STT | Mã BHYT | Tên BHYT | Giá BHYT | Giá VP | Giá YC |
1 | 02.1896 | Khám Nội | 50600 | 50600 | 50600 |
2 | 10.1896 | Khám Ngoại | 50600 | 50600 | 50600 |
3 | 13.1896 | Khám Phụ sản | 50600 | 50600 | 50600 |
4 | 03.1896 | Khám Nhi | 50600 | 50600 | 50600 |
5 | 08.1896 | Khám YHCT | 50600 | 50600 | 50600 |
6 | 17.1896 | Khám Phục hồi chức năng | 50600 | 50600 | 50600 |
7 | 05.1896 | Khám Da liễu | 50600 | 50600 | 50600 |
8 | 07.1896 | Khám Nội tiết | 50600 | 50600 | 50600 |
9 | 11.1896 | Khám Bỏng | 50600 | 50600 | 50600 |
10 | 15.1896 | Khám Tai mũi họng | 50600 | 50600 | 50600 |
11 | 16.1896 | Khám Răng hàm mặt | 50600 | 50600 | 50600 |
12 | 04.1896 | Khám Lao | 50600 | 50600 | 50600 |
13 | 14.1896 | Khám Mắt | 50600 | 50600 | 50600 |
14 | K02.1905 | Giường Hồi sức cấp cứu Hạng I - Khoa Hồi sức cấp cứu | 558600 | 558600 | 558600 |
15 | K02.1910 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng I - Khoa Hồi sức cấp cứu | 305500 | 305500 | 305500 |
16 | K02.1910 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng I - Khoa Hồi sức cấp cứu [Ghép đôi] | 152750 | 152750 | 152750 |
17 | K03.1910 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng I - Khoa nội tổng hợp | 305500 | 305500 | |
18 | K03.1916 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng I - Khoa nội tổng hợp | 273800 | 273800 | |
19 | K03.1910 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng I - Khoa nội tổng hợp [Ghép đôi] | 152750 | 152750 | |
20 | K03.1916 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng I - Khoa nội tổng hợp [Ghép đôi] | 136900 | 136900 | |
21 | K19.1927 | Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng I - Khoa Ngoại tổng hợp | 400400 | 400400 | |
22 | K19.1931 | Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng I - Khoa Ngoại tổng hợp | 364400 | 364400 | |
23 | K19.1937 | Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng I - Khoa Ngoại tổng hợp | 320700 | 320700 | |
24 | K19.1943 | Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng I - Khoa Ngoại tổng hợp | 286700 | 286700 | |
25 | K19.1927 | Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng I - Khoa Ngoại tổng hợp [Ghép đôi] | 200200 | 200200 | |
26 | K19.1931 | Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng I - Khoa Ngoại tổng hợp [Ghép đôi] | 182200 | 182200 | |
27 | K19.1937 | Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng I - Khoa Ngoại tổng hợp [Ghép đôi] | 160350 | 160350 | |
28 | K19.1943 | Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng I - Khoa Ngoại tổng hợp [Ghép đôi] | 143350 | 143350 | |
29 | K23.1916 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng I - Khoa Ngoại thận - tiết niệu | 273800 | 273800 | |
30 | K23.1916 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng I - Khoa Ngoại thận - tiết niệu [Ghép đôi] | 136900 | 136900 | |
31 | K27.1905 | Giường Hồi sức cấp cứu Hạng I - Khoa Phụ sản | 558600 | 558600 | |
32 | K27.1927 | Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng I - Khoa Phụ - Sản | 400400 | 400400 | |
33 | K27.1927 | Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng I - Khoa Phụ - Sản [Ghép đôi] | 200200 | 200200 | |
34 | K27.1931 | Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng I - Khoa Phụ - Sản | 364400 | 364400 | |
35 | K27.1937 | Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng I - Khoa Phụ - Sản | 320700 | 320700 | |
36 | K27.1931 | Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng I - Khoa Phụ - Sản [Ghép đôi] | 182200 | 182200 | |
37 | K27.1937 | Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng I - Khoa Phụ - Sản [Ghép đôi] | 160350 | 160350 | |
38 | K27.1943 | Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng I - Khoa Phụ - Sản [Ghép đôi] | 143350 | 143350 | |
39 | K27.1916 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng I - Khoa Phụ - Sản | 273800 | 273800 | |
40 | K27.1916 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng I - Khoa Phụ - Sản [Ghép đôi] | 136900 | 136900 | |
41 | K27.1943 | Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng I - Khoa Phụ sản | 286700 | 286700 | |
42 | K18.1905 | Giường Hồi sức cấp cứu Hạng I - Khoa Nhi | 558600 | 558600 | |
43 | K18.1910 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng I - Khoa Nhi | 305500 | 305500 | |
44 | K18.1910 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng I - Khoa Nhi [Ghép đôi] | 152750 | 152750 | |
45 | K16.1916 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng I - Khoa Y học cổ truyền | 273800 | 273800 | |
46 | K16.1922 | Giường Nội khoa loại 3 Hạng I - Khoa Y học cổ truyền | 232900 | 232900 | |
47 | K16.1916 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng I - Khoa Y học cổ truyền [Ghép đôi] | 136900 | 136900 | |
48 | K16.1922 | Giường Nội khoa loại 3 Hạng I - Khoa Y học cổ truyền [Ghép đôi] | 116450 | 116450 | |
49 | K16.1968 | Giường YHCT ban ngày Nội khoa loại 3 Hạng I - Khoa Y học cổ truyền | 69870 | 69870 | |
50 | K16.1962 | Giường YHCT ban ngày Nội khoa loại 2 Hạng I - Khoa Y học cổ truyền | 83040 | 83040 | |
51 | 03.0138.1777 | Điện não đồ thường quy | 75200 | 75200 | 75200 |
52 | 02.0145.1777 | Ghi điện não thường quy | 75200 | 75200 | 75200 |
53 | 02.0085.1778 | Điện tim thường | 39900 | 39900 | 39900 |
54 | 01.0002.1778 | Ghi điện tim cấp cứu tại giường | 39900 | 39900 | 39900 |
55 | 21.0092.0755 | Đo nhãn áp [Maclakov, Goldmann, Schiotz…] | 31600 | 31600 | 31600 |
56 | 06.0040.1799 | Đo lưu huyết não | 50500 | 50500 | 50500 |
57 | 21.0007.1798 | Holter huyết áp | 215800 | 215800 | 215800 |
58 | 02.0095.1798 | Holter điện tâm đồ | 215800 | 215800 | 215800 |
59 | 02.0024.1791 | Đo chức năng hô hấp | 144300 | 144300 | 144300 |
60 | 13.0023.2023 | Theo dõi nhịp tim thai và cơn co tử cung bằng monitor sản khoa | 55000 | 55000 | 55000 |
61 | 18.0261.0040 | Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | 550100 | 550100 | 550100 |
62 | 18.0220.0040 | Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy) [không thuốc cản quang] | 550100 | 550100 | 550100 |
63 | 18.0220.0041 | Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy) [có thuốc cản quang, 2 phim] | 663400 | 663400 | 663400 |
64 | 18.0221.0040 | Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 1-32 dãy) [không thuốc cản quang] | 550100 | 550100 | 550100 |
65 | 18.0221.0041 | Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 1-32 dãy) [có thuốc cản quang, 2 phim] | 663400 | 663400 | 663400 |
66 | 18.0223.0041 | Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u) (từ 1-32 dãy) [có thuốc cản quang, 2 phim] | 663400 | 663400 | 663400 |
67 | 18.0222.0041 | Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32 dãy) [có thuốc cản quang, 2 phim] | 663400 | 663400 | 663400 |
68 | 18.0222.0040 | Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32 dãy) [không thuốc cản quang] | 550100 | 550100 | 550100 |
69 | 18.0155.0040 | Chụp CLVT hàm-mặt không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) | 550100 | 550100 | 550100 |
70 | 18.0156.0041 | Chụp CLVT hàm-mặt có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) [2 phim] | 663400 | 663400 | 663400 |
71 | 18.0158.0040 | Chụp CLVT tai-xương đá không tiêm thuốc (từ 1-32 dãy) | 550100 | 550100 | 550100 |
72 | 18.0159.0041 | Chụp CLVT tai-xương đá có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) [2 phim] | 663400 | 663400 | 663400 |
73 | 18.0193.0040 | Chụp cắt lớp vi tính phổi độ phân giải cao (từ 1- 32 dãy) | 550100 | 550100 | 550100 |
74 | 18.0263.0041 | Chụp cắt lớp vi tính khớp có tiêm thuốc cản quang vào ổ khớp (từ 1- 32 dãy) | 663400 | 663400 | 663400 |
75 | 18.0264.0040 | Chụp cắt lớp vi tính xương chi không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) [chi trái trên] | 550100 | 550100 | 550100 |
76 | 18.0264.0040 | Chụp cắt lớp vi tính xương chi không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) [chi phải trên] | 550100 | 550100 | 550100 |
77 | 18.0264.0040 | Chụp cắt lớp vi tính xương chi không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) [chi phải dưới] | 550100 | 550100 | 550100 |
78 | 18.0264.0040 | Chụp cắt lớp vi tính xương chi không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) [chi trái dưới] | 550100 | 550100 | 550100 |
79 | 18.0265.0041 | Chụp cắt lớp vi tính xương chi có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) [chi phải trên, 2 phim] | 663400 | 663400 | 663400 |
80 | 18.0265.0041 | Chụp cắt lớp vi tính xương chi có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) [chi trái trên, 2 phim] | 663400 | 663400 | 663400 |
81 | 18.0265.0041 | Chụp cắt lớp vi tính xương chi có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) [chi phải dưới, 2 phim] | 663400 | 663400 | 663400 |
82 | 18.0265.0041 | Chụp cắt lớp vi tính xương chi có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) [chi trái dưới, 2 phim] | 663400 | 663400 | 663400 |
83 | 18.0255.0040 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | 550100 | 550100 | 550100 |
84 | 18.0256.0041 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) [2 phim] | 663400 | 663400 | 663400 |
85 | 18.0257.0040 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | 550100 | 550100 | 550100 |
86 | 18.0258.0041 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) [2 phim] | 663400 | 663400 | 663400 |
87 | 18.0259.0040 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | 550100 | 550100 | 550100 |
88 | 18.0260.0041 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) [2 phim] | 663400 | 663400 | 663400 |
89 | 18.0191.0040 | Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | 550100 | 550100 | 550100 |
90 | 18.0192.0041 | Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) [2 phim] | 663400 | 663400 | 663400 |
91 | 18.0219.0040 | Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy) [không thuốc cản quang] | 550100 | 550100 | 550100 |
92 | 18.0219.0041 | Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy) [có thuốc cản quang, 2 phim] | 663400 | 663400 | 663400 |
93 | 18.0149.0040 | Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) | 550100 | 550100 | 550100 |
94 | 18.0150.0041 | Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) [2 phim] | 663400 | 663400 | 663400 |
95 | 18.0319.0066 | Chụp cộng hưởng từ tầng bụng không tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ gan-mật, tụy, lách, thận, dạ dày-tá tràng...) (0.2-1.5T) | 1341500 | 1341500 | 1341500 |
96 | 18.0072.0029 | Chụp Xquang Blondeau [Blondeau + Hirtz số hóa 2 phim] | 105300 | 105300 | 105300 |
97 | 18.0135.0025 | Chụp Xquang đường dò | 446800 | 446800 | 446800 |
98 | 18.0138.0031 | Chụp Xquang tử cung vòi trứng | 451800 | 451800 | 451800 |
99 | 18.0133.0019 | Chụp Xquang đường mật qua Kehr [Chưa bao gồm thuốc cản quang, 2 phim] | 280800 | 280800 | 280800 |
100 | 18.0138.0023 | Chụp Xquang tử cung vòi trứng [3 phim] | 411800 | 411800 | 411800 |
101 | 18.0109.0028 | Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên | 73300 | 73300 | 73300 |
102 | 18.0109.0028 | Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên [trái] | 73300 | 73300 | 73300 |
103 | 18.0110.0028 | Chụp Xquang khớp háng nghiêng [phải] | 73300 | 73300 | 73300 |
104 | 18.0110.0028 | Chụp Xquang khớp háng nghiêng [trái] | 73300 | 73300 | 73300 |
105 | 18.0119.0028 | Chụp Xquang ngực thẳng | 73300 | 73300 | 73300 |
106 | 18.0143.0033 | Chụp Xquang niệu đạo bàng quang ngược dòng | 604800 | 604800 | 604800 |
107 | 18.0120.0028 | Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên [trái] | 73300 | 73300 | 73300 |
108 | 18.0120.0028 | Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên [phải] | 73300 | 73300 | 73300 |
109 | 18.0070.0028 | Chụp Xquang sọ tiếp tuyến | 73300 | 73300 | 73300 |
110 | 18.0108.0029 | Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [tay trái, 2 phim] | 105300 | 105300 | 105300 |
111 | 18.0108.0029 | Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [tay phải, 2 phim] | 105300 | 105300 | 105300 |
112 | 18.0140.0032 | Chụp Xquang niệu đồ tĩnh mạch (UIV) [5 phim] | 649800 | 649800 | 649800 |
113 | 18.0087.0029 | Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên [2 phim] | 105300 | 105300 | 105300 |
114 | 18.0092.0029 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên [2 phim] | 105300 | 105300 | 105300 |
115 | 18.0097.0030 | Chụp Xquang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên [3 phim] | 130300 | 130300 | 130300 |
116 | 18.0122.0029 | Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch [2 phim] | 105300 | 105300 | 105300 |
117 | 18.0123.0028 | Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn | 73300 | 73300 | 73300 |
118 | 18.0068.0029 | Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng [2 phim] | 105300 | 105300 | 105300 |
119 | 18.0072.0028 | Chụp Xquang Blondeau [Blondeau + Hirtz số hóa 1 phim] | 73300 | 73300 | 73300 |
120 | 18.0074.0028 | Chụp Xquang hàm chếch một bên [phải] | 73300 | 73300 | 73300 |
121 | 18.0074.0028 | Chụp Xquang hàm chếch một bên [trái] | 73300 | 73300 | 73300 |
122 | 18.0073.0028 | Chụp Xquang Hirtz | 73300 | 73300 | 73300 |
123 | 18.0067.0029 | Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng [2 phim] | 105300 | 105300 | 105300 |
124 | 18.0080.0028 | Chụp Xquang khớp thái dương hàm [phải] | 73300 | 73300 | 73300 |
125 | 18.0080.0028 | Chụp Xquang khớp thái dương hàm [trái] | 73300 | 73300 | 73300 |
126 | 18.0078.0028 | Chụp Xquang Schuller [phải] | 73300 | 73300 | 73300 |
127 | 18.0078.0028 | Chụp Xquang Schuller [trái] | 73300 | 73300 | 73300 |
128 | 18.0130.0035 | Chụp Xquang thực quản dạ dày [có thuốc cản quang] | 264800 | 264800 | 264800 |
129 | 18.0132.0036 | Chụp Xquang đại tràng [có thuốc cản quang] | 304800 | 304800 | 304800 |
130 | 18.0125.0028 | Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [hệ tiết niệu] | 73300 | 73300 | 73300 |
131 | 18.0125.0028 | Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng | 73300 | 73300 | 73300 |
132 | 18.0124.0034 | Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng [có thuốc cản quang] | 264800 | 264800 | 264800 |
133 | 18.0119.0028 | Chụp Xquang ngực thẳng [Tim, phổi thẳng] | 73300 | 73300 | 73300 |
134 | 18.0086.0029 | Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng [2 phim] | 105300 | 105300 | 105300 |
135 | 18.0090.0029 | Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch [2 phim] | 105300 | 105300 | 105300 |
136 | 18.0091.0029 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng [2 phim] | 105300 | 105300 | 105300 |
137 | 18.0096.0029 | Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng [2 phim] | 105300 | 105300 | 105300 |
138 | 18.0101.0028 | Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch [phải] | 73300 | 73300 | 73300 |
139 | 18.0100.0028 | Chụp Xquang khớp vai thẳng | 73300 | 73300 | 73300 |
140 | 18.0102.0029 | Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng [vai phải, 2 phim] | 105300 | 105300 | 105300 |
141 | 18.0101.0028 | Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch [trái] | 73300 | 73300 | 73300 |
142 | 18.0100.0028 | Chụp Xquang khớp vai thẳng [trái] | 73300 | 73300 | 73300 |
143 | 18.0102.0029 | Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng [vai trái, 2 phim] | 105300 | 105300 | 105300 |
144 | 18.0099.0028 | Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch [phải] | 73300 | 73300 | 73300 |
145 | 18.0099.0028 | Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch [trái] | 73300 | 73300 | 73300 |
146 | 18.0107.0029 | Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [tay phải, 2 phim] | 105300 | 105300 | 105300 |
147 | 18.0107.0029 | Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [tay trái, 2 phim] | 105300 | 105300 | 105300 |
148 | 18.0104.0029 | Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch [phải, 2 phim] | 105300 | 105300 | 105300 |
149 | 18.0104.0029 | Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch [trái, 2 phim] | 105300 | 105300 | 105300 |
150 | 18.0106.0029 | Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng [tay trái, 2 phim] | 105300 | 105300 | 105300 |
151 | 18.0106.0029 | Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng [tay phải, 2 phim] | 105300 | 105300 | 105300 |
152 | 18.0103.0029 | Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng [tay trái, 2 phim] | 105300 | 105300 | 105300 |
153 | 18.0103.0029 | Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng [tay phải, 2 phim] | 105300 | 105300 | 105300 |
154 | 18.0109.0028 | Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên [phải] | 73300 | 73300 | 73300 |
155 | 18.0098.0028 | Chụp Xquang khung chậu thẳng | 73300 | 73300 | 73300 |
156 | 18.0115.0029 | Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [chân phải, 2 phim] | 105300 | 105300 | 105300 |
157 | 18.0115.0029 | Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [chân trái, 2 phim] | 105300 | 105300 | 105300 |
158 | 18.0112.0029 | Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [gối trái, 2 phim] | 105300 | 105300 | 105300 |
159 | 18.0112.0029 | Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [gối phải, 2 phim] | 105300 | 105300 | 105300 |
160 | 18.0116.0029 | Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [chân phải, 2 phim] | 105300 | 105300 | 105300 |
161 | 18.0116.0029 | Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [chân trái, 2 phim] | 105300 | 105300 | 105300 |
162 | 18.0114.0029 | Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng [chân phải, 2 phim] | 105300 | 105300 | 105300 |
163 | 18.0114.0029 | Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng [chân trái, 2 phim] | 105300 | 105300 | 105300 |
164 | 18.0111.0029 | Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng [đùi phải, 2 phim] | 105300 | 105300 | 105300 |
165 | 18.0111.0029 | Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng [đùi trái, 2 phim] | 105300 | 105300 | 105300 |
166 | 18.0117.0029 | Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng [gót phải, 2 phim] | 105300 | 105300 | 105300 |
167 | 18.0117.0029 | Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng [gót trái, 2 phim] | 105300 | 105300 | 105300 |
168 | 18.0081.2002 | Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical) | 23700 | 23700 | 23700 |
169 | 02.0272.2044 | Nội soi can thiệp - làm Clo test chẩn đoán nhiễm H.Pylori | 317000 | 317000 | 317000 |
170 | 02.0292.0191 | Nội soi hậu môn ống cứng can thiệp - thắt trĩ bằng vòng cao su | 283800 | 283800 | 283800 |
171 | 02.0309.0138 | Nội soi trực tràng ống mềm có sinh thiết | 323500 | 323500 | 323500 |
172 | 01.0232.0140 | Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chẩn đoán và cầm máu | 798300 | 798300 | 798300 |
173 | 02.0273.0191 | Nội soi hậu môn ống cứng can thiệp - tiêm xơ búi trĩ | 283800 | 283800 | 283800 |
174 | 02.0265.0140 | Nội soi can thiệp - thắt búi giãn tĩnh mạch thực quản bằng vòng cao su | 798300 | 798300 | 798300 |
175 | 02.0304.0134 | Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng có sinh thiết | 493800 | 493800 | 493800 |
176 | 02.0290.0500 | Nội soi can thiệp - gắp giun, dị vật ống tiêu hóa | 1743100 | 1743100 | 1743100 |
177 | 02.0262.0136 | Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có sinh thiết | 468800 | 468800 | 468800 |
178 | 02.0267.0140 | Nội soi can thiệp - cắt gắp bã thức ăn dạ dày | 798300 | 798300 | 798300 |
179 | 02.0259.0137 | Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm không sinh thiết | 352100 | 352100 | 352100 |
180 | 02.0306.0137 | Nội soi đại tràng sigma không sinh thiết | 352100 | 352100 | 352100 |
181 | 02.0308.0139 | Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết | 215200 | 215200 | 215200 |
182 | 02.0305.0135 | Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng không sinh thiết | 276500 | 276500 | 276500 |
183 | 20.0013.0933 | Nội soi tai mũi họng | 116100 | 116100 | 116100 |
184 | 15.9001.2048 | Nội soi mũi xoang | 116100 | 116100 | 116100 |
185 | 11.0032.1123 | Ghép da tự thân mảnh lớn trên 5% diện tích cơ thể ở trẻ em | 4415300 | 4415300 | 4415300 |
186 | 11.0031.1120 | Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn | 3065600 | 3065600 | 3065600 |
187 | 03.3454.0464 | Nối nang tụy với dạ dày | 2917900 | 2917900 | 2917900 |
188 | 03.3309.0465 | Phẫu thuật điều trị tắc ruột do bã thức ăn | 3993400 | 3993400 | 3993400 |
189 | 03.2175.0996 | Chích áp xe thành sau họng [ây mê] | 771900 | 771900 | 771900 |
190 | 03.2175.0879 | Chích áp xe thành sau họng [gây tê] | 295500 | 295500 | 295500 |
191 | 03.3688.0556 | Phẫu thuật cố định nẹp vít gãy hai xương cẳng tay | 4102500 | 4102500 | 4102500 |
192 | 03.4071.2039 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | 2818700 | 2818700 | 2818700 |
193 | 03.3746.0540 | Tạo hình dây chằng chéo khớp gối | 3447900 | 3447900 | 3447900 |
194 | 03.2656.0460 | Cắt đoạn trực tràng do ung thư | 7639200 | 7639200 | 7639200 |
195 | 03.3684.0556 | Phẫu thuật gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay | 4102500 | 4102500 | 4102500 |
196 | 03.2250.0704 | Phẫu thuật tạo hình âm đạo (nội soi kết hợp đường dưới) | 6640200 | 6640200 | 6640200 |
197 | 03.4083.0419 | Phẫu thuật nội soi cắt thận | 4781900 | 4781900 | 4781900 |
198 | 03.3471.0416 | Cắt thận đơn thuần | 4703100 | 4703100 | 4703100 |
199 | 03.3741.0571 | Phẫu thuật viêm xương đùi đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu | 3226900 | 3226900 | 3226900 |
200 | 03.3747.0540 | Lấy bỏ sụn chêm khớp gối | 3447900 | 3447900 | 3447900 |
201 | 03.2716.0425 | Cắt u bàng quang đường trên | 6140200 | 6140200 | 6140200 |
202 | 03.3527.0425 | Phẫu thuật cắt túi thừa bàng quang | 6140200 | 6140200 | 6140200 |
203 | 03.3383.0584 | Cắt nang/polyp rốn | 1509500 | 1509500 | 1509500 |
204 | 03.3330.0493 | Phẫu thuật áp xe ruột thừa trong ổ bụng | 3142500 | 3142500 | 3142500 |
205 | 03.3490.0422 | Nối niệu quản - đài thận | 6374200 | 6374200 | 6374200 |
206 | 03.3313.0455 | Phẫu thuật điều trị tắc ruột do dính/dây chằng không cắt nối ruột | 2705700 | 2705700 | 2705700 |
207 | 03.3427.0472 | Cắt túi mật | 4993100 | 4993100 | 4993100 |
208 | 03.2061.1065 | Phẫu thuật điều trị đa chấn thương vùng hàm mặt | 4733900 | 4733900 | 4733900 |
209 | 03.4078.0451 | Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc ruột thừa | 3136900 | 3136900 | 3136900 |
210 | 03.2058.1068 | Điều trị gãy xương hàm dưới bằng cung cố định 2 hàm | 2897900 | 2897900 | 2897900 |
211 | 03.2924.1086 | Phẫu thuật tạo hình môi toàn bộ | 2988600 | 2988600 | 2988600 |
212 | 03.2059.1068 | Cố định điều trị gãy xương hàm dưới bằng các nút 1vy | 2897900 | 2897900 | 2897900 |
213 | 03.3341.0495 | Phẫu thuật Longo | 2507900 | 2507900 | 2507900 |
214 | 03.3616.0567 | Cố định cột sống bằng vít qua cuống | 5798100 | 5798100 | 5798100 |
215 | 03.3320.0454 | Cắt đoạn đại tràng | 4941100 | 4941100 | 4941100 |
216 | 03.4107.0152 | Nội soi tháo sonde JJ | 953800 | 953800 | 953800 |
217 | 03.4106.0436 | Nội soi đặt sonde JJ | 1920900 | 1920900 | 1920900 |
218 | 03.2923.0772 | Phẫu thuật cắt bỏ da thừa mi mắt | 813600 | 813600 | 813600 |
219 | 03.4088.0420 | Cắt chỏm nang thận nội soi sau phúc mạc | 4596000 | 4596000 | 4596000 |
220 | 03.3801.0573 | Chuyển vạt da có cuống mạch | 3720600 | 3720600 | 3720600 |
221 | 03.3068.0370 | Lấy máu tụ trong sọ, ngoài màng cứng, dưới màng cứng, trong não | 5669600 | 5669600 | 5669600 |
222 | 03.2033.1069 | Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên Lefort 1 bằng nẹp vít hợp kim | 3297900 | 3297900 | 3297900 |
223 | 03.2925.1087 | Phẫu thuật tạo hình môi từng phần | 2888600 | 2888600 | 2888600 |
224 | 03.2064.1079 | Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt | 2856600 | 2856600 | 2856600 |
225 | 03.4109.0440 | Tán sỏi niệu quản qua nội soi | 1345000 | 1345000 | 1345000 |
226 | 03.2028.1066 | Phẫu thuậtkết hợp xương điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng chỉ thép | 3197900 | 3197900 | 3197900 |
227 | 03.2029.1066 | Phẫu thuậtkết hợp xương điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nẹp vít hợp kim | 3197900 | 3197900 | 3197900 |
228 | 03.2919.1136 | Phẫu thuật tạo hình mi mắt toàn bộ | 5363900 | 5363900 | 5363900 |
229 | 03.2031.1066 | Điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nắn chỉnh (có gây mê hoặc gây tê) | 3197900 | 3197900 | 3197900 |
230 | 03.2030.1066 | Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nẹp vít tự tiêu | 3197900 | 3197900 | 3197900 |
231 | 03.2020.1068 | Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương hàm dưới bằng nẹp vít hợp kim | 2897900 | 2897900 | 2897900 |
232 | 03.2933.1136 | Phẫu thuật tạo hình vành tai kết hợp các bộ phận xung quanh | 5363900 | 5363900 | 5363900 |
233 | 03.3314.0456 | Phẫu thuật điều trị tắc ruột do dính/dây chằng có cắt nối ruột | 4764100 | 4764100 | 4764100 |
234 | 03.3395.0492 | Phẫu thuật thoát vị bẹn nghẹt | 3512900 | 3512900 | 3512900 |
235 | 03.3328.0686 | Phẫu thuật viêm phúc mạc ruột thừa | 4721300 | 4721300 | 4721300 |
236 | 03.3327.0459 | Phẫu thuật viêm ruột thừa | 2815900 | 2815900 | 2815900 |
237 | 03.3599.0492 | Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên /2 bên | 3512900 | 3512900 | 3512900 |
238 | 03.3599.0492 | Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên /2 bên | 3512900 | 3512900 | 3512900 |
239 | 03.3763.0559 | Phẫu thuật co gân Achille | 3302900 | 3302900 | 3302900 |
240 | 03.3599.0492 | Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên /2 bên | 3512900 | 3512900 | 3512900 |
241 | 03.3285.0448 | Phẫu thuật cắt 3/4 dạ dày | 5495300 | 5495300 | 5495300 |
242 | 03.3284.0448 | Cắt 2/3 dạ dày do loét, viêm, u lành | 5495300 | 5495300 | 5495300 |
243 | 03.2543.0836 | Cắt u mi cả bề dày không vá | 812100 | 812100 | 812100 |
244 | 03.3811.0571 | Cắt lọc da, cơ, cân trên 3% diện tích cơ thể | 3226900 | 3226900 | 3226900 |
245 | 03.3816.0571 | Phẫu thuật vết thương bàn tay, cắt lọc đơn thuần | 3226900 | 3226900 | 3226900 |
246 | 03.3380.0498 | Cắt polype trực tràng | 1108300 | 1108300 | 1108300 |
247 | 03.4068.0451 | Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày | 3136900 | 3136900 | 3136900 |
248 | 03.2067.1043 | Phẫu thuật lấy sỏi ống Wharton tuyến dưới hàm | 1051700 | 1051700 | 1051700 |
249 | 03.4021.0473 | Phẫu thuật nội soi cắt túi mật | 3431900 | 3431900 | 3431900 |
250 | 03.4095.0418 | Phẫu thuật nội soi lấy sỏi bể thận qua nội soi sau phúc mạc | 4497100 | 4497100 | 4497100 |
251 | 03.4098.0418 | Phẫu thuật nội soi lấy sỏi niệu quản đoạn trên qua nội soi sau phúc mạc | 4497100 | 4497100 | 4497100 |
252 | 03.4116.0418 | Nội soi lấy sỏi bàng quang | 4497100 | 4497100 | 4497100 |
253 | 03.4121.0433 | Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến tiền liệt | 4302500 | 4302500 | 4302500 |
254 | 03.3690.0556 | Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 1 xương cẳng tay | 4102500 | 4102500 | 4102500 |
255 | 03.3477.0421 | Lấy sỏi mở bể thận, đài thận có dẫn lưu thận | 4569100 | 4569100 | 4569100 |
256 | 03.3531.0421 | Mổ lấy sỏi bàng quang | 4569100 | 4569100 | 4569100 |
257 | 03.2254.0686 | Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng | 4721300 | 4721300 | 4721300 |
258 | 03.3586.0435 | Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ | 2490900 | 2490900 | 2490900 |
259 | 03.3758.0556 | Đóng đinh xương chày mở | 4102500 | 4102500 | 4102500 |
260 | 03.3689.0556 | Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 2 xương cẳng tay | 4102500 | 4102500 | 4102500 |
261 | 03.2735.0653 | Cắt u vú lành tính | 3135800 | 3135800 | 3135800 |
262 | 03.4134.0690 | Phẫu thuật nội soi cắt tử cung bán phần | 6346300 | 6346300 | 6346300 |
263 | 03.4133.0702 | Phẫu thuật nội soi xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng | 7279100 | 7279100 | 7279100 |
264 | 03.4140.0689 | Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng | 5503300 | 5503300 | 5503300 |
265 | 03.2263.0624 | Khâu rách cùng đồ âm đạo | 2119400 | 2119400 | 2119400 |
266 | 03.2256.0669 | Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp | 3116800 | 3116800 | 3116800 |
267 | 03.3391.0683 | Cắt u nang buồng trứng | 3217800 | 3217800 | 3217800 |
268 | 03.1665.0773 | Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt | 1043500 | 1043500 | 1043500 |
269 | 03.2069.1022 | Nắn sai khớp thái dương hàm | 110800 | 110800 | 110800 |
270 | 03.2177.0965 | Cắt u nang hạ họng-thanh quản qua nội soi | 3340900 | 3340900 | 3340900 |
271 | 03.3956.0969 | Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn dưới | 4211900 | 4211900 | 4211900 |
272 | 03.3955.0970 | Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn mũi | 3526900 | 3526900 | 3526900 |
273 | 03.2119.0505 | Chích nhọt ống tai ngoài | 218500 | 218500 | 218500 |
274 | 03.1688.0768 | Khâu kết mạc | 1595200 | 1595200 | 1595200 |
275 | 03.1663.0768 | Khâu da mi (gây mê) | 1595200 | 1595200 | 1595200 |
276 | 03.3685.0571 | Phẫu thuật viêm xương cánh tay: đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu | 3226900 | 3226900 | 3226900 |
277 | 03.3686.0571 | Phẫu thuật gãy mỏm trên ròng rọc xương cánh tay | 3226900 | 3226900 | 3226900 |
278 | 03.3687.0571 | Phẫu thuật viêm xương cẳng tay đục, mổ, nạo, dẫn lưu | 3226900 | 3226900 | 3226900 |
279 | 03.3695.0571 | Phẫu thuật chuyển cơ giang ngắn ngón 1 điều trị tách ngón 1 bẩm sinh | 3226900 | 3226900 | 3226900 |
280 | 03.3710.0571 | Phẫu thuật cắt bỏ ngón tay thừa | 3226900 | 3226900 | 3226900 |
281 | 03.3711.0571 | Tháo bỏ các ngón tay, đốt ngón tay | 3226900 | 3226900 | 3226900 |
282 | 11.0159.1144 | Cắt lọc hoại tử ổ loét vết thương mạn tính | 2872600 | 2872600 | 2872600 |
283 | 16.0251.1069 | Phẫu thuật điều trị gãy Lefort II bằng nẹp vít hợp kim | 3297900 | 3297900 | 3297900 |
284 | 16.0248.1069 | Phẫu thuật điều trị gãy Lefort I bằng nẹp vít hợp kim | 3297900 | 3297900 | 3297900 |
285 | 27.0177.0455 | Phẫu thuật nội soi gỡ dính ruột | 2705700 | 2705700 | 2705700 |
286 | 10.0494.0456 | Nối tắt ruột non - đại tràng hoặc trực tràng | 4764100 | 4764100 | 4764100 |
287 | 10.0495.0456 | Nối tắt ruột non - ruột non | 4764100 | 4764100 | 4764100 |
288 | 10.0951.0551 | Phẫu thuật gỡ dính khớp gối | 3011900 | 3011900 | 3011900 |
289 | 16.0288.1068 | Điều trị gãy xương hàm dưới bằng vít neo chặn cố định 2 hàm | 2897900 | 2897900 | 2897900 |
290 | 27.0371.0418 | Phẫu thuật nội soi sau phúc mạc lấy sỏi niệu quản | 4497100 | 4497100 | 4497100 |
291 | 10.0346.0429 | Phẫu thuật rò bàng quang-âm đạo, bàng quang-tử cung, trực tràng | 4886100 | 4886100 | 4886100 |
292 | 27.0481.0541 | Phẫu thuật nội soi gỡ dính khớp gối | 3602500 | 3602500 | 3602500 |
293 | 14.0098.0739 | Chích mủ mắt | 510700 | 510700 | 510700 |
294 | 10.0263.0582 | Phẫu thuật điều trị giả phồng động mạch do tiêm chích ma túy | 3433300 | 3433300 | 3433300 |
295 | 11.0160.1137 | Phẫu thuật chuyển vạt da tại chỗ điều trị vết thương mạn tính | 4034300 | 4034300 | 4034300 |
296 | 03.3729.0571 | Phẫu thuật viêm xương khớp háng | 3226900 | 3226900 | 3226900 |
297 | 03.3777.0571 | Phẫu thuật khoan xương có tưới rửa kháng sinh liên tục điều trị viêm xương tủy giai đoạn trung gian | 3226900 | 3226900 | 3226900 |
298 | 10.0555.0494 | Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản | 2816900 | 2816900 | 2816900 |
299 | 03.3797.0571 | Tháo bỏ các ngón chân | 3226900 | 3226900 | 3226900 |
300 | 10.0455.0449 | Cắt đoạn dạ dày | 5495300 | 5495300 | 5495300 |
301 | 10.0303.0416 | Cắt thận đơn thuần | 4703100 | 4703100 | 4703100 |
302 | 03.3798.0571 | Tháo đốt bàn | 3226900 | 3226900 | 3226900 |
303 | 10.0308.0421 | Lấy sỏi mở bể thận, đài thận có dẫn lưu thận | 4569100 | 4569100 | 4569100 |
304 | 04.0017.0571 | Phẫu thuật nạo viêm lao xương cánh tay | 3226900 | 3226900 | 3226900 |
305 | 04.0018.0571 | Phẫu thuật nạo viêm lao xương cẳng tay | 3226900 | 3226900 | 3226900 |
306 | 10.0323.0423 | Nối niệu quản - đài thận | 3279000 | 3279000 | 3279000 |
307 | 04.0019.0571 | Phẫu thuật nạo viêm lao xương đốt bàn-ngón tay | 3226900 | 3226900 | 3226900 |
308 | 10.0352.0425 | Phẫu thuật cắt túi thừa bàng quang | 6140200 | 6140200 | 6140200 |
309 | 04.0021.0571 | Phẫu thuật nạo viêm lao xương chậu | 3226900 | 3226900 | 3226900 |
310 | 10.0355.0421 | Lấy sỏi bàng quang | 4569100 | 4569100 | 4569100 |
311 | 10.0386.0435 | Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ | 2490900 | 2490900 | 2490900 |
312 | 04.0025.0571 | Phẫu thuật nạo viêm lao xương đùi | 3226900 | 3226900 | 3226900 |
313 | 10.0483.0455 | Tháo lồng ruột non | 2705700 | 2705700 | 2705700 |
314 | 04.0026.0571 | Phẫu thuật nạo viêm lao xương cẳng chân | 3226900 | 3226900 | 3226900 |
315 | 10.9005.0217 | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm [ nông chiều dài ≥ l0 cm] | 269500 | 269500 | 269500 |
316 | 10.0514.0454 | Cắt đoạn đại tràng nối ngay | 4941100 | 4941100 | 4941100 |
317 | 04.0027.0571 | Phẫu thuật nạo viêm lao xương bàn-ngón chân | 3226900 | 3226900 | 3226900 |
318 | 04.0038.0571 | Phẫu thuật nạo viêm lao thành ngực | 3226900 | 3226900 | 3226900 |
319 | 10.9005.0219 | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm [sâu chiều dài ≥ l0 cm] | 354200 | 354200 | 354200 |
320 | 10.0520.0454 | Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái, đóng đầu dưới, đưa đầu trên ra ngoài kiểu Hartmann | 4941100 | 4941100 | 4941100 |
321 | 04.0039.0571 | Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng cổ | 3226900 | 3226900 | 3226900 |
322 | 10.9005.0218 | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm [Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài < 10cm] | 289500 | 289500 | 289500 |
323 | 10.0524.0491 | Làm hậu môn nhân tạo | 2683900 | 2683900 | 2683900 |
324 | 10.0533.0494 | Cắt u, polyp trực tràng đường hậu môn | 2816900 | 2816900 | 2816900 |
325 | 04.0040.0571 | Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng nách | 3226900 | 3226900 | 3226900 |
326 | 10.9005.0216 | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm [Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài < 10cm] | 194700 | 194700 | 194700 |
327 | 28.0110.0584 | Khâu vết thương vùng môi | 1509500 | 1509500 | 1509500 |
328 | 04.0041.0571 | Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng bẹn | 3226900 | 3226900 | 3226900 |
329 | 10.0552.0495 | Phẫu thuật Longo | 2507900 | 2507900 | 2507900 |
330 | 04.0057.0571 | Phẫu thuật nạo viêm lao xương sọ | 3226900 | 3226900 | 3226900 |
331 | 10.0699.0583 | Khâu vết thương thành bụng | 2396200 | 2396200 | 2396200 |
332 | 10.0621.0472 | Cắt túi mật | 4993100 | 4993100 | 4993100 |
333 | 04.0058.0571 | Phẫu thuật nạo viêm lao xương ức | 3226900 | 3226900 | 3226900 |
334 | 10.0684.0492 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên | 3512900 | 3512900 | 3512900 |
335 | 10.0809.0583 | Phẫu thuật vết thương bàn tay | 2396200 | 2396200 | 2396200 |
336 | 14.0169.0738 | Chích dẫn lưu túi lệ | 85500 | 85500 | 85500 |
337 | 07.0218.0571 | Cắt đoạn xương bàn chân trên người bệnh đái tháo đường | 3226900 | 3226900 | 3226900 |
338 | 10.0877.0559 | Phẫu thuật tổn thương gân Achille | 3302900 | 3302900 | 3302900 |
339 | 10.0037.0571 | Phẫu thuật điều trị viêm xương đốt sống | 3226900 | 3226900 | 3226900 |
340 | 10.0859.0571 | Phẫu thuật bệnh lý nhiễm trùng bàn tay | 3226900 | 3226900 | 3226900 |
341 | 10.0874.0571 | Cụt chấn thương cổ và bàn chân | 3226900 | 3226900 | 3226900 |
342 | 10.0952.0571 | Phẫu thuật sửa mỏm cụt chi | 3226900 | 3226900 | 3226900 |
343 | 10.1068.0567 | Phẫu thuật cố định cột sống bằng vít qua cuống | 5798100 | 5798100 | 5798100 |
344 | 10.0953.0571 | Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón) | 3226900 | 3226900 | 3226900 |
345 | 10.9004.0075 | Cắt chỉ | 40300 | 40300 | 40300 |
346 | 10.0980.0571 | Phẫu thuật nạo viêm + lấy xương chết | 3226900 | 3226900 | 3226900 |
347 | 10.9004.0075 | Cắt chỉ [chỉ áp dụng cho bệnh nhân ngoại trú] | 40300 | 40300 | 40300 |
348 | 28.0280.0571 | Phẫu thuật cắt bỏ tổ chức hoại tử trong ổ loét tì đè | 3226900 | 3226900 | 3226900 |
349 | 12.0097.0836 | Cắt u mi cả bề dày không vá | 812100 | 812100 | 812100 |
350 | 12.0243.0425 | Cắt u bàng quang đường trên | 6140200 | 6140200 | 6140200 |
351 | 12.0281.0683 | Cắt u nang buồng trứng | 3217800 | 3217800 | 3217800 |
352 | 13.0064.0690 | Phẫu thuật nội soi cắt tử cung bán phần | 6346300 | 6346300 | 6346300 |
353 | 13.0073.0702 | Phẫu thuật nội soi xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng | 7279100 | 7279100 | 7279100 |
354 | 13.0074.0686 | Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng | 4721300 | 4721300 | 4721300 |
355 | 13.0080.0689 | Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng xoắn | 5503300 | 5503300 | 5503300 |
356 | 13.0107.0704 | Phẫu thuật tạo hình âm đạo (nội soi kết hợp đường dưới) | 6640200 | 6640200 | 6640200 |
357 | 13.0112.0669 | Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp | 3116800 | 3116800 | 3116800 |
358 | 13.0149.0624 | Khâu rách cùng đồ âm đạo | 2119400 | 2119400 | 2119400 |
359 | 13.0174.0653 | Cắt u vú lành tính | 3135800 | 3135800 | 3135800 |
360 | 14.0174.0773 | Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt | 1043500 | 1043500 | 1043500 |
361 | 14.0201.0769 | Khâu kết mạc | 897100 | 897100 | 897100 |
362 | 14.0291.0212 | Tiêm tĩnh mạch, truyền tĩnh mạch [Truyền tĩnh mạch] | 15100 | 15100 | 15100 |
363 | 15.0113.0970 | Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn mũi | 3526900 | 3526900 | 3526900 |
364 | 15.0273.0876 | Phẫu thuật cắt hạ họng - thanh quản toàn phần | 7411800 | 7411800 | 7411800 |
365 | 16.0280.1066 | Điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nắn chỉnh (có gây mê hoặc gây tê) | 3197900 | 3197900 | 3197900 |
366 | 16.0286.1068 | Điều trị gãy xương hàm dưới bằng cung cố định 2 hàm | 2897900 | 2897900 | 2897900 |
367 | 16.0294.1079 | Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt | 2856600 | 2856600 | 2856600 |
368 | 27.0142.0451 | Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày | 3136900 | 3136900 | 3136900 |
369 | 27.0155.0450 | Phẫu thuật nội soi cắt 2/3 dạ dày | 5597800 | 5597800 | 5597800 |
370 | 27.0156.0450 | Phẫu thuật nội soi cắt 3/4 dạ dày | 5597800 | 5597800 | 5597800 |
371 | 27.0190.2039 | Phẫu thuật nội soi điều trị áp xe ruột thừa trong ổ bụng | 2818700 | 2818700 | 2818700 |
372 | 27.0273.0473 | Phẫu thuật nội soi cắt túi mật | 3431900 | 3431900 | 3431900 |
373 | 27.0344.0419 | Phẫu thuật nội soi cắt thận đơn giản | 4781900 | 4781900 | 4781900 |
374 | 27.0347.0420 | Phẫu thuật nội soi cắt chỏm nang thận qua phúc mạc | 4596000 | 4596000 | 4596000 |
375 | 27.0357.0418 | Phẫu thuật nội soi sau phúc mạc lấy sỏi bể thận | 4497100 | 4497100 | 4497100 |
376 | 27.0365.0418 | Phẫu thuật nội soi lấy sỏi niệu quản | 4497100 | 4497100 | 4497100 |
377 | 27.0395.0433 | Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến tiền liệt | 4302500 | 4302500 | 4302500 |
378 | 28.0116.0573 | Phẫu thuật tạo hình môi toàn bộ bằng vạt tại chỗ | 3720600 | 3720600 | 3720600 |
379 | 28.0118.0573 | Phẫu thuật tạo hình môi từng phần bằng vạt tại chỗ | 3720600 | 3720600 | 3720600 |
380 | 13.0187.0209 | Hô hấp áp lực dương liên tục (CPAP) không xâm nhập ở trẻ sơ sinh (thở CPAP qua mũi) | 625000 | 625000 | 625000 |
381 | 15.0301.0216 | Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ [ nông chiều dài < l0 cm] | 194700 | 194700 | 194700 |
382 | 10.0485.0465 | Mở ruột non lấy dị vật (bã thức ăn, giun, mảnh kim loại,…) | 3993400 | 3993400 | 3993400 |
383 | 10.0717.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương (KHX) gãy xương bả vai | 4102500 | 4102500 | 4102500 |
384 | 10.0719.0556 | Phẫu thuật KHX gãy xương đòn | 4102500 | 4102500 | 4102500 |
385 | 10.0720.0556 | Phẫu thuật KHX trật khớp cùng đòn | 4102500 | 4102500 | 4102500 |
386 | 10.0721.0556 | Phẫu thuật KHX khớp giả xương đòn | 4102500 | 4102500 | 4102500 |
387 | 10.0722.0556 | Phẫu thuật KHX trật khớp ức đòn | 4102500 | 4102500 | 4102500 |
388 | 10.0723.0556 | Phẫu thuật KHX gãy cổ giải phẫu và phẫu thuật xương cánh tay | 4102500 | 4102500 | 4102500 |
389 | 10.0724.0556 | Phẫu thuật KHX gãy trật cổ xương cánh tay | 4102500 | 4102500 | 4102500 |
390 | 10.0725.0556 | Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay | 4102500 | 4102500 | 4102500 |
391 | 10.0729.0556 | Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay phức tạp | 4102500 | 4102500 | 4102500 |
392 | 10.0730.0556 | Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương cánh tay | 4102500 | 4102500 | 4102500 |
393 | 10.0731.0556 | Phẫu thuật KHX gãy liên lồi cầu xương cánh tay | 4102500 | 4102500 | 4102500 |
394 | 10.0732.0556 | Phẫu thuật KHX gãy ròng rọc xương cánh tay | 4102500 | 4102500 | 4102500 |
395 | 10.0733.0556 | Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay | 4102500 | 4102500 | 4102500 |
396 | 10.0734.0548 | Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu | 4324900 | 4324900 | 4324900 |
397 | 10.0735.0548 | Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu phức tạp | 4324900 | 4324900 | 4324900 |
398 | 10.0736.0556 | Phẫu thuật KHX gãy Monteggia | 4102500 | 4102500 | 4102500 |
399 | 10.0737.0556 | Phẫu thuật KHX gãy đài quay | 4102500 | 4102500 | 4102500 |
400 | 10.0738.0556 | Phẫu thuật KHX gãy đài quay phức tạp | 4102500 | 4102500 | 4102500 |
401 | 10.0739.0556 | Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng tay | 4102500 | 4102500 | 4102500 |
402 | 10.0740.0556 | Phẫu thuật KHX gãy xương quay kèm trật khớp quay trụ dưới | 4102500 | 4102500 | 4102500 |
403 | 10.0741.0556 | Phẫu thuật KHX gãy phức tạp khớp khuỷu | 4102500 | 4102500 | 4102500 |
404 | 10.0743.0556 | Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới qương quay | 4102500 | 4102500 | 4102500 |
405 | 10.0744.0548 | Phẫu thuật KHX gãy trật khớp cổ tay | 4324900 | 4324900 | 4324900 |
406 | 10.0745.0556 | Phẫu thuật KHX gãy chỏm đốt bàn và ngón tay | 4102500 | 4102500 | 4102500 |
407 | 10.0746.0556 | Phẫu thuật KHX gãy thân đốt bàn và ngón tay | 4102500 | 4102500 | 4102500 |
408 | 10.0747.0556 | Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương bàn và ngón tay | 4102500 | 4102500 | 4102500 |
409 | 10.0749.0559 | Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón tay | 3302900 | 3302900 | 3302900 |
410 | 10.0750.0559 | Phẫu thuật tổn thương gân gấp của cổ tay và cẳng tay | 3302900 | 3302900 | 3302900 |
411 | 10.0751.0559 | Phẫu thuật tổn thương gân gấp bàn - cổ tay | 3302900 | 3302900 | 3302900 |
412 | 10.0752.0559 | Phẫu thuật tổn thương gân gấp ở vùng cấm (Vùng II) | 3302900 | 3302900 | 3302900 |
413 | 10.0761.0556 | Phẫu thuật KHX gãy cổ xương đùi | 4102500 | 4102500 | 4102500 |
414 | 10.0762.0556 | Phẫu thuật KHX gãy cổ mấu chuyển xương đùi | 4102500 | 4102500 | 4102500 |
415 | 10.0763.0556 | Phẫu thuật KHX gãy liên mấu chuyển xương đùi | 4102500 | 4102500 | 4102500 |
416 | 10.0764.0556 | Phẫu thuật KHX gãy trật cổ xương đùi | 4102500 | 4102500 | 4102500 |
417 | 10.0765.0556 | Phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi | 4102500 | 4102500 | 4102500 |
418 | 10.0766.0556 | Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương đùi | 4102500 | 4102500 | 4102500 |
419 | 10.0767.0556 | Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương đùi | 4102500 | 4102500 | 4102500 |
420 | 10.0768.0556 | Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu trong xương đùi | 4102500 | 4102500 | 4102500 |
421 | 10.0769.0556 | Phẫu thuật KHX gãy trên và liên lồi cầu xương đùi | 4102500 | 4102500 | 4102500 |
422 | 10.0770.0556 | Phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi phức tạp | 4102500 | 4102500 | 4102500 |
423 | 10.0771.0556 | Phẫu thuật KHX gãy Hoffa đàu dưới xương đùi | 4102500 | 4102500 | 4102500 |
424 | 10.0772.0548 | Phẫu thuật KHX gãy bánh chè | 4324900 | 4324900 | 4324900 |
425 | 10.0775.0556 | Phẫu thuật KHX gãy mâm chày trong | 4102500 | 4102500 | 4102500 |
426 | 10.0776.0556 | Phẫu thuật KHX gãy mâm chày ngoài | 4102500 | 4102500 | 4102500 |
427 | 10.0777.0556 | Phẫu thuật KHX gãy hai mâm chày | 4102500 | 4102500 | 4102500 |
428 | 10.0779.0556 | Phẫu thuật KHX gãy thân xương chày | 4102500 | 4102500 | 4102500 |
429 | 10.0780.0556 | Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng chân | 4102500 | 4102500 | 4102500 |
430 | 10.0781.0556 | Phẫu thuật KHX gãy xương mác đơn thuần | 4102500 | 4102500 | 4102500 |
431 | 10.0782.0556 | Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương chày (Pilon) | 4102500 | 4102500 | 4102500 |
432 | 10.0783.0556 | Phẫu thuật KHX gãy 2 mắt cá cổ chân | 4102500 | 4102500 | 4102500 |
433 | 10.0784.0556 | Phẫu thuật KHX gãy mắt cá trong | 4102500 | 4102500 | 4102500 |
434 | 10.0785.0556 | Phẫu thuật KHX gãy mắt cá ngoài | 4102500 | 4102500 | 4102500 |
435 | 10.0786.0556 | Phẫu thuật KHX gãy mắt cá kèm trật khớp cổ chân | 4102500 | 4102500 | 4102500 |
436 | 10.0787.0556 | Phẫu thuật KHX gãy trật xương sên | 4102500 | 4102500 | 4102500 |
437 | 10.0788.0556 | Phẫu thuật KHX gãy xương gót | 4102500 | 4102500 | 4102500 |
438 | 10.0789.0556 | Phẫu thuật KHX gãy trật xương gót | 4102500 | 4102500 | 4102500 |
439 | 10.0790.0548 | Phẫu thuật KHX trật khớp Lisfranc | 4324900 | 4324900 | 4324900 |
440 | 10.0791.0548 | Phẫu thuật KHX gãy trật đốt bàn ngón chân | 4324900 | 4324900 | 4324900 |
441 | 10.0792.0556 | Phẫu thuật KHX gãy nèn đốt bàn ngón 5 (bàn chân) | 4102500 | 4102500 | 4102500 |
442 | 10.0793.0556 | Phẫu thuật KHX gãy hở độ I hai xương cẳng chân | 4102500 | 4102500 | 4102500 |
443 | 10.0794.0556 | Phẫu thuật KHX gãy hở độ II hai xương cẳng chân | 4102500 | 4102500 | 4102500 |
444 | 10.0795.0556 | Phẫu thuật KHX gãy hở độ III hai xương cẳng chân | 4102500 | 4102500 | 4102500 |
445 | 10.0796.0548 | Phẫu thuật KHX gãy hở độ II trên và liên lồi cầu xương đùi | 4324900 | 4324900 | 4324900 |
446 | 10.0797.0548 | Phẫu thuật KHX gãy hở độ III trên và liên lồi cầu xương đùi | 4324900 | 4324900 | 4324900 |
447 | 10.0798.0556 | Phẫu thuật KHX gãy hở I thân hai xương cẳng tay | 4102500 | 4102500 | 4102500 |
448 | 10.0799.0556 | Phẫu thuật KHX gãy hở II thân hai xương cẳng tay | 4102500 | 4102500 | 4102500 |
449 | 10.0800.0556 | Phẫu thuật KHX gãy hở III thân hai xương cẳng tay | 4102500 | 4102500 | 4102500 |
450 | 10.0801.0556 | Phẫu thuật KHX gãy hở độ I thân xương cánh tay | 4102500 | 4102500 | 4102500 |
451 | 10.0802.0556 | Phẫu thuật KHX gãy hở độ II thân xương cánh tay | 4102500 | 4102500 | 4102500 |
452 | 10.0803.0556 | Phẫu thuật KHX gãy hở độ III thân xương cánh tay | 4102500 | 4102500 | 4102500 |
453 | 10.0804.0548 | Phẫu thuật KHX gãy hở liên lồi cầu xương cánh tay | 4324900 | 4324900 | 4324900 |
454 | 10.0810.0559 | Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi | 3302900 | 3302900 | 3302900 |
455 | 10.0811.0559 | Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấp | 3302900 | 3302900 | 3302900 |
456 | 10.0815.0556 | Phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn ngón tay | 4102500 | 4102500 | 4102500 |
457 | 10.0816.0556 | Phẫu thuật KHX gãy nội khớp xương khớp ngón tay | 4102500 | 4102500 | 4102500 |
458 | 10.0817.0556 | Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương khớp ngón tay | 4102500 | 4102500 | 4102500 |
459 | 10.0819.0556 | Phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tay | 4102500 | 4102500 | 4102500 |
460 | 10.0820.0556 | Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương quay | 4102500 | 4102500 | 4102500 |
461 | 10.0821.0556 | Phẫu thuật KHX gãy nội khớp đầu dưới xương quay | 4102500 | 4102500 | 4102500 |
462 | 10.0629.0581 | Mở nhu mô gan lấy sỏi | 5712200 | 5712200 | 5712200 |
463 | 10.0632.0481 | Nối mật ruột bên - bên | 4870100 | 4870100 | 4870100 |
464 | 10.0690.0582 | Phẫu thuật khâu vỡ cơ hoành | 3433300 | 3433300 | 3433300 |
465 | 27.0385.0426 | Nội soi bàng quang cắt u | 5030900 | 5030900 | 5030900 |
466 | 27.0392.1197 | Nội soi khâu lỗ thủng bàng quang qua ổ bụng | 1596600 | 1596600 | 1596600 |
467 | 10.0932.0557 | Phẫu thuật kết hợp xương trên màn hình tăng sáng | 5474500 | 5474500 | 5474500 |
468 | 15.0079.0969 | Phẫu thuật nội soi mở xoang bướm | 4211900 | 4211900 | 4211900 |
469 | 15.0084.0974 | Phẫu thuật nội soi mở các xoang sàng, hàm, trán, bướm | 9076600 | 9076600 | 9076600 |
470 | 15.0357.1001 | Phẫu thuật chỉnh hình vành tai vùi | 1646800 | 1646800 | 1646800 |
471 | 11.0073.0534 | Cắt cụt chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu | 3994900 | 3994900 | 3994900 |
472 | 10.0406.0435 | Cắt bỏ tinh hoàn | 2490900 | 2490900 | 2490900 |
473 | 13.0098.0709 | Phẫu thuật treo bàng quang và trực tràng sau mổ sa sinh dục | 4553300 | 4553300 | 4553300 |
474 | 10.0293.0411 | Phẫu thuật điều trị bệnh lý mủ màng phổi | 7392200 | 7392200 | 7392200 |
475 | 10.0292.0411 | Phẫu thuật lấy dị vật phổi - màng phổi | 7392200 | 7392200 | 7392200 |
476 | 10.0291.0411 | Phẫu thuật điều trị máu đông màng phổi | 7392200 | 7392200 | 7392200 |
477 | 27.0261.1196 | Phẫu thuật nội soi cắt nang gan | 2434500 | 2434500 | 2434500 |
478 | 10.0927.0544 | Phẫu thuật thay khớp gối bán phần | 4974500 | 4974500 | 4974500 |
479 | 27.0260.1196 | Phẫu thuật nội soi cắt chỏm nang gan | 2434500 | 2434500 | 2434500 |
480 | 27.0448.0541 | Phẫu thuật nội soi khâu chóp xoay | 3602500 | 3602500 | 3602500 |
481 | 10.0928.0550 | Phẫu thuật tạo hình điều trị cứng gối sau chấn thương | 3923600 | 3923600 | 3923600 |
482 | 27.0449.0541 | Phẫu thuật nội soi điều trị viêm khớp vai | 3602500 | 3602500 | 3602500 |
483 | 27.0461.0541 | Phẫu thuật nội soi cắt sụn chêm | 3602500 | 3602500 | 3602500 |
484 | 27.0441.0541 | Phẫu thuật nội soi khâu khoảng gian chóp xoay | 3602500 | 3602500 | 3602500 |
485 | 27.0467.0542 | Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân chân ngỗng | 4594500 | 4594500 | 4594500 |
486 | 27.0463.0541 | Phẫu thuật nội soi cắt lọc sụn khớp gối | 3602500 | 3602500 | 3602500 |
487 | 27.0460.0541 | Phẫu thuật nội soi cắt hoạt mạc viêm khớp gối | 3602500 | 3602500 | 3602500 |
488 | 01.0238.0299 | Đo áp lực ổ bụng | 532400 | 532400 | 532400 |
489 | 10.0315.0582 | Phẫu thuật khâu bảo tồn hoặc cắt thận bán phần trong chấn thương thận | 3433300 | 3433300 | 3433300 |
490 | 10.0005.0370 | Phẫu thuật lấy máu tụ ngoài màng cứng trên lều tiểu não | 5669600 | 5669600 | 5669600 |
491 | 10.0306.0421 | Lấy sỏi san hô thận | 4569100 | 4569100 | 4569100 |
492 | 10.0532.0460 | Cắt cụt trực tràng đường bụng, tầng sinh môn | 7639200 | 7639200 | 7639200 |
493 | 10.0307.0421 | Lấy sỏi mở bể thận trong xoang | 4569100 | 4569100 | 4569100 |
494 | 10.0009.0370 | Phẫu thuật lấy màu tụ dưới màng cứng mạn tính một bên | 5669600 | 5669600 | 5669600 |
495 | 10.0487.0458 | Cắt đoạn ruột non, lập lại lưu thông | 5100100 | 5100100 | 5100100 |
496 | 10.0684.0492 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên [bên trái] | 3512900 | 3512900 | 3512900 |
497 | 10.0010.0370 | Phẫu thuật lấy máu tụ dưới màng cứng mạn tính hai bên | 5669600 | 5669600 | 5669600 |
498 | 10.0673.0484 | Cắt lách do chấn thương | 4943100 | 4943100 | 4943100 |
499 | 16.0269.1068 | Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới bằng nẹp vít hợp kim | 2897900 | 2897900 | 2897900 |
500 | 10.0684.0492 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên [bên phải] | 3512900 | 3512900 | 3512900 |
501 | 27.0191.0451 | Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc do viêm ruột thừa | 3136900 | 3136900 | 3136900 |
502 | 03.3824.0575 | Vá da dầy toàn bộ, diện tích dưới 10cm² | 3044900 | 3044900 | 3044900 |
503 | 27.0185.0457 | Phẫu thuật nội soi cắt đoạn ruột non | 4663800 | 4663800 | 4663800 |
504 | 10.0481.0455 | Cắt dây chằng, gỡ dính ruột | 2705700 | 2705700 | 2705700 |
505 | 10.0698.0628 | Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổ | 2833400 | 2833400 | 2833400 |
506 | 10.0517.0454 | Cắt manh tràng và đoạn cuối hồi tràng | 4941100 | 4941100 | 4941100 |
507 | 27.0075.0125 | Phẫu thuật nội soi xử trí tràn máu, tràn khí màng phổi | 5859300 | 5859300 | 5859300 |
508 | 11.0103.1114 | Cắt sẹo khâu kín | 3683600 | 3683600 | 3683600 |
509 | 10.0507.0459 | Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng | 2815900 | 2815900 | 2815900 |
510 | 10.0148.0344 | Phẫu thuật u thần kinh ngoại biên | 2698800 | 2698800 | 2698800 |
511 | 10.0974.0551 | Phẫu thuật gỡ dính gân duỗi | 3011900 | 3011900 | 3011900 |
512 | 10.0896.0556 | Chỉnh sửa lệch trục chi (chân chữ X, O) | 4102500 | 4102500 | 4102500 |
513 | 27.0354.1196 | Tán sỏi thận qua da | 2434500 | 2434500 | 2434500 |
514 | 27.0187.2039 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | 2818700 | 2818700 | 2818700 |
515 | 10.9002.0504 | Cắt phymosis | 269500 | 269500 | 269500 |
516 | 10.0167.0582 | Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương mạch máu chi | 3433300 | 3433300 | 3433300 |
517 | 10.0453.0464 | Nối vị tràng | 2917900 | 2917900 | 2917900 |
518 | 16.0272.1095 | Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má bằng nẹp vít hợp kim | 2636500 | 2636500 | 2636500 |
519 | 16.0198.1026 | Phẫu thuật nhổ răng ngầm | 239500 | 239500 | 239500 |
520 | 16.0278.1066 | Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nẹp vít hợp kim | 3197900 | 3197900 | 3197900 |
521 | 14.0136.0817 | Phẫu thuật mở rộng khe mi | 763600 | 763600 | 763600 |
522 | 28.0373.0574 | Phẫu thuật sửa sẹo co ngón tay bằng ghép da tự thân | 4699100 | 4699100 | 4699100 |
523 | 10.0956.0551 | Phẫu thuật làm sạch ổ khớp | 3011900 | 3011900 | 3011900 |
524 | 27.0325.0420 | Nội soi cắt nang tuyến thượng thận | 4596000 | 4596000 | 4596000 |
525 | 10.0511.0491 | Dẫn lưu hoặc mở thông manh tràng | 2683900 | 2683900 | 2683900 |
526 | 10.0832.0344 | Phẫu thuật điều trị hội chứng ống cổ tay | 2698800 | 2698800 | 2698800 |
527 | 10.0748.0559 | Phẫu thuật tổn thương dây chằng của đốt bàn - ngón tay | 3302900 | 3302900 | 3302900 |
528 | 27.0315.1196 | Phẫu thuật nội soi đặt lưới nhân tạo trong ổ bụng | 2434500 | 2434500 | 2434500 |
529 | 16.0295.0576 | Phẫu thuật điều trị vết thương phần mềm vùng hàm mặt có thiếu hổng tổ chức | 2767900 | 2767900 | 2767900 |
530 | 10.0373.0434 | Phẫu thuật lỗ tiểu lệch thấp, tạo hình một thì | 4621100 | 4621100 | 4621100 |
531 | 28.0162.0576 | Phẫu thuật vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức | 2767900 | 2767900 | 2767900 |
532 | 16.0247.1069 | Phẫu thuật điều trị gãy Lefort I bằng chỉ thép | 3297900 | 3297900 | 3297900 |
533 | 27.0341.0419 | Phẫu thuật nội soi cắt u thận | 4781900 | 4781900 | 4781900 |
534 | 16.0333.1070 | Phẫu thuật rạch dẫn lưu viêm tấy lan toả vùng hàm mặt | 2497500 | 2497500 | 2497500 |
535 | 16.0275.1095 | Phẫu thuật điều trị gãy cung tiếp bằng nẹp vít hợp kim | 2636500 | 2636500 | 2636500 |
536 | 14.0125.0830 | Phẫu thuật tạo hình nếp mi [2 mắt] | 1213600 | 1213600 | 1213600 |
537 | 12.0047.1061 | Cắt u vùng hàm mặt phức tạp | 3331900 | 3331900 | 3331900 |
538 | 28.0382.0584 | Phẫu thuật ghép móng | 1509500 | 1509500 | 1509500 |
539 | 10.0150.0344 | Phẫu thuật nối thần kinh ngoại biên và ghép TK ngoại biên | 2698800 | 2698800 | 2698800 |
540 | 10.0982.0551 | Phẫu thuật viên tấy bao hoạt dịch bàn tay | 3011900 | 3011900 | 3011900 |
541 | 10.0563.0494 | Điều trị hẹp hậu môn bằng cắt vòng xơ, tạo hình hậu môn | 2816900 | 2816900 | 2816900 |
542 | 10.0393.0583 | Điều trị đái rỉ ở nữ bàng đặt miếng nâng niệu đạo TOT | 2396200 | 2396200 | 2396200 |
543 | 10.0567.0584 | Cắt u lành tính ống hậu môn (u cơ, polyp…) | 1509500 | 1509500 | 1509500 |
544 | 10.0973.0551 | Phẫu thuật gỡ dính gân gấp | 3011900 | 3011900 | 3011900 |
545 | 16.0243.1067 | Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng nẹp vít hợp kim | 2997900 | 2997900 | 2997900 |
546 | 10.0683.0492 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát | 3512900 | 3512900 | 3512900 |
547 | 10.0317.0436 | Dẫn lưu bể thận tối thiểu | 1920900 | 1920900 | 1920900 |
548 | 28.0342.0559 | Khâu nối thần kinh không sử dụng vi phẫu thuật | 3302900 | 3302900 | 3302900 |
549 | 12.0062.0834 | Cắt u sắc tố vùng hàm mặt | 1322100 | 1322100 | 1322100 |
550 | 28.0344.0559 | Gỡ dính thần kinh | 3302900 | 3302900 | 3302900 |
551 | 10.0367.0434 | Cắt nối niệu đạo trước | 4621100 | 4621100 | 4621100 |
552 | 16.0291.1065 | Phẫu thuật điều trị đa chấn thương vùng hàm mặt | 4733900 | 4733900 | 4733900 |
553 | 10.0003.0386 | Phẫu thuật vết thương sọ não (có rách màng não) | 5966400 | 5966400 | 5966400 |
554 | 16.0306.1043 | Phẫu thuật lấy sỏi ống Wharton tuyến dưới hàm | 1051700 | 1051700 | 1051700 |
555 | 28.0372.0573 | Phẫu thuật sửa sẹo co cổ bàn tay bằng ghép da tự thân | 3720600 | 3720600 | 3720600 |
556 | 28.0176.1076 | Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt [có tổn thương tuyến, mạch, thần kinh] | 3493200 | 3493200 | 3493200 |
557 | 10.0151.1044 | Phẫu thuật u thần kinh trên da [dưới 5cm] | 771000 | 771000 | 771000 |
558 | 16.0323.1081 | Phẫu thuật mở xoang hàm để lấy chóp răng hoặc răng ngầm | 3078100 | 3078100 | 3078100 |
559 | 28.0380.0573 | Phẫu thuật tạo vạt trì hoãn cho bàn ngón tay | 3720600 | 3720600 | 3720600 |
560 | 10.0151.1045 | Phẫu thuật u thần kinh trên da [từ 5cm trở lên] | 1208800 | 1208800 | 1208800 |
561 | 10.0966.0572 | Phẫu thuật nối thần kinh (1 dây) | 3405300 | 3405300 | 3405300 |
562 | 13.0134.0667 | Phẫu thuật TOT điều trị són tiểu | 5817300 | 5817300 | 5817300 |
563 | 13.0135.0667 | Phẫu thuật TVT điều trị són tiêu | 5817300 | 5817300 | 5817300 |
564 | 27.0259.0470 | Phẫu thuật nội soi khâu cầm máu vỡ gan | 3781900 | 3781900 | 3781900 |
565 | 14.0125.0829 | Phẫu thuật tạo hình nếp mi [1 mắt] | 930200 | 930200 | 930200 |
566 | 10.0885.0559 | Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille | 3302900 | 3302900 | 3302900 |
567 | 10.0685.0492 | Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi | 3512900 | 3512900 | 3512900 |
568 | 27.0407.1197 | Phẫu thuật nội soi cắt xơ hẹp niệu đạo | 1596600 | 1596600 | 1596600 |
569 | 10.0929.0547 | Phẫu thuật thay toàn bộ khớp háng | 5474500 | 5474500 | 5474500 |
570 | 13.0111.0656 | Phẫu thuật cắt tinh hoàn lạc chỗ | 3001800 | 3001800 | 3001800 |
571 | 27.0207.0459 | Phẫu thuật nội soi khâu thủng đại tràng | 2815900 | 2815900 | 2815900 |
572 | 10.0512.0465 | Khâu lỗ thủng đại tràng | 3993400 | 3993400 | 3993400 |
573 | 10.0623.0474 | Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, dẫn lưu đường mật | 4970100 | 4970100 | 4970100 |
574 | 10.0773.0548 | Phẫu thuật KHX gãy xương bánh chè phức tạp | 4324900 | 4324900 | 4324900 |
575 | 27.0408.1197 | Nội soi tán sỏi niệu đạo | 1596600 | 1596600 | 1596600 |
576 | 27.0355.1196 | Nội soi niệu quản ngược dòng bằng ống soi mềm tán sỏi thận bằng laser | 2434500 | 2434500 | 2434500 |
577 | 27.0267.0478 | Phẫu thuật nội soi lấy sỏi OMC có dẫn lưu Kehr | 3781900 | 3781900 | 3781900 |
578 | 12.0012.1048 | Cắt các u nang giáp móng | 2289300 | 2289300 | 2289300 |
579 | 07.0007.0362 | Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân | 2955600 | 2955600 | 2955600 |
580 | 12.0263.1190 | Cắt nang thừng tinh một bên | 2140700 | 2140700 | 2140700 |
581 | 12.0263.1190 | Cắt nang thừng tinh một bên | 2140700 | 2140700 | 2140700 |
582 | 10.0557.0494 | Phẫu thuật điều trị rò hậu môn đơn giản | 2816900 | 2816900 | 2816900 |
583 | 10.0558.0494 | Phẫu thuật điều trị rò hậu môn phức tạp | 2816900 | 2816900 | 2816900 |
584 | 10.0559.0494 | Phẫu thuật điều trị rò hậu môn cắt cơ thắt trên chỉ chờ | 2816900 | 2816900 | 2816900 |
585 | 12.0203.0491 | Mở thông dạ dày ra da do ung thư | 2683900 | 2683900 | 2683900 |
586 | 12.0319.1190 | Cắt u lành phần mềm đường kính trên 10cm | 2140700 | 2140700 | 2140700 |
587 | 12.0322.1191 | Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân) | 1456700 | 1456700 | 1456700 |
588 | 02.0229.0152 | Rút sonde jj qua đường nội soi bàng quang | 953800 | 953800 | 953800 |
589 | 10.0411.0584 | Cắt hẹp bao quy đầu | 1509500 | 1509500 | 1509500 |
590 | 10.0001.0577 | Phẫu thuật xử lý vết thương da đầu phức tạp | 5204600 | 5204600 | 5204600 |
591 | 10.0410.0584 | Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài | 1509500 | 1509500 | 1509500 |
592 | 12.0264.1189 | Cắt nang thừng tinh hai bên | 3300700 | 3300700 | 3300700 |
593 | 10.0947.0571 | Phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêm | 3226900 | 3226900 | 3226900 |
594 | 10.0979.0571 | Phẫu thuật viêm xương | 3226900 | 3226900 | 3226900 |
595 | 10.0972.0407 | Phẫu thuật U máu | 3311900 | 3311900 | 3311900 |
596 | 15.0205.1043 | Lấy sỏi ống tuyến Wharton đường miệng | 1051700 | 1051700 | 1051700 |
597 | 10.0547.0494 | Phẫu thuật cắt 1 búi trĩ | 2816900 | 2816900 | 2816900 |
598 | 10.0901.0550 | Phẫu thuật xơ cứng gân cơ tam đầu cánh tay | 3923600 | 3923600 | 3923600 |
599 | 27.0306.0490 | Phẫu thuật nội soi cắt nang mạc treo ruột | 4068200 | 4068200 | 4068200 |
600 | 27.0396.0433 | Cắt u phì đại lành tính tuyến tiền liệt qua nội soi | 4302500 | 4302500 | 4302500 |
601 | 10.0962.0574 | Phẫu thuật vá da diện tích >10cm² | 4699100 | 4699100 | 4699100 |
602 | 10.0961.0575 | Phẫu thuật vá da diện tích từ 5-10cm² | 3044900 | 3044900 | 3044900 |
603 | 10.0325.0421 | Lấy sỏi niệu quản đơn thuần | 4569100 | 4569100 | 4569100 |
604 | 10.0900.0550 | Phẫu thuật xơ cứng gân cơ tứ đầu đùi | 3923600 | 3923600 | 3923600 |
605 | 10.0903.0550 | Phẫu thuật xơ cứng trật khớp gối | 3923600 | 3923600 | 3923600 |
606 | 10.0862.0571 | Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón | 3226900 | 3226900 | 3226900 |
607 | 10.0953.0571 | Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón) | 3226900 | 3226900 | 3226900 |
608 | 10.0953.0571 | Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón) | 3226900 | 3226900 | 3226900 |
609 | 10.0954.0576 | Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu | 2767900 | 2767900 | 2767900 |
610 | 10.0964.0559 | Phẫu thuật nối gân gấp/ kéo dài gân (1 gân) | 3302900 | 3302900 | 3302900 |
611 | 10.0963.0559 | Phẫu thuật nối gân duỗi/ kéo dài gân(1 gân) | 3302900 | 3302900 | 3302900 |
612 | 10.0394.0435 | Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ | 2490900 | 2490900 | 2490900 |
613 | 10.0955.0577 | Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp | 5204600 | 5204600 | 5204600 |
614 | 10.0687.0492 | Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác | 3512900 | 3512900 | 3512900 |
615 | 10.0967.0558 | Phẫu thuật lấy bỏ u xương | 4085900 | 4085900 | 4085900 |
616 | 27.0304.0490 | Phẫu thuật nội soi cắt u mạc treo ruột, không cắt ruột | 4068200 | 4068200 | 4068200 |
617 | 10.0407.0435 | Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn | 2490900 | 2490900 | 2490900 |
618 | 12.0002.1044 | Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm | 771000 | 771000 | 771000 |
619 | 12.0003.1045 | Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính 5 đến 10 cm | 1208800 | 1208800 | 1208800 |
620 | 10.0506.0459 | Cắt ruột thừa đơn thuần | 2815900 | 2815900 | 2815900 |
621 | 10.0616.0493 | Dẫn lưu áp xe gan | 3142500 | 3142500 | 3142500 |
622 | 13.0136.0628 | Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoa | 2833400 | 2833400 | 2833400 |
623 | 10.0463.0465 | Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng | 3993400 | 3993400 | 3993400 |
624 | 10.0452.0491 | Mở bụng thăm dò, sinh thiết | 2683900 | 2683900 | 2683900 |
625 | 10.0408.0584 | Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn | 1509500 | 1509500 | 1509500 |
626 | 10.0556.0494 | Phẫu thuật điều trị áp xe hậu môn phức tạp | 2816900 | 2816900 | 2816900 |
627 | 10.0850.0575 | Phẫu thuật tạo hình điều trị tật dính ngón tay | 3044900 | 3044900 | 3044900 |
628 | 10.0851.0571 | Phẫu thuật tạo hình điều trị tật thừa ngón tay | 3226900 | 3226900 | 3226900 |
629 | 12.0320.1190 | Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm | 2140700 | 2140700 | 2140700 |
630 | 12.0194.1189 | Phẫu thuật vét hạch nách | 3300700 | 3300700 | 3300700 |
631 | 13.0116.0663 | Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn | 4142300 | 4142300 | 4142300 |
632 | 10.0402.0584 | Phẫu thuật vỡ vật hang do gẫy dương vật | 1509500 | 1509500 | 1509500 |
633 | 10.0934.0563 | Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương | 1857900 | 1857900 | 1857900 |
634 | 10.0400.0584 | Thắt tĩnh mạch tinh trên bụng | 1509500 | 1509500 | 1509500 |
635 | 10.0319.0436 | Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận | 1920900 | 1920900 | 1920900 |
636 | 07.0003.0354 | Dẫn lưu áp xe tuyến giáp | 264700 | 264700 | 264700 |
637 | 10.0412.0584 | Mở rộng lỗ sáo | 1509500 | 1509500 | 1509500 |
638 | 10.0152.0410 | Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi | 1925900 | 1925900 | 1925900 |
639 | 27.0391.0440 | Nội soi bàng quang tán sỏi | 1345000 | 1345000 | 1345000 |
640 | 14.0088.0736 | Cắt u kết mạc có hoặc không u giác mạc không ghép | 1252600 | 1252600 | 1252600 |
641 | 10.0375.0432 | Bóc u tiền liệt tuyến qua đường sau xương mu | 5530400 | 5530400 | 5530400 |
642 | 10.0480.0465 | Khâu lỗ thủng hoặc khâu vết thương ruột non | 3993400 | 3993400 | 3993400 |
643 | 14.0120.0826 | Phẫu thuật treo mi - cơ trán (bằng Silicon, cân cơ đùi…) điều trị sụp mi | 1402600 | 1402600 | 1402600 |
644 | 10.0870.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đốt bàn và đốt ngón chân | 4102500 | 4102500 | 4102500 |
645 | 12.0011.1190 | Cắt các u lành tuyến giáp | 2140700 | 2140700 | 2140700 |
646 | 10.0491.0455 | Gỡ dính sau mổ lại | 2705700 | 2705700 | 2705700 |
647 | 27.0314.1196 | Phẫu thuật nội soi đặt tấm lưới nhân tạo trước phúc mạc đường vào qua ổ bụng (TAPP) | 2434500 | 2434500 | 2434500 |
648 | 27.0083.0452 | Phẫu thuật nội soi cắt - đốt hạch giao cảm ngực | 3663800 | 3663800 | 3663800 |
649 | 27.0077.0125 | Phẫu thuật nội soi gỡ dính - hút rửa màng phổi trong bệnh lý mủ màng phổi | 5859300 | 5859300 | 5859300 |
650 | 27.0378.0104 | Nội soi nong niệu quản hẹp | 950500 | 950500 | 950500 |
651 | 27.0434.0689 | Phẫu thuật nội soi u nang buồng trứng | 5503300 | 5503300 | 5503300 |
652 | 27.0436.0690 | Cắt u buồng trứng + tử cung qua nội soi | 6346300 | 6346300 | 6346300 |
653 | 13.0012.0708 | Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoa | 3596900 | 3596900 | 3596900 |
654 | 12.0306.0597 | Cắt u thành âm đạo | 2268300 | 2268300 | 2268300 |
655 | 13.0055.0691 | Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn và vét hạch chậu | 8630200 | 8630200 | 8630200 |
656 | 13.0058.0692 | Phẫu thuật nội soi cắt ung thư buồng trứng kèm cắt tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + mạc nối lớn | 8769200 | 8769200 | 8769200 |
657 | 13.0056.0682 | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn và vét hạch chậu | 6849100 | 6849100 | 6849100 |
658 | 13.0059.0661 | Phẫu thuật cắt ung thư buồng trứng + tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + mạc nối lớn | 6836200 | 6836200 | 6836200 |
659 | 13.0005.0675 | Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật...) | 4739300 | 4739300 | 4739300 |
660 | 13.0097.0693 | Phẫu thuật nội soi điều trị vô sinh (soi buồng tử cung + nội soi ổ bụng) | 6455300 | 6455300 | 6455300 |
661 | 13.0061.0598 | Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung | 6815100 | 6815100 | 6815100 |
662 | 13.0062.0711 | Phẫu thuật Wertheim (cắt tử cung tận gốc + vét hạch) | 6895100 | 6895100 | 6895100 |
663 | 13.0168.0599 | Cắt vú theo phương pháp Patey + vét hạch nách | 5507100 | 5507100 | 5507100 |
664 | 27.0428.0690 | Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn + cắt 2 phần phụ | 6346300 | 6346300 | 6346300 |
665 | 27.0437.1197 | Thông vòi tử cung qua nội soi | 1596600 | 1596600 | 1596600 |
666 | 27.0333.1197 | Nội soi ổ bụng chẩn đoán | 1596600 | 1596600 | 1596600 |
667 | 13.0063.0690 | Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn | 6346300 | 6346300 | 6346300 |
668 | 13.0067.0657 | Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo | 4168300 | 4168300 | 4168300 |
669 | 27.0414.1196 | Phẫu thuật nội soi cắt khối chửa ngoài tử cung | 2434500 | 2434500 | 2434500 |
670 | 13.0101.0666 | Phẫu thuật Crossen | 4444300 | 4444300 | 4444300 |
671 | 13.0004.0675 | Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh mắc bệnh toàn thân (tim, thận, gan, huyết học, nội tiết...) | 4739300 | 4739300 | 4739300 |
672 | 13.0001.0676 | Phẫu thuật lấy thai và cắt tử cung trong rau cài răng lược | 8625200 | 8625200 | 8625200 |
673 | 13.0068.0681 | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn | 4308300 | 4308300 | 4308300 |
674 | 13.0070.0681 | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần | 4308300 | 4308300 | 4308300 |
675 | 13.0065.0687 | Phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cung | 6548300 | 6548300 | 6548300 |
676 | 13.0003.0674 | Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ bụng cũ phức tạp | 4395200 | 4395200 | 4395200 |
677 | 13.0093.0664 | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang | 4197200 | 4197200 | 4197200 |
678 | 13.0071.0679 | Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung | 3628800 | 3628800 | 3628800 |
679 | 13.0076.0689 | Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ | 5503300 | 5503300 | 5503300 |
680 | 13.0091.0665 | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng | 4157300 | 4157300 | 4157300 |
681 | 13.0006.0673 | Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có bệnh truyền nhiễm (viêm gan nặng, HIV-AIDS, H5N1, tiêu chảy cấp...) | 6517600 | 6517600 | 6517600 |
682 | 12.0291.0681 | Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng | 4308300 | 4308300 | 4308300 |
683 | 12.0284.0683 | Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ | 3217800 | 3217800 | 3217800 |
684 | 13.0092.0683 | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng | 3217800 | 3217800 | 3217800 |
685 | 13.0018.0625 | Khâu tử cung do nạo thủng | 3054800 | 3054800 | 3054800 |
686 | 13.0032.0632 | Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn | 2501900 | 2501900 | 2501900 |
687 | 13.0007.0671 | Phẫu thuật lấy thai lần đầu | 2604800 | 2604800 | 2604800 |
688 | 13.0002.0672 | Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên | 3376200 | 3376200 | 3376200 |
689 | 13.0115.0650 | Phẫu thuật bóc khối lạc nội mạc tử cung ở tầng sinh môn, thành bụng | 2949800 | 2949800 | 2949800 |
690 | 16.0200.1028 | Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm dưới | 398600 | 398600 | 398600 |
691 | 16.0203.1026 | Nhổ răng vĩnh viễn | 239500 | 239500 | 239500 |
692 | 16.0202.1028 | Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân chia chân răng | 398600 | 398600 | 398600 |
693 | 16.0034.1038 | Phẫu thuật vạt điều trị túi quanh răng | 952100 | 952100 | 952100 |
694 | 16.0199.1028 | Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm trên | 398600 | 398600 | 398600 |
695 | 16.0201.1028 | Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân | 398600 | 398600 | 398600 |
696 | 16.0220.1042 | Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng | 601000 | 601000 | 601000 |
697 | 16.0217.1041 | Phẫu thuật cắt phanh môi | 344200 | 344200 | 344200 |
698 | 16.0218.1041 | Phẫu thuật cắt phanh má | 344200 | 344200 | 344200 |
699 | 16.0214.1007 | Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới | 178900 | 178900 | 178900 |
700 | 16.0061.1011 | Điều trị tủy lại | 987500 | 987500 | 987500 |
701 | 16.0044.1014 | Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội. | 455500 | 455500 | 455500 |
702 | 16.0232.1016 | Điều trị tủy răng sữa | 296100 | 296100 | 296100 |
703 | 16.0197.1036 | Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ | 369500 | 369500 | 369500 |
704 | 15.0043.0875 | Phẫu thuật cắt bỏ u ống tai ngoài | 634500 | 634500 | 634500 |
705 | 15.0077.0978 | Phẫu thuật nội soi mở xoang sàng | 3180600 | 3180600 | 3180600 |
706 | 15.0091.0961 | Phẫu thuật nội soi cắt u mũi xoang | 9611800 | 9611800 | 9611800 |
707 | 15.0355.1001 | Phẫu thuật chỉnh hình thu nhỏ vành tai | 1646800 | 1646800 | 1646800 |
708 | 15.0158.1002 | Phẫu thuật nội soi cầm máu sau nạo VA [gây mê] | 1075700 | 1075700 | 1075700 |
709 | 15.0110.0970 | Phẫu thuật thủng vách ngăn mũi | 3526900 | 3526900 | 3526900 |
710 | 15.0116.0947 | Phẫu thuật vỡ xoang hàm | 5657000 | 5657000 | 5657000 |
711 | 15.0078.0978 | Phẫu thuật nội soi mở xoang hàm | 3180600 | 3180600 | 3180600 |
712 | 15.0286.0357 | Phẫu thuật cắt tuyến giáp gần toàn phần | 4561600 | 4561600 | 4561600 |
713 | 15.0032.0997 | Chỉnh hình tai giữa không tái tạo chuỗi xương con | 4058900 | 4058900 | 4058900 |
714 | 28.0091.0573 | Phẫu thuật tạo hình tháp mũi bằng vạt da kế cận | 3720600 | 3720600 | 3720600 |
715 | 15.0034.0997 | Vá nhĩ đơn thuần | 4058900 | 4058900 | 4058900 |
716 | 15.0033.1001 | Phẫu thuật mở hòm nhĩ kiểm tra/ lấy dị vật | 1646800 | 1646800 | 1646800 |
717 | 15.0086.1001 | Phẫu thuật cắt u nang răng sinh/u nang sàn mũi | 1646800 | 1646800 | 1646800 |
718 | 15.0035.0971 | Phẫu thuật vá nhĩ bằng nội soi | 3209900 | 3209900 | 3209900 |
719 | 15.0331.1049 | Phẫu thuật cắt u da vùng mặt | 2928100 | 2928100 | 2928100 |
720 | 15.0117.1001 | Phẫu thuật mở xoang hàm | 1646800 | 1646800 | 1646800 |
721 | 15.0356.1001 | Phẫu thuật chỉnh hình vành tai cụp | 1646800 | 1646800 | 1646800 |
722 | 15.0114.0951 | Phẫu thuật chấn thương xoang trán | 5657000 | 5657000 | 5657000 |
723 | 15.0123.0912 | Phẫu thuật chỉnh hình sống mũi sau chấn thương | 2804100 | 2804100 | 2804100 |
724 | 15.0134.0912 | Nâng xương chính mũi sau chấn thương | 2804100 | 2804100 | 2804100 |
725 | 15.0134.0913 | Nâng xương chính mũi sau chấn thương | 1326200 | 1326200 | 1326200 |
726 | 15.0031.0881 | Chỉnh hình tai giữa có tái tạo chuỗi xương con | 6641000 | 6641000 | 6641000 |
727 | 15.0285.0357 | Phẫu thuật cắt tuyến giáp toàn phần | 4561600 | 4561600 | 4561600 |
728 | 03.2449.0834 | Cắt u da vùng mặt, tạo hình. | 1322100 | 1322100 | 1322100 |
729 | 12.0135.1189 | Cắt u lưỡi lành tính | 3300700 | 3300700 | 3300700 |
730 | 15.0085.0975 | Phẫu thuật nội soi mở dẫn lưu/cắt bỏ u nhày xoang | 5244100 | 5244100 | 5244100 |
731 | 15.0037.0984 | Phẫu thuật chỉnh hình tai giữa type I, II, III, IV | 5530000 | 5530000 | 5530000 |
732 | 15.0090.0956 | Phẫu thuật mở cạnh mũi | 5244100 | 5244100 | 5244100 |
733 | 15.0036.0971 | Phẫu thuật tạo hình màng nhĩ | 3209900 | 3209900 | 3209900 |
734 | 15.0030.0984 | Phẫu thuật tạo hình tai giữa | 5530000 | 5530000 | 5530000 |
735 | 15.0043.0874 | Phẫu thuật cắt bỏ u ống tai ngoài | 2122100 | 2122100 | 2122100 |
736 | 15.0209.0996 | Cắt phanh lưỡi [gây mê] | 771900 | 771900 | 771900 |
737 | 03.2175.0879 | Chích áp xe thành sau họng | 295500 | 295500 | 295500 |
738 | 03.2175.0996 | Chích áp xe thành sau họng | 771900 | 771900 | 771900 |
739 | 15.0292.0957 | Phẫu thuật nang rò giáp lưỡi | 4936000 | 4936000 | 4936000 |
740 | 15.0074.1081 | Phẫu thuật xoang trán đường ngoài (phẫu thuật Jacques) | 3078100 | 3078100 | 3078100 |
741 | 15.0174.0120 | Phẫu thuật mở khí quản (Gây tê/ gây mê) | 759800 | 759800 | 759800 |
742 | 15.0125.1001 | Phẫu thuật xoang hàm Caldwell-Luc | 1646800 | 1646800 | 1646800 |
743 | 15.0152.0988 | Phẫu thuật xử trí chảy máu sau cắt Amygdale (gây mê) | 3045800 | 3045800 | 3045800 |
744 | 15.0149.0937 | Phẫu thuật cắt Amidan gây mê | 1761400 | 1761400 | 1761400 |
745 | 15.0106.0969 | Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi dưới | 4211900 | 4211900 | 4211900 |
746 | 15.0109.0969 | Phẫu thuật nội soi cắt cuốn dưới | 4211900 | 4211900 | 4211900 |
747 | 15.0105.0969 | Phẫu thuật chỉnh hình cuốn mũi dưới | 4211900 | 4211900 | 4211900 |
748 | 15.0104.0942 | Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi giữa | 4211900 | 4211900 | 4211900 |
749 | 27.0010.0970 | Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn | 3526900 | 3526900 | 3526900 |
750 | 15.0112.0970 | Phẫu thuật chỉnh hình vách ngăn | 3526900 | 3526900 | 3526900 |
751 | 15.0046.0954 | Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ [gây mê] | 3209900 | 3209900 | 3209900 |
752 | 12.0091.0910 | Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm [gây tê] | 874800 | 874800 | 874800 |
753 | 12.0091.0909 | Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm [gây mê] | 1385400 | 1385400 | 1385400 |
754 | 15.0155.0958 | Phẫu thuật nạo V.A nội soi | 3045800 | 3045800 | 3045800 |
755 | 15.0203.0988 | Nội soi cầm máu sau phẫu thuật vùng hạ họng, thanh quản | 3045800 | 3045800 | 3045800 |
756 | 15.0166.0978 | Phẫu thuật nội soi vi phẫu thanh quản cắt u nang/ polyp/ hạt xơ/u hạt dây thanh (gây tê/gây mê) | 3180600 | 3180600 | 3180600 |
757 | 12.0092.0910 | Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm [gây tê] | 874800 | 874800 | 874800 |
758 | 15.0049.0971 | Phẫu thuật nội soi đặt ống thông khí màng nhĩ | 3209900 | 3209900 | 3209900 |
759 | 15.0094.0958 | Phẫu thuật nội soi cắt u vùng vòm mũi họng | 3045800 | 3045800 | 3045800 |
760 | 15.0053.1002 | Phẫu thuật nạo vét sụn vành tai | 1075700 | 1075700 | 1075700 |
761 | 12.0064.1046 | Cắt nang vùng sàn miệng | 3078100 | 3078100 | 3078100 |
762 | 16.0216.1041 | Phẫu thuật cắt phanh lưỡi | 344200 | 344200 | 344200 |
763 | 12.0162.0918 | Cắt polyp mũi | 705900 | 705900 | 705900 |
764 | 15.0097.0960 | Phẫu thuật nội soi cầm máu mũi | 2981800 | 2981800 | 2981800 |
765 | 12.0161.0874 | Cắt polyp ống tai [gây mê] | 2122100 | 2122100 | 2122100 |
766 | 15.0194.1001 | Phẫu thuật cắt u sàn miệng | 1646800 | 1646800 | 1646800 |
767 | 15.0046.0872 | Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ [gây tê] | 580400 | 580400 | 580400 |
768 | 12.0161.0875 | Cắt polyp ống tai [gây tê] | 634500 | 634500 | 634500 |
769 | 15.0045.0909 | Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai [gây mê] | 1385400 | 1385400 | 1385400 |
770 | 15.0045.0910 | Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai [gây tê] | 874800 | 874800 | 874800 |
771 | 15.0321.0912 | Nắn chỉnh hình tháp mũi sau chấn thương | 2804100 | 2804100 | 2804100 |
772 | 15.0075.0969 | Phẫu thuật nội soi mở xoang trán | 4211900 | 4211900 | 4211900 |
773 | 14.0066.0824 | Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học | 930200 | 930200 | 930200 |
774 | 14.0177.0765 | Khâu củng mạc | 849600 | 849600 | 849600 |
775 | 14.0171.0769 | Khâu da mi đơn giản | 897100 | 897100 | 897100 |
776 | 14.0176.0770 | Khâu giác mạc | 799600 | 799600 | 799600 |
777 | 14.0172.0772 | Khâu phục hồi bờ mi | 813600 | 813600 | 813600 |
778 | 28.0033.0773 | Xử lý vết thương phần mềm nông vùng mi mắt | 1043500 | 1043500 | 1043500 |
779 | 14.0187.0788 | Phẫu thuật quặm [1 mi, gây mê] | 1351400 | 1351400 | 1351400 |
780 | 14.0187.0789 | Phẫu thuật quặm [1 mi, gây tê] | 698800 | 698800 | 698800 |
781 | 14.0187.0790 | Phẫu thuật quặm [2 mi, gây mê] | 1572200 | 1572200 | 1572200 |
782 | 14.0187.0791 | Phẫu thuật quặm [2 mi, gây tê] | 935200 | 935200 | 935200 |
783 | 14.0187.0793 | Phẫu thuật quặm [3 mi, gây mê] | 1833000 | 1833000 | 1833000 |
784 | 14.0187.0792 | Phẫu thuật quặm [3 mi, gây tê] | 1188600 | 1188600 | 1188600 |
785 | 14.0187.0794 | Phẫu thuật quặm [4 mi, gây mê] | 2068800 | 2068800 | 2068800 |
786 | 14.0187.0795 | Phẫu thuật quặm [4 mi, gây tê] | 1387000 | 1387000 | 1387000 |
787 | 14.0165.0823 | Phẫu thuật mộng đơn thuần | 960200 | 960200 | 960200 |
788 | 12.0108.0824 | Cắt u kết mạc, giác mạc có ghép kết mạc, màng ối hoặc giác mạc | 930200 | 930200 | 930200 |
789 | 03.2549.0737 | Cắt u kết mạc không vá | 768600 | 768600 | 768600 |
790 | 03.2548.0737 | Cắt u kết mạc, giác mạc không vá | 768600 | 768600 | 768600 |
791 | 03.1680.0794 | Mổ quặm bẩm sinh | 2068800 | 2068800 | 2068800 |
792 | 03.1677.0788 | Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) | 1351400 | 1351400 | 1351400 |
793 | 03.1622.0817 | Phẫu thuật hẹp khe mi | 763600 | 763600 | 763600 |
794 | 03.1621.0817 | Phẫu thuật mở rộng khe mi | 763600 | 763600 | 763600 |
795 | 03.1602.0818 | Phẫu thuật lác thông thường | 830200 | 830200 | 830200 |
796 | 14.0137.0817 | Phẫu thuật hẹp khe mi | 763600 | 763600 | 763600 |
797 | 12.0107.0737 | Cắt u kết mạc không vá | 768600 | 768600 | 768600 |
798 | 01.0303.0001 | Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh | 58600 | 58600 | 58600 |
799 | 01.0208.0004 | Siêu âm Doppler xuyên sọ | 252300 | 252300 | 252300 |
800 | 14.0240.0845 | Siêu âm mắt [siêu âm thường qui] | 69700 | 69700 | 69700 |
801 | 18.0031.0003 | Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo | 195600 | 195600 | 195600 |
802 | 02.0112.0004 | Siêu âm Doppler mạch máu | 252300 | 252300 | 252300 |
803 | 18.0017.0003 | Siêu âm tiền liệt tuyến qua trực tràng | 195600 | 195600 | 195600 |
804 | 18.0015.0001 | Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) [Siêu âm tụy] | 58600 | 58600 | 58600 |
805 | 18.0015.0001 | Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) [Siêu âm lách] | 58600 | 58600 | 58600 |
806 | 18.0015.0001 | Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) [Siêu âm thận] | 58600 | 58600 | 58600 |
807 | 18.0015.0001 | Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) [Siêu âm bàng quang] | 58600 | 58600 | 58600 |
808 | 18.0002.0001 | Siêu âm các tuyến nước bọt | 58600 | 58600 | 58600 |
809 | 18.0003.0001 | Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt | 58600 | 58600 | 58600 |
810 | 18.0004.0001 | Siêu âm hạch vùng cổ | 58600 | 58600 | 58600 |
811 | 18.0011.0001 | Siêu âm màng phổi | 58600 | 58600 | 58600 |
812 | 18.0012.0001 | Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực) | 58600 | 58600 | 58600 |
813 | 18.0013.0001 | Siêu âm các khối u phổi ngoại vi | 58600 | 58600 | 58600 |
814 | 18.0019.0001 | Siêu âm ống tiêu hóa (dạ dày, ruột non, đại tràng) | 58600 | 58600 | 58600 |
815 | 18.0030.0001 | Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng | 58600 | 58600 | 58600 |
816 | 18.0044.0001 | Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) | 58600 | 58600 | 58600 |
817 | 18.0059.0001 | Siêu âm dương vật | 58600 | 58600 | 58600 |
818 | 18.0016.0001 | Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) | 58600 | 58600 | 58600 |
819 | 18.0043.0001 | Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) | 58600 | 58600 | 58600 |
820 | 18.0020.0001 | Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) | 58600 | 58600 | 58600 |
821 | 18.0015.0001 | Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) | 58600 | 58600 | 58600 |
822 | 18.0018.0001 | Siêu âm tử cung phần phụ | 58600 | 58600 | 58600 |
823 | 18.0001.0001 | Siêu âm tuyến giáp | 58600 | 58600 | 58600 |
824 | 18.0054.0001 | Siêu âm tuyến vú hai bên | 58600 | 58600 | 58600 |
825 | 02.0113.0004 | Siêu âm Doppler tim | 252300 | 252300 | 252300 |
826 | 18.0007.0001 | Siêu âm qua thóp | 58600 | 58600 | 58600 |
827 | 18.0044.0001 | Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) [Siêu âm vết mổ] | 58600 | 58600 | 58600 |
828 | 18.0044.0001 | Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) [Siêu âm khối apces] | 58600 | 58600 | 58600 |
829 | 18.0057.0001 | Siêu âm tinh hoàn hai bên | 58600 | 58600 | 58600 |
830 | 18.0016.0001 | Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) [Siêu âm tiền liệt tuyến] | 58600 | 58600 | 58600 |
831 | 18.0015.0001 | Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) [Siêu âm gan mật] | 58600 | 58600 | 58600 |
832 | 18.0044.0001 | Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) [Siêu âm khối u] | 58600 | 58600 | 58600 |
833 | 05.0051.0324 | Điều trị u mềm lây bằng nạo thương tổn | 380200 | 380200 | 380200 |
834 | 05.0071.0323 | Đắp mặt nạ điều trị một số bệnh da | 231700 | 231700 | 231700 |
835 | 03.3008.0333 | Điều trị sẹo xấu bằng hóa chất | 351000 | 351000 | 351000 |
836 | 03.3009.0333 | Điều trị sẹo lõm bằng tiêm Acid hyaluronic | 351000 | 351000 | 351000 |
837 | 03.3010.0333 | Chấm TCA điều trị sẹo lõm | 351000 | 351000 | 351000 |
838 | 05.0089.0322 | Chụp và phân tích da bằng máy phân tích da | 222800 | 222800 | 222800 |
839 | 01.0091.0071 | Chọc hút dịch khí phế quản qua màng nhẫn giáp | 248500 | 248500 | 248500 |
840 | 01.0096.0094 | Mở màng phổi tối thiểu bằng troca | 628500 | 628500 | 628500 |
841 | 01.0157.0508 | Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn | 58400 | 58400 | 58400 |
842 | 01.0202.0083 | Chọc dịch tủy sống | 126900 | 126900 | 126900 |
843 | 11.0116.0199 | Thay băng điều trị vết thương mạn tính | 279500 | 279500 | 279500 |
844 | 02.0067.0206 | Thay canuyn mở khí quản | 263700 | 263700 | 263700 |
845 | 01.0267.0203 | Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) [< 30 cm nhiễm trùng] | 148600 | 148600 | 148600 |
846 | 02.0221.0150 | Nội soi bàng quang | 575300 | 575300 | 575300 |
847 | 01.0267.0204 | Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) [từ 30 đến 50 cm nhiễm trùng] | 193600 | 193600 | 193600 |
848 | 02.0339.0211 | Thụt tháo phân | 92400 | 92400 | 92400 |
849 | 01.0267.0205 | Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) [>50 cm nhiễm trùng] | 275600 | 275600 | 275600 |
850 | 08.0027.0228 | Chườm ngải | 37000 | 37000 | 37000 |
851 | 11.0171.0237 | Điều trị vết thương mạn tính bằng đèn hồng ngoại | 40900 | 40900 | 40900 |
852 | 15.0301.0216 | Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ [nông, < 10cm] | 194700 | 194700 | 194700 |
853 | 10.0313.0104 | Dẫn lưu đài bể thận qua da | 950500 | 950500 | 950500 |
854 | 15.0301.0217 | Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ [nông, >= 10cm] | 269500 | 269500 | 269500 |
855 | 15.0301.0218 | Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ [sâu, <10cm] | 289500 | 289500 | 289500 |
856 | 15.0301.0219 | Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ [sâu, >=10cm] | 354200 | 354200 | 354200 |
857 | 20.0076.0140 | Nội soi chích (tiêm) keo điều trị dãn tĩnh mạch phình vị | 798300 | 798300 | 798300 |
858 | 03.1070.0140 | Nội soi chích (tiêm) keo điều trị giãn tĩnh mạch phình vị | 798300 | 798300 | 798300 |
859 | 08.0010.0224 | Chích lể | 76300 | 76300 | 76300 |
860 | 10.0991.0523 | Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh [bột liền] | 749600 | 749600 | 749600 |
861 | 10.0991.0524 | Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh [bột tự cán] | 370100 | 370100 | 370100 |
862 | 10.1030.0515 | Nắm, cố định trật khớp hàm | 434600 | 434600 | 434600 |
863 | 14.0210.0799 | Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi | 40900 | 40900 | 40900 |
864 | 14.0218.0849 | Soi đáy mắt trực tiếp | 60000 | 60000 | 60000 |
865 | 15.0050.0994 | Chích rạch màng nhĩ | 69300 | 69300 | 69300 |
866 | 15.0054.0903 | Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê) | 170600 | 170600 | 170600 |
867 | 15.0139.0897 | Phương pháp Proetz | 69300 | 69300 | 69300 |
868 | 15.0140.0916 | Nhét bấc mũi sau | 139000 | 139000 | 139000 |
869 | 15.0207.0878 | Chích áp xe quanh Amidan [gây tê] | 295500 | 295500 | 295500 |
870 | 15.0207.0995 | Chích áp xe quanh Amidan [gây mê] | 771900 | 771900 | 771900 |
871 | 15.0213.0900 | Lấy dị vật hạ họng | 43100 | 43100 | 43100 |
872 | 15.0223.0879 | Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê [gây tê] | 295500 | 295500 | 295500 |
873 | 15.0223.0996 | Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê [gây mê] | 771900 | 771900 | 771900 |
874 | 15.0303.0202 | Thay băng vết mổ [chiều dài từ 30cm đến 50cm] | 121400 | 121400 | 121400 |
875 | 15.0303.0204 | Thay băng vết mổ [chiều dài từ 30cm đến 50cm nhiễm trùng] | 193600 | 193600 | 193600 |
876 | 15.0303.0205 | Thay băng vết mổ [chiều dài >50cm] | 275600 | 275600 | 275600 |
877 | 16.0335.1022 | Nắn sai khớp thái dương hàm | 110800 | 110800 | 110800 |
878 | 15.0301.0219 | Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ [sâu chiều dài ≥ l0 cm] | 354200 | 354200 | 354200 |
879 | 01.0132.0209 | Thông khí nhân tạo xâm nhập [giờ theo thực tế] | 625000 | 625000 | 625000 |
880 | 01.0131.0209 | Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức BiPAP [giờ theo thực tế] | 625000 | 625000 | 625000 |
881 | 15.0303.0202 | Thay băng vết mổ [chiều dài từ trên 30 đến 50 em] | 121400 | 121400 | 121400 |
882 | 15.0303.0205 | Thay băng vết mổ [chiều dài > 50cm nhiễm trùng] | 275600 | 275600 | 275600 |
883 | 01.0130.0209 | Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức CPAP [giờ theo thực tế] | 625000 | 625000 | 625000 |
884 | 15.0301.0217 | Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ [nông chiều dài ≥ l0 cm] | 269500 | 269500 | 269500 |
885 | 15.0301.0218 | Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ [ sâu chiều dài < l0 cm] | 289500 | 289500 | 289500 |
886 | 15.0303.0200 | Thay băng vết mổ [chiều dài <=15 cm] | 64300 | 64300 | 64300 |
887 | 02.0295.0498 | Nội soi can thiệp - cắt 1 polyp ống tiêu hóa < 1cm | 1108300 | 1108300 | 1108300 |
888 | 01.0135.0209 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức A/C (VCV) [giờ theo thực tế] | 625000 | 625000 | 625000 |
889 | 15.0303.0204 | Thay băng vết mổ [chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng] | 193600 | 193600 | 193600 |
890 | 01.0134.0209 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PCV [giờ theo thực tế] | 625000 | 625000 | 625000 |
891 | 01.0128.0209 | Thông khí nhân tạo không xâm nhập [giờ theo thực tế] | 625000 | 625000 | 625000 |
892 | 01.0129.0209 | Thông khí nhân tạo CPAP qua van Boussignac [giờ theo thực tế] | 625000 | 625000 | 625000 |
893 | 14.0290.0212 | Tiêm trong da, tiêm dưới da, tiêm bắp thịt | 15100 | 15100 | 15100 |
894 | 11.0002.1151 | Thay băng điều trị vết bỏng từ 40% - 60% diện tích cơ thể ở người lớn | 983300 | 983300 | 983300 |
895 | 14.0166.0777 | Lấy dị vật giác mạc sâu [nông, một mắt, gây mê] | 727900 | 727900 | 727900 |
896 | 14.0166.0778 | Lấy dị vật giác mạc sâu [nông, một mắt, gây tê] | 99400 | 99400 | 99400 |
897 | 03.3865.0526 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân | 300100 | 300100 | 300100 |
898 | 03.3866.0526 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân | 300100 | 300100 | 300100 |
899 | 03.3864.0526 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân | 300100 | 300100 | 300100 |
900 | 03.3864.0525 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân | 372700 | 372700 | 372700 |
901 | 03.3866.0525 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân | 372700 | 372700 | 372700 |
902 | 03.3865.0525 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân | 372700 | 372700 | 372700 |
903 | 03.2388.0212 | Tiêm dưới da | 15100 | 15100 | 15100 |
904 | 03.2390.0212 | Tiêm tĩnh mạch | 15100 | 15100 | 15100 |
905 | 03.2389.0212 | Tiêm bắp thịt | 15100 | 15100 | 15100 |
906 | 03.2391.0215 | Truyền tĩnh mạch | 25100 | 25100 | 25100 |
907 | 03.1078.0148 | Nội soi bàng quang | 975300 | 975300 | 975300 |
908 | 03.3482.0464 | Dẫn lưu đài bể thận qua da | 2917900 | 2917900 | 2917900 |
909 | 03.1067.0498 | Nội soi cắt polip ống tiêu hoá (thực quản, dạ dày, tá tràng, đại trực tràng) | 1108300 | 1108300 | 1108300 |
910 | 03.3817.0505 | Chích áp xe phần mềm lớn | 218500 | 218500 | 218500 |
911 | 03.2245.0218 | Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ | 289500 | 289500 | 289500 |
912 | 03.2245.0219 | Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ | 354200 | 354200 | 354200 |
913 | 03.2245.0217 | Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ | 269500 | 269500 | 269500 |
914 | 03.2245.0216 | Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ | 194700 | 194700 | 194700 |
915 | 03.3825.0217 | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm | 269500 | 269500 | 269500 |
916 | 03.0112.0508 | Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn | 58400 | 58400 | 58400 |
917 | 03.3827.0216 | Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm | 194700 | 194700 | 194700 |
918 | 03.3827.0218 | Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm | 289500 | 289500 | 289500 |
919 | 03.3825.0219 | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm | 354200 | 354200 | 354200 |
920 | 03.3874.0515 | Nắn, cố định trật khớp hàm | 434600 | 434600 | 434600 |
921 | 03.3874.0516 | Nắn, cố định trật khớp hàm | 256600 | 256600 | 256600 |
922 | 03.3836.0523 | Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh | 749600 | 749600 | 749600 |
923 | 03.3836.0524 | Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh | 370100 | 370100 | 370100 |
924 | 03.4246.0198 | Tháo bột các loại | 61400 | 61400 | 61400 |
925 | 03.3826.2047 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ [chiều dài trên 15cm đến 30 cm] | 89500 | 89500 | 89500 |
926 | 03.3826.0203 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | 148600 | 148600 | 148600 |
927 | 03.3826.0205 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | 275600 | 275600 | 275600 |
928 | 03.3826.0200 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | 64300 | 64300 | 64300 |
929 | 03.3826.0204 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | 193600 | 193600 | 193600 |
930 | 03.3826.0202 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | 121400 | 121400 | 121400 |
931 | 03.3909.0505 | Chích rạch áp xe nhỏ | 218500 | 218500 | 218500 |
932 | 03.3326.0506 | Tháo lồng bằng bơm khí/nước | 169500 | 169500 | 169500 |
933 | 03.0058.0209 | Thở máy bằng xâm nhập [1 giờ] | 625000 | 625000 | 625000 |
934 | 03.0082.0209 | Thở máy không xâm nhập (thở CPAP, Thở BiPAP) [1 giờ] | 625000 | 625000 | 625000 |
935 | 03.0101.0206 | Thay canuyn mở khí quản | 263700 | 263700 | 263700 |
936 | 03.2331.0164 | Rút sonde dẫn lưu màng phổi, sonde dẫn lưu ổ áp xe | 194700 | 194700 | 194700 |
937 | 03.0148.0083 | Chọc dịch tuỷ sống | 126900 | 126900 | 126900 |
938 | 03.0098.0079 | Chọc hút dịch khí phế quản qua màng nhẫn giáp | 162900 | 162900 | 162900 |
939 | 03.0085.0094 | Mở màng phổi tối thiểu | 628500 | 628500 | 628500 |
940 | 03.0179.0211 | Thụt tháo phân | 92400 | 92400 | 92400 |
941 | 03.1957.1033 | Điều trị viêm loét niêm mạc miệng trẻ em | 36500 | 36500 | 36500 |
942 | 03.2154.0897 | Làm Proetz | 69300 | 69300 | 69300 |
943 | 03.2178.0900 | Lấy dị vật hạ họng | 43100 | 43100 | 43100 |
944 | 03.2117.0901 | Lấy dị vật tai | 70300 | 70300 | 70300 |
945 | 03.2149.0916 | Nhét bấc mũi sau | 139000 | 139000 | 139000 |
946 | 03.2116.0992 | Thông vòi nhĩ | 98300 | 98300 | 98300 |
947 | 03.2121.0994 | Chích rạch màng nhĩ | 69300 | 69300 | 69300 |
948 | 03.2181.0995 | Chích áp xe quanh Amidan [gây mê] | 771900 | 771900 | 771900 |
949 | 03.2181.0878 | Chích áp xe quanh Amidan [gây tê] | 295500 | 295500 | 295500 |
950 | 03.1706.0782 | Lấy dị vật kết mạc [Mắt trái] | 71500 | 71500 | 71500 |
951 | 03.1658.0778 | Lấy dị vật giác mạc [nông, một mắt, gây tê] | 99400 | 99400 | 99400 |
952 | 03.1658.0780 | Lấy dị vật giác mạc [sâu, một mắt, gây tê] | 359500 | 359500 | 359500 |
953 | 03.1706.0782 | Lấy dị vật kết mạc [Mắt phải] | 71500 | 71500 | 71500 |
954 | 03.1694.0799 | Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi | 40900 | 40900 | 40900 |
955 | 03.1699.0849 | Soi đáy mắt trực tiếp | 60000 | 60000 | 60000 |
956 | 03.3838.0529 | Nắn, bó bột cột sống | 659600 | 659600 | 659600 |
957 | 03.3851.0521 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay | 372700 | 372700 | 372700 |
958 | 03.3853.0521 | Nắn, bó bột gãy Pouteau-Colles | 372700 | 372700 | 372700 |
959 | 03.3853.0522 | Nắn, bó bột gãy Pouteau-Colles | 242400 | 242400 | 242400 |
960 | 03.3855.0511 | Nắn, bó bột trật khớp háng | 667000 | 667000 | 667000 |
961 | 03.3857.0525 | Nắn, bó bột gãy mâm chày | 372700 | 372700 | 372700 |
962 | 03.3857.0526 | Nắn, bó bột gãy mâm chày | 300100 | 300100 | 300100 |
963 | 03.3849.0521 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay | 372700 | 372700 | 372700 |
964 | 03.3842.0527 | Nắn, bó bột gẫy 1/3 giữa thân xương cánh tay | 372700 | 372700 | 372700 |
965 | 03.3850.0522 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay | 242400 | 242400 | 242400 |
966 | 03.3854.0520 | Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay | 192400 | 192400 | 192400 |
967 | 03.3856.0513 | Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng | 282000 | 282000 | 282000 |
968 | 03.3856.0514 | Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng | 182000 | 182000 | 182000 |
969 | 03.3852.0522 | Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay | 242400 | 242400 | 242400 |
970 | 03.3848.0528 | Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ 3 và độ IV | 300100 | 300100 | 300100 |
971 | 03.3848.0527 | Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ 3 và độ IV | 372700 | 372700 | 372700 |
972 | 03.3855.0512 | Nắn, bó bột trật khớp háng | 297000 | 297000 | 297000 |
973 | 03.3858.0530 | Nắn, bó bột gãy xương chậu | 379600 | 379600 | 379600 |
974 | 03.3851.0522 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay | 242400 | 242400 | 242400 |
975 | 03.3850.0521 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữahai xương cẳng tay | 372700 | 372700 | 372700 |
976 | 03.3871.0532 | Nắn, bó bột gẫy xương gót | 167000 | 167000 | 167000 |
977 | 03.3854.0519 | Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay | 257000 | 257000 | 257000 |
978 | 03.3849.0522 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay | 242400 | 242400 | 242400 |
979 | 03.3859.0529 | Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi | 659600 | 659600 | 659600 |
980 | 03.3859.0530 | Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi | 379600 | 379600 | 379600 |
981 | 03.3858.0529 | Nắn, bó bộtgãy xương chậu | 659600 | 659600 | 659600 |
982 | 03.3860.0511 | Nắn, cố định trật khớp háng không có chỉ định phẫu thuật | 667000 | 667000 | 667000 |
983 | 03.3867.0526 | Nắn, bó bột gãy xương chày | 300100 | 300100 | 300100 |
984 | 03.3867.0525 | Nắn, bó bột gãy xương chày | 372700 | 372700 | 372700 |
985 | 03.3861.0530 | Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi | 379600 | 379600 | 379600 |
986 | 03.3861.0529 | Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi | 659600 | 659600 | 659600 |
987 | 03.3860.0512 | Nắn, cố định trật khớp háng không có chỉ định phẫu thuật | 297000 | 297000 | 297000 |
988 | 03.3869.0521 | Nắn, bó bột gãy Monteggia | 372700 | 372700 | 372700 |
989 | 03.3868.0526 | Nắn, bó bột gãy Dupuytren | 300100 | 300100 | 300100 |
990 | 03.3868.0525 | Nắn, bó bột gãy Dupuytren | 372700 | 372700 | 372700 |
991 | 14.0291.0212 | Tiêm tĩnh mạch, truyền tĩnh mạch [Tiêm tĩnh mạch] | 15100 | 15100 | 15100 |
992 | 02.0382.0213 | Tiêm khớp háng | 104400 | 104400 | 104400 |
993 | 02.0386.0213 | Tiêm khớp bàn ngón tay | 104400 | 104400 | 104400 |
994 | 02.0384.0213 | Tiêm khớp bàn ngón chân | 104400 | 104400 | 104400 |
995 | 02.0387.0213 | Tiêm khớp đốt ngón tay | 104400 | 104400 | 104400 |
996 | 02.0390.0213 | Tiêm khớp ức đòn | 104400 | 104400 | 104400 |
997 | 02.0391.0213 | Tiêm khớp ức - sườn | 104400 | 104400 | 104400 |
998 | 02.0395.0213 | Tiêm khớp cùng chậu | 104400 | 104400 | 104400 |
999 | 02.0392.0213 | Tiêm khớp đòn- cùng vai | 104400 | 104400 | 104400 |
1000 | 02.0393.0213 | Tiêm khớp thái dương hàm | 104400 | 104400 | 104400 |
1001 | 02.0190.0104 | Đặt ống thông niệu quản qua nội soi (sond JJ) | 950500 | 950500 | 950500 |
1002 | 10.1006.0527 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay [bột liền] | 372700 | 372700 | 372700 |
1003 | 10.1006.0528 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay [bột tự cán] | 300100 | 300100 | 300100 |
1004 | 10.0335.0104 | Đặt ống thông JJ trong hẹp niệu quản | 950500 | 950500 | 950500 |
1005 | 16.0298.1009 | Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm | 414400 | 414400 | 414400 |
1006 | 15.0304.0505 | Chích áp xe nhỏ vùng đầu cổ | 218500 | 218500 | 218500 |
1007 | 02.0220.0440 | Nội soi tán sỏi niệu quản (búa khí nén, siêu âm, laser). | 1345000 | 1345000 | 1345000 |
1008 | 02.0361.0112 | Hút nang bao hoạt dịch | 129600 | 129600 | 129600 |
1009 | 09.9000.1894 | Gây mê khác | 868900 | 868900 | 868900 |
1010 | 15.0302.0075 | Cắt chỉ sau phẫu thuật | 40300 | 40300 | 40300 |
1011 | 02.0364.0087 | Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm | 171900 | 171900 | 171900 |
1012 | 10.1020.0525 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân | 372700 | 372700 | 372700 |
1013 | 10.1020.0526 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân | 300100 | 300100 | 300100 |
1014 | 10.1021.0525 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân | 372700 | 372700 | 372700 |
1015 | 10.1021.0526 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân | 300100 | 300100 | 300100 |
1016 | 10.0998.0527 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay | 372700 | 372700 | 372700 |
1017 | 10.0998.0528 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay | 300100 | 300100 | 300100 |
1018 | 10.0999.0527 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay | 372700 | 372700 | 372700 |
1019 | 10.0999.0528 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay | 300100 | 300100 | 300100 |
1020 | 10.0990.0529 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi | 659600 | 659600 | 659600 |
1021 | 10.0990.0530 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi | 379600 | 379600 | 379600 |
1022 | 01.0164.0210 | Thông bàng quang | 101800 | 101800 | 101800 |
1023 | 10.1028.0520 | Nắn, bó bột gãy xương bàn chân | 192400 | 192400 | 192400 |
1024 | 02.0349.0112 | Hút dịch khớp gối | 129600 | 129600 | 129600 |
1025 | 02.0351.0112 | Hút dịch khớp háng | 129600 | 129600 | 129600 |
1026 | 02.0353.0112 | Hút dịch khớp khuỷu | 129600 | 129600 | 129600 |
1027 | 02.0355.0112 | Hút dịch khớp cổ chân | 129600 | 129600 | 129600 |
1028 | 02.0357.0112 | Hút dịch khớp cổ tay | 129600 | 129600 | 129600 |
1029 | 02.0359.0112 | Hút dịch khớp vai | 129600 | 129600 | 129600 |
1030 | 01.0163.0121 | Mở thông bàng quang trên xương mu | 405500 | 405500 | 405500 |
1031 | 02.0340.0086 | Chọc hút tế bào cơ bằng kim nhỏ | 126700 | 126700 | 126700 |
1032 | 10.1013.0529 | Nắn, bó bột gãy xương chậu | 659600 | 659600 | 659600 |
1033 | 10.1013.0530 | Nắn, bó bột gãy xương chậu | 379600 | 379600 | 379600 |
1034 | 10.1017.0533 | Bó bột ống trong gãy xương bánh chè | 167000 | 167000 | 167000 |
1035 | 10.1023.0532 | Nắn, bó bột gãy xương gót | 167000 | 167000 | 167000 |
1036 | 10.1031.0513 | Nắn, bó bột trật khớp cổ chân | 282000 | 282000 | 282000 |
1037 | 10.1031.0514 | Nắn, bó bột trật khớp cổ chân | 182000 | 182000 | 182000 |
1038 | 10.1018.0513 | Nắn, bó bột trật khớp gối | 282000 | 282000 | 282000 |
1039 | 10.1018.0514 | Nắn, bó bột trật khớp gối | 182000 | 182000 | 182000 |
1040 | 10.1010.0523 | Nắn, bó bột trật khớp háng | 749600 | 749600 | 749600 |
1041 | 10.1010.0524 | Nắn, bó bột trật khớp háng | 370100 | 370100 | 370100 |
1042 | 10.1001.0515 | Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay | 434600 | 434600 | 434600 |
1043 | 10.1001.0516 | Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay | 256600 | 256600 | 256600 |
1044 | 10.0995.0517 | Nắn, bó bột trật khớp vai | 342000 | 342000 | 342000 |
1045 | 10.0995.0518 | Nắn, bó bột trật khớp vai | 187000 | 187000 | 187000 |
1046 | 10.1029.0515 | Nắn, bó bột trật khớp xương đòn | 434600 | 434600 | 434600 |
1047 | 10.1029.0516 | Nắn, bó bột trật khớp xương đòn | 256600 | 256600 | 256600 |
1048 | 10.1028.0519 | Nắn, bó bột gãy xương bàn chân | 257000 | 257000 | 257000 |
1049 | 10.1009.0519 | Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay | 257000 | 257000 | 257000 |
1050 | 10.1009.0520 | Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay | 192400 | 192400 | 192400 |
1051 | 10.1007.0521 | Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay | 372700 | 372700 | 372700 |
1052 | 10.1007.0522 | Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay | 242400 | 242400 | 242400 |
1053 | 10.1019.0525 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân | 372700 | 372700 | 372700 |
1054 | 10.1019.0526 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân | 300100 | 300100 | 300100 |
1055 | 10.0997.0527 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay | 372700 | 372700 | 372700 |
1056 | 10.0997.0528 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay | 300100 | 300100 | 300100 |
1057 | 10.0994.0529 | Nắn, bó bột cột sống | 659600 | 659600 | 659600 |
1058 | 10.0994.0530 | Nắn, bó bột cột sống | 379600 | 379600 | 379600 |
1059 | 10.0989.0529 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi | 659600 | 659600 | 659600 |
1060 | 10.0989.0530 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi | 379600 | 379600 | 379600 |
1061 | 02.0227.0164 | Rút sonde dẫn lưu bể thận qua da | 194700 | 194700 | 194700 |
1062 | 11.0005.1148 | Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn | 262900 | 262900 | 262900 |
1063 | 11.0010.1148 | Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em | 262900 | 262900 | 262900 |
1064 | 11.0010.2043 | Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em [dưới 5%] | 130600 | 130600 | 130600 |
1065 | 11.0005.2043 | Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn [dưới 5%] | 130600 | 130600 | 130600 |
1066 | 11.0009.1149 | Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở trẻ em | 458200 | 458200 | 458200 |
1067 | 11.0004.1149 | Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở người lớn | 458200 | 458200 | 458200 |
1068 | 13.0152.0589 | Bóc nang tuyến Bartholin | 1369400 | 1369400 | 1369400 |
1069 | 13.0054.0600 | Chích áp xe tầng sinh môn | 873000 | 873000 | 873000 |
1070 | 13.0030.0623 | Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo | 1663600 | 1663600 | 1663600 |
1071 | 05.0044.0329 | Điều trị sùi mào gà bằng đốt điện | 399000 | 399000 | 399000 |
1072 | 05.0004.0334 | Điều trị sùi mào gà bằng Laser CO2 | 889700 | 889700 | 889700 |
1073 | 13.0175.0591 | Bóc nhân xơ vú | 1079400 | 1079400 | 1079400 |
1074 | 13.0028.0617 | Giác hút | 1141900 | 1141900 | 1141900 |
1075 | 13.0144.0721 | Thủ thuật xoắn polip cổ tử cung, âm đạo | 436200 | 436200 | 436200 |
1076 | 13.0049.0635 | Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ | 376500 | 376500 | 376500 |
1077 | 13.0145.0611 | Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng đốt điện, đốt nhiệt, đốt laser, áp lạnh... | 191500 | 191500 | 191500 |
1078 | 13.0033.0614 | Đỡ đẻ thường ngôi chỏm | 786700 | 786700 | 786700 |
1079 | 13.0024.0613 | Đỡ đẻ ngôi ngược (*) | 1191900 | 1191900 | 1191900 |
1080 | 13.0026.0615 | Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên | 1510300 | 1510300 | 1510300 |
1081 | 13.0157.0619 | Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết | 236500 | 236500 | 236500 |
1082 | 13.0052.0626 | Khâu vòng cổ tử cung | 582500 | 582500 | 582500 |
1083 | 13.0158.0634 | Nạo hút thai trứng | 914600 | 914600 | 914600 |
1084 | 13.0235.0727 | Phá thai người bệnh có sẹo mổ lấy thai cũ | 700200 | 700200 | 700200 |
1085 | 13.0239.0645 | Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 7 tuần | 199700 | 199700 | 199700 |
1086 | 13.0232.0647 | Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai từ 13 tuần đến hết tuần 22 | 611000 | 611000 | 611000 |
1087 | 13.0166.0715 | Soi cổ tử cung | 68100 | 68100 | 68100 |
1088 | 13.0029.0716 | Soi ối | 55100 | 55100 | 55100 |
1089 | 13.0151.0601 | Chích áp xe tuyến Bartholin | 951600 | 951600 | 951600 |
1090 | 13.0163.0602 | Chích áp xe vú | 251500 | 251500 | 251500 |
1091 | 02.0121.0320 | Sốc điện điều trị các rối loạn nhịp nhanh | 365100 | 365100 | 365100 |
1092 | 02.0120.0192 | Sốc điện điều trị rung nhĩ | 1042500 | 1042500 | 1042500 |
1093 | 13.0185.0099 | Đặt ống thông tĩnh mạch rốn sơ sinh | 685500 | 685500 | 685500 |
1094 | 01.0009.0098 | Đặt catheter động mạch | 1400500 | 1400500 | 1400500 |
1095 | 01.0337.0195 | Lọc máu cấp cứu ở bệnh nhân có mở thông động tĩnh mạch (FAV) | 1607000 | 1607000 | 1607000 |
1096 | 01.0032.0299 | Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu | 532400 | 532400 | 532400 |
1097 | 01.0065.0071 | Bóp bóng Ambu qua mặt nạ | 248500 | 248500 | 248500 |
1098 | 01.0077.1888 | Thay ống nội khí quản | 600500 | 600500 | 600500 |
1099 | 01.0240.0077 | Chọc dò ổ bụng cấp cứu | 153700 | 153700 | 153700 |
1100 | 02.0150.0114 | Hút đờm hầu họng | 14100 | 14100 | 14100 |
1101 | 01.0007.0099 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 01 nòng | 685500 | 685500 | 685500 |
1102 | 01.0216.0103 | Đặt ống thông dạ dày | 101800 | 101800 | 101800 |
1103 | 02.0002.0071 | Bơm rửa khoang màng phổi | 248500 | 248500 | 248500 |
1104 | 02.0026.0111 | Hút dẫn lưu khoang màng phổi bằng máy hút áp lực âm liên tục | 192300 | 192300 | 192300 |
1105 | 01.0223.0211 | Đặt ống thông hậu môn | 92400 | 92400 | 92400 |
1106 | 01.0008.0100 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng | 1158500 | 1158500 | 1158500 |
1107 | 01.0158.0074 | Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản | 532500 | 532500 | 532500 |
1108 | 02.0242.0077 | Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệm | 153700 | 153700 | 153700 |
1109 | 02.0009.0077 | Chọc dò dịch màng phổi | 153700 | 153700 | 153700 |
1110 | 02.0075.0081 | Chọc dò màng ngoài tim | 280500 | 280500 | 280500 |
1111 | 02.0011.0079 | Chọc hút khí màng phổi | 162900 | 162900 | 162900 |
1112 | 18.0620.0087 | Chọc hút hạch (hoặc u) dưới hướng dẫn siêu âm | 171900 | 171900 | 171900 |
1113 | 18.0620.0087 | Chọc hút hạch (hoặc u) dưới hướng dẫn siêu âm | 171900 | 171900 | 171900 |
1114 | 01.0356.0078 | Chọc hút dẫn lưu dịch ổ bụng dưới hướng dẫn của siêu âm trong điều trị viêm tụy cấp | 195900 | 195900 | 195900 |
1115 | 01.0066.1888 | Đặt ống nội khí quản | 600500 | 600500 | 600500 |
1116 | 01.0071.0120 | Mở khí quản cấp cứu | 759800 | 759800 | 759800 |
1117 | 02.0211.0156 | Nong niệu đạo và đặt sonde đái | 273500 | 273500 | 273500 |
1118 | 02.0233.0158 | Rửa bàng quang | 230500 | 230500 | 230500 |
1119 | 01.0218.0159 | Rửa dạ dày cấp cứu | 152000 | 152000 | 152000 |
1120 | 01.0219.0160 | Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín | 622500 | 622500 | 622500 |
1121 | 02.0495.0196 | Thận nhân tạo chu kỳ (Quả lọc, dây máu 06 lần) | 588500 | 588500 | 588500 |
1122 | 02.0496.0195 | Thận nhân tạo cấp cứu (Quả lọc, dây máu 01 lần) | 1607000 | 1607000 | 1607000 |
1123 | 01.0172.0101 | Đặt catheter lọc máu cấp cứu | 1158500 | 1158500 | 1158500 |
1124 | 01.0359.0119 | Thay huyết tương trong điều trị viêm tụy cấp do tăng triglyceride | 1734600 | 1734600 | 1734600 |
1125 | 01.0349.0195 | Lọc máu hấp phụ bilirubin trong điều trị suy gan cấp | 1607000 | 1607000 | 1607000 |
1126 | 01.0347.0119 | Thay huyết tương điều trị ban xuất huyết giảm tiểu cầu huyết khối (TTP) với dịch thay thế huyết tương tươi đông lạnh | 1734600 | 1734600 | 1734600 |
1127 | 01.0344.0119 | Thay huyết tương trong điều trị cơn nhược cơ với dịch thay thế huyết tương tươi đông lạnh | 1734600 | 1734600 | 1734600 |
1128 | 01.0343.0119 | Thay huyết tương trong điều trị cơn nhược cơ với dịch thay thế albumin 5% kết hợp với dung dịch cao phân tử | 1734600 | 1734600 | 1734600 |
1129 | 01.0342.0119 | Thay huyết tương trong điều trị cơn nhược cơ với dịch thay thế albumin 5% | 1734600 | 1734600 | 1734600 |
1130 | 01.0341.0119 | Thay huyết tương trong điều trị cơn nhược cơ | 1734600 | 1734600 | 1734600 |
1131 | 01.0340.0119 | Thay huyết tương trong điều trị hội chứng Guillain -barré với dịch thay thế huyết tương tươi đông lạnh | 1734600 | 1734600 | 1734600 |
1132 | 01.0339.0119 | Thay huyết tương trong điều trị hội chứng Guillain -barré với dịch thay thế albumin 5% kết hợp với dung dịch cao phân tử | 1734600 | 1734600 | 1734600 |
1133 | 01.0338.0119 | Thay huyết tương trong điều trị hội chứng Guillain -barré với dịch thay thế albumin 5% | 1734600 | 1734600 | 1734600 |
1134 | 01.0332.0118 | Lọc máu hấp phụ cytokine với quả lọc pmx (polymicin b) | 2310600 | 2310600 | 2310600 |
1135 | 01.0331.0118 | Lọc máu thẩm tách liên tục trong hội chứng tiêu cơ vân cấp | 2310600 | 2310600 | 2310600 |
1136 | 01.0330.0118 | Lọc máu liên tục trong hội chứng tiêu cơ vân cấp | 2310600 | 2310600 | 2310600 |
1137 | 01.0329.0119 | Thay huyết tương trong điều trị đợt cấp lupus ban đỏ hệ thống với dịch thay thế huyết tương tươi đông lạnh | 1734600 | 1734600 | 1734600 |
1138 | 01.0328.0119 | Thay huyết tương trong điều trị đợt cấp lupus ban đỏ hệ thống với dịch thay thế albumin 5% kết hợp với hydroxyethyl starch (HES) | 1734600 | 1734600 | 1734600 |
1139 | 01.0327.0119 | Thay huyết tương trong điều trị đợt cấp lupus ban đỏ hệ thống với dịch thay thế albumin 5% | 1734600 | 1734600 | 1734600 |
1140 | 01.0326.0119 | Thay huyết tương bằng gelatin hoặc dung dịch cao phân tử | 1734600 | 1734600 | 1734600 |
1141 | 01.0313.0118 | Lọc máu liên tục CVVH trong hội chứng suy hô hấp cấp tiến triển (ARDS) | 2310600 | 2310600 | 2310600 |
1142 | 01.0192.0119 | Thay huyết tương sử dụng huyết tương | 1734600 | 1734600 | 1734600 |
1143 | 01.0177.0118 | Lọc máu liên tục cấp cứu có thẩm tách (CVVHD) | 2310600 | 2310600 | 2310600 |
1144 | 02.0498.0101 | Đặt catheter một nòng hoặc hai nòng tĩnh mạch đùi để lọc máu | 1158500 | 1158500 | 1158500 |
1145 | 01.0199.0119 | Lọc máu hấp phụ với than hoạt trong ngộ độc cấp | 1734600 | 1734600 | 1734600 |
1146 | 01.0198.0119 | Thay huyết tương trong suy gan cấp | 1734600 | 1734600 | 1734600 |
1147 | 01.0193.0119 | Thay huyết tương sử dụng albumin | 1734600 | 1734600 | 1734600 |
1148 | 01.0186.0118 | Lọc máu liên tục cấp cứu (SCUF) cho người bệnh quá tải thể tích. | 2310600 | 2310600 | 2310600 |
1149 | 01.0185.0118 | Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH) cho người bệnh ARDS | 2310600 | 2310600 | 2310600 |
1150 | 01.0184.0118 | Lọc máu thẩm tách liên tục cấp cứu (CVVHDF) cho người bệnh viêm tụy cấp | 2310600 | 2310600 | 2310600 |
1151 | 01.0183.0118 | Lọc máu thẩm tách liên tục cấp cứu (CVVHDF) cho người bệnh suy đa tạng | 2310600 | 2310600 | 2310600 |
1152 | 01.0182.0118 | Lọc máu thẩm tách liên tục cấp cứu (CVVHDF) cho người bệnh sốc nhiễm khuẩn | 2310600 | 2310600 | 2310600 |
1153 | 01.0181.0118 | Lọc máu thẩm tách liên tục cấp cứu (CVVHDF) | 2310600 | 2310600 | 2310600 |
1154 | 01.0180.0118 | Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH) cho người bệnh viêm tụy cấp | 2310600 | 2310600 | 2310600 |
1155 | 01.0179.0118 | Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH) cho người bệnh suy đa tạng | 2310600 | 2310600 | 2310600 |
1156 | 01.0178.0118 | Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH) cho người bệnh sốc nhiễm khuẩn | 2310600 | 2310600 | 2310600 |
1157 | 01.0187.0118 | Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH) cho người bệnh suy thận cấp do tiêu cơ vân nặng | 2310600 | 2310600 | 2310600 |
1158 | 16.0054.1012 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy [R1.4] | 631000 | 631000 | 631000 |
1159 | 16.0050.1012 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [R2.4] | 631000 | 631000 | 631000 |
1160 | 16.0054.1012 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy [R1.5] | 631000 | 631000 | 631000 |
1161 | 16.0054.1012 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy [R2.4] | 631000 | 631000 | 631000 |
1162 | 16.0054.1012 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy [R2.5] | 631000 | 631000 | 631000 |
1163 | 16.0050.1014 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [R3.3] | 455500 | 455500 | 455500 |
1164 | 16.0054.1012 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy [R3.5] | 631000 | 631000 | 631000 |
1165 | 16.0054.1013 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy [R3.6] | 861000 | 861000 | 861000 |
1166 | 16.0054.1013 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy [R3.7] | 861000 | 861000 | 861000 |
1167 | 16.0054.1013 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy [R4.6] | 861000 | 861000 | 861000 |
1168 | 16.0054.1013 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy [R4.7] | 861000 | 861000 | 861000 |
1169 | 16.0054.1015 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy [R1.6] | 991000 | 991000 | 991000 |
1170 | 16.0054.1015 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy [R1.7] | 991000 | 991000 | 991000 |
1171 | 16.0054.1015 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy [R2.6] | 991000 | 991000 | 991000 |
1172 | 16.0050.1014 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [R1.1] | 455500 | 455500 | 455500 |
1173 | 16.0050.1014 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [R1.2] | 455500 | 455500 | 455500 |
1174 | 16.0050.1014 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [R1.3] | 455500 | 455500 | 455500 |
1175 | 16.0054.1012 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy [R4.4] | 631000 | 631000 | 631000 |
1176 | 16.0050.1014 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [R2.2] | 455500 | 455500 | 455500 |
1177 | 16.0050.1014 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [R3.1] | 455500 | 455500 | 455500 |
1178 | 16.0054.1015 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy [R2.7] | 991000 | 991000 | 991000 |
1179 | 16.0050.1014 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [R2.1] | 455500 | 455500 | 455500 |
1180 | 16.0050.1014 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [R2.3] | 455500 | 455500 | 455500 |
1181 | 16.0050.1014 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [R3.2] | 455500 | 455500 | 455500 |
1182 | 16.0050.1014 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [R4.1] | 455500 | 455500 | 455500 |
1183 | 16.0050.1014 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [R4.3] | 455500 | 455500 | 455500 |
1184 | 16.0050.1012 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [R4.5] | 631000 | 631000 | 631000 |
1185 | 16.0050.1013 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [R4.7] | 861000 | 861000 | 861000 |
1186 | 16.0050.1015 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [R2.7] | 991000 | 991000 | 991000 |
1187 | 16.0050.1012 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [R2.5] | 631000 | 631000 | 631000 |
1188 | 16.0050.1013 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [R3.6] | 861000 | 861000 | 861000 |
1189 | 16.0050.1015 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [R1.6] | 991000 | 991000 | 991000 |
1190 | 16.0050.1014 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [R4.2] | 455500 | 455500 | 455500 |
1191 | 16.0050.1012 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [R1.5] | 631000 | 631000 | 631000 |
1192 | 16.0050.1012 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [R3.5] | 631000 | 631000 | 631000 |
1193 | 16.0050.1015 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [R1.7] | 991000 | 991000 | 991000 |
1194 | 16.0050.1012 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [R4.4] | 631000 | 631000 | 631000 |
1195 | 16.0050.1015 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [R2.6] | 991000 | 991000 | 991000 |
1196 | 16.0050.1013 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [R3.7] | 861000 | 861000 | 861000 |
1197 | 16.0050.1012 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [R1.4] | 631000 | 631000 | 631000 |
1198 | 16.0050.1013 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [R4.6] | 861000 | 861000 | 861000 |
1199 | 16.0050.1012 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [R3.4] | 631000 | 631000 | 631000 |
1200 | 16.0054.1012 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy [R3.4] | 631000 | 631000 | 631000 |
1201 | 16.0054.1012 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy [R4.5] | 631000 | 631000 | 631000 |
1202 | 16.0204.1025 | Nhổ răng vĩnh viễn lung lay | 110600 | 110600 | 110600 |
1203 | 16.0205.1024 | Nhổ chân răng vĩnh viễn | 217200 | 217200 | 217200 |
1204 | 03.1956.1029 | Nhổ chân răng sữa | 46600 | 46600 | 46600 |
1205 | 16.0043.1021 | Lấy cao răng [một vùng/hàm] | 92500 | 92500 | 92500 |
1206 | 16.0043.1020 | Lấy cao răng [hai hàm] | 159100 | 159100 | 159100 |
1207 | 16.0230.1010 | Điều trị răng sữa viêm tủy có hồi phục | 380100 | 380100 | 380100 |
1208 | 16.0072.1018 | Phục hồi cổ răng bằng Composite | 369500 | 369500 | 369500 |
1209 | 16.0236.1019 | Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer Cement | 112500 | 112500 | 112500 |
1210 | 03.1955.1029 | Nhổ răng sữa | 46600 | 46600 | 46600 |
1211 | 16.0223.1035 | Trám bít hố rãnh với Composite hóa trùng hợp | 245500 | 245500 | 245500 |
1212 | 16.0067.1031 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) kết hợp Composite | 280500 | 280500 | 280500 |
1213 | 16.0068.1031 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite | 280500 | 280500 | 280500 |
1214 | 16.0070.1031 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement | 280500 | 280500 | 280500 |
1215 | 15.0206.0996 | Chích áp xe sàn miệng [gây mê] | 771900 | 771900 | 771900 |
1216 | 15.0206.0879 | Chích áp xe sàn miệng [gây tê] | 295500 | 295500 | 295500 |
1217 | 15.0131.0922 | Nội soi đốt điện cuốn mũi dưới [gây tê] | 489900 | 489900 | 489900 |
1218 | 15.0131.0923 | Nội soi đốt điện cuốn mũi dưới [gây mê] | 705500 | 705500 | 705500 |
1219 | 15.0051.0216 | Khâu vết rách vành tai | 194700 | 194700 | 194700 |
1220 | 15.0131.0923 | Nội soi đốt điện cuốn mũi/ cắt cuốn mũi gây mê | 705500 | 705500 | 705500 |
1221 | 15.0131.0922 | Nội soi đốt điện cuốn mũi hoặc cắt cuốn mũi gây tê | 489900 | 489900 | 489900 |
1222 | 15.0133.0867 | Nội soi bẻ cuốn mũi dưới | 165500 | 165500 | 165500 |
1223 | 15.0132.0867 | Bẻ cuốn mũi | 165500 | 165500 | 165500 |
1224 | 15.0214.1002 | Khâu phục hồi tổn thương đơn giản miệng, họng | 1075700 | 1075700 | 1075700 |
1225 | 15.0147.1006 | Hút rửa mũi, xoang sau mổ | 153600 | 153600 | 153600 |
1226 | 15.0052.0993 | Bơm hơi vòi nhĩ | 126500 | 126500 | 126500 |
1227 | 15.0058.0899 | Làm thuốc tai | 22000 | 22000 | 22000 |
1228 | 15.0212.0900 | Lấy dị vật họng miệng | 43100 | 43100 | 43100 |
1229 | 15.0143.0907 | Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê [gây tê] | 213900 | 213900 | 213900 |
1230 | 15.0142.0868 | Cầm máu mũi bằng Merocel [1 bên] | 216500 | 216500 | 216500 |
1231 | 15.0142.0869 | Cầm máu mũi bằng Merocel [2 bên] | 286500 | 286500 | 286500 |
1232 | 15.0056.0882 | Chọc hút dịch vành tai | 64300 | 64300 | 64300 |
1233 | 15.0222.0898 | Khí dung mũi họng | 27500 | 27500 | 27500 |
1234 | 15.0143.0906 | Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê [gây mê] | 705500 | 705500 | 705500 |
1235 | 15.0059.0908 | Lấy nút biểu bì ống tai ngoài | 70300 | 70300 | 70300 |
1236 | 15.0141.0916 | Nhét bấc mũi trước | 139000 | 139000 | 139000 |
1237 | 15.0218.0899 | Bơm thuốc thanh quản | 22000 | 22000 | 22000 |
1238 | 15.0215.0895 | Đốt họng hạt bằng nhiệt | 89400 | 89400 | 89400 |
1239 | 15.0138.0920 | Chọc rửa xoang hàm | 310500 | 310500 | 310500 |
1240 | 14.0166.0780 | Lấy dị vật giác mạc sâu [sâu, một mắt, gây tê] | 359500 | 359500 | 359500 |
1241 | 14.0200.0782 | Lấy dị vật kết mạc [Mắt phải] | 71500 | 71500 | 71500 |
1242 | 14.0200.0782 | Lấy dị vật kết mạc [Mắt trái] | 71500 | 71500 | 71500 |
1243 | 14.0166.0777 | Lấy dị vật giác mạc [nông, một mắt, gây mê] | 727900 | 727900 | 727900 |
1244 | 14.0166.0777 | Lấy dị vật giác mạc [sâu, một mắt, gây mê] | 727900 | 727900 | 727900 |
1245 | 14.0192.0075 | Cắt chỉ khâu giác mạc | 40300 | 40300 | 40300 |
1246 | 14.0204.0075 | Cắt chỉ khâu kết mạc | 40300 | 40300 | 40300 |
1247 | 14.0203.0075 | Cắt chỉ khâu da mi đơn giản | 40300 | 40300 | 40300 |
1248 | 14.0193.0856 | Tiêm dưới kết mạc [Mắt trái] | 55000 | 55000 | 55000 |
1249 | 14.0195.0857 | Tiêm hậu nhãn cầu [Mắt trái] | 55000 | 55000 | 55000 |
1250 | 14.0207.0738 | Chích chắp, lẹo, nang lông mi, chích áp xe mi, kết mạc | 85500 | 85500 | 85500 |
1251 | 14.0205.0759 | Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu | 53600 | 53600 | 53600 |
1252 | 14.0211.0842 | Rửa cùng đồ | 48300 | 48300 | 48300 |
1253 | 14.0197.0855 | Bơm thông lệ đạo | 65100 | 65100 | 65100 |
1254 | 14.0193.0856 | Tiêm dưới kết mạc [Mắt phải] | 55000 | 55000 | 55000 |
1255 | 14.0195.0857 | Tiêm hậu nhãn cầu [Mắt phải] | 55000 | 55000 | 55000 |
1256 | 08.0008.2045 | Ôn châm | 83300 | 83300 | 83300 |
1257 | 08.0024.0249 | Ngâm thuốc YHCT bộ phận | 54800 | 54800 | 54800 |
1258 | 08.0135.2046 | Điện mãng châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn | 85300 | 85300 | 85300 |
1259 | 08.0134.2046 | Điện mãng châm điều trị tắc tia sữa | 85300 | 85300 | 85300 |
1260 | 08.0132.2046 | Điện mãng châm điều trị huyết áp thấp | 85300 | 85300 | 85300 |
1261 | 17.0001.0254 | Điều trị bằng sóng ngắn | 41100 | 41100 | 41100 |
1262 | 17.0102.0258 | Tập tri giác và nhận thức | 51400 | 51400 | 51400 |
1263 | 17.0153.0241 | Kỹ thuật sử dụng nẹp bàn chân FO | 59300 | 59300 | 59300 |
1264 | 17.0152.0241 | Kỹ thuật sử dụng nẹp cổ bàn chân AFO | 59300 | 59300 | 59300 |
1265 | 17.0141.0241 | Kỹ thuật sử dụng tay giả trên khuỷu | 59300 | 59300 | 59300 |
1266 | 17.0149.0241 | Kỹ thuật sử dụng nẹp cổ bàn tay WHO | 59300 | 59300 | 59300 |
1267 | 17.0148.0241 | Kỹ thuật sử dụng áo nẹp chỉnh hình cột sống thắt lưng LSO (điều trị cong vẹo cột sống) | 59300 | 59300 | 59300 |
1268 | 17.0142.0241 | Kỹ thuật sử dụng tay giả dưới khuỷu | 59300 | 59300 | 59300 |
1269 | 02.0350.0113 | Hút dịch khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm | 144900 | 144900 | 144900 |
1270 | 08.0156.2046 | Điện mãng châm điều trị giảm đau do thoái hóa khớp | 85300 | 85300 | 85300 |
1271 | 02.0411.0214 | Tiêm khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm | 148700 | 148700 | 148700 |
1272 | 08.0138.2046 | Điện mãng châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | 85300 | 85300 | 85300 |
1273 | 08.0127.2046 | Điện mãng châm điều trị thống kinh | 85300 | 85300 | 85300 |
1274 | 08.0126.2046 | Điện mãng châm điều trị đái dầm | 85300 | 85300 | 85300 |
1275 | 17.0049.0268 | Tập đi với chân giả trên gối | 33400 | 33400 | 33400 |
1276 | 01.0085.0277 | Vận động trị liệu hô hấp | 32900 | 32900 | 32900 |
1277 | 08.0155.2046 | Điện mãng châm điều trị viêm quanh khớp vai | 85300 | 85300 | 85300 |
1278 | 08.0150.2046 | Điện mãng châm điều trị táo bón kéo dài | 85300 | 85300 | 85300 |
1279 | 02.0413.0214 | Tiêm khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm | 148700 | 148700 | 148700 |
1280 | 08.0131.2046 | Điện mãng châm điều trị hen phế quản | 85300 | 85300 | 85300 |
1281 | 08.0003.2045 | Mãng châm | 83300 | 83300 | 83300 |
1282 | 17.0010.0236 | Điều trị bằng dòng giao thoa | 30800 | 30800 | 30800 |
1283 | 02.0414.0214 | Tiêm khớp bàn ngón chân dưới hướng dẫn của siêu âm | 148700 | 148700 | 148700 |
1284 | 02.0350.0113 | Hút dịch khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm | 144900 | 144900 | 144900 |
1285 | 08.0145.2046 | Điện mãng châm điều trị giảm thị lực | 85300 | 85300 | 85300 |
1286 | 08.0154.2046 | Điện mãng châm điều trị viêm đa khớp dạng thấp | 85300 | 85300 | 85300 |
1287 | 08.0146.2046 | Điện mãng châm điều trị | 85300 | 85300 | 85300 |
1288 | 08.0140.2046 | Điện mãng châm điều trị khàn tiếng | 85300 | 85300 | 85300 |
1289 | 08.0139.2046 | Điện mãng châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng do chấn thương sọ não | 85300 | 85300 | 85300 |
1290 | 08.0137.2046 | Điện mãng châm điều trị đau thần kinh V | 85300 | 85300 | 85300 |
1291 | 08.0136.2046 | Điện mãng châm điều trị thất vận ngôn | 85300 | 85300 | 85300 |
1292 | 08.0121.2046 | Điện mãng châm phục hồi chức năng vận động cho trẻ bại liệt | 85300 | 85300 | 85300 |
1293 | 08.0133.2046 | Điện mãng châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên | 85300 | 85300 | 85300 |
1294 | 08.0117.2046 | Điện mãng châm điều trị hội chứng- dạ dày tá tràng | 85300 | 85300 | 85300 |
1295 | 08.0116.2046 | Điện mãng châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | 85300 | 85300 | 85300 |
1296 | 08.0114.2046 | Điện mãng châm điều trị hội chứng thắt lưng- hông | 85300 | 85300 | 85300 |
1297 | 08.0130.2046 | Điện mãng châm điều trị hội chứng vai gáy | 85300 | 85300 | 85300 |
1298 | 08.0129.2046 | Điện mãng châm điều trị hội chứng tiền đình | 85300 | 85300 | 85300 |
1299 | 08.0119.2046 | Điện mãng châm điều trị tâm căn suy nhược | 85300 | 85300 | 85300 |
1300 | 08.0142.2046 | Điện mãng châm điều trị liệt chi dưới | 85300 | 85300 | 85300 |
1301 | 17.0073.0277 | Tập các kiểu thở | 32900 | 32900 | 32900 |
1302 | 17.0161.0228 | Điều trị chườm ngải cứu | 37000 | 37000 | 37000 |
1303 | 08.0141.2046 | Điện mãng châm điều trị liệt chi trên | 85300 | 85300 | 85300 |
1304 | 17.0075.0277 | Tập ho có trợ giúp | 32900 | 32900 | 32900 |
1305 | 17.0050.0268 | Tập đi với chân giả dưới gối | 33400 | 33400 | 33400 |
1306 | 17.0045.0268 | Tập đi với bàn xương cá | 33400 | 33400 | 33400 |
1307 | 17.0062.0267 | Tập tạo thuận thần kinh cơ cảm thụ bản thể chức năng | 59300 | 59300 | 59300 |
1308 | 17.0091.0262 | Tập mạnh cơ đáy chậu (cơ sàn chậu, Pelvis floor) | 318700 | 318700 | 318700 |
1309 | 17.0133.0242 | Kỹ thuật thông tiểu ngắt quãng trong phục hồi chức năng tủy sống | 162700 | 162700 | 162700 |
1310 | 17.0233.0241 | Kỹ thuật sử dụng nẹp chỉnh hình tư thế chân, tay cho bệnh nhân sau bỏng | 59300 | 59300 | 59300 |
1311 | 17.0151.0241 | Kỹ thuật sử dụng nẹp gối cổ bàn chân KAFO | 59300 | 59300 | 59300 |
1312 | 17.0147.0241 | Kỹ thuật sử dụng áo nẹp chỉnh hình cột sống ngực- thắt lưng TLSO (điều trị cong vẹo cột sống) | 59300 | 59300 | 59300 |
1313 | 17.0150.0241 | Kỹ thuật sử dụng nẹp trên gối có khớp háng HKAFO | 59300 | 59300 | 59300 |
1314 | 17.0232.0241 | Kỹ thuật sử dụng nẹp chỉnh hình tư thế cổ cho bệnh nhân sau bỏng | 59300 | 59300 | 59300 |
1315 | 17.0145.0241 | Kỹ thuật sử dụng chân giả trên gối | 59300 | 59300 | 59300 |
1316 | 02.0416.0214 | Tiêm khớp bàn ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm | 148700 | 148700 | 148700 |
1317 | 17.0143.0241 | Kỹ thuật sử dụng nẹp dạng khớp háng (SWASH) | 59300 | 59300 | 59300 |
1318 | 17.0144.0241 | Kỹ thuật sử dụng chân giả tháo khớp háng | 59300 | 59300 | 59300 |
1319 | 17.0146.0241 | Kỹ thuật sử dụng chân giả dưới gối | 59300 | 59300 | 59300 |
1320 | 02.0366.0146 | Nội soi khớp gối điều trị rửa khớp | 2963000 | 2963000 | 2963000 |
1321 | 02.0415.0214 | Tiêm khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm | 148700 | 148700 | 148700 |
1322 | 17.0070.0261 | Tập với ghế tập mạnh cơ Tứ đầu đùi | 14700 | 14700 | 14700 |
1323 | 02.0383.0213 | Tiêm khớp cổ chân | 104400 | 104400 | 104400 |
1324 | 02.0388.0213 | Tiêm khớp khuỷu tay | 104400 | 104400 | 104400 |
1325 | 02.0385.0213 | Tiêm khớp cổ tay | 104400 | 104400 | 104400 |
1326 | 02.0389.0213 | Tiêm khớp vai | 104400 | 104400 | 104400 |
1327 | 02.0381.0213 | Tiêm khớp gối | 104400 | 104400 | 104400 |
1328 | 17.0041.0268 | Tập đi với thanh song song | 33400 | 33400 | 33400 |
1329 | 17.0037.0267 | Tập ngồi thăng bằng tĩnh và động | 59300 | 59300 | 59300 |
1330 | 17.0026.0220 | Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống | 50800 | 50800 | 50800 |
1331 | 11.0120.0244 | Điều trị vết thương chậm liền bằng laser he-ne | 36600 | 36600 | 36600 |
1332 | 11.0173.0244 | Điều trị vết thương mạn tính bằng chiếu tia plasma | 36600 | 36600 | 36600 |
1333 | 08.0022.0252 | Sắc thuốc thang | 14000 | 14000 | 14000 |
1334 | 17.0018.0221 | Điều trị bằng Parafin | 46000 | 46000 | 46000 |
1335 | 08.0007.0227 | Cấy chỉ | 156400 | 156400 | 156400 |
1336 | 08.0006.0271 | Thủy châm | 77100 | 77100 | 77100 |
1337 | 08.0005.0230 | Điện châm (Kim ngắn) | 78300 | 78300 | 78300 |
1338 | 17.0007.0234 | Điều trị bằng các dòng điện xung | 44900 | 44900 | 44900 |
1339 | 17.0011.0237 | Điều trị bằng tia hồng ngoại | 40900 | 40900 | 40900 |
1340 | 17.0008.0253 | Điều trị bằng siêu âm | 48700 | 48700 | 48700 |
1341 | 08.0483.0280 | Xoa bóp bấm huyệt bằng tay | 76000 | 76000 | 76000 |
1342 | 17.0006.0231 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc | 48900 | 48900 | 48900 |
1343 | 17.0160.0245 | Điều trị bằng Laser công suất thấp nội mạch | 58400 | 58400 | 58400 |
1344 | 17.0078.0238 | Kỹ thuật kéo nắn trị liệu | 54800 | 54800 | 54800 |
1345 | 17.0056.0267 | Tập vận động có kháng trở | 59300 | 59300 | 59300 |
1346 | 17.0053.0267 | Tập vận động có trợ giúp | 59300 | 59300 | 59300 |
1347 | 17.0052.0267 | Tập vận động thụ động | 59300 | 59300 | 59300 |
1348 | 17.0039.0267 | Tập đứng thăng bằng tĩnh và động | 59300 | 59300 | 59300 |
1349 | 17.0047.0268 | Tập lên, xuống cầu thang | 33400 | 33400 | 33400 |
1350 | 17.0042.0268 | Tập đi với khung tập đi | 33400 | 33400 | 33400 |
1351 | 17.0066.0268 | Tập với dụng cụ quay khớp vai | 33400 | 33400 | 33400 |
1352 | 17.0063.0268 | Tập với thang tường | 33400 | 33400 | 33400 |
1353 | 17.0033.0266 | Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa người | 51800 | 51800 | 51800 |
1354 | 17.0034.0267 | Kỹ thuật tập đứng và đi cho người bệnh liệt nửa người | 59300 | 59300 | 59300 |
1355 | 17.0065.0269 | Tập với ròng rọc | 14700 | 14700 | 14700 |
1356 | 17.0071.0270 | Tập với xe đạp tập | 14700 | 14700 | 14700 |
1357 | 08.0009.0228 | Cứu | 37000 | 37000 | 37000 |
1358 | 17.0168.0281 | Kỹ thuật xoa bóp bằng máy | 39000 | 39000 | 39000 |
1359 | 17.0086.0283 | Kỹ thuật xoa bóp toàn thân | 64900 | 64900 | 64900 |
1360 | 08.0485.0235 | Giác hơi | 36700 | 36700 | 36700 |
1361 | 08.0020.0284 | Xông hơi thuốc | 50300 | 50300 | 50300 |
1362 | 08.0001.0224 | Mai hoa châm | 76300 | 76300 | 76300 |
1363 | 08.0002.0224 | Hào châm | 76300 | 76300 | 76300 |
1364 | 08.0004.0224 | Nhĩ châm | 76300 | 76300 | 76300 |
1365 | 08.0012.0224 | Từ châm | 76300 | 76300 | 76300 |
1366 | 08.0015.0252 | Sắc thuốc thang và đóng gói thuốc bằng máy | 14000 | 14000 | 14000 |
1367 | 08.0021.0285 | Xông khói thuốc | 45300 | 45300 | 45300 |
1368 | 08.0228.0227 | Cấy chỉ điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | 156400 | 156400 | 156400 |
1369 | 08.0233.0227 | Cấy chỉ điều trị mày đay | 156400 | 156400 | 156400 |
1370 | 08.0234.0227 | Cấy chỉ hỗ trợ điều trị vẩy nến | 156400 | 156400 | 156400 |
1371 | 08.0235.0227 | Cấy chỉ điều trị giảm thính lực | 156400 | 156400 | 156400 |
1372 | 08.0236.0227 | Cấy chỉ điều trị giảm thị lực | 156400 | 156400 | 156400 |
1373 | 08.0241.0227 | Cấy chỉ điều trị hội chứng thắt lưng- hông | 156400 | 156400 | 156400 |
1374 | 08.0242.0227 | Cấy chỉ điều trị đau đầu, đau nửa đầu | 156400 | 156400 | 156400 |
1375 | 08.0243.0227 | Cấy chỉ điều trị mất ngủ | 156400 | 156400 | 156400 |
1376 | 08.0229.0227 | Cấy chỉ điều trị tâm căn suy nhược | 156400 | 156400 | 156400 |
1377 | 08.0230.0227 | Cấy chỉ điều trị viêm mũi dị ứng | 156400 | 156400 | 156400 |
1378 | 08.0231.0227 | Cấy chỉ điều trị sa dạ dày | 156400 | 156400 | 156400 |
1379 | 08.0232.0227 | Cấy chỉ châm điều trị hội chứng dạ dày- tá tràng | 156400 | 156400 | 156400 |
1380 | 08.0254.0227 | Cấy chỉ điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não | 156400 | 156400 | 156400 |
1381 | 08.0255.0227 | Cấy chỉ điều trị hội chứng ngoại tháp | 156400 | 156400 | 156400 |
1382 | 08.0256.0227 | Cấy chỉ điều trị khàn tiếng | 156400 | 156400 | 156400 |
1383 | 08.0267.0227 | Cấy chỉ điều trị đau do thoái hóa khớp | 156400 | 156400 | 156400 |
1384 | 08.0314.0230 | Điện châm điều trị ù tai | 78300 | 78300 | 78300 |
1385 | 08.0315.0230 | Điện châm điều trị giảm khứu giác | 78300 | 78300 | 78300 |
1386 | 08.0316.0230 | Điện châm điều trị liệt do tổn thương đám rối dây thần kinh | 78300 | 78300 | 78300 |
1387 | 08.0324.0271 | Thủy châm điều trị mất ngủ | 77100 | 77100 | 77100 |
1388 | 08.0351.0271 | Thủy châm điều trị hội chứng tiền đình | 77100 | 77100 | 77100 |
1389 | 08.0352.0271 | Thủy châm điều trị đau vai gáy | 77100 | 77100 | 77100 |
1390 | 08.0354.0271 | Thủy châm điều trị huyết áp thấp | 77100 | 77100 | 77100 |
1391 | 08.0355.0271 | Thủy châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | 77100 | 77100 | 77100 |
1392 | 08.0356.0271 | Thủy châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên | 77100 | 77100 | 77100 |
1393 | 08.0357.0271 | Thủy châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn | 77100 | 77100 | 77100 |
1394 | 08.0358.0271 | Thủy châm điều trị thất vận ngôn | 77100 | 77100 | 77100 |
1395 | 08.0359.0271 | Thủy châm điều trị đau dây V | 77100 | 77100 | 77100 |
1396 | 08.0360.0271 | Thủy châm điều trị đau liệt tứ chi do chấn thương cột sống | 77100 | 77100 | 77100 |
1397 | 08.0361.0271 | Thủy châm điều trị loạn chức năng do chấn thương sọ não | 77100 | 77100 | 77100 |
1398 | 08.0362.0271 | Thủy châm điều trị hội chứng ngoại tháp | 77100 | 77100 | 77100 |
1399 | 08.0378.0271 | Thủy châm điều trị đau lưng | 77100 | 77100 | 77100 |
1400 | 08.0379.0271 | Thủy châm điều trị sụp mi | 77100 | 77100 | 77100 |
1401 | 08.0380.0271 | Thủy châm điều trị đau hố mắt | 77100 | 77100 | 77100 |
1402 | 08.0381.0271 | Thủy châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | 77100 | 77100 | 77100 |
1403 | 08.0382.0271 | Thủy châm điều trị lác cơ năng | 77100 | 77100 | 77100 |
1404 | 08.0400.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai | 76000 | 76000 | 76000 |
1405 | 08.0401.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm khứu giác | 76000 | 76000 | 76000 |
1406 | 08.0402.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ | 76000 | 76000 | 76000 |
1407 | 08.0406.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược | 76000 | 76000 | 76000 |
1408 | 08.0407.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng ngoại tháp | 76000 | 76000 | 76000 |
1409 | 08.0408.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu | 76000 | 76000 | 76000 |
1410 | 08.0409.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ | 76000 | 76000 | 76000 |
1411 | 08.0410.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng stress | 76000 | 76000 | 76000 |
1412 | 08.0423.0280 | Xoa bóp bấm huyệt hỗ trợ điều trị tăng huyết áp | 76000 | 76000 | 76000 |
1413 | 08.0424.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp | 76000 | 76000 | 76000 |
1414 | 08.0425.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn | 76000 | 76000 | 76000 |
1415 | 08.0426.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng dạ dày- tá tràng | 76000 | 76000 | 76000 |
1416 | 08.0427.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị nấc | 76000 | 76000 | 76000 |
1417 | 08.0428.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp | 76000 | 76000 | 76000 |
1418 | 08.0429.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau do thoái hóa khớp | 76000 | 76000 | 76000 |
1419 | 08.0430.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng | 76000 | 76000 | 76000 |
1420 | 08.0431.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai | 76000 | 76000 | 76000 |
1421 | 08.0432.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy | 76000 | 76000 | 76000 |
1422 | 08.0433.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng tic cơ mặt | 76000 | 76000 | 76000 |
1423 | 08.0434.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | 76000 | 76000 | 76000 |
1424 | 08.0435.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tắc tia sữa | 76000 | 76000 | 76000 |
1425 | 08.0436.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn kinh nguyệt | 76000 | 76000 | 76000 |
1426 | 08.0437.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau bụng kinh | 76000 | 76000 | 76000 |
1427 | 08.0438.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền mãn kinh | 76000 | 76000 | 76000 |
1428 | 08.0439.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón | 76000 | 76000 | 76000 |
1429 | 08.0440.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn tiêu hóa | 76000 | 76000 | 76000 |
1430 | 08.0441.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác nông | 76000 | 76000 | 76000 |
1431 | 08.0442.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái cơ năng | 76000 | 76000 | 76000 |
1432 | 08.0443.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật | 76000 | 76000 | 76000 |
1433 | 08.0445.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng vận động do chấn thương sọ não | 76000 | 76000 | 76000 |
1434 | 08.0446.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | 76000 | 76000 | 76000 |
1435 | 08.0447.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau sau phẫu thuật | 76000 | 76000 | 76000 |
1436 | 08.0448.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau do ung thư | 76000 | 76000 | 76000 |
1437 | 08.0449.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm | 76000 | 76000 | 76000 |
1438 | 08.0450.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng phân ly | 76000 | 76000 | 76000 |
1439 | 08.0451.0228 | Cứu điều trị hội chứng thắt lưng- hông thể phong hàn | 37000 | 37000 | 37000 |
1440 | 08.0452.0228 | Cứu điều trị đau đầu, đau nửa đầu thể hàn | 37000 | 37000 | 37000 |
1441 | 08.0453.0228 | Cứu điều trị nấc thể hàn | 37000 | 37000 | 37000 |
1442 | 08.0454.0228 | Cứu điều trị ngoại cảm phong hàn | 37000 | 37000 | 37000 |
1443 | 08.0455.0228 | Cứu điều trị khàn tiếng thể hàn | 37000 | 37000 | 37000 |
1444 | 08.0456.0228 | Cứu điều trị rối loạn cảm giác đầu chi thể hàn | 37000 | 37000 | 37000 |
1445 | 08.0457.0228 | Cứu điều trị liệt chi trên thể hàn | 37000 | 37000 | 37000 |
1446 | 08.0458.0228 | Cứu điều trị liệt chi dưới thể hàn | 37000 | 37000 | 37000 |
1447 | 08.0459.0228 | Cứu điều trị liệt nửa người thể hàn | 37000 | 37000 | 37000 |
1448 | 08.0460.0228 | Cứu điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên thể hàn | 37000 | 37000 | 37000 |
1449 | 08.0461.0228 | Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn | 37000 | 37000 | 37000 |
1450 | 08.0462.0228 | Cứu điều trị giảm thính lực thể hàn | 37000 | 37000 | 37000 |
1451 | 08.0465.0228 | Cứu điều trị di tinh thể hàn | 37000 | 37000 | 37000 |
1452 | 08.0466.0228 | Cứu điều trị liệt dương thể hàn | 37000 | 37000 | 37000 |
1453 | 08.0467.0228 | Cứu điều trị rối loạn tiểu tiện thể hàn | 37000 | 37000 | 37000 |
1454 | 08.0468.0228 | Cứu điều trị bí đái thể hàn | 37000 | 37000 | 37000 |
1455 | 08.0469.0228 | Cứu điều trị sa tử cung thể hàn | 37000 | 37000 | 37000 |
1456 | 08.0470.0228 | Cứu điều trị đau bụng kinh thể hàn | 37000 | 37000 | 37000 |
1457 | 08.0471.0228 | Cứu điều trị rối loạn kinh nguyệt thể hàn | 37000 | 37000 | 37000 |
1458 | 08.0472.0228 | Cứu điều trị đái dầm thể hàn | 37000 | 37000 | 37000 |
1459 | 08.0244.0227 | Cấy chỉ điều trị nấc | 156400 | 156400 | 156400 |
1460 | 08.0245.0227 | Cấy chỉ điều trị hội chứng tiền đình | 156400 | 156400 | 156400 |
1461 | 08.0246.0227 | Cấy chỉ điều trị hội chứng vai gáy | 156400 | 156400 | 156400 |
1462 | 08.0247.0227 | Cấy chỉ điều trị hen phế quản | 156400 | 156400 | 156400 |
1463 | 08.0248.0227 | Cấy chỉ điều trị huyết áp thấp | 156400 | 156400 | 156400 |
1464 | 08.0249.0227 | Cấy chỉ điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên | 156400 | 156400 | 156400 |
1465 | 08.0250.0227 | Cấy chỉ điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | 156400 | 156400 | 156400 |
1466 | 08.0251.0227 | Cấy chỉ điều trị đau thần kinh liên sườn | 156400 | 156400 | 156400 |
1467 | 08.0252.0227 | Cấy chỉ điều trị thất vận ngôn | 156400 | 156400 | 156400 |
1468 | 08.0253.0227 | Cấy chỉ điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | 156400 | 156400 | 156400 |
1469 | 08.0257.0227 | Cấy chỉ điều trị liệt chi trên | 156400 | 156400 | 156400 |
1470 | 08.0258.0227 | Cấy chỉ điều trị liệt chi dưới | 156400 | 156400 | 156400 |
1471 | 08.0262.0227 | Cấy chỉ điều trị viêm mũi xoang | 156400 | 156400 | 156400 |
1472 | 08.0263.0227 | Cấy chỉ điều trị rối loạn tiêu hóa | 156400 | 156400 | 156400 |
1473 | 08.0264.0227 | Cấy chỉ điều trị táo bón kéo dài | 156400 | 156400 | 156400 |
1474 | 08.0265.0227 | Cấy chỉ hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp | 156400 | 156400 | 156400 |
1475 | 08.0266.0227 | Cấy chỉ điều trị viêm quanh khớp vai | 156400 | 156400 | 156400 |
1476 | 08.0268.0227 | Cấy chỉ điều trị đau lưng | 156400 | 156400 | 156400 |
1477 | 08.0269.0227 | Cấy chỉ điều trị đái dầm | 156400 | 156400 | 156400 |
1478 | 08.0270.0227 | Cấy chỉ điều trị cơn động kinh cục bộ | 156400 | 156400 | 156400 |
1479 | 08.0271.0227 | Cấy chỉ điều trị rối loạn kinh nguyệt | 156400 | 156400 | 156400 |
1480 | 08.0272.0227 | Cấy chỉ điều trị đau bụng kinh | 156400 | 156400 | 156400 |
1481 | 08.0273.0227 | Cấy chỉ điều trị sa tử cung | 156400 | 156400 | 156400 |
1482 | 08.0274.0227 | Cấy chỉ điều trị hội chứng tiền mãn kinh | 156400 | 156400 | 156400 |
1483 | 08.0275.0227 | Cấy chỉ điều trị di tinh | 156400 | 156400 | 156400 |
1484 | 08.0276.0227 | Cấy chỉ điều trị liệt dương | 156400 | 156400 | 156400 |
1485 | 08.0277.0227 | Cấy chỉ điều trị rối loạn tiểu tiện không tự chủ | 156400 | 156400 | 156400 |
1486 | 08.0278.0230 | Điện châm điều trị hội chứng tiền đình | 78300 | 78300 | 78300 |
1487 | 08.0279.0230 | Điện châm điều trị huyết áp thấp | 78300 | 78300 | 78300 |
1488 | 08.0280.0230 | Điện châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | 78300 | 78300 | 78300 |
1489 | 08.0281.0230 | Điện châm điều trị hội chứng stress | 78300 | 78300 | 78300 |
1490 | 08.0282.0230 | Điện châm điều trị cảm mạo | 78300 | 78300 | 78300 |
1491 | 08.0283.0230 | Điện châm điều trị viêm amidan | 78300 | 78300 | 78300 |
1492 | 08.0284.0230 | Điện châm điều trị trĩ | 78300 | 78300 | 78300 |
1493 | 08.0290.0230 | Điện châm điều trị cơn đau quặn thận | 78300 | 78300 | 78300 |
1494 | 08.0291.0230 | Điện châm điều trị viêm bàng quang | 78300 | 78300 | 78300 |
1495 | 08.0292.0230 | Điện châm điều trị rối loạn tiểu tiện | 78300 | 78300 | 78300 |
1496 | 08.0293.0230 | Điện châm điều trị bí đái cơ năng | 78300 | 78300 | 78300 |
1497 | 08.0294.0230 | Điện châm điều trị sa tử cung | 78300 | 78300 | 78300 |
1498 | 08.0295.0230 | Điện châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh | 78300 | 78300 | 78300 |
1499 | 08.0296.0230 | Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | 78300 | 78300 | 78300 |
1500 | 08.0297.0230 | Điện châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não | 78300 | 78300 | 78300 |
1501 | 08.0298.0230 | Điện châm điều trị hội chứng ngoại tháp | 78300 | 78300 | 78300 |
1502 | 08.0299.0230 | Điện châm điều trị khàn tiếng | 78300 | 78300 | 78300 |
1503 | 08.0300.0230 | Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | 78300 | 78300 | 78300 |
1504 | 08.0301.0230 | Điện châm điều trị liệt chi trên | 78300 | 78300 | 78300 |
1505 | 08.0302.0230 | Điện châm điều trị chắp lẹo | 78300 | 78300 | 78300 |
1506 | 08.0303.0230 | Điện châm điều trị đau hố mắt | 78300 | 78300 | 78300 |
1507 | 08.0305.0230 | Điện châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | 78300 | 78300 | 78300 |
1508 | 08.0306.0230 | Điện châm điều trị lác cơ năng | 78300 | 78300 | 78300 |
1509 | 08.0307.0230 | Điện châm điều trị rối loạn cảm giác nông | 78300 | 78300 | 78300 |
1510 | 08.0310.0230 | Điện châm điều trị viêm mũi xoang | 78300 | 78300 | 78300 |
1511 | 08.0311.0230 | Điện châm điều trị rối loạn tiêu hóa | 78300 | 78300 | 78300 |
1512 | 08.0312.0230 | Điện châm điều trị đau răng | 78300 | 78300 | 78300 |
1513 | 08.0313.0230 | Điện châm điều trị đau do thoái hóa khớp | 78300 | 78300 | 78300 |
1514 | 08.0319.0230 | Điện châm điều trị giảm đau do zona | 78300 | 78300 | 78300 |
1515 | 08.0320.0230 | Điện châm điều trị liệt do viêm đa rễ, đa dây thần kinh | 78300 | 78300 | 78300 |
1516 | 08.0321.0230 | Điện châm điều trị chứng tic cơ mặt | 78300 | 78300 | 78300 |
1517 | 08.0322.0271 | Thủy châm điều trị hội chứng thắt lưng- hông | 77100 | 77100 | 77100 |
1518 | 08.0323.0271 | Thủy châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu | 77100 | 77100 | 77100 |
1519 | 08.0325.0271 | Thủy châm điều trị hội chứng stress | 77100 | 77100 | 77100 |
1520 | 08.0326.0271 | Thủy châm điều trị nấc | 77100 | 77100 | 77100 |
1521 | 08.0328.0271 | Thủy châm điều trị viêm amydan | 77100 | 77100 | 77100 |
1522 | 08.0330.0271 | Thủy châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | 77100 | 77100 | 77100 |
1523 | 08.0331.0271 | Thủy châm điều trị hội chứng dạ dày tá tràng | 77100 | 77100 | 77100 |
1524 | 08.0332.0271 | Thủy châm điều trị sa dạ dày | 77100 | 77100 | 77100 |
1525 | 08.0334.0271 | Thủy châm hỗ trợ điều trị bệnh vẩy nến | 77100 | 77100 | 77100 |
1526 | 08.0335.0271 | Thủy châm điều trị mày đay | 77100 | 77100 | 77100 |
1527 | 08.0336.0271 | Thủy châm điều trị bệnh viêm mũi dị ứng | 77100 | 77100 | 77100 |
1528 | 08.0337.0271 | Thủy châm điều trị tâm căn suy nhược | 77100 | 77100 | 77100 |
1529 | 08.0339.0271 | Thủy châm điều trị giảm thính lực | 77100 | 77100 | 77100 |
1530 | 08.0340.0271 | Thủy châm điều trị liệt trẻ em | 77100 | 77100 | 77100 |
1531 | 08.0346.0271 | Thủy châm điều trị sa tử cung | 77100 | 77100 | 77100 |
1532 | 08.0347.0271 | Thủy châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh | 77100 | 77100 | 77100 |
1533 | 08.0348.0271 | Thủy châm điều trị thống kinh | 77100 | 77100 | 77100 |
1534 | 08.0349.0271 | Thủy châm điều trị rối loạn kinh nguyệt | 77100 | 77100 | 77100 |
1535 | 08.0350.0271 | Thủy châm điều trị đái dầm | 77100 | 77100 | 77100 |
1536 | 08.0353.0271 | Thủy châm điều trị hen phế quản | 77100 | 77100 | 77100 |
1537 | 08.0363.0271 | Thủy châm điều trị khàn tiếng | 77100 | 77100 | 77100 |
1538 | 08.0364.0271 | Thủy châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | 77100 | 77100 | 77100 |
1539 | 08.0365.0271 | Thủy châm điều trị liệt chi trên | 77100 | 77100 | 77100 |
1540 | 08.0366.0271 | Thủy châm điều trị liệt hai chi dưới | 77100 | 77100 | 77100 |
1541 | 08.0367.0271 | Thủy châm điều trị sụp mi | 77100 | 77100 | 77100 |
1542 | 08.0371.0271 | Thủy châm điều trị viêm mũi xoang | 77100 | 77100 | 77100 |
1543 | 08.0372.0271 | Thủy châm điều trị rối loạn tiêu hóa | 77100 | 77100 | 77100 |
1544 | 08.0373.0271 | Thủy châm điều trị đau răng | 77100 | 77100 | 77100 |
1545 | 08.0374.0271 | Thủy châm điều trị táo bón kéo dài | 77100 | 77100 | 77100 |
1546 | 08.0375.0271 | Thủy châm hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp | 77100 | 77100 | 77100 |
1547 | 08.0376.0271 | Thủy châm điều trị đau do thoái hóa khớp | 77100 | 77100 | 77100 |
1548 | 08.0377.0271 | Thủy châm điều trị viêm quanh khớp vai | 77100 | 77100 | 77100 |
1549 | 08.0383.0271 | Thủy châm điều trị giảm thị lực | 77100 | 77100 | 77100 |
1550 | 08.0385.0271 | Thủy châm điều trị di tinh | 77100 | 77100 | 77100 |
1551 | 08.0386.0271 | Thủy châm điều trị liệt dương | 77100 | 77100 | 77100 |
1552 | 08.0387.0271 | Thủy châm điều trị rối loạn tiểu tiện | 77100 | 77100 | 77100 |
1553 | 08.0388.0271 | Thủy châm điều trị bí đái cơ năng | 77100 | 77100 | 77100 |
1554 | 08.0389.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên | 76000 | 76000 | 76000 |
1555 | 08.0390.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới | 76000 | 76000 | 76000 |
1556 | 08.0391.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | 76000 | 76000 | 76000 |
1557 | 08.0392.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng thắt lưng- hông | 76000 | 76000 | 76000 |
1558 | 08.0396.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên | 76000 | 76000 | 76000 |
1559 | 08.0397.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới | 76000 | 76000 | 76000 |
1560 | 08.0398.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng, ngất | 76000 | 76000 | 76000 |
1561 | 08.0411.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | 76000 | 76000 | 76000 |
1562 | 08.0412.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh | 76000 | 76000 | 76000 |
1563 | 08.0413.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V | 76000 | 76000 | 76000 |
1564 | 08.0414.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên | 76000 | 76000 | 76000 |
1565 | 08.0415.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi | 76000 | 76000 | 76000 |
1566 | 08.0416.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | 76000 | 76000 | 76000 |
1567 | 08.0417.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị lác cơ năng | 76000 | 76000 | 76000 |
1568 | 08.0418.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thị lực | 76000 | 76000 | 76000 |
1569 | 08.0419.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình | 76000 | 76000 | 76000 |
1570 | 08.0420.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thính lực | 76000 | 76000 | 76000 |
1571 | 08.0421.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm mũi xoang | 76000 | 76000 | 76000 |
1572 | 08.0422.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế quản | 76000 | 76000 | 76000 |
1573 | 17.0046.0268 | Tập đi trên máy thảm lăn (Treadmill) | 33400 | 33400 | 33400 |
1574 | 13.0051.0254 | Điều trị tắc tia sữa bằng sóng ngắn, hồng ngoại | 41100 | 41100 | 41100 |
1575 | 17.0058.0268 | Tập vận động trên bóng | 33400 | 33400 | 33400 |
1576 | 17.0064.0268 | Tập với giàn treo các chi | 33400 | 33400 | 33400 |
1577 | 17.0067.0268 | Tập với dụng cụ chèo thuyền | 33400 | 33400 | 33400 |
1578 | 17.0068.0268 | Tập thăng bằng với bàn bập bênh | 33400 | 33400 | 33400 |
1579 | 17.0069.0268 | Tập với máy tập thăng bằng | 33400 | 33400 | 33400 |
1580 | 17.0092.0268 | Kỹ thuật tập sử dụng và điều khiển xe lăn | 33400 | 33400 | 33400 |
1581 | 17.0104.0263 | Tập nuốt | 173700 | 173700 | 173700 |
1582 | 17.0104.0264 | Tập nuốt | 144700 | 144700 | 144700 |
1583 | 17.0109.0265 | Tập cho người thất ngôn | 124000 | 124000 | 124000 |
1584 | 17.0111.0265 | Tập sửa lỗi phát âm | 124000 | 124000 | 124000 |
1585 | 17.0158.0233 | Điều trị bằng điện vi dòng | 30800 | 30800 | 30800 |
1586 | 17.0159.0243 | Điều trị bằng Laser công suất thấp vào điểm vận động và huyệt đạo | 52100 | 52100 | 52100 |
1587 | 17.0162.0272 | Thủy trị liệu có thuốc | 68900 | 68900 | 68900 |
1588 | 17.0163.0272 | Thủy trị liệu cho người bệnh sau bỏng | 68900 | 68900 | 68900 |
1589 | 08.0473.0228 | Cứu điều trị đau lưng thể hàn | 37000 | 37000 | 37000 |
1590 | 08.0474.0228 | Cứu điều trị giảm khứu giác thể hàn | 37000 | 37000 | 37000 |
1591 | 08.0475.0228 | Cứu điều trị rối loạn thần kinh thực vật thể hàn | 37000 | 37000 | 37000 |
1592 | 08.0476.0228 | Cứu điều trị cảm cúm thể hàn | 37000 | 37000 | 37000 |
1593 | 08.0477.0228 | Cứu điều trị rối loạn tiêu hóa thể hàn | 37000 | 37000 | 37000 |
1594 | 08.0479.0235 | Giác hơi điều trị ngoại cảm phong hàn | 36700 | 36700 | 36700 |
1595 | 08.0480.0235 | Giác hơi điều trị ngoại cảm phong nhiệt | 36700 | 36700 | 36700 |
1596 | 08.0481.0235 | Giác hơi điều trị các chứng đau | 36700 | 36700 | 36700 |
1597 | 08.0482.0235 | Giác hơi điều trị cảm cúm | 36700 | 36700 | 36700 |
1598 | 17.0002.0254 | Điều trị bằng sóng cực ngắn | 41100 | 41100 | 41100 |
1599 | 17.0009.0255 | Điều trị bằng sóng xung kích | 71200 | 71200 | 71200 |
1600 | 17.0015.0275 | Điều trị bằng tia tử ngoại toàn thân | 40200 | 40200 | 40200 |
1601 | 17.0028.0232 | Điều trị bằng ion tĩnh điện | 41900 | 41900 | 41900 |
1602 | 17.0043.0268 | Tập đi với nạng (nạng nách, nạng khuỷu) | 33400 | 33400 | 33400 |
1603 | 17.0044.0268 | Tập đi với gậy | 33400 | 33400 | 33400 |
1604 | 03.0280.0286 | Xông thuốc bằng máy | 50300 | 50300 | 50300 |
1605 | 03.0743.0281 | Xoa bóp bằng máy | 39000 | 39000 | 39000 |
1606 | 03.0334.0230 | Điện mãng châm điều trị hội chứng vai gáy | 78300 | 78300 | 78300 |
1607 | 03.0708.0253 | Siêu âm điều trị | 48700 | 48700 | 48700 |
1608 | 03.0342.0230 | Điện mãng châm điều trị đái dầm | 78300 | 78300 | 78300 |
1609 | 03.0772.0231 | Điều trị bằng điện phân thuốc | 48900 | 48900 | 48900 |
1610 | 03.0295.0230 | Điện mãng châm điều trị liệt chi trên | 78300 | 78300 | 78300 |
1611 | 03.0272.0243 | Laser châm | 52100 | 52100 | 52100 |
1612 | 03.0274.0238 | Kéo nắn cột sống cổ | 54800 | 54800 | 54800 |
1613 | 03.0617.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt các dây thần kinh | 76000 | 76000 | 76000 |
1614 | 03.0317.0230 | Điện mãng châm điều trị hội chứng tiền đình | 78300 | 78300 | 78300 |
1615 | 03.0347.0230 | Điện mãng châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | 78300 | 78300 | 78300 |
1616 | 03.0701.0245 | Laser nội mạch | 58400 | 58400 | 58400 |
1617 | 03.0768.0272 | Thuỷ trị liệu có thuốc | 68900 | 68900 | 68900 |
1618 | 03.0903.0270 | Tập với xe đạp tập | 14700 | 14700 | 14700 |
1619 | 03.0646.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp | 76000 | 76000 | 76000 |
1620 | 03.0320.0230 | Điện mãng châm điều trị hen phế quản | 78300 | 78300 | 78300 |
1621 | 03.0767.0272 | Thuỷ trị liệu | 68900 | 68900 | 68900 |
1622 | 03.0282.0284 | Xông hơi thuốc | 50300 | 50300 | 50300 |
1623 | 03.0273.2045 | Mai hoa châm | 83300 | 83300 | 83300 |
1624 | 03.0648.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng | 76000 | 76000 | 76000 |
1625 | 03.0650.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai | 76000 | 76000 | 76000 |
1626 | 03.0645.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị nôn, nấc | 76000 | 76000 | 76000 |
1627 | 03.0649.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau mỏi cơ | 76000 | 76000 | 76000 |
1628 | 03.0652.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng tic | 76000 | 76000 | 76000 |
1629 | 03.0657.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón | 76000 | 76000 | 76000 |
1630 | 03.0651.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy | 76000 | 76000 | 76000 |
1631 | 03.0647.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị thoái hóa khớp | 76000 | 76000 | 76000 |
1632 | 03.0653.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị nôn, nấc | 76000 | 76000 | 76000 |
1633 | 03.0656.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn đại, tiểu tiện | 76000 | 76000 | 76000 |
1634 | 03.0654.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | 76000 | 76000 | 76000 |
1635 | 03.0659.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác | 76000 | 76000 | 76000 |
1636 | 03.0603.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt | 76000 | 76000 | 76000 |
1637 | 03.0655.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm co cứng cơ delta | 76000 | 76000 | 76000 |
1638 | 03.0663.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não | 76000 | 76000 | 76000 |
1639 | 03.0661.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật | 76000 | 76000 | 76000 |
1640 | 03.0612.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng ngất | 76000 | 76000 | 76000 |
1641 | 03.0604.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên | 76000 | 76000 | 76000 |
1642 | 03.0281.0249 | Ngâm thuốc YHCT toàn thân | 54800 | 54800 | 54800 |
1643 | 03.0286.0229 | Đặt thuốc YHCT | 51100 | 51100 | 51100 |
1644 | 03.0609.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị bại não trẻ em | 76000 | 76000 | 76000 |
1645 | 03.0283.0285 | Xông khói thuốc | 45300 | 45300 | 45300 |
1646 | 03.0605.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới | 76000 | 76000 | 76000 |
1647 | 03.0614.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai | 76000 | 76000 | 76000 |
1648 | 03.0610.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên | 76000 | 76000 | 76000 |
1649 | 03.0615.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm khứu giác | 76000 | 76000 | 76000 |
1650 | 03.0288.0228 | Chườm ngải | 37000 | 37000 | 37000 |
1651 | 03.0284.0252 | Sắc thuốc thang | 14000 | 14000 | 14000 |
1652 | 03.0607.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh toạ | 76000 | 76000 | 76000 |
1653 | 03.0606.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người | 76000 | 76000 | 76000 |
1654 | 03.0608.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não | 76000 | 76000 | 76000 |
1655 | 03.0613.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị bệnh tự kỷ | 76000 | 76000 | 76000 |
1656 | 03.0287.0222 | Bó thuốc | 57600 | 57600 | 57600 |
1657 | 03.0611.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới | 76000 | 76000 | 76000 |
1658 | 03.0634.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thị lực do teo gai thị | 76000 | 76000 | 76000 |
1659 | 03.0322.2046 | Điện mãng châm điều trị huyết áp thấp | 85300 | 85300 | 85300 |
1660 | 03.0637.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm mũixoang | 76000 | 76000 | 76000 |
1661 | 03.0639.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tăng huyết áp | 76000 | 76000 | 76000 |
1662 | 03.0304.2046 | Điện mãng châm điều trị khàn tiếng | 85300 | 85300 | 85300 |
1663 | 03.0295.2046 | Điện mãng châm điều trị liệt chi trên | 85300 | 85300 | 85300 |
1664 | 03.0621.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược | 76000 | 76000 | 76000 |
1665 | 03.0317.2046 | Điện mãng châm điều trị hội chứng tiền đình | 85300 | 85300 | 85300 |
1666 | 03.0296.2046 | Điện mãng châm điều trị liệt chi dưới | 85300 | 85300 | 85300 |
1667 | 03.0638.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế quản | 76000 | 76000 | 76000 |
1668 | 03.0618.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị teo cơ | 76000 | 76000 | 76000 |
1669 | 03.0334.2046 | Điện mãng châm điều trị hội chứng vai gáy | 85300 | 85300 | 85300 |
1670 | 03.0342.2046 | Điện mãng châm điều trị đái dầm | 85300 | 85300 | 85300 |
1671 | 03.0320.2046 | Điện mãng châm điều trị hen phế quản | 85300 | 85300 | 85300 |
1672 | 03.0347.2046 | Điện mãng châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | 85300 | 85300 | 85300 |
1673 | 03.0333.0230 | Điện mãng châm điều trị viêm quanh khớp vai | 78300 | 78300 | 78300 |
1674 | 03.0306.2046 | Điện mãng châm điều trị tâm căn suy nhược | 85300 | 85300 | 85300 |
1675 | 11.0120.0244 | Điều trị vết thương chậm liền bằng laser he-ne | 36600 | 36600 | 36600 |
1676 | 03.0640.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp | 76000 | 76000 | 76000 |
1677 | 03.0623.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị động kinh | 76000 | 76000 | 76000 |
1678 | 03.0773.0234 | Điều trị bằng các dòng điện xung | 44900 | 44900 | 44900 |
1679 | 03.0774.0237 | Điều trị bằng tia hồng ngoại | 40900 | 40900 | 40900 |
1680 | 03.0636.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thính lực | 76000 | 76000 | 76000 |
1681 | 03.0275.0238 | Kéo nắn cột sống thắt lưng | 54800 | 54800 | 54800 |
1682 | 03.0622.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng ngoại tháp | 76000 | 76000 | 76000 |
1683 | 03.0333.2046 | Điện mãng châm điều trị viêm quanh khớp vai | 85300 | 85300 | 85300 |
1684 | 03.0635.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình | 76000 | 76000 | 76000 |
1685 | 03.0616.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ | 76000 | 76000 | 76000 |
1686 | 03.0271.2045 | Từ châm | 83300 | 83300 | 83300 |
1687 | 03.0322.0230 | Điện mãng châm điều trị huyết áp thấp | 78300 | 78300 | 78300 |
1688 | 03.0304.0230 | Điện mãng châm điều trị khàn tiếng | 78300 | 78300 | 78300 |
1689 | 03.0289.0224 | Hào châm | 76300 | 76300 | 76300 |
1690 | 03.0901.0261 | Tập luyện với ghế tập cơ 4 đầu đùi | 14700 | 14700 | 14700 |
1691 | 03.0306.0230 | Điện mãng châm điều trị tâm căn suy nhược | 78300 | 78300 | 78300 |
1692 | 03.0290.0224 | Nhĩ châm | 76300 | 76300 | 76300 |
1693 | 03.0296.0230 | Điện mãng châm điều trị liệt chi dưới | 78300 | 78300 | 78300 |
1694 | 03.0644.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau dạ dày | 76000 | 76000 | 76000 |
1695 | 03.0642.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn | 76000 | 76000 | 76000 |
1696 | 03.0643.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau ngực, sườn | 76000 | 76000 | 76000 |
1697 | 03.0641.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau vùng ngực | 76000 | 76000 | 76000 |
1698 | 03.0318.2046 | Điện mãng châm điều trị giảm thính lực | 85300 | 85300 | 85300 |
1699 | 03.0319.2046 | Điện mãng châm điều trị thất ngôn | 85300 | 85300 | 85300 |
1700 | 03.0315.2046 | Điện mãng châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | 85300 | 85300 | 85300 |
1701 | 03.0302.2046 | Điện mãng châm điều trị bại não | 85300 | 85300 | 85300 |
1702 | 03.0291.0224 | Ôn châm | 76300 | 76300 | 76300 |
1703 | 08.0122.2046 | Điện mãng châm điều trị liệt do bệnh cơ ở trẻ em | 85300 | 85300 | 85300 |
1704 | 08.0123.2046 | Điện mãng châm điều trị liệt do tổn thương đám rối thần kinh cánh tay ở trẻ em | 85300 | 85300 | 85300 |
1705 | 03.0327.2046 | Điện mãng châm điều trị đau dạ dày | 85300 | 85300 | 85300 |
1706 | 03.0344.2046 | Điện mãng châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật | 85300 | 85300 | 85300 |
1707 | 03.0341.2046 | Điện mãng châm điều trị rối loạn tiêu hoá | 85300 | 85300 | 85300 |
1708 | 03.0332.2046 | Điện mãng châm điều trị đau mỏi cơ | 85300 | 85300 | 85300 |
1709 | 03.0329.2046 | Điện mãng châm điều trị viêm khớp dạng thấp | 85300 | 85300 | 85300 |
1710 | 03.0324.2046 | Điện mãng châm điều trị đau ngực, sườn | 85300 | 85300 | 85300 |
1711 | 03.0307.2046 | Điện mãng châm điều trị đau đầu | 85300 | 85300 | 85300 |
1712 | 03.0323.2046 | Điện mãng châm điều trị đau thần kinh liên sườn | 85300 | 85300 | 85300 |
1713 | 03.0311.2046 | Điện mãng châm điều trị tổn thương dây thần kinh V | 85300 | 85300 | 85300 |
1714 | 03.0310.2046 | Điện mãng châm điều trị tổn thương dây, rễ và đám rối thần kinh | 85300 | 85300 | 85300 |
1715 | 03.0312.2046 | Điện mãng châm điều trị liệt VII ngoại biên | 85300 | 85300 | 85300 |
1716 | 03.0309.2046 | Điện mãng châm điều trị stress | 85300 | 85300 | 85300 |
1717 | 03.0297.2046 | Điện mãng châm điều trị liệt nửa người | 85300 | 85300 | 85300 |
1718 | 03.0299.2046 | Điện mãng châm điều trị bệnh lý các dây thần kinh | 85300 | 85300 | 85300 |
1719 | 03.0782.0242 | Thông tiểu ngắt quãng trong PHCN tổn thương tuỷ sống | 162700 | 162700 | 162700 |
1720 | 03.0285.0249 | Ngâm thuốc YHCT bộ phận | 54800 | 54800 | 54800 |
1721 | 03.0346.2046 | Điện mãng châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não | 85300 | 85300 | 85300 |
1722 | 03.0348.2046 | Điện mãng châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật | 85300 | 85300 | 85300 |
1723 | 03.0343.2046 | Điện mãng châm điều trị bí đái | 85300 | 85300 | 85300 |
1724 | 03.0331.2046 | Điện mãng châm điều trị đau lưng | 85300 | 85300 | 85300 |
1725 | 03.0330.2046 | Điện mãng châm điều trị thoái hoá khớp | 85300 | 85300 | 85300 |
1726 | 03.0328.2046 | Điện mãng châm điều trị viêm da thần kinh | 85300 | 85300 | 85300 |
1727 | 03.0308.2046 | Điện mãng châm điều trị đau nửa đầu | 85300 | 85300 | 85300 |
1728 | 03.0301.2046 | Điện mãng châm điều trị đau thần kinh toạ | 85300 | 85300 | 85300 |
1729 | 03.0303.2046 | Điện mãng châm điều trị chứng nói ngọng, nói lắp | 85300 | 85300 | 85300 |
1730 | 03.0300.2046 | Điện mãng châm điều trị teo cơ | 85300 | 85300 | 85300 |
1731 | 03.0294.2046 | Điện mãng châm điều trị liệt sau giai đoạn cấp | 85300 | 85300 | 85300 |
1732 | 03.0298.2046 | Điện mãng châm điều trị liệt do bệnh của cơ | 85300 | 85300 | 85300 |
1733 | 03.0130.0262 | Vận động trị liệu bàng quang | 318700 | 318700 | 318700 |
1734 | 03.0705.0254 | Điều trị bằng sóng ngắn và sóng cực ngắn | 41100 | 41100 | 41100 |
1735 | 03.0670.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hysteria | 76000 | 76000 | 76000 |
1736 | 03.0658.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn tiêu hóa | 76000 | 76000 | 76000 |
1737 | 03.0664.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trịliệt tứ chi do chấn thương cột sống | 76000 | 76000 | 76000 |
1738 | 03.0666.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau do ung thư | 76000 | 76000 | 76000 |
1739 | 03.0667.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau răng | 76000 | 76000 | 76000 |
1740 | 03.0668.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm | 76000 | 76000 | 76000 |
1741 | 03.0669.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị sa trực tràng | 76000 | 76000 | 76000 |
1742 | 03.0624.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu | 76000 | 76000 | 76000 |
1743 | 03.0625.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ | 76000 | 76000 | 76000 |
1744 | 03.0626.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị stress | 76000 | 76000 | 76000 |
1745 | 03.0627.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị thiếu máu não mạn tính | 76000 | 76000 | 76000 |
1746 | 03.0629.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V | 76000 | 76000 | 76000 |
1747 | 03.0630.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên | 76000 | 76000 | 76000 |
1748 | 03.0631.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi | 76000 | 76000 | 76000 |
1749 | 03.0632.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | 76000 | 76000 | 76000 |
1750 | 03.0633.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị lác | 76000 | 76000 | 76000 |
1751 | 03.0807.0282 | Xoa bóp cục bộ bằng tay (60 phút) | 51300 | 51300 | 51300 |
1752 | 03.0808.0283 | Xoa bóp toàn thân bằng tay (60 phút) | 64900 | 64900 | 64900 |
1753 | 03.0628.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh | 76000 | 76000 | 76000 |
1754 | 03.0660.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái | 76000 | 76000 | 76000 |
1755 | 03.0665.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau sau phẫu thuật | 76000 | 76000 | 76000 |
1756 | 03.0599.0271 | Thủy châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật | 77100 | 77100 | 77100 |
1757 | 03.0600.0271 | Thủy châm điều trị giảm đau do ung thư | 77100 | 77100 | 77100 |
1758 | 03.0601.0271 | Thủy châm điều trị đau răng | 77100 | 77100 | 77100 |
1759 | 03.0602.0271 | Thủy châm điều trị hội chứng tiền đình | 77100 | 77100 | 77100 |
1760 | 03.0532.0271 | Thủy châm điều trị liệt | 77100 | 77100 | 77100 |
1761 | 03.0533.0271 | Thủy châm điều trị liệt chi trên | 77100 | 77100 | 77100 |
1762 | 03.0534.0271 | Thủy châm điều trị liệt chi dưới | 77100 | 77100 | 77100 |
1763 | 03.0535.0271 | Thủy châm điều trị liệt nửa người | 77100 | 77100 | 77100 |
1764 | 03.0536.0271 | Thủy châm điều trị liệt do bệnh của cơ | 77100 | 77100 | 77100 |
1765 | 03.0537.0271 | Thủy châm điều trị teo cơ | 77100 | 77100 | 77100 |
1766 | 03.0538.0271 | Thủy châm điều trị đau thần kinh toạ | 77100 | 77100 | 77100 |
1767 | 03.0539.0271 | Thủy châm điều trị bại não | 77100 | 77100 | 77100 |
1768 | 03.0540.0271 | Thủy châm điều trị bệnh tự kỷ | 77100 | 77100 | 77100 |
1769 | 03.0541.0271 | Thủy châm điều trị chứng ù tai | 77100 | 77100 | 77100 |
1770 | 03.0542.0271 | Thủy châm điều trị giảm khứu giác | 77100 | 77100 | 77100 |
1771 | 03.0543.0271 | Thủy châm điều trị rối loạn vận ngôn | 77100 | 77100 | 77100 |
1772 | 03.0557.0271 | Thủy châm điều trị bệnh hố mắt | 77100 | 77100 | 77100 |
1773 | 03.0558.0271 | Thủy châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | 77100 | 77100 | 77100 |
1774 | 03.0544.0271 | Thủy châm điều trị khàn tiếng | 77100 | 77100 | 77100 |
1775 | 03.0547.0271 | Thủy châm điều trị hội chứng ngoại tháp | 77100 | 77100 | 77100 |
1776 | 03.0549.0271 | Thủy châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu | 77100 | 77100 | 77100 |
1777 | 03.0550.0271 | Thủy châm điều trị mất ngủ | 77100 | 77100 | 77100 |
1778 | 03.0551.0271 | Thủy châm điều trị stress | 77100 | 77100 | 77100 |
1779 | 03.0552.0271 | Thủy châm điều trị thiếu máu não mạn tính | 77100 | 77100 | 77100 |
1780 | 03.0553.0271 | Thủy châm điều trị tổn thương rễ, đám rối và dâythần kinh | 77100 | 77100 | 77100 |
1781 | 03.0555.0271 | Thủy châm điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên | 77100 | 77100 | 77100 |
1782 | 03.0556.0271 | Thủy châm điều trị sụp mi | 77100 | 77100 | 77100 |
1783 | 03.0559.0271 | Thủy châm điều trị lác | 77100 | 77100 | 77100 |
1784 | 03.0560.0271 | Thủy châm điều trị giảm thị lực | 77100 | 77100 | 77100 |
1785 | 03.0561.0271 | Thủy châm điều trị hội chứng tiền đình | 77100 | 77100 | 77100 |
1786 | 03.0562.0271 | Thủy châm điều trị giảm thính lực | 77100 | 77100 | 77100 |
1787 | 03.0563.0271 | Thủy châm điều trị thất ngôn | 77100 | 77100 | 77100 |
1788 | 03.0564.0271 | Thủy châm điều trị viêm xoang | 77100 | 77100 | 77100 |
1789 | 03.0565.0271 | Thủy châm điều trị viêm mũi dị ứng | 77100 | 77100 | 77100 |
1790 | 03.0566.0271 | Thủy châm điều trị hen phế quản | 77100 | 77100 | 77100 |
1791 | 03.0567.0271 | Thủy châm điều trị tăng huyết áp | 77100 | 77100 | 77100 |
1792 | 03.0568.0271 | Thủy châm điều trị huyết áp thấp | 77100 | 77100 | 77100 |
1793 | 03.0569.0271 | Thủy châm điều trị đau vùng ngực | 77100 | 77100 | 77100 |
1794 | 03.0570.0271 | Thủy châm điều trị đau thần kinh liên sườn | 77100 | 77100 | 77100 |
1795 | 03.0571.0271 | Thủy châm điều trị đau ngực, sườn | 77100 | 77100 | 77100 |
1796 | 03.0572.0271 | Thủy châm điều trị trĩ | 77100 | 77100 | 77100 |
1797 | 03.0573.0271 | Thủy châm điều trị sa dạ dày | 77100 | 77100 | 77100 |
1798 | 03.0574.0271 | Thủy châm điều trị đau dạ dày | 77100 | 77100 | 77100 |
1799 | 03.0575.0271 | Thủy châm điều trị nôn, nấc | 77100 | 77100 | 77100 |
1800 | 03.0576.0271 | Thủy châm điều trị bệnh vẩy nến | 77100 | 77100 | 77100 |
1801 | 03.0577.0271 | Thủy châm điều trị dị ứng | 77100 | 77100 | 77100 |
1802 | 03.0578.0271 | Thủy châm điều trị viêm khớp dạng thấp | 77100 | 77100 | 77100 |
1803 | 03.0579.0271 | Thủy châm điều trị thoái hóa khớp | 77100 | 77100 | 77100 |
1804 | 03.0580.0271 | Thủy châm điều trị đau lưng | 77100 | 77100 | 77100 |
1805 | 03.0581.0271 | Thủy châm điều trị đau mỏi cơ | 77100 | 77100 | 77100 |
1806 | 03.0582.0271 | Thủy châm điều trị viêm quanh khớp vai | 77100 | 77100 | 77100 |
1807 | 03.0583.0271 | Thủy châm điều trị hội chứng vai gáy | 77100 | 77100 | 77100 |
1808 | 03.0584.0271 | Thủy châm điều trị chứng tic | 77100 | 77100 | 77100 |
1809 | 03.0585.0271 | Thủy châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | 77100 | 77100 | 77100 |
1810 | 03.0587.0271 | Thủy châm điều trị cơn đau quặn thận | 77100 | 77100 | 77100 |
1811 | 03.0588.0271 | Thủy châm điều trị rối loạn đại, tiểu tiện | 77100 | 77100 | 77100 |
1812 | 03.0589.0271 | Thủy châm điều trị táo bón | 77100 | 77100 | 77100 |
1813 | 03.0590.0271 | Thủy châm điều trị rối loạn tiêu hóa | 77100 | 77100 | 77100 |
1814 | 03.0591.0271 | Thủy châm điều trị rối loạn cảm giác | 77100 | 77100 | 77100 |
1815 | 03.0592.0271 | Thủy châm điều trị đái dầm | 77100 | 77100 | 77100 |
1816 | 03.0594.0271 | Thủy châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật | 77100 | 77100 | 77100 |
1817 | 03.0596.0271 | Thủy châm điều trị bướu cổ đơn thuần | 77100 | 77100 | 77100 |
1818 | 03.0597.0271 | Thủy châm điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não | 77100 | 77100 | 77100 |
1819 | 03.0554.0271 | Thủy châm điều trị tổn thương dây thần kinh V | 77100 | 77100 | 77100 |
1820 | 03.0586.0271 | Thủy châm điều trị viêm co cứng cơ delta | 77100 | 77100 | 77100 |
1821 | 03.0593.0271 | Thủy châm điều trị bí đái | 77100 | 77100 | 77100 |
1822 | 03.0598.0271 | Thủy châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | 77100 | 77100 | 77100 |
1823 | 03.0469.0230 | Điện châm điều trị bệnh tự kỷ | 78300 | 78300 | 78300 |
1824 | 03.0470.0230 | Điện châm điều trị chứng ù tai | 78300 | 78300 | 78300 |
1825 | 03.0471.0230 | Điện châm điều trị giảm khứu giác | 78300 | 78300 | 78300 |
1826 | 03.0472.0230 | Điện châm điều trị chứng nói ngọng, nói lắp | 78300 | 78300 | 78300 |
1827 | 03.0473.0230 | Điện châm điều trị khàn tiếng | 78300 | 78300 | 78300 |
1828 | 03.0476.0230 | Điện châm điều trị hội chứng ngoại tháp | 78300 | 78300 | 78300 |
1829 | 03.0477.0230 | Điện châm điều trị động kinh cục bộ | 78300 | 78300 | 78300 |
1830 | 03.0478.0230 | Điện châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu | 78300 | 78300 | 78300 |
1831 | 03.0479.0230 | Điện châm điều trị mất ngủ | 78300 | 78300 | 78300 |
1832 | 03.0480.0230 | Điện châm điều trị stress | 78300 | 78300 | 78300 |
1833 | 03.0481.0230 | Điện châm điều trị thiếu máu não mạn tính | 78300 | 78300 | 78300 |
1834 | 03.0482.0230 | Điện châm điều trị tổn thương gây liệt rễ, đám rối và dây thần kinh | 78300 | 78300 | 78300 |
1835 | 03.0483.0230 | Điện châm điều trị tổn thương dây thần kinh V | 78300 | 78300 | 78300 |
1836 | 03.0484.0230 | Điện châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên | 78300 | 78300 | 78300 |
1837 | 03.0485.0230 | Điện châm điều trị chắp lẹo | 78300 | 78300 | 78300 |
1838 | 03.0486.0230 | Điện châm điều trị sụp mi | 78300 | 78300 | 78300 |
1839 | 03.0487.0230 | Điện châm điều trị bệnh hố mắt | 78300 | 78300 | 78300 |
1840 | 03.0488.0230 | Điện châm điều trị viêm kết mạc | 78300 | 78300 | 78300 |
1841 | 03.0489.0230 | Điện châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | 78300 | 78300 | 78300 |
1842 | 03.0490.0230 | Điện châm điều trị lác | 78300 | 78300 | 78300 |
1843 | 03.0491.0230 | Điện châm điều trị giảm thị lực | 78300 | 78300 | 78300 |
1844 | 03.0492.0230 | Điện châm điều trị hội chứng tiền đình | 78300 | 78300 | 78300 |
1845 | 03.0493.0230 | Điện châm điều trị giảm thính lực | 78300 | 78300 | 78300 |
1846 | 03.0494.0230 | Điện châm điều trị thất ngôn | 78300 | 78300 | 78300 |
1847 | 03.0495.0230 | Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | 78300 | 78300 | 78300 |
1848 | 03.0496.0230 | Điện châm điều trị viêm co cứng cơ delta | 78300 | 78300 | 78300 |
1849 | 03.0497.0230 | Điện châm điều trị nôn nấc | 78300 | 78300 | 78300 |
1850 | 03.0498.0230 | Điện châm điều trị cơn đau quặn thận | 78300 | 78300 | 78300 |
1851 | 03.0499.0230 | Điện châm điều trị viêm bàng quang cấp | 78300 | 78300 | 78300 |
1852 | 03.0500.0230 | Điện châm điều trị viêm phần phụ | 78300 | 78300 | 78300 |
1853 | 03.0501.0230 | Điện châm điều rối loạn trị đại, tiểu tiện | 78300 | 78300 | 78300 |
1854 | 03.0502.0230 | Điện châm điều trị táo bón | 78300 | 78300 | 78300 |
1855 | 03.0503.0230 | Điện châm điều trị rối loạn tiêu hoá | 78300 | 78300 | 78300 |
1856 | 03.0504.0230 | Điện châm điều trị rối loạn cảm giác | 78300 | 78300 | 78300 |
1857 | 03.0505.0230 | Điện châm điều trị đái dầm | 78300 | 78300 | 78300 |
1858 | 03.0506.0230 | Điện châm điều trị bí đái | 78300 | 78300 | 78300 |
1859 | 03.0507.0230 | Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật | 78300 | 78300 | 78300 |
1860 | 03.0508.0230 | Điện châm điều trị cảm cúm | 78300 | 78300 | 78300 |
1861 | 03.0509.0230 | Điện châm điều trị viêm Amidan cấp | 78300 | 78300 | 78300 |
1862 | 03.0511.0230 | Điện châm điều trị bướu cổ đơn thuần | 78300 | 78300 | 78300 |
1863 | 03.0512.0230 | Điện châm điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não | 78300 | 78300 | 78300 |
1864 | 03.0513.0230 | Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | 78300 | 78300 | 78300 |
1865 | 03.0514.0230 | Điện châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật | 78300 | 78300 | 78300 |
1866 | 03.0515.0230 | Điện châm điều trị giảm đau do ung thư | 78300 | 78300 | 78300 |
1867 | 03.0516.0230 | Điện châm điều trị đau răng | 78300 | 78300 | 78300 |
1868 | 03.0517.0230 | Điện châm điều trị giảm đau do Zona | 78300 | 78300 | 78300 |
1869 | 03.0518.0230 | Điện châm điều trị viêm mũi xoang | 78300 | 78300 | 78300 |
1870 | 03.0519.0230 | Điện châm điều trị hen phế quản | 78300 | 78300 | 78300 |
1871 | 03.0520.0230 | Điện châm điều trị tăng huyết áp | 78300 | 78300 | 78300 |
1872 | 03.0521.0230 | Điện châm điều trị huyết áp thấp | 78300 | 78300 | 78300 |
1873 | 03.0522.0230 | Điện châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn | 78300 | 78300 | 78300 |
1874 | 03.0523.0230 | Điện châm điều trị đau ngực sườn | 78300 | 78300 | 78300 |
1875 | 03.0524.0230 | Điện châm điều trị viêm đa dây thần kinh | 78300 | 78300 | 78300 |
1876 | 03.0525.0230 | Điện châm điều trị viêm khớp dạng thấp | 78300 | 78300 | 78300 |
1877 | 03.0526.0230 | Điện châm điều trị thoái hoá khớp | 78300 | 78300 | 78300 |
1878 | 03.0527.0230 | Điện châm điều trị đau lưng | 78300 | 78300 | 78300 |
1879 | 03.0528.0230 | Điện châm điều trị đau mỏi cơ | 78300 | 78300 | 78300 |
1880 | 03.0529.0230 | Điện châm điều trị viêm quanh khớp vai | 78300 | 78300 | 78300 |
1881 | 03.0530.0230 | Điện châm điều trị hội chứng vai gáy | 78300 | 78300 | 78300 |
1882 | 03.0531.0230 | Điện châm điều trị chứng tic | 78300 | 78300 | 78300 |
1883 | 03.0461.0230 | Điện châm điều trị di chứng bại liệt | 78300 | 78300 | 78300 |
1884 | 03.0462.0230 | Điện châm điều trị liệt chi trên | 78300 | 78300 | 78300 |
1885 | 03.0463.0230 | Điện châm điều trị liệt chi dưới | 78300 | 78300 | 78300 |
1886 | 03.0464.0230 | Điện châm điều trị liệt nửa người | 78300 | 78300 | 78300 |
1887 | 03.0465.0230 | Điện châm điều trị liệt do bệnh của cơ | 78300 | 78300 | 78300 |
1888 | 03.0466.0230 | Điện châm điều trị teo cơ | 78300 | 78300 | 78300 |
1889 | 03.0467.0230 | Điện châm điều trị đau thần kinh toạ | 78300 | 78300 | 78300 |
1890 | 03.0468.0230 | Điện châm điều trị bại não | 78300 | 78300 | 78300 |
1891 | 03.0305.2046 | Điện mãng châm điều trị động kinh cục bộ | 85300 | 85300 | 85300 |
1892 | 03.0313.2046 | Điện mãng châm điều trị bệnh hố mắt | 85300 | 85300 | 85300 |
1893 | 03.0314.2046 | Điện mãng châm điều trị viêm kết mạc | 85300 | 85300 | 85300 |
1894 | 03.0316.2046 | Điện mãng châm điều trị giảm thị lực do teo gai thị | 85300 | 85300 | 85300 |
1895 | 03.0321.2046 | Điện mãng châm điều trị tăng huyết áp | 85300 | 85300 | 85300 |
1896 | 03.0325.0230 | Điện mãng châm điều trị trĩ | 78300 | 78300 | 78300 |
1897 | 03.0326.0230 | Điện mãng châm điều trị sa dạ dày | 78300 | 78300 | 78300 |
1898 | 03.0325.2046 | Điện mãng châm điều trị trĩ | 85300 | 85300 | 85300 |
1899 | 03.0326.2046 | Điện mãng châm điều trị sa dạ dày | 85300 | 85300 | 85300 |
1900 | 03.0335.2046 | Điện mãng châm điều trị chứng tic | 85300 | 85300 | 85300 |
1901 | 03.0336.2046 | Điện mãng châm điều trị viêm co cứng cơ delta | 85300 | 85300 | 85300 |
1902 | 03.0337.2046 | Điện mãng châm điều trị cơn đau quặn thận | 85300 | 85300 | 85300 |
1903 | 03.0339.2046 | Điện mãng châm điều trị rối loạn đại, tiểu tiện | 85300 | 85300 | 85300 |
1904 | 03.0340.2046 | Điện mãng châm điều trị chứng táo bón | 85300 | 85300 | 85300 |
1905 | 03.0349.2046 | Điện mãng châm điều trị giảm đau do ung thư | 85300 | 85300 | 85300 |
1906 | 03.0350.2046 | Điện mãng châm điều trị đau răng | 85300 | 85300 | 85300 |
1907 | 03.0329.0230 | Điện mãng châm điều trị viêm khớp dạng thấp | 78300 | 78300 | 78300 |
1908 | 03.0330.0230 | Điện mãng châm điều trị thoái hoá khớp | 78300 | 78300 | 78300 |
1909 | 03.0331.0230 | Điện mãng châm điều trị đau lưng | 78300 | 78300 | 78300 |
1910 | 03.0332.0230 | Điện mãng châm điều trị đau mỏi cơ | 78300 | 78300 | 78300 |
1911 | 03.0335.0230 | Điện mãng châm điều trị chứng tic | 78300 | 78300 | 78300 |
1912 | 03.0336.0230 | Điện mãng châm điều trị viêm co cứng cơ delta | 78300 | 78300 | 78300 |
1913 | 03.0337.0230 | Điện mãng châm điều trị cơn đau quặn thận | 78300 | 78300 | 78300 |
1914 | 03.0339.0230 | Điện mãng châm điều trị rối loạn đại, tiểu tiện | 78300 | 78300 | 78300 |
1915 | 03.0340.0230 | Điện mãng châm điều trị chứng táo bón | 78300 | 78300 | 78300 |
1916 | 03.0341.0230 | Điện mãng châm điều trị rối loạn tiêu hoá | 78300 | 78300 | 78300 |
1917 | 03.0343.0230 | Điện mãng châm điều trị bí đái | 78300 | 78300 | 78300 |
1918 | 03.0344.0230 | Điện mãng châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật | 78300 | 78300 | 78300 |
1919 | 03.0346.0230 | Điện mãng châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não | 78300 | 78300 | 78300 |
1920 | 03.0348.0230 | Điện mãng châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật | 78300 | 78300 | 78300 |
1921 | 03.0349.0230 | Điện mãng châm điều trị giảm đau do ung thư | 78300 | 78300 | 78300 |
1922 | 03.0350.0230 | Điện mãng châm điều trị đau răng | 78300 | 78300 | 78300 |
1923 | 03.0294.0230 | Điện mãng châm điều trị liệt sau giai đoạn cấp | 78300 | 78300 | 78300 |
1924 | 03.0297.0230 | Điện mãng châm điều trị liệt nửa người | 78300 | 78300 | 78300 |
1925 | 03.0298.0230 | Điện mãng châm điều trị liệt do bệnh của cơ | 78300 | 78300 | 78300 |
1926 | 03.0299.0230 | Điện mãng châm điều trị bệnh lý các dây thần kinh | 78300 | 78300 | 78300 |
1927 | 03.0300.0230 | Điện mãng châm điều trị teo cơ | 78300 | 78300 | 78300 |
1928 | 03.0327.0230 | Điện mãng châm điều trị đau dạ dày | 78300 | 78300 | 78300 |
1929 | 03.0328.0230 | Điện mãng châm điều trị viêm da thần kinh | 78300 | 78300 | 78300 |
1930 | 03.0301.0230 | Điện mãng châm điều trị đau thần kinh toạ | 78300 | 78300 | 78300 |
1931 | 03.0302.0230 | Điện mãng châm điều trị bại não | 78300 | 78300 | 78300 |
1932 | 03.0303.0230 | Điện mãng châm điều trị chứng nói ngọng, nói lắp | 78300 | 78300 | 78300 |
1933 | 03.0305.0230 | Điện mãng châm điều trị động kinh cục bộ | 78300 | 78300 | 78300 |
1934 | 03.0307.0230 | Điện mãng châm điều trị đau đầu | 78300 | 78300 | 78300 |
1935 | 03.0308.0230 | Điện mãng châm điều trị đau nửa đầu | 78300 | 78300 | 78300 |
1936 | 03.0309.0230 | Điện mãng châm điều trị stress | 78300 | 78300 | 78300 |
1937 | 03.0310.0230 | Điện mãng châm điều trị tổn thương dây, rễ và đám rối thần kinh | 78300 | 78300 | 78300 |
1938 | 03.0311.0230 | Điện mãng châm điều trị tổn thương dây thần kinh V | 78300 | 78300 | 78300 |
1939 | 03.0312.0230 | Điện mãng châm điều trị liệt VII ngoại biên | 78300 | 78300 | 78300 |
1940 | 03.0313.0230 | Điện mãng châm điều trị bệnh hố mắt | 78300 | 78300 | 78300 |
1941 | 03.0314.0230 | Điện mãng châm điều trị viêm kết mạc | 78300 | 78300 | 78300 |
1942 | 03.0315.0230 | Điện mãng châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | 78300 | 78300 | 78300 |
1943 | 03.0316.0230 | Điện mãng châm điều trị giảm thị lực do teo gai thị | 78300 | 78300 | 78300 |
1944 | 03.0318.0230 | Điện mãng châm điều trị giảm thính lực | 78300 | 78300 | 78300 |
1945 | 03.0319.0230 | Điện mãng châm điều trị thất ngôn | 78300 | 78300 | 78300 |
1946 | 03.0321.0230 | Điện mãng châm điều trị tăng huyết áp | 78300 | 78300 | 78300 |
1947 | 03.0323.0230 | Điện mãng châm điều trị đau thần kinh liên sườn | 78300 | 78300 | 78300 |
1948 | 03.0324.0230 | Điện mãng châm điều trị đau ngực, sườn | 78300 | 78300 | 78300 |
1949 | 03.0351.0230 | Điện nhĩ châm điều trị liệt chi trên | 78300 | 78300 | 78300 |
1950 | 03.0352.0230 | Điện nhĩ châm điều trị liệt chi dưới | 78300 | 78300 | 78300 |
1951 | 03.0353.0230 | Điện nhĩ châm điều trị đau thần kinh tọa | 78300 | 78300 | 78300 |
1952 | 03.0354.0230 | Điện nhĩ châm điều trị liệt nửa người | 78300 | 78300 | 78300 |
1953 | 03.0355.0230 | Điện nhĩ châm điều trị bại não | 78300 | 78300 | 78300 |
1954 | 03.0356.0230 | Điện nhĩ châm điều trị liệt do bệnh của cơ | 78300 | 78300 | 78300 |
1955 | 03.0357.0230 | Điện nhĩ châm điều trị bệnh tự kỷ | 78300 | 78300 | 78300 |
1956 | 03.0358.0230 | Điện nhĩ châm điều trị chứng ù tai | 78300 | 78300 | 78300 |
1957 | 03.0359.0230 | Điện nhĩ châm điều trị giảm khứu giác | 78300 | 78300 | 78300 |
1958 | 03.0360.0230 | Điện nhĩ châm điều trị chứng nói ngọng, nói lắp | 78300 | 78300 | 78300 |
1959 | 03.0361.0230 | Điện nhĩ châm điều trị khàn tiếng | 78300 | 78300 | 78300 |
1960 | 03.0364.0230 | Điện nhĩ châm điều trị hội chứng ngoại tháp | 78300 | 78300 | 78300 |
1961 | 03.0365.0230 | Điện nhĩ châm điều trị động kinh | 78300 | 78300 | 78300 |
1962 | 03.0366.0230 | Điện nhĩ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu | 78300 | 78300 | 78300 |
1963 | 03.0367.0230 | Điện nhĩ châm điều trị mất ngủ | 78300 | 78300 | 78300 |
1964 | 03.0368.0230 | Điện nhĩ châm điều trị thiếu máu não mạn tính | 78300 | 78300 | 78300 |
1965 | 03.0369.0230 | Điện nhĩ châm điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh | 78300 | 78300 | 78300 |
1966 | 03.0370.0230 | Điện nhĩ châm điều trị tổn thương dây thần kinh V | 78300 | 78300 | 78300 |
1967 | 03.0371.0230 | Điện nhĩ châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên | 78300 | 78300 | 78300 |
1968 | 03.0372.0230 | Điện nhĩ châm điều trị chắp lẹo | 78300 | 78300 | 78300 |
1969 | 03.0373.0230 | Điện nhĩ châm điều trị sụp mi | 78300 | 78300 | 78300 |
1970 | 03.0374.0230 | Điện nhĩ châm điều trị bệnh hố mắt | 78300 | 78300 | 78300 |
1971 | 03.0375.0230 | Điện nhĩ châm điều trị viêm kết mạc | 78300 | 78300 | 78300 |
1972 | 03.0376.0230 | Điện nhĩ châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | 78300 | 78300 | 78300 |
1973 | 03.0377.0230 | Điện nhĩ châm điều trị lác | 78300 | 78300 | 78300 |
1974 | 03.0378.0230 | Điện nhĩ châm điều trị giảm thị lực | 78300 | 78300 | 78300 |
1975 | 03.0380.0230 | Điện nhĩ châm điều trị giảm thính lực | 78300 | 78300 | 78300 |
1976 | 03.0381.0230 | Điện nhĩ châm điều trị thất ngôn | 78300 | 78300 | 78300 |
1977 | 03.0382.0230 | Điện nhĩ châm điều trị viêm xoang | 78300 | 78300 | 78300 |
1978 | 03.0383.0230 | Điện nhĩ châm điều trị viêm mũi dị ứng | 78300 | 78300 | 78300 |
1979 | 03.0384.0230 | Điện nhĩ châm điều trị hen phế quản | 78300 | 78300 | 78300 |
1980 | 03.0385.0230 | Điện nhĩ châm điều trị tăng huyết áp | 78300 | 78300 | 78300 |
1981 | 03.0386.0230 | Điện nhĩ châm điều trị huyết áp thấp | 78300 | 78300 | 78300 |
1982 | 03.0387.0230 | Điện nhĩ châm điều trị đau thần kinh liên sườn | 78300 | 78300 | 78300 |
1983 | 03.0388.0230 | Điện nhĩ châm điều trị đau ngực, sườn | 78300 | 78300 | 78300 |
1984 | 03.0389.0230 | Điện nhĩ châm điều trị trĩ | 78300 | 78300 | 78300 |
1985 | 03.0390.0230 | Điện nhĩ châm điều trị sa dạ dày | 78300 | 78300 | 78300 |
1986 | 03.0391.0230 | Điện nhĩ châm điều trị đau dạ dày | 78300 | 78300 | 78300 |
1987 | 03.0392.0230 | Điện nhĩ châm điều trị nôn, nấc | 78300 | 78300 | 78300 |
1988 | 03.0393.0230 | Điện nhĩ châm điều trị đau lưng | 78300 | 78300 | 78300 |
1989 | 03.0394.0230 | Điện nhĩ châm điều trị đau mỏi cơ | 78300 | 78300 | 78300 |
1990 | 03.0395.0230 | Điện nhĩ châm điều trị hội chứng vai gáy | 78300 | 78300 | 78300 |
1991 | 03.0396.0230 | Điện nhĩ châm điều trị đái dầm | 78300 | 78300 | 78300 |
1992 | 03.0397.0230 | Điện nhĩ châm điều trị bí đái | 78300 | 78300 | 78300 |
1993 | 03.0398.0230 | Điện nhĩ châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật | 78300 | 78300 | 78300 |
1994 | 03.0399.0230 | Điện nhĩ châm điều trị béo phì | 78300 | 78300 | 78300 |
1995 | 03.0400.0230 | Điện nhĩ châm điều trị bướu cổ đơn thuần | 78300 | 78300 | 78300 |
1996 | 03.0401.0230 | Điện nhĩ châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật | 78300 | 78300 | 78300 |
1997 | 03.0402.0230 | Điện nhĩ châm điều trị giảm đau ung thư | 78300 | 78300 | 78300 |
1998 | 03.0403.0230 | Điện nhĩ châm điều trị đau răng | 78300 | 78300 | 78300 |
1999 | 03.4178.0230 | Điện nhĩ châm điều trị rối loạn đại tiện | 78300 | 78300 | 78300 |
2000 | 03.4179.0230 | Điện nhĩ châm điều trị sa trực tràng | 78300 | 78300 | 78300 |
2001 | 03.4180.0230 | Điện nhĩ châm điều trị táo bón | 78300 | 78300 | 78300 |
2002 | 03.0425.0227 | Cấy chỉ điều trị thiếu máu não mạn tính | 156400 | 156400 | 156400 |
2003 | 03.0451.0227 | Cấy chỉ điều trị đại, tiểu tiện không tự chủ | 156400 | 156400 | 156400 |
2004 | 03.0428.0227 | Cấy chỉ điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên | 156400 | 156400 | 156400 |
2005 | 03.0429.0227 | Cấy chỉ điều trị giảm thị lực do teo gai thị | 156400 | 156400 | 156400 |
2006 | 03.0430.0227 | Cấy chỉ điều trị rối loạn tiền đình | 156400 | 156400 | 156400 |
2007 | 03.0431.0227 | Cấy chỉ điều trị giảm thính lực | 156400 | 156400 | 156400 |
2008 | 03.0432.0227 | Cấy chỉ điều trị thất ngôn | 156400 | 156400 | 156400 |
2009 | 03.0433.0227 | Cấy chỉ điều trị viêm xoang | 156400 | 156400 | 156400 |
2010 | 03.0434.0227 | Cấy chỉ điều trị viêm mũi dị ứng | 156400 | 156400 | 156400 |
2011 | 03.0435.0227 | Cấy chỉ điều trị hen phế quản | 156400 | 156400 | 156400 |
2012 | 03.0436.0227 | Cấy chỉ điều trị huyết áp thấp | 156400 | 156400 | 156400 |
2013 | 03.0437.0227 | Cấy chỉ điều trị đau thần kinh liên sườn | 156400 | 156400 | 156400 |
2014 | 03.0438.0227 | Cấy chỉ điều trị đau ngực, sườn | 156400 | 156400 | 156400 |
2015 | 03.0439.0227 | Cấy chỉ điều trị trĩ | 156400 | 156400 | 156400 |
2016 | 03.0440.0227 | Cấy chỉ điều trị sa dạ dày | 156400 | 156400 | 156400 |
2017 | 03.0441.0227 | Cấy chỉ điều trị đau dạ dày | 156400 | 156400 | 156400 |
2018 | 03.0442.0227 | Cấy chỉ điều trị nôn, nấc | 156400 | 156400 | 156400 |
2019 | 03.0443.0227 | Cấy chỉ điều trị dị ứng | 156400 | 156400 | 156400 |
2020 | 03.0444.0227 | Cấy chỉ điều trị viêm khớp dạng thấp | 156400 | 156400 | 156400 |
2021 | 03.0445.0227 | Cấy chỉ điều trị thoái hóa khớp | 156400 | 156400 | 156400 |
2022 | 03.0446.0227 | Cấy chỉ điều trị đau lưng | 156400 | 156400 | 156400 |
2023 | 03.0447.0227 | Cấy chỉ điều trị đau mỏi cơ | 156400 | 156400 | 156400 |
2024 | 03.0449.0227 | Cấy chỉ điều trị hội chứng vai gáy | 156400 | 156400 | 156400 |
2025 | 03.0450.0227 | Cấy chỉ điều trị viêm co cứng cơ delta | 156400 | 156400 | 156400 |
2026 | 03.0404.0227 | Cấy chỉ điều trị di chứng bại liệt | 156400 | 156400 | 156400 |
2027 | 03.0405.0227 | Cấy chỉ điều trị liệt chi trên | 156400 | 156400 | 156400 |
2028 | 03.0406.0227 | Cấy chỉ điều trị liệt chi dưới | 156400 | 156400 | 156400 |
2029 | 03.0407.0227 | Cấy chỉ điều trị liệt nửa người | 156400 | 156400 | 156400 |
2030 | 03.0409.0227 | Cấy chỉ châm điều trị liệt các dây thần kinh | 156400 | 156400 | 156400 |
2031 | 03.0410.0227 | Cấy chỉ điều trị teo cơ | 156400 | 156400 | 156400 |
2032 | 03.0411.0227 | Cấy chỉ điều trị đau thần kinh toạ | 156400 | 156400 | 156400 |
2033 | 03.0412.0227 | Cấy chỉ điều trị bại não | 156400 | 156400 | 156400 |
2034 | 03.0414.0227 | Cấy chỉ điều trị chứng ù tai | 156400 | 156400 | 156400 |
2035 | 03.0415.0227 | Cấy chỉ điều trị giảm khứu giác | 156400 | 156400 | 156400 |
2036 | 03.0416.0227 | Cấy chỉ điều trị chứng nói ngọng, nói lắp | 156400 | 156400 | 156400 |
2037 | 03.0417.0227 | Cấy chỉ điều trị khàn tiếng | 156400 | 156400 | 156400 |
2038 | 03.0452.0227 | Cấy chỉ điều trị táo bón | 156400 | 156400 | 156400 |
2039 | 03.0454.0227 | Cấy chỉ điều trị bí đái | 156400 | 156400 | 156400 |
2040 | 03.0455.0227 | Cấy chỉ điều trị rối loạn thần kinh thực vật | 156400 | 156400 | 156400 |
2041 | 03.0456.0227 | Cấy chỉ điều trị bướu cổ đơn thuần | 156400 | 156400 | 156400 |
2042 | 03.0457.0227 | Cấy chỉ điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não | 156400 | 156400 | 156400 |
2043 | 03.0459.0227 | Cấy chỉ điều trị giảm đau sau phẫu thuật | 156400 | 156400 | 156400 |
2044 | 03.0460.0227 | Cấy chỉ điều trị giảm đau do ung thư | 156400 | 156400 | 156400 |
2045 | 03.0408.0227 | Cấy chỉ điều trị liệt do bệnh của cơ | 156400 | 156400 | 156400 |
2046 | 03.0413.0227 | Cấy chỉ điều trị bệnh tự kỷ | 156400 | 156400 | 156400 |
2047 | 03.0448.0227 | Cấy chỉ điều trị viêm quanh khớp vai | 156400 | 156400 | 156400 |
2048 | 03.0453.0227 | Cấy chỉ điều trị đái dầm | 156400 | 156400 | 156400 |
2049 | 03.0458.0227 | Cấy chỉ điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | 156400 | 156400 | 156400 |
2050 | 03.4181.0227 | Cấy chỉ điều trị sa trực tràng | 156400 | 156400 | 156400 |
2051 | 03.0420.0227 | Cấy chỉ điều trị bệnh tâm căn suy nhược | 156400 | 156400 | 156400 |
2052 | 03.0421.0227 | Cấy chỉ điều trị hội chứng ngoại tháp | 156400 | 156400 | 156400 |
2053 | 03.0422.0227 | Cấy chỉ điều trị động kinh | 156400 | 156400 | 156400 |
2054 | 03.0423.0227 | Cấy chỉ điều trị đau đầu, đau nửa đầu | 156400 | 156400 | 156400 |
2055 | 03.0424.0227 | Cấy chỉ điều trị mất ngủ | 156400 | 156400 | 156400 |
2056 | 03.0426.0227 | Cấy chỉ điều trị tổn thương dây, rễ và đám rối thần kinh | 156400 | 156400 | 156400 |
2057 | 03.0427.0227 | Cấy chỉ điều trị tổn thương dây thần kinh V | 156400 | 156400 | 156400 |
2058 | 03.0671.0228 | Cứu điều trị đau lưng thể hàn | 37000 | 37000 | 37000 |
2059 | 03.0673.0228 | Cứu điều trị đau bụng ỉa chảy thể hàn | 37000 | 37000 | 37000 |
2060 | 03.0674.0228 | Cứu điều trị liệt thần kinh VII ngoại biên thể hàn | 37000 | 37000 | 37000 |
2061 | 03.0675.0228 | Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn | 37000 | 37000 | 37000 |
2062 | 03.0676.0228 | Cứu điều trị ngoại cảm phong hàn | 37000 | 37000 | 37000 |
2063 | 03.0678.0228 | Cứu điều trị liệt chi trên thể hàn | 37000 | 37000 | 37000 |
2064 | 03.0679.0228 | Cứu điều trị liệt chi dưới thể hàn | 37000 | 37000 | 37000 |
2065 | 03.0680.0228 | Cứu điều trị liệt nửa người thể hàn | 37000 | 37000 | 37000 |
2066 | 03.0681.0228 | Cứu điều trị liệt do bệnh của cơ thể hàn | 37000 | 37000 | 37000 |
2067 | 03.0672.0228 | Cứu điều trị đau thần kinh toạ thể hàn | 37000 | 37000 | 37000 |
2068 | 03.0677.0228 | Cứu điều trị liệt thể hàn | 37000 | 37000 | 37000 |
2069 | 03.0682.0228 | Cứu điều trị bại não thể hàn | 37000 | 37000 | 37000 |
2070 | 03.0683.0228 | Cứu điều trị bệnh tự kỷ thể hàn | 37000 | 37000 | 37000 |
2071 | 03.0684.0228 | Cứu điều trị ù tai thể hàn | 37000 | 37000 | 37000 |
2072 | 03.0685.0228 | Cứu điều trị giảm khứu giác thể hàn | 37000 | 37000 | 37000 |
2073 | 03.0686.0228 | Cứu điều trị khàn tiếng thể hàn | 37000 | 37000 | 37000 |
2074 | 03.0688.0228 | Cứu điều trị đau đầu, đau nửa đầu thể hàn | 37000 | 37000 | 37000 |
2075 | 03.0689.0228 | Cứu điều trị rối loạn cảm giác đầu chi thể hàn | 37000 | 37000 | 37000 |
2076 | 03.0690.0228 | Cứu điều trị nôn nấc thể hàn | 37000 | 37000 | 37000 |
2077 | 03.0691.0228 | Cứu điều trị rối loạn đại tiểu tiện thể hàn | 37000 | 37000 | 37000 |
2078 | 03.0692.0228 | Cứu điều trị rối loạn tiêu hóa thể hàn | 37000 | 37000 | 37000 |
2079 | 03.0693.0228 | Cứu điều trị đái dầm thể hàn | 37000 | 37000 | 37000 |
2080 | 03.0694.0228 | Cứu điều trị bí đái thể hàn | 37000 | 37000 | 37000 |
2081 | 03.0695.0228 | Cứu điều trị rối loạn thần kinh thực vật thể hàn | 37000 | 37000 | 37000 |
2082 | 03.0696.0228 | Cứu điều trị cảm cúm thể hàn | 37000 | 37000 | 37000 |
2083 | 03.1654.0748 | Tập nhược thị | 43600 | 43600 | 43600 |
2084 | 03.0749.0265 | Sửa lỗi phát âm | 124000 | 124000 | 124000 |
2085 | 03.0894.0267 | Tập vận động toàn thân 30 phút | 59300 | 59300 | 59300 |
2086 | 03.0776.0275 | Điều trị bằng tia tử ngoại tại chỗ | 40200 | 40200 | 40200 |
2087 | 03.0777.0275 | Điều trị bằng tia tử ngoại toàn thân | 40200 | 40200 | 40200 |
2088 | 03.0892.0266 | Tập vận động đoạn chi 30 phút | 51800 | 51800 | 51800 |
2089 | 03.0902.0269 | Tập với hệ thống ròng rọc | 14700 | 14700 | 14700 |
2090 | 02.0342.0086 | Chọc hút tế bào phần mềm bằng kim nhỏ | 126700 | 126700 | 126700 |
2091 | 25.0089.1735 | Xét nghiệm tế bào học áp nhuộm thường quy | 190400 | 190400 | 190400 |
2092 | 25.0027.1735 | Tế bào học dịch rửa ổ bụng | 190400 | 190400 | 190400 |
2093 | 25.0021.1735 | Tế bào học dịch màng khớp | 190400 | 190400 | 190400 |
2094 | 25.0020.1735 | Tế bào học dịch màng bụng, màng tim | 190400 | 190400 | 190400 |
2095 | 25.0035.1753 | Nhuộm PAS Periodic Acid Schiff | 461400 | 461400 | 461400 |
2096 | 25.0030.1751 | Xét nghiệm mô bệnh học thường quy cố định, chuyển, đúc, cắt, nhuộm…các bệnh phẩm sinh thiết | 388800 | 388800 | 388800 |
2097 | 25.0015.1758 | Chọc hút kim nhỏ các hạch | 308300 | 308300 | 308300 |
2098 | 25.0019.1758 | Chọc hút kim nhỏ mô mềm | 308300 | 308300 | 308300 |
2099 | 25.0007.1758 | Chọc hút kim nhỏ tuyến giáp | 308300 | 308300 | 308300 |
2100 | 25.0018.1758 | Chọc hút kim nhỏ các tổn thương hốc mắt | 308300 | 308300 | 308300 |
2101 | 25.0013.1758 | Chọc hút kim nhỏ các khối sưng, khối u dưới da | 308300 | 308300 | 308300 |
2102 | 25.0074.1736 | Nhuộm phiến đồ tế bào theo Papanicolaou | 417200 | 417200 | 417200 |
2103 | 23.0060.1496 | Định lượng Ethanol (cồn) [Máu] | 33600 | 33600 | 33600 |
2104 | 24.0184.1637 | Dengue virus NS1Ag/IgM-IgG test nhanh | 142500 | 142500 | 142500 |
2105 | 22.0285.1267 | Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu | 24800 | 24800 | 24800 |
2106 | 22.0286.1268 | Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương | 22200 | 22200 | 22200 |
2107 | 22.0120.1370 | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) | 43500 | 43500 | 43500 |
2108 | 22.0005.1354 | Thời gian thromboplastin một phần hoạt hoá (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time), (Tên khác: TCK) bằng máy tự động | 43500 | 43500 | 43500 |
2109 | 22.0001.1352 | Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy tự động | 68400 | 68400 | 68400 |
2110 | 22.0283.1269 | Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật trên giấy) | 42100 | 42100 | 42100 |
2111 | 22.0280.1269 | Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá) | 42100 | 42100 | 42100 |
2112 | 22.0279.1269 | Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm) | 42100 | 42100 | 42100 |
2113 | 22.0292.1280 | Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật phiến đá) | 33500 | 33500 | 33500 |
2114 | 22.0291.1280 | Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật ống nghiệm) | 33500 | 33500 | 33500 |
2115 | 22.0123.1297 | Huyết đồ (bằng phương pháp thủ công) | 70800 | 70800 | 70800 |
2116 | 01.0281.1510 | Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) | 16000 | 16000 | 16000 |
2117 | 23.0148.1561 | Định lượng T4 (Thyroxine) [Máu] | 67300 | 67300 | 67300 |
2118 | 23.0147.1561 | Định lượng T3 (Tri iodothyronine) [Máu] | 67300 | 67300 | 67300 |
2119 | 23.0068.1561 | Định lượng FT3 (Free Triiodothyronine) [Máu] | 67300 | 67300 | 67300 |
2120 | 23.0069.1561 | Định lượng FT4 (Free Thyroxine) [Máu] | 67300 | 67300 | 67300 |
2121 | 23.0162.1570 | Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) [Máu] | 61700 | 61700 | 61700 |
2122 | 23.0024.1464 | Định lượng bhCG (Beta human Chorionic Gonadotropins) [Máu] | 89700 | 89700 | 89700 |
2123 | 23.0206.1596 | Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) | 28600 | 28600 | 28600 |
2124 | 23.0077.1518 | Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu] | 20000 | 20000 | 20000 |
2125 | 02.0621.1531 | Khí máu - điện giải trên máy I-STAT-1 - ABBOTT | 224400 | 224400 | 224400 |
2126 | 23.0213.1494 | Định lượng Amylase (dịch) | 22400 | 22400 | 22400 |
2127 | 23.0044.1478 | Định lượng CK-MB mass [Máu] | 39200 | 39200 | 39200 |
2128 | 23.0003.1494 | Định lượng Acid Uric [Máu] | 22400 | 22400 | 22400 |
2129 | 23.0007.1494 | Định lượng Albumin [Máu] | 22400 | 22400 | 22400 |
2130 | 23.0027.1493 | Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] | 22400 | 22400 | 22400 |
2131 | 23.0025.1493 | Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] | 22400 | 22400 | 22400 |
2132 | 23.0041.1506 | Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) | 28000 | 28000 | 28000 |
2133 | 23.0051.1494 | Định lượng Creatinin (máu) | 22400 | 22400 | 22400 |
2134 | 23.0075.1494 | Định lượng Glucose [Máu] | 22400 | 22400 | 22400 |
2135 | 23.0020.1493 | Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] | 22400 | 22400 | 22400 |
2136 | 23.0019.1493 | Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] | 22400 | 22400 | 22400 |
2137 | 23.0166.1494 | Định lượng Urê máu [Máu] | 22400 | 22400 | 22400 |
2138 | 23.0158.1506 | Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] | 28000 | 28000 | 28000 |
2139 | 23.0083.1523 | Định lượng HbA1c [Máu] | 105300 | 105300 | 105300 |
2140 | 23.0112.1506 | Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu] | 28000 | 28000 | 28000 |
2141 | 23.0084.1506 | Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] | 28000 | 28000 | 28000 |
2142 | 23.9000.1544 | CRP định lượng [Giá phản ứng CRP] | 22400 | 22400 | 22400 |
2143 | 24.0266.1674 | Đơn bào đường ruột nhuộm soi | 45500 | 45500 | 45500 |
2144 | 24.0265.1674 | Đơn bào đường ruột soi tươi | 45500 | 45500 | 45500 |
2145 | 24.0243.1671 | Influenza virus A, B test nhanh | 185700 | 185700 | 185700 |
2146 | 24.0263.1665 | Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi | 41700 | 41700 | 41700 |
2147 | 24.0001.1714 | Vi khuẩn nhuộm soi | 74200 | 74200 | 74200 |
2148 | 24.0268.1674 | Trứng giun soi tập trung | 45500 | 45500 | 45500 |
2149 | 24.0049.1714 | Neisseria gonorrhoeae nhuộm soi | 74200 | 74200 | 74200 |
2150 | 24.0318.1674 | Trichomonas vaginalis nhuộm soi | 45500 | 45500 | 45500 |
2151 | 24.0289.1694 | Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định tính | 35100 | 35100 | 35100 |
2152 | 24.0317.1674 | Trichomonas vaginalis soi tươi | 45500 | 45500 | 45500 |
2153 | 24.0309.1674 | Sarcoptes scabies hominis (Ghẻ) soi tươi | 45500 | 45500 | 45500 |
2154 | 24.0319.1674 | Vi nấm soi tươi | 45500 | 45500 | 45500 |
2155 | 22.0138.1362 | Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công) | 39700 | 39700 | 39700 |
2156 | 24.0144.1621 | HCV Ab test nhanh | 58600 | 58600 | 58600 |
2157 | 24.0117.1646 | HBsAg test nhanh | 58600 | 58600 | 58600 |
2158 | 03.2250.0704 | Phẫu thuật tạo hình âm đạo (nội soi kết hợp đường dưới) [gây tê] | 5840100 | 5840100 | 5840100 |
2159 | 03.3471.0416 | Cắt thận đơn thuần [gây tê] | 3578400 | 3578400 | 3578400 |
2160 | 03.3741.0571 | Phẫu thuật viêm xương đùi đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu [gây tê] | 2493700 | 2493700 | 2493700 |
2161 | 03.2716.0425 | Cắt u bàng quang đường trên [gây tê] | 4734100 | 4734100 | 4734100 |
2162 | 03.3527.0425 | Phẫu thuật cắt túi thừa bàng quang [gây tê] | 4734100 | 4734100 | 4734100 |
2163 | 03.3330.0493 | Phẫu thuật áp xe ruột thừa trong ổ bụng [gây tê] | 2432400 | 2432400 | 2432400 |
2164 | 03.4106.0436 | Nội soi đặt sonde JJ [gây tê] | 1475400 | 1475400 | 1475400 |
2165 | 03.2064.1079 | Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt [gây tê] | 2293500 | 2293500 | 2293500 |
2166 | 03.3395.0492 | Phẫu thuật thoát vị bẹn nghẹt [gây tê] | 2816800 | 2816800 | 2816800 |
2167 | 03.3328.0686 | Phẫu thuật viêm phúc mạc ruột thừa [gây tê] | 3888600 | 3888600 | 3888600 |
2168 | 03.3327.0459 | Phẫu thuật viêm ruột thừa [gây tê] | 2277400 | 2277400 | 2277400 |
2169 | 03.3599.0492 | Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên /2 bên [gây tê] | 2816800 | 2816800 | 2816800 |
2170 | 03.3599.0492 | Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên /2 bên [gây tê] | 2816800 | 2816800 | 2816800 |
2171 | 03.3763.0559 | Phẫu thuật co gân Achille [gây tê] | 2604700 | 2604700 | 2604700 |
2172 | 03.3599.0492 | Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên /2 bên [gây tê] | 2816800 | 2816800 | 2816800 |
2173 | 03.3811.0571 | Cắt lọc da, cơ, cân trên 3% diện tích cơ thể [gây tê] | 2493700 | 2493700 | 2493700 |
2174 | 03.3816.0571 | Phẫu thuật vết thương bàn tay, cắt lọc đơn thuần [gây tê] | 2493700 | 2493700 | 2493700 |
2175 | 03.3477.0421 | Lấy sỏi mở bể thận, đài thận có dẫn lưu thận [gây tê] | 3546600 | 3546600 | 3546600 |
2176 | 03.3531.0421 | Mổ lấy sỏi bàng quang [gây tê] | 3546600 | 3546600 | 3546600 |
2177 | 03.2254.0686 | Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng [gây tê] | 3888600 | 3888600 | 3888600 |
2178 | 03.3586.0435 | Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ [gây tê] | 2035200 | 2035200 | 2035200 |
2179 | 03.2735.0653 | Cắt u vú lành tính [gây tê] | 2595700 | 2595700 | 2595700 |
2180 | 03.2263.0624 | Khâu rách cùng đồ âm đạo [gây tê] | 1569000 | 1569000 | 1569000 |
2181 | 03.2256.0669 | Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp [gây tê] | 2538800 | 2538800 | 2538800 |
2182 | 03.3391.0683 | Cắt u nang buồng trứng [gây tê] | 2651700 | 2651700 | 2651700 |
2183 | 03.3685.0571 | Phẫu thuật viêm xương cánh tay: đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu [gây tê] | 2493700 | 2493700 | 2493700 |
2184 | 03.3686.0571 | Phẫu thuật gãy mỏm trên ròng rọc xương cánh tay [gây tê] | 2493700 | 2493700 | 2493700 |
2185 | 03.3687.0571 | Phẫu thuật viêm xương cẳng tay đục, mổ, nạo, dẫn lưu [gây tê] | 2493700 | 2493700 | 2493700 |
2186 | 03.3695.0571 | Phẫu thuật chuyển cơ giang ngắn ngón 1 điều trị tách ngón 1 bẩm sinh [gây tê] | 2493700 | 2493700 | 2493700 |
2187 | 03.3710.0571 | Phẫu thuật cắt bỏ ngón tay thừa [gây tê] | 2493700 | 2493700 | 2493700 |
2188 | 03.3711.0571 | Tháo bỏ các ngón tay, đốt ngón tay [gây tê] | 2493700 | 2493700 | 2493700 |
2189 | 03.3776.0571 | Phẫu thuật viêm xương cẳng chân: đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu [Gây tê] | 2493700 | 2493700 | 2493700 |
2190 | 03.3482.0464 | Dẫn lưu đài bể thận qua da [Gây tê] | 2367100 | 2367100 | 2367100 |
2191 | 11.0159.1144 | Cắt lọc hoại tử ổ loét vết thương mạn tính [gây tê] | 2092800 | 2092800 | 2092800 |
2192 | 10.0951.0551 | Phẫu thuật gỡ dính khớp gối [gây tê] | 2390200 | 2390200 | 2390200 |
2193 | 10.0346.0429 | Phẫu thuật rò bàng quang-âm đạo, bàng quang-tử cung, trực tràng [gây tê] | 3854100 | 3854100 | 3854100 |
2194 | 03.3729.0571 | Phẫu thuật viêm xương khớp háng [gây tê] | 2493700 | 2493700 | 2493700 |
2195 | 03.3777.0571 | Phẫu thuật khoan xương có tưới rửa kháng sinh liên tục điều trị viêm xương tủy giai đoạn trung gian [gây tê] | 2493700 | 2493700 | 2493700 |
2196 | 10.0555.0494 | Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản [gây tê] | 2276400 | 2276400 | 2276400 |
2197 | 03.3797.0571 | Tháo bỏ các ngón chân [gây tê] | 2493700 | 2493700 | 2493700 |
2198 | 10.0303.0416 | Cắt thận đơn thuần [gây tê] | 3578400 | 3578400 | 3578400 |
2199 | 03.3798.0571 | Tháo đốt bàn [gây tê] | 2493700 | 2493700 | 2493700 |
2200 | 10.0308.0421 | Lấy sỏi mở bể thận, đài thận có dẫn lưu thận [gây tê] | 3546600 | 3546600 | 3546600 |
2201 | 04.0017.0571 | Phẫu thuật nạo viêm lao xương cánh tay [gây tê] | 2493700 | 2493700 | 2493700 |
2202 | 04.0018.0571 | Phẫu thuật nạo viêm lao xương cẳng tay [gây tê] | 2493700 | 2493700 | 2493700 |
2203 | 04.0019.0571 | Phẫu thuật nạo viêm lao xương đốt bàn-ngón tay [gây tê] | 2493700 | 2493700 | 2493700 |
2204 | 10.0352.0425 | Phẫu thuật cắt túi thừa bàng quang [gây tê] | 4734100 | 4734100 | 4734100 |
2205 | 04.0021.0571 | Phẫu thuật nạo viêm lao xương chậu [gây tê] | 2493700 | 2493700 | 2493700 |
2206 | 10.0355.0421 | Lấy sỏi bàng quang [gây tê] | 3546600 | 3546600 | 3546600 |
2207 | 10.0386.0435 | Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ [gây tê] | 2035200 | 2035200 | 2035200 |
2208 | 04.0025.0571 | Phẫu thuật nạo viêm lao xương đùi [gây tê] | 2493700 | 2493700 | 2493700 |
2209 | 04.0026.0571 | Phẫu thuật nạo viêm lao xương cẳng chân [gây tê] | 2493700 | 2493700 | 2493700 |
2210 | 04.0027.0571 | Phẫu thuật nạo viêm lao xương bàn-ngón chân [gây tê] | 2493700 | 2493700 | 2493700 |
2211 | 04.0038.0571 | Phẫu thuật nạo viêm lao thành ngực [gây tê] | 2493700 | 2493700 | 2493700 |
2212 | 04.0039.0571 | Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng cổ [gây tê] | 2493700 | 2493700 | 2493700 |
2213 | 10.0524.0491 | Làm hậu môn nhân tạo [gây tê] | 2276100 | 2276100 | 2276100 |
2214 | 10.0533.0494 | Cắt u, polyp trực tràng đường hậu môn [gây tê] | 2276400 | 2276400 | 2276400 |
2215 | 04.0040.0571 | Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng nách [gây tê] | 2493700 | 2493700 | 2493700 |
2216 | 04.0041.0571 | Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng bẹn [gây tê] | 2493700 | 2493700 | 2493700 |
2217 | 04.0057.0571 | Phẫu thuật nạo viêm lao xương sọ [gây tê] | 2493700 | 2493700 | 2493700 |
2218 | 04.0058.0571 | Phẫu thuật nạo viêm lao xương ức [gây tê] | 2493700 | 2493700 | 2493700 |
2219 | 10.0684.0492 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên [gây tê] | 2816800 | 2816800 | 2816800 |
2220 | 07.0218.0571 | Cắt đoạn xương bàn chân trên người bệnh đái tháo đường [gây tê] | 2493700 | 2493700 | 2493700 |
2221 | 10.0877.0559 | Phẫu thuật tổn thương gân Achille [gây tê] | 2604700 | 2604700 | 2604700 |
2222 | 10.0037.0571 | Phẫu thuật điều trị viêm xương đốt sống [gây tê] | 2493700 | 2493700 | 2493700 |
2223 | 10.0859.0571 | Phẫu thuật bệnh lý nhiễm trùng bàn tay [gây tê] | 2493700 | 2493700 | 2493700 |
2224 | 10.0874.0571 | Cụt chấn thương cổ và bàn chân [gây tê] | 2493700 | 2493700 | 2493700 |
2225 | 10.0952.0571 | Phẫu thuật sửa mỏm cụt chi [gây tê] | 2493700 | 2493700 | 2493700 |
2226 | 10.0953.0571 | Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón) [gây tê] | 2493700 | 2493700 | 2493700 |
2227 | 10.0980.0571 | Phẫu thuật nạo viêm + lấy xương chết [gây tê] | 2493700 | 2493700 | 2493700 |
2228 | 28.0280.0571 | Phẫu thuật cắt bỏ tổ chức hoại tử trong ổ loét tì đè [gây tê] | 2493700 | 2493700 | 2493700 |
2229 | 12.0243.0425 | Cắt u bàng quang đường trên [gây tê] | 4734100 | 4734100 | 4734100 |
2230 | 12.0281.0683 | Cắt u nang buồng trứng [gây tê] | 2651700 | 2651700 | 2651700 |
2231 | 13.0074.0686 | Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng [gây tê] | 3888600 | 3888600 | 3888600 |
2232 | 13.0107.0704 | Phẫu thuật tạo hình âm đạo (nội soi kết hợp đường dưới) [gây tê] | 5840100 | 5840100 | 5840100 |
2233 | 13.0112.0669 | Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp [gây tê] | 2538800 | 2538800 | 2538800 |
2234 | 13.0149.0624 | Khâu rách cùng đồ âm đạo [gây tê] | 1569000 | 1569000 | 1569000 |
2235 | 13.0174.0653 | Cắt u vú lành tính [gây tê] | 2595700 | 2595700 | 2595700 |
2236 | 16.0294.1079 | Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt [gây tê] | 2293500 | 2293500 | 2293500 |
2237 | 10.0734.0548 | Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu [gây tê] | 3577600 | 3577600 | 3577600 |
2238 | 10.0735.0548 | Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu phức tạp [gây tê] | 3577600 | 3577600 | 3577600 |
2239 | 10.0744.0548 | Phẫu thuật KHX gãy trật khớp cổ tay [gây tê] | 3577600 | 3577600 | 3577600 |
2240 | 10.0749.0559 | Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón tay [gây tê] | 2604700 | 2604700 | 2604700 |
2241 | 10.0750.0559 | Phẫu thuật tổn thương gân gấp của cổ tay và cẳng tay [gây tê] | 2604700 | 2604700 | 2604700 |
2242 | 10.0751.0559 | Phẫu thuật tổn thương gân gấp bàn - cổ tay [gây tê] | 2604700 | 2604700 | 2604700 |
2243 | 10.0752.0559 | Phẫu thuật tổn thương gân gấp ở vùng cấm (Vùng II) [gây tê] | 2604700 | 2604700 | 2604700 |
2244 | 10.0772.0548 | Phẫu thuật KHX gãy bánh chè [gây tê] | 3577600 | 3577600 | 3577600 |
2245 | 10.0790.0548 | Phẫu thuật KHX trật khớp Lisfranc [gây tê] | 3577600 | 3577600 | 3577600 |
2246 | 10.0791.0548 | Phẫu thuật KHX gãy trật đốt bàn ngón chân [gây tê] | 3577600 | 3577600 | 3577600 |
2247 | 10.0796.0548 | Phẫu thuật KHX gãy hở độ II trên và liên lồi cầu xương đùi [gây tê] | 3577600 | 3577600 | 3577600 |
2248 | 10.0797.0548 | Phẫu thuật KHX gãy hở độ III trên và liên lồi cầu xương đùi [gây tê] | 3577600 | 3577600 | 3577600 |
2249 | 10.0804.0548 | Phẫu thuật KHX gãy hở liên lồi cầu xương cánh tay [gây tê] | 3577600 | 3577600 | 3577600 |
2250 | 10.0810.0559 | Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi [gây tê] | 2604700 | 2604700 | 2604700 |
2251 | 10.0811.0559 | Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấp [gây tê] | 2604700 | 2604700 | 2604700 |
2252 | 11.0073.0534 | Cắt cụt chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu [gây tê] | 3175400 | 3175400 | 3175400 |
2253 | 10.0406.0435 | Cắt bỏ tinh hoàn [gây tê] | 2035200 | 2035200 | 2035200 |
2254 | 13.0098.0709 | Phẫu thuật treo bàng quang và trực tràng sau mổ sa sinh dục [gây tê] | 3780000 | 3780000 | 3780000 |
2255 | 10.0928.0550 | Phẫu thuật tạo hình điều trị cứng gối sau chấn thương [gây tê] | 3184700 | 3184700 | 3184700 |
2256 | 10.0306.0421 | Lấy sỏi san hô thận [gây tê] | 3546600 | 3546600 | 3546600 |
2257 | 10.0307.0421 | Lấy sỏi mở bể thận trong xoang [gây tê] | 3546600 | 3546600 | 3546600 |
2258 | 10.0684.0492 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên [gây tê][bên trái] | 2816800 | 2816800 | 2816800 |
2259 | 10.0684.0492 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên [gây tê][bên phải] | 2816800 | 2816800 | 2816800 |
2260 | 03.3824.0575 | Vá da dầy toàn bộ, diện tích dưới 10cm² [gây tê] | 2583600 | 2583600 | 2583600 |
2261 | 10.0698.0628 | Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổ [gây tê] | 2104300 | 2104300 | 2104300 |
2262 | 11.0103.1114 | Cắt sẹo khâu kín [gây tê] | 2389900 | 2389900 | 2389900 |
2263 | 10.0507.0459 | Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng [gây tê] | 2277400 | 2277400 | 2277400 |
2264 | 10.0974.0551 | Phẫu thuật gỡ dính gân duỗi [gây tê] | 2390200 | 2390200 | 2390200 |
2265 | 10.0453.0464 | Nối vị tràng [gây tê] | 2367100 | 2367100 | 2367100 |
2266 | 28.0373.0574 | Phẫu thuật sửa sẹo co ngón tay bằng ghép da tự thân [gây tê] | 3964400 | 3964400 | 3964400 |
2267 | 10.0956.0551 | Phẫu thuật làm sạch ổ khớp [gây tê] | 2390200 | 2390200 | 2390200 |
2268 | 10.0511.0491 | Dẫn lưu hoặc mở thông manh tràng [gây tê] | 2276100 | 2276100 | 2276100 |
2269 | 10.0748.0559 | Phẫu thuật tổn thương dây chằng của đốt bàn - ngón tay [gây tê] | 2604700 | 2604700 | 2604700 |
2270 | 16.0295.0576 | Phẫu thuật điều trị vết thương phần mềm vùng hàm mặt có thiếu hổng tổ chức [gây tê] | 2149000 | 2149000 | 2149000 |
2271 | 10.0373.0434 | Phẫu thuật lỗ tiểu lệch thấp, tạo hình một thì [gây tê] | 3676400 | 3676400 | 3676400 |
2272 | 28.0162.0576 | Phẫu thuật vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức [gây tê] | 2149000 | 2149000 | 2149000 |
2273 | 10.0982.0551 | Phẫu thuật viên tấy bao hoạt dịch bàn tay [gây tê] | 2390200 | 2390200 | 2390200 |
2274 | 10.0563.0494 | Điều trị hẹp hậu môn bằng cắt vòng xơ, tạo hình hậu môn [gây tê] | 2276400 | 2276400 | 2276400 |
2275 | 10.0973.0551 | Phẫu thuật gỡ dính gân gấp [gây tê] | 2390200 | 2390200 | 2390200 |
2276 | 10.0683.0492 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát [gây tê] | 2816800 | 2816800 | 2816800 |
2277 | 10.0317.0436 | Dẫn lưu bể thận tối thiểu [gây tê] | 1475400 | 1475400 | 1475400 |
2278 | 28.0342.0559 | Khâu nối thần kinh không sử dụng vi phẫu thuật [gây tê] | 2604700 | 2604700 | 2604700 |
2279 | 28.0344.0559 | Gỡ dính thần kinh [gây tê] | 2604700 | 2604700 | 2604700 |
2280 | 10.0367.0434 | Cắt nối niệu đạo trước [gây tê] | 3676400 | 3676400 | 3676400 |
2281 | 10.0966.0572 | Phẫu thuật nối thần kinh (1 dây) [gây tê] | 2707000 | 2707000 | 2707000 |
2282 | 13.0134.0667 | Phẫu thuật TOT điều trị són tiểu [gây tê] | 4819700 | 4819700 | 4819700 |
2283 | 13.0135.0667 | Phẫu thuật TVT điều trị són tiêu [gây tê] | 4819700 | 4819700 | 4819700 |
2284 | 10.0885.0559 | Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille [gây tê] | 2604700 | 2604700 | 2604700 |
2285 | 10.0685.0492 | Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi [gây tê] | 2816800 | 2816800 | 2816800 |
2286 | 13.0111.0656 | Phẫu thuật cắt tinh hoàn lạc chỗ [gây tê] | 2260800 | 2260800 | 2260800 |
2287 | 27.0207.0459 | Phẫu thuật nội soi khâu thủng đại tràng [gây tê] | 2277400 | 2277400 | 2277400 |
2288 | 10.0773.0548 | Phẫu thuật KHX gãy xương bánh chè phức tạp [gây tê] | 3577600 | 3577600 | 3577600 |
2289 | 10.0557.0494 | Phẫu thuật điều trị rò hậu môn đơn giản [gây tê] | 2276400 | 2276400 | 2276400 |
2290 | 10.0558.0494 | Phẫu thuật điều trị rò hậu môn phức tạp [gây tê] | 2276400 | 2276400 | 2276400 |
2291 | 10.0559.0494 | Phẫu thuật điều trị rò hậu môn cắt cơ thắt trên chỉ chờ [gây tê] | 2276400 | 2276400 | 2276400 |
2292 | 12.0203.0491 | Mở thông dạ dày ra da do ung thư [gây tê] | 2276100 | 2276100 | 2276100 |
2293 | 10.0001.0577 | Phẫu thuật xử lý vết thương da đầu phức tạp [gây tê] | 4304000 | 4304000 | 4304000 |
2294 | 10.0947.0571 | Phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêm [gây tê] | 2493700 | 2493700 | 2493700 |
2295 | 10.0979.0571 | Phẫu thuật viêm xương [gây tê] | 2493700 | 2493700 | 2493700 |
2296 | 10.0972.0407 | Phẫu thuật U máu [gây tê] | 2436100 | 2436100 | 2436100 |
2297 | 10.0547.0494 | Phẫu thuật cắt 1 búi trĩ [gây tê] | 2276400 | 2276400 | 2276400 |
2298 | 10.0901.0550 | Phẫu thuật xơ cứng gân cơ tam đầu cánh tay [gây tê] | 3184700 | 3184700 | 3184700 |
2299 | 10.0962.0574 | Phẫu thuật vá da diện tích >10cm² [gây tê] | 3964400 | 3964400 | 3964400 |
2300 | 10.0961.0575 | Phẫu thuật vá da diện tích từ 5-10cm² [gây tê] | 2583600 | 2583600 | 2583600 |
2301 | 10.0325.0421 | Lấy sỏi niệu quản đơn thuần [gây tê] | 3546600 | 3546600 | 3546600 |
2302 | 10.0900.0550 | Phẫu thuật xơ cứng gân cơ tứ đầu đùi [gây tê] | 3184700 | 3184700 | 3184700 |
2303 | 10.0903.0550 | Phẫu thuật xơ cứng trật khớp gối [gây tê] | 3184700 | 3184700 | 3184700 |
2304 | 10.0862.0571 | Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón [gây tê] | 2493700 | 2493700 | 2493700 |
2305 | 10.0953.0571 | Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón) [gây tê] | 2493700 | 2493700 | 2493700 |
2306 | 10.0953.0571 | Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón) [gây tê] | 2493700 | 2493700 | 2493700 |
2307 | 10.0954.0576 | Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu [gây tê] | 2149000 | 2149000 | 2149000 |
2308 | 10.0964.0559 | Phẫu thuật nối gân gấp/ kéo dài gân (1 gân) [gây tê] | 2604700 | 2604700 | 2604700 |
2309 | 10.0963.0559 | Phẫu thuật nối gân duỗi/ kéo dài gân(1 gân) [gây tê] | 2604700 | 2604700 | 2604700 |
2310 | 10.0394.0435 | Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ [gây tê] | 2035200 | 2035200 | 2035200 |
2311 | 10.0955.0577 | Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp [gây tê] | 4304000 | 4304000 | 4304000 |
2312 | 10.0687.0492 | Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác [gây tê] | 2816800 | 2816800 | 2816800 |
2313 | 10.0967.0558 | Phẫu thuật lấy bỏ u xương [gây tê] | 3338600 | 3338600 | 3338600 |
2314 | 10.0407.0435 | Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn [gây tê] | 2035200 | 2035200 | 2035200 |
2315 | 10.0506.0459 | Cắt ruột thừa đơn thuần [gây tê] | 2277400 | 2277400 | 2277400 |
2316 | 10.0616.0493 | Dẫn lưu áp xe gan [gây tê] | 2432400 | 2432400 | 2432400 |
2317 | 13.0136.0628 | Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoa [gây tê] | 2104300 | 2104300 | 2104300 |
2318 | 10.0452.0491 | Mở bụng thăm dò, sinh thiết [gây tê] | 2276100 | 2276100 | 2276100 |
2319 | 10.0556.0494 | Phẫu thuật điều trị áp xe hậu môn phức tạp [gây tê] | 2276400 | 2276400 | 2276400 |
2320 | 10.0850.0575 | Phẫu thuật tạo hình điều trị tật dính ngón tay [gây tê] | 2583600 | 2583600 | 2583600 |
2321 | 10.0851.0571 | Phẫu thuật tạo hình điều trị tật thừa ngón tay [gây tê] | 2493700 | 2493700 | 2493700 |
2322 | 13.0116.0663 | Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn [gây tê] | 3456900 | 3456900 | 3456900 |
2323 | 10.0319.0436 | Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận [gây tê] | 1475400 | 1475400 | 1475400 |
2324 | 10.0152.0410 | Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi [gây tê] | 1696400 | 1696400 | 1696400 |
2325 | 10.0375.0432 | Bóc u tiền liệt tuyến qua đường sau xương mu [gây tê] | 4228900 | 4228900 | 4228900 |
2326 | 13.0012.0708 | Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoa [gây tê] | 2751200 | 2751200 | 2751200 |
2327 | 12.0306.0597 | Cắt u thành âm đạo [gây tê] | 1716500 | 1716500 | 1716500 |
2328 | 13.0056.0682 | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn và vét hạch chậu [gây tê] | 5879900 | 5879900 | 5879900 |
2329 | 13.0059.0661 | Phẫu thuật cắt ung thư buồng trứng + tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + mạc nối lớn [gây tê] | 5953300 | 5953300 | 5953300 |
2330 | 13.0005.0675 | Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật...) [gây tê] | 3578900 | 3578900 | 3578900 |
2331 | 13.0061.0598 | Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung [gây tê] | 5932700 | 5932700 | 5932700 |
2332 | 13.0062.0711 | Phẫu thuật Wertheim (cắt tử cung tận gốc + vét hạch) [gây tê] | 5263300 | 5263300 | 5263300 |
2333 | 13.0067.0657 | Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo [gây tê] | 3396600 | 3396600 | 3396600 |
2334 | 13.0101.0666 | Phẫu thuật Crossen [gây tê] | 3670500 | 3670500 | 3670500 |
2335 | 13.0004.0675 | Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh mắc bệnh toàn thân (tim, thận, gan, huyết học, nội tiết...) [gây tê] | 3578900 | 3578900 | 3578900 |
2336 | 13.0001.0676 | Phẫu thuật lấy thai và cắt tử cung trong rau cài răng lược [gây tê] | 7223900 | 7223900 | 7223900 |
2337 | 13.0068.0681 | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn [gây tê] | 3536400 | 3536400 | 3536400 |
2338 | 13.0070.0681 | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần [gây tê] | 3536400 | 3536400 | 3536400 |
2339 | 13.0003.0674 | Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ bụng cũ phức tạp [gây tê] | 3193100 | 3193100 | 3193100 |
2340 | 13.0071.0679 | Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung [gây tê] | 2872900 | 2872900 | 2872900 |
2341 | 13.0006.0673 | Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có bệnh truyền nhiễm (viêm gan nặng, HIV-AIDS, H5N1, tiêu chảy cấp...) [gây tê] | 5268900 | 5268900 | 5268900 |
2342 | 12.0291.0681 | Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng [gây tê] | 3536400 | 3536400 | 3536400 |
2343 | 12.0284.0683 | Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ [gây tê] | 2651700 | 2651700 | 2651700 |
2344 | 13.0092.0683 | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng [gây tê] | 2651700 | 2651700 | 2651700 |
2345 | 13.0018.0625 | Khâu tử cung do nạo thủng [gây tê] | 2475900 | 2475900 | 2475900 |
2346 | 13.0032.0632 | Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn [gây tê] | 1959100 | 1959100 | 1959100 |
2347 | 13.0007.0671 | Phẫu thuật lấy thai lần đầu [gây tê] | 1773600 | 1773600 | 1773600 |
2348 | 13.0002.0672 | Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên [gây tê] | 2631000 | 2631000 | 2631000 |
2349 | 13.0115.0650 | Phẫu thuật bóc khối lạc nội mạc tử cung ở tầng sinh môn, thành bụng [gây tê] | 2407800 | 2407800 | 2407800 |
2350 | 15.0032.0997 | Chỉnh hình tai giữa không tái tạo chuỗi xương con [gây tê] | 3204200 | 3204200 | 3204200 |
2351 | 15.0034.0997 | Vá nhĩ đơn thuần [gây tê] | 3204200 | 3204200 | 3204200 |
2352 | 15.0035.0971 | Phẫu thuật vá nhĩ bằng nội soi [gây tê] | 2976800 | 2976800 | 2976800 |
2353 | 15.0090.0956 | Phẫu thuật mở cạnh mũi [gây tê] | 3634300 | 3634300 | 3634300 |
2354 | 15.0036.0971 | Phẫu thuật tạo hình màng nhĩ [gây tê] | 2976800 | 2976800 | 2976800 |
2355 | 15.0292.0957 | Phẫu thuật nang rò giáp lưỡi [gây tê] | 2910400 | 2910400 | 2910400 |
2356 | 15.0049.0971 | Phẫu thuật nội soi đặt ống thông khí màng nhĩ [gây tê] | 2976800 | 2976800 | 2976800 |
2357 | 03.3482.0464 | Dẫn lưu đài bể thận qua da [gây tê] | 2367100 | 2.206E+13 | 2367100 |
2358 | 18.0416.0065 | Chụp cộng hưởng từ phần mềm chi có tiêm tương phản (0.2-1.5T) | 2250800 | 2250800 | 2250800 |
2359 | 18.0408.0066 | Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng - cùng (0.2-1.5T) [không tiêm tương phản] | 1341500 | 1341500 | 1341500 |
2360 | 18.0411.0065 | Chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm tương phản tĩnh mạch (0.2-1.5T) [háng trái] | 2250800 | 2250800 | 2250800 |
2361 | 18.0410.0066 | Chụp cộng hưởng từ khớp (0.2-1.5T) [không tiêm tương phản] [cổ tay trái] | 1341500 | 1341500 | 1341500 |
2362 | 18.0381.0065 | Chụp cộng hưởng từ vùng mặt - cổ có tiêm tương phản (0.2-1.5T) [vùng mặt] | 2250800 | 2250800 | 2250800 |
2363 | 18.0410.0066 | Chụp cộng hưởng từ khớp (0.2-1.5T) [không tiêm tương phản] [cổ chân phải] | 1341500 | 1341500 | 1341500 |
2364 | 18.0414.0065 | Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương có tiêm tương phản (0.2-1.5T) [chân trái] | 2250800 | 2250800 | 2250800 |
2365 | 18.0411.0065 | Chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm tương phản tĩnh mạch (0.2-1.5T) [háng phải] | 2250800 | 2250800 | 2250800 |
2366 | 18.0415.0066 | Chụp cộng hưởng từ phần mềm chi (0.2-1.5T) [không tiêm tương phản] | 1341500 | 1341500 | 1341500 |
2367 | 18.0381.0065 | Chụp cộng hưởng từ vùng mặt - cổ có tiêm tương phản (0.2-1.5T) [vùng cổ] | 2250800 | 2250800 | 2250800 |
2368 | 18.0411.0065 | Chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm tương phản tĩnh mạch (0.2-1.5T) [cổ chân phải] | 2250800 | 2250800 | 2250800 |
2369 | 18.0394.0066 | Chụp cộng hưởng từ bìu, dương vật (0.2-1.5T) [không tiêm tương phản] | 1341500 | 1341500 | 1341500 |
2370 | 18.0399.0065 | Chụp cộng hưởng từ tuyến tiền liệt có tiêm tương phản (0.2-1.5T) [có tiêm tương phản] | 2250800 | 2250800 | 2250800 |
2371 | 18.0410.0066 | Chụp cộng hưởng từ khớp (0.2-1.5T) [không tiêm tương phản] [háng trái] | 1341500 | 1341500 | 1341500 |
2372 | 18.0410.0066 | Chụp cộng hưởng từ khớp (0.2-1.5T) [không tiêm tương phản] [khuỷu phải] | 1341500 | 1341500 | 1341500 |
2373 | 18.0406.0066 | Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực (0.2-1.5T) [không tiêm tương phản] | 1341500 | 1341500 | 1341500 |
2374 | 18.0411.0065 | Chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm tương phản tĩnh mạch (0.2-1.5T) [vai trái] | 2250800 | 2250800 | 2250800 |
2375 | 18.0414.0065 | Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương có tiêm tương phản (0.2-1.5T) [tay trái] | 2250800 | 2250800 | 2250800 |
2376 | 18.0414.0065 | Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương có tiêm tương phản (0.2-1.5T) [cẳng chân trái] | 2250800 | 2250800 | 2250800 |
2377 | 18.0413.0066 | Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương (0.2-1.5T) [không tiêm tương phản] [bàn tay phải] | 1341500 | 1341500 | 1341500 |
2378 | 18.0372.0065 | Chụp cộng hưởng từ tuyến yên có tiêm chất tương phản (khảo sát động học) (0.2-1.5T) | 2250800 | 2250800 | 2250800 |
2379 | 18.0395.0065 | Chụp cộng hưởng từ bìu, dương vật có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) | 2250800 | 2250800 | 2250800 |
2380 | 18.0374.0065 | Chụp cộng hưởng từ hốc mắt và thần kinh thị giác có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) | 2250800 | 2250800 | 2250800 |
2381 | 18.0414.0065 | Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương có tiêm tương phản (0.2-1.5T) [bàn chân trái] | 2250800 | 2250800 | 2250800 |
2382 | 18.0410.0066 | Chụp cộng hưởng từ khớp (0.2-1.5T) [không tiêm tương phản] [vai trái] | 1341500 | 1341500 | 1341500 |
2383 | 18.0414.0065 | Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương có tiêm tương phản (0.2-1.5T) [tay phải] | 2250800 | 2250800 | 2250800 |
2384 | 18.0410.0066 | Chụp cộng hưởng từ khớp (0.2-1.5T) [không tiêm tương phản] [vai phải] | 1341500 | 1341500 | 1341500 |
2385 | 18.0410.0066 | Chụp cộng hưởng từ khớp (0.2-1.5T) [không tiêm tương phản] [háng phải] | 1341500 | 1341500 | 1341500 |
2386 | 18.0413.0066 | Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương (0.2-1.5T) [không tiêm tương phản] [cẳng tay phải] | 1341500 | 1341500 | 1341500 |
2387 | 18.0413.0066 | Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương (0.2-1.5T) [không tiêm tương phản] [tay trái] | 1341500 | 1341500 | 1341500 |
2388 | 18.0407.0065 | Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực có tiêm tương phản (0.2-1.5T] | 2250800 | 2250800 | 2250800 |
2389 | 18.0380.0066 | Chụp cộng hưởng từ vùng mặt - cổ (0.2-1.5T) [không tiêm tương phản] [vùng mặt] | 1341500 | 1341500 | 1341500 |
2390 | 18.0414.0065 | Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương có tiêm tương phản (0.2-1.5T) [bàn tay trái] | 2250800 | 2250800 | 2250800 |
2391 | 18.0410.0066 | Chụp cộng hưởng từ khớp (0.2-1.5T) [không tiêm tương phản] [cổ chân trái] | 1341500 | 1341500 | 1341500 |
2392 | 18.0413.0066 | Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương (0.2-1.5T) [không tiêm tương phản] [cẳng chân trái] | 1341500 | 1341500 | 1341500 |
2393 | 18.0410.0066 | Chụp cộng hưởng từ khớp (0.2-1.5T) [không tiêm tương phản] [gối phải] | 1341500 | 1341500 | 1341500 |
2394 | 18.0413.0066 | Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương (0.2-1.5T) [không tiêm tương phản] [bàn tay trái] | 1341500 | 1341500 | 1341500 |
2395 | 18.0410.0066 | Chụp cộng hưởng từ khớp (0.2-1.5T) [không tiêm tương phản] [khuỷu trái] | 1341500 | 1341500 | 1341500 |
2396 | 18.0414.0065 | Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương có tiêm tương phản (0.2-1.5T) [đùi phải] | 2250800 | 2250800 | 2250800 |
2397 | 18.0414.0065 | Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương có tiêm tương phản (0.2-1.5T) [cánh tay phải] | 2250800 | 2250800 | 2250800 |
2398 | 18.0413.0066 | Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương (0.2-1.5T) [không tiêm tương phản] [cánh tay phải] | 1341500 | 1341500 | 1341500 |
2399 | 18.0414.0065 | Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương có tiêm tương phản (0.2-1.5T) [cẳng chân phải] | 2250800 | 2250800 | 2250800 |
2400 | 18.0413.0066 | Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương (0.2-1.5T) [không tiêm tương phản] [bàn chân trái] | 1341500 | 1341500 | 1341500 |
2401 | 18.0411.0065 | Chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm tương phản tĩnh mạch (0.2-1.5T) [gối phải] | 2250800 | 2250800 | 2250800 |
2402 | 18.0413.0066 | Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương (0.2-1.5T) [không tiêm tương phản] [cẳng tay trái] | 1341500 | 1341500 | 1341500 |
2403 | 18.0414.0065 | Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương có tiêm tương phản (0.2-1.5T) [cẳng tay trái] | 2250800 | 2250800 | 2250800 |
2404 | 18.0413.0066 | Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương (0.2-1.5T) [không tiêm tương phản] [đùi phải] | 1341500 | 1341500 | 1341500 |
2405 | 18.0380.0066 | Chụp cộng hưởng từ vùng mặt - cổ (0.2-1.5T) [không tiêm tương phản] [vùng cổ] | 1341500 | 1341500 | 1341500 |
2406 | 18.0411.0065 | Chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm tương phản tĩnh mạch (0.2-1.5T) [cổ chân trái] | 2250800 | 2250800 | 2250800 |
2407 | 18.0414.0065 | Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương có tiêm tương phản (0.2-1.5T) [bàn tay phải] | 2250800 | 2250800 | 2250800 |
2408 | 18.0414.0065 | Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương có tiêm tương phản (0.2-1.5T) [đùi trái] | 2250800 | 2250800 | 2250800 |
2409 | 18.0413.0066 | Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương (0.2-1.5T) [không tiêm tương phản] [đùi trái] | 1341500 | 1341500 | 1341500 |
2410 | 18.0413.0066 | Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương (0.2-1.5T) [không tiêm tương phản] [tay phải] | 1341500 | 1341500 | 1341500 |
2411 | 18.0411.0065 | Chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm tương phản tĩnh mạch (0.2-1.5T) [gối trái] | 2250800 | 2250800 | 2250800 |
2412 | 18.0411.0065 | Chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm tương phản tĩnh mạch (0.2-1.5T) [vai phải] | 2250800 | 2250800 | 2250800 |
2413 | 18.0413.0066 | Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương (0.2-1.5T) [không tiêm tương phản] [chân phải] | 1341500 | 1341500 | 1341500 |
2414 | 18.0410.0066 | Chụp cộng hưởng từ khớp (0.2-1.5T) [không tiêm tương phản] [cổ tay phải] | 1341500 | 1341500 | 1341500 |
2415 | 18.0414.0065 | Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương có tiêm tương phản (0.2-1.5T) [bàn chân phải] | 2250800 | 2250800 | 2250800 |
2416 | 18.0414.0065 | Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương có tiêm tương phản (0.2-1.5T) [cẳng tay phải] | 2250800 | 2250800 | 2250800 |
2417 | 18.0410.0066 | Chụp cộng hưởng từ khớp (0.2-1.5T) [không tiêm tương phản] [gối trái] | 1341500 | 1341500 | 1341500 |
2418 | 18.0413.0066 | Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương (0.2-1.5T) [không tiêm tương phản] [bàn chân phải] | 1341500 | 1341500 | 1341500 |
2419 | 18.0411.0065 | Chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm tương phản tĩnh mạch (0.2-1.5T) [khuỷu phải] | 2250800 | 2250800 | 2250800 |
2420 | 18.0414.0065 | Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương có tiêm tương phản (0.2-1.5T) [cánh tay trái] | 2250800 | 2250800 | 2250800 |
2421 | 18.0411.0065 | Chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm tương phản tĩnh mạch (0.2-1.5T) [cổ tay trái] | 2250800 | 2250800 | 2250800 |
2422 | 18.0413.0066 | Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương (0.2-1.5T) [không tiêm tương phản] [cẳng chân phải] | 1341500 | 1341500 | 1341500 |
2423 | 18.0414.0065 | Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương có tiêm tương phản (0.2-1.5T) [chân phải] | 2250800 | 2250800 | 2250800 |
2424 | 18.0413.0066 | Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương (0.2-1.5T) [không tiêm tương phản] [cánh tay trái] | 1341500 | 1341500 | 1341500 |
2425 | 18.0413.0066 | Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương (0.2-1.5T) [không tiêm tương phản] [chân trái] | 1341500 | 1341500 | 1341500 |
2426 | 18.0405.0065 | Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ có tiêm tương phản (0.2-1.5T) | 2250800 | 2250800 | 2250800 |
2427 | 18.0392.0065 | Chụp cộng hưởng từ vùng chậu dò hậu môn (0.2-1.5T) [có tiêm tương phản] | 2250800 | 2250800 | 2250800 |
2428 | 18.0411.0065 | Chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm tương phản tĩnh mạch (0.2-1.5T) [khuỷu trái] | 2250800 | 2250800 | 2250800 |
2429 | 18.0391.0066 | Chụp cộng hưởng từ vùng chậu (gồm: chụp cộng hưởng từ tử cung-phần phụ, tiền liệt tuyến, đại tràng chậu hông, trực tràng, các khối u vùng chậu…) (0.2-1.5T) | 1341500 | 1341500 | 1341500 |
2430 | 18.0370.0066 | Chụp cộng hưởng từ hệ mạch cổ không tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) | 1341500 | 1341500 | 1341500 |
2431 | 18.0404.0066 | Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ (0.2-1.5T) [không tiêm tương phản] | 1341500 | 1341500 | 1341500 |
2432 | 18.0390.0065 | Chụp cộng hưởng từ tầng bụng có tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ gan-mật, tụy, lách, thận, dạ dày-tá tràng...) (0.2-1.5T) | 2250800 | 2250800 | 2250800 |
2433 | 18.0371.0065 | Chụp cộng hưởng từ hệ mạch cổ có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) | 2250800 | 2250800 | 2250800 |
2434 | 18.0409.0065 | Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng - cùng có tiêm tương phản (0.2-1.5T) | 2250800 | 2250800 | 2250800 |
2435 | 18.0366.0066 | Chụp cộng hưởng từ sọ não (0.2-1.5T) [không tiêm tương phản] | 1341500 | 1341500 | 1341500 |
2436 | 18.0367.0065 | Chụp cộng hưởng từ sọ não có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) | 2250800 | 2250800 | 2250800 |
Nguồn tin: TTYT huyện Cẩm Khê
Những tin cũ hơn