0529 | 637,000 | 637,000 |
| 1618 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi (bột tự cán) | 10.0989.0530 | 357,000 | 357,000 |
| 1619 | Rút sonde dẫn lưu bể thận qua da | 02.0227.0164 | 184,000 | 184,000 |
| 1620 | Rút kehr (T3) | 300,000 | ||
| 1621 | Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn | 11.0005.1148 | 250,000 | 250,000 |
| 1622 | Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em | 11.0010.1148 | 250,000 | 250,000 |
| 1623 | Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em [dưới 5%] | 11.0010.2043 | 121,000 | 121,000 |
| 1624 | Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn [dưới 5%] | 11.0005.2043 | 121,000 | 121,000 |
| 1625 | Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở trẻ em | 11.0009.1149 | 428,000 | 428,000 |
| 1626 | Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở người lớn | 11.0004.1149 | 428,000 | 428,000 |
| 1627 | Bóc nang tuyến Bartholin | 13.0152.0589 | 1,309,000 | 1,309,000 |
| 1628 | Chích áp xe tầng sinh môn | 13.0054.0600 | 831,000 | 831,000 |
| 1629 | Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo | 13.0030.0623 | 1,600,000 | 1,600,000 |
| 1630 | Điều trị sùi mào gà bằng đốt điện | 05.0044.0329 | 357,000 | 357,000 |
| 1631 | Điều trị sùi mào gà bằng Laser CO2 | 05.0004.0334 | 758,000 | 758,000 |
| 1632 | Bóc nhân xơ vú | 13.0175.0591 | 1,019,000 | 1,019,000 |
| 1633 | Giác hút | 13.0028.0617 | 1,021,000 | 1,021,000 |
| 1634 | Thủ thuật xoắn polip cổ tử cung, âm đạo | 13.0144.0721 | 406,000 | 406,000 |
| 1635 | Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ | 13.0049.0635 | 355,000 | 355,000 |
| 1636 | Đặt và tháo dụng cụ tử cung | 222,000 | ||
| 1637 | Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng đốt điện, đốt nhiệt, đốt laser, áp lạnh... | 13.0145.0611 | 170,000 | 170,000 |
| 1638 | Đỡ đẻ thường ngôi chỏm | 13.0033.0614 | 736,000 | 736,000 |
| 1639 | Đỡ đẻ ngôi ngược | 13.0024.0613 | 1,071,000 | 1,071,000 |
| 1640 | Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên | 13.0026.0615 | 1,330,000 | 1,330,000 |
| 1641 | Đo tim thai bằng Doppler | 35,000 | ||
| 1642 | Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết | 13.0157.0619 | 215,000 | 215,000 |
| 1643 | Hút thai dưới 12 tuần | 242,000 | ||
| 1644 | Khâu vòng cổ tử cung | 13.0052.0626 | 561,000 | 561,000 |
| 1645 | Làm thuốc âm đạo | 5,000 | ||
| 1646 | Nạo hút thai trứng | 13.0158.0634 | 824,000 | 824,000 |
| 1647 | Phá thai bệnh lý (bệnh lý mẹ, bệnh lý thai) | 391,000 | ||
| 1648 | Phá thai người bệnh có sẹo mổ lấy thai cũ | 13.0235.0727 | 628,000 | 628,000 |
| 1649 | Nạo thai dưới siêu âm (nạo hút thai < 12 tuần và >12 tuần) | 865,000 | ||
| 1650 | Nạo thai khó | 100,000 | ||
| 1651 | Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 7 tuần | 13.0239.0645 | 189,000 | 189,000 |
| 1652 | Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai từ 13 tuần đến hết tuần 22 | 13.0232.0647 | 569,000 | 569,000 |
| 1653 | Soi cổ tử cung | 13.0166.0715 | 63,900 | 63,900 |
| 1654 | Soi ối | 13.0029.0716 | 50,900 | 50,900 |
| 1655 | Chích áp xe tuyến Bartholin | 13.0151.0601 | 875,000 | 875,000 |
| 1656 | Chích áp xe vú | 13.0163.0602 | 230,000 | 230,000 |
| 1657 | Sốc điện điều trị các rối loạn nhịp nhanh | 02.0121.0320 | 336,000 | 336,000 |
| 1658 | Sốc điện điều trị rung nhĩ | 02.0120.0192 | 1,008,000 | 1,008,000 |
| 1659 | Đặt ống thông tĩnh mạch rốn sơ sinh | 13.0185.0099 | 664,000 | 664,000 |
| 1660 | Đặt catheter động mạch | 01.0009.0098 | 1,379,000 | 1,379,000 |
| 1661 | Lọc máu cấp cứu ở bệnh nhân có mở thông động tĩnh mạch (FAV) | 01.0337.0195 | 1,565,000 | 1,565,000 |
| 1662 | Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu | 01.0032.0299 | 485,000 | 485,000 |
| 1663 | Bóp bóng Ambu qua mặt nạ | 01.0065.0071 | 227,000 | 227,000 |
| 1664 | Thay ống nội khí quản | 01.0077.1888 | 579,000 | 579,000 |
| 1665 | Chọc dò ổ bụng cấp cứu | 01.0240.0077 | 143,000 | 143,000 |
| 1666 | Hút đờm hầu họng | 02.0150.0114 | 12,200 | 12,200 |
| 1667 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 01 nòng | 01.0007.0099 | 664,000 | 664,000 |
| 1668 | Đặt ống thông dạ dày | 01.0216.0103 | 94,300 | 94,300 |
| 1669 | Bơm rửa khoang màng phổi | 02.0002.0071 | 227,000 | 227,000 |
| 1670 | Hút dẫn lưu khoang màng phổi bằng máy hút áp lực âm liên tục | 02.0026.0111 | 188,000 | 188,000 |
| 1671 | Đặt ống thông hậu môn | 01.0223.0211 | 85,900 | 85,900 |
| 1672 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng | 01.0008.0100 | 1,137,000 | 1,137,000 |
| 1673 | Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản | 01.0158.0074 | 498,000 | 498,000 |
| 1674 | Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệm | 02.0242.0077 | 143,000 | 143,000 |
| 1675 | Chọc dò dịch màng phổi | 02.0009.0077 | 143,000 | 143,000 |
| 1676 | Chọc dò màng ngoài tim | 02.0075.0081 | 259,000 | 259,000 |
| 1677 | Chọc hút khí màng phổi | 02.0011.0079 | 150,000 | 150,000 |
| 1678 | Chọc hút hạch (hoặc u) dưới hướng dẫn siêu âm (chọc hút hạch) | 18.0620.0087 | 159,000 | 159,000 |
| 1679 | Chọc hút hạch (hoặc u) dưới hướng dẫn siêu âm (chọc hút u) | 18.0620.0087 | 159,000 | 159,000 |
| 1680 | Chọc hút dẫn lưu dịch ổ bụng dưới hướng dẫn của siêu âm trong điều trị viêm tụy cấp | 01.0356.0078 | 183,000 | 183,000 |
| 1681 | Đặt ống nội khí quản | 01.0066.1888 | 579,000 | 579,000 |
| 1682 | Giải độc nhiễm độc cấp ma túy | 593,000 | ||
| 1683 | Mở khí quản cấp cứu | 01.0071.0120 | 734,000 | 734,000 |
| 1684 | Nong niệu đạo và đặt sonde đái | 02.0211.0156 | 252,000 | 252,000 |
| 1685 | Rửa bàng quang | 02.0233.0158 | 209,000 | 209,000 |
| 1686 | Rửa dạ dày cấp cứu | 01.0218.0159 | 131,000 | 131,000 |
| 1687 | Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín | 01.0219.0160 | 601,000 | 601,000 |
| 1688 | Thận nhân tạo chu kỳ (Quả lọc, dây máu 06 lần) | 02.0495.0196 | 567,000 | 567,000 |
| 1689 | Thận nhân tạo cấp cứu (Quả lọc, dây máu 01 lần) | 02.0496.0195 | 1,565,000 | 1,565,000 |
| 1690 | Đặt catheter lọc máu cấp cứu | 01.0172.0101 | 1,137,000 | 1,137,000 |
| 1691 | Thay huyết tương trong điều trị viêm tụy cấp do tăng triglyceride | 01.0359.0119 | 1,672,000 | 1,672,000 |
| 1692 | Lọc máu hấp phụ bilirubin trong điều trị suy gan cấp | 01.0349.0195 | 1,565,000 | 1,565,000 |
| 1693 | Thay huyết tương điều trị ban xuất huyết giảm tiểu cầu huyết khối (TTP) với dịch thay thế huyết tương tươi đông lạnh | 01.0347.0119 | 1,672,000 | 1,672,000 |
| 1694 | Thay huyết tương trong điều trị cơn nhược cơ với dịch thay thế huyết tương tươi đông lạnh | 01.0344.0119 | 1,672,000 | 1,672,000 |
| 1695 | Thay huyết tương trong điều trị cơn nhược cơ với dịch thay thế albumin 5% kết hợp với dung dịch cao phân tử | 01.0343.0119 | 1,672,000 | 1,672,000 |
| 1696 | Thay huyết tương trong điều trị cơn nhược cơ với dịch thay thế albumin 5% | 01.0342.0119 | 1,672,000 | 1,672,000 |
| 1697 | Thay huyết tương trong điều trị cơn nhược cơ | 01.0341.0119 | 1,672,000 | 1,672,000 |
| 1698 | Thay huyết tương trong điều trị hội chứng Guillain -barré với dịch thay thế huyết tương tươi đông lạnh | 01.0340.0119 | 1,672,000 | 1,672,000 |
| 1699 | Thay huyết tương trong điều trị hội chứng Guillain -barré với dịch thay thế albumin 5% kết hợp với dung dịch cao phân tử | 01.0339.0119 | 1,672,000 | 1,672,000 |
| 1700 | Thay huyết tương trong điều trị hội chứng Guillain -barré với dịch thay thế albumin 5% | 01.0338.0119 | 1,672,000 | 1,672,000 |
| 1701 | Lọc máu hấp phụ cytokine với quả lọc pmx (polymicin b) | 01.0332.0118 | 2,248,000 | 2,248,000 |
| 1702 | Lọc máu thẩm tách liên tục trong hội chứng tiêu cơ vân cấp | 01.0331.0118 | 2,248,000 | 2,248,000 |
| 1703 | Lọc máu liên tục trong hội chứng tiêu cơ vân cấp | 01.0330.0118 | 2,248,000 | 2,248,000 |
| 1704 | Thay huyết tương trong điều trị đợt cấp lupus ban đỏ hệ thống với dịch thay thế huyết tương tươi đông lạnh | 01.0329.0119 | 1,672,000 | 1,672,000 |
| 1705 | Thay huyết tương trong điều trị đợt cấp lupus ban đỏ hệ thống với dịch thay thế albumin 5% kết hợp với hydroxyethyl starch (HES) | 01.0328.0119 | 1,672,000 | 1,672,000 |
| 1706 | Thay huyết tương trong điều trị đợt cấp lupus ban đỏ hệ thống với dịch thay thế albumin 5% | 01.0327.0119 | 1,672,000 | 1,672,000 |
| 1707 | Thay huyết tương bằng gelatin hoặc dung dịch cao phân tử | 01.0326.0119 | 1,672,000 | 1,672,000 |
| 1708 | Lọc máu liên tục CVVH trong hội chứng suy hô hấp cấp tiến triển (ARDS) | 01.0313.0118 | 2,248,000 | 2,248,000 |
| 1709 | Thay huyết tương sử dụng huyết tương | 01.0192.0119 | 1,672,000 | 1,672,000 |
| 1710 | Lọc máu liên tục cấp cứu có thẩm tách (CVVHD) | 01.0177.0118 | 2,248,000 | 2,248,000 |
| 1711 | Đặt catheter một nòng hoặc hai nòng tĩnh mạch đùi để lọc máu | 02.0498.0101 | 1,137,000 | 1,137,000 |
| 1712 | Lọc máu hấp phụ với than hoạt trong ngộ độc cấp | 01.0199.0119 | 1,672,000 | 1,672,000 |
| 1713 | Thay huyết tương trong suy gan cấp | 01.0198.0119 | 1,672,000 | 1,672,000 |
| 1714 | Thay huyết tương sử dụng albumin | 01.0193.0119 | 1,672,000 | 1,672,000 |
| 1715 | Lọc máu liên tục cấp cứu (SCUF) cho người bệnh quá tải thể tích. | 01.0186.0118 | 2,248,000 | 2,248,000 |
| 1716 | Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH) cho người bệnh ARDS | 01.0185.0118 | 2,248,000 | 2,248,000 |
| 1717 | Lọc máu thẩm tách liên tục cấp cứu (CVVHDF) cho người bệnh viêm tụy cấp | 01.0184.0118 | 2,248,000 | 2,248,000 |
| 1718 | Lọc máu thẩm tách liên tục cấp cứu (CVVHDF) cho người bệnh suy đa tạng | 01.0183.0118 | 2,248,000 | 2,248,000 |
| 1719 | Lọc máu thẩm tách liên tục cấp cứu (CVVHDF) cho người bệnh sốc nhiễm khuẩn | 01.0182.0118 | 2,248,000 | 2,248,000 |
| 1720 | Lọc máu thẩm tách liên tục cấp cứu (CVVHDF) | 01.0181.0118 | 2,248,000 | 2,248,000 |
| 1721 | Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH) cho người bệnh viêm tụy cấp | 01.0180.0118 | 2,248,000 | 2,248,000 |
| 1722 | Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH) cho người bệnh suy đa tạng | 01.0179.0118 | 2,248,000 | 2,248,000 |
| 1723 | Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH) cho người bệnh sốc nhiễm khuẩn | 01.0178.0118 | 2,248,000 | 2,248,000 |
| 1724 | Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH) cho người bệnh suy thận cấp do tiêu cơ vân nặng | 01.0187.0118 | 2,248,000 | 2,248,000 |
| 1725 | Dự phòng sâu răng sớm | |||
| 1726 | Tẩy trắng răng | |||
| 1727 | Gắn đá thẩm mỹ đá dán | |||
| 1728 | Gắn đá thẩm mỹ đá có chân | |||
| 1729 | Răng sứ kim loại | |||
| 1730 | Nền hàm răng giả | |||
| 1731 | Nền hàm khung | |||
| 1732 | Nhổ răng vĩnh viễn | |||
| 1733 | Hàn răng GIC | |||
| 1734 | Hàn răng composit | |||
| 1735 | Nhổ răng tám thường | |||
| 1736 | Nhổ răng vĩnh viễn lung lay | |||
| 1737 | Nhổ răng sữa lung lay | |||
| 1738 | Nhổ răng sữa tiêm tê | |||
| 1739 | Lấy cao răng | |||
| 1740 | Điều trị tủy răng vĩnh viễn | |||
| 1741 | Nhổ răng thừa | |||
| 1742 | Phẫu thuật lấy răng ngầm trong xương | 2,458,000 | ||
| 1743 | Gói dịch vụ Implant không ghép xương, không nâng xoang có chuyên gia | |||
| 1744 | Dịch vụ thuê máy Piezotome | |||
| 1745 | Gói dịch vụ nâng xoang kín có chuyên gia | |||
| 1746 | Gói dịch vụ ghép xuong có màng xương có chuyên gia | |||
| 1747 | Gói dịch vụ ghép xuong không màng xương có chuyên gia | |||
| 1748 | Gói dịch vụ nâng xoang hở có chuyên gia | |||
| 1749 | Gói dịch vụ chỉnh nha hai hàm mắc cài sứ có chuyên gia | |||
| 1750 | Gói dịch vụ chỉnh nha hai hàm mắc cài kim loại có chuyên gia | |||
| 1751 | Gói dịch vụ chỉnh nha một hàm mắc cài kim loại có chuyên gia | |||
| 1752 | Gói dịch vụ gắn Minivit có chuyên gia | |||
| 1753 | Gói dịch vụ hàm Trainer có chuyên gia | |||
| 1754 | Gói dịch vụ kéo Facmast có chuyên gia | |||
| 1755 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy [R1.4] | 16.0054.1012 | 589,000 | 589,000 |
| 1756 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội (R2.4) | 16.0050.1012 | 589,000 | 589,000 |
| 1757 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy (R1.5) | 16.0054.1012 | 589,000 | 589,000 |
| 1758 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy (R2.4) | 16.0054.1012 | 589,000 | 589,000 |
| 1759 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy (R2.5) | 16.0054.1012 | 589,000 | 589,000 |
| 1760 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội (R3.3) | 16.0050.1014 | 434,000 | 434,000 |
| 1761 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy (R3.5) | 16.0054.1012 | 589,000 | 589,000 |
| 1762 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy (R3.6) | 16.0054.1013 | 819,000 | 819,000 |
| 1763 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy (R3.7) | 16.0054.1013 | 819,000 | 819,000 |
| 1764 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy (R4.6) | 16.0054.1013 | 819,000 | 819,000 |
| 1765 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy (R4.7) | 16.0054.1013 | 819,000 | 819,000 |
| 1766 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy (R1.6) | 16.0054.1015 | 949,000 | 949,000 |
| 1767 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy (R1.7) | 16.0054.1015 | 949,000 | 949,000 |
| 1768 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy (R2.6) | 16.0054.1015 | 949,000 | 949,000 |
| 1769 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội (R1.1) | 16.0050.1014 | 434,000 | 434,000 |
| 1770 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội (R1.2) | 16.0050.1014 | 434,000 | 434,000 |
| 1771 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội (R1.3) | 16.0050.1014 | 434,000 | 434,000 |
| 1772 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy (R4.4) | 16.0054.1012 | 589,000 | 589,000 |
| 1773 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội (R2.2) | 16.0050.1014 | 434,000 | 434,000 |
| 1774 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội (R3.1) | 16.0050.1014 | 434,000 | 434,000 |
| 1775 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy (R2.7) | 16.0054.1015 | 949,000 | 949,000 |
| 1776 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội (R2.1) | 16.0050.1014 | 434,000 | 434,000 |
| 1777 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội (R2.3) | 16.0050.1014 | 434,000 | 434,000 |
| 1778 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội (R3.2) | 16.0050.1014 | 434,000 | 434,000 |
| 1779 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội (R4.1) | 16.0050.1014 | 434,000 | 434,000 |
| 1780 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội (R4.3) | 16.0050.1014 | 434,000 | 434,000 |
| 1781 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội (R4.5) | 16.0050.1012 | 589,000 | 589,000 |
| 1782 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội (R4.7) | 16.0050.1013 | 819,000 | 819,000 |
| 1783 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội (R2.7) | 16.0050.1015 | 949,000 | 949,000 |
| 1784 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội (R2.5) | 16.0050.1012 | 589,000 | 589,000 |
| 1785 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội (R3.6) | 16.0050.1013 | 819,000 | 819,000 |
| 1786 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội (R1.6) | 16.0050.1015 | 949,000 | 949,000 |
| 1787 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội (R4.2) | 16.0050.1014 | 434,000 | 434,000 |
| 1788 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội (R1.5) | 16.0050.1012 | 589,000 | 589,000 |
| 1789 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội (R3.5) | 16.0050.1012 | 589,000 | 589,000 |
| 1790 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội (R1.7) | 16.0050.1015 | 949,000 | 949,000 |
| 1791 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội (R4.4) | 16.0050.1012 | 589,000 | 589,000 |
| 1792 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội (R2.6) | 16.0050.1015 | 949,000 | 949,000 |
| 1793 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội (R3.7) | 16.0050.1013 | 819,000 | 819,000 |
| 1794 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội (R1.4) | 16.0050.1012 | 589,000 | 589,000 |
| 1795 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội (R4.6) | 16.0050.1013 | 819,000 | 819,000 |
| 1796 | Nhổ răng tám khó | |||
| 1797 | Điều trị tủy răng sữa | |||
| 1798 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội (R3.4) | 16.0050.1012 | 589,000 | 589,000 |
| 1799 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy (R3.4) | 16.0054.1012 | 589,000 | 589,000 |
| 1800 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy (R4.5) | 16.0054.1012 | 589,000 | 589,000 |
| 1801 | Nhổ răng vĩnh viễn lung lay | 16.0204.1025 | 105,000 | 105,000 |
| 1802 | Nhổ chân răng vĩnh viễn | 16.0205.1024 | 200,000 | 200,000 |
| 1803 | Nhổ chân răng sữa (R5.1) | 03.1956.1029 | 40,700 | 40,700 |
| 1804 | Nhổ chân răng sữa (R5.2) | 03.1956.1029 | 40,700 | 40,700 |
| 1805 | Nhổ chân răng sữa (R5.3) | 03.1956.1029 | 40,700 | 40,700 |
| 1806 | Nhổ chân răng sữa (R5.4) | 03.1956.1029 | 40,700 | 40,700 |
| 1807 | Nhổ chân răng sữa (R5.5) | 03.1956.1029 | 40,700 | 40,700 |
| 1808 | Nhổ chân răng sữa (R6.1) | 03.1956.1029 | 40,700 | 40,700 |
| 1809 | Nhổ chân răng sữa (R6.2) | 03.1956.1029 | 40,700 | 40,700 |
| 1810 | Nhổ chân răng sữa (R6.3) | 03.1956.1029 | 40,700 | 40,700 |
| 1811 | Nhổ chân răng sữa (R6.4) | 03.1956.1029 | 40,700 | 40,700 |
| 1812 | Nhổ chân răng sữa (R6.5) | 03.1956.1029 | 40,700 | 40,700 |
| 1813 | Nhổ chân răng sữa (R7.1) | 03.1956.1029 | 40,700 | 40,700 |
| 1814 | Nhổ chân răng sữa (R7.2) | 03.1956.1029 | 40,700 | 40,700 |
| 1815 | Nhổ chân răng sữa (R7.3) | 03.1956.1029 | 40,700 | 40,700 |
| 1816 | Nhổ chân răng sữa (R7.4) | 03.1956.1029 | 40,700 | 40,700 |
| 1817 | Nhổ chân răng sữa (R7.5) | 03.1956.1029 | 40,700 | 40,700 |
| 1818 | Nhổ chân răng sữa (R8.1) | 03.1956.1029 | 40,700 | 40,700 |
| 1819 | Nhổ chân răng sữa (R8.2) | 03.1956.1029 | 40,700 | 40,700 |
| 1820 | Nhổ chân răng sữa (R8.3) | 03.1956.1029 | 40,700 | 40,700 |
| 1821 | Nhổ chân răng sữa (R8.4) | 03.1956.1029 | 40,700 | 40,700 |
| 1822 | Nhổ chân răng sữa (R8.5) | 03.1956.1029 | 40,700 | 40,700 |
| 1823 | Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục [R1.1] | 16.0230.1010 | 351,000 | 351,000 |
| 1824 | Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục (R1.2) | 16.0230.1010 | 351,000 | 351,000 |
| 1825 | Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục (R1.3) | 16.0230.1010 | 351,000 | 351,000 |
| 1826 | Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục (R1.4) | 16.0230.1010 | 351,000 | 351,000 |
| 1827 | Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục (R1.5) | 16.0230.1010 | 351,000 | 351,000 |
| 1828 | Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục (R2.1) | 16.0230.1010 | 351,000 | 351,000 |
| 1829 | Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục (R2.2) | 16.0230.1010 | 351,000 | 351,000 |
| 1830 | Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục (R2.3) | 16.0230.1010 | 351,000 | 351,000 |
| 1831 | Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục (R2.4) | 16.0230.1010 | 351,000 | 351,000 |
| 1832 | Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục (R2.5) | 16.0230.1010 | 351,000 | 351,000 |
| 1833 | Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục (R3.1) | 16.0230.1010 | 351,000 | 351,000 |
| 1834 | Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục (R3.2) | 16.0230.1010 | 351,000 | 351,000 |
| 1835 | Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục (R3.3) | 16.0230.1010 | 351,000 | 351,000 |
| 1836 | Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục (R3.4) | 16.0230.1010 | 351,000 | 351,000 |
| 1837 | Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục (R3.5) | 16.0230.1010 | 351,000 | 351,000 |
| 1838 | Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục (R4.1) | 16.0230.1010 | 351,000 | 351,000 |
| 1839 | Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục (R4.2) | 16.0230.1010 | 351,000 | 351,000 |
| 1840 | Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục (R4.3) | 16.0230.1010 | 351,000 | 351,000 |
| 1841 | Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục (R4.4) | 16.0230.1010 | 351,000 | 351,000 |
| 1842 | Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục (R4.5) | 16.0230.1010 | 351,000 | 351,000 |
| 1843 | Phục hồi cổ răng bằng Composite (R1.1) | 16.0072.1018 | 348,000 | 348,000 |
| 1844 | Phục hồi cổ răng bằng Composite (R1.2) | 16.0072.1018 | 348,000 | 348,000 |
| 1845 | Phục hồi cổ răng bằng Composite (R1.3) | 16.0072.1018 | 348,000 | 348,000 |
| 1846 | Phục hồi cổ răng bằng Composite (R1.4) | 16.0072.1018 | 348,000 | 348,000 |
| 1847 | Phục hồi cổ răng bằng Composite (R1.5) | 16.0072.1018 | 348,000 | 348,000 |
| 1848 | Phục hồi cổ răng bằng Composite (R1.6) | 16.0072.1018 | 348,000 | 348,000 |
| 1849 | Phục hồi cổ răng bằng Composite (R1.7) | 16.0072.1018 | 348,000 | 348,000 |
| 1850 | Phục hồi cổ răng bằng Composite (R1.8) | 16.0072.1018 | 348,000 | 348,000 |
| 1851 | Phục hồi cổ răng bằng Composite (R2.1) | 16.0072.1018 | 348,000 | 348,000 |
| 1852 | Phục hồi cổ răng bằng Composite (R2.2) | 16.0072.1018 | 348,000 | 348,000 |
| 1853 | Phục hồi cổ răng bằng Composite (R2.3) | 16.0072.1018 | 348,000 | 348,000 |
| 1854 | Phục hồi cổ răng bằng Composite (R2.4) | 16.0072.1018 | 348,000 | 348,000 |
| 1855 | Phục hồi cổ răng bằng Composite (R2.5) | 16.0072.1018 | 348,000 | 348,000 |
| 1856 | Phục hồi cổ răng bằng Composite (R2.6) | 16.0072.1018 | 348,000 | 348,000 |
| 1857 | Phục hồi cổ răng bằng Composite (R2.7) | 16.0072.1018 | 348,000 | 348,000 |
| 1858 | Phục hồi cổ răng bằng Composite (R2.8) | 16.0072.1018 | 348,000 | 348,000 |
| 1859 | Phục hồi cổ răng bằng Composite (R3.1) | 16.0072.1018 | 348,000 | 348,000 |
| 1860 | Phục hồi cổ răng bằng Composite (R3.2) | 16.0072.1018 | 348,000 | 348,000 |
| 1861 | Phục hồi cổ răng bằng Composite (R3.3) | 16.0072.1018 | 348,000 | 348,000 |
| 1862 | Phục hồi cổ răng bằng Composite (R3.4) | 16.0072.1018 | 348,000 | 348,000 |
| 1863 | Phục hồi cổ răng bằng Composite (R3.5) | 16.0072.1018 | 348,000 | 348,000 |
| 1864 | Phục hồi cổ răng bằng Composite (R3.6) | 16.0072.1018 | 348,000 | 348,000 |
| 1865 | Phục hồi cổ răng bằng Composite (R3.7) | 16.0072.1018 | 348,000 | 348,000 |
| 1866 | Phục hồi cổ răng bằng Composite (R3.8) | 16.0072.1018 | 348,000 | 348,000 |
| 1867 | Phục hồi cổ răng bằng Composite (R4.1) | 16.0072.1018 | 348,000 | 348,000 |
| 1868 | Phục hồi cổ răng bằng Composite (R4.2) | 16.0072.1018 | 348,000 | 348,000 |
| 1869 | Phục hồi cổ răng bằng Composite (R4.3) | 16.0072.1018 | 348,000 | 348,000 |
| 1870 | Phục hồi cổ răng bằng Composite (R4.4) | 16.0072.1018 | 348,000 | 348,000 |
| 1871 | Phục hồi cổ răng bằng Composite (R4.5) | 16.0072.1018 | 348,000 | 348,000 |
| 1872 | Phục hồi cổ răng bằng Composite (R4.6) | 16.0072.1018 | 348,000 | 348,000 |
| 1873 | Phục hồi cổ răng bằng Composite (R4.7) | 16.0072.1018 | 348,000 | 348,000 |
| 1874 | Phục hồi cổ răng bằng Composite (R4.8) | 16.0072.1018 | 348,000 | 348,000 |
| 1875 | Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer Cement (R5.1) | 16.0236.1019 | 102,000 | 102,000 |
| 1876 | Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer Cement (R5.2) | 16.0236.1019 | 102,000 | 102,000 |
| 1877 | Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer Cement (R5.3) | 16.0236.1019 | 102,000 | 102,000 |
| 1878 | Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer Cement (R5.4) | 16.0236.1019 | 102,000 | 102,000 |
| 1879 | Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer Cement (R5.5) | 16.0236.1019 | 102,000 | 102,000 |
| 1880 | Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer Cement (R6.1) | 16.0236.1019 | 102,000 | 102,000 |
| 1881 | Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer Cement (R6.2) | 16.0236.1019 | 102,000 | 102,000 |
| 1882 | Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer Cement (R6.3) | 16.0236.1019 | 102,000 | 102,000 |
| 1883 | Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer Cement (R6.4) | 16.0236.1019 | 102,000 | 102,000 |
| 1884 | Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer Cement (R6.5) | 16.0236.1019 | 102,000 | 102,000 |
| 1885 | Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer Cement (R7.1) | 16.0236.1019 | 102,000 | 102,000 |
| 1886 | Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer Cement (R7.2) | 16.0236.1019 | 102,000 | 102,000 |
| 1887 | Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer Cement (R7.3) | 16.0236.1019 | 102,000 | 102,000 |
| 1888 | Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer Cement (R7.4) | 16.0236.1019 | 102,000 | 102,000 |
| 1889 | Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer Cement (R7.5) | 16.0236.1019 | 102,000 | 102,000 |
| 1890 | Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer Cement (R8.1) | 16.0236.1019 | 102,000 | 102,000 |
| 1891 | Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer Cement (R8.2) | 16.0236.1019 | 102,000 | 102,000 |
| 1892 | Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer Cement (R8.3) | 16.0236.1019 | 102,000 | 102,000 |
| 1893 | Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer Cement (R8.4) | 16.0236.1019 | 102,000 | 102,000 |
| 1894 | Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer Cement (R8.5) | 16.0236.1019 | 102,000 | 102,000 |
| 1895 | Nhổ răng sữa [R5.1] | 03.1955.1029 | 40,700 | 40,700 |
| 1896 | Nhổ răng sữa (R5.2) | 03.1955.1029 | 40,700 | 40,700 |
| 1897 | Nhổ răng sữa (R5.3) | 03.1955.1029 | 40,700 | 40,700 |
| 1898 | Nhổ răng sữa (R5.4) | 03.1955.1029 | 40,700 | 40,700 |
| 1899 | Nhổ răng sữa (R5.5) | 03.1955.1029 | 40,700 | 40,700 |
| 1900 | Nhổ răng sữa (R6.1) | 03.1955.1029 | 40,700 | 40,700 |
| 1901 | Nhổ răng sữa (R6.2) | 03.1955.1029 | 40,700 | 40,700 |
| 1902 | Nhổ răng sữa (R6.3) | 03.1955.1029 | 40,700 | 40,700 |
| 1903 | Nhổ răng sữa (R6.4) | 03.1955.1029 | 40,700 | 40,700 |
| 1904 | Nhổ răng sữa (R6.5) | 03.1955.1029 | 40,700 | 40,700 |
| 1905 | Nhổ răng sữa (R7.1) | 03.1955.1029 | 40,700 | 40,700 |
| 1906 | Nhổ răng sữa (R7.2) | 03.1955.1029 | 40,700 | 40,700 |
| 1907 | Nhổ răng sữa (R7.3) | 03.1955.1029 | 40,700 | 40,700 |
| 1908 | Nhổ răng sữa (R7.4) | 03.1955.1029 | 40,700 | 40,700 |
| 1909 | Nhổ răng sữa (R7.5) | 03.1955.1029 | 40,700 | 40,700 |
| 1910 | Nhổ răng sữa (R8.1) | 03.1955.1029 | 40,700 | 40,700 |
| 1911 | Nhổ răng sữa (R8.2) | 03.1955.1029 | 40,700 | 40,700 |
| 1912 | Nhổ răng sữa (R8.3) | 03.1955.1029 | 40,700 | 40,700 |
| 1913 | Nhổ răng sữa (R8.4) | 03.1955.1029 | 40,700 | 40,700 |
| 1914 | Nhổ răng sữa (R8.5) | 03.1955.1029 | 40,700 | 40,700 |
| 1915 | Trám bít hố rãnh với Composite hoá trùng hợp (R1.1) | 16.0223.1035 | 224,000 | 224,000 |
| 1916 | Trám bít hố rãnh với Composite hoá trùng hợp (R1.2) | 16.0223.1035 | 224,000 | 224,000 |
| 1917 | Trám bít hố rãnh với Composite hoá trùng hợp (R1.3) | 16.0223.1035 | 224,000 | 224,000 |
| 1918 | Trám bít hố rãnh với Composite hoá trùng hợp (R1.4) | 16.0223.1035 | 224,000 | 224,000 |
| 1919 | Trám bít hố rãnh với Composite hoá trùng hợp (R1.5) | 16.0223.1035 | 224,000 | 224,000 |
| 1920 | Trám bít hố rãnh với Composite hoá trùng hợp (R1.6) | 16.0223.1035 | 224,000 | 224,000 |
| 1921 | Trám bít hố rãnh với Composite hoá trùng hợp (R1.7) | 16.0223.1035 | 224,000 | 224,000 |
| 1922 | Trám bít hố rãnh với Composite hoá trùng hợp (R1.8) | 16.0223.1035 | 224,000 | 224,000 |
| 1923 | Trám bít hố rãnh với Composite hoá trùng hợp (R2.1) | 16.0223.1035 | 224,000 | 224,000 |
| 1924 | Trám bít hố rãnh với Composite hoá trùng hợp (R2.2) | 16.0223.1035 | 224,000 | 224,000 |
| 1925 | Trám bít hố rãnh với Composite hoá trùng hợp (R2.3) | 16.0223.1035 | 224,000 | 224,000 |
| 1926 | Trám bít hố rãnh với Composite hoá trùng hợp (R2.4) | 16.0223.1035 | 224,000 | 224,000 |
| 1927 | Trám bít hố rãnh với Composite hoá trùng hợp (R2.5) | 16.0223.1035 | 224,000 | 224,000 |
| 1928 | Trám bít hố rãnh với Composite hoá trùng hợp (R2.6) | 16.0223.1035 | 224,000 | 224,000 |
| 1929 | Trám bít hố rãnh với Composite hoá trùng hợp (R2.7) | 16.0223.1035 | 224,000 | 224,000 |
| 1930 | Trám bít hố rãnh với Composite hoá trùng hợp (R2.8) | 16.0223.1035 | 224,000 | 224,000 |
| 1931 | Trám bít hố rãnh với Composite hoá trùng hợp (R3.1) | 16.0223.1035 | 224,000 | 224,000 |
| 1932 | Trám bít hố rãnh với Composite hoá trùng hợp (R3.2) | 16.0223.1035 | 224,000 | 224,000 |
| 1933 | Trám bít hố rãnh với Composite hoá trùng hợp (R3.3) | 16.0223.1035 | 224,000 | 224,000 |
| 1934 | Trám bít hố rãnh với Composite hoá trùng hợp (R3.4) | 16.0223.1035 | 224,000 | 224,000 |
| 1935 | Trám bít hố rãnh với Composite hoá trùng hợp (R3.5) | 16.0223.1035 | 224,000 | 224,000 |
| 1936 | Trám bít hố rãnh với Composite hoá trùng hợp (R3.6) | 16.0223.1035 | 224,000 | 224,000 |
| 1937 | Trám bít hố rãnh với Composite hoá trùng hợp (R3.7) | 16.0223.1035 | 224,000 | 224,000 |
| 1938 | Trám bít hố rãnh với Composite hoá trùng hợp (R3.8) | 16.0223.1035 | 224,000 | 224,000 |
| 1939 | Trám bít hố rãnh với Composite hoá trùng hợp (R4.1) | 16.0223.1035 | 224,000 | 224,000 |
| 1940 | Trám bít hố rãnh với Composite hoá trùng hợp (R4.2) | 16.0223.1035 | 224,000 | 224,000 |
| 1941 | Trám bít hố rãnh với Composite hoá trùng hợp (R4.3) | 16.0223.1035 | 224,000 | 224,000 |
| 1942 | Trám bít hố rãnh với Composite hoá trùng hợp (R4.4) | 16.0223.1035 | 224,000 | 224,000 |
| 1943 | Trám bít hố rãnh với Composite hoá trùng hợp (R4.5) | 16.0223.1035 | 224,000 | 224,000 |
| 1944 | Trám bít hố rãnh với Composite hoá trùng hợp (R4.6) | 16.0223.1035 | 224,000 | 224,000 |
| 1945 | Trám bít hố rãnh với Composite hoá trùng hợp (R4.7) | 16.0223.1035 | 224,000 | 224,000 |
| 1946 | Trám bít hố rãnh với Composite hoá trùng hợp (R4.8) | 16.0223.1035 | 224,000 | 224,000 |
| 1947 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) kết hợp Composite (R1.1) | 16.0067.1031 | 259,000 | 259,000 |
| 1948 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) kết hợp Composite (R1.2) | 16.0067.1031 | 259,000 | 259,000 |
| 1949 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) kết hợp Composite (R1.3) | 16.0067.1031 | 259,000 | 259,000 |
| 1950 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) kết hợp Composite (R1.4) | 16.0067.1031 | 259,000 | 259,000 |
| 1951 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) kết hợp Composite (R1.5) | 16.0067.1031 | 259,000 | 259,000 |
| 1952 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) kết hợp Composite (R1.6) | 16.0067.1031 | 259,000 | 259,000 |
| 1953 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) kết hợp Composite (R1.7) | 16.0067.1031 | 259,000 | 259,000 |
| 1954 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) kết hợp Composite (R1.8) | 16.0067.1031 | 259,000 | 259,000 |
| 1955 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) kết hợp Composite (R2.1) | 16.0067.1031 | 259,000 | 259,000 |
| 1956 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) kết hợp Composite (R2.2) | 16.0067.1031 | 259,000 | 259,000 |
| 1957 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) kết hợp Composite (R2.3) | 16.0067.1031 | 259,000 | 259,000 |
| 1958 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) kết hợp Composite (R2.4) | 16.0067.1031 | 259,000 | 259,000 |
| 1959 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) kết hợp Composite (R2.5) | 16.0067.1031 | 259,000 | 259,000 |
| 1960 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) kết hợp Composite (R2.6) | 16.0067.1031 | 259,000 | 259,000 |
| 1961 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) kết hợp Composite (R2.7) | 16.0067.1031 | 259,000 | 259,000 |
| 1962 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) kết hợp Composite (R2.8) | 16.0067.1031 | 259,000 | 259,000 |
| 1963 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) kết hợp Composite (R3.1) | 16.0067.1031 | 259,000 | 259,000 |
| 1964 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) kết hợp Composite (R3.2) | 16.0067.1031 | 259,000 | 259,000 |
| 1965 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) kết hợp Composite (R3.3) | 16.0067.1031 | 259,000 | 259,000 |
| 1966 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) kết hợp Composite (R3.4) | 16.0067.1031 | 259,000 | 259,000 |
| 1967 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) kết hợp Composite (R3.5) | 16.0067.1031 | 259,000 | 259,000 |
| 1968 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) kết hợp Composite (R3.6) | 16.0067.1031 | 259,000 | 259,000 |
| 1969 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) kết hợp Composite (R3.7) | 16.0067.1031 | 259,000 | 259,000 |
| 1970 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) kết hợp Composite (R3.8) | 16.0067.1031 | 259,000 | 259,000 |
| 1971 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) kết hợp Composite (R4.1) | 16.0067.1031 | 259,000 | 259,000 |
| 1972 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) kết hợp Composite (R4.2) | 16.0067.1031 | 259,000 | 259,000 |
| 1973 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) kết hợp Composite (R4.3) | 16.0067.1031 | 259,000 | 259,000 |
| 1974 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) kết hợp Composite (R4.4) | 16.0067.1031 | 259,000 | 259,000 |
| 1975 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) kết hợp Composite (R4.5) | 16.0067.1031 | 259,000 | 259,000 |
| 1976 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) kết hợp Composite (R4.6) | 16.0067.1031 | 259,000 | 259,000 |
| 1977 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) kết hợp Composite (R4.7) | 16.0067.1031 | 259,000 | 259,000 |
| 1978 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) kết hợp Composite (R4.8) | 16.0067.1031 | 259,000 | 259,000 |
| 1979 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite (R1.1) | 16.0068.1031 | 259,000 | 259,000 |
| 1980 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite (R1.2) | 16.0068.1031 | 259,000 | 259,000 |
| 1981 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite (R1.3) | 16.0068.1031 | 259,000 | 259,000 |
| 1982 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite (R1.4) | 16.0068.1031 | 259,000 | 259,000 |
| 1983 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite (R1.5) | 16.0068.1031 | 259,000 | 259,000 |
| 1984 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite (R1.6) | 16.0068.1031 | 259,000 | 259,000 |
| 1985 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite (R1.7) | 16.0068.1031 | 259,000 | 259,000 |
| 1986 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite (R1.8) | 16.0068.1031 | 259,000 | 259,000 |
| 1987 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite (R2.1) | 16.0068.1031 | 259,000 | 259,000 |
| 1988 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite (R2.2) | 16.0068.1031 | 259,000 | 259,000 |
| 1989 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite (R2.3) | 16.0068.1031 | 259,000 | 259,000 |
| 1990 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite (R2.4) | 16.0068.1031 | 259,000 | 259,000 |
| 1991 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite (R2.5) | 16.0068.1031 | 259,000 | 259,000 |
| 1992 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite (R2.6) | 16.0068.1031 | 259,000 | 259,000 |
| 1993 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite (R2.7) | 16.0068.1031 | 259,000 | 259,000 |
| 1994 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite (R2.8) | 16.0068.1031 | 259,000 | 259,000 |
| 1995 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite (R3.1) | 16.0068.1031 | 259,000 | 259,000 |
| 1996 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite (R3.2) | 16.0068.1031 | 259,000 | 259,000 |
| 1997 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite (R3.3) | 16.0068.1031 | 259,000 | 259,000 |
| 1998 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite (R3.4) | 16.0068.1031 | 259,000 | 259,000 |
| 1999 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite (R3.5) | 16.0068.1031 | 259,000 | 259,000 |
| 2000 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite (R3.6) | 16.0068.1031 | 259,000 | 259,000 |
| 2001 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite (R3.7) | 16.0068.1031 | 259,000 | 259,000 |
| 2002 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite (R3.8) | 16.0068.1031 | 259,000 | 259,000 |
| 2003 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite (R4.1) | 16.0068.1031 | 259,000 | 259,000 |
| 2004 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite (R4.2) | 16.0068.1031 | 259,000 | 259,000 |
| 2005 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite (R4.3) | 16.0068.1031 | 259,000 | 259,000 |
| 2006 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite (R4.4) | 16.0068.1031 | 259,000 | 259,000 |
| 2007 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite (R4.5) | 16.0068.1031 | 259,000 | 259,000 |
| 2008 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite (R4.6) | 16.0068.1031 | 259,000 | 259,000 |
| 2009 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite (R4.7) | 16.0068.1031 | 259,000 | 259,000 |
| 2010 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite (R4.8) | 16.0068.1031 | 259,000 | 259,000 |
| 2011 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (R1.1) | 16.0070.1031 | 259,000 | 259,000 |
| 2012 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (R1.2) | 16.0070.1031 | 259,000 | 259,000 |
| 2013 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (R1.3) | 16.0070.1031 | 259,000 | 259,000 |
| 2014 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (R1.4) | 16.0070.1031 | 259,000 | 259,000 |
| 2015 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (R1.5) | 16.0070.1031 | 259,000 | 259,000 |
| 2016 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (R1.6) | 16.0070.1031 | 259,000 | 259,000 |
| 2017 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (R1.7) | 16.0070.1031 | 259,000 | 259,000 |
| 2018 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (R1.8) | 16.0070.1031 | 259,000 | 259,000 |
| 2019 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (R2.1) | 16.0070.1031 | 259,000 | 259,000 |
| 2020 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (R2.2) | 16.0070.1031 | 259,000 | 259,000 |
| 2021 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (R2.3) | 16.0070.1031 | 259,000 | 259,000 |
| 2022 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (R2.4) | 16.0070.1031 | 259,000 | 259,000 |
| 2023 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (R2.5) | 16.0070.1031 | 259,000 | 259,000 |
| 2024 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (R2.6) | 16.0070.1031 | 259,000 | 259,000 |
| 2025 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (R2.7) | 16.0070.1031 | 259,000 | 259,000 |
| 2026 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (R2.8) | 16.0070.1031 | 259,000 | 259,000 |
| 2027 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (R3.1) | 16.0070.1031 | 259,000 | 259,000 |
| 2028 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (R3.2) | 16.0070.1031 | 259,000 | 259,000 |
| 2029 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (R3.3) | 16.0070.1031 | 259,000 | 259,000 |
| 2030 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (R3.4) | 16.0070.1031 | 259,000 | 259,000 |
| 2031 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (R3.5) | 16.0070.1031 | 259,000 | 259,000 |
| 2032 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (R3.6) | 16.0070.1031 | 259,000 | 259,000 |
| 2033 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (R3.7) | 16.0070.1031 | 259,000 | 259,000 |
| 2034 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (R3.8) | 16.0070.1031 | 259,000 | 259,000 |
| 2035 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (R4.1) | 16.0070.1031 | 259,000 | 259,000 |
| 2036 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (R4.2) | 16.0070.1031 | 259,000 | 259,000 |
| 2037 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (R4.3) | 16.0070.1031 | 259,000 | 259,000 |
| 2038 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (R4.4) | 16.0070.1031 | 259,000 | 259,000 |
| 2039 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (R4.5) | 16.0070.1031 | 259,000 | 259,000 |
| 2040 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (R4.6) | 16.0070.1031 | 259,000 | 259,000 |
| 2041 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (R4.7) | 16.0070.1031 | 259,000 | 259,000 |
| 2042 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (R4.8) | 16.0070.1031 | 259,000 | 259,000 |
| 2043 | Chích áp xe sàn miệng (gây mê) | 15.0206.0996 | 745,000 | 745,000 |
| 2044 | Chích áp xe sàn miệng (gây tê) | 15.0206.0879 | 274,000 | 274,000 |
| 2045 | Nội soi đốt điện cuốn mũi dưới [gây tê] | 15.0131.0922 | 463,000 | 463,000 |
| 2046 | Nội soi đốt điện cuốn mũi dưới [gây mê] | 15.0131.0923 | 684,000 | 684,000 |
| 2047 | Khâu vết rách vành tai | 15.0051.0216 | 184,000 | 184,000 |
| 2048 | Nội soi đốt điện cuốn mũi/ cắt cuốn mũi gây mê | 15.0131.0923 | 684,000 | 684,000 |
| 2049 | Nội soi đốt điện cuốn mũi hoặc cắt cuốn mũi gây tê | 15.0131.0922 | 463,000 | 463,000 |
| 2050 | Nội soi bẻ cuốn mũi dưới | 15.0133.0867 | 144,000 | 144,000 |
| 2051 | Bẻ cuốn mũi | 15.0132.0867 | 144,000 | 144,000 |
| 2052 | Khâu phục hồi tổn thương đơn giản miệng, họng | 15.0214.1002 | 998,000 | 998,000 |
| 2053 | Hút rửa mũi, xoang sau mổ | 15.0147.1006 | 145,000 | 145,000 |
| 2054 | Cầm máu điểm mạch mũi bằng hóa chất (Bạc Nitrat) | 906,000 | ||
| 2055 | Bơm hơi vòi nhĩ | 15.0052.0993 | 119,000 | 119,000 |
| 2056 | Làm thuốc tai | 15.0058.0899 | 21,100 | 21,100 |
| 2057 | Nạo VA (gây tê) | 100,000 | ||
| 2058 | Lấy dị vật họng miệng | 15.0212.0900 | 41,600 | 41,600 |
| 2059 | Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê (gây tê) | 15.0143.0907 | 201,000 | 201,000 |
| 2060 | Cầm máu mũi bằng Merocel (1 bên) | 15.0142.0868 | 209,000 | 209,000 |
| 2061 | Cầm máu mũi bằng Merocel (2 bên) | 15.0142.0869 | 279,000 | 279,000 |
| 2062 | Chọc hút dịch vành tai | 15.0056.0882 | 56,800 | 56,800 |
| 2063 | Khí dung mũi họng | 15.0222.0898 | 23,000 | 23,000 |
| 2064 | Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê (gây mê) | 15.0143.0906 | 684,000 | 684,000 |
| 2065 | Lấy nút biểu bì ống tai ngoài | 15.0059.0908 | 65,600 | 65,600 |
| 2066 | Nhét bấc mũi trước | 15.0141.0916 | 124,000 | 124,000 |
| 2067 | Rửa tai, rửa mũi, xông họng | 30,000 | ||
| 2068 | Bơm thuốc thanh quản | 15.0218.0899 | 21,100 | 21,100 |
| 2069 | Đốt họng hạt bằng nhiệt | 15.0215.0895 | 82,900 | 82,900 |
| 2070 | Chọc rửa xoang hàm | 15.0138.0920 | 289,000 | 289,000 |
| 2071 | Lấy dị vật giác mạc sâu [sâu, một mắt, gây tê] | 14.0166.0780 | 338,000 | 338,000 |
| 2072 | Lấy dị vật kết mạc (Mắt phải) | 14.0200.0782 | 67,000 | 67,000 |
| 2073 | Lấy dị vật kết mạc (Mắt trái) | 14.0200.0782 | 67,000 | 67,000 |
| 2074 | Lấy dị vật giác mạc (nông, một mắt, gây mê) | 14.0166.0777 | 688,000 | 688,000 |
| 2075 | Lấy dị vật giác mạc (sâu, một mắt, gây mê) | 14.0166.0777 | 688,000 | 688,000 |
| 2076 | Cắt chỉ khâu giác mạc | 14.0192.0075 | 35,600 | 35,600 |
| 2077 | Cắt chỉ khâu kết mạc | 14.0204.0075 | 35,600 | 35,600 |
| 2078 | Cắt chỉ khâu da mi đơn giản | 14.0203.0075 | 35,600 | 35,600 |
| 2079 | Tiêm dưới kết mạc (Mắt trái) | 14.0193.0856 | 50,300 | 50,300 |
| 2080 | Tiêm hậu nhãn cầu (Mắt trái) | 14.0195.0857 | 50,300 | 50,300 |
| 2081 | Chích chắp, lẹo, nang lông mi; chích áp xe mi, kết mạc | 14.0207.0738 | 81,000 | 81,000 |
| 2082 | Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu | 14.0205.0759 | 50,000 | 50,000 |
| 2083 | Rửa cùng đồ | 14.0211.0842 | 44,000 | 44,000 |
| 2084 | Bơm thông lệ đạo | 14.0197.0855 | 61,500 | 61,500 |
| 2085 | Tiêm dưới kết mạc (Mắt phải) | 14.0193.0856 | 50,300 | 50,300 |
| 2086 | Tiêm hậu nhãn cầu (Mắt phải) | 14.0195.0857 | 50,300 | 50,300 |
| 2087 | Ôn châm | 08.0008.2045 | 76,400 | 76,400 |
| 2088 | Ngâm thuốc YHCT bộ phận | 08.0024.0249 | 51,400 | 51,400 |
| 2089 | Xông hơi (Ngải nhung) | 45,600 | ||
| 2090 | Điện mãng châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn | 08.0135.2046 | 78,400 | 78,400 |
| 2091 | Điện mãng châm điều trị tắc tia sữa | 08.0134.2046 | 78,400 | 78,400 |
| 2092 | Điện mãng châm điều trị huyết áp thấp | 08.0132.2046 | 78,400 | 78,400 |
| 2093 | Điều trị bằng sóng ngắn | 17.0001.0254 | 37,200 | 37,200 |
| 2094 | Tập tri giác và nhận thức | 17.0102.0258 | 45,300 | 45,300 |
| 2095 | Kỹ thuật sử dụng nẹp bàn chân FO | 17.0153.0241 | 52,500 | 52,500 |
| 2096 | Kỹ thuật sử dụng nẹp cổ bàn chân AFO | 17.0152.0241 | 52,500 | 52,500 |
| 2097 | Kỹ thuật sử dụng tay giả trên khuỷu | 17.0141.0241 | 52,500 | 52,500 |
| 2098 | Kỹ thuật sử dụng nẹp cổ bàn tay WHO | 17.0149.0241 | 52,500 | 52,500 |
| 2099 | Kỹ thuật sử dụng áo nẹp chỉnh hình cột sống thắt lưng LSO (điều trị cong vẹo cột sống) | 17.0148.0241 | 52,500 | 52,500 |
| 2100 | Kỹ thuật sử dụng tay giả dưới khuỷu | 17.0142.0241 | 52,500 | 52,500 |
| 2101 | Hút dịch khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm | 02.0350.0113 | 132,000 | 132,000 |
| 2102 | Điện mãng châm điều trị giảm đau do thoái hóa khớp | 08.0156.2046 | 78,400 | 78,400 |
| 2103 | Tiêm khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm | 02.0411.0214 | 138,000 | 138,000 |
| 2104 | Điện mãng châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | 08.0138.2046 | 78,400 | 78,400 |
| 2105 | Điện mãng châm điều trị thống kinh | 08.0127.2046 | 78,400 | 78,400 |
| 2106 | Điện mãng châm điều trị đái dầm | 08.0126.2046 | 78,400 | 78,400 |
| 2107 | Tập đi với chân giả trên gối | 17.0049.0268 | 30,600 | 30,600 |
| 2108 | Vận động trị liệu hô hấp | 01.0085.0277 | 31,100 | 31,100 |
| 2109 | Điện mãng châm điều trị viêm quanh khớp vai | 08.0155.2046 | 78,400 | 78,400 |
| 2110 | Điện mãng châm điều trị táo bón kéo dài | 08.0150.2046 | 78,400 | 78,400 |
| 2111 | Tiêm khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm | 02.0413.0214 | 138,000 | 138,000 |
| 2112 | Điện mãng châm điều trị hen phế quản | 08.0131.2046 | 78,400 | 78,400 |
| 2113 | Mãng châm | 08.0003.2045 | 76,400 | 76,400 |
| 2114 | Điều trị bằng dòng giao thoa | 17.0010.0236 | 29,500 | 29,500 |
| 2115 | Tiêm khớp bàn ngón chân dưới hướng dẫn của siêu âm | 02.0414.0214 | 138,000 | 138,000 |
| 2116 | Hút dịch khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm | 02.0350.0113 | 132,000 | 132,000 |
| 2117 | Điện mãng châm điều trị giảm thị lực | 08.0145.2046 | 78,400 | 78,400 |
| 2118 | Điện mãng châm điều trị viêm đa khớp dạng thấp | 08.0154.2046 | 78,400 | 78,400 |
| 2119 | Điện mãng châm điều trị | 08.0146.2046 | 78,400 | 78,400 |
| 2120 | Điện mãng châm điều trị khàn tiếng | 08.0140.2046 | 78,400 | 78,400 |
| 2121 | Điện mãng châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng do chấn thương sọ não | 08.0139.2046 | 78,400 | 78,400 |
| 2122 | Điện mãng châm điều trị đau thần kinh V | 08.0137.2046 | 78,400 | 78,400 |
| 2123 | Điện mãng châm điều trị thất vận ngôn | 08.0136.2046 | 78,400 | 78,400 |
| 2124 | Điện mãng châm phục hồi chức năng vận động cho trẻ bại liệt | 08.0121.2046 | 78,400 | 78,400 |
| 2125 | Điện mãng châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên | 08.0133.2046 | 78,400 | 78,400 |
| 2126 | Điện mãng châm điều trị hội chứng- dạ dày tá tràng | 08.0117.2046 | 78,400 | 78,400 |
| 2127 | Điện mãng châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | 08.0116.2046 | 78,400 | 78,400 |
| 2128 | Điện mãng châm điều trị hội chứng thắt lưng- hông | 08.0114.2046 | 78,400 | 78,400 |
| 2129 | Điện mãng châm điều trị hội chứng vai gáy | 08.0130.2046 | 78,400 | 78,400 |
| 2130 | Điện mãng châm điều trị hội chứng tiền đình | 08.0129.2046 | 78,400 | 78,400 |
| 2131 | Điện mãng châm điều trị tâm căn suy nhược | 08.0119.2046 | 78,400 | 78,400 |
| 2132 | Điện mãng châm điều trị liệt chi dưới | 08.0142.2046 | 78,400 | 78,400 |
| 2133 | Tập các kiểu thở | 17.0073.0277 | 31,100 | 31,100 |
| 2134 | Điều trị chườm ngải cứu | 17.0161.0228 | 36,100 | 36,100 |
| 2135 | Điện mãng châm điều trị liệt chi trên | 08.0141.2046 | 78,400 | 78,400 |
| 2136 | Tập ho có trợ giúp | 17.0075.0277 | 31,100 | 31,100 |
| 2137 | Tập đi với chân giả dưới gối | 17.0050.0268 | 30,600 | 30,600 |
| 2138 | Tập đi với bàn xương cá | 17.0045.0268 | 30,600 | 30,600 |
| 2139 | Tập tạo thuận thần kinh cơ cảm thụ bản thể chức năng | 17.0062.0267 | 51,400 | 51,400 |
| 2140 | Tập mạnh cơ đáy chậu (cơ sàn chậu, Pelvis floor) | 17.0091.0262 | 308,000 | 308,000 |
| 2141 | Kỹ thuật thông tiểu ngắt quãng trong phục hồi chức năng tủy sống | 17.0133.0242 | 152,000 | 152,000 |
| 2142 | Kỹ thuật sử dụng nẹp chỉnh hình tư thế chân, tay cho bệnh nhân sau bỏng | 17.0233.0241 | 52,500 | 52,500 |
| 2143 | Kỹ thuật sử dụng nẹp gối cổ bàn chân KAFO | 17.0151.0241 | 52,500 | 52,500 |
| 2144 | Kỹ thuật sử dụng áo nẹp chỉnh hình cột sống ngực- thắt lưng TLSO (điều trị cong vẹo cột sống) | 17.0147.0241 | 52,500 | 52,500 |
| 2145 | Kỹ thuật sử dụng nẹp trên gối có khớp háng HKAFO | 17.0150.0241 | 52,500 | 52,500 |
| 2146 | Kỹ thuật sử dụng nẹp chỉnh hình tư thế cổ cho bệnh nhân sau bỏng | 17.0232.0241 | 52,500 | 52,500 |
| 2147 | Kỹ thuật sử dụng chân giả trên gối | 17.0145.0241 | 52,500 | 52,500 |
| 2148 | Tiêm khớp bàn ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm | 02.0416.0214 | 138,000 | 138,000 |
| 2149 | Kỹ thuật sử dụng nẹp dạng khớp háng (SWASH) | 17.0143.0241 | 52,500 | 52,500 |
| 2150 | Kỹ thuật sử dụng chân giả tháo khớp háng | 17.0144.0241 | 52,500 | 52,500 |
| 2151 | Kỹ thuật sử dụng chân giả dưới gối | 17.0146.0241 | 52,500 | 52,500 |
| 2152 | Nội soi khớp gối điều trị rửa khớp | 02.0366.0146 | 2,921,000 | 2,921,000 |
| 2153 | Tiêm khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm | 02.0415.0214 | 138,000 | 138,000 |
| 2154 | Xoa bóp áp lực hơi | |||
| 2155 | Tập với ghế tập mạnh cơ Tứ đầu đùi | 17.0070.0261 | 12,500 | 12,500 |
| 2156 | Tiêm khớp cổ chân | 02.0383.0213 | 96,200 | 96,200 |
| 2157 | Tiêm khớp khuỷu tay | 02.0388.0213 | 96,200 | 96,200 |
| 2158 | Tiêm khớp cổ tay | 02.0385.0213 | 96,200 | 96,200 |
| 2159 | Tiêm khớp vai | 02.0389.0213 | 96,200 | 96,200 |
| 2160 | Tiêm khớp gối | 02.0381.0213 | 96,200 | 96,200 |
| 2161 | Tập ngồi thăng bằng tĩnh và động | 17.0037.0267 | 51,400 | 51,400 |
| 2162 | Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống | 17.0026.0220 | 47,600 | 47,600 |
| 2163 | Dịch vụ điện châm theo yêu cầu | |||
| 2164 | Điều trị vết thương chậm liền bằng laser he-ne | 11.0120.0244 | 34,900 | 34,900 |
| 2165 | Điều trị vết thương mạn tính bằng chiếu tia plasma | 11.0173.0244 | 34,900 | 34,900 |
| 2166 | Sắc thuốc thang | 08.0022.0252 | 13,100 | 13,100 |
| 2167 | Điều trị bằng Parafin | 17.0018.0221 | 43,700 | 43,700 |
| 2168 | Cấy chỉ | 08.0007.0227 | 148,000 | 148,000 |
| 2169 | Thủy châm | 08.0006.0271 | 70,100 | 70,100 |
| 2170 | Điện châm (Kim ngắn) | 08.0005.0230 | 71,400 | 71,400 |
| 2171 | Điều trị bằng các dòng điện xung | 17.0007.0234 | 42,700 | 42,700 |
| 2172 | Điều trị bằng tia hồng ngoại | 17.0011.0237 | 37,300 | 37,300 |
| 2173 | Điều trị bằng siêu âm | 17.0008.0253 | 46,700 | 46,700 |
| 2174 | Xoa bóp bấm huyệt bằng tay | 08.0483.0280 | 69,300 | 69,300 |
| 2175 | Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống | |||
| 2176 | Dịch vụ điều trị bằng bó Farafin theo yêu cầu | |||
| 2177 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc | 17.0006.0231 | 46,700 | 46,700 |
| 2178 | Điều trị bằng Laser công suất thấp nội mạch | 17.0160.0245 | 55,300 | 55,300 |
| 2179 | Tập do cứng khớp | 49,500 | ||
| 2180 | Kỹ thuật kéo nắn trị liệu | 17.0078.0238 | 48,700 | 48,700 |
| 2181 | Tập vận động có kháng trở | 17.0056.0267 | 51,400 | 51,400 |
| 2182 | Tập vận động có trợ giúp | 17.0053.0267 | 51,400 | 51,400 |
| 2183 | Tập vận động thụ động | 17.0052.0267 | 51,400 | 51,400 |
| 2184 | Tập đứng thăng bằng tĩnh và động | 17.0039.0267 | 51,400 | 51,400 |
| 2185 | Tập lên, xuống cầu thang | 17.0047.0268 | 30,600 | 30,600 |
| 2186 | Tập đi với khung tập đi | 17.0042.0268 | 30,600 | 30,600 |
| 2187 | Tập với dụng cụ quay khớp vai | 17.0066.0268 | 30,600 | 30,600 |
| 2188 | Tập với thang tường | 17.0063.0268 | 30,600 | 30,600 |
| 2189 | Tập do liệt ngoại biên | 32,300 | ||
| 2190 | Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa người | 17.0033.0266 | 45,700 | 45,700 |
| 2191 | Kỹ thuật tập đứng và đi cho người bệnh liệt nửa người | 17.0034.0267 | 51,400 | 51,400 |
| 2192 | Tập với ròng rọc | 17.0065.0269 | 12,500 | 12,500 |
| 2193 | Tập với xe đạp tập | 17.0071.0270 | 12,500 | 12,500 |
| 2194 | Cứu (Ngải cứu, túi chườm) | 08.0009.0228 | 36,100 | 36,100 |
| 2195 | Kỹ thuật xoa bóp bằng máy | 17.0168.0281 | 32,300 | 32,300 |
| 2196 | Kỹ thuật xoa bóp toàn thân | 17.0086.0283 | 55,800 | 55,800 |
| 2197 | Giác hơi | 08.0485.0235 | 34,500 | 34,500 |
| 2198 | Thủy trị liệu | |||
| 2199 | Bó thuốc Đông dược | |||
| 2200 | Xông hơi thuốc | 08.0020.0284 | 45,600 | 45,600 |
| 2201 | Mai hoa châm | 08.0001.0224 | 69,400 | 69,400 |
| 2202 | Hào châm | 08.0002.0224 | 69,400 | 69,400 |
| 2203 | Nhĩ châm | 08.0004.0224 | 69,400 | 69,400 |
| 2204 | Từ châm | 08.0012.0224 | 69,400 | 69,400 |
| 2205 | Sắc thuốc thang và đóng gói thuốc bằng máy | 08.0015.0252 | 13,100 | 13,100 |
| 2206 | Xông khói thuốc | 08.0021.0285 | 40,600 | 40,600 |
| 2207 | Cấy chỉ điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | 08.0228.0227 | 148,000 | 148,000 |
| 2208 | Cấy chỉ điều trị mày đay | 08.0233.0227 | 148,000 | 148,000 |
| 2209 | Cấy chỉ hỗ trợ điều trị vẩy nến | 08.0234.0227 | 148,000 | 148,000 |
| 2210 | Cấy chỉ điều trị giảm thính lực | 08.0235.0227 | 148,000 | 148,000 |
| 2211 | Cấy chỉ điều trị giảm thị lực | 08.0236.0227 | 148,000 | 148,000 |
| 2212 | Cấy chỉ điều trị hội chứng thắt lưng- hông | 08.0241.0227 | 148,000 | 148,000 |
| 2213 | Cấy chỉ điều trị đau đầu, đau nửa đầu | 08.0242.0227 | 148,000 | 148,000 |
| 2214 | Cấy chỉ điều trị mất ngủ | 08.0243.0227 | 148,000 | 148,000 |
| 2215 | Cấy chỉ điều trị tâm căn suy nhược | 08.0229.0227 | 148,000 | 148,000 |
| 2216 | Cấy chỉ điều trị viêm mũi dị ứng | 08.0230.0227 | 148,000 | 148,000 |
| 2217 | Cấy chỉ điều trị sa dạ dày | 08.0231.0227 | 148,000 | 148,000 |
| 2218 | Cấy chỉ châm điều trị hội chứng dạ dày- tá tràng | 08.0232.0227 | 148,000 | 148,000 |
| 2219 | Cấy chỉ điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não | 08.0254.0227 | 148,000 | 148,000 |
| 2220 | Cấy chỉ điều trị hội chứng ngoại tháp | 08.0255.0227 | 148,000 | 148,000 |
| 2221 | Cấy chỉ điều trị khàn tiếng | 08.0256.0227 | 148,000 | 148,000 |
| 2222 | Cấy chỉ điều trị đau do thoái hóa khớp | 08.0267.0227 | 148,000 | 148,000 |
| 2223 | Điện châm điều trị ù tai | 08.0314.0230 | 71,400 | 71,400 |
| 2224 | Điện châm điều trị giảm khứu giác | 08.0315.0230 | 71,400 | 71,400 |
| 2225 | Điện châm điều trị liệt do tổn thương đám rối dây thần kinh | 08.0316.0230 | 71,400 | 71,400 |
| 2226 | Thủy châm điều trị mất ngủ | 08.0324.0271 | 70,100 | 70,100 |
| 2227 | Thủy châm điều trị hội chứng tiền đình | 08.0351.0271 | 70,100 | 70,100 |
| 2228 | Thủy châm điều trị đau vai gáy | 08.0352.0271 | 70,100 | 70,100 |
| 2229 | Thủy châm điều trị huyết áp thấp | 08.0354.0271 | 70,100 | 70,100 |
| 2230 | Thủy châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | 08.0355.0271 | 70,100 | 70,100 |
| 2231 | Thủy châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên | 08.0356.0271 | 70,100 | 70,100 |
| 2232 | Thủy châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn | 08.0357.0271 | 70,100 | 70,100 |
| 2233 | Thủy châm điều trị thất vận ngôn | 08.0358.0271 | 70,100 | 70,100 |
| 2234 | Thủy châm điều trị đau dây V | 08.0359.0271 | 70,100 | 70,100 |
| 2235 | Thủy châm điều trị đau liệt tứ chi do chấn thương cột sống | 08.0360.0271 | 70,100 | 70,100 |
| 2236 | Thủy châm điều trị loạn chức năng do chấn thương sọ não | 08.0361.0271 | 70,100 | 70,100 |
| 2237 | Thủy châm điều trị hội chứng ngoại tháp | 08.0362.0271 | 70,100 | 70,100 |
| 2238 | Thủy châm điều trị đau lưng | 08.0378.0271 | 70,100 | 70,100 |
| 2239 | Thủy châm điều trị sụp mi | 08.0379.0271 | 70,100 | 70,100 |
| 2240 | Thủy châm điều trị đau hố mắt | 08.0380.0271 | 70,100 | 70,100 |
| 2241 | Thủy châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | 08.0381.0271 | 70,100 | 70,100 |
| 2242 | Thủy châm điều trị lác cơ năng | 08.0382.0271 | 70,100 | 70,100 |
| 2243 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai | 08.0400.0280 | 69,300 | 69,300 |
| 2244 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm khứu giác | 08.0401.0280 | 69,300 | 69,300 |
| 2245 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ | 08.0402.0280 | 69,300 | 69,300 |
| 2246 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược | 08.0406.0280 | 69,300 | 69,300 |
| 2247 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng ngoại tháp | 08.0407.0280 | 69,300 | 69,300 |
| 2248 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu | 08.0408.0280 | 69,300 | 69,300 |
| 2249 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ | 08.0409.0280 | 69,300 | 69,300 |
| 2250 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng stress | 08.0410.0280 | 69,300 | 69,300 |
| 2251 | Xoa bóp bấm huyệt hỗ trợ điều trị tăng huyết áp | 08.0423.0280 | 69,300 | 69,300 |
| 2252 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp | 08.0424.0280 | 69,300 | 69,300 |
| 2253 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn | 08.0425.0280 | 69,300 | 69,300 |
| 2254 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng dạ dày- tá tràng | 08.0426.0280 | 69,300 | 69,300 |
| 2255 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị nấc | 08.0427.0280 | 69,300 | 69,300 |
| 2256 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp | 08.0428.0280 | 69,300 | 69,300 |
| 2257 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau do thoái hóa khớp | 08.0429.0280 | 69,300 | 69,300 |
| 2258 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng | 08.0430.0280 | 69,300 | 69,300 |
| 2259 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai | 08.0431.0280 | 69,300 | 69,300 |
| 2260 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy | 08.0432.0280 | 69,300 | 69,300 |
| 2261 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng tic cơ mặt | 08.0433.0280 | 69,300 | 69,300 |
| 2262 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | 08.0434.0280 | 69,300 | 69,300 |
| 2263 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tắc tia sữa | 08.0435.0280 | 69,300 | 69,300 |
| 2264 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn kinh nguyệt | 08.0436.0280 | 69,300 | 69,300 |
| 2265 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau bụng kinh | 08.0437.0280 | 69,300 | 69,300 |
| 2266 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền mãn kinh | 08.0438.0280 | 69,300 | 69,300 |
| 2267 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón | 08.0439.0280 | 69,300 | 69,300 |
| 2268 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn tiêu hóa | 08.0440.0280 | 69,300 | 69,300 |
| 2269 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác nông | 08.0441.0280 | 69,300 | 69,300 |
| 2270 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái cơ năng | 08.0442.0280 | 69,300 | 69,300 |
| 2271 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật | 08.0443.0280 | 69,300 | 69,300 |
| 2272 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng vận động do chấn thương sọ não | 08.0445.0280 | 69,300 | 69,300 |
| 2273 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | 08.0446.0280 | 69,300 | 69,300 |
| 2274 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau sau phẫu thuật | 08.0447.0280 | 69,300 | 69,300 |
| 2275 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau do ung thư | 08.0448.0280 | 69,300 | 69,300 |
| 2276 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm | 08.0449.0280 | 69,300 | 69,300 |
| 2277 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng phân ly | 08.0450.0280 | 69,300 | 69,300 |
| 2278 | Cứu điều trị hội chứng thắt lưng- hông thể phong hàn | 08.0451.0228 | 36,100 | 36,100 |
| 2279 | Cứu điều trị đau đầu, đau nửa đầu thể hàn | 08.0452.0228 | 36,100 | 36,100 |
| 2280 | Cứu điều trị nấc thể hàn | 08.0453.0228 | 36,100 | 36,100 |
| 2281 | Cứu điều trị ngoại cảm phong hàn | 08.0454.0228 | 36,100 | 36,100 |
| 2282 | Cứu điều trị khàn tiếng thể hàn | 08.0455.0228 | 36,100 | 36,100 |
| 2283 | Cứu điều trị rối loạn cảm giác đầu chi thể hàn | 08.0456.0228 | 36,100 | 36,100 |
| 2284 | Cứu điều trị liệt chi trên thể hàn | 08.0457.0228 | 36,100 | 36,100 |
| 2285 | Cứu điều trị liệt chi dưới thể hàn | 08.0458.0228 | 36,100 | 36,100 |
| 2286 | Cứu điều trị liệt nửa người thể hàn | 08.0459.0228 | 36,100 | 36,100 |
| 2287 | Cứu điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên thể hàn | 08.0460.0228 | 36,100 | 36,100 |
| 2288 | Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn | 08.0461.0228 | 36,100 | 36,100 |
| 2289 | Cứu điều trị giảm thính lực thể hàn | 08.0462.0228 | 36,100 | 36,100 |
| 2290 | Cứu điều trị di tinh thể hàn | 08.0465.0228 | 36,100 | 36,100 |
| 2291 | Cứu điều trị liệt dương thể hàn | 08.0466.0228 | 36,100 | 36,100 |
| 2292 | Cứu điều trị rối loạn tiểu tiện thể hàn | 08.0467.0228 | 36,100 | 36,100 |
| 2293 | Cứu điều trị bí đái thể hàn | 08.0468.0228 | 36,100 | 36,100 |
| 2294 | Cứu điều trị sa tử cung thể hàn | 08.0469.0228 | 36,100 | 36,100 |
| 2295 | Cứu điều trị đau bụng kinh thể hàn | 08.0470.0228 | 36,100 | 36,100 |
| 2296 | Cứu điều trị rối loạn kinh nguyệt thể hàn | 08.0471.0228 | 36,100 | 36,100 |
| 2297 | Cứu điều trị đái dầm thể hàn | 08.0472.0228 | 36,100 | 36,100 |
| 2298 | Cấy chỉ điều trị nấc | 08.0244.0227 | 148,000 | 148,000 |
| 2299 | Cấy chỉ điều trị hội chứng tiền đình | 08.0245.0227 | 148,000 | 148,000 |
| 2300 | Cấy chỉ điều trị hội chứng vai gáy | 08.0246.0227 | 148,000 | 148,000 |
| 2301 | Cấy chỉ điều trị hen phế quản | 08.0247.0227 | 148,000 | 148,000 |
| 2302 | Cấy chỉ điều trị huyết áp thấp | 08.0248.0227 | 148,000 | 148,000 |
| 2303 | Cấy chỉ điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên | 08.0249.0227 | 148,000 | 148,000 |
| 2304 | Cấy chỉ điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | 08.0250.0227 | 148,000 | 148,000 |
| 2305 | Cấy chỉ điều trị đau thần kinh liên sườn | 08.0251.0227 | 148,000 | 148,000 |
| 2306 | Cấy chỉ điều trị thất vận ngôn | 08.0252.0227 | 148,000 | 148,000 |
| 2307 | Cấy chỉ điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | 08.0253.0227 | 148,000 | 148,000 |
| 2308 | Cấy chỉ điều trị liệt chi trên | 08.0257.0227 | 148,000 | 148,000 |
| 2309 | Cấy chỉ điều trị liệt chi dưới | 08.0258.0227 | 148,000 | 148,000 |
| 2310 | Cấy chỉ điều trị viêm mũi xoang | 08.0262.0227 | 148,000 | 148,000 |
| 2311 | Cấy chỉ điều trị rối loạn tiêu hóa | 08.0263.0227 | 148,000 | 148,000 |
| 2312 | Cấy chỉ điều trị táo bón kéo dài | 08.0264.0227 | 148,000 | 148,000 |
| 2313 | Cấy chỉ hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp | 08.0265.0227 | 148,000 | 148,000 |
| 2314 | Cấy chỉ điều trị viêm quanh khớp vai | 08.0266.0227 | 148,000 | 148,000 |
| 2315 | Cấy chỉ điều trị đau lưng | 08.0268.0227 | 148,000 | 148,000 |
| 2316 | Cấy chỉ điều trị đái dầm | 08.0269.0227 | 148,000 | 148,000 |
| 2317 | Cấy chỉ điều trị cơn động kinh cục bộ | 08.0270.0227 | 148,000 | 148,000 |
| 2318 | Cấy chỉ điều trị rối loạn kinh nguyệt | 08.0271.0227 | 148,000 | 148,000 |
| 2319 | Cấy chỉ điều trị đau bụng kinh | 08.0272.0227 | 148,000 | 148,000 |
| 2320 | Cấy chỉ điều trị sa tử cung | 08.0273.0227 | 148,000 | 148,000 |
| 2321 | Cấy chỉ điều trị hội chứng tiền mãn kinh | 08.0274.0227 | 148,000 | 148,000 |
| 2322 | Cấy chỉ điều trị di tinh | 08.0275.0227 | 148,000 | 148,000 |
| 2323 | Cấy chỉ điều trị liệt dương | 08.0276.0227 | 148,000 | 148,000 |
| 2324 | Cấy chỉ điều trị rối loạn tiểu tiện không tự chủ | 08.0277.0227 | 148,000 | 148,000 |
| 2325 | Điện châm điều trị hội chứng tiền đình | 08.0278.0230 | 71,400 | 71,400 |
| 2326 | Điện châm điều trị huyết áp thấp | 08.0279.0230 | 71,400 | 71,400 |
| 2327 | Điện châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | 08.0280.0230 | 71,400 | 71,400 |
| 2328 | Điện châm điều trị hội chứng stress | 08.0281.0230 | 71,400 | 71,400 |
| 2329 | Điện châm điều trị cảm mạo | 08.0282.0230 | 71,400 | 71,400 |
| 2330 | Điện châm điều trị viêm amidan | 08.0283.0230 | 71,400 | 71,400 |
| 2331 | Điện châm điều trị trĩ | 08.0284.0230 | 71,400 | 71,400 |
| 2332 | Điện châm điều trị cơn đau quặn thận | 08.0290.0230 | 71,400 | 71,400 |
| 2333 | Điện châm điều trị viêm bàng quang | 08.0291.0230 | 71,400 | 71,400 |
| 2334 | Điện châm điều trị rối loạn tiểu tiện | 08.0292.0230 | 71,400 | 71,400 |
| 2335 | Điện châm điều trị bí đái cơ năng | 08.0293.0230 | 71,400 | 71,400 |
| 2336 | Điện châm điều trị sa tử cung | 08.0294.0230 | 71,400 | 71,400 |
| 2337 | Điện châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh | 08.0295.0230 | 71,400 | 71,400 |
| 2338 | Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | 08.0296.0230 | 71,400 | 71,400 |
| 2339 | Điện châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não | 08.0297.0230 | 71,400 | 71,400 |
| 2340 | Điện châm điều trị hội chứng ngoại tháp | 08.0298.0230 | 71,400 | 71,400 |
| 2341 | Điện châm điều trị khàn tiếng | 08.0299.0230 | 71,400 | 71,400 |
| 2342 | Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | 08.0300.0230 | 71,400 | 71,400 |
| 2343 | Điện châm điều trị liệt chi trên | 08.0301.0230 | 71,400 | 71,400 |
| 2344 | Điện châm điều trị chắp lẹo | 08.0302.0230 | 71,400 | 71,400 |
| 2345 | Điện châm điều trị đau hố mắt | 08.0303.0230 | 71,400 | 71,400 |
| 2346 | Điện châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | 08.0305.0230 | 71,400 | 71,400 |
| 2347 | Điện châm điều trị lác cơ năng | 08.0306.0230 | 71,400 | 71,400 |
| 2348 | Điện châm điều trị rối loạn cảm giác nông | 08.0307.0230 | 71,400 | 71,400 |
| 2349 | Điện châm điều trị viêm mũi xoang | 08.0310.0230 | 71,400 | 71,400 |
| 2350 | Điện châm điều trị rối loạn tiêu hóa | 08.0311.0230 | 71,400 | 71,400 |
| 2351 | Điện châm điều trị đau răng | 08.0312.0230 | 71,400 | 71,400 |
| 2352 | Điện châm điều trị đau do thoái hóa khớp | 08.0313.0230 | 71,400 | 71,400 |
| 2353 | Điện châm điều trị giảm đau do zona | 08.0319.0230 | 71,400 | 71,400 |
| 2354 | Điện châm điều trị liệt do viêm đa rễ, đa dây thần kinh | 08.0320.0230 | 71,400 | 71,400 |
| 2355 | Điện châm điều trị chứng tic cơ mặt | 08.0321.0230 | 71,400 | 71,400 |
| 2356 | Thủy châm điều trị hội chứng thắt lưng- hông | 08.0322.0271 | 70,100 | 70,100 |
| 2357 | Thủy châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu | 08.0323.0271 | 70,100 | 70,100 |
| 2358 | Thủy châm điều trị hội chứng stress | 08.0325.0271 | 70,100 | 70,100 |
| 2359 | Thủy châm điều trị nấc | 08.0326.0271 | 70,100 | 70,100 |
| 2360 | Thủy châm điều trị viêm amydan | 08.0328.0271 | 70,100 | 70,100 |
| 2361 | Thủy châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | 08.0330.0271 | 70,100 | 70,100 |
| 2362 | Thủy châm điều trị hội chứng dạ dày tá tràng | 08.0331.0271 | 70,100 | 70,100 |
| 2363 | Thủy châm điều trị sa dạ dày | 08.0332.0271 | 70,100 | 70,100 |
| 2364 | Thủy châm hỗ trợ điều trị bệnh vẩy nến | 08.0334.0271 | 70,100 | 70,100 |
| 2365 | Thủy châm điều trị mày đay | 08.0335.0271 | 70,100 | 70,100 |
| 2366 | Thủy châm điều trị bệnh viêm mũi dị ứng | 08.0336.0271 | 70,100 | 70,100 |
| 2367 | Thủy châm điều trị tâm căn suy nhược | 08.0337.0271 | 70,100 | 70,100 |
| 2368 | Thủy châm điều trị giảm thính lực | 08.0339.0271 | 70,100 | 70,100 |
| 2369 | Thủy châm điều trị liệt trẻ em | 08.0340.0271 | 70,100 | 70,100 |
| 2370 | Thủy châm điều trị sa tử cung | 08.0346.0271 | 70,100 | 70,100 |
| 2371 | Thủy châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh | 08.0347.0271 | 70,100 | 70,100 |
| 2372 | Thủy châm điều trị thống kinh | 08.0348.0271 | 70,100 | 70,100 |
| 2373 | Thủy châm điều trị rối loạn kinh nguyệt | 08.0349.0271 | 70,100 | 70,100 |
| 2374 | Thủy châm điều trị đái dầm | 08.0350.0271 | 70,100 | 70,100 |
| 2375 | Thủy châm điều trị hen phế quản | 08.0353.0271 | 70,100 | 70,100 |
| 2376 | Thủy châm điều trị khàn tiếng | 08.0363.0271 | 70,100 | 70,100 |
| 2377 | Thủy châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | 08.0364.0271 | 70,100 | 70,100 |
| 2378 | Thủy châm điều trị liệt chi trên | 08.0365.0271 | 70,100 | 70,100 |
| 2379 | Thủy châm điều trị liệt hai chi dưới | 08.0366.0271 | 70,100 | 70,100 |
| 2380 | Thủy châm điều trị sụp mi | 08.0367.0271 | 70,100 | 70,100 |
| 2381 | Thủy châm điều trị viêm mũi xoang | 08.0371.0271 | 70,100 | 70,100 |
| 2382 | Thủy châm điều trị rối loạn tiêu hóa | 08.0372.0271 | 70,100 | 70,100 |
| 2383 | Thủy châm điều trị đau răng | 08.0373.0271 | 70,100 | 70,100 |
| 2384 | Thủy châm điều trị táo bón kéo dài | 08.0374.0271 | 70,100 | 70,100 |
| 2385 | Thủy châm hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp | 08.0375.0271 | 70,100 | 70,100 |
| 2386 | Thủy châm điều trị đau do thoái hóa khớp | 08.0376.0271 | 70,100 | 70,100 |
| 2387 | Thủy châm điều trị viêm quanh khớp vai | 08.0377.0271 | 70,100 | 70,100 |
| 2388 | Thủy châm điều trị giảm thị lực | 08.0383.0271 | 70,100 | 70,100 |
| 2389 | Thủy châm điều trị di tinh | 08.0385.0271 | 70,100 | 70,100 |
| 2390 | Thủy châm điều trị liệt dương | 08.0386.0271 | 70,100 | 70,100 |
| 2391 | Thủy châm điều trị rối loạn tiểu tiện | 08.0387.0271 | 70,100 | 70,100 |
| 2392 | Thủy châm điều trị bí đái cơ năng | 08.0388.0271 | 70,100 | 70,100 |
| 2393 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên | 08.0389.0280 | 69,300 | 69,300 |
| 2394 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới | 08.0390.0280 | 69,300 | 69,300 |
| 2395 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | 08.0391.0280 | 69,300 | 69,300 |
| 2396 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng thắt lưng- hông | 08.0392.0280 | 69,300 | 69,300 |
| 2397 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên | 08.0396.0280 | 69,300 | 69,300 |
| 2398 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới | 08.0397.0280 | 69,300 | 69,300 |
| 2399 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng, ngất | 08.0398.0280 | 69,300 | 69,300 |
| 2400 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | 08.0411.0280 | 69,300 | 69,300 |
| 2401 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh | 08.0412.0280 | 69,300 | 69,300 |
| 2402 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V | 08.0413.0280 | 69,300 | 69,300 |
| 2403 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên | 08.0414.0280 | 69,300 | 69,300 |
| 2404 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi | 08.0415.0280 | 69,300 | 69,300 |
| 2405 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | 08.0416.0280 | 69,300 | 69,300 |
| 2406 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị lác cơ năng | 08.0417.0280 | 69,300 | 69,300 |
| 2407 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thị lực | 08.0418.0280 | 69,300 | 69,300 |
| 2408 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình | 08.0419.0280 | 69,300 | 69,300 |
| 2409 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thính lực | 08.0420.0280 | 69,300 | 69,300 |
| 2410 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm mũi xoang | 08.0421.0280 | 69,300 | 69,300 |
| 2411 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế quản | 08.0422.0280 | 69,300 | 69,300 |
| 2412 | Tập đi trên máy thảm lăn (Treadmill) | 17.0046.0268 | 30,600 | 30,600 |
| 2413 | Điều trị tắc tia sữa bằng sóng ngắn, hồng ngoại | 13.0051.0254 | 37,200 | 37,200 |
| 2414 | Tập vận động trên bóng | 17.0058.0268 | 30,600 | 30,600 |
| 2415 | Tập với giàn treo các chi | 17.0064.0268 | 30,600 | 30,600 |
| 2416 | Tập với dụng cụ chèo thuyền | 17.0067.0268 | 30,600 | 30,600 |
| 2417 | Tập thăng bằng với bàn bập bênh | 17.0068.0268 | 30,600 | 30,600 |
| 2418 | Tập với máy tập thăng bằng | 17.0069.0268 | 30,600 | 30,600 |
| 2419 | Kỹ thuật tập sử dụng và điều khiển xe lăn | 17.0092.0268 | 30,600 | 30,600 |
| 2420 | Tập nuốt | 17.0104.0263 | 163,000 | 163,000 |
| 2421 | Tập nuốt | 17.0104.0264 | 134,000 | 134,000 |
| 2422 | Tập cho người thất ngôn | 17.0109.0265 | 112,000 | 112,000 |
| 2423 | Tập sửa lỗi phát âm | 17.0111.0265 | 112,000 | 112,000 |
| 2424 | Điều trị bằng điện vi dòng | 17.0158.0233 | 29,500 | 29,500 |
| 2425 | Điều trị bằng Laser công suất thấp vào điểm vận động và huyệt đạo | 17.0159.0243 | 49,100 | 49,100 |
| 2426 | Thủy trị liệu có thuốc | 17.0162.0272 | 64,200 | 64,200 |
| 2427 | Thủy trị liệu cho người bệnh sau bỏng | 17.0163.0272 | 64,200 | 64,200 |
| 2428 | Cứu điều trị đau lưng thể hàn | 08.0473.0228 | 36,100 | 36,100 |
| 2429 | Cứu điều trị giảm khứu giác thể hàn | 08.0474.0228 | 36,100 | 36,100 |
| 2430 | Cứu điều trị rối loạn thần kinh thực vật thể hàn | 08.0475.0228 | 36,100 | 36,100 |
| 2431 | Cứu điều trị cảm cúm thể hàn | 08.0476.0228 | 36,100 | 36,100 |
| 2432 | Cứu điều trị rối loạn tiêu hóa thể hàn | 08.0477.0228 | 36,100 | 36,100 |
| 2433 | Giác hơi điều trị ngoại cảm phong hàn | 08.0479.0235 | 34,500 | 34,500 |
| 2434 | Giác hơi điều trị ngoại cảm phong nhiệt | 08.0480.0235 | 34,500 | 34,500 |
| 2435 | Giác hơi điều trị các chứng đau | 08.0481.0235 | 34,500 | 34,500 |
| 2436 | Giác hơi điều trị cảm cúm | 08.0482.0235 | 34,500 | 34,500 |
| 2437 | Điều trị bằng sóng cực ngắn | 17.0002.0254 | 37,200 | 37,200 |
| 2438 | Điều trị bằng sóng xung kích | 17.0009.0255 | 65,200 | 65,200 |
| 2439 | Điều trị bằng tia tử ngoại toàn thân | 17.0015.0275 | 36,300 | 36,300 |
| 2440 | Điều trị bằng ion tĩnh điện | 17.0028.0232 | 39,700 | 39,700 |
| 2441 | Tập đi với nạng (nạng nách, nạng khuỷu) | 17.0043.0268 | 30,600 | 30,600 |
| 2442 | Tập đi với gậy | 17.0044.0268 | 30,600 | 30,600 |
| 2443 | Xoa bóp bấm huyệt bằng tay (XHH) | 69,300 | ||
| 2444 | Xông thuốc bằng máy | 03.0280.0286 | 45,600 | 45,600 |
| 2445 | Xoa bóp bằng máy | 03.0743.0281 | 32,300 | 32,300 |
| 2446 | Điện mãng châm điều trị hội chứng vai gáy | 03.0334.0230 | 71,400 | 71,400 |
| 2447 | Siêu âm điều trị | 03.0708.0253 | 46,700 | 46,700 |
| 2448 | Điện mãng châm điều trị đái dầm | 03.0342.0230 | 71,400 | 71,400 |
| 2449 | Điều trị bằng điện phân thuốc | 03.0772.0231 | 46,700 | 46,700 |
| 2450 | Điện mãng châm điều trị liệt chi trên | 03.0295.0230 | 71,400 | 71,400 |
| 2451 | Laser châm | 03.0272.0243 | 49,100 | 49,100 |
| 2452 | Kéo nắn cột sống cổ | 03.0274.0238 | 48,700 | 48,700 |
| 2453 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt các dây thần kinh | 03.0617.0280 | 69,300 | 69,300 |
| 2454 | Điện mãng châm điều trị hội chứng tiền đình | 03.0317.0230 | 71,400 | 71,400 |
| 2455 | Điện mãng châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | 03.0347.0230 | 71,400 | 71,400 |
| 2456 | Laser nội mạch | 03.0701.0245 | 55,300 | 55,300 |
| 2457 | Thuỷ trị liệu có thuốc | 03.0768.0272 | 64,200 | 64,200 |
| 2458 | Tập với xe đạp tập | 03.0903.0270 | 12,500 | 12,500 |
| 2459 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp | 03.0646.0280 | 69,300 | 69,300 |
| 2460 | Điện mãng châm điều trị hen phế quản | 03.0320.0230 | 71,400 | 71,400 |
| 2461 | Thuỷ trị liệu | 03.0767.0272 | 64,200 | 64,200 |
| 2462 | Xông hơi thuốc | 03.0282.0284 | 45,600 | 45,600 |
| 2463 | Mai hoa châm | 03.0273.2045 | 76,400 | 76,400 |
| 2464 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng | 03.0648.0280 | 69,300 | 69,300 |
| 2465 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai | 03.0650.0280 | 69,300 | 69,300 |
| 2466 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị nôn, nấc | 03.0645.0280 | 69,300 | 69,300 |
| 2467 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau mỏi cơ | 03.0649.0280 | 69,300 | 69,300 |
| 2468 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng tic | 03.0652.0280 | 69,300 | 69,300 |
| 2469 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón | 03.0657.0280 | 69,300 | 69,300 |
| 2470 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy | 03.0651.0280 | 69,300 | 69,300 |
| 2471 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị thoái hóa khớp | 03.0647.0280 | 69,300 | 69,300 |
| 2472 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị nôn, nấc | 03.0653.0280 | 69,300 | 69,300 |
| 2473 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn đại, tiểu tiện | 03.0656.0280 | 69,300 | 69,300 |
| 2474 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | 03.0654.0280 | 69,300 | 69,300 |
| 2475 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác | 03.0659.0280 | 69,300 | 69,300 |
| 2476 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt | 03.0603.0280 | 69,300 | 69,300 |
| 2477 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm co cứng cơ delta | 03.0655.0280 | 69,300 | 69,300 |
| 2478 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não | 03.0663.0280 | 69,300 | 69,300 |
| 2479 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật | 03.0661.0280 | 69,300 | 69,300 |
| 2480 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng ngất | 03.0612.0280 | 69,300 | 69,300 |
| 2481 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên | 03.0604.0280 | 69,300 | 69,300 |
| 2482 | Ngâm thuốc YHCT toàn thân | 03.0281.0249 | 51,400 | 51,400 |
| 2483 | Đặt thuốc YHCT | 03.0286.0229 | 47,500 | 47,500 |
| 2484 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị bại não trẻ em | 03.0609.0280 | 69,300 | 69,300 |
| 2485 | Xông khói thuốc | 03.0283.0285 | 40,600 | 40,600 |
| 2486 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới | 03.0605.0280 | 69,300 | 69,300 |
| 2487 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai | 03.0614.0280 | 69,300 | 69,300 |
| 2488 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên | 03.0610.0280 | 69,300 | 69,300 |
| 2489 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm khứu giác | 03.0615.0280 | 69,300 | 69,300 |
| 2490 | Chườm ngải | 03.0288.0228 | 36,100 | 36,100 |
| 2491 | Sắc thuốc thang | 03.0284.0252 | 13,100 | 13,100 |
| 2492 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh toạ | 03.0607.0280 | 69,300 | 69,300 |
| 2493 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người | 03.0606.0280 | 69,300 | 69,300 |
| 2494 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não | 03.0608.0280 | 69,300 | 69,300 |
| 2495 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị bệnh tự kỷ | 03.0613.0280 | 69,300 | 69,300 |
| 2496 | Bó thuốc | 03.0287.0222 | 53,100 | 53,100 |
| 2497 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới | 03.0611.0280 | 69,300 | 69,300 |
| 2498 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thị lực do teo gai thị | 03.0634.0280 | 69,300 | 69,300 |
| 2499 | Điện mãng châm điều trị huyết áp thấp | 03.0322.2046 | 78,400 | 78,400 |
| 2500 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm mũixoang | 03.0637.0280 | 69,300 | 69,300 |
| 2501 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tăng huyết áp | 03.0639.0280 | 69,300 | 69,300 |
| 2502 | Điện mãng châm điều trị khàn tiếng | 03.0304.2046 | 78,400 | 78,400 |
| 2503 | Điện mãng châm điều trị liệt chi trên | 03.0295.2046 | 78,400 | 78,400 |
| 2504 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược | 03.0621.0280 | 69,300 | 69,300 |
| 2505 | Điện mãng châm điều trị hội chứng tiền đình | 03.0317.2046 | 78,400 | 78,400 |
| 2506 | Điện mãng châm điều trị liệt chi dưới | 03.0296.2046 | 78,400 | 78,400 |
| 2507 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế quản | 03.0638.0280 | 69,300 | 69,300 |
| 2508 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị teo cơ | 03.0618.0280 | 69,300 | 69,300 |
| 2509 | Điện mãng châm điều trị hội chứng vai gáy | 03.0334.2046 | 78,400 | 78,400 |
| 2510 | Điện mãng châm điều trị đái dầm | 03.0342.2046 | 78,400 | 78,400 |
| 2511 | Điện mãng châm điều trị hen phế quản | 03.0320.2046 | 78,400 | 78,400 |
| 2512 | Điện mãng châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | 03.0347.2046 | 78,400 | 78,400 |
| 2513 | Điện mãng châm điều trị viêm quanh khớp vai | 03.0333.0230 | 71,400 | 71,400 |
| 2514 | Điện mãng châm điều trị tâm căn suy nhược | 03.0306.2046 | 78,400 | 78,400 |
| 2515 | Laser chiếu ngoài | 03.0699.0244 | 34,900 | 34,900 |
| 2516 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp | 03.0640.0280 | 69,300 | 69,300 |
| 2517 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị động kinh | 03.0623.0280 | 69,300 | 69,300 |
| 2518 | Điều trị bằng các dòng điện xung | 03.0773.0234 | 42,700 | 42,700 |
| 2519 | Điều trị bằng tia hồng ngoại | 03.0774.0237 | 37,300 | 37,300 |
| 2520 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thính lực | 03.0636.0280 | 69,300 | 69,300 |
| 2521 | Kéo nắn cột sống thắt lưng | 03.0275.0238 | 48,700 | 48,700 |
| 2522 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng ngoại tháp | 03.0622.0280 | 69,300 | 69,300 |
| 2523 | Điện mãng châm điều trị viêm quanh khớp vai | 03.0333.2046 | 78,400 | 78,400 |
| 2524 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình | 03.0635.0280 | 69,300 | 69,300 |
| 2525 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ | 03.0616.0280 | 69,300 | 69,300 |
| 2526 | Từ châm | 03.0271.2045 | 76,400 | 76,400 |
| 2527 | Điện mãng châm điều trị huyết áp thấp | 03.0322.0230 | 71,400 | 71,400 |
| 2528 | Điện mãng châm điều trị khàn tiếng | 03.0304.0230 | 71,400 | 71,400 |
| 2529 | Hào châm | 03.0289.0224 | 69,400 | 69,400 |
| 2530 | Tập luyện với ghế tập cơ 4 đầu đùi | 03.0901.0261 | 12,500 | 12,500 |
| 2531 | Điện mãng châm điều trị tâm căn suy nhược | 03.0306.0230 | 71,400 | 71,400 |
| 2532 | Nhĩ châm | 03.0290.0224 | 69,400 | 69,400 |
| 2533 | Điện mãng châm điều trị liệt chi dưới | 03.0296.0230 | 71,400 | 71,400 |
| 2534 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau dạ dày | 03.0644.0280 | 69,300 | 69,300 |
| 2535 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn | 03.0642.0280 | 69,300 | 69,300 |
| 2536 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau ngực, sườn | 03.0643.0280 | 69,300 | 69,300 |
| 2537 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau vùng ngực | 03.0641.0280 | 69,300 | 69,300 |
| 2538 | Điện mãng châm điều trị giảm thính lực | 03.0318.2046 | 78,400 | 78,400 |
| 2539 | Điện mãng châm điều trị thất ngôn | 03.0319.2046 | 78,400 | 78,400 |
| 2540 | Điện mãng châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | 03.0315.2046 | 78,400 | 78,400 |
| 2541 | Điện mãng châm điều trị bại não | 03.0302.2046 | 78,400 | 78,400 |
| 2542 | Ôn châm | 03.0291.0224 | 69,400 | 69,400 |
| 2543 | Điện mãng châm điều trị liệt do bệnh cơ ở trẻ em | 08.0122.2046 | 78,400 | 78,400 |
| 2544 | Điện mãng châm điều trị liệt do tổn thương đám rối thần kinh cánh tay ở trẻ em | 08.0123.2046 | 78,400 | 78,400 |
| 2545 | Điện mãng châm điều trị đau dạ dày | 03.0327.2046 | 78,400 | 78,400 |
| 2546 | Điện mãng châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật | 03.0344.2046 | 78,400 | 78,400 |
| 2547 | Điện mãng châm điều trị rối loạn tiêu hoá | 03.0341.2046 | 78,400 | 78,400 |
| 2548 | Điện mãng châm điều trị đau mỏi cơ | 03.0332.2046 | 78,400 | 78,400 |
| 2549 | Điện mãng châm điều trị viêm khớp dạng thấp | 03.0329.2046 | 78,400 | 78,400 |
| 2550 | Điện mãng châm điều trị đau ngực, sườn | 03.0324.2046 | 78,400 | 78,400 |
| 2551 | Điện mãng châm điều trị đau đầu | 03.0307.2046 | 78,400 | 78,400 |
| 2552 | Điện mãng châm điều trị đau thần kinh liên sườn | 03.0323.2046 | 78,400 | 78,400 |
| 2553 | Điện mãng châm điều trị tổn thương dây thần kinh V | 03.0311.2046 | 78,400 | 78,400 |
| 2554 | Điện mãng châm điều trị tổn thương dây, rễ và đám rối thần kinh | 03.0310.2046 | 78,400 | 78,400 |
| 2555 | Điện mãng châm điều trị liệt VII ngoại biên | 03.0312.2046 | 78,400 | 78,400 |
| 2556 | Điện mãng châm điều trị stress | 03.0309.2046 | 78,400 | 78,400 |
| 2557 | Điện mãng châm điều trị liệt nửa người | 03.0297.2046 | 78,400 | 78,400 |
| 2558 | Điện mãng châm điều trị bệnh lý các dây thần kinh | 03.0299.2046 | 78,400 | 78,400 |
| 2559 | Thông tiểu ngắt quãng trong PHCN tổn thương tuỷ sống | 03.0782.0242 | 152,000 | 152,000 |
| 2560 | Ngâm thuốc YHCT bộ phận | 03.0285.0249 | 51,400 | 51,400 |
| 2561 | Điện mãng châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não | 03.0346.2046 | 78,400 | 78,400 |
| 2562 | Điện mãng châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật | 03.0348.2046 | 78,400 | 78,400 |
| 2563 | Điện mãng châm điều trị bí đái | 03.0343.2046 | 78,400 | 78,400 |
| 2564 | Điện mãng châm điều trị đau lưng | 03.0331.2046 | 78,400 | 78,400 |
| 2565 | Điện mãng châm điều trị thoái hoá khớp | 03.0330.2046 | 78,400 | 78,400 |
| 2566 | Điện mãng châm điều trị viêm da thần kinh | 03.0328.2046 | 78,400 | 78,400 |
| 2567 | Điện mãng châm điều trị đau nửa đầu | 03.0308.2046 | 78,400 | 78,400 |
| 2568 | Điện mãng châm điều trị đau thần kinh toạ | 03.0301.2046 | 78,400 | 78,400 |
| 2569 | Điện mãng châm điều trị chứng nói ngọng, nói lắp | 03.0303.2046 | 78,400 | 78,400 |
| 2570 | Điện mãng châm điều trị teo cơ | 03.0300.2046 | 78,400 | 78,400 |
| 2571 | Điện mãng châm điều trị liệt sau giai đoạn cấp | 03.0294.2046 | 78,400 | 78,400 |
| 2572 | Điện mãng châm điều trị liệt do bệnh của cơ | 03.0298.2046 | 78,400 | 78,400 |
| 2573 | Vận động trị liệu bàng quang | 03.0130.0262 | 308,000 | 308,000 |
| 2574 | Điều trị bằng sóng ngắn và sóng cực ngắn | 03.0705.0254 | 37,200 | 37,200 |
| 2575 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hysteria | 03.0670.0280 | 69,300 | 69,300 |
| 2576 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn tiêu hóa | 03.0658.0280 | 69,300 | 69,300 |
| 2577 | Xoa bóp bấm huyệt điều trịliệt tứ chi do chấn thương cột sống | 03.0664.0280 | 69,300 | 69,300 |
| 2578 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau do ung thư | 03.0666.0280 | 69,300 | 69,300 |
| 2579 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau răng | 03.0667.0280 | 69,300 | 69,300 |
| 2580 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm | 03.0668.0280 | 69,300 | 69,300 |
| 2581 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị sa trực tràng | 03.0669.0280 | 69,300 | 69,300 |
| 2582 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu | 03.0624.0280 | 69,300 | 69,300 |
| 2583 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ | 03.0625.0280 | 69,300 | 69,300 |
| 2584 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị stress | 03.0626.0280 | 69,300 | 69,300 |
| 2585 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị thiếu máu não mạn tính | 03.0627.0280 | 69,300 | 69,300 |
| 2586 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V | 03.0629.0280 | 69,300 | 69,300 |
| 2587 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên | 03.0630.0280 | 69,300 | 69,300 |
| 2588 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi | 03.0631.0280 | 69,300 | 69,300 |
| 2589 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | 03.0632.0280 | 69,300 | 69,300 |
| 2590 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị lác | 03.0633.0280 | 69,300 | 69,300 |
| 2591 | Xoa bóp cục bộ bằng tay (60 phút) | 03.0807.0282 | 45,200 | 45,200 |
| 2592 | Xoa bóp toàn thân bằng tay (60 phút) | 03.0808.0283 | 55,800 | 55,800 |
| 2593 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh | 03.0628.0280 | 69,300 | 69,300 |
| 2594 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái | 03.0660.0280 | 69,300 | 69,300 |
| 2595 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau sau phẫu thuật | 03.0665.0280 | 69,300 | 69,300 |
| 2596 | Thủy châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật | 03.0599.0271 | 70,100 | 70,100 |
| 2597 | Thủy châm điều trị giảm đau do ung thư | 03.0600.0271 | 70,100 | 70,100 |
| 2598 | Thủy châm điều trị đau răng | 03.0601.0271 | 70,100 | 70,100 |
| 2599 | Thủy châm điều trị hội chứng tiền đình | 03.0602.0271 | 70,100 | 70,100 |
| 2600 | Thủy châm điều trị liệt | 03.0532.0271 | 70,100 | 70,100 |
| 2601 | Thủy châm điều trị liệt chi trên | 03.0533.0271 | 70,100 | 70,100 |
| 2602 | Thủy châm điều trị liệt chi dưới | 03.0534.0271 | 70,100 | 70,100 |
| 2603 | Thủy châm điều trị liệt nửa người | 03.0535.0271 | 70,100 | 70,100 |
| 2604 | Thủy châm điều trị liệt do bệnh của cơ | 03.0536.0271 | 70,100 | 70,100 |
| 2605 | Thủy châm điều trị teo cơ | 03.0537.0271 | 70,100 | 70,100 |
| 2606 | Thủy châm điều trị đau thần kinh toạ | 03.0538.0271 | 70,100 | 70,100 |
| 2607 | Thủy châm điều trị bại não | 03.0539.0271 | 70,100 | 70,100 |
| 2608 | Thủy châm điều trị bệnh tự kỷ | 03.0540.0271 | 70,100 | 70,100 |
| 2609 | Thủy châm điều trị chứng ù tai | 03.0541.0271 | 70,100 | 70,100 |
| 2610 | Thủy châm điều trị giảm khứu giác | 03.0542.0271 | 70,100 | 70,100 |
| 2611 | Thủy châm điều trị rối loạn vận ngôn | 03.0543.0271 | 70,100 | 70,100 |
| 2612 | Thủy châm điều trị bệnh hố mắt | 03.0557.0271 | 70,100 | 70,100 |
| 2613 | Thủy châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | 03.0558.0271 | 70,100 | 70,100 |
| 2614 | Thủy châm điều trị khàn tiếng | 03.0544.0271 | 70,100 | 70,100 |
| 2615 | Thủy châm điều trị hội chứng ngoại tháp | 03.0547.0271 | 70,100 | 70,100 |
| 2616 | Thủy châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu | 03.0549.0271 | 70,100 | 70,100 |
| 2617 | Thủy châm điều trị mất ngủ | 03.0550.0271 | 70,100 | 70,100 |
| 2618 | Thủy châm điều trị stress | 03.0551.0271 | 70,100 | 70,100 |
| 2619 | Thủy châm điều trị thiếu máu não mạn tính | 03.0552.0271 | 70,100 | 70,100 |
| 2620 | Thủy châm điều trị tổn thương rễ, đám rối và dâythần kinh | 03.0553.0271 | 70,100 | 70,100 |
| 2621 | Thủy châm điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên | 03.0555.0271 | 70,100 | 70,100 |
| 2622 | Thủy châm điều trị sụp mi | 03.0556.0271 | 70,100 | 70,100 |
| 2623 | Thủy châm điều trị lác | 03.0559.0271 | 70,100 | 70,100 |
| 2624 | Thủy châm điều trị giảm thị lực | 03.0560.0271 | 70,100 | 70,100 |
| 2625 | Thủy châm điều trị hội chứng tiền đình | 03.0561.0271 | 70,100 | 70,100 |
| 2626 | Thủy châm điều trị giảm thính lực | 03.0562.0271 | 70,100 | 70,100 |
| 2627 | Thủy châm điều trị thất ngôn | 03.0563.0271 | 70,100 | 70,100 |
| 2628 | Thủy châm điều trị viêm xoang | 03.0564.0271 | 70,100 | 70,100 |
| 2629 | Thủy châm điều trị viêm mũi dị ứng | 03.0565.0271 | 70,100 | 70,100 |
| 2630 | Thủy châm điều trị hen phế quản | 03.0566.0271 | 70,100 | 70,100 |
| 2631 | Thủy châm điều trị tăng huyết áp | 03.0567.0271 | 70,100 | 70,100 |
| 2632 | Thủy châm điều trị huyết áp thấp | 03.0568.0271 | 70,100 | 70,100 |
| 2633 | Thủy châm điều trị đau vùng ngực | 03.0569.0271 | 70,100 | 70,100 |
| 2634 | Thủy châm điều trị đau thần kinh liên sườn | 03.0570.0271 | 70,100 | 70,100 |
| 2635 | Thủy châm điều trị đau ngực, sườn | 03.0571.0271 | 70,100 | 70,100 |
| 2636 | Thủy châm điều trị trĩ | 03.0572.0271 | 70,100 | 70,100 |
| 2637 | Thủy châm điều trị sa dạ dày | 03.0573.0271 | 70,100 | 70,100 |
| 2638 | Thủy châm điều trị đau dạ dày | 03.0574.0271 | 70,100 | 70,100 |
| 2639 | Thủy châm điều trị nôn, nấc | 03.0575.0271 | 70,100 | 70,100 |
| 2640 | Thủy châm điều trị bệnh vẩy nến | 03.0576.0271 | 70,100 | 70,100 |
| 2641 | Thủy châm điều trị dị ứng | 03.0577.0271 | 70,100 | 70,100 |
| 2642 | Thủy châm điều trị viêm khớp dạng thấp | 03.0578.0271 | 70,100 | 70,100 |
| 2643 | Thủy châm điều trị thoái hóa khớp | 03.0579.0271 | 70,100 | 70,100 |
| 2644 | Thủy châm điều trị đau lưng | 03.0580.0271 | 70,100 | 70,100 |
| 2645 | Thủy châm điều trị đau mỏi cơ | 03.0581.0271 | 70,100 | 70,100 |
| 2646 | Thủy châm điều trị viêm quanh khớp vai | 03.0582.0271 | 70,100 | 70,100 |
| 2647 | Thủy châm điều trị hội chứng vai gáy | 03.0583.0271 | 70,100 | 70,100 |
| 2648 | Thủy châm điều trị chứng tic | 03.0584.0271 | 70,100 | 70,100 |
| 2649 | Thủy châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | 03.0585.0271 | 70,100 | 70,100 |
| 2650 | Thủy châm điều trị cơn đau quặn thận | 03.0587.0271 | 70,100 | 70,100 |
| 2651 | Thủy châm điều trị rối loạn đại, tiểu tiện | 03.0588.0271 | 70,100 | 70,100 |
| 2652 | Thủy châm điều trị táo bón | 03.0589.0271 | 70,100 | 70,100 |
| 2653 | Thủy châm điều trị rối loạn tiêu hóa | 03.0590.0271 | 70,100 | 70,100 |
| 2654 | Thủy châm điều trị rối loạn cảm giác | 03.0591.0271 | 70,100 | 70,100 |
| 2655 | Thủy châm điều trị đái dầm | 03.0592.0271 | 70,100 | 70,100 |
| 2656 | Thủy châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật | 03.0594.0271 | 70,100 | 70,100 |
| 2657 | Thủy châm điều trị bướu cổ đơn thuần | 03.0596.0271 | 70,100 | 70,100 |
| 2658 | Thủy châm điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não | 03.0597.0271 | 70,100 | 70,100 |
| 2659 | Thủy châm điều trị tổn thương dây thần kinh V | 03.0554.0271 | 70,100 | 70,100 |
| 2660 | Thủy châm điều trị viêm co cứng cơ delta | 03.0586.0271 | 70,100 | 70,100 |
| 2661 | Thủy châm điều trị bí đái | 03.0593.0271 | 70,100 | 70,100 |
| 2662 | Thủy châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | 03.0598.0271 | 70,100 | 70,100 |
| 2663 | Điện châm điều trị bệnh tự kỷ | 03.0469.0230 | 71,400 | 71,400 |
| 2664 | Điện châm điều trị chứng ù tai | 03.0470.0230 | 71,400 | 71,400 |
| 2665 | Điện châm điều trị giảm khứu giác | 03.0471.0230 | 71,400 | 71,400 |
| 2666 | Điện châm điều trị chứng nói ngọng, nói lắp | 03.0472.0230 | 71,400 | 71,400 |
| 2667 | Điện châm điều trị khàn tiếng | 03.0473.0230 | 71,400 | 71,400 |
| 2668 | Điện châm điều trị hội chứng ngoại tháp | 03.0476.0230 | 71,400 | 71,400 |
| 2669 | Điện châm điều trị động kinh cục bộ | 03.0477.0230 | 71,400 | 71,400 |
| 2670 | Điện châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu | 03.0478.0230 | 71,400 | 71,400 |
| 2671 | Điện châm điều trị mất ngủ | 03.0479.0230 | 71,400 | 71,400 |
| 2672 | Điện châm điều trị stress | 03.0480.0230 | 71,400 | 71,400 |
| 2673 | Điện châm điều trị thiếu máu não mạn tính | 03.0481.0230 | 71,400 | 71,400 |
| 2674 | Điện châm điều trị tổn thương gây liệt rễ, đám rối và dây thần kinh | 03.0482.0230 | 71,400 | 71,400 |
| 2675 | Điện châm điều trị tổn thương dây thần kinh V | 03.0483.0230 | 71,400 | 71,400 |
| 2676 | Điện châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên | 03.0484.0230 | 71,400 | 71,400 |
| 2677 | Điện châm điều trị chắp lẹo | 03.0485.0230 | 71,400 | 71,400 |
| 2678 | Điện châm điều trị sụp mi | 03.0486.0230 | 71,400 | 71,400 |
| 2679 | Điện châm điều trị bệnh hố mắt | 03.0487.0230 | 71,400 | 71,400 |
| 2680 | Điện châm điều trị viêm kết mạc | 03.0488.0230 | 71,400 | 71,400 |
| 2681 | Điện châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | 03.0489.0230 | 71,400 | 71,400 |
| 2682 | Điện châm điều trị lác | 03.0490.0230 | 71,400 | 71,400 |
| 2683 | Điện châm điều trị giảm thị lực | 03.0491.0230 | 71,400 | 71,400 |
| 2684 | Điện châm điều trị hội chứng tiền đình | 03.0492.0230 | 71,400 | 71,400 |
| 2685 | Điện châm điều trị giảm thính lực | 03.0493.0230 | 71,400 | 71,400 |
| 2686 | Điện châm điều trị thất ngôn | 03.0494.0230 | 71,400 | 71,400 |
| 2687 | Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | 03.0495.0230 | 71,400 | 71,400 |
| 2688 | Điện châm điều trị viêm co cứng cơ delta | 03.0496.0230 | 71,400 | 71,400 |
| 2689 | Điện châm điều trị nôn nấc | 03.0497.0230 | 71,400 | 71,400 |
| 2690 | Điện châm điều trị cơn đau quặn thận | 03.0498.0230 | 71,400 | 71,400 |
| 2691 | Điện châm điều trị viêm bàng quang cấp | 03.0499.0230 | 71,400 | 71,400 |
| 2692 | Điện châm điều trị viêm phần phụ | 03.0500.0230 | 71,400 | 71,400 |
| 2693 | Điện châm điều rối loạn trị đại, tiểu tiện | 03.0501.0230 | 71,400 | 71,400 |
| 2694 | Điện châm điều trị táo bón | 03.0502.0230 | 71,400 | 71,400 |
| 2695 | Điện châm điều trị rối loạn tiêu hoá | 03.0503.0230 | 71,400 | 71,400 |
| 2696 | Điện châm điều trị rối loạn cảm giác | 03.0504.0230 | 71,400 | 71,400 |
| 2697 | Điện châm điều trị đái dầm | 03.0505.0230 | 71,400 | 71,400 |
| 2698 | Điện châm điều trị bí đái | 03.0506.0230 | 71,400 | 71,400 |
| 2699 | Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật | 03.0507.0230 | 71,400 | 71,400 |
| 2700 | Điện châm điều trị cảm cúm | 03.0508.0230 | 71,400 | 71,400 |
| 2701 | Điện châm điều trị viêm Amidan cấp | 03.0509.0230 | 71,400 | 71,400 |
| 2702 | Điện châm điều trị bướu cổ đơn thuần | 03.0511.0230 | 71,400 | 71,400 |
| 2703 | Điện châm điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não | 03.0512.0230 | 71,400 | 71,400 |
| 2704 | Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | 03.0513.0230 | 71,400 | 71,400 |
| 2705 | Điện châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật | 03.0514.0230 | 71,400 | 71,400 |
| 2706 | Điện châm điều trị giảm đau do ung thư | 03.0515.0230 | 71,400 | 71,400 |
| 2707 | Điện châm điều trị đau răng | 03.0516.0230 | 71,400 | 71,400 |
| 2708 | Điện châm điều trị giảm đau do Zona | 03.0517.0230 | 71,400 | 71,400 |
| 2709 | Điện châm điều trị viêm mũi xoang | 03.0518.0230 | 71,400 | 71,400 |
| 2710 | Điện châm điều trị hen phế quản | 03.0519.0230 | 71,400 | 71,400 |
| 2711 | Điện châm điều trị tăng huyết áp | 03.0520.0230 | 71,400 | 71,400 |
| 2712 | Điện châm điều trị huyết áp thấp | 03.0521.0230 | 71,400 | 71,400 |
| 2713 | Điện châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn | 03.0522.0230 | 71,400 | 71,400 |
| 2714 | Điện châm điều trị đau ngực sườn | 03.0523.0230 | 71,400 | 71,400 |
| 2715 | Điện châm điều trị viêm đa dây thần kinh | 03.0524.0230 | 71,400 | 71,400 |
| 2716 | Điện châm điều trị viêm khớp dạng thấp | 03.0525.0230 | 71,400 | 71,400 |
| 2717 | Điện châm điều trị thoái hoá khớp | 03.0526.0230 | 71,400 | 71,400 |
| 2718 | Điện châm điều trị đau lưng | 03.0527.0230 | 71,400 | 71,400 |
| 2719 | Điện châm điều trị đau mỏi cơ | 03.0528.0230 | 71,400 | 71,400 |
| 2720 | Điện châm điều trị viêm quanh khớp vai | 03.0529.0230 | 71,400 | 71,400 |
| 2721 | Điện châm điều trị hội chứng vai gáy | 03.0530.0230 | 71,400 | 71,400 |
| 2722 | Điện châm điều trị chứng tic | 03.0531.0230 | 71,400 | 71,400 |
| 2723 | Điện châm điều trị di chứng bại liệt | 03.0461.0230 | 71,400 | 71,400 |
| 2724 | Điện châm điều trị liệt chi trên | 03.0462.0230 | 71,400 | 71,400 |
| 2725 | Điện châm điều trị liệt chi dưới | 03.0463.0230 | 71,400 | 71,400 |
| 2726 | Điện châm điều trị liệt nửa người | 03.0464.0230 | 71,400 | 71,400 |
| 2727 | Điện châm điều trị liệt do bệnh của cơ | 03.0465.0230 | 71,400 | 71,400 |
| 2728 | Điện châm điều trị teo cơ | 03.0466.0230 | 71,400 | 71,400 |
| 2729 | Điện châm điều trị đau thần kinh toạ | 03.0467.0230 | 71,400 | 71,400 |
| 2730 | Điện châm điều trị bại não | 03.0468.0230 | 71,400 | 71,400 |
| 2731 | Điện mãng châm điều trị động kinh cục bộ | 03.0305.2046 | 78,400 | 78,400 |
| 2732 | Điện mãng châm điều trị bệnh hố mắt | 03.0313.2046 | 78,400 | 78,400 |
| 2733 | Điện mãng châm điều trị viêm kết mạc | 03.0314.2046 | 78,400 | 78,400 |
| 2734 | Điện mãng châm điều trị giảm thị lực do teo gai thị | 03.0316.2046 | 78,400 | 78,400 |
| 2735 | Điện mãng châm điều trị tăng huyết áp | 03.0321.2046 | 78,400 | 78,400 |
| 2736 | Điện mãng châm điều trị trĩ | 03.0325.0230 | 71,400 | 71,400 |
| 2737 | Điện mãng châm điều trị sa dạ dày | 03.0326.0230 | 71,400 | 71,400 |
| 2738 | Điện mãng châm điều trị trĩ | 03.0325.2046 | 78,400 | 78,400 |
| 2739 | Điện mãng châm điều trị sa dạ dày | 03.0326.2046 | 78,400 | 78,400 |
| 2740 | Điện mãng châm điều trị chứng tic | 03.0335.2046 | 78,400 | 78,400 |
| 2741 | Điện mãng châm điều trị viêm co cứng cơ delta | 03.0336.2046 | 78,400 | 78,400 |
| 2742 | Điện mãng châm điều trị cơn đau quặn thận | 03.0337.2046 | 78,400 | 78,400 |
| 2743 | Điện mãng châm điều trị rối loạn đại, tiểu tiện | 03.0339.2046 | 78,400 | 78,400 |
| 2744 | Điện mãng châm điều trị chứng táo bón | 03.0340.2046 | 78,400 | 78,400 |
| 2745 | Điện mãng châm điều trị giảm đau do ung thư | 03.0349.2046 | 78,400 | 78,400 |
| 2746 | Điện mãng châm điều trị đau răng | 03.0350.2046 | 78,400 | 78,400 |
| 2747 | Điện mãng châm điều trị viêm khớp dạng thấp | 03.0329.0230 | 71,400 | 71,400 |
| 2748 | Điện mãng châm điều trị thoái hoá khớp | 03.0330.0230 | 71,400 | 71,400 |
| 2749 | Điện mãng châm điều trị đau lưng | 03.0331.0230 | 71,400 | 71,400 |
| 2750 | Điện mãng châm điều trị đau mỏi cơ | 03.0332.0230 | 71,400 | 71,400 |
| 2751 | Điện mãng châm điều trị chứng tic | 03.0335.0230 | 71,400 | 71,400 |
| 2752 | Điện mãng châm điều trị viêm co cứng cơ delta | 03.0336.0230 | 71,400 | 71,400 |
| 2753 | Điện mãng châm điều trị cơn đau quặn thận | 03.0337.0230 | 71,400 | 71,400 |
| 2754 | Điện mãng châm điều trị rối loạn đại, tiểu tiện | 03.0339.0230 | 71,400 | 71,400 |
| 2755 | Điện mãng châm điều trị chứng táo bón | 03.0340.0230 | 71,400 | 71,400 |
| 2756 | Điện mãng châm điều trị rối loạn tiêu hoá | 03.0341.0230 | 71,400 | 71,400 |
| 2757 | Điện mãng châm điều trị bí đái | 03.0343.0230 | 71,400 | 71,400 |
| 2758 | Điện mãng châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật | 03.0344.0230 | 71,400 | 71,400 |
| 2759 | Điện mãng châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não | 03.0346.0230 | 71,400 | 71,400 |
| 2760 | Điện mãng châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật | 03.0348.0230 | 71,400 | 71,400 |
| 2761 | Điện mãng châm điều trị giảm đau do ung thư | 03.0349.0230 | 71,400 | 71,400 |
| 2762 | Điện mãng châm điều trị đau răng | 03.0350.0230 | 71,400 | 71,400 |
| 2763 | Điện mãng châm điều trị liệt sau giai đoạn cấp | 03.0294.0230 | 71,400 | 71,400 |
| 2764 | Điện mãng châm điều trị liệt nửa người | 03.0297.0230 | 71,400 | 71,400 |
| 2765 | Điện mãng châm điều trị liệt do bệnh của cơ | 03.0298.0230 | 71,400 | 71,400 |
| 2766 | Điện mãng châm điều trị bệnh lý các dây thần kinh | 03.0299.0230 | 71,400 | 71,400 |
| 2767 | Điện mãng châm điều trị teo cơ | 03.0300.0230 | 71,400 | 71,400 |
| 2768 | Điện mãng châm điều trị đau dạ dày | 03.0327.0230 | 71,400 | 71,400 |
| 2769 | Điện mãng châm điều trị viêm da thần kinh | 03.0328.0230 | 71,400 | 71,400 |
| 2770 | Điện mãng châm điều trị đau thần kinh toạ | 03.0301.0230 | 71,400 | 71,400 |
| 2771 | Điện mãng châm điều trị bại não | 03.0302.0230 | 71,400 | 71,400 |
| 2772 | Điện mãng châm điều trị chứng nói ngọng, nói lắp | 03.0303.0230 | 71,400 | 71,400 |
| 2773 | Điện mãng châm điều trị động kinh cục bộ | 03.0305.0230 | 71,400 | 71,400 |
| 2774 | Điện mãng châm điều trị đau đầu | 03.0307.0230 | 71,400 | 71,400 |
| 2775 | Điện mãng châm điều trị đau nửa đầu | 03.0308.0230 | 71,400 | 71,400 |
| 2776 | Điện mãng châm điều trị stress | 03.0309.0230 | 71,400 | 71,400 |
| 2777 | Điện mãng châm điều trị tổn thương dây, rễ và đám rối thần kinh | 03.0310.0230 | 71,400 | 71,400 |
| 2778 | Điện mãng châm điều trị tổn thương dây thần kinh V | 03.0311.0230 | 71,400 | 71,400 |
| 2779 | Điện mãng châm điều trị liệt VII ngoại biên | 03.0312.0230 | 71,400 | 71,400 |
| 2780 | Điện mãng châm điều trị bệnh hố mắt | 03.0313.0230 | 71,400 | 71,400 |
| 2781 | Điện mãng châm điều trị viêm kết mạc | 03.0314.0230 | 71,400 | 71,400 |
| 2782 | Điện mãng châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | 03.0315.0230 | 71,400 | 71,400 |
| 2783 | Điện mãng châm điều trị giảm thị lực do teo gai thị | 03.0316.0230 | 71,400 | 71,400 |
| 2784 | Điện mãng châm điều trị giảm thính lực | 03.0318.0230 | 71,400 | 71,400 |
| 2785 | Điện mãng châm điều trị thất ngôn | 03.0319.0230 | 71,400 | 71,400 |
| 2786 | Điện mãng châm điều trị tăng huyết áp | 03.0321.0230 | 71,400 | 71,400 |
| 2787 | Điện mãng châm điều trị đau thần kinh liên sườn | 03.0323.0230 | 71,400 | 71,400 |
| 2788 | Điện mãng châm điều trị đau ngực, sườn | 03.0324.0230 | 71,400 | 71,400 |
| 2789 | Điện nhĩ châm điều trị liệt chi trên | 03.0351.0230 | 71,400 | 71,400 |
| 2790 | Điện nhĩ châm điều trị liệt chi dưới | 03.0352.0230 | 71,400 | 71,400 |
| 2791 | Điện nhĩ châm điều trị đau thần kinh tọa | 03.0353.0230 | 71,400 | 71,400 |
| 2792 | Điện nhĩ châm điều trị liệt nửa người | 03.0354.0230 | 71,400 | 71,400 |
| 2793 | Điện nhĩ châm điều trị bại não | 03.0355.0230 | 71,400 | 71,400 |
| 2794 | Điện nhĩ châm điều trị liệt do bệnh của cơ | 03.0356.0230 | 71,400 | 71,400 |
| 2795 | Điện nhĩ châm điều trị bệnh tự kỷ | 03.0357.0230 | 71,400 | 71,400 |
| 2796 | Điện nhĩ châm điều trị chứng ù tai | 03.0358.0230 | 71,400 | 71,400 |
| 2797 | Điện nhĩ châm điều trị giảm khứu giác | 03.0359.0230 | 71,400 | 71,400 |
| 2798 | Điện nhĩ châm điều trị chứng nói ngọng, nói lắp | 03.0360.0230 | 71,400 | 71,400 |
| 2799 | Điện nhĩ châm điều trị khàn tiếng | 03.0361.0230 | 71,400 | 71,400 |
| 2800 | Điện nhĩ châm điều trị hội chứng ngoại tháp | 03.0364.0230 | 71,400 | 71,400 |
| 2801 | Điện nhĩ châm điều trị động kinh | 03.0365.0230 | 71,400 | 71,400 |
| 2802 | Điện nhĩ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu | 03.0366.0230 | 71,400 | 71,400 |
| 2803 | Điện nhĩ châm điều trị mất ngủ | 03.0367.0230 | 71,400 | 71,400 |
| 2804 | Điện nhĩ châm điều trị thiếu máu não mạn tính | 03.0368.0230 | 71,400 | 71,400 |
| 2805 | Điện nhĩ châm điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh | 03.0369.0230 | 71,400 | 71,400 |
| 2806 | Điện nhĩ châm điều trị tổn thương dây thần kinh V | 03.0370.0230 | 71,400 | 71,400 |
| 2807 | Điện nhĩ châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên | 03.0371.0230 | 71,400 | 71,400 |
| 2808 | Điện nhĩ châm điều trị chắp lẹo | 03.0372.0230 | 71,400 | 71,400 |
| 2809 | Điện nhĩ châm điều trị sụp mi | 03.0373.0230 | 71,400 | 71,400 |
| 2810 | Điện nhĩ châm điều trị bệnh hố mắt | 03.0374.0230 | 71,400 | 71,400 |
| 2811 | Điện nhĩ châm điều trị viêm kết mạc | 03.0375.0230 | 71,400 | 71,400 |
| 2812 | Điện nhĩ châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | 03.0376.0230 | 71,400 | 71,400 |
| 2813 | Điện nhĩ châm điều trị lác | 03.0377.0230 | 71,400 | 71,400 |
| 2814 | Điện nhĩ châm điều trị giảm thị lực | 03.0378.0230 | 71,400 | 71,400 |
| 2815 | Điện nhĩ châm điều trị giảm thính lực | 03.0380.0230 | 71,400 | 71,400 |
| 2816 | Điện nhĩ châm điều trị thất ngôn | 03.0381.0230 | 71,400 | 71,400 |
| 2817 | Điện nhĩ châm điều trị viêm xoang | 03.0382.0230 | 71,400 | 71,400 |
| 2818 | Điện nhĩ châm điều trị viêm mũi dị ứng | 03.0383.0230 | 71,400 | 71,400 |
| 2819 | Điện nhĩ châm điều trị hen phế quản | 03.0384.0230 | 71,400 | 71,400 |
| 2820 | Điện nhĩ châm điều trị tăng huyết áp | 03.0385.0230 | 71,400 | 71,400 |
| 2821 | Điện nhĩ châm điều trị huyết áp thấp | 03.0386.0230 | 71,400 | 71,400 |
| 2822 | Điện nhĩ châm điều trị đau thần kinh liên sườn | 03.0387.0230 | 71,400 | 71,400 |
| 2823 | Điện nhĩ châm điều trị đau ngực, sườn | 03.0388.0230 | 71,400 | 71,400 |
| 2824 | Điện nhĩ châm điều trị trĩ | 03.0389.0230 | 71,400 | 71,400 |
| 2825 | Điện nhĩ châm điều trị sa dạ dày | 03.0390.0230 | 71,400 | 71,400 |
| 2826 | Điện nhĩ châm điều trị đau dạ dày | 03.0391.0230 | 71,400 | 71,400 |
| 2827 | Điện nhĩ châm điều trị nôn, nấc | 03.0392.0230 | 71,400 | 71,400 |
| 2828 | Điện nhĩ châm điều trị đau lưng | 03.0393.0230 | 71,400 | 71,400 |
| 2829 | Điện nhĩ châm điều trị đau mỏi cơ | 03.0394.0230 | 71,400 | 71,400 |
| 2830 | Điện nhĩ châm điều trị hội chứng vai gáy | 03.0395.0230 | 71,400 | 71,400 |
| 2831 | Điện nhĩ châm điều trị đái dầm | 03.0396.0230 | 71,400 | 71,400 |
| 2832 | Điện nhĩ châm điều trị bí đái | 03.0397.0230 | 71,400 | 71,400 |
| 2833 | Điện nhĩ châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật | 03.0398.0230 | 71,400 | 71,400 |
| 2834 | Điện nhĩ châm điều trị béo phì | 03.0399.0230 | 71,400 | 71,400 |
| 2835 | Điện nhĩ châm điều trị bướu cổ đơn thuần | 03.0400.0230 | 71,400 | 71,400 |
| 2836 | Điện nhĩ châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật | 03.0401.0230 | 71,400 | 71,400 |
| 2837 | Điện nhĩ châm điều trị giảm đau ung thư | 03.0402.0230 | 71,400 | 71,400 |
| 2838 | Điện nhĩ châm điều trị đau răng | 03.0403.0230 | 71,400 | 71,400 |
| 2839 | Điện nhĩ châm điều trị rối loạn đại tiện | 03.4178.0230 | 71,400 | 71,400 |
| 2840 | Điện nhĩ châm điều trị sa trực tràng | 03.4179.0230 | 71,400 | 71,400 |
| 2841 | Điện nhĩ châm điều trị táo bón | 03.4180.0230 | 71,400 | 71,400 |
| 2842 | Cấy chỉ điều trị thiếu máu não mạn tính | 03.0425.0227 | 148,000 | 148,000 |
| 2843 | Cấy chỉ điều trị đại, tiểu tiện không tự chủ | 03.0451.0227 | 148,000 | 148,000 |
| 2844 | Cấy chỉ điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên | 03.0428.0227 | 148,000 | 148,000 |
| 2845 | Cấy chỉ điều trị giảm thị lực do teo gai thị | 03.0429.0227 | 148,000 | 148,000 |
| 2846 | Cấy chỉ điều trị rối loạn tiền đình | 03.0430.0227 | 148,000 | 148,000 |
| 2847 | Cấy chỉ điều trị giảm thính lực | 03.0431.0227 | 148,000 | 148,000 |
| 2848 | Cấy chỉ điều trị thất ngôn | 03.0432.0227 | 148,000 | 148,000 |
| 2849 | Cấy chỉ điều trị viêm xoang | 03.0433.0227 | 148,000 | 148,000 |
| 2850 | Cấy chỉ điều trị viêm mũi dị ứng | 03.0434.0227 | 148,000 | 148,000 |
| 2851 | Cấy chỉ điều trị hen phế quản | 03.0435.0227 | 148,000 | 148,000 |
| 2852 | Cấy chỉ điều trị huyết áp thấp | 03.0436.0227 | 148,000 | 148,000 |
| 2853 | Cấy chỉ điều trị đau thần kinh liên sườn | 03.0437.0227 | 148,000 | 148,000 |
| 2854 | Cấy chỉ điều trị đau ngực, sườn | 03.0438.0227 | 148,000 | 148,000 |
| 2855 | Cấy chỉ điều trị trĩ | 03.0439.0227 | 148,000 | 148,000 |
| 2856 | Cấy chỉ điều trị sa dạ dày | 03.0440.0227 | 148,000 | 148,000 |
| 2857 | Cấy chỉ điều trị đau dạ dày | 03.0441.0227 | 148,000 | 148,000 |
| 2858 | Cấy chỉ điều trị nôn, nấc | 03.0442.0227 | 148,000 | 148,000 |
| 2859 | Cấy chỉ điều trị dị ứng | 03.0443.0227 | 148,000 | 148,000 |
| 2860 | Cấy chỉ điều trị viêm khớp dạng thấp | 03.0444.0227 | 148,000 | 148,000 |
| 2861 | Cấy chỉ điều trị thoái hóa khớp | 03.0445.0227 | 148,000 | 148,000 |
| 2862 | Cấy chỉ điều trị đau lưng | 03.0446.0227 | 148,000 | 148,000 |
| 2863 | Cấy chỉ điều trị đau mỏi cơ | 03.0447.0227 | 148,000 | 148,000 |
| 2864 | Cấy chỉ điều trị hội chứng vai gáy | 03.0449.0227 | 148,000 | 148,000 |
| 2865 | Cấy chỉ điều trị viêm co cứng cơ delta | 03.0450.0227 | 148,000 | 148,000 |
| 2866 | Cấy chỉ điều trị di chứng bại liệt | 03.0404.0227 | 148,000 | 148,000 |
| 2867 | Cấy chỉ điều trị liệt chi trên | 03.0405.0227 | 148,000 | 148,000 |
| 2868 | Cấy chỉ điều trị liệt chi dưới | 03.0406.0227 | 148,000 | 148,000 |
| 2869 | Cấy chỉ điều trị liệt nửa người | 03.0407.0227 | 148,000 | 148,000 |
| 2870 | Cấy chỉ châm điều trị liệt các dây thần kinh | 03.0409.0227 | 148,000 | 148,000 |
| 2871 | Cấy chỉ điều trị teo cơ | 03.0410.0227 | 148,000 | 148,000 |
| 2872 | Cấy chỉ điều trị đau thần kinh toạ | 03.0411.0227 | 148,000 | 148,000 |
| 2873 | Cấy chỉ điều trị bại não | 03.0412.0227 | 148,000 | 148,000 |
| 2874 | Cấy chỉ điều trị chứng ù tai | 03.0414.0227 | 148,000 | 148,000 |
| 2875 | Cấy chỉ điều trị giảm khứu giác | 03.0415.0227 | 148,000 | 148,000 |
| 2876 | Cấy chỉ điều trị chứng nói ngọng, nói lắp | 03.0416.0227 | 148,000 | 148,000 |
| 2877 | Cấy chỉ điều trị khàn tiếng | 03.0417.0227 | 148,000 | 148,000 |
| 2878 | Cấy chỉ điều trị táo bón | 03.0452.0227 | 148,000 | 148,000 |
| 2879 | Cấy chỉ điều trị bí đái | 03.0454.0227 | 148,000 | 148,000 |
| 2880 | Cấy chỉ điều trị rối loạn thần kinh thực vật | 03.0455.0227 | 148,000 | 148,000 |
| 2881 | Cấy chỉ điều trị bướu cổ đơn thuần | 03.0456.0227 | 148,000 | 148,000 |
| 2882 | Cấy chỉ điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não | 03.0457.0227 | 148,000 | 148,000 |
| 2883 | Cấy chỉ điều trị giảm đau sau phẫu thuật | 03.0459.0227 | 148,000 | 148,000 |
| 2884 | Cấy chỉ điều trị giảm đau do ung thư | 03.0460.0227 | 148,000 | 148,000 |
| 2885 | Cấy chỉ điều trị liệt do bệnh của cơ | 03.0408.0227 | 148,000 | 148,000 |
| 2886 | Cấy chỉ điều trị bệnh tự kỷ | 03.0413.0227 | 148,000 | 148,000 |
| 2887 | Cấy chỉ điều trị viêm quanh khớp vai | 03.0448.0227 | 148,000 | 148,000 |
| 2888 | Cấy chỉ điều trị đái dầm | 03.0453.0227 | 148,000 | 148,000 |
| 2889 | Cấy chỉ điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | 03.0458.0227 | 148,000 | 148,000 |
| 2890 | Cấy chỉ điều trị sa trực tràng | 03.4181.0227 | 148,000 | 148,000 |
| 2891 | Cấy chỉ điều trị bệnh tâm căn suy nhược | 03.0420.0227 | 148,000 | 148,000 |
| 2892 | Cấy chỉ điều trị hội chứng ngoại tháp | 03.0421.0227 | 148,000 | 148,000 |
| 2893 | Cấy chỉ điều trị động kinh | 03.0422.0227 | 148,000 | 148,000 |
| 2894 | Cấy chỉ điều trị đau đầu, đau nửa đầu | 03.0423.0227 | 148,000 | 148,000 |
| 2895 | Cấy chỉ điều trị mất ngủ | 03.0424.0227 | 148,000 | 148,000 |
| 2896 | Cấy chỉ điều trị tổn thương dây, rễ và đám rối thần kinh | 03.0426.0227 | 148,000 | 148,000 |
| 2897 | Cấy chỉ điều trị tổn thương dây thần kinh V | 03.0427.0227 | 148,000 | 148,000 |
| 2898 | Cứu điều trị đau lưng thể hàn | 03.0671.0228 | 36,100 | 36,100 |
| 2899 | Cứu điều trị đau bụng ỉa chảy thể hàn | 03.0673.0228 | 36,100 | 36,100 |
| 2900 | Cứu điều trị liệt thần kinh VII ngoại biên thể hàn | 03.0674.0228 | 36,100 | 36,100 |
| 2901 | Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn | 03.0675.0228 | 36,100 | 36,100 |
| 2902 | Cứu điều trị ngoại cảm phong hàn | 03.0676.0228 | 36,100 | 36,100 |
| 2903 | Cứu điều trị liệt chi trên thể hàn | 03.0678.0228 | 36,100 | 36,100 |
| 2904 | Cứu điều trị liệt chi dưới thể hàn | 03.0679.0228 | 36,100 | 36,100 |
| 2905 | Cứu điều trị liệt nửa người thể hàn | 03.0680.0228 | 36,100 | 36,100 |
| 2906 | Cứu điều trị liệt do bệnh của cơ thể hàn | 03.0681.0228 | 36,100 | 36,100 |
| 2907 | Cứu điều trị đau thần kinh toạ thể hàn | 03.0672.0228 | 36,100 | 36,100 |
| 2908 | Cứu điều trị liệt thể hàn | 03.0677.0228 | 36,100 | 36,100 |
| 2909 | Cứu điều trị bại não thể hàn | 03.0682.0228 | 36,100 | 36,100 |
| 2910 | Cứu điều trị bệnh tự kỷ thể hàn | 03.0683.0228 | 36,100 | 36,100 |
| 2911 | Cứu điều trị ù tai thể hàn | 03.0684.0228 | 36,100 | 36,100 |
| 2912 | Cứu điều trị giảm khứu giác thể hàn | 03.0685.0228 | 36,100 | 36,100 |
| 2913 | Cứu điều trị khàn tiếng thể hàn | 03.0686.0228 | 36,100 | 36,100 |
| 2914 | Cứu điều trị đau đầu, đau nửa đầu thể hàn | 03.0688.0228 | 36,100 | 36,100 |
| 2915 | Cứu điều trị rối loạn cảm giác đầu chi thể hàn | 03.0689.0228 | 36,100 | 36,100 |
| 2916 | Cứu điều trị nôn nấc thể hàn | 03.0690.0228 | 36,100 | 36,100 |
| 2917 | Cứu điều trị rối loạn đại tiểu tiện thể hàn | 03.0691.0228 | 36,100 | 36,100 |
| 2918 | Cứu điều trị rối loạn tiêu hóa thể hàn | 03.0692.0228 | 36,100 | 36,100 |
| 2919 | Cứu điều trị đái dầm thể hàn | 03.0693.0228 | 36,100 | 36,100 |
| 2920 | Cứu điều trị bí đái thể hàn | 03.0694.0228 | 36,100 | 36,100 |
| 2921 | Cứu điều trị rối loạn thần kinh thực vật thể hàn | 03.0695.0228 | 36,100 | 36,100 |
| 2922 | Cứu điều trị cảm cúm thể hàn | 03.0696.0228 | 36,100 | 36,100 |
| 2923 | Tập nhược thị | 03.1654.0748 | 36,100 | 36,100 |
| 2924 | Sửa lỗi phát âm | 03.0749.0265 | 112,000 | 112,000 |
| 2925 | Tập vận động toàn thân 30 phút | 03.0894.0267 | 51,400 | 51,400 |
| 2926 | Điều trị bằng tia tử ngoại tại chỗ | 03.0776.0275 | 36,300 | 36,300 |
| 2927 | Điều trị bằng tia tử ngoại toàn thân | 03.0777.0275 | 36,300 | 36,300 |
| 2928 | Tập vận động đoạn chi 30 phút | 03.0892.0266 | 45,700 | 45,700 |
| 2929 | Tập với hệ thống ròng rọc | 03.0902.0269 | 12,500 | 12,500 |
| 2930 | Xét nghiệm | |||
| 2931 | XÉT NGHIỆM BÌNH AN | |||
| 2932 | Chọc hút tế bào phần mềm bằng kim nhỏ | 02.0342.0086 | 116,000 | 116,000 |
| 2933 | Xét nghiệm các loại dịch, nhuộm và chẩn đoán tế bào học | 159,000 | ||
| 2934 | Xét nghiệm tế bào học áp nhuộm thường quy | 25.0089.1735 | 170,000 | 170,000 |
| 2935 | Tế bào học dịch rửa ổ bụng | 25.0027.1735 | 170,000 | 170,000 |
| 2936 | Tế bào học dịch màng khớp | 25.0021.1735 | 170,000 | 170,000 |
| 2937 | Tế bào học dịch màng bụng, màng tim | 25.0020.1735 | 170,000 | 170,000 |
| 2938 | Nhuộm PAS Periodic Acid Schiff | 25.0035.1753 | 415,000 | 415,000 |
| 2939 | Xét nghiệm mô bệnh học thường quy cố định, chuyển, đúc, cắt, nhuộm…các bệnh phẩm sinh thiết | 25.0030.1751 | 350,000 | 350,000 |
| 2940 | Chọc hút kim nhỏ các hạch | 25.0015.1758 | 276,000 | 276,000 |
| 2941 | Chọc hút kim nhỏ mô mềm | 25.0019.1758 | 276,000 | 276,000 |
| 2942 | Chọc hút kim nhỏ tuyến giáp | 25.0007.1758 | 276,000 | 276,000 |
| 2943 | Chọc hút kim nhỏ các tổn thương hốc mắt | 25.0018.1758 | 276,000 | 276,000 |
| 2944 | Chọc hút kim nhỏ các khối sưng, khối u dưới da | 25.0013.1758 | 276,000 | 276,000 |
| 2945 | Nhuộm phiến đồ tế bào theo Papanicolaou | 25.0074.1736 | 374,000 | 374,000 |
| 2946 | D-Dimer | 260,000 | ||
| 2947 | Định lượng Ethanol (cồn) [Máu] | 23.0060.1496 | 32,800 | 32,800 |
| 2948 | Dengue virus NS1Ag/IgM-IgG test nhanh | 24.0184.1637 | 130,000 | 130,000 |
| 2949 | Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu | 22.0285.1267 | 23,700 | 23,700 |
| 2950 | Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương | 22.0286.1268 | 21,200 | 21,200 |
| 2951 | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) | 22.0120.1370 | 41,500 | 41,500 |
| 2952 | Thời gian thromboplastin một phần hoạt hoá (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time), (Tên khác: TCK) bằng máy tự động | 22.0005.1354 | 41,500 | 41,500 |
| 2953 | Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy tự động | 22.0001.1352 | 65,300 | 65,300 |
| 2954 | Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật trên giấy) | 22.0283.1269 | 40,200 | 40,200 |
| 2955 | Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá) | 22.0280.1269 | 40,200 | 40,200 |
| 2956 | Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm) | 22.0279.1269 | 40,200 | 40,200 |
| 2957 | Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật phiến đá) | 22.0292.1280 | 32,000 | 32,000 |
| 2958 | Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật ống nghiệm) | 22.0291.1280 | 32,000 | 32,000 |
| 2959 | Huyết đồ (Bằng phương pháp thủ công) | 22.0123.1297 | 67,600 | 67,600 |
| 2960 | Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) | 01.0281.1510 | 15,500 | 15,500 |
| 2961 | Định lượng PSA toàn phần (Total prostate-Specific Antigen) [Máu] | 92,900 | ||
| 2962 | Định lượng T4 (Thyroxine) [Máu] | 23.0148.1561 | 65,600 | 65,600 |
| 2963 | Định lượng Troponin IHS | |||
| 2964 | Định lượng T3 (Tri iodothyronine) [Máu] | 23.0147.1561 | 65,600 | 65,600 |
| 2965 | Định lượng FT3 (Free Triiodothyronine) [Máu] | 23.0068.1561 | 65,600 | 65,600 |
| 2966 | Định lượng FT4 (Free Thyroxine) [Máu] | 23.0069.1561 | 65,600 | 65,600 |
| 2967 | Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) [Máu] | 23.0162.1570 | 60,100 | 59,200 |
| 2968 | Định lượng bhCG (Beta human Chorionic Gonadotropins) [Máu] | 23.0024.1464 | 87,500 | 87,500 |
| 2969 | Định tính ma túy trong nước tiểu (4 thành phần) | 100,000 | ||
| 2970 | Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) | 23.0206.1596 | 27,800 | 27,800 |
| 2971 | Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu] | 23.0077.1518 | 19,500 | 19,500 |
| 2972 | Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu] | 23.0058.1487 | 29,000 | 29,000 |
| 2973 | Định lượng Protein toàn phần [Máu] | 23.0133.1494 | 21,500 | 21,500 |
| 2974 | Khí máu - điện giải trên máy I-STAT-1 - ABBOTT | 02.0621.1531 | 218,000 | 218,000 |
| 2975 | Định lượng Amylase (dịch) (máu) | 23.0213.1494 | 21,800 | 21,800 |
| 2976 | Phản ứng Rivalta [dịch] | 8,500 | ||
| 2977 | Định lượng CK-MB mass [Máu] | 23.0044.1478 | 38,200 | 38,200 |
| 2978 | Định lượng Acid Uric [Máu] | 23.0003.1494 | 21,800 | 21,800 |
| 2979 | Định lượng Albumin [Máu] | 23.0007.1494 | 21,800 | 21,800 |
| 2980 | Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] | 23.0027.1493 | 21,800 | 21,800 |
| 2981 | Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] | 23.0025.1493 | 21,800 | 21,800 |
| 2982 | Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) | 23.0041.1506 | 27,300 | 27,300 |
| 2983 | Định lượng Creatinin (máu) | 23.0051.1494 | 21,800 | 21,800 |
| 2984 | Định lượng Glucose [Máu] | 23.0075.1494 | 21,800 | 21,800 |
| 2985 | Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] | 23.0020.1493 | 21,800 | 21,800 |
| 2986 | Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] | 23.0019.1493 | 21,800 | 21,800 |
| 2987 | Định lượng Urê máu [Máu] | 23.0166.1494 | 21,800 | 21,800 |
| 2988 | Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] | 23.0158.1506 | 27,300 | 27,300 |
| 2989 | Định lượng CK | 38,200 | ||
| 2990 | Định lượng HbA1c [Máu] | 23.0083.1523 | 102,000 | 102,000 |
| 2991 | Định lượng L-DL | |||
| 2992 | Định lượng proBNP (NT-proBNP) [Máu] | 408,000 | ||
| 2993 | Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu] | 23.0112.1506 | 27,300 | 27,300 |
| 2994 | Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] | 23.0084.1506 | 27,300 | 27,300 |
| 2995 | Vi khuẩn nhuộm soi (dịch họng) | 70,300 | ||
| 2996 | CRP định lượng | 23.9000.1483 | 54,600 | 54,600 |
| 2997 | Đơn bào đường ruột nhuộm soi | 24.0266.1674 | 43,100 | 43,100 |
| 2998 | Đơn bào đường ruột soi tươi | 24.0265.1674 | 43,100 | 43,100 |
| 2999 | EV71 IgM/IgG test nhanh | 118,000 | ||
| 3000 | Influenza virus A, B test nhanh | 24.0243.1671 | 175,000 | 175,000 |
| 3001 | Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi | 24.0263.1665 | 39,500 | 39,500 |
| 3002 | Trứng giun soi tập trung | 24.0268.1674 | 43,100 | 43,100 |
| 3003 | Neisseria gonorrhoeae nhuộm soi | 24.0049.1714 | 70,300 | 70,300 |
| 3004 | Rotavirus test nhanh | 24.0249.1697 | 184,000 | 184,000 |
| 3005 | Trichomonas vaginalis nhuộm soi | 24.0318.1674 | 43,100 | 43,100 |
| 3006 | Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định tính | 24.0289.1694 | 33,200 | 33,200 |
| 3007 | Ký sinh trùng/ Vi nấm soi tươi | 43,100 | ||
| 3008 | Trichomonas vaginalis soi tươi | 24.0317.1674 | 43,100 | 43,100 |
| 3009 | Sarcoptes scabies hominis (Ghẻ) soi tươi | 24.0309.1674 | 43,100 | 43,100 |
| 3010 | Vi nấm soi tươi | 24.0319.1674 | 43,100 | 43,100 |
| 3011 | Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công) | 22.0138.1362 | 37,900 | 37,900 |
| 3012 | HCV Ab test nhanh | 24.0144.1621 | 55,400 | 55,400 |
| 3013 | HIV Ab test nhanh | 55,400 | ||
| 3014 | HBsAg test nhanh | 24.0117.1646 | 55,400 | 55,400 |
Những tin mới hơn
HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG VANCOMYCIN TRONG THỰC HÀNH LÂM SÀNG
SỬ DỤNG KHÁNG SINH ĐIỀU TRỊ VI KHUẨN KỊ KHÍ: LƯU Ý TRÁNH TRÙNG LẶP PHỔ TÁC DỤNG
Trung tâm Y tế huyện Cẩm Khê được xếp hạng cấp chuyên môn kỹ thuật cơ bản
Kết quả tự kiểm tra, đánh giá chất lượng bệnh viện và khảo sát HLNB, NVYT năm 2024
Chúc mừng ngày Công tác xã hội Việt Nam 25/3
Thông báo về việc thay đổi tên gọi và địa chỉ liên hệ
Bộ trưởng Bộ Y tế Đào Hồng Lan gửi thư chúc mừng Ngày Công tác xã hội Việt Nam
Tập huấn sơ cứu, cấp cứu say nắng, say nóng, sốc nhiệt và đột quỵ