STT | Tên dịch vụ | Mã BHYT | Giá BHYT | Giá VP |
3 | Thăm dò chức năng | |||
1 | Điện não đồ thường quy | 03.0138.1777 | 68,300 | 68,300 |
2 | Ghi điện não thường quy | 02.0145.1777 | 68,300 | 68,300 |
3 | Điện tim thường | 02.0085.1778 | 35,400 | 35,400 |
4 | Ghi điện tim cấp cứu tại giường | 01.0002.1778 | 35,400 | 35,400 |
5 | Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…) | 21.0092.0755 | 28,000 | 28,000 |
6 | Đo mật độ xương bằng kỹ thuật DEXA. | 212,000 | ||
7 | Đo mật độ xương bằng phương pháp DEXA [2 vị trí]. | 212,000 | ||
8 | Đo mật độ xương bằng kỹ thuật DEXA | 141,000 | ||
9 | Đo mật độ xương bằng phương pháp DEXA [2 vị trí] | 144,000 | ||
10 | Đo lưu huyết não | 06.0040.1799 | 46,000 | 46,000 |
11 | Clo test chẩn đoán nhiễm H.Pylori | |||
12 | Holter huyết áp | 21.0007.1798 | 204,000 | 204,000 |
13 | Holter điện tâm đồ | 02.0095.1798 | 204,000 | 204,000 |
14 | Đo chức năng hô hấp | 02.0024.1791 | 133,000 | 133,000 |
15 | Theo dõi nhịp tim thai và cơn co tử cung bằng monitor sản khoa | 13.0023.2023 | 55,000 | 55,000 |
16 | Giường | |||
17 | Ngày giường bệnh Hồi sức cấp cứu, chống độc | K02.1905 | 427,000 | 427,000 |
18 | Ngày giường bệnh Nội khoa loại 1 | K02.1910 | 226,500 | 226,500 |
19 | Ngày giường bệnh Nội khoa loại 1 (Ghép đôi) | K02.1910 | 113,250 | 113,250 |
20 | Ngày giường bệnh Nội khoa loại 1 | K03.1910 | 226,500 | 226,500 |
21 | Ngày giường bệnh Nội khoa loại 2 | K03.1916 | 203,600 | 203,600 |
22 | Ngày giường bệnh Nội khoa loại 1 (Ghép đôi) | K03.1910 | 113,250 | 113,250 |
23 | Ngày giường bệnh Nội khoa loại 2 (Ghép đôi) | K03.1916 | 101,800 | 101,800 |
24 | Ngày giường bệnh Ngoại khoa loại 1 | K19.1927 | 303,800 | 303,800 |
25 | Ngày giường bệnh Ngoại khoa loại 2 | K19.1931 | 276,500 | 276,500 |
26 | Ngày giường bệnh Ngoại khoa loại 3 | K19.1937 | 241,700 | 241,700 |
27 | Ngày giường bệnh Ngoại khoa loại 4 | K19.1943 | 216,500 | 216,500 |
28 | Ngày giường bệnh Ngoại khoa loại 1 (Ghép đôi) | K19.1927 | 151,900 | 151,900 |
29 | Ngày giường bệnh Ngoại khoa loại 2 (Ghép đôi) | K19.1931 | 138,250 | 138,250 |
30 | Ngày giường bệnh Ngoại khoa loại 3 (Ghép đôi) | K19.1937 | 120,850 | 120,850 |
31 | Ngày giường bệnh Ngoại khoa loại 4 (Ghép đôi) | K19.1943 | 108,250 | 108,250 |
32 | Ngày giường bệnh Nội khoa loại 2 | K23.1916 | 203,600 | 203,600 |
33 | Ngày giường bệnh Nội khoa loại 2 (Ghép đôi) | K23.1916 | 101,800 | 101,800 |
34 | Ngày giường bệnh Hồi sức cấp cứu, chống độc | K27.1905 | 427,000 | 427,000 |
35 | Ngày giường bệnh Ngoại khoa loại 1 | K27.1927 | 303,800 | 303,800 |
36 | Ngày giường bệnh Ngoại khoa loại 1 (Ghép đôi) | K27.1927 | 151,900 | 151,900 |
37 | Ngày giường bệnh Ngoại khoa loại 2 | K27.1931 | 276,500 | 276,500 |
38 | Ngày giường bệnh Ngoại khoa loại 3 | K27.1937 | 241,700 | 241,700 |
39 | Ngày giường bệnh Ngoại khoa loại 2 (Ghép đôi) | K27.1931 | 138,250 | 138,250 |
40 | Ngày giường bệnh Ngoại khoa loại 3 (Ghép đôi) | K27.1937 | 120,850 | 120,850 |
41 | Ngày giường bệnh Ngoại khoa loại 4 (Ghép đôi) | K27.1943 | 108,250 | 108,250 |
42 | Ngày giường bệnh Nội khoa loại 2 | K27.1916 | 203,600 | 203,600 |
43 | Ngày giường bệnh Nội khoa loại 2 (Ghép đôi) | K27.1916 | 101,800 | 101,800 |
44 | Ngày giường bệnh Ngoại khoa loại 4 | K27.1943 | 216,500 | 216,500 |
45 | Ngày giường bệnh Hồi sức cấp cứu, chống độc | K18.1905 | 427,000 | 427,000 |
46 | Ngày giường bệnh Nội khoa loại 1 | K18.1910 | 226,500 | 226,500 |
47 | Ngày giường bệnh Nội khoa loại 1 (Ghép đôi) | K18.1910 | 113,250 | 113,250 |
48 | Ngày giường bệnh Nội khoa loại 2 | K16.1916 | 203,600 | 203,600 |
49 | Ngày giường bệnh Nội khoa loại 3 | K16.1922 | 171,400 | 171,400 |
50 | Ngày giường bệnh Nội khoa loại 2 (Ghép đôi) | K16.1916 | 101,800 | 101,800 |
51 | Ngày giường bệnh Nội khoa loại 3 (Ghép đôi) | K16.1922 | 85,700 | 85,700 |
52 | Giường YHCT ban ngày Nội khoa loại 3 Hạng I - Khoa Y học cổ truyền | K16.1968 | 51,420 | 51,420 |
53 | Giường YHCT ban ngày Nội khoa loại 2 Hạng I - Khoa Y học cổ truyền | K16.1962 | 61,080 | 61,080 |
54 | Chẩn đoán hình ảnh | |||
55 | Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | 18.0261.0040 | 532,000 | 532,000 |
56 | Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy) (không thuốc cản quang) | 18.0220.0040 | 532,000 | 532,000 |
57 | Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy) (có thuốc cản quang, 2 phim) | 18.0220.0041 | 643,000 | 643,000 |
58 | Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 1-32 dãy) (không thuốc cản quang) | 18.0221.0040 | 532,000 | 532,000 |
59 | Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 1-32 dãy) (có thuốc cản quang, 2 phim) | 18.0221.0041 | 643,000 | 643,000 |
60 | Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u) (từ 1-32 dãy) (có thuốc cản quang, 2 phim) | 18.0223.0041 | 643,000 | 643,000 |
61 | Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32 dãy) (có thuốc cản quang, 2 phim) | 18.0222.0041 | 643,000 | 643,000 |
62 | Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32 dãy) (không thuốc cản quang) | 18.0222.0040 | 532,000 | 532,000 |
63 | Chụp CLVT hàm-mặt không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) | 18.0155.0040 | 532,000 | 532,000 |
64 | Chụp CLVT hàm-mặt có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) (2 phim) | 18.0156.0041 | 643,000 | 643,000 |
65 | Chụp CLVT tai-xương đá không tiêm thuốc (từ 1-32 dãy) | 18.0158.0040 | 532,000 | 532,000 |
66 | Chụp CLVT tai-xương đá có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) (2 phim) | 18.0159.0041 | 643,000 | 643,000 |
67 | Chụp cắt lớp vi tính phổi độ phân giải cao (từ 1- 32 dãy) | 18.0193.0040 | 532,000 | 532,000 |
68 | Chụp cắt lớp vi tính khớp có tiêm thuốc cản quang vào ổ khớp (từ 1- 32 dãy) | 18.0263.0041 | 643,000 | 643,000 |
69 | Chụp cắt lớp vi tính xương chi không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) (chi trái trên) | 18.0264.0040 | 532,000 | 532,000 |
70 | Chụp cắt lớp vi tính xương chi không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) (chi phải trên) | 18.0264.0040 | 532,000 | 532,000 |
71 | Chụp cắt lớp vi tính xương chi không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) (chi phải dưới) | 18.0264.0040 | 532,000 | 532,000 |
72 | Chụp cắt lớp vi tính xương chi không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) (chi trái dưới) | 18.0264.0040 | 532,000 | 532,000 |
73 | Chụp cắt lớp vi tính xương chi có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) (chi phải trên, 2 phim) | 18.0265.0041 | 643,000 | 643,000 |
74 | Chụp cắt lớp vi tính xương chi có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) (chi trái trên, 2 phim) | 18.0265.0041 | 643,000 | 643,000 |
75 | Chụp cắt lớp vi tính xương chi có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) (chi phải dưới, 2 phim) | 18.0265.0041 | 643,000 | 643,000 |
76 | Chụp cắt lớp vi tính xương chi có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) (chi trái dưới, 2 phim) | 18.0265.0041 | 643,000 | 643,000 |
77 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | 18.0255.0040 | 532,000 | 532,000 |
78 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) (2 phim) | 18.0256.0041 | 643,000 | 643,000 |
79 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | 18.0257.0040 | 532,000 | 532,000 |
80 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) (2 phim) | 18.0258.0041 | 643,000 | 643,000 |
81 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | 18.0259.0040 | 532,000 | 532,000 |
82 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) (2 phim) | 18.0260.0041 | 643,000 | 643,000 |
83 | Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | 18.0191.0040 | 532,000 | 532,000 |
84 | Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) (2 phim) | 18.0192.0041 | 643,000 | 643,000 |
85 | Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy) (không thuốc cản quang) | 18.0219.0040 | 532,000 | 532,000 |
86 | Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy) (có thuốc cản quang, 2 phim) | 18.0219.0041 | 643,000 | 643,000 |
87 | Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) | 18.0149.0040 | 532,000 | 532,000 |
88 | Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) (2 phim) | 18.0150.0041 | 643,000 | 643,000 |
89 | Chụp cắt lớp vi tính hàm mặt chùm tia hình nón hàm trên (Cone-Beam CT) | 532,000 | ||
90 | Chụp cắt lớp vi tính hàm mặt chùm tia hình nón hàm dưới (Cone-Beam CT) | 532,000 | ||
91 | Chụp cắt lớp vi tính hàm mặt chùm tia hình nón hàm trên hàm dưới (Cone-Beam CT) | 532,000 | ||
92 | Chụp cộng hưởng từ phần mềm chi có tiêm tương phản (0.2-1.5T) | 18.0346.0065 | 2,227,000 | 2,214,000 |
93 | Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng - cùng (0.2-1.5T) [không tiêm tương phản] | 18.0338.0066 | 1,322,000 | 1,311,000 |
94 | Chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm tương phản tĩnh mạch (0.2-1.5T) [háng trái] | 18.0341.0065 | 2,227,000 | 2,214,000 |
95 | Chụp cộng hưởng từ khớp (0.2-1.5T) [không tiêm tương phản] [cổ tay trái] | 18.0340.0066 | 1,322,000 | 1,311,000 |
96 | Chụp cộng hưởng từ vùng mặt - cổ có tiêm tương phản (0.2-1.5T) [vùng mặt] | 18.0311.0065 | 2,227,000 | 2,214,000 |
97 | Chụp cộng hưởng từ khớp (0.2-1.5T) [không tiêm tương phản] [cổ chân phải] | 18.0340.0066 | 1,322,000 | 1,311,000 |
98 | Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương có tiêm tương phản (0.2-1.5T) [chân trái] | 18.0344.0065 | 2,227,000 | 2,214,000 |
99 | Chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm tương phản tĩnh mạch (0.2-1.5T) [háng phải] | 18.0341.0065 | 2,227,000 | 2,214,000 |
100 | Chụp cộng hưởng từ phần mềm chi (0.2-1.5T) [không tiêm tương phản] | 18.0345.0066 | 1,322,000 | 1,311,000 |
101 | Chụp cộng hưởng từ vùng mặt - cổ có tiêm tương phản (0.2-1.5T) [vùng cổ] | 18.0311.0065 | 2,227,000 | 2,214,000 |
102 | Chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm tương phản tĩnh mạch (0.2-1.5T) [cổ chân phải] | 18.0341.0065 | 2,227,000 | 2,214,000 |
103 | Chụp cộng hưởng từ bìu, dương vật (0.2-1.5T) [không tiêm tương phản] | 18.0324.0066 | 1,322,000 | 1,311,000 |
104 | Chụp cộng hưởng từ tuyến tiền liệt có tiêm tương phản (0.2-1.5T) [có tiêm tương phản] | 18.0329.0065 | 2,227,000 | 2,214,000 |
105 | Chụp cộng hưởng từ khớp (0.2-1.5T) [không tiêm tương phản] [háng trái] | 18.0340.0066 | 1,322,000 | 1,311,000 |
106 | Chụp cộng hưởng từ khớp (0.2-1.5T) [không tiêm tương phản] [khuỷu phải] | 18.0340.0066 | 1,322,000 | 1,311,000 |
107 | Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực (0.2-1.5T) [không tiêm tương phản] | 18.0336.0066 | 1,322,000 | 1,311,000 |
108 | Chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm tương phản tĩnh mạch (0.2-1.5T) [vai trái] | 18.0341.0065 | 2,227,000 | 2,214,000 |
109 | Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương có tiêm tương phản (0.2-1.5T) [tay trái] | 18.0344.0065 | 2,227,000 | 2,214,000 |
110 | Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương có tiêm tương phản (0.2-1.5T) [cẳng chân trái] | 18.0344.0065 | 2,227,000 | 2,214,000 |
111 | Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương (0.2-1.5T) [không tiêm tương phản] [bàn tay phải] | 18.0343.0066 | 1,322,000 | 1,311,000 |
112 | Chụp cộng hưởng từ tuyến yên có tiêm chất tương phản (khảo sát động học) (0.2-1.5T) | 18.0302.0065 | 2,227,000 | 2,214,000 |
113 | Chụp cộng hưởng từ bìu, dương vật có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) | 18.0325.0065 | 2,227,000 | 2,214,000 |
114 | Chụp cộng hưởng từ hốc mắt và thần kinh thị giác có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) | 18.0304.0065 | 2,227,000 | 2,214,000 |
115 | Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương có tiêm tương phản (0.2-1.5T) [bàn chân trái] | 18.0344.0065 | 2,227,000 | 2,214,000 |
116 | Chụp cộng hưởng từ khớp (0.2-1.5T) [không tiêm tương phản] [vai trái] | 18.0340.0066 | 1,322,000 | 1,311,000 |
117 | Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương có tiêm tương phản (0.2-1.5T) [tay phải] | 18.0344.0065 | 2,227,000 | |
118 | Chụp cộng hưởng từ khớp (0.2-1.5T) [không tiêm tương phản] [vai phải] | 18.0340.0066 | 1,322,000 | |
119 | Chụp cộng hưởng từ khớp (0.2-1.5T) [không tiêm tương phản] [háng phải] | 18.0340.0066 | 1,322,000 | 1,311,000 |
120 | Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương (0.2-1.5T) [không tiêm tương phản] [cẳng tay phải] | 18.0343.0066 | 1,322,000 | 1,311,000 |
121 | Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương (0.2-1.5T) [không tiêm tương phản] [tay trái] | 18.0343.0066 | 1,322,000 | 1,311,000 |
122 | Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực có tiêm tương phản (0.2-1.5T] | 18.0337.0065 | 2,227,000 | |
123 | Chụp cộng hưởng từ vùng mặt - cổ (0.2-1.5T) [không tiêm tương phản] [vùng mặt] | 18.0310.0066 | 1,322,000 | 1,311,000 |
124 | Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương có tiêm tương phản (0.2-1.5T) [bàn tay trái] | 18.0344.0065 | 2,227,000 | 2,214,000 |
125 | Chụp cộng hưởng từ khớp (0.2-1.5T) [không tiêm tương phản] [cổ chân trái] | 18.0340.0066 | 1,322,000 | |
126 | Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương (0.2-1.5T) [không tiêm tương phản] [cẳng chân trái] | 18.0343.0066 | 1,322,000 | 1,311,000 |
127 | Chụp cộng hưởng từ khớp (0.2-1.5T) [không tiêm tương phản] [gối phải] | 18.0340.0066 | 1,322,000 | |
128 | Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương (0.2-1.5T) [không tiêm tương phản] [bàn tay trái] | 18.0343.0066 | 1,322,000 | 1,311,000 |
129 | Chụp cộng hưởng từ khớp (0.2-1.5T) [không tiêm tương phản] [khuỷu trái] | 18.0340.0066 | 1,322,000 | 1,311,000 |
130 | Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương có tiêm tương phản (0.2-1.5T) [đùi phải] | 18.0344.0065 | 2,227,000 | |
131 | Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương có tiêm tương phản (0.2-1.5T) [cánh tay phải] | 18.0344.0065 | 2,227,000 | |
132 | Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương (0.2-1.5T) [không tiêm tương phản] [cánh tay phải] | 18.0343.0066 | 1,322,000 | 1,311,000 |
133 | Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương có tiêm tương phản (0.2-1.5T) [cẳng chân phải] | 18.0344.0065 | 2,227,000 | 2,214,000 |
134 | Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương (0.2-1.5T) [không tiêm tương phản] [bàn chân trái] | 18.0343.0066 | 1,322,000 | 1,311,000 |
135 | Chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm tương phản tĩnh mạch (0.2-1.5T) [gối phải] | 18.0341.0065 | 2,227,000 | |
136 | Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương (0.2-1.5T) [không tiêm tương phản] [cẳng tay trái] | 18.0343.0066 | 1,322,000 | |
137 | Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương có tiêm tương phản (0.2-1.5T) [cẳng tay trái] | 18.0344.0065 | 2,227,000 | |
138 | Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương (0.2-1.5T) [không tiêm tương phản] [đùi phải] | 18.0343.0066 | 1,322,000 | 1,311,000 |
139 | Chụp cộng hưởng từ vùng mặt - cổ (0.2-1.5T) [không tiêm tương phản] [vùng cổ] | 18.0310.0066 | 1,322,000 | 1,311,000 |
140 | Chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm tương phản tĩnh mạch (0.2-1.5T) [cổ chân trái] | 18.0341.0065 | 2,227,000 | 2,214,000 |
141 | Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương có tiêm tương phản (0.2-1.5T) [bàn tay phải] | 18.0344.0065 | 2,227,000 | 2,214,000 |
142 | Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương có tiêm tương phản (0.2-1.5T) [đùi trái] | 18.0344.0065 | 2,227,000 | 2,214,000 |
143 | Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương (0.2-1.5T) [không tiêm tương phản] [đùi trái] | 18.0343.0066 | 1,322,000 | |
144 | Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương (0.2-1.5T) [không tiêm tương phản] [tay phải] | 18.0343.0066 | 1,322,000 | |
145 | Chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm tương phản tĩnh mạch (0.2-1.5T) [gối trái] | 18.0341.0065 | 2,227,000 | 2,214,000 |
146 | Chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm tương phản tĩnh mạch (0.2-1.5T) [vai phải] | 18.0341.0065 | 2,227,000 | |
147 | Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương (0.2-1.5T) [không tiêm tương phản] [chân phải] | 18.0343.0066 | 1,322,000 | 1,311,000 |
148 | Chụp cộng hưởng từ tầng bụng không tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ gan-mật, tụy, lách, thận, dạ dày-tá tràng...) (0.2-1.5T) (tụy) | 18.0319.0066 | 1,322,000 | 1,311,000 |
149 | Chụp cộng hưởng từ khớp (0.2-1.5T) [không tiêm tương phản] [cổ tay phải] | 18.0340.0066 | 1,322,000 | 1,311,000 |
150 | Chụp cộng hưởng từ vùng chậu có tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ tử cung-phần phụ, tiền liệt tuyến, đại tràng chậu hông, trực tràng, các khối u vùng chậu…) (0.2-1.5T) | 2,130,000 | ||
151 | Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương có tiêm tương phản (0.2-1.5T) [bàn chân phải] | 18.0344.0065 | 2,227,000 | 2,214,000 |
152 | Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương có tiêm tương phản (0.2-1.5T) [cẳng tay phải] | 18.0344.0065 | 2,227,000 | |
153 | Chụp cộng hưởng từ khớp (0.2-1.5T) [không tiêm tương phản] [gối trái] | 18.0340.0066 | 1,322,000 | 1,311,000 |
154 | Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương (0.2-1.5T) [không tiêm tương phản] [bàn chân phải] | 18.0343.0066 | 1,322,000 | |
155 | Chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm tương phản tĩnh mạch (0.2-1.5T) [khuỷu phải] | 18.0341.0065 | 2,227,000 | 2,214,000 |
156 | Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương có tiêm tương phản (0.2-1.5T) [cánh tay trái] | 18.0344.0065 | 2,227,000 | 2,214,000 |
157 | Chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm tương phản tĩnh mạch (0.2-1.5T) [cổ tay trái] | 18.0341.0065 | 2,227,000 | 2,214,000 |
158 | Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương (0.2-1.5T) [không tiêm tương phản] [cẳng chân phải] | 18.0343.0066 | 1,322,000 | 1,311,000 |
159 | Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương có tiêm tương phản (0.2-1.5T) [chân phải] | 18.0344.0065 | 2,227,000 | 2,214,000 |
160 | Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương (0.2-1.5T) [không tiêm tương phản] [cánh tay trái] | 18.0343.0066 | 1,322,000 | |
161 | Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương (0.2-1.5T) [không tiêm tương phản] [chân trái] | 18.0343.0066 | 1,322,000 | 1,311,000 |
162 | Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ có tiêm tương phản (0.2-1.5T) | 18.0335.0065 | 2,227,000 | 2,214,000 |
163 | Chụp cộng hưởng từ vùng chậu dò hậu môn (0.2-1.5T) [có tiêm tương phản] | 18.0322.0065 | 2,227,000 | |
164 | Chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm tương phản tĩnh mạch (0.2-1.5T) [khuỷu trái] | 18.0341.0065 | 2,227,000 | |
165 | Chụp cộng hưởng từ vùng chậu (gồm: chụp cộng hưởng từ tử cung-phần phụ, tiền liệt tuyến, đại tràng chậu hông, trực tràng, các khối u vùng chậu…) (0.2-1.5T) | 18.0321.0066 | 1,322,000 | 1,311,000 |
166 | Chụp cộng hưởng từ hệ mạch cổ không tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) | 18.0300.0066 | 1,322,000 | 1,311,000 |
167 | Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ (0.2-1.5T) [không tiêm tương phản] | 18.0334.0066 | 1,322,000 | |
168 | Chụp cộng hưởng từ tầng bụng có tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ gan-mật, tụy, lách, thận, dạ dày-tá tràng...) (0.2-1.5T) | 18.0320.0065 | 2,227,000 | 2,214,000 |
169 | Chụp cộng hưởng từ hệ mạch cổ có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) | 18.0301.0065 | 2,227,000 | |
170 | Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng - cùng có tiêm tương phản (0.2-1.5T) | 18.0339.0065 | 2,227,000 | 2,214,000 |
171 | Chụp cộng hưởng từ sọ não (0.2-1.5T) [không tiêm tương phản] | 18.0296.0066 | 1,322,000 | 1,311,000 |
172 | Chụp cộng hưởng từ sọ não có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) | 18.0297.0065 | 2,227,000 | 2,214,000 |
173 | Chụp Xquang Blondeau [Blondeau + Hirtz số hóa 2 phim] | 18.0072.0029 | 100,000 | 100,000 |
174 | Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical) [R5.1] | 18.0081.2002 | 20,700 | 20,700 |
175 | Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical) [R5.2] | 18.0081.2002 | 20,700 | 20,700 |
176 | Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical) [R5.3] | 18.0081.2002 | 20,700 | 20,700 |
177 | Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical) [R5.4] | 18.0081.2002 | 20,700 | 20,700 |
178 | Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical) [R5.5] | 18.0081.2002 | 20,700 | 20,700 |
179 | Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical) [R6.1] | 18.0081.2002 | 20,700 | 20,700 |
180 | Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical) [R6.2] | 18.0081.2002 | 20,700 | 20,700 |
181 | Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical) [R6.3] | 18.0081.2002 | 20,700 | 20,700 |
182 | Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical) [R6.4] | 18.0081.2002 | 20,700 | 20,700 |
183 | Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical) [R6.5] | 18.0081.2002 | 20,700 | 20,700 |
184 | Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical) [R7.1] | 18.0081.2002 | 20,700 | 20,700 |
185 | Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical) [R7.2] | 18.0081.2002 | 20,700 | 20,700 |
186 | Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical) [R7.3] | 18.0081.2002 | 20,700 | 20,700 |
187 | Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical) [R7.4] | 18.0081.2002 | 20,700 | 20,700 |
188 | Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical) [R7.5] | 18.0081.2002 | 20,700 | 20,700 |
189 | Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical) [R8.1] | 18.0081.2002 | 20,700 | 20,700 |
190 | Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical) [R8.2] | 18.0081.2002 | 20,700 | 20,700 |
191 | Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical) [R8.3] | 18.0081.2002 | 20,700 | 20,700 |
192 | Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical) [R8.4] | 18.0081.2002 | 20,700 | 20,700 |
193 | Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical) [R8.5] | 18.0081.2002 | 20,700 | 20,700 |
194 | Chụp Xquang đường dò | 18.0135.0025 | 421,000 | 421,000 |
195 | Chụp Xquang tử cung vòi trứng | 18.0138.0031 | 426,000 | 426,000 |
196 | Chụp Xquang đường mật qua Kehr (Chưa bao gồm thuốc cản quang, 2 phim) | 18.0133.0019 | 255,000 | 255,000 |
197 | Chụp Xquang tử cung vòi trứng (3 phim) | 18.0138.0023 | 386,000 | 386,000 |
198 | Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên | 18.0109.0028 | 68,300 | 68,300 |
199 | Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên [trái] | 18.0109.0028 | 68,300 | 68,300 |
200 | Chụp Xquang khớp háng nghiêng (phải) | 18.0110.0028 | 68,300 | 68,300 |
201 | Chụp Xquang khớp háng nghiêng (trái) | 18.0110.0028 | 68,300 | 68,300 |
202 | Chụp Xquang ngực thẳng | 18.0119.0028 | 68,300 | 68,300 |
203 | Chụp Xquang niệu đạo bàng quang ngược dòng | 18.0143.0033 | 579,000 | 579,000 |
204 | Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên (trái) | 18.0120.0028 | 68,300 | 68,300 |
205 | Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên (phải) | 18.0120.0028 | 68,300 | 68,300 |
206 | Chụp Xquang sọ tiếp tuyến | 18.0070.0028 | 68,300 | 68,300 |
207 | Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch (tay trái, 2 phim) | 18.0108.0029 | 100,000 | 100,000 |
208 | Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch (tay phải, 2 phim) | 18.0108.0029 | 100,000 | 100,000 |
209 | Chụp Xquang niệu đồ tĩnh mạch (UIV) (5 phim) | 18.0140.0032 | 624,000 | 624,000 |
210 | Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên (2 phim) | 18.0087.0029 | 100,000 | 100,000 |
211 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên (2 phim) | 18.0092.0029 | 100,000 | 100,000 |
212 | Chụp Xquang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên (3 phim) | 18.0097.0030 | 125,000 | 125,000 |
213 | Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch (2 phim) | 18.0122.0029 | 100,000 | 100,000 |
214 | Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn | 18.0123.0028 | 68,300 | 68,300 |
215 | Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng (2 phim) | 18.0068.0029 | 100,000 | 100,000 |
216 | Chụp Xquang Blondeau [Blondeau + Hirtz số hóa 1 phim] | 18.0072.0028 | 68,300 | 68,300 |
217 | Chụp Xquang hàm chếch một bên (phải) | 18.0074.0028 | 68,300 | 68,300 |
218 | Chụp Xquang hàm chếch một bên (trái) | 18.0074.0028 | 68,300 | 68,300 |
219 | Chụp Xquang Hirtz | 18.0073.0028 | 68,300 | 68,300 |
220 | Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng [2 phim] | 18.0067.0029 | 100,000 | 100,000 |
221 | Chụp Xquang khớp thái dương hàm (phải) | 18.0080.0028 | 68,300 | 68,300 |
222 | Chụp Xquang khớp thái dương hàm (trái) | 18.0080.0028 | 68,300 | 68,300 |
223 | Chụp Xquang Schuller (phải) | 18.0078.0028 | 68,300 | 68,300 |
224 | Chụp Xquang Schuller (trái) | 18.0078.0028 | 68,300 | 68,300 |
225 | Chụp Xquang thực quản dạ dày (có thuốc cản quang) | 18.0130.0035 | 239,000 | 239,000 |
226 | Chụp Xquang đại tràng (có thuốc cản quang) | 18.0132.0036 | 279,000 | 279,000 |
227 | Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng (hệ tiết niệu) | 18.0125.0028 | 68,300 | 68,300 |
228 | Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng | 18.0125.0028 | 68,300 | 68,300 |
229 | Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng (có thuốc cản quang) | 18.0124.0034 | 239,000 | 239,000 |
230 | Chụp Xquang ngực thẳng (Tim, phổi thẳng) | 18.0119.0028 | 68,300 | 68,300 |
231 | Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng (2 phim) | 18.0086.0029 | 100,000 | 100,000 |
232 | Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch (2 phim) | 18.0090.0029 | 100,000 | 100,000 |
233 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng (2 phim) | 18.0091.0029 | 100,000 | 100,000 |
234 | Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng (2 phim) | 18.0096.0029 | 100,000 | 100,000 |
235 | Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch [phải] | 18.0101.0028 | 68,300 | 68,300 |
236 | Chụp Xquang khớp vai thẳng (phải) | 18.0100.0028 | 68,300 | 68,300 |
237 | Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng (vai phải, 2 phim) | 18.0102.0029 | 100,000 | 100,000 |
238 | Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch [trái] | 18.0101.0028 | 68,300 | 68,300 |
239 | Chụp Xquang khớp vai thẳng (trái) | 18.0100.0028 | 68,300 | 68,300 |
240 | Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng (vai trái, 2 phim) | 18.0102.0029 | 100,000 | 100,000 |
241 | Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch (phải) | 18.0099.0028 | 68,300 | 68,300 |
242 | Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch (trái) | 18.0099.0028 | 68,300 | 68,300 |
243 | Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch (tay phải, 2 phim) | 18.0107.0029 | 100,000 | 100,000 |
244 | Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch (tay trái, 2 phim) | 18.0107.0029 | 100,000 | 100,000 |
245 | Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch (phải, 2 phim) | 18.0104.0029 | 100,000 | 100,000 |
246 | Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch (trái, 2 phim) | 18.0104.0029 | 100,000 | 100,000 |
247 | Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng (tay trái, 2 phim) | 18.0106.0029 | 100,000 | 100,000 |
248 | Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng (tay phải, 2 phim) | 18.0106.0029 | 100,000 | 100,000 |
249 | Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng (tay trái, 2 phim) | 18.0103.0029 | 100,000 | 100,000 |
250 | Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng (tay phải, 2 phim) | 18.0103.0029 | 100,000 | 100,000 |
251 | Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên [phải] | 18.0109.0028 | 68,300 | 68,300 |
252 | Chụp Xquang khung chậu thẳng | 18.0098.0028 | 68,300 | 68,300 |
253 | Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch (chân phải, 2 phim) | 18.0115.0029 | 100,000 | 100,000 |
254 | Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch (chân trái, 2 phim) | 18.0115.0029 | 100,000 | 100,000 |
255 | Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch (gối trái, 2 phim) | 18.0112.0029 | 100,000 | 100,000 |
256 | Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch (gối phải, 2 phim) | 18.0112.0029 | 100,000 | 100,000 |
257 | Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch (chân phải, 2 phim) | 18.0116.0029 | 100,000 | 100,000 |
258 | Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch (chân trái, 2 phim) | 18.0116.0029 | 100,000 | 100,000 |
259 | Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng (chân phải, 2 phim) | 18.0114.0029 | 100,000 | 100,000 |
260 | Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng (chân trái, 2 phim) | 18.0114.0029 | 100,000 | 100,000 |
261 | Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng (đùi phải, 2 phim) | 18.0111.0029 | 100,000 | 100,000 |
262 | Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng (đùi trái, 2 phim) | 18.0111.0029 | 100,000 | 100,000 |
263 | Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng (gót phải, 2 phim) | 18.0117.0029 | 100,000 | 100,000 |
264 | Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng (gót trái, 2 phim) | 18.0117.0029 | 100,000 | 100,000 |
265 | Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical) [R1.1] | 18.0081.2002 | 20,700 | 20,700 |
266 | Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical) [R1.2] | 18.0081.2002 | 20,700 | 20,700 |
267 | Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical) [R1.3] | 18.0081.2002 | 20,700 | 20,700 |
268 | Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical) [R1.4] | 18.0081.2002 | 20,700 | 20,700 |
269 | Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical) [R1.5] | 18.0081.2002 | 20,700 | 20,700 |
270 | Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical) [R1.6] | 18.0081.2002 | 20,700 | 20,700 |
271 | Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical) [R1.7] | 18.0081.2002 | 20,700 | 20,700 |
272 | Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical) [R1.8] | 18.0081.2002 | 20,700 | 20,700 |
273 | Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical) [R2.1] | 18.0081.2002 | 20,700 | 20,700 |
274 | Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical) [R2.2] | 18.0081.2002 | 20,700 | 20,700 |
275 | Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical) [R2.3] | 18.0081.2002 | 20,700 | 20,700 |
276 | Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical) [R2.4] | 18.0081.2002 | 20,700 | 20,700 |
277 | Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical) [R2.5] | 18.0081.2002 | 20,700 | 20,700 |
278 | Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical) [R2.6] | 18.0081.2002 | 20,700 | 20,700 |
279 | Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical) [R2.7] | 18.0081.2002 | 20,700 | 20,700 |
280 | Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical) [R2.8] | 18.0081.2002 | 20,700 | 20,700 |
281 | Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical) [R3.1] | 18.0081.2002 | 20,700 | 20,700 |
282 | Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical) [R3.2] | 18.0081.2002 | 20,700 | 20,700 |
283 | Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical) [R3.3] | 18.0081.2002 | 20,700 | 20,700 |
284 | Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical) [R3.4] | 18.0081.2002 | 20,700 | 20,700 |
285 | Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical) [R3.5] | 18.0081.2002 | 20,700 | 20,700 |
286 | Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical) [R3.6] | 18.0081.2002 | 20,700 | 20,700 |
287 | Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical) [R3.7] | 18.0081.2002 | 20,700 | 20,700 |
288 | Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical) [R3.8] | 18.0081.2002 | 20,700 | 20,700 |
289 | Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical) [R4.1] | 18.0081.2002 | 20,700 | 20,700 |
290 | Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical) [R4.2] | 18.0081.2002 | 20,700 | 20,700 |
291 | Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical) [R4.3] | 18.0081.2002 | 20,700 | 20,700 |
292 | Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical) [R4.4] | 18.0081.2002 | 20,700 | 20,700 |
293 | Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical) [R4.5] | 18.0081.2002 | 20,700 | 20,700 |
294 | Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical) [R4.6] | 18.0081.2002 | 20,700 | 20,700 |
295 | Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical) [R4.7] | 18.0081.2002 | 20,700 | 20,700 |
296 | Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical) [R4.8] | 18.0081.2002 | 20,700 | 20,700 |
297 | Chụp Xquang răng toàn cảnh | 67,200 | ||
298 | Khám | |||
299 | Khám Nội | 02.1896 | 42,100 | 42,100 |
300 | Khám Ngoại | 10.1896 | 42,100 | 42,100 |
301 | Khám Phụ sản | 13.1896 | 42,100 | 42,100 |
302 | Khám Nhi | 03.1896 | 42,100 | 42,100 |
303 | Khám YHCT | 08.1896 | 42,100 | 42,100 |
304 | Khám Phục hồi chức năng | 17.1896 | 42,100 | 42,100 |
305 | Khám Da liễu | 05.1896 | 42,100 | 42,100 |
306 | Khám Nội tiết | 07.1896 | 42,100 | 42,100 |
307 | Khám Bỏng | 11.1896 | 42,100 | 42,100 |
308 | Khám Tai mũi họng | 15.1896 | 42,100 | 42,100 |
309 | Khám Răng hàm mặt | 16.1896 | 42,100 | 42,100 |
310 | Khám Lao | 04.1896 | 42,100 | 42,100 |
311 | Khám Mắt | 14.1896 | 42,100 | 42,100 |
312 | Nội soi | |||
313 | DỊCH VỤ NỘI SOI THEO YÊU CẦU | |||
314 | Nội soi can thiệp - làm Clo test chẩn đoán nhiễm H.Pylori | 02.0272.2044 | 302,000 | 302,000 |
315 | Nội soi hậu môn ống cứng can thiệp - thắt trĩ bằng vòng cao su | 02.0292.0191 | 258,000 | 258,000 |
316 | Nội soi trực tràng ống mềm có sinh thiết | 02.0309.0138 | 302,000 | 302,000 |
317 | Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chẩn đoán và cầm máu | 01.0232.0140 | 753,000 | 753,000 |
318 | Nội soi hậu môn ống cứng can thiệp - tiêm xơ búi trĩ | 02.0273.0191 | 258,000 | 258,000 |
319 | Nội soi can thiệp - thắt búi giãn tĩnh mạch thực quản bằng vòng cao su | 02.0265.0140 | 753,000 | 753,000 |
320 | Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng có sinh thiết | 02.0304.0134 | 455,000 | 455,000 |
321 | Nội soi can thiệp - gắp giun, dị vật ống tiêu hóa | 02.0290.0500 | 1,713,000 | 1,713,000 |
322 | Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có sinh thiết | 02.0262.0136 | 430,000 | 430,000 |
323 | Nội soi tai mũi họng theo yêu cầu | |||
324 | Nội soi can thiệp - cắt gắp bã thức ăn dạ dày | 02.0267.0140 | 753,000 | 753,000 |
325 | Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm không sinh thiết | 02.0259.0137 | 322,000 | 322,000 |
326 | Nội soi đại tràng sigma không sinh thiết | 02.0306.0137 | 322,000 | 322,000 |
327 | Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết | 02.0308.0139 | 198,000 | 198,000 |
328 | Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng không sinh thiết | 02.0305.0135 | 255,000 | 255,000 |
329 | Nội soi tai mũi họng | 20.0013.0933 | 108,000 | 108,000 |
330 | Nội soi mũi xoang | 15.9001.2048 | 108,000 | 108,000 |
331 | Phẫu thuật | |||
332 | Ghép da tự thân mảnh lớn trên 5% diện tích cơ thể ở trẻ em | 11.0032.1123 | 4,140,000 | 4,140,000 |
333 | Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn | 11.0031.1120 | 2,908,000 | 2,908,000 |
334 | Nối nang tụy với dạ dày | 03.3454.0464 | 2,756,000 | 2,756,000 |
335 | Phẫu thuật điều trị tắc ruột do bã thức ăn | 03.3309.0465 | 3,730,000 | 3,730,000 |
336 | Chích áp xe thành sau họng (gây mê) | 03.2175.0996 | 745,000 | 745,000 |
337 | Chích áp xe thành sau họng (gây tê) | 03.2175.0879 | 274,000 | 274,000 |
338 | Phẫu thuật cố định nẹp vít gãy hai xương cẳng tay | 03.3688.0556 | 3,878,000 | 3,878,000 |
339 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | 03.4071.2039 | 2,657,000 | 2,657,000 |
340 | Tạo hình dây chằng chéo khớp gối | 03.3746.0540 | 3,259,000 | 3,259,000 |
341 | Cắt đoạn trực tràng do ung thư | 03.2656.0460 | 7,190,000 | 7,190,000 |
342 | Phẫu thuật gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay | 03.3684.0556 | 3,878,000 | 3,878,000 |
343 | Phẫu thuật tạo hình âm đạo (nội soi kết hợp đường dưới) | 03.2250.0704 | 6,218,000 | 6,218,000 |
344 | Phẫu thuật tạo hình âm đạo (nội soi kết hợp đường dưới) [gây tê] | 03.2250.0704_GT | 4,791,000 | 4,791,000 |
345 | Phẫu thuật nội soi cắt thận | 03.4083.0419 | 4,486,000 | 4,486,000 |
346 | Cắt thận đơn thuần | 03.3471.0416 | 4,404,000 | 4,404,000 |
347 | Cắt thận đơn thuần [gây tê] | 03.3471.0416_GT | 3,279,000 | 3,279,000 |
348 | Phẫu thuật viêm xương đùi đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu | 03.3741.0571 | 3,011,000 | 3,011,000 |
349 | Phẫu thuật viêm xương đùi đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu [gây tê] | 03.3741.0571_GT | 2,278,000 | 2,278,000 |
350 | Lấy bỏ sụn chêm khớp gối | 03.3747.0540 | 3,259,000 | 3,259,000 |
351 | Cắt u bàng quang đường trên | 03.2716.0425 | 5,691,000 | 5,691,000 |
352 | Cắt u bàng quang đường trên [gây tê] | 03.2716.0425_GT | 4,286,000 | 4,286,000 |
353 | Phẫu thuật cắt túi thừa bàng quang | 03.3527.0425 | 5,691,000 | 5,691,000 |
354 | Phẫu thuật cắt túi thừa bàng quang [gây tê] | 03.3527.0425_GT | 4,286,000 | 4,286,000 |
355 | Cắt nang/polyp rốn | 03.3383.0584 | 1,340,000 | 1,340,000 |
356 | Phẫu thuật áp xe ruột thừa trong ổ bụng | 03.3330.0493 | 2,945,000 | 2,945,000 |
357 | Phẫu thuật áp xe ruột thừa trong ổ bụng [gây tê] | 03.3330.0493_GT | 2,236,000 | 2,236,000 |
358 | Nối niệu quản - đài thận | 03.3490.0422 | 5,749,000 | 5,749,000 |
359 | Phẫu thuật điều trị tắc ruột do dính/dây chằng không cắt nối ruột | 03.3313.0455 | 2,574,000 | 2,574,000 |
360 | Cắt túi mật | 03.3427.0472 | 4,694,000 | 4,694,000 |
361 | Phẫu thuật điều trị đa chấn thương vùng hàm mặt | 03.2061.1065 | 4,356,000 | 4,356,000 |
362 | Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc ruột thừa (Nhi khoa) | 03.4078.0451 | 2,984,000 | 2,984,000 |
363 | Điều trị gãy xương hàm dưới bằng cung cố định 2 hàm | 03.2058.1068 | 2,644,000 | 2,644,000 |
364 | Phẫu thuật tạo hình môi toàn bộ | 03.2924.1086 | 2,737,000 | 2,737,000 |
365 | Cố định điều trị gãy xương hàm dưới bằng các nút 1vy | 03.2059.1068 | 2,644,000 | 2,644,000 |
366 | Phẫu thuật Longo | 03.3341.0495 | 2,346,000 | 2,346,000 |
367 | Cố định cột sống bằng vít qua cuống | 03.3616.0567 | 5,499,000 | 5,499,000 |
368 | Cắt đoạn đại tràng | 03.3320.0454 | 4,642,000 | 4,642,000 |
369 | Nội soi tháo sonde JJ | 03.4107.0152 | 915,000 | 915,000 |
370 | Nội soi đặt sonde JJ | 03.4106.0436 | 1,813,000 | 1,813,000 |
371 | Nội soi đặt sonde JJ [gây tê] | 03.4106.0436_GT | 1,368,000 | 1,368,000 |
372 | Phẫu thuật cắt bỏ da thừa mi mắt | 03.2923.0772 | 737,000 | 737,000 |
373 | Cắt chỏm nang thận nội soi sau phúc mạc | 03.4088.0420 | 4,325,000 | 4,325,000 |
374 | Chuyển vạt da có cuống mạch | 3,325,000 | 3,325,000 | |
375 | Lấy máu tụ trong sọ, ngoài màng cứng, dưới màng cứng, trong não | 03.3068.0370 | 5,295,000 | 5,295,000 |
376 | Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên Lefort 1 bằng nẹp vít hợp kim | 03.2033.1069 | 3,044,000 | 3,044,000 |
377 | Phẫu thuật tạo hình môi từng phần | 03.2925.1087 | 2,637,000 | 2,637,000 |
378 | Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt | 03.2064.1079 | 2,605,000 | 2,605,000 |
379 | Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt [gây tê] | 03.2064.1079_GT | 2,042,000 | 2,042,000 |
380 | Tán sỏi niệu quản qua nội soi | 03.4109.0440 | 1,303,000 | 1,303,000 |
381 | Phẫu thuậtkết hợp xương điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng chỉ thép | 03.2028.1066 | 2,944,000 | 2,944,000 |
382 | Phẫu thuậtkết hợp xương điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nẹp vít hợp kim | 03.2029.1066 | 2,944,000 | 2,944,000 |
383 | Phẫu thuật tạo hình mi mắt toàn bộ | 03.2919.1136 | 4,986,000 | 4,986,000 |
384 | Điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nắn chỉnh (có gây mê hoặc gây tê) | 03.2031.1066 | 2,944,000 | 2,944,000 |
385 | Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nẹp vít tự tiêu | 03.2030.1066 | 3,036,000 | 3,036,000 |
386 | Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương hàm dưới bằng nẹp vít hợp kim | 03.2020.1068 | 2,736,000 | 2,736,000 |
387 | Phẫu thuật tạo hình vành tai kết hợp các bộ phận xung quanh | 03.2933.1136 | 4,986,000 | 4,986,000 |
388 | Phẫu thuật điều trị tắc ruột do dính/dây chằng có cắt nối ruột | 03.3314.0456 | 4,465,000 | 4,465,000 |
389 | Phẫu thuật thoát vị bẹn nghẹt | 03.3395.0492 | 3,351,000 | 3,351,000 |
390 | Phẫu thuật thoát vị bẹn nghẹt [gây tê] | 03.3395.0492_GT | 2,655,000 | 2,655,000 |
391 | Phẫu thuật viêm phúc mạc ruột thừa (Nhi khoa) | 03.3328.0686 | 4,447,000 | 4,447,000 |
392 | Phẫu thuật viêm phúc mạc ruột thừa [gây tê] | 03.3328.0686_GT | 2,992,000 | 2,992,000 |
393 | Phẫu thuật viêm ruột thừa (Nhi khoa) | 03.3327.0459 | 2,654,000 | 2,654,000 |
394 | Phẫu thuật viêm ruột thừa [gây tê] | 03.3327.0459_GT | 2,116,000 | 2,116,000 |
395 | Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên /2 bên (bên trái) | 03.3599.0492 | 3,351,000 | 3,351,000 |
396 | Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên /2 bên [gây tê] | 03.3599.0492_GT | 2,655,000 | 2,655,000 |
397 | Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên /2 bên (bên phải) | 03.3599.0492 | 3,351,000 | 3,351,000 |
398 | Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên /2 bên [gây tê] | 03.3599.0492_GT | 2,655,000 | 2,655,000 |
399 | Phẫu thuật co gân Achille | 03.3763.0559 | 3,087,000 | 3,087,000 |
400 | Phẫu thuật co gân Achille [gây tê] | 03.3763.0559_GT | 2,389,000 | 2,389,000 |
401 | Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên /2 bên (2 bên) | 03.3599.0492 | 3,351,000 | 3,351,000 |
402 | Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên /2 bên [gây tê] | 03.3599.0492_GT | 2,655,000 | 2,655,000 |
403 | Phẫu thuật cắt 3/4 dạ dày | 03.3285.0448 | 5,125,000 | 5,125,000 |
404 | Cắt 2/3 dạ dày do loét, viêm, u lành | 03.3284.0448 | 5,125,000 | 5,125,000 |
405 | Cắt u mi cả bề dày không vá | 03.2543.0836 | 756,000 | 756,000 |
406 | Cắt lọc da, cơ, cân trên 3% diện tích cơ thể | 03.3811.0571 | 3,011,000 | 3,011,000 |
407 | Cắt lọc da, cơ, cân trên 3% diện tích cơ thể [gây tê] | 03.3811.0571_GT | 2,278,000 | 2,278,000 |
408 | Phẫu thuật vết thương bàn tay, cắt lọc đơn thuần | 03.3816.0571 | 3,011,000 | 3,011,000 |
409 | Phẫu thuật vết thương bàn tay, cắt lọc đơn thuần [gây tê] | 03.3816.0571_GT | 2,278,000 | 2,278,000 |
410 | Cắt polype trực tràng | 03.3380.0498 | 1,063,000 | 1,063,000 |
411 | Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày | 03.4068.0451 | 2,984,000 | 2,984,000 |
412 | Tắm tẩy độc cho người bệnh | 180,000 | ||
413 | Phẫu thuật lấy sỏi ống Wharton tuyến dưới hàm | 03.2067.1043 | 1,014,000 | 1,014,000 |
414 | Phẫu thuật nội soi cắt túi mật | 03.4021.0473 | 3,216,000 | 3,216,000 |
415 | Phẫu thuật nội soi lấy sỏi bể thận qua nội soi sau phúc mạc | 03.4095.0418 | 4,198,000 | 4,198,000 |
416 | Phẫu thuật nội soi lấy sỏi niệu quản đoạn trên qua nội soi sau phúc mạc | 03.4098.0418 | 4,198,000 | 4,198,000 |
417 | Nội soi lấy sỏi bàng quang | 03.4116.0418 | 4,198,000 | 4,198,000 |
418 | Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến tiền liệt | 03.4121.0433 | 4,078,000 | 4,078,000 |
419 | Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 1 xương cẳng tay | 03.3690.0556 | 3,878,000 | 3,878,000 |
420 | Lấy sỏi mở bể thận, đài thận có dẫn lưu thận | 03.3477.0421 | 4,270,000 | 4,270,000 |
421 | Lấy sỏi mở bể thận, đài thận có dẫn lưu thận [gây tê] | 03.3477.0421_GT | 3,248,000 | 3,248,000 |
422 | Mổ lấy sỏi bàng quang | 03.3531.0421 | 4,270,000 | 4,270,000 |
423 | Mổ lấy sỏi bàng quang [gây tê] | 03.3531.0421_GT | 3,248,000 | 3,248,000 |
424 | Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng | 03.2254.0686 | 4,447,000 | 4,447,000 |
425 | Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng [gây tê] | 03.2254.0686_GT | 2,992,000 | 2,992,000 |
426 | Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ | 03.3586.0435 | 2,383,000 | 2,383,000 |
427 | Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ [gây tê] | 03.3586.0435_GT | 1,928,000 | 1,928,000 |
428 | Đóng đinh xương chày mở | 03.3758.0556 | 3,878,000 | 3,878,000 |
429 | Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 2 xương cẳng tay | 03.3689.0556 | 3,878,000 | 3,878,000 |
430 | Rạch da đầu rộng trong máu tụ dưới da đầu | 1,440,000 | ||
431 | Cắt u vú lành tính | 03.2735.0653 | 2,962,000 | 2,962,000 |
432 | Cắt u vú lành tính [gây tê] | 03.2735.0653_GT | 2,422,000 | 2,422,000 |
433 | Phẫu thuật nội soi cắt tử cung bán phần | 03.4134.0690 | 6,072,000 | 6,072,000 |
434 | Phẫu thuật nội soi xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng | 03.4133.0702 | 6,832,000 | 6,832,000 |
435 | Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng | 03.4140.0689 | 5,229,000 | 5,229,000 |
436 | Khâu rách cùng đồ âm đạo | 03.2263.0624 | 1,979,000 | 1,979,000 |
437 | Khâu rách cùng đồ âm đạo [gây tê] | 03.2263.0624_GT | 1,429,000 | 1,429,000 |
438 | Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp | 03.2256.0669 | 2,943,000 | 2,943,000 |
439 | Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp [gây tê] | 03.2256.0669_GT | 2,366,000 | 2,366,000 |
440 | Cắt u nang buồng trứng | 03.3391.0683 | 3,044,000 | 3,044,000 |
441 | Cắt u nang buồng trứng [gây tê] | 03.3391.0683_GT | 4,465,000 | 4,465,000 |
442 | Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt | 03.1665.0773 | 968,000 | 968,000 |
443 | Bơm surfactant trong điều trị suy hô hấp sơ sinh | 1,260,000 | ||
444 | Nắn sai khớp thái dương hàm | 03.2069.1022 | 105,000 | 105,000 |
445 | Cắt u nang hạ họng-thanh quản qua nội soi | 03.2177.0965 | 3,125,000 | 3,125,000 |
446 | Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn dưới | 03.3956.0969 | 3,996,000 | 3,996,000 |
447 | Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn mũi | 03.3955.0970 | 3,311,000 | 3,311,000 |
448 | Chích nhọt ống tai ngoài | 03.2119.0505 | 197,000 | 197,000 |
449 | Khâu kết mạc | 03.1688.0768 | 1,497,000 | 1,497,000 |
450 | Khâu da mi (gây mê) | 03.1663.0768 | 1,497,000 | 1,497,000 |
451 | Phẫu thuật viêm xương cánh tay: đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu | 03.3685.0571 | 3,011,000 | 3,011,000 |
452 | Phẫu thuật viêm xương cánh tay: đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu [gây tê] | 03.3685.0571_GT | 2,278,000 | 2,278,000 |
453 | Phẫu thuật gãy mỏm trên ròng rọc xương cánh tay | 03.3686.0571 | 3,011,000 | 3,011,000 |
454 | Phẫu thuật gãy mỏm trên ròng rọc xương cánh tay [gây tê] | 03.3686.0571_GT | 2,278,000 | 2,278,000 |
455 | Phẫu thuật viêm xương cẳng tay đục, mổ, nạo, dẫn lưu | 03.3687.0571 | 3,011,000 | 3,011,000 |
456 | Phẫu thuật viêm xương cẳng tay đục, mổ, nạo, dẫn lưu [gây tê] | 03.3687.0571_GT | 2,278,000 | 2,278,000 |
457 | Phẫu thuật chuyển cơ giang ngắn ngón 1 điều trị tách ngón 1 bẩm sinh | 03.3695.0571 | 3,011,000 | 3,011,000 |
458 | Phẫu thuật chuyển cơ giang ngắn ngón 1 điều trị tách ngón 1 bẩm sinh [gây tê] | 03.3695.0571_GT | 2,278,000 | 2,278,000 |
459 | Phẫu thuật cắt bỏ ngón tay thừa | 03.3710.0571 | 3,011,000 | 3,011,000 |
460 | Phẫu thuật cắt bỏ ngón tay thừa [gây tê] | 03.3710.0571_GT | 2,278,000 | 2,278,000 |
461 | Tháo bỏ các ngón tay, đốt ngón tay | 03.3711.0571 | 3,011,000 | 3,011,000 |
462 | Tháo bỏ các ngón tay, đốt ngón tay [gây tê] | 03.3711.0571_GT | 2,278,000 | 2,278,000 |
463 | Phẫu thuật viêm xương cẳng chân: đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu [Gây tê] | 03.3776.0571_GT | 2,278,000 | 2,278,000 |
464 | Phẫu thuật nạo VA gây mê [Gây tê] | 03.2240.0914_GT | 813,000 | 813,000 |
465 | Dẫn lưu đài bể thận qua da [Gây tê] | 03.3482.0464_GT | 2,206,000 | 2,206,000 |
466 | Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + vét hạch chậu 2 bên [Gây tê] | 03.4131.0691_GT | 8,181,000 | 8,181,000 |
467 | Cắt lọc hoại tử ổ loét vết thương mạn tính | 11.0159.1144 | 2,621,000 | 2,621,000 |
468 | Cắt lọc hoại tử ổ loét vết thương mạn tính [gây tê] | 11.0159.1144_GT | 1,842,000 | 1,842,000 |
469 | Phẫu thuật điều trị gãy Lefort II bằng nẹp vít hợp kim | 16.0251.1069 | 3,044,000 | 3,044,000 |
470 | Phẫu thuật điều trị gãy Lefort I bằng nẹp vít hợp kim | 16.0248.1069 | 3,044,000 | 3,044,000 |
471 | Phẫu thuật nội soi gỡ dính ruột | 27.0177.0455 | 2,574,000 | 2,574,000 |
472 | Nối tắt ruột non - đại tràng hoặc trực tràng | 10.0494.0456 | 4,465,000 | 4,465,000 |
473 | Nối tắt ruột non - ruột non | 10.0495.0456 | 4,465,000 | 4,465,000 |
474 | Phẫu thuật gỡ dính khớp gối | 10.0951.0551 | 2,850,000 | 2,850,000 |
475 | Phẫu thuật gỡ dính khớp gối [gây tê] | 10.0951.0551_GT | 2,229,000 | 2,229,000 |
476 | Điều trị gãy xương hàm dưới bằng vít neo chặn cố định 2 hàm | 16.0288.1068 | 2,644,000 | 2,644,000 |
477 | Phẫu thuật nội soi sau phúc mạc lấy sỏi niệu quản | 27.0371.0418 | 4,198,000 | 4,198,000 |
478 | Phẫu thuật rò bàng quang-âm đạo, bàng quang-tử cung, trực tràng | 10.0346.0429 | 4,587,000 | 4,587,000 |
479 | Phẫu thuật rò bàng quang-âm đạo, bàng quang-tử cung, trực tràng [gây tê] | 10.0346.0429_GT | 3,555,000 | 3,555,000 |
480 | Phẫu thuật nội soi gỡ dính khớp gối | 27.0481.0541 | 3,378,000 | 3,378,000 |
481 | Chích mủ mắt | 14.0098.0739 | 473,000 | 473,000 |
482 | Phẫu thuật điều trị giả phồng động mạch do tiêm chích ma túy | 10.0263.0582 | 3,063,000 | 3,063,000 |
483 | Phẫu thuật chuyển vạt da tại chỗ điều trị vết thương mạn tính | 11.0160.1137 | 3,759,000 | 3,759,000 |
484 | Phẫu thuật viêm xương khớp háng | 03.3729.0571 | 3,011,000 | 3,011,000 |
485 | Phẫu thuật viêm xương khớp háng [gây tê] | 03.3729.0571_GT | 2,278,000 | 2,278,000 |
486 | Phẫu thuật khoan xương có tưới rửa kháng sinh liên tục điều trị viêm xương tủy giai đoạn trung gian | 03.3777.0571 | 3,011,000 | 3,011,000 |
487 | Phẫu thuật khoan xương có tưới rửa kháng sinh liên tục điều trị viêm xương tủy giai đoạn trung gian [gây tê] | 03.3777.0571_GT | 2,278,000 | 2,278,000 |
488 | Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản | 10.0555.0494 | 2,655,000 | 2,655,000 |
489 | Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản [gây tê] | 10.0555.0494_GT | 2,115,000 | 2,115,000 |
490 | Tháo bỏ các ngón chân | 03.3797.0571 | 3,011,000 | 3,011,000 |
491 | Tháo bỏ các ngón chân [gây tê] | 03.3797.0571_GT | 2,278,000 | 2,278,000 |
492 | Cắt đoạn dạ dày | 10.0455.0448 | 5,125,000 | 5,125,000 |
493 | Cắt thận đơn thuần | 10.0303.0416 | 4,404,000 | 4,404,000 |
494 | Cắt thận đơn thuần [gây tê] | 10.0303.0416_GT | 3,279,000 | 3,279,000 |
495 | Tháo đốt bàn | 03.3798.0571 | 3,011,000 | 3,011,000 |
496 | Tháo đốt bàn [gây tê] | 03.3798.0571_GT | 2,278,000 | 2,278,000 |
497 | Lấy sỏi mở bể thận, đài thận có dẫn lưu thận | 10.0308.0421 | 4,270,000 | 4,270,000 |
498 | Lấy sỏi mở bể thận, đài thận có dẫn lưu thận [gây tê] | 10.0308.0421_GT | 3,248,000 | 3,248,000 |
499 | Phẫu thuật nạo viêm lao xương cánh tay | 04.0017.0571 | 3,011,000 | 3,011,000 |
500 | Phẫu thuật nạo viêm lao xương cánh tay [gây tê] | 04.0017.0571_GT | 2,278,000 | 2,278,000 |
501 | Phẫu thuật nạo viêm lao xương cẳng tay | 04.0018.0571 | 3,011,000 | 3,011,000 |
502 | Phẫu thuật nạo viêm lao xương cẳng tay [gây tê] | 04.0018.0571_GT | 2,278,000 | 2,278,000 |
503 | Nối niệu quản - đài thận | 10.0323.0423 | 3,129,000 | 3,129,000 |
504 | Phẫu thuật nạo viêm lao xương đốt bàn-ngón tay | 04.0019.0571 | 3,011,000 | 3,011,000 |
505 | Phẫu thuật nạo viêm lao xương đốt bàn-ngón tay [gây tê] | 04.0019.0571_GT | 2,278,000 | 2,278,000 |
506 | Phẫu thuật cắt túi thừa bàng quang | 10.0352.0425 | 5,691,000 | 5,691,000 |
507 | Phẫu thuật cắt túi thừa bàng quang [gây tê] | 10.0352.0425_GT | 4,286,000 | 4,286,000 |
508 | Phẫu thuật nạo viêm lao xương chậu | 04.0021.0571 | 3,011,000 | 3,011,000 |
509 | Phẫu thuật nạo viêm lao xương chậu [gây tê] | 04.0021.0571_GT | 2,278,000 | 2,278,000 |
510 | Lấy sỏi bàng quang | 10.0355.0421 | 4,270,000 | 4,270,000 |
511 | Lấy sỏi bàng quang [gây tê] | 10.0355.0421_GT | 3,248,000 | 3,248,000 |
512 | Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ | 10.0386.0435 | 2,383,000 | 2,383,000 |
513 | Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ [gây tê] | 10.0386.0435_GT | 1,928,000 | 1,928,000 |
514 | Phẫu thuật nạo viêm lao xương đùi | 04.0025.0571 | 3,011,000 | 3,011,000 |
515 | Phẫu thuật nạo viêm lao xương đùi [gây tê] | 04.0025.0571_GT | 2,278,000 | 2,278,000 |
516 | Tháo lồng ruột non | 10.0483.0455 | 2,574,000 | 2,574,000 |
517 | Phẫu thuật nạo viêm lao xương cẳng chân | 04.0026.0571 | 3,011,000 | 3,011,000 |
518 | Phẫu thuật nạo viêm lao xương cẳng chân [gây tê] | 04.0026.0571_GT | 2,278,000 | 2,278,000 |
519 | Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài ≥ l0 cm | 10.9005.0217 | 248,000 | 248,000 |
520 | Cắt đoạn đại tràng nối ngay | 10.0514.0454 | 4,642,000 | 4,642,000 |
521 | Phẫu thuật nạo viêm lao xương bàn-ngón chân | 04.0027.0571 | 3,011,000 | 3,011,000 |
522 | Phẫu thuật nạo viêm lao xương bàn-ngón chân [gây tê] | 04.0027.0571_GT | 2,278,000 | 2,278,000 |
523 | Phẫu thuật nạo viêm lao thành ngực | 04.0038.0571 | 3,011,000 | 3,011,000 |
524 | Phẫu thuật nạo viêm lao thành ngực [gây tê] | 04.0038.0571_GT | 2,278,000 | 2,278,000 |
525 | Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài ≥ l0 cm | 10.9005.0219 | 323,000 | 323,000 |
526 | Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái, đóng đầu dưới, đưa đầu trên ra ngoài kiểu Hartmann | 10.0520.0454 | 4,642,000 | 4,642,000 |
527 | Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng cổ | 04.0039.0571 | 3,011,000 | 3,011,000 |
528 | Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng cổ [gây tê] | 04.0039.0571_GT | 2,278,000 | 2,278,000 |
529 | Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài < l0 cm | 10.9005.0218 | 268,000 | 268,000 |
530 | Làm hậu môn nhân tạo | 10.0524.0491 | 2,576,000 | 2,576,000 |
531 | Làm hậu môn nhân tạo [gây tê] | 10.0524.0491_GT | 2,169,000 | 2,169,000 |
532 | Cắt u, polyp trực tràng đường hậu môn | 10.0533.0494 | 2,655,000 | 2,655,000 |
533 | Cắt u, polyp trực tràng đường hậu môn [gây tê] | 10.0533.0494_GT | 2,115,000 | 2,115,000 |
534 | Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng nách | 04.0040.0571 | 3,011,000 | 3,011,000 |
535 | Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng nách [gây tê] | 04.0040.0571_GT | 2,278,000 | 2,278,000 |
536 | Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài < l0 cm | 10.9005.0216 | 184,000 | 184,000 |
537 | Khâu vết thương vùng môi | 28.0110.0584 | 1,340,000 | 1,340,000 |
538 | Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng bẹn | 04.0041.0571 | 3,011,000 | 3,011,000 |
539 | Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng bẹn [gây tê] | 04.0041.0571_GT | 2,278,000 | 2,278,000 |
540 | Phẫu thuật Longo | 10.0552.0495 | 2,346,000 | 2,346,000 |
541 | Phẫu thuật nạo viêm lao xương sọ | 04.0057.0571 | 3,011,000 | 3,011,000 |
542 | Phẫu thuật nạo viêm lao xương sọ [gây tê] | 04.0057.0571_GT | 2,278,000 | 2,278,000 |
543 | Khâu vết thương thành bụng | 10.0699.0583 | 2,122,000 | 2,122,000 |
544 | Cắt túi mật | 10.0621.0472 | 4,694,000 | 4,694,000 |
545 | Phẫu thuật nạo viêm lao xương ức | 04.0058.0571 | 3,011,000 | 3,011,000 |
546 | Phẫu thuật nạo viêm lao xương ức [gây tê] | 04.0058.0571_GT | 2,278,000 | 2,278,000 |
547 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên | 10.0684.0492 | 3,351,000 | 3,351,000 |
548 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên [gây tê] | 10.0684.0492_GT | 2,655,000 | 2,655,000 |
549 | Phẫu thuật vết thương bàn tay | 10.0809.0583 | 2,122,000 | 2,122,000 |
550 | Chích dẫn lưu túi lệ | 14.0169.0738 | 81,000 | 81,000 |
551 | Cắt đoạn xương bàn chân trên người bệnh đái tháo đường | 07.0218.0571 | 3,011,000 | 3,011,000 |
552 | Cắt đoạn xương bàn chân trên người bệnh đái tháo đường [gây tê] | 07.0218.0571_GT | 2,278,000 | 2,278,000 |
553 | Phẫu thuật tổn thương gân Achille | 10.0877.0559 | 3,087,000 | 3,087,000 |
554 | Phẫu thuật tổn thương gân Achille [gây tê] | 10.0877.0559_GT | 2,389,000 | 2,389,000 |
555 | Phẫu thuật điều trị viêm xương đốt sống | 10.0037.0571 | 3,011,000 | 3,011,000 |
556 | Phẫu thuật điều trị viêm xương đốt sống [gây tê] | 10.0037.0571_GT | 2,278,000 | 2,278,000 |
557 | Phẫu thuật bệnh lý nhiễm trùng bàn tay | 10.0859.0571 | 3,011,000 | 3,011,000 |
558 | Phẫu thuật bệnh lý nhiễm trùng bàn tay [gây tê] | 10.0859.0571_GT | 2,278,000 | 2,278,000 |
559 | Cụt chấn thương cổ và bàn chân | 10.0874.0571 | 3,011,000 | 3,011,000 |
560 | Cụt chấn thương cổ và bàn chân [gây tê] | 10.0874.0571_GT | 2,278,000 | 2,278,000 |
561 | Phẫu thuật sửa mỏm cụt chi | 10.0952.0571 | 3,011,000 | 3,011,000 |
562 | Phẫu thuật sửa mỏm cụt chi [gây tê] | 10.0952.0571_GT | 2,278,000 | 2,278,000 |
563 | Phẫu thuật cố định cột sống bằng vít qua cuống | 10.1068.0567 | 5,499,000 | 5,499,000 |
564 | Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón) | 10.0953.0571 | 3,011,000 | 3,011,000 |
565 | Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón) [gây tê] | 10.0953.0571_GT | 2,278,000 | 2,278,000 |
566 | Cắt chỉ | 10.9004.0075 | 35,600 | 35,600 |
567 | Phẫu thuật nạo viêm + lấy xương chết | 10.0980.0571 | 3,011,000 | 3,011,000 |
568 | Phẫu thuật nạo viêm + lấy xương chết [gây tê] | 10.0980.0571_GT | 2,278,000 | 2,278,000 |
569 | Cắt chỉ [chỉ áp dụng cho bệnh nhân ngoại trú] | 10.9004.0075 | 35,600 | 35,600 |
570 | Phẫu thuật cắt bỏ tổ chức hoại tử trong ổ loét tì đè | 28.0280.0571 | 3,011,000 | 3,011,000 |
571 | Phẫu thuật cắt bỏ tổ chức hoại tử trong ổ loét tì đè [gây tê] | 28.0280.0571_GT | 2,278,000 | 2,278,000 |
572 | Cắt u mi cả bề dày không vá | 12.0097.0836 | 756,000 | 756,000 |
573 | Cắt u bàng quang đường trên | 12.0243.0425 | 5,691,000 | 5,691,000 |
574 | Cắt u bàng quang đường trên [gây tê] | 12.0243.0425_GT | 4,286,000 | 4,286,000 |
575 | Cắt u nang buồng trứng | 12.0281.0683 | 3,044,000 | 3,044,000 |
576 | Cắt u nang buồng trứng [gây tê] | 12.0281.0683_GT | 4,465,000 | 4,465,000 |
577 | Phẫu thuật nội soi cắt tử cung bán phần | 13.0064.0690 | 6,072,000 | 6,072,000 |
578 | Phẫu thuật nội soi xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng | 13.0073.0702 | 6,832,000 | 6,832,000 |
579 | Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng | 13.0074.0686 | 4,447,000 | 4,447,000 |
580 | Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng [gây tê] | 13.0074.0686_GT | 2,992,000 | 2,992,000 |
581 | Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng xoắn | 13.0080.0689 | 5,229,000 | 5,229,000 |
582 | Phẫu thuật tạo hình âm đạo (nội soi kết hợp đường dưới) | 13.0107.0704 | 6,218,000 | 6,218,000 |
583 | Phẫu thuật tạo hình âm đạo (nội soi kết hợp đường dưới) [gây tê] | 13.0107.0704_GT | 4,791,000 | 4,791,000 |
584 | Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp | 13.0112.0669 | 2,943,000 | 2,943,000 |
585 | Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp [gây tê] | 13.0112.0669_GT | 2,366,000 | 2,366,000 |
586 | Khâu rách cùng đồ âm đạo | 13.0149.0624 | 1,979,000 | 1,979,000 |
587 | Khâu rách cùng đồ âm đạo [gây tê] | 13.0149.0624_GT | 1,429,000 | 1,429,000 |
588 | Cắt u vú lành tính | 13.0174.0653 | 2,962,000 | 2,962,000 |
589 | Cắt u vú lành tính [gây tê] | 13.0174.0653_GT | 2,422,000 | 2,422,000 |
590 | Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt | 14.0174.0773 | 968,000 | 968,000 |
591 | Khâu kết mạc | 14.0201.0769 | 841,000 | 841,000 |
592 | Tiêm tĩnh mạch, truyền tĩnh mạch [Truyền tĩnh mạch] | 14.0291.0212 | 12,800 | 12,800 |
593 | Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn mũi | 15.0113.0970 | 3,311,000 | 3,311,000 |
594 | Phẫu thuật cắt hạ họng - thanh quản toàn phần | 15.0273.0876 | 7,035,000 | 7,035,000 |
595 | Điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nắn chỉnh (có gây mê hoặc gây tê) | 16.0280.1066 | 2,944,000 | 2,944,000 |
596 | Điều trị gãy xương hàm dưới bằng cung cố định 2 hàm | 16.0286.1068 | 2,644,000 | 2,644,000 |
597 | Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt | 16.0294.1079 | 2,605,000 | 2,605,000 |
598 | Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt [gây tê] | 16.0294.1079_GT | 2,042,000 | 2,042,000 |
599 | Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày | 27.0142.0451 | 2,984,000 | 2,984,000 |
600 | Phẫu thuật nội soi cắt 2/3 dạ dày | 27.0155.0450 | 5,275,000 | 5,275,000 |
601 | Phẫu thuật nội soi cắt 3/4 dạ dày | 27.0156.0450 | 5,275,000 | 5,275,000 |
602 | Phẫu thuật nội soi điều trị áp xe ruột thừa trong ổ bụng | 27.0190.2039 | 2,657,000 | 2,657,000 |
603 | Phẫu thuật nội soi cắt túi mật | 27.0273.0473 | 3,216,000 | 3,216,000 |
604 | Phẫu thuật nội soi cắt thận đơn giản | 27.0344.0419 | 4,486,000 | 4,486,000 |
605 | Phẫu thuật nội soi cắt chỏm nang thận qua phúc mạc | 27.0347.0420 | 4,325,000 | 4,325,000 |
606 | Phẫu thuật nội soi sau phúc mạc lấy sỏi bể thận | 27.0357.0418 | 4,198,000 | 4,198,000 |
607 | Phẫu thuật nội soi lấy sỏi niệu quản | 27.0365.0418 | 4,198,000 | 4,198,000 |
608 | Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến tiền liệt | 27.0395.0433 | 4,078,000 | 4,078,000 |
609 | Phẫu thuật tạo hình môi toàn bộ bằng vạt tại chỗ | 28.0116.0573 | 3,469,000 | 3,469,000 |
610 | Phẫu thuật tạo hình môi từng phần bằng vạt tại chỗ | 28.0118.0573 | 3,469,000 | 3,469,000 |
611 | Hô hấp áp lực dương liên tục (CPAP) không xâm nhập ở trẻ sơ sinh (thở CPAP qua mũi) | 13.0187.0209 | 583,000 | 583,000 |
612 | Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ [ nông chiều dài < l0 cm] | 15.0301.0216 | 184,000 | 184,000 |
613 | Mở ruột non lấy dị vật (bã thức ăn, giun, mảnh kim loại,…) | 10.0485.0465 | 3,730,000 | 3,730,000 |
614 | Phẫu thuật kết hợp xương (KHX) gãy xương bả vai | 10.0717.0556 | 3,878,000 | 3,878,000 |
615 | Phẫu thuật KHX gãy xương đòn | 10.0719.0556 | 3,878,000 | 3,878,000 |
616 | Phẫu thuật KHX trật khớp cùng đòn | 10.0720.0556 | 3,878,000 | 3,878,000 |
617 | Phẫu thuật KHX khớp giả xương đòn | 10.0721.0556 | 3,878,000 | 3,878,000 |
618 | Phẫu thuật KHX trật khớp ức đòn | 10.0722.0556 | 3,878,000 | 3,878,000 |
619 | Phẫu thuật KHX gãy cổ giải phẫu và phẫu thuật xương cánh tay | 10.0723.0556 | 3,878,000 | 3,878,000 |
620 | Phẫu thuật KHX gãy trật cổ xương cánh tay | 10.0724.0556 | 3,878,000 | 3,878,000 |
621 | Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay | 10.0725.0556 | 3,878,000 | 3,878,000 |
622 | Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay phức tạp | 10.0729.0556 | 3,878,000 | 3,878,000 |
623 | Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương cánh tay | 10.0730.0556 | 3,878,000 | 3,878,000 |
624 | Phẫu thuật KHX gãy liên lồi cầu xương cánh tay | 10.0731.0556 | 3,878,000 | 3,878,000 |
625 | Phẫu thuật KHX gãy ròng rọc xương cánh tay | 10.0732.0556 | 3,878,000 | 3,878,000 |
626 | Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay | 10.0733.0556 | 3,878,000 | 3,878,000 |
627 | Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu | 10.0734.0548 | 4,109,000 | 4,109,000 |
628 | Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu [gây tê] | 10.0734.0548_GT | 3,362,000 | 3,362,000 |
629 | Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu phức tạp | 10.0735.0548 | 4,109,000 | 4,109,000 |
630 | Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu phức tạp [gây tê] | 10.0735.0548_GT | 3,362,000 | 3,362,000 |
631 | Phẫu thuật KHX gãy Monteggia | 10.0736.0556 | 3,878,000 | 3,878,000 |
632 | Phẫu thuật KHX gãy đài quay | 10.0737.0556 | 3,878,000 | 3,878,000 |
633 | Phẫu thuật KHX gãy đài quay phức tạp | 10.0738.0556 | 3,878,000 | 3,878,000 |
634 | Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng tay | 10.0739.0556 | 3,878,000 | 3,878,000 |
635 | Phẫu thuật KHX gãy xương quay kèm trật khớp quay trụ dưới | 10.0740.0556 | 3,878,000 | 3,878,000 |
636 | Phẫu thuật KHX gãy phức tạp khớp khuỷu | 10.0741.0556 | 3,878,000 | 3,878,000 |
637 | Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới qương quay | 10.0743.0556 | 3,878,000 | 3,878,000 |
638 | Phẫu thuật KHX gãy trật khớp cổ tay | 10.0744.0548 | 4,109,000 | 4,109,000 |
639 | Phẫu thuật KHX gãy trật khớp cổ tay [gây tê] | 10.0744.0548_GT | 3,362,000 | 3,362,000 |
640 | Phẫu thuật KHX gãy chỏm đốt bàn và ngón tay | 10.0745.0556 | 3,878,000 | 3,878,000 |
641 | Phẫu thuật KHX gãy thân đốt bàn và ngón tay | 10.0746.0556 | 3,878,000 | 3,878,000 |
642 | Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương bàn và ngón tay | 10.0747.0556 | 3,878,000 | 3,878,000 |
643 | Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón tay | 10.0749.0559 | 3,087,000 | 3,087,000 |
644 | Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón tay [gây tê] | 10.0749.0559_GT | 2,389,000 | 2,389,000 |
645 | Phẫu thuật tổn thương gân gấp của cổ tay và cẳng tay | 10.0750.0559 | 3,087,000 | 3,087,000 |
646 | Phẫu thuật tổn thương gân gấp của cổ tay và cẳng tay [gây tê] | 10.0750.0559_GT | 2,389,000 | 2,389,000 |
647 | Phẫu thuật tổn thương gân gấp bàn - cổ tay | 10.0751.0559 | 3,087,000 | 3,087,000 |
648 | Phẫu thuật tổn thương gân gấp bàn - cổ tay [gây tê] | 10.0751.0559_GT | 2,389,000 | 2,389,000 |
649 | Phẫu thuật tổn thương gân gấp ở vùng cấm (Vùng II) | 10.0752.0559 | 3,087,000 | 3,087,000 |
650 | Phẫu thuật tổn thương gân gấp ở vùng cấm (Vùng II) [gây tê] | 10.0752.0559_GT | 2,389,000 | 2,389,000 |
651 | Phẫu thuật KHX gãy cổ xương đùi | 10.0761.0556 | 3,878,000 | 3,878,000 |
652 | Phẫu thuật KHX gãy cổ mấu chuyển xương đùi | 10.0762.0556 | 3,878,000 | 3,878,000 |
653 | Phẫu thuật KHX gãy liên mấu chuyển xương đùi | 10.0763.0556 | 3,878,000 | 3,878,000 |
654 | Phẫu thuật KHX gãy trật cổ xương đùi | 10.0764.0556 | 3,878,000 | 3,878,000 |
655 | Phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi | 10.0765.0556 | 3,878,000 | 3,878,000 |
656 | Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương đùi | 10.0766.0556 | 3,878,000 | 3,878,000 |
657 | Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương đùi | 10.0767.0556 | 3,878,000 | 3,878,000 |
658 | Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu trong xương đùi | 10.0768.0556 | 3,878,000 | 3,878,000 |
659 | Phẫu thuật KHX gãy trên và liên lồi cầu xương đùi | 10.0769.0556 | 3,878,000 | 3,878,000 |
660 | Phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi phức tạp | 10.0770.0556 | 3,878,000 | 3,878,000 |
661 | Phẫu thuật KHX gãy Hoffa đàu dưới xương đùi | 10.0771.0556 | 3,878,000 | 3,878,000 |
662 | Phẫu thuật KHX gãy bánh chè | 10.0772.0548 | 4,109,000 | 4,109,000 |
663 | Phẫu thuật KHX gãy bánh chè [gây tê] | 10.0772.0548_GT | 3,362,000 | 3,362,000 |
664 | Phẫu thuật KHX gãy mâm chày trong | 10.0775.0556 | 3,878,000 | 3,878,000 |
665 | Phẫu thuật KHX gãy mâm chày ngoài | 10.0776.0556 | 3,878,000 | 3,878,000 |
666 | Phẫu thuật KHX gãy hai mâm chày | 10.0777.0556 | 3,878,000 | 3,878,000 |
667 | Phẫu thuật KHX gãy thân xương chày | 10.0779.0556 | 3,878,000 | 3,878,000 |
668 | Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng chân | 10.0780.0556 | 3,878,000 | 3,878,000 |
669 | Phẫu thuật KHX gãy xương mác đơn thuần | 10.0781.0556 | 3,878,000 | 3,878,000 |
670 | Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương chày (Pilon) | 10.0782.0556 | 3,878,000 | 3,878,000 |
671 | Phẫu thuật KHX gãy 2 mắt cá cổ chân | 10.0783.0556 | 3,878,000 | 3,878,000 |
672 | Phẫu thuật KHX gãy mắt cá trong | 10.0784.0556 | 3,878,000 | 3,878,000 |
673 | Phẫu thuật KHX gãy mắt cá ngoài | 10.0785.0556 | 3,878,000 | 3,878,000 |
674 | Phẫu thuật KHX gãy mắt cá kèm trật khớp cổ chân | 10.0786.0556 | 3,878,000 | 3,878,000 |
675 | Phẫu thuật KHX gãy trật xương sên | 10.0787.0556 | 3,878,000 | 3,878,000 |
676 | Phẫu thuật KHX gãy xương gót | 10.0788.0556 | 3,878,000 | 3,878,000 |
677 | Phẫu thuật KHX gãy trật xương gót | 10.0789.0556 | 3,878,000 | 3,878,000 |
678 | Phẫu thuật KHX trật khớp Lisfranc | 10.0790.0548 | 4,109,000 | 4,109,000 |
679 | Phẫu thuật KHX trật khớp Lisfranc [gây tê] | 10.0790.0548_GT | 3,362,000 | 3,362,000 |
680 | Phẫu thuật KHX gãy trật đốt bàn ngón chân | 10.0791.0548 | 4,109,000 | 4,109,000 |
681 | Phẫu thuật KHX gãy trật đốt bàn ngón chân [gây tê] | 10.0791.0548_GT | 3,362,000 | 3,362,000 |
682 | Phẫu thuật KHX gãy nèn đốt bàn ngón 5 (bàn chân) | 10.0792.0556 | 3,878,000 | 3,878,000 |
683 | Phẫu thuật KHX gãy hở độ I hai xương cẳng chân | 10.0793.0556 | 3,878,000 | 3,878,000 |
684 | Phẫu thuật KHX gãy hở độ II hai xương cẳng chân | 10.0794.0556 | 3,878,000 | 3,878,000 |
685 | Phẫu thuật KHX gãy hở độ III hai xương cẳng chân | 10.0795.0556 | 3,878,000 | 3,878,000 |
686 | Phẫu thuật KHX gãy hở độ II trên và liên lồi cầu xương đùi | 10.0796.0548 | 4,109,000 | 4,109,000 |
687 | Phẫu thuật KHX gãy hở độ II trên và liên lồi cầu xương đùi [gây tê] | 10.0796.0548_GT | 3,362,000 | 3,362,000 |
688 | Phẫu thuật KHX gãy hở độ III trên và liên lồi cầu xương đùi | 10.0797.0548 | 4,109,000 | 4,109,000 |
689 | Phẫu thuật KHX gãy hở độ III trên và liên lồi cầu xương đùi [gây tê] | 10.0797.0548_GT | 3,362,000 | 3,362,000 |
690 | Phẫu thuật KHX gãy hở I thân hai xương cẳng tay | 10.0798.0556 | 3,878,000 | 3,878,000 |
691 | Phẫu thuật KHX gãy hở II thân hai xương cẳng tay | 10.0799.0556 | 3,878,000 | 3,878,000 |
692 | Phẫu thuật KHX gãy hở III thân hai xương cẳng tay | 10.0800.0556 | 3,878,000 | 3,878,000 |
693 | Phẫu thuật KHX gãy hở độ I thân xương cánh tay | 10.0801.0556 | 3,878,000 | 3,878,000 |
694 | Phẫu thuật KHX gãy hở độ II thân xương cánh tay | 10.0802.0556 | 3,878,000 | 3,878,000 |
695 | Phẫu thuật KHX gãy hở độ III thân xương cánh tay | 10.0803.0556 | 3,878,000 | 3,878,000 |
696 | Phẫu thuật KHX gãy hở liên lồi cầu xương cánh tay | 10.0804.0548 | 4,109,000 | 4,109,000 |
697 | Phẫu thuật KHX gãy hở liên lồi cầu xương cánh tay [gây tê] | 10.0804.0548_GT | 3,362,000 | 3,362,000 |
698 | Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi | 10.0810.0559 | 3,087,000 | 3,087,000 |
699 | Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi [gây tê] | 10.0810.0559_GT | 2,389,000 | 2,389,000 |
700 | Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấp | 10.0811.0559 | 3,087,000 | 3,087,000 |
701 | Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấp [gây tê] | 10.0811.0559_GT | 2,389,000 | 2,389,000 |
702 | Phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn ngón tay | 10.0815.0556 | 3,878,000 | 3,878,000 |
703 | Phẫu thuật KHX gãy nội khớp xương khớp ngón tay | 10.0816.0556 | 3,878,000 | 3,878,000 |
704 | Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương khớp ngón tay | 10.0817.0556 | 3,878,000 | 3,878,000 |
705 | Phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tay | 10.0819.0556 | 3,878,000 | 3,878,000 |
706 | Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương quay | 10.0820.0556 | 3,878,000 | 3,878,000 |
707 | Phẫu thuật KHX gãy nội khớp đầu dưới xương quay | 10.0821.0556 | 3,878,000 | 3,878,000 |
708 | Mở nhu mô gan lấy sỏi | 10.0629.0581 | 5,087,000 | 5,087,000 |
709 | Nối mật ruột bên - bên | 10.0632.0481 | 4,571,000 | 4,571,000 |
710 | Phẫu thuật khâu vỡ cơ hoành | 10.0690.0582 | 3,063,000 | 3,063,000 |
711 | Nội soi bàng quang cắt u | 27.0385.0426 | 4,735,000 | 4,735,000 |
712 | Nội soi khâu lỗ thủng bàng quang qua ổ bụng | 27.0392.1197 | 1,507,000 | 1,507,000 |
713 | Phẫu thuật điều trị bệnh suy - giãn tĩnh mạch chi dưới | 2,851,000 | ||
714 | Phẫu thuật kết hợp xương trên màn hình tăng sáng | 10.0932.0557 | 5,250,000 | 5,250,000 |
715 | Phẫu thuật nội soi mở xoang bướm | 15.0079.0969 | 3,996,000 | 3,996,000 |
716 | Phẫu thuật nội soi mở các xoang sàng, hàm, trán, bướm | 15.0084.0974 | 8,419,000 | 8,419,000 |
717 | Phẫu thuật chỉnh hình vành tai vùi | 15.0357.1001 | 1,499,000 | 1,499,000 |
718 | Cắt cụt chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu | 11.0073.0534 | 3,833,000 | 3,833,000 |
719 | Cắt cụt chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu [gây tê] | 11.0073.0534_GT | 3,014,000 | 3,014,000 |
720 | Cắt bỏ tinh hoàn | 10.0406.0435 | 2,383,000 | 2,383,000 |
721 | Cắt bỏ tinh hoàn [gây tê] | 10.0406.0435_GT | 1,928,000 | 1,928,000 |
722 | Phẫu thuật treo bàng quang và trực tràng sau mổ sa sinh dục | 13.0098.0709 | 4,279,000 | 4,279,000 |
723 | Phẫu thuật treo bàng quang và trực tràng sau mổ sa sinh dục [gây tê] | 13.0098.0709_GT | 2,844,000 | 2,844,000 |
724 | Phẫu thuật điều trị bệnh lý mủ màng phổi | 10.0293.0411 | 6,943,000 | 6,943,000 |
725 | Phẫu thuật lấy dị vật phổi - màng phổi | 10.0292.0411 | 6,943,000 | 6,943,000 |
726 | Phẫu thuật điều trị máu đông màng phổi | 10.0291.0411 | 6,943,000 | 6,943,000 |
727 | Phẫu thuật nội soi cắt nang gan | 27.0261.1196 | 2,265,000 | 2,265,000 |
728 | Phẫu thuật thay khớp gối bán phần | 10.0927.0544 | 4,750,000 | 4,750,000 |
729 | Phẫu thuật nội soi cắt chỏm nang gan | 27.0260.1196 | 2,265,000 | 2,265,000 |
730 | Phẫu thuật nội soi khâu chóp xoay | 27.0448.0541 | 3,378,000 | 3,378,000 |
731 | Phẫu thuật tạo hình điều trị cứng gối sau chấn thương | 10.0928.0550 | 3,699,000 | 3,699,000 |
732 | Phẫu thuật tạo hình điều trị cứng gối sau chấn thương [gây tê] | 10.0928.0550_GT | 2,960,000 | 2,960,000 |
733 | Phẫu thuật nội soi điều trị viêm khớp vai | 27.0449.0541 | 3,378,000 | 3,378,000 |
734 | Phẫu thuật nội soi cắt sụn chêm | 27.0461.0541 | 3,378,000 | 3,378,000 |
735 | Phẫu thuật nội soi khâu khoảng gian chóp xoay | 27.0441.0541 | 3,378,000 | 3,378,000 |
736 | Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân chân ngỗng | 27.0467.0542 | 4,370,000 | 4,370,000 |
737 | Phẫu thuật nội soi cắt lọc sụn khớp gối | 27.0463.0541 | 3,378,000 | 3,378,000 |
738 | Phẫu thuật nội soi cắt hoạt mạc viêm khớp gối | 27.0460.0541 | 3,378,000 | 3,378,000 |
739 | Đo áp lực ổ bụng | 01.0238.0299 | 485,000 | 485,000 |
740 | Phẫu thuật khâu bảo tồn hoặc cắt thận bán phần trong chấn thương thận | 10.0315.0582 | 3,063,000 | 3,063,000 |
741 | Phẫu thuật lấy máu tụ ngoài màng cứng trên lều tiểu não | 10.0005.0370 | 5,295,000 | 5,295,000 |
742 | Lấy sỏi san hô thận | 10.0306.0421 | 4,270,000 | 4,270,000 |
743 | Lấy sỏi san hô thận [gây tê] | 10.0306.0421_GT | 3,248,000 | 3,248,000 |
744 | Cắt cụt trực tràng đường bụng, tầng sinh môn | 10.0532.0460 | 7,190,000 | 7,190,000 |
745 | Lấy sỏi mở bể thận trong xoang | 10.0307.0421 | 4,270,000 | 4,270,000 |
746 | Lấy sỏi mở bể thận trong xoang [gây tê] | 10.0307.0421_GT | 3,248,000 | 3,248,000 |
747 | Phẫu thuật lấy màu tụ dưới màng cứng mạn tính một bên | 10.0009.0370 | 5,295,000 | 5,295,000 |
748 | Cắt đoạn ruột non, lập lại lưu thông | 10.0487.0458 | 4,801,000 | 4,801,000 |
749 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên [bên trái] | 10.0684.0492 | 3,351,000 | 3,351,000 |
750 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên [gây tê][bên trái] | 10.0684.0492_GT | 2,655,000 | 2,655,000 |
751 | Phẫu thuật lấy máu tụ dưới màng cứng mạn tính hai bên | 10.0010.0370 | 5,295,000 | 5,295,000 |
752 | Cắt lách do chấn thương | 10.0673.0484 | 4,644,000 | 4,644,000 |
753 | Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới bằng nẹp vít hợp kim | 16.0269.1068 | 2,644,000 | 2,644,000 |
754 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên [bên phải] | 10.0684.0492 | 3,351,000 | 3,351,000 |
755 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên [gây tê][bên phải] | 10.0684.0492_GT | 2,655,000 | 2,655,000 |
756 | Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc do viêm ruột thừa | 27.0191.0451 | 2,984,000 | 2,984,000 |
757 | Vá da dầy toàn bộ, diện tích dưới 10cm² | 03.3824.0575 | 2,883,000 | 2,883,000 |
758 | Vá da dầy toàn bộ, diện tích dưới 10cm² [gây tê] | 03.3824.0575_GT | 2,422,000 | 2,422,000 |
759 | Phẫu thuật nội soi cắt đoạn ruột non | 27.0185.0457 | 4,395,000 | 4,395,000 |
760 | Cắt dây chằng, gỡ dính ruột | 10.0481.0455 | 2,574,000 | 2,574,000 |
761 | Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổ | 10.0698.0628 | 2,693,000 | 2,693,000 |
762 | Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổ [gây tê] | 10.0698.0628_GT | 1,964,000 | 1,964,000 |
763 | Cắt manh tràng và đoạn cuối hồi tràng | 10.0517.0454 | 4,642,000 | 4,642,000 |
764 | Phẫu thuật nội soi xử trí tràn máu, tràn khí màng phổi | 27.0075.0125 | 5,814,000 | 5,814,000 |
765 | Cắt sẹo khâu kín | 11.0103.1114 | 3,432,000 | 3,432,000 |
766 | Cắt sẹo khâu kín [gây tê] | 11.0103.1114_GT | 2,139,000 | 2,139,000 |
767 | Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng | 10.0507.0459 | 2,654,000 | 2,654,000 |
768 | Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng [gây tê] | 10.0507.0459_GT | 2,116,000 | 2,116,000 |
769 | Phẫu thuật u thần kinh ngoại biên | 10.0148.0344 | 2,457,000 | 2,457,000 |
770 | Phẫu thuật gỡ dính gân duỗi | 10.0974.0551 | 2,850,000 | 2,850,000 |
771 | Phẫu thuật gỡ dính gân duỗi [gây tê] | 10.0974.0551_GT | 2,229,000 | 2,229,000 |
772 | Chỉnh sửa lệch trục chi (chân chữ X, O) | 10.0896.0556 | 3,878,000 | 3,878,000 |
773 | Tán sỏi thận qua da | 27.0354.1196 | 2,265,000 | 2,265,000 |
774 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | 27.0187.2039 | 2,657,000 | 2,657,000 |
775 | Cắt phymosis | 10.9002.0504 | 248,000 | 248,000 |
776 | Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương mạch máu chi | 10.0167.0582 | 3,063,000 | 3,063,000 |
777 | Nối vị tràng | 10.0453.0464 | 2,756,000 | 2,756,000 |
778 | Nối vị tràng [gây tê] | 10.0453.0464_GT | 2,206,000 | 2,206,000 |
779 | Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má bằng nẹp vít hợp kim | 16.0272.1095 | 2,241,000 | 2,241,000 |
780 | Phẫu thuật nhổ răng ngầm | 16.0198.1026 | 218,000 | 218,000 |
781 | Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nẹp vít hợp kim | 16.0278.1066 | 2,944,000 | 2,944,000 |
782 | Phẫu thuật mở rộng khe mi | 14.0136.0817 | 687,000 | 687,000 |
783 | Phẫu thuật sửa sẹo co ngón tay bằng ghép da tự thân | 28.0373.0574 | 4,400,000 | 4,400,000 |
784 | Phẫu thuật sửa sẹo co ngón tay bằng ghép da tự thân [gây tê] | 28.0373.0574_GT | 3,665,000 | 3,665,000 |
785 | Cắt nối niệu quản | |||
786 | Phẫu thuật làm sạch ổ khớp | 10.0956.0551 | 2,850,000 | 2,850,000 |
787 | Phẫu thuật làm sạch ổ khớp [gây tê] | 10.0956.0551_GT | 2,229,000 | 2,229,000 |
788 | Nội soi cắt nang tuyến thượng thận | 27.0325.0420 | 4,325,000 | 4,325,000 |
789 | Dẫn lưu hoặc mở thông manh tràng | 10.0511.0491 | 2,576,000 | 2,576,000 |
790 | Dẫn lưu hoặc mở thông manh tràng [gây tê] | 10.0511.0491_GT | 2,169,000 | 2,169,000 |
791 | Phẫu thuật điều trị hội chứng ống cổ tay | 10.0832.0344 | 2,457,000 | 2,457,000 |
792 | Phẫu thuật tổn thương dây chằng của đốt bàn - ngón tay | 10.0748.0559 | 3,087,000 | 3,087,000 |
793 | Phẫu thuật tổn thương dây chằng của đốt bàn - ngón tay [gây tê] | 10.0748.0559_GT | 2,389,000 | 2,389,000 |
794 | Phẫu thuật nội soi đặt lưới nhân tạo trong ổ bụng | 27.0315.1196 | 2,265,000 | 2,265,000 |
795 | Phẫu thuật điều trị vết thương phần mềm vùng hàm mặt có thiếu hổng tổ chức | 16.0295.0576 | 2,660,000 | 2,660,000 |
796 | Phẫu thuật điều trị vết thương phần mềm vùng hàm mặt có thiếu hổng tổ chức [gây tê] | 16.0295.0576_GT | 2,042,000 | 2,042,000 |
797 | Phẫu thuật lỗ tiểu lệch thấp, tạo hình một thì | 10.0373.0434 | 4,322,000 | 4,322,000 |
798 | Phẫu thuật lỗ tiểu lệch thấp, tạo hình một thì [gây tê] | 10.0373.0434_GT | 3,378,000 | 3,378,000 |
799 | Phẫu thuật vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức | 28.0162.0576 | 2,660,000 | 2,660,000 |
800 | Phẫu thuật vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức [gây tê] | 28.0162.0576_GT | 2,042,000 | 2,042,000 |
801 | Phẫu thuật điều trị gãy Lefort I bằng chỉ thép | 16.0247.1069 | 3,136,000 | 3,136,000 |
802 | Phẫu thuật nội soi cắt u thận | 27.0341.0419 | 4,486,000 | 4,486,000 |
803 | Phẫu thuật rạch dẫn lưu viêm tấy lan toả vùng hàm mặt | 16.0333.1070 | 2,288,000 | 2,288,000 |
804 | Phẫu thuật điều trị gãy cung tiếp bằng nẹp vít hợp kim | 16.0275.1095 | 2,241,000 | 2,241,000 |
805 | Phẫu thuật tạo hình nếp mi [2 mắt] | 14.0125.0830 | 1,137,000 | 1,137,000 |
806 | Cắt u vùng hàm mặt phức tạp | 12.0047.1061 | 3,116,000 | 3,116,000 |
807 | Phẫu thuật ghép móng | 28.0382.0584 | 1,340,000 | 1,340,000 |
808 | Phẫu thuật nối thần kinh ngoại biên và ghép TK ngoại biên | 10.0150.0344 | 2,457,000 | 2,457,000 |
809 | Phẫu thuật viên tấy bao hoạt dịch bàn tay | 10.0982.0551 | 2,850,000 | 2,850,000 |
810 | Phẫu thuật viên tấy bao hoạt dịch bàn tay [gây tê] | 10.0982.0551_GT | 2,229,000 | 2,229,000 |
811 | Điều trị hẹp hậu môn bằng cắt vòng xơ, tạo hình hậu môn | 10.0563.0494 | 2,655,000 | 2,655,000 |
812 | Điều trị hẹp hậu môn bằng cắt vòng xơ, tạo hình hậu môn [gây tê] | 10.0563.0494_GT | 2,115,000 | 2,115,000 |
813 | Điều trị đái rỉ ở nữ bàng đặt miếng nâng niệu đạo TOT | 10.0393.0583 | 2,122,000 | 2,122,000 |
814 | Cắt u lành tính ống hậu môn (u cơ, polyp…) | 10.0567.0584 | 1,340,000 | 1,340,000 |
815 | Phẫu thuật gỡ dính gân gấp | 10.0973.0551 | 2,850,000 | 2,850,000 |
816 | Phẫu thuật gỡ dính gân gấp [gây tê] | 10.0973.0551_GT | 2,229,000 | 2,229,000 |
817 | Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng nẹp vít hợp kim | 16.0243.1067 | 2,744,000 | 2,744,000 |
818 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát | 10.0683.0492 | 3,351,000 | 3,351,000 |
819 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát [gây tê] | 10.0683.0492_GT | 2,655,000 | 2,655,000 |
820 | Dẫn lưu bể thận tối thiểu | 10.0317.0436 | 1,813,000 | 1,813,000 |
821 | Dẫn lưu bể thận tối thiểu [gây tê] | 10.0317.0436_GT | 1,368,000 | 1,368,000 |
822 | Khâu nối thần kinh không sử dụng vi phẫu thuật | 28.0342.0559 | 3,087,000 | 3,087,000 |
823 | Khâu nối thần kinh không sử dụng vi phẫu thuật [gây tê] | 28.0342.0559_GT | 2,389,000 | 2,389,000 |
824 | Cắt u sắc tố vùng hàm mặt | 12.0062.0834 | 1,266,000 | 1,266,000 |
825 | Gỡ dính thần kinh | 28.0344.0559 | 3,087,000 | 3,087,000 |
826 | Gỡ dính thần kinh [gây tê] | 28.0344.0559_GT | 2,389,000 | 2,389,000 |
827 | Cắt nối niệu đạo trước | 10.0367.0434 | 4,322,000 | 4,322,000 |
828 | Cắt nối niệu đạo trước [gây tê] | 10.0367.0434_GT | 3,378,000 | 3,378,000 |
829 | Phẫu thuật điều trị đa chấn thương vùng hàm mặt | 16.0291.1065 | 4,356,000 | 4,356,000 |
830 | Phẫu thuật vết thương sọ não (có rách màng não) | 10.0003.0386 | 5,596,000 | 5,596,000 |
831 | Phẫu thuật lấy sỏi ống Wharton tuyến dưới hàm | 16.0306.1043 | 1,014,000 | 1,014,000 |
832 | Phẫu thuật sửa sẹo co cổ bàn tay bằng ghép da tự thân | 28.0372.0573 | 3,469,000 | 3,469,000 |
833 | Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt [có tổn thương tuyến, mạch, thần kinh] | 28.0176.1076 | 3,179,000 | 3,179,000 |
834 | Phẫu thuật u thần kinh trên da [dưới 5cm] | 10.0151.1044 | 729,000 | 729,000 |
835 | Phẫu thuật mở xoang hàm để lấy chóp răng hoặc răng ngầm | 16.0323.1081 | 2,887,000 | 2,887,000 |
836 | Phẫu thuật tạo vạt trì hoãn cho bàn ngón tay | 28.0380.0573 | 3,469,000 | 3,469,000 |
837 | Phẫu thuật u thần kinh trên da [từ 5cm trở lên] | 10.0151.1045 | 1,156,000 | 1,156,000 |
838 | Phẫu thuật nối thần kinh (1 dây) | 10.0966.0572 | 3,131,000 | 3,131,000 |
839 | Phẫu thuật nối thần kinh (1 dây) [gây tê] | 10.0966.0572_GT | 2,433,000 | 2,433,000 |
840 | Phẫu thuật TOT điều trị són tiểu | 13.0134.0667 | 5,543,000 | 5,543,000 |
841 | Phẫu thuật TOT điều trị són tiểu [gây tê] | 13.0134.0667_GT | 4,545,000 | 4,545,000 |
842 | Phẫu thuật TVT điều trị són tiêu | 13.0135.0667 | 5,543,000 | 5,543,000 |
843 | Phẫu thuật TVT điều trị són tiêu [gây tê] | 13.0135.0667_GT | 4,545,000 | 4,545,000 |
844 | Phẫu thuật nội soi khâu cầm máu vỡ gan | 27.0259.0470 | 3,486,000 | 3,486,000 |
845 | Phẫu thuật tạo hình nếp mi [1 mắt] | 14.0125.0829 | 872,000 | 872,000 |
846 | Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille | 10.0885.0559 | 3,087,000 | 3,087,000 |
847 | Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille [gây tê] | 10.0885.0559_GT | 2,389,000 | 2,389,000 |
848 | Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi | 10.0685.0492 | 3,351,000 | 3,351,000 |
849 | Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi [gây tê] | 10.0685.0492_GT | 2,655,000 | 2,655,000 |
850 | Phẫu thuật nội soi cắt xơ hẹp niệu đạo | 27.0407.1197 | 1,507,000 | 1,507,000 |
851 | Phẫu thuật thay toàn bộ khớp háng | 10.0929.0547 | 5,250,000 | 5,250,000 |
852 | Phẫu thuật cắt tinh hoàn lạc chỗ | 13.0111.0656 | 2,828,000 | 2,828,000 |
853 | Phẫu thuật cắt tinh hoàn lạc chỗ [gây tê] | 13.0111.0656_GT | 2,088,000 | 2,088,000 |
854 | Phẫu thuật nội soi khâu thủng đại tràng | 27.0207.0459 | 2,654,000 | 2,654,000 |
855 | Phẫu thuật nội soi khâu thủng đại tràng [gây tê] | 27.0207.0459_GT | 2,116,000 | 2,116,000 |
856 | Khâu lỗ thủng đại tràng | 10.0512.0465 | 3,730,000 | 3,730,000 |
857 | Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, dẫn lưu đường mật | 10.0623.0474 | 4,671,000 | 4,671,000 |
858 | Phẫu thuật KHX gãy xương bánh chè phức tạp | 10.0773.0548 | 4,109,000 | 4,109,000 |
859 | Phẫu thuật KHX gãy xương bánh chè phức tạp [gây tê] | 10.0773.0548_GT | 3,362,000 | 3,362,000 |
860 | Nội soi tán sỏi niệu đạo | 27.0408.1197 | 1,507,000 | 1,507,000 |
861 | Nội soi niệu quản ngược dòng bằng ống soi mềm tán sỏi thận bằng laser | 27.0355.1196 | 2,265,000 | 2,265,000 |
862 | Phẫu thuật nội soi lấy sỏi OMC có dẫn lưu Kehr | 27.0267.0478 | 3,486,000 | 3,486,000 |
863 | Cắt các u nang giáp móng | 12.0012.1048 | 2,190,000 | 2,190,000 |
864 | Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân | 07.0007.0362 | 2,839,000 | 2,839,000 |
865 | Cắt nang thừng tinh một bên (phải) | 12.0263.1190 | 1,914,000 | 1,914,000 |
866 | Cắt nang thừng tinh một bên (trái) | 12.0263.1190 | 1,914,000 | 1,914,000 |
867 | Phẫu thuật điều trị rò hậu môn đơn giản | 10.0557.0494 | 2,655,000 | 2,655,000 |
868 | Phẫu thuật điều trị rò hậu môn đơn giản [gây tê] | 10.0557.0494_GT | 2,115,000 | 2,115,000 |
869 | Phẫu thuật điều trị rò hậu môn phức tạp | 10.0558.0494 | 2,655,000 | 2,655,000 |
870 | Phẫu thuật điều trị rò hậu môn phức tạp [gây tê] | 10.0558.0494_GT | 2,115,000 | 2,115,000 |
871 | Phẫu thuật điều trị rò hậu môn cắt cơ thắt trên chỉ chờ | 10.0559.0494 | 2,655,000 | 2,655,000 |
872 | Phẫu thuật điều trị rò hậu môn cắt cơ thắt trên chỉ chờ [gây tê] | 10.0559.0494_GT | 2,115,000 | 2,115,000 |
873 | Mở thông dạ dày ra da do ung thư | 12.0203.0491 | 2,576,000 | 2,576,000 |
874 | Mở thông dạ dày ra da do ung thư [gây tê] | 12.0203.0491_GT | 2,169,000 | 2,169,000 |
875 | Cắt u lành phần mềm đường kính trên 10cm | 12.0319.1190 | 1,914,000 | 1,914,000 |
876 | Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân) | 12.0322.1191 | 1,298,000 | 1,298,000 |
877 | Rút sonde jj qua đường nội soi bàng quang | 02.0229.0152 | 915,000 | 915,000 |
878 | Cắt hẹp bao quy đầu | 10.0411.0584 | 1,340,000 | 1,340,000 |
879 | Phẫu thuật xử lý vết thương da đầu phức tạp | 10.0001.0577 | 4,830,000 | 4,830,000 |
880 | Phẫu thuật xử lý vết thương da đầu phức tạp [gây tê] | 10.0001.0577_GT | 3,930,000 | 3,930,000 |
881 | Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài | 10.0410.0584 | 1,340,000 | 1,340,000 |
882 | Cắt nang thừng tinh hai bên | 12.0264.1189 | 2,953,000 | 2,953,000 |
883 | Phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêm | 10.0947.0571 | 3,011,000 | 3,011,000 |
884 | Phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêm [gây tê] | 10.0947.0571_GT | 2,278,000 | 2,278,000 |
885 | Phẫu thuật viêm xương | 10.0979.0571 | 3,011,000 | 3,011,000 |
886 | Phẫu thuật viêm xương [gây tê] | 10.0979.0571_GT | 2,278,000 | 2,278,000 |
887 | Phẫu thuật U máu | 10.0972.0407 | 3,123,000 | 3,123,000 |
888 | Phẫu thuật U máu [gây tê] | 10.0972.0407_GT | 2,247,000 | 2,247,000 |
889 | Lấy sỏi ống tuyến Wharton đường miệng | 15.0205.1043 | 1,028,000 | 1,028,000 |
890 | Phẫu thuật cắt 1 búi trĩ | 10.0547.0494 | 2,655,000 | 2,655,000 |
891 | Phẫu thuật cắt 1 búi trĩ [gây tê] | 10.0547.0494_GT | 2,115,000 | 2,115,000 |
892 | Phẫu thuật xơ cứng gân cơ tam đầu cánh tay | 10.0901.0550 | 3,699,000 | 3,699,000 |
893 | Phẫu thuật xơ cứng gân cơ tam đầu cánh tay [gây tê] | 10.0901.0550_GT | 2,960,000 | 2,960,000 |
894 | Phẫu thuật nội soi cắt nang mạc treo ruột | 27.0306.0490 | 3,821,000 | 3,821,000 |
895 | Cắt u phì đại lành tính tuyến tiền liệt qua nội soi | 27.0396.0433 | 4,078,000 | 4,078,000 |
896 | Phẫu thuật vá da diện tích >10cm² | 10.0962.0574 | 4,400,000 | 4,400,000 |
897 | Phẫu thuật vá da diện tích >10cm² [gây tê] | 10.0962.0574_GT | 3,665,000 | 3,665,000 |
898 | Phẫu thuật vá da diện tích từ 5-10cm² | 10.0961.0575 | 2,883,000 | 2,883,000 |
899 | Phẫu thuật vá da diện tích từ 5-10cm² [gây tê] | 10.0961.0575_GT | 2,422,000 | 2,422,000 |
900 | Lấy sỏi niệu quản đơn thuần | 10.0325.0421 | 4,270,000 | 4,270,000 |
901 | Lấy sỏi niệu quản đơn thuần [gây tê] | 10.0325.0421_GT | 3,248,000 | 3,248,000 |
902 | Phẫu thuật xơ cứng gân cơ tứ đầu đùi | 10.0900.0550 | 3,699,000 | 3,699,000 |
903 | Phẫu thuật xơ cứng gân cơ tứ đầu đùi [gây tê] | 10.0900.0550_GT | 2,960,000 | 2,960,000 |
904 | Phẫu thuật xơ cứng trật khớp gối | 10.0903.0550 | 3,699,000 | 3,699,000 |
905 | Phẫu thuật xơ cứng trật khớp gối [gây tê] | 10.0903.0550_GT | 2,960,000 | 2,960,000 |
906 | Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón | 10.0862.0571 | 3,011,000 | 3,011,000 |
907 | Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón [gây tê] | 10.0862.0571_GT | 2,278,000 | 2,278,000 |
908 | Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón) (ngón tay) | 10.0953.0571 | 3,011,000 | 3,011,000 |
909 | Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón) [gây tê] | 10.0953.0571_GT | 2,278,000 | 2,278,000 |
910 | Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón) (ngón chân) | 10.0953.0571 | 3,011,000 | 3,011,000 |
911 | Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón) [gây tê] | 10.0953.0571_GT | 2,278,000 | 2,278,000 |
912 | Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu (rách da đầu) | 10.0954.0576 | 2,660,000 | 2,660,000 |
913 | Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu [gây tê] | 10.0954.0576_GT | 2,042,000 | 2,042,000 |
914 | Phẫu thuật nối gân gấp/ kéo dài gân (1 gân) | 10.0964.0559 | 3,087,000 | 3,087,000 |
915 | Phẫu thuật nối gân gấp/ kéo dài gân (1 gân) [gây tê] | 10.0964.0559_GT | 2,389,000 | 2,389,000 |
916 | Phẫu thuật nối gân duỗi/ kéo dài gân(1 gân) | 10.0963.0559 | 3,087,000 | 3,087,000 |
917 | Phẫu thuật nối gân duỗi/ kéo dài gân(1 gân) [gây tê] | 10.0963.0559_GT | 2,389,000 | 2,389,000 |
918 | Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chỗ | 10.0394.0435 | 2,383,000 | 2,383,000 |
919 | Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ [gây tê] | 10.0394.0435_GT | 1,928,000 | 1,928,000 |
920 | Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp | 10.0955.0577 | 4,830,000 | 4,830,000 |
921 | Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp [gây tê] | 10.0955.0577_GT | 3,930,000 | 3,930,000 |
922 | Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác | 10.0687.0492 | 3,351,000 | 3,351,000 |
923 | Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác [gây tê] | 10.0687.0492_GT | 2,655,000 | 2,655,000 |
924 | Phẫu thuật lấy bỏ u xương | 10.0967.0558 | 3,870,000 | 3,870,000 |
925 | Phẫu thuật lấy bỏ u xương [gây tê] | 10.0967.0558_GT | 3,123,000 | 3,123,000 |
926 | Phẫu thuật nội soi cắt u mạc treo ruột, không cắt ruột | 27.0304.0490 | 3,821,000 | 3,821,000 |
927 | Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn | 10.0407.0435 | 2,383,000 | 2,383,000 |
928 | Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn [gây tê] | 10.0407.0435_GT | 1,928,000 | 1,928,000 |
929 | Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm | 12.0002.1044 | 729,000 | 729,000 |
930 | Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính 5 đến 10 cm | 12.0003.1045 | 1,156,000 | 1,156,000 |
931 | Cắt u giáp trạng (PT loại 2) | 1,290,000 | ||
932 | Cắt ruột thừa đơn thuần | 10.0506.0459 | 2,654,000 | 2,654,000 |
933 | Cắt ruột thừa đơn thuần [gây tê] | 10.0506.0459_GT | 2,116,000 | 2,116,000 |
934 | Dẫn lưu áp xe gan | 10.0616.0493 | 2,945,000 | 2,945,000 |
935 | Dẫn lưu áp xe gan [gây tê] | 10.0616.0493_GT | 2,236,000 | 2,236,000 |
936 | Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoa | 13.0136.0628 | 2,693,000 | 2,693,000 |
937 | Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoa [gây tê] | 13.0136.0628_GT | 1,964,000 | 1,964,000 |
938 | Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng | 10.0463.0465 | 3,730,000 | 3,730,000 |
939 | Mở bụng thăm dò, sinh thiết | 10.0452.0491 | 2,576,000 | 2,576,000 |
940 | Mở bụng thăm dò, sinh thiết [gây tê] | 10.0452.0491_GT | 2,169,000 | 2,169,000 |
941 | Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn | 10.0408.0584 | 1,340,000 | 1,340,000 |
942 | Phẫu thuật điều trị áp xe hậu môn phức tạp | 10.0556.0494 | 2,655,000 | 2,655,000 |
943 | Phẫu thuật điều trị áp xe hậu môn phức tạp [gây tê] | 10.0556.0494_GT | 2,115,000 | 2,115,000 |
944 | Phẫu thuật tạo hình điều trị tật dính ngón tay | 10.0850.0575 | 2,883,000 | 2,883,000 |
945 | Phẫu thuật tạo hình điều trị tật dính ngón tay [gây tê] | 10.0850.0575_GT | 2,422,000 | 2,422,000 |
946 | Phẫu thuật tạo hình điều trị tật thừa ngón tay/ngón chân | 10.0851.0571 | 3,011,000 | 3,011,000 |
947 | Phẫu thuật tạo hình điều trị tật thừa ngón tay [gây tê] | 10.0851.0571_GT | 2,278,000 | 2,278,000 |
948 | Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm | 12.0320.1190 | 1,914,000 | 1,914,000 |
949 | Phẫu thuật vét hạch nách | 12.0194.1189 | 2,953,000 | 2,953,000 |
950 | Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn | 13.0116.0663 | 3,868,000 | 3,868,000 |
951 | Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn [gây tê] | 13.0116.0663_GT | 3,183,000 | 3,183,000 |
952 | Phẫu thuật xơ hoá cơ Delta đồng thời 2 bên - Gây mê | 1,800,000 | ||
953 | Phẫu thuật xơ hoá cơ Delta đồng thời 2 bên - Gây tê | 800,000 | ||
954 | Phẫu thuật xơ hoá cơ Delta một bên - Gây mê | 1,200,000 | ||
955 | Phẫu thuật xơ hoá cơ Delta một bên - Gây tê | 500,000 | ||
956 | Phẫu thuật vỡ vật hang do gẫy dương vật | 10.0402.0584 | 1,340,000 | 1,340,000 |
957 | Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương | 10.0934.0563 | 1,777,000 | 1,777,000 |
958 | Thắt tĩnh mạch tinh trên bụng | 10.0400.0584 | 1,340,000 | 1,340,000 |
959 | Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận | 10.0319.0436 | 1,813,000 | 1,813,000 |
960 | Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận [gây tê] | 10.0319.0436_GT | 1,368,000 | 1,368,000 |
961 | Dẫn lưu áp xe tuyến giáp | 07.0003.0354 | 243,000 | 243,000 |
962 | Mở rộng lỗ sáo | 10.0412.0584 | 1,340,000 | 1,340,000 |
963 | Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi | 10.0152.0410 | 1,818,000 | 1,818,000 |
964 | Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi [gây tê] | 10.0152.0410_GT | 1,589,000 | 1,589,000 |
965 | Nội soi bàng quang tán sỏi | 27.0391.0440 | 1,303,000 | 1,303,000 |
966 | Cắt u kết mạc có hoặc không u giác mạc không ghép | 14.0088.0736 | 1,190,000 | 1,190,000 |
967 | Bóc u tiền liệt tuyến qua đường sau xương mu | 10.0375.0432 | 5,160,000 | 5,160,000 |
968 | Bóc u tiền liệt tuyến qua đường sau xương mu [gây tê] | 10.0375.0432_GT | 3,859,000 | 3,859,000 |
969 | Khâu lỗ thủng hoặc khâu vết thương ruột non | 10.0480.0465 | 3,730,000 | 3,730,000 |
970 | Phẫu thuật treo mi - cơ trán (bằng Silicon, cân cơ đùi…) điều trị sụp mi | 14.0120.0826 | 1,340,000 | 1,340,000 |
971 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đốt bàn và đốt ngón chân | 10.0870.0556 | 3,878,000 | 3,878,000 |
972 | Cắt các u lành tuyến giáp | 12.0011.1190 | 1,914,000 | 1,914,000 |
973 | Gỡ dính sau mổ lại | 10.0491.0455 | 2,574,000 | 2,574,000 |
974 | Phẫu thuật nội soi đặt tấm lưới nhân tạo trước phúc mạc đường vào qua ổ bụng (TAPP) | 27.0314.1196 | 2,265,000 | 2,265,000 |
975 | Phẫu thuật nội soi cắt - đốt hạch giao cảm ngực | 27.0083.0452 | 3,395,000 | 3,395,000 |
976 | Phẫu thuật nội soi gỡ dính - hút rửa màng phổi trong bệnh lý mủ màng phổi | 27.0077.0125 | 5,814,000 | 5,814,000 |
977 | Nội soi nong niệu quản hẹp | 27.0378.0104 | 929,000 | 929,000 |
978 | Phẫu thuật nội soi u nang buồng trứng | 27.0434.0689 | 5,229,000 | 5,229,000 |
979 | Cắt u buồng trứng + tử cung qua nội soi | 27.0436.0690 | 6,072,000 | 6,072,000 |
980 | Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoa | 13.0012.0708 | 3,435,000 | 3,435,000 |
981 | Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoa [gây tê] | 13.0012.0708_GT | 2,635,000 | 2,635,000 |
982 | Cắt u thành âm đạo | 12.0306.0597 | 2,128,000 | 2,128,000 |
983 | Cắt u thành âm đạo [gây tê] | 12.0306.0597_GT | 1,577,000 | 1,577,000 |
984 | Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn và vét hạch chậu | 13.0055.0691 | 8,181,000 | 8,181,000 |
985 | Phẫu thuật nội soi cắt ung thư buồng trứng kèm cắt tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + mạc nối lớn | 13.0058.0692 | 8,320,000 | 8,320,000 |
986 | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn và vét hạch chậu | 13.0056.0682 | 6,402,000 | 6,402,000 |
987 | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn và vét hạch chậu [gây tê] | 13.0056.0682_GT | 4,067,000 | 4,067,000 |
988 | Phẫu thuật cắt ung thư buồng trứng + tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + mạc nối lớn | 13.0059.0661 | 6,387,000 | 6,387,000 |
989 | Phẫu thuật cắt ung thư buồng trứng + tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + mạc nối lớn [gây tê] | 13.0059.0661_GT | 5,505,000 | 5,505,000 |
990 | Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật...) | 13.0005.0675 | 4,465,000 | 4,465,000 |
991 | Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật...) [gây tê] | 13.0005.0675_GT | 3,305,000 | 3,305,000 |
992 | Phẫu thuật nội soi điều trị vô sinh (soi buồng tử cung + nội soi ổ bụng) | 13.0097.0693 | 6,181,000 | 6,181,000 |
993 | Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung | 13.0061.0598 | 6,368,000 | 6,368,000 |
994 | Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung [gây tê] | 13.0061.0598_GT | 5,486,000 | 5,486,000 |
995 | Phẫu thuật Wertheim (cắt tử cung tận gốc + vét hạch) | 13.0062.0711 | 6,448,000 | 6,448,000 |
996 | Phẫu thuật Wertheim (cắt tử cung tận gốc + vét hạch) [gây tê] | 13.0062.0711_GT | 3,577,000 | 3,577,000 |
997 | Cắt vú theo phương pháp Patey, cắt khối u vú ác tính + vét hạch nách | 13.0168.0599 | 5,060,000 | 5,060,000 |
998 | Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn + cắt 2 phần phụ | 27.0428.0690 | 6,072,000 | 6,072,000 |
999 | Thông vòi tử cung qua nội soi | 27.0437.1197 | 1,507,000 | 1,507,000 |
1000 | Nội soi ổ bụng chẩn đoán | 27.0333.1197 | 1,507,000 | 1,507,000 |
1001 | Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn | 13.0063.0690 | 6,072,000 | 6,072,000 |
1002 | Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo | 13.0067.0657 | 3,894,000 | 3,894,000 |
1003 | Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo [gây tê] | 13.0067.0657_GT | 3,122,000 | 3,122,000 |
1004 | Phẫu thuật nội soi cắt khối chửa ngoài tử cung | 27.0414.1196 | 2,265,000 | 2,265,000 |
1005 | Phẫu thuật Crossen | 13.0101.0666 | 4,170,000 | 4,170,000 |
1006 | Phẫu thuật Crossen [gây tê] | 13.0101.0666_GT | 3,396,000 | 3,396,000 |
1007 | Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh mắc bệnh toàn thân (tim, thận, gan, huyết học, nội tiết...) | 13.0004.0675 | 4,465,000 | 4,465,000 |
1008 | Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh mắc bệnh toàn thân (tim, thận, gan, huyết học, nội tiết...) [gây tê] | 13.0004.0675_GT | 3,305,000 | 3,305,000 |
1009 | Phẫu thuật lấy thai và cắt tử cung trong rau cài răng lược | 13.0001.0676 | 8,176,000 | 8,176,000 |
1010 | Phẫu thuật lấy thai và cắt tử cung trong rau cài răng lược [gây tê] | 13.0001.0676_GT | 6,776,000 | 6,776,000 |
1011 | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn | 13.0068.0681 | 4,034,000 | 4,034,000 |
1012 | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn [gây tê] | 13.0068.0681_GT | 3,262,000 | 3,262,000 |
1013 | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần | 13.0070.0681 | 4,034,000 | 4,034,000 |
1014 | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần [gây tê] | 13.0070.0681_GT | 3,262,000 | 3,262,000 |
1015 | Phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cung | 13.0065.0687 | 6,274,000 | 6,274,000 |
1016 | Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ bụng cũ phức tạp | 13.0003.0674 | 4,161,000 | 4,161,000 |
1017 | Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ bụng cũ phức tạp [gây tê] | 13.0003.0674_GT | 2,960,000 | 2,960,000 |
1018 | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang | 13.0093.0664 | 3,923,000 | 3,923,000 |
1019 | Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung | 13.0071.0679 | 3,455,000 | 3,455,000 |
1020 | Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung [gây tê] | 13.0071.0679_GT | 2,699,000 | 2,699,000 |
1021 | Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ | 13.0076.0689 | 5,229,000 | 5,229,000 |
1022 | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng | 13.0091.0665 | 3,883,000 | 3,883,000 |
1023 | Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có bệnh truyền nhiễm (viêm gan nặng, HIV-AIDS, H5N1, tiêu chảy cấp...) | 13.0006.0673 | 6,143,000 | 6,143,000 |
1024 | Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có bệnh truyền nhiễm (viêm gan nặng, HIV-AIDS, H5N1, tiêu chảy cấp...) [gây tê] | 13.0006.0673_GT | 4,895,000 | 4,895,000 |
1025 | Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng | 12.0291.0681 | 4,034,000 | 4,034,000 |
1026 | Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng [gây tê] | 12.0291.0681_GT | 3,262,000 | 3,262,000 |
1027 | Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ | 12.0284.0683 | 3,044,000 | 3,044,000 |
1028 | Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ [gây tê] | 12.0284.0683_GT | 4,465,000 | 4,465,000 |
1029 | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng | 13.0092.0683 | 3,044,000 | 3,044,000 |
1030 | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng [gây tê] | 13.0092.0683_GT | 4,465,000 | 4,465,000 |
1031 | Khâu tử cung do nạo thủng | 13.0018.0625 | 2,881,000 | 2,881,000 |
1032 | Khâu tử cung do nạo thủng [gây tê] | 13.0018.0625_GT | 2,303,000 | 2,303,000 |
1033 | Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn | 13.0032.0632 | 2,340,000 | 2,340,000 |
1034 | Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn [gây tê] | 13.0032.0632_GT | 1,798,000 | 1,798,000 |
1035 | Phẫu thuật lấy thai lần đầu | 13.0007.0671 | 2,431,000 | 2,431,000 |
1036 | Phẫu thuật lấy thai lần đầu [gây tê] | 13.0007.0671_GT | 1,600,000 | 1,600,000 |
1037 | Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên | 13.0002.0672 | 3,102,000 | 3,102,000 |
1038 | Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên [gây tê] | 13.0002.0672_GT | 2,357,000 | 2,357,000 |
1039 | Phẫu thuật bóc khối lạc nội mạc tử cung ở tầng sinh môn, thành bụng | 13.0115.0650 | 2,776,000 | 2,776,000 |
1040 | Phẫu thuật bóc khối lạc nội mạc tử cung ở tầng sinh môn, thành bụng [gây tê] | 13.0115.0650_GT | 2,235,000 | 2,235,000 |
1041 | Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm dưới | 16.0200.1028 | 362,000 | 362,000 |
1042 | Nhổ răng vĩnh viễn | 16.0203.1026 | 218,000 | 218,000 |
1043 | Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân chia chân răng | 16.0202.1028 | 362,000 | 362,000 |
1044 | Phẫu thuật vạt điều trị túi quanh răng | 16.0034.1038 | 868,000 | 868,000 |
1045 | Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm trên | 16.0199.1028 | 362,000 | 362,000 |
1046 | Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân | 16.0201.1028 | 362,000 | 362,000 |
1047 | Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng (R2.6) | 16.0220.1042 | 559,000 | 559,000 |
1048 | Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng (R2.7) | 16.0220.1042 | 559,000 | 559,000 |
1049 | Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng (R2.8) | 16.0220.1042 | 559,000 | 559,000 |
1050 | Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng (R3.1) | 16.0220.1042 | 559,000 | 559,000 |
1051 | Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng (R3.2) | 16.0220.1042 | 559,000 | 559,000 |
1052 | Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng (R3.3) | 16.0220.1042 | 559,000 | 559,000 |
1053 | Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng (R3.4) | 16.0220.1042 | 559,000 | 559,000 |
1054 | Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng (R3.5) | 16.0220.1042 | 559,000 | 559,000 |
1055 | Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng (R3.6) | 16.0220.1042 | 559,000 | 559,000 |
1056 | Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng (R3.7) | 16.0220.1042 | 559,000 | 559,000 |
1057 | Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng (R3.8) | 16.0220.1042 | 559,000 | 559,000 |
1058 | Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng (R4.1) | 16.0220.1042 | 559,000 | 559,000 |
1059 | Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng (R4.2) | 16.0220.1042 | 559,000 | 559,000 |
1060 | Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng (R4.3) | 16.0220.1042 | 559,000 | 559,000 |
1061 | Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng (R4.4) | 16.0220.1042 | 559,000 | 559,000 |
1062 | Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng (R4.5) | 16.0220.1042 | 559,000 | 559,000 |
1063 | Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng (R4.6) | 16.0220.1042 | 559,000 | 559,000 |
1064 | Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng (R4.7) | 16.0220.1042 | 559,000 | 559,000 |
1065 | Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng (R4.8) | 16.0220.1042 | 559,000 | 559,000 |
1066 | Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng (R1.1) | 16.0220.1042 | 559,000 | 559,000 |
1067 | Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng (R1.2) | 16.0220.1042 | 559,000 | 559,000 |
1068 | Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng (R1.3) | 16.0220.1042 | 559,000 | 559,000 |
1069 | Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng (R1.4) | 16.0220.1042 | 559,000 | 559,000 |
1070 | Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng (R1.5) | 16.0220.1042 | 559,000 | 559,000 |
1071 | Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng (R1.6) | 16.0220.1042 | 559,000 | 559,000 |
1072 | Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng (R1.7) | 16.0220.1042 | 559,000 | 559,000 |
1073 | Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng (R1.8) | 16.0220.1042 | 559,000 | 559,000 |
1074 | Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng (R2.1) | 16.0220.1042 | 559,000 | 559,000 |
1075 | Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng (R2.2) | 16.0220.1042 | 559,000 | 559,000 |
1076 | Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng (R2.3) | 16.0220.1042 | 559,000 | 559,000 |
1077 | Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng (R2.4) | 16.0220.1042 | 559,000 | 559,000 |
1078 | Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng (R2.5) | 16.0220.1042 | 559,000 | 559,000 |
1079 | Phẫu thuật cắt phanh môi | 16.0217.1041 | 313,000 | 313,000 |
1080 | Phẫu thuật cắt phanh má | 16.0218.1041 | 313,000 | 313,000 |
1081 | Cắt cuống một chân | 430,000 | ||
1082 | Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới | 16.0214.1007 | 166,000 | 166,000 |
1083 | Điều trị tủy lại (R1.1) | 16.0061.1011 | 966,000 | 966,000 |
1084 | Điều trị tủy lại (R1.2) | 16.0061.1011 | 966,000 | 966,000 |
1085 | Điều trị tủy lại (R1.3) | 16.0061.1011 | 966,000 | 966,000 |
1086 | Điều trị tủy lại (R1.4) | 16.0061.1011 | 966,000 | 966,000 |
1087 | Điều trị tủy lại (R1.5) | 16.0061.1011 | 966,000 | 966,000 |
1088 | Điều trị tủy lại (R1.6) | 16.0061.1011 | 966,000 | 966,000 |
1089 | Điều trị tủy lại (R1.7) | 16.0061.1011 | 966,000 | 966,000 |
1090 | Điều trị tủy lại (R1.8) | 16.0061.1011 | 966,000 | 966,000 |
1091 | Điều trị tủy lại (R2.1) | 16.0061.1011 | 966,000 | 966,000 |
1092 | Điều trị tủy lại (R2.2) | 16.0061.1011 | 966,000 | 966,000 |
1093 | Điều trị tủy lại (R2.3) | 16.0061.1011 | 966,000 | 966,000 |
1094 | Điều trị tủy lại (R2.4) | 16.0061.1011 | 966,000 | 966,000 |
1095 | Điều trị tủy lại (R2.5) | 16.0061.1011 | 966,000 | 966,000 |
1096 | Điều trị tủy lại (R2.6) | 16.0061.1011 | 966,000 | 966,000 |
1097 | Điều trị tủy lại (R2.7) | 16.0061.1011 | 966,000 | 966,000 |
1098 | Điều trị tủy lại (R2.8) | 16.0061.1011 | 966,000 | 966,000 |
1099 | Điều trị tủy lại (R3.1) | 16.0061.1011 | 966,000 | 966,000 |
1100 | Điều trị tủy lại (R3.2) | 16.0061.1011 | 966,000 | 966,000 |
1101 | Điều trị tủy lại (R3.3) | 16.0061.1011 | 966,000 | 966,000 |
1102 | Điều trị tủy lại (R3.4) | 16.0061.1011 | 966,000 | 966,000 |
1103 | Điều trị tủy lại (R3.5) | 16.0061.1011 | 966,000 | 966,000 |
1104 | Điều trị tủy lại (R3.6) | 16.0061.1011 | 966,000 | 966,000 |
1105 | Điều trị tủy lại (R3.7) | 16.0061.1011 | 966,000 | 966,000 |
1106 | Điều trị tủy lại (R3.8) | 16.0061.1011 | 966,000 | 966,000 |
1107 | Điều trị tủy lại (R4.1) | 16.0061.1011 | 966,000 | 966,000 |
1108 | Điều trị tủy lại (R4.2) | 16.0061.1011 | 966,000 | 966,000 |
1109 | Điều trị tủy lại (R4.3) | 16.0061.1011 | 966,000 | 966,000 |
1110 | Điều trị tủy lại (R4.4) | 16.0061.1011 | 966,000 | 966,000 |
1111 | Điều trị tủy lại (R4.5) | 16.0061.1011 | 966,000 | 966,000 |
1112 | Điều trị tủy lại (R4.6) | 16.0061.1011 | 966,000 | 966,000 |
1113 | Điều trị tủy lại (R4.7) | 16.0061.1011 | 966,000 | 966,000 |
1114 | Điều trị tủy lại (R4.8) | 16.0061.1011 | 966,000 | 966,000 |
1115 | Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội (R1.1) | 16.0044.1014 | 434,000 | 434,000 |
1116 | Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội (R1.2) | 16.0044.1014 | 434,000 | 434,000 |
1117 | Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội (R1.3) | 16.0044.1014 | 434,000 | 434,000 |
1118 | Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội (R1.4) | 16.0044.1012 | 589,000 | 589,000 |
1119 | Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội (R1.5) | 16.0044.1012 | 589,000 | 589,000 |
1120 | Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội (R1.6) | 16.0044.1015 | 949,000 | 949,000 |
1121 | Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội (R1.7) | 16.0044.1015 | 949,000 | 949,000 |
1122 | Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội (R2.1) | 16.0044.1014 | 434,000 | 434,000 |
1123 | Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội (R2.2) | 16.0044.1014 | 434,000 | 434,000 |
1124 | Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội (R2.3) | 16.0044.1014 | 434,000 | 434,000 |
1125 | Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội (R2.4) | 16.0044.1012 | 589,000 | 589,000 |
1126 | Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội (R2.5) | 16.0044.1012 | 589,000 | 589,000 |
1127 | Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội (R2.6) | 16.0044.1015 | 949,000 | 949,000 |
1128 | Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội (R2.7) | 16.0044.1015 | 949,000 | 949,000 |
1129 | Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội (R3.1) | 16.0044.1014 | 434,000 | 434,000 |
1130 | Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội (R3.2) | 16.0044.1014 | 434,000 | 434,000 |
1131 | Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội (R3.3) | 16.0044.1014 | 434,000 | 434,000 |
1132 | Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội (R3.4) | 16.0044.1012 | 589,000 | 589,000 |
1133 | Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội (R3.5) | 16.0044.1012 | 589,000 | 589,000 |
1134 | Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội (R3.6) | 16.0044.1013 | 819,000 | 819,000 |
1135 | Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội (R3.7) | 16.0044.1013 | 819,000 | 819,000 |
1136 | Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội (R4.1) | 16.0044.1014 | 434,000 | 434,000 |
1137 | Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội (R4.2) | 16.0044.1014 | 434,000 | 434,000 |
1138 | Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội (R4.3) | 16.0044.1014 | 434,000 | 434,000 |
1139 | Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội (R4.4) | 16.0044.1012 | 589,000 | 589,000 |
1140 | Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội (R4.5) | 16.0044.1012 | 589,000 | 589,000 |
1141 | Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội (R4.6) | 16.0044.1013 | 819,000 | 819,000 |
1142 | Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội (R4.7) | 16.0044.1013 | 819,000 | 819,000 |
1143 | Điều trị tuỷ răng sữa (R5.1) | 16.0232.1016 | 280,000 | 280,000 |
1144 | Điều trị tuỷ răng sữa (R5.2) | 16.0232.1016 | 280,000 | 280,000 |
1145 | Điều trị tuỷ răng sữa (R5.3) | 16.0232.1016 | 280,000 | 280,000 |
1146 | Điều trị tuỷ răng sữa (R6.1) | 16.0232.1016 | 280,000 | 280,000 |
1147 | Điều trị tuỷ răng sữa (R6.2) | 16.0232.1016 | 280,000 | 280,000 |
1148 | Điều trị tuỷ răng sữa (R6.3) | 16.0232.1016 | 280,000 | 280,000 |
1149 | Điều trị tuỷ răng sữa (R7.1) | 16.0232.1016 | 280,000 | 280,000 |
1150 | Điều trị tuỷ răng sữa (R7.2) | 16.0232.1016 | 280,000 | 280,000 |
1151 | Điều trị tuỷ răng sữa (R7.3) | 16.0232.1016 | 280,000 | 280,000 |
1152 | Điều trị tuỷ răng sữa (R8.1) | 16.0232.1016 | 280,000 | 280,000 |
1153 | Điều trị tuỷ răng sữa (R8.2) | 16.0232.1016 | 280,000 | 280,000 |
1154 | Điều trị tuỷ răng sữa (R8.3) | 16.0232.1016 | 280,000 | 280,000 |
1155 | Điều trị tuỷ răng sữa (R5.4) | 16.0232.1017 | 394,000 | 394,000 |
1156 | Điều trị tuỷ răng sữa (R5.5) | 16.0232.1017 | 394,000 | 394,000 |
1157 | Điều trị tuỷ răng sữa (R6.4) | 16.0232.1017 | 394,000 | 394,000 |
1158 | Điều trị tuỷ răng sữa (R6.5) | 16.0232.1017 | 394,000 | 394,000 |
1159 | Điều trị tuỷ răng sữa (R7.4) | 16.0232.1017 | 394,000 | 394,000 |
1160 | Điều trị tuỷ răng sữa (R7.5) | 16.0232.1017 | 394,000 | 394,000 |
1161 | Điều trị tuỷ răng sữa (R8.4) | 16.0232.1017 | 394,000 | 394,000 |
1162 | Điều trị tuỷ răng sữa (R8.5) | 16.0232.1017 | 394,000 | 394,000 |
1163 | Phẫu thuật nạo túi lợi [R1.1] | 16.0035.1023 | 79,700 | 79,700 |
1164 | Phẫu thuật nạo túi lợi [R1.2] | 16.0035.1023 | 79,700 | 79,700 |
1165 | Phẫu thuật nạo túi lợi [R1.3] | 16.0035.1023 | 79,700 | 79,700 |
1166 | Phẫu thuật nạo túi lợi [R1.4] | 16.0035.1023 | 79,700 | 79,700 |
1167 | Phẫu thuật nạo túi lợi [R1.5] | 16.0035.1023 | 79,700 | 79,700 |
1168 | Phẫu thuật nạo túi lợi [R1.6] | 16.0035.1023 | 79,700 | 79,700 |
1169 | Phẫu thuật nạo túi lợi [R1.7] | 16.0035.1023 | 79,700 | 79,700 |
1170 | Phẫu thuật nạo túi lợi [R1.8] | 16.0035.1023 | 79,700 | 79,700 |
1171 | Phẫu thuật nạo túi lợi [R2.1] | 16.0035.1023 | 79,700 | 79,700 |
1172 | Phẫu thuật nạo túi lợi [R2.2] | 16.0035.1023 | 79,700 | 79,700 |
1173 | Phẫu thuật nạo túi lợi [R2.3] | 16.0035.1023 | 79,700 | 79,700 |
1174 | Phẫu thuật nạo túi lợi [R2.4] | 16.0035.1023 | 79,700 | 79,700 |
1175 | Phẫu thuật nạo túi lợi [R2.5] | 16.0035.1023 | 79,700 | 79,700 |
1176 | Phẫu thuật nạo túi lợi [R2.6] | 16.0035.1023 | 79,700 | 79,700 |
1177 | Phẫu thuật nạo túi lợi [R2.7] | 16.0035.1023 | 79,700 | 79,700 |
1178 | Phẫu thuật nạo túi lợi [R2.8] | 16.0035.1023 | 79,700 | 79,700 |
1179 | Phẫu thuật nạo túi lợi [R3.1] | 16.0035.1023 | 79,700 | 79,700 |
1180 | Phẫu thuật nạo túi lợi [R3.2] | 16.0035.1023 | 79,700 | 79,700 |
1181 | Phẫu thuật nạo túi lợi [R3.3] | 16.0035.1023 | 79,700 | 79,700 |
1182 | Phẫu thuật nạo túi lợi [R3.4] | 16.0035.1023 | 79,700 | 79,700 |
1183 | Phẫu thuật nạo túi lợi [R3.5] | 16.0035.1023 | 79,700 | 79,700 |
1184 | Phẫu thuật nạo túi lợi [R3.6] | 16.0035.1023 | 79,700 | 79,700 |
1185 | Phẫu thuật nạo túi lợi [R3.7] | 16.0035.1023 | 79,700 | 79,700 |
1186 | Phẫu thuật nạo túi lợi [R3.8] | 16.0035.1023 | 79,700 | 79,700 |
1187 | Phẫu thuật nạo túi lợi [R4.1] | 16.0035.1023 | 79,700 | 79,700 |
1188 | Phẫu thuật nạo túi lợi [R4.2] | 16.0035.1023 | 79,700 | 79,700 |
1189 | Phẫu thuật nạo túi lợi [R4.3] | 16.0035.1023 | 79,700 | 79,700 |
1190 | Phẫu thuật nạo túi lợi [R4.4] | 16.0035.1023 | 79,700 | 79,700 |
1191 | Phẫu thuật nạo túi lợi [R4.5] | 16.0035.1023 | 79,700 | 79,700 |
1192 | Phẫu thuật nạo túi lợi [R4.6] | 16.0035.1023 | 79,700 | 79,700 |
1193 | Phẫu thuật nạo túi lợi [R4.7] | 16.0035.1023 | 79,700 | 79,700 |
1194 | Phẫu thuật nạo túi lợi [R4.8] | 16.0035.1023 | 79,700 | 79,700 |
1195 | Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ (R1.1) | 16.0197.1036 | 348,000 | 348,000 |
1196 | Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ (R1.2) | 16.0197.1036 | 348,000 | 348,000 |
1197 | Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ (R1.3) | 16.0197.1036 | 348,000 | 348,000 |
1198 | Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ (R1.4) | 16.0197.1036 | 348,000 | 348,000 |
1199 | Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ (R1.5) | 16.0197.1036 | 348,000 | 348,000 |
1200 | Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ (R1.6) | 16.0197.1036 | 348,000 | 348,000 |
1201 | Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ (R1.7) | 16.0197.1036 | 348,000 | 348,000 |
1202 | Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ (R1.8) | 16.0197.1036 | 348,000 | 348,000 |
1203 | Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ (R2.1) | 16.0197.1036 | 348,000 | 348,000 |
1204 | Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ (R2.2) | 16.0197.1036 | 348,000 | 348,000 |
1205 | Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ (R2.3) | 16.0197.1036 | 348,000 | 348,000 |
1206 | Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ (R2.4) | 16.0197.1036 | 348,000 | 348,000 |
1207 | Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ (R2.5) | 16.0197.1036 | 348,000 | 348,000 |
1208 | Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ (R2.6) | 16.0197.1036 | 348,000 | 348,000 |
1209 | Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ (R2.7) | 16.0197.1036 | 348,000 | 348,000 |
1210 | Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ (R2.8) | 16.0197.1036 | 348,000 | 348,000 |
1211 | Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ (R3.1) | 16.0197.1036 | 348,000 | 348,000 |
1212 | Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ (R3.2) | 16.0197.1036 | 348,000 | 348,000 |
1213 | Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ (R3.3) | 16.0197.1036 | 348,000 | 348,000 |
1214 | Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ (R3.4) | 16.0197.1036 | 348,000 | 348,000 |
1215 | Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ (R3.5) | 16.0197.1036 | 348,000 | 348,000 |
1216 | Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ (R3.6) | 16.0197.1036 | 348,000 | 348,000 |
1217 | Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ (R3.7) | 16.0197.1036 | 348,000 | 348,000 |
1218 | Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ (R3.8) | 16.0197.1036 | 348,000 | 348,000 |
1219 | Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ (R4.1) | 16.0197.1036 | 348,000 | 348,000 |
1220 | Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ (R4.2) | 16.0197.1036 | 348,000 | 348,000 |
1221 | Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ (R4.3) | 16.0197.1036 | 348,000 | 348,000 |
1222 | Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ (R4.4) | 16.0197.1036 | 348,000 | 348,000 |
1223 | Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ (R4.5) | 16.0197.1036 | 348,000 | 348,000 |
1224 | Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ (R4.6) | 16.0197.1036 | 348,000 | 348,000 |
1225 | Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ (R4.7) | 16.0197.1036 | 348,000 | 348,000 |
1226 | Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ (R4.8) | 16.0197.1036 | 348,000 | 348,000 |
1227 | Phẫu thuật cắt bỏ u ống tai ngoài | 15.0043.0875 | 613,000 | 613,000 |
1228 | Phẫu thuật nội soi mở xoang sàng | 15.0077.0978 | 3,037,000 | 3,037,000 |
1229 | Phẫu thuật nội soi cắt u mũi xoang | 15.0091.0961 | 9,235,000 | 9,235,000 |
1230 | Phẫu thuật chỉnh hình thu nhỏ vành tai | 15.0355.1001 | 1,499,000 | 1,499,000 |
1231 | Phẫu thuật nội soi cầm máu sau nạo VA (gây mê) | 15.0158.1002 | 998,000 | 998,000 |
1232 | Phẫu thuật thủng vách ngăn mũi | 15.0110.0970 | 3,311,000 | 3,311,000 |
1233 | Phẫu thuật vỡ xoang hàm | 15.0116.0947 | 5,453,000 | 5,453,000 |
1234 | Phẫu thuật nội soi mở xoang hàm | 15.0078.0978 | 3,037,000 | 3,037,000 |
1235 | Phẫu thuật cắt tuyến giáp gần toàn phần | 15.0286.0357 | 4,310,000 | 4,310,000 |
1236 | Chỉnh hình tai giữa không tái tạo chuỗi xương con | 15.0032.0997 | 3,843,000 | 3,843,000 |
1237 | Chỉnh hình tai giữa không tái tạo chuỗi xương con [gây tê] | 15.0032.0997_GT | 2,989,000 | 2,989,000 |
1238 | Phẫu thuật tạo hình tháp mũi bằng vạt da kế cận | 28.0091.0573 | 3,469,000 | 3,469,000 |
1239 | Vá nhĩ đơn thuần | 15.0034.0997 | 3,843,000 | 3,843,000 |
1240 | Vá nhĩ đơn thuần [gây tê] | 15.0034.0997_GT | 2,989,000 | 2,989,000 |
1241 | Phẫu thuật mở hòm nhĩ kiểm tra/ lấy dị vật | 15.0033.1001 | 1,499,000 | 1,499,000 |
1242 | Phẫu thuật cắt u nang răng sinh/u nang sàn mũi | 15.0086.1001 | 1,499,000 | 1,499,000 |
1243 | Phẫu thuật vá nhĩ bằng nội soi | 15.0035.0971 | 3,102,000 | 3,102,000 |
1244 | Phẫu thuật vá nhĩ bằng nội soi [gây tê] | 15.0035.0971_GT | 2,762,000 | 2,762,000 |
1245 | Phẫu thuật cắt u da vùng mặt | 15.0331.1049 | 2,737,000 | 2,737,000 |
1246 | Phẫu thuật mở xoang hàm | 15.0117.1001 | 1,499,000 | 1,499,000 |
1247 | Phẫu thuật chỉnh hình vành tai cụp | 15.0356.1001 | 1,499,000 | 1,499,000 |
1248 | Phẫu thuật chấn thương xoang trán | 15.0114.0951 | 5,453,000 | 5,453,000 |
1249 | Phẫu thuật chỉnh hình sống mũi sau chấn thương | 15.0123.0912 | 2,720,000 | 2,720,000 |
1250 | Nâng xương chính mũi sau chấn thương | 15.0134.0912 | 2,720,000 | 2,720,000 |
1251 | Nâng xương chính mũi sau chấn thương | 15.0134.0913 | 1,295,000 | 1,295,000 |
1252 | Chỉnh hình tai giữa có tái tạo chuỗi xương con | 15.0031.0881 | 6,180,000 | 6,180,000 |
1253 | Phẫu thuật cắt tuyến giáp toàn phần | 15.0285.0357 | 4,310,000 | 4,310,000 |
1254 | Cắt u da vùng mặt, tạo hình. | 03.2449.0834 | 1,266,000 | 1,266,000 |
1255 | Cắt u lưỡi lành tính | 12.0135.1189 | 2,953,000 | 2,953,000 |
1256 | Phẫu thuật nội soi mở dẫn lưu/cắt bỏ u nhày xoang | 15.0085.0975 | 5,039,000 | 5,039,000 |
1257 | Phẫu thuật chỉnh hình tai giữa type I, II, III, IV | 15.0037.0984 | 5,326,000 | 5,326,000 |
1258 | Phẫu thuật mở cạnh mũi | 15.0090.0956 | 5,039,000 | 5,039,000 |
1259 | Phẫu thuật mở cạnh mũi [gây tê] | 15.0090.0956_GT | 3,419,000 | 3,419,000 |
1260 | Phẫu thuật tạo hình màng nhĩ | 15.0036.0971 | 3,102,000 | 3,102,000 |
1261 | Phẫu thuật tạo hình màng nhĩ [gây tê] | 15.0036.0971_GT | 2,762,000 | 2,762,000 |
1262 | Phẫu thuật tạo hình tai giữa | 15.0030.0984 | 5,326,000 | 5,326,000 |
1263 | Phẫu thuật cắt bỏ u ống tai ngoài | 15.0043.0874 | 2,038,000 | 2,038,000 |
1264 | Cắt phanh lưỡi [gây mê] | 15.0209.0996 | 745,000 | 745,000 |
1265 | Chích áp xe thành sau họng | 03.2175.0879 | 274,000 | 274,000 |
1266 | Chích áp xe thành sau họng | 03.2175.0996 | 745,000 | 745,000 |
1267 | Phẫu thuật nang rò giáp lưỡi | 15.0292.0957 | 4,732,000 | 4,732,000 |
1268 | Phẫu thuật nang rò giáp lưỡi [gây tê] | 15.0292.0957_GT | 2,706,000 | 2,706,000 |
1269 | Phẫu thuật xoang trán đường ngoài (phẫu thuật Jacques) | 15.0074.1081 | 2,887,000 | 2,887,000 |
1270 | Phẫu thuật mở khí quản (Gây tê/ gây mê) | 15.0174.0120 | 734,000 | 734,000 |
1271 | Phẫu thuật xoang hàm Caldwell-Luc | 15.0125.1001 | 1,499,000 | 1,499,000 |
1272 | Phẫu thuật xử trí chảy máu sau cắt Amygdale (gây mê) | 15.0152.0988 | 2,898,000 | 2,898,000 |
1273 | Phẫu thuật cắt Amidan gây mê | 15.0149.0937 | 1,689,000 | 1,689,000 |
1274 | Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi dưới | 15.0106.0969 | 3,996,000 | 3,996,000 |
1275 | Phẫu thuật nội soi cắt cuốn dưới | 15.0109.0969 | 3,996,000 | 3,996,000 |
1276 | Phẫu thuật chỉnh hình cuốn mũi dưới | 15.0105.0969 | 3,996,000 | 3,996,000 |
1277 | Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi giữa | 15.0104.0942 | 3,996,000 | 3,996,000 |
1278 | Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn | 27.0010.0970 | 3,311,000 | 3,311,000 |
1279 | Phẫu thuật chỉnh hình vách ngăn | 15.0112.0970 | 3,311,000 | 3,311,000 |
1280 | Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ (gây mê) | 15.0046.0954 | 3,102,000 | 3,102,000 |
1281 | Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm (Gây tê) | 12.0091.0910 | 849,000 | 849,000 |
1282 | Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm (Gây mê) | 12.0091.0909 | 1,353,000 | 1,353,000 |
1283 | Phẫu thuật nạo V.A nội soi | 15.0155.0958 | 2,898,000 | 2,898,000 |
1284 | Nội soi cầm máu sau phẫu thuật vùng hạ họng, thanh quản | 15.0203.0988 | 2,898,000 | 2,898,000 |
1285 | Phẫu thuật nội soi vi phẫu thanh quản cắt u nang/ polyp/ hạt xơ/u hạt dây thanh (gây tê/gây mê) | 15.0166.0978 | 3,037,000 | 3,037,000 |
1286 | Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm (gây tê) | 12.0092.0910 | 849,000 | 849,000 |
1287 | Phẫu thuật nội soi đặt ống thông khí màng nhĩ | 15.0049.0971 | 3,102,000 | 3,102,000 |
1288 | Phẫu thuật nội soi đặt ống thông khí màng nhĩ [gây tê] | 15.0049.0971_GT | 2,762,000 | 2,762,000 |
1289 | Phẫu thuật nội soi cắt u vùng vòm mũi họng | 15.0094.0958 | 2,898,000 | 2,898,000 |
1290 | Phẫu thuật nạo vét sụn vành tai | 15.0053.1002 | 998,000 | 998,000 |
1291 | Cắt nang vùng sàn miệng | 12.0064.1046 | 2,887,000 | 2,887,000 |
1292 | Phẫu thuật cắt phanh lưỡi | 16.0216.1041 | 313,000 | 313,000 |
1293 | Cắt polyp mũi | 12.0162.0918 | 679,000 | 679,000 |
1294 | Phẫu thuật nội soi cầm máu mũi | 15.0097.0960 | 2,834,000 | 2,834,000 |
1295 | Cắt polyp ống tai (gây mê) | 12.0161.0874 | 2,038,000 | 2,038,000 |
1296 | Phẫu thuật cắt u sàn miệng | 15.0194.1001 | 1,499,000 | 1,499,000 |
1297 | Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ (gây tê) | 15.0046.0872 | 520,000 | 520,000 |
1298 | Cắt polyp ống tai (gây tê) | 12.0161.0875 | 613,000 | 613,000 |
1299 | Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai (gây mê) | 15.0045.0909 | 1,353,000 | 1,353,000 |
1300 | Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai (gây tê) | 15.0045.0910 | 849,000 | 849,000 |
1301 | Chích rạch vành tai | 66,800 | ||
1302 | Nắn chỉnh hình tháp mũi sau chấn thương | 15.0321.0912 | 2,720,000 | 2,720,000 |
1303 | Phẫu thuật nội soi mở xoang trán | 15.0075.0969 | 3,996,000 | 3,996,000 |
1304 | Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học | 14.0066.0824 | 872,000 | 872,000 |
1305 | Khâu củng mạc | 14.0177.0765 | 827,000 | 827,000 |
1306 | Khâu da mi đơn giản | 14.0171.0769 | 841,000 | 841,000 |
1307 | Khâu giác mạc | 14.0176.0770 | 777,000 | 777,000 |
1308 | Khâu phục hồi bờ mi | 14.0172.0772 | 737,000 | 737,000 |
1309 | Xử lý vết thương phần mềm nông vùng mi mắt | 28.0033.0773 | 968,000 | 968,000 |
1310 | Phẫu thuật quặm (1 mi, gây mê) | 14.0187.0788 | 1,277,000 | 1,277,000 |
1311 | Phẫu thuật quặm (1 mi, gây tê) | 14.0187.0789 | 660,000 | 660,000 |
1312 | Phẫu thuật quặm (2 mi, gây mê) | 14.0187.0790 | 1,474,000 | 1,474,000 |
1313 | Phẫu thuật quặm (2 mi, gây tê) | 14.0187.0791 | 877,000 | 877,000 |
1314 | Phẫu thuật quặm (3 mi, gây mê) | 14.0187.0793 | 1,710,000 | 1,710,000 |
1315 | Phẫu thuật quặm (3 mi, gây tê) | 14.0187.0792 | 1,112,000 | 1,112,000 |
1316 | Phẫu thuật quặm (4 mi, gây mê) | 14.0187.0794 | 1,921,000 | 1,921,000 |
1317 | Phẫu thuật quặm (4 mi, gây tê) | 14.0187.0795 | 1,291,000 | 1,291,000 |
1318 | Phẫu thuật mộng đơn thuần | 14.0165.0823 | 902,000 | 902,000 |
1319 | Cắt u kết mạc, giác mạc có ghép kết mạc, màng ối hoặc giác mạc | 12.0108.0824 | 872,000 | 872,000 |
1320 | Cắt u kết mạc không vá | 03.2549.0737 | 760,000 | 760,000 |
1321 | Cắt u kết mạc, giác mạc không vá | 03.2548.0737 | 760,000 | 760,000 |
1322 | Mổ quặm bẩm sinh | 03.1680.0794 | 1,921,000 | 1,921,000 |
1323 | Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) | 03.1677.0788 | 1,277,000 | 1,277,000 |
1324 | Phẫu thuật hẹp khe mi | 03.1622.0817 | 687,000 | 687,000 |
1325 | Phẫu thuật mở rộng khe mi | 03.1621.0817 | 687,000 | 687,000 |
1326 | Phẫu thuật lác thông thường | 03.1602.0818 | 772,000 | 772,000 |
1327 | Phẫu thuật hẹp khe mi | 14.0137.0817 | 687,000 | 687,000 |
1328 | Cắt u kết mạc không vá | 12.0107.0737 | 760,000 | 760,000 |
1329 | Siêu âm | |||
1330 | Siêu Âm | |||
1331 | Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh | 01.0303.0001 | 49,300 | 49,300 |
1332 | Siêu âm thai 3D-4D. | 71,000 | ||
1333 | Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo (Canh trứng) | 116,375 | ||
1334 | Siêu âm thai 3D-4D theo yêu cầu | |||
1335 | Siêu âm Doppler xuyên sọ | 01.0208.0004 | 233,000 | 233,000 |
1336 | Siêu âm mắt (siêu âm thường qui) | 14.0240.0845 | 63,200 | 63,200 |
1337 | Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo | 18.0031.0003 | 186,000 | 186,000 |
1338 | Siêu âm Doppler mạch máu | 02.0112.0004 | 233,000 | 233,000 |
1339 | Siêu âm tiền liệt tuyến qua trực tràng | 18.0017.0003 | 186,000 | 186,000 |
1340 | Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) (Siêu âm tụy, tử cung phần phụ) | 18.0015.0001 | 49,300 | 49,300 |
1341 | Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) (Siêu âm lách) | 18.0015.0001 | 49,300 | 49,300 |
1342 | Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) (Siêu âm thận) | 18.0015.0001 | 49,300 | 49,300 |
1343 | Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) (Siêu âm bàng quang, tiền liệt tuyến) | 18.0015.0001 | 49,300 | 49,300 |
1344 | Siêu âm các tuyến nước bọt | 18.0002.0001 | 49,300 | 49,300 |
1345 | Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt | 18.0003.0001 | 49,300 | 49,300 |
1346 | Siêu âm hạch vùng cổ | 18.0004.0001 | 49,300 | 49,300 |
1347 | Siêu âm màng phổi | 18.0011.0001 | 49,300 | 49,300 |
1348 | Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực) | 18.0012.0001 | 49,300 | 49,300 |
1349 | Siêu âm các khối u phổi ngoại vi | 18.0013.0001 | 49,300 | 49,300 |
1350 | Siêu âm ống tiêu hóa (dạ dày, ruột non, đại tràng) | 18.0019.0001 | 49,300 | 49,300 |
1351 | Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng | 18.0030.0001 | 49,300 | 49,300 |
1352 | Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) | 18.0044.0001 | 49,300 | 49,300 |
1353 | Siêu âm dương vật | 18.0059.0001 | 49,300 | 49,300 |
1354 | Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) | 18.0016.0001 | 49,300 | 49,300 |
1355 | Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) | 18.0043.0001 | 49,300 | 49,300 |
1356 | Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) | 18.0020.0001 | 49,300 | 49,300 |
1357 | Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) | 18.0015.0001 | 49,300 | 49,300 |
1358 | Siêu âm tử cung phần phụ | 18.0018.0001 | 49,300 | 49,300 |
1359 | Siêu âm tuyến giáp | 18.0001.0001 | 49,300 | 49,300 |
1360 | Siêu âm tuyến vú hai bên | 18.0054.0001 | 49,300 | 49,300 |
1361 | Siêu âm Doppler tim | 02.0113.0004 | 233,000 | 233,000 |
1362 | Siêu âm qua thóp | 18.0007.0001 | 49,300 | 49,300 |
1363 | Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) (Siêu âm vết mổ) | 18.0044.0001 | 49,300 | 49,300 |
1364 | Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) (Siêu âm khối apces) | 18.0044.0001 | 49,300 | 49,300 |
1365 | Siêu âm tinh hoàn hai bên | 18.0057.0001 | 49,300 | 49,300 |
1366 | Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) (Siêu âm tiền liệt tuyến) | 18.0016.0001 | 49,300 | 49,300 |
1367 | Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) (Siêu âm gan mật) | 18.0015.0001 | 49,300 | 49,300 |
1368 | Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) (Siêu âm khối u) | 18.0044.0001 | 49,300 | 49,300 |
1369 | Thủ thuật | |||
1370 | Da Liễu | |||
1371 | Thủ thuật tổng hợp | |||
1372 | Thủ thuật Nhi khoa | |||
1373 | Thủ thuật khác | |||
1374 | Thủ Thuật Ngoại Khoa | |||
1375 | Thủ Thuật Sản Khoa | |||
1376 | Thủ Thuật HSCC | |||
1377 | Chọc hút tế bào tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm | |||
1378 | Thủ Thuật RHM | |||
1379 | Thủ Thuật TMH | |||
1380 | Thủ Thuật Mắt | |||
1381 | Y học dân tộc - PHCN | |||
1382 | Y học dân tộc - Nhi | |||
1383 | Điều trị u mềm lây bằng nạo thương tổn | 05.0051.0324 | 350,000 | 350,000 |
1384 | Đắp mặt nạ điều trị một số bệnh da | 05.0071.0323 | 208,000 | 208,000 |
1385 | Điều trị sẹo xấu bằng hóa chất | 03.3008.0333 | 309,000 | 309,000 |
1386 | Điều trị sẹo lõm bằng tiêm Acid hyaluronic | 03.3009.0333 | 309,000 | 309,000 |
1387 | Chấm TCA điều trị sẹo lõm | 03.3010.0333 | 309,000 | 309,000 |
1388 | Chụp và phân tích da bằng máy phân tích da | 05.0089.0322 | 211,000 | 211,000 |
1389 | Chọc hút dịch khí phế quản qua màng nhẫn giáp | 01.0091.0071 | 227,000 | 227,000 |
1390 | Mở màng phổi tối thiểu bằng troca | 01.0096.0094 | 607,000 | 607,000 |
1391 | Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn | 01.0157.0508 | 53,000 | 53,000 |
1392 | Chọc dịch tủy sống | 01.0202.0083 | 114,000 | 114,000 |
1393 | Thay băng điều trị vết thương mạn tính | 11.0116.0199 | 258,000 | 258,000 |
1394 | Thay canuyn mở khí quản | 02.0067.0206 | 253,000 | 253,000 |
1395 | Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) [< 30 cm nhiễm trùng] | 01.0267.0203 | 139,000 | 139,000 |
1396 | Nội soi bàng quang | 02.0221.0150 | 543,000 | 543,000 |
1397 | Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) [từ 30 đến 50 cm nhiễm trùng] | 01.0267.0204 | 184,000 | 184,000 |
1398 | Thụt tháo phân | 02.0339.0211 | 85,900 | 85,900 |
1399 | Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) [>50 cm nhiễm trùng] | 01.0267.0205 | 253,000 | 253,000 |
1400 | Chườm ngải | 08.0027.0228 | 36,100 | 36,100 |
1401 | Điều trị vết thương mạn tính bằng đèn hồng ngoại | 11.0171.0237 | 37,300 | 37,300 |
1402 | Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ [nông, < 10cm] | 15.0301.0216 | 184,000 | 184,000 |
1403 | Dẫn lưu đài bể thận qua da | 10.0313.0104 | 929,000 | 929,000 |
1404 | Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ [nông, >= 10cm] | 15.0301.0217 | 248,000 | 248,000 |
1405 | Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ [sâu, <10cm] | 15.0301.0218 | 268,000 | 268,000 |
1406 | Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ [sâu, >=10cm] | 15.0301.0219 | 323,000 | 323,000 |
1407 | Nội soi chích (tiêm) keo điều trị dãn tĩnh mạch phình vị | 20.0076.0140 | 753,000 | 753,000 |
1408 | Nội soi chích (tiêm) keo điều trị giãn tĩnh mạch phình vị | 03.1070.0140 | 753,000 | 753,000 |
1409 | Chích lể | 08.0010.0224 | 69,400 | 69,400 |
1410 | Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh [bột liền] | 10.0991.0523 | 727,000 | 727,000 |
1411 | Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh [bột tự cán] | 10.0991.0524 | 341,000 | 341,000 |
1412 | Nắn, cố định trật khớp hàm | 10.1030.0515 | 412,000 | 412,000 |
1413 | Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi | 14.0210.0799 | 37,300 | 37,300 |
1414 | Soi đáy mắt trực tiếp | 14.0218.0849 | 55,300 | 55,300 |
1415 | Chích rạch màng nhĩ | 15.0050.0994 | 64,200 | 64,200 |
1416 | Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê) | 15.0054.0903 | 161,000 | 161,000 |
1417 | Phương pháp Proetz | 15.0139.0897 | 61,800 | 61,800 |
1418 | Nhét bấc mũi sau | 15.0140.0916 | 124,000 | 124,000 |
1419 | Chích áp xe quanh Amidan [gây tê] | 15.0207.0878 | 274,000 | 274,000 |
1420 | Chích áp xe quanh Amidan [gây mê] | 15.0207.0995 | 745,000 | 745,000 |
1421 | Lấy dị vật hạ họng | 15.0213.0900 | 41,600 | 41,600 |
1422 | Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê [gây tê] | 15.0223.0879 | 274,000 | 274,000 |
1423 | Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê [gây mê] | 15.0223.0996 | 745,000 | 745,000 |
1424 | Thay băng vết mổ [chiều dài từ 30cm đến 50cm] | 15.0303.0202 | 115,000 | 115,000 |
1425 | Thay băng vết mổ [chiều dài từ 30cm đến 50cm nhiễm trùng] | 15.0303.0204 | 184,000 | 184,000 |
1426 | Thay băng vết mổ [chiều dài >50cm] | 15.0303.0205 | 253,000 | 253,000 |
1427 | Nắn sai khớp thái dương hàm | 16.0335.1022 | 105,000 | 105,000 |
1428 | Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ [sâu chiều dài ≥ l0 cm] | 15.0301.0219 | 323,000 | 323,000 |
1429 | Thông khí nhân tạo xâm nhập [giờ theo thực tế] | 01.0132.0209 | 24,292 | 24,292 |
1430 | Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức BiPAP [giờ theo thực tế] | 01.0131.0209 | 24,292 | 24,292 |
1431 | Thay băng vết mổ [chiều dài từ trên 30 đến 50 em] | 15.0303.0202 | 115,000 | 115,000 |
1432 | Thay băng vết mổ [chiều dài > 50cm nhiễm trùng] | 15.0303.0205 | 253,000 | 253,000 |
1433 | Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức CPAP [giờ theo thực tế] | 01.0130.0209 | 24,292 | 24,292 |
1434 | Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ [nông chiều dài ≥ l0 cm] | 15.0301.0217 | 248,000 | 248,000 |
1435 | Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ [ sâu chiều dài < l0 cm] | 15.0301.0218 | 268,000 | 268,000 |
1436 | Thay băng vết mổ [chiều dài <=15 cm] | 15.0303.0200 | 60,000 | 60,000 |
1437 | Nội soi can thiệp - cắt 1 polyp ống tiêu hóa < 1cm | 02.0295.0498 | 1,063,000 | 1,063,000 |
1438 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức A/C (VCV) [giờ theo thực tế] | 01.0135.0209 | 24,292 | 24,292 |
1439 | Thay băng vết mổ [chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng] | 15.0303.0204 | 184,000 | 184,000 |
1440 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PCV [giờ theo thực tế] | 01.0134.0209 | 24,292 | 24,292 |
1441 | Thông khí nhân tạo không xâm nhập [giờ theo thực tế] | 01.0128.0209 | 24,292 | 24,292 |
1442 | Thông khí nhân tạo CPAP qua van Boussignac [giờ theo thực tế] | 01.0129.0209 | 24,292 | 24,292 |
1443 | Tiêm trong da; tiêm dưới da; tiêm bắp thịt | 14.0290.0212 | 12,800 | 12,800 |
1444 | Dịch vụ gây mê dạ dày đại trực tràng | |||
1445 | Thay băng điều trị vết bỏng từ 40% - 60% diện tích cơ thể ở người lớn | 11.0002.1151 | 911,000 | 911,000 |
1446 | Lấy dị vật giác mạc sâu [nông, một mắt, gây mê] | 14.0166.0777 | 688,000 | 688,000 |
1447 | Lấy dị vật giác mạc sâu [nông, một mắt, gây tê] | 14.0166.0778 | 88,400 | 88,400 |
1448 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân | 03.3865.0526 | 271,000 | 271,000 |
1449 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân | 03.3866.0526 | 271,000 | 271,000 |
1450 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân | 03.3864.0526 | 271,000 | 271,000 |
1451 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân | 03.3864.0525 | 348,000 | 348,000 |
1452 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân | 03.3866.0525 | 348,000 | 348,000 |
1453 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân | 03.3865.0525 | 348,000 | 348,000 |
1454 | Tiêm dưới da | 03.2388.0212 | 12,800 | 12,800 |
1455 | Tiêm tĩnh mạch | 03.2390.0212 | 12,800 | 12,800 |
1456 | Tiêm bắp thịt | 03.2389.0212 | 12,800 | 12,800 |
1457 | Truyền tĩnh mạch | 03.2391.0215 | 22,800 | 22,800 |
1458 | Nội soi bàng quang | 03.1078.0148 | 943,000 | 943,000 |
1459 | Dẫn lưu đài bể thận qua da | 03.3482.0464 | 2,756,000 | 2,756,000 |
1460 | Dẫn lưu đài bể thận qua da [gây tê] | 03.3482.0464_GT | 2,206,000 | 2,206,000 |
1461 | Nội soi cắt polip ông tiêu hóa (thực quản, dạ dày, tá tràng, đại trực tràng) | 03.1067.0498 | 1,063,000 | 1,063,000 |
1462 | Chích áp xe phần mềm lớn | 03.3817.0505 | 197,000 | 197,000 |
1463 | Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ (tổn thương sâu chiều dài <10cm) | 03.2245.0218 | 268,000 | 268,000 |
1464 | Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ (tổn thương sâu chiều dài ≥10cm) | 03.2245.0219 | 323,000 | 323,000 |
1465 | Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ (tổn thương nông chiều dài ≥10cm) | 03.2245.0217 | 248,000 | 248,000 |
1466 | Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ (tổn thương nông chiều dài <10cm) | 03.2245.0216 | 184,000 | 184,000 |
1467 | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm (tổn thương nông) | 03.3825.0217 | 248,000 | 248,000 |
1468 | Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn | 03.0112.0508 | 53,000 | 53,000 |
1469 | Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm (tổn thương nông) | 03.3827.0216 | 184,000 | 184,000 |
1470 | Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm (tổn thương sâu) | 03.3827.0218 | 268,000 | 268,000 |
1471 | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm (tổn thương sâu) | 03.3825.0219 | 323,000 | 323,000 |
1472 | Nắn, cố định trật khớp hàm (bột liền) | 03.3874.0515 | 412,000 | 412,000 |
1473 | Nắn, cố định trật khớp hàm (bột tự cán) | 03.3874.0516 | 234,000 | 234,000 |
1474 | Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh (bột liền) | 03.3836.0523 | 727,000 | 727,000 |
1475 | Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh (bột tự cán) | 03.3836.0524 | 341,000 | 341,000 |
1476 | Tháo bột các loại | 03.4246.0198 | 56,000 | 56,000 |
1477 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ [chiều dài trên 15cm đến 30 cm] | 03.3826.2047 | 85,000 | 85,000 |
1478 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ (chiều dài < 30 cm nhiễm trùng) | 03.3826.0203 | 139,000 | 139,000 |
1479 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ (chiều dài > 50cm nhiễm trùng) | 03.3826.0205 | 253,000 | 253,000 |
1480 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ (chiều dài ≤ 15cm) | 03.3826.0200 | 60,000 | 60,000 |
1481 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ (chiều dài từ 30cm đến 50cm nhiễm trùng) | 03.3826.0204 | 184,000 | 184,000 |
1482 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ (chiều dài từ trên 30cm đến 50cm) | 03.3826.0202 | 115,000 | 115,000 |
1483 | Chích rạch áp xe nhỏ | 03.3909.0505 | 197,000 | 197,000 |
1484 | Tháo lồng bằng bơm khí/nước | 03.3326.0506 | 148,000 | 148,000 |
1485 | Thở máy bằng xâm nhập (1 giờ) | 03.0058.0209 | 24,292 | 24,292 |
1486 | Thở máy không xâm nhập (thở CPAP, Thở BiPAP) (1 giờ) | 03.0082.0209 | 24,292 | 24,292 |
1487 | Thay canuyn mở khí quản | 03.0101.0206 | 253,000 | 253,000 |
1488 | Rút sonde dẫn lưu màng phổi, sonde dẫn lưu ổ áp xe | 03.2331.0164 | 184,000 | 184,000 |
1489 | Chọc dịch tuỷ sống | 03.0148.0083 | 114,000 | 114,000 |
1490 | Chọc hút dịch khí phế quản qua màng nhẫn giáp | 03.0098.0079 | 150,000 | 150,000 |
1491 | Mở màng phổi tối thiểu | 03.0085.0094 | 607,000 | 607,000 |
1492 | Kỹ thuật chọc đặt kim luồn tĩnh mạch ngoại biên trẻ em | 200,000 | ||
1493 | Thụt tháo phân | 03.0179.0211 | 85,900 | 85,900 |
1494 | Điều trị viêm loét niêm mạc miệng trẻ em | 03.1957.1033 | 33,900 | 33,900 |
1495 | Làm Proetz | 03.2154.0897 | 61,800 | 61,800 |
1496 | Lấy dị vật hạ họng | 03.2178.0900 | 41,600 | 41,600 |
1497 | Lấy dị vật tai | 03.2117.0901 | 65,600 | 65,600 |
1498 | Nhét bấc mũi sau | 03.2149.0916 | 124,000 | 124,000 |
1499 | Thông vòi nhĩ | 03.2116.0992 | 90,800 | 90,800 |
1500 | Chích rạch màng nhĩ | 03.2121.0994 | 64,200 | 64,200 |
1501 | Chích áp xe quanh Amidan (gây mê) | 03.2181.0995 | 745,000 | 745,000 |
1502 | Chích áp xe quanh Amidan (gây tê) | 03.2181.0878 | 274,000 | 274,000 |
1503 | Lấy dị vật kết mạc (mắt trái) | 03.1706.0782 | 67,000 | 67,000 |
1504 | Lấy dị vật giác mạc (nông, một mắt, gây tê) | 03.1658.0778 | 88,400 | 88,400 |
1505 | Lấy dị vật giác mạc (sâu, một mắt, gây tê) | 03.1658.0780 | 338,000 | 338,000 |
1506 | Lấy dị vật kết mạc (mắt phải) | 03.1706.0782 | 67,000 | 67,000 |
1507 | Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi | 03.1694.0799 | 37,300 | 37,300 |
1508 | Soi đáy mắt trực tiếp | 03.1699.0849 | 55,300 | 55,300 |
1509 | Nắn, bó bột cột sống (bột liền) | 03.3838.0529 | 637,000 | 637,000 |
1510 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay (bột liền) | 03.3851.0521 | 348,000 | 348,000 |
1511 | Nắn, bó bột gãy Pouteau-Colles (bột liền) | 03.3853.0521 | 348,000 | 348,000 |
1512 | Nắn, bó bột gãy Pouteau-Colles (bột tự cán) | 03.3853.0522 | 223,000 | 223,000 |
1513 | Nắn, bó bột trật khớp háng (bột liền) | 03.3855.0511 | 652,000 | 652,000 |
1514 | Nắn, bó bột gãy mâm chày (bột liền) | 03.3857.0525 | 348,000 | 348,000 |
1515 | Nắn, bó bột gãy mâm chày (bột tự cán) | 03.3857.0526 | 271,000 | 271,000 |
1516 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay (bột liền) | 03.3849.0521 | 348,000 | 348,000 |
1517 | Nắn, bó bột gẫy 1/3 giữa thân xương cánh tay (bột liền) | 03.3842.0527 | 348,000 | 348,000 |
1518 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay (bột tự cán) | 03.3850.0522 | 223,000 | 223,000 |
1519 | Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay (bột tự cán) | 03.3854.0520 | 173,000 | 173,000 |
1520 | Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng (bột liền) | 03.3856.0513 | 267,000 | 267,000 |
1521 | Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng (bột tự cán) | 03.3856.0514 | 167,000 | 167,000 |
1522 | Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay (bột tự cán) | 03.3852.0522 | 223,000 | 223,000 |
1523 | Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ 3 và độ IV (bột tự cán) | 03.3848.0528 | 271,000 | 271,000 |
1524 | Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ 3 và độ IV (bột liền) | 03.3848.0527 | 348,000 | 348,000 |
1525 | Nắn, bó bột trật khớp háng (bột tự cán) | 03.3855.0512 | 282,000 | 282,000 |
1526 | Nắn, bó bột gãy xương chậu (bột tự cán) | 03.3858.0530 | 357,000 | 357,000 |
1527 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay (bột tự cán) | 03.3851.0522 | 223,000 | 223,000 |
1528 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữahai xương cẳng tay (bột liền) | 03.3850.0521 | 348,000 | 348,000 |
1529 | Nắn, bó bột gẫy xương gót | 03.3871.0532 | 152,000 | 152,000 |
1530 | Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay (bột liền) | 03.3854.0519 | 242,000 | 242,000 |
1531 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay (bột tự cán) | 03.3849.0522 | 223,000 | 223,000 |
1532 | Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi | 03.3859.0529 | 637,000 | 637,000 |
1533 | Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi | 03.3859.0530 | 357,000 | 357,000 |
1534 | Nắn, bó bộtgãy xương chậu | 03.3858.0529 | 637,000 | 637,000 |
1535 | Nắn, cố định trật khớp háng không có chỉ định phẫu thuật | 03.3860.0511 | 652,000 | 652,000 |
1536 | Nắn, bó bột gãy xương chày | 03.3867.0526 | 271,000 | 271,000 |
1537 | Nắn, bó bột gãy xương chày | 03.3867.0525 | 348,000 | 348,000 |
1538 | Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi | 03.3861.0530 | 357,000 | 357,000 |
1539 | Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi | 03.3861.0529 | 637,000 | 637,000 |
1540 | Nắn, cố định trật khớp háng không có chỉ định phẫu thuật | 03.3860.0512 | 282,000 | 282,000 |
1541 | Nắn, bó bột gãy Monteggia | 03.3869.0521 | 348,000 | 348,000 |
1542 | Nắn, bó bột gãy Dupuytren | 03.3868.0526 | 271,000 | 271,000 |
1543 | Nắn, bó bột gãy Dupuytren | 03.3868.0525 | 348,000 | 348,000 |
1544 | Tiêm tĩnh mạch, truyền tĩnh mạch [Tiêm tĩnh mạch] | 14.0291.0212 | 12,800 | 12,800 |
1545 | Tiêm khớp háng | 02.0382.0213 | 96,200 | 96,200 |
1546 | Tiêm khớp bàn ngón tay | 02.0386.0213 | 96,200 | 96,200 |
1547 | Tiêm khớp bàn ngón chân | 02.0384.0213 | 96,200 | 96,200 |
1548 | Tiêm khớp đốt ngón tay | 02.0387.0213 | 96,200 | 96,200 |
1549 | Tiêm khớp ức đòn | 02.0390.0213 | 96,200 | 96,200 |
1550 | Tiêm khớp ức - sườn | 02.0391.0213 | 96,200 | 96,200 |
1551 | Tiêm khớp cùng chậu | 02.0395.0213 | 96,200 | 96,200 |
1552 | Tiêm khớp đòn- cùng vai | 02.0392.0213 | 96,200 | 96,200 |
1553 | Tiêm khớp thái dương hàm | 02.0393.0213 | 96,200 | 96,200 |
1554 | Chi phí vận chuyển 01 đơn vị máu | 17,000 | ||
1555 | Đặt ống thông niệu quản qua nội soi (sond JJ) | 02.0190.0104 | 929,000 | 929,000 |
1556 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay [bột liền] | 10.1006.0527 | 348,000 | 348,000 |
1557 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay [bột tự cán] | 10.1006.0528 | 271,000 | 271,000 |
1558 | Đặt ống thông JJ trong hẹp niệu quản | 10.0335.0104 | 929,000 | 929,000 |
1559 | Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm | 16.0298.1009 | 382,000 | 382,000 |
1560 | Chích áp xe nhỏ vùng đầu cổ | 15.0304.0505 | 197,000 | 197,000 |
1561 | Nội soi tán sỏi niệu quản (búa khí nén, siêu âm, laser).(Chưa bao gồm sonde JJ, rọ lấy sỏi.) | 02.0220.0440 | 1,303,000 | 1,303,000 |
1562 | Hút nang bao hoạt dịch | 02.0361.0112 | 120,000 | 120,000 |
1563 | Gây mê khác | 09.9000.1894 | 761,000 | 761,000 |
1564 | Thay sonde dạ dày | |||
1565 | Thay sonde bàng quang | |||
1566 | Cắt chỉ sau phẫu thuật | 15.0302.0075 | 35,600 | 35,600 |
1567 | Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm | 02.0364.0087 | 159,000 | 159,000 |
1568 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân (bột liền) | 10.1020.0525 | 348,000 | 348,000 |
1569 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân (bột tự cán) | 10.1020.0526 | 271,000 | 271,000 |
1570 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân (bột liền) | 10.1021.0525 | 348,000 | 348,000 |
1571 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân (bột tự cán) | 10.1021.0526 | 271,000 | 271,000 |
1572 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay (bột liền) | 10.0998.0527 | 348,000 | 348,000 |
1573 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay (bột tự cán) | 10.0998.0528 | 271,000 | 271,000 |
1574 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay (bột liền) | 10.0999.0527 | 348,000 | 348,000 |
1575 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay (bột tự cán) | 10.0999.0528 | 271,000 | 271,000 |
1576 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi (bột liền) | 10.0990.0529 | 637,000 | 637,000 |
1577 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi (bột tự cán) | 10.0990.0530 | 357,000 | 357,000 |
1578 | Thông bàng quang | 01.0164.0210 | 94,300 | 94,300 |
1579 | Nắn, bó bột gãy xương bàn chân (bột tự cán) | 10.1028.0520 | 173,000 | 173,000 |
1580 | Hút dịch khớp gối | 02.0349.0112 | 120,000 | 120,000 |
1581 | Hút dịch khớp háng | 02.0351.0112 | 120,000 | 120,000 |
1582 | Hút dịch khớp khuỷu | 02.0353.0112 | 120,000 | 120,000 |
1583 | Hút dịch khớp cổ chân | 02.0355.0112 | 120,000 | 120,000 |
1584 | Hút dịch khớp cổ tay | 02.0357.0112 | 120,000 | 120,000 |
1585 | Hút dịch khớp vai | 02.0359.0112 | 120,000 | 120,000 |
1586 | Mở thông bàng quang trên xương mu | 01.0163.0121 | 384,000 | 384,000 |
1587 | Cắt bỏ những u nhỏ, cyst, sẹo của da, tổ chức dưới da | 197,000 | ||
1588 | Chọc hút tế bào cơ bằng kim nhỏ | 02.0340.0086 | 116,000 | 116,000 |
1589 | Lấy dị vật vết thương mềm | 20,000 | ||
1590 | Nắn, bó bột gãy xương chậu (bột liền) | 10.1013.0529 | 637,000 | 637,000 |
1591 | Nắn, bó bột gãy xương chậu (bột tự cán) | 10.1013.0530 | 357,000 | 357,000 |
1592 | Bó bột ống trong gãy xương bánh chè | 10.1017.0533 | 152,000 | 152,000 |
1593 | Nắn, bó bột gãy xương gót | 10.1023.0532 | 152,000 | 152,000 |
1594 | Nắn, bó bột trật khớp cổ chân (bột liền) | 10.1031.0513 | 267,000 | 267,000 |
1595 | Nắn, bó bột trật khớp cổ chân (bột tự cán) | 10.1031.0514 | 167,000 | 167,000 |
1596 | Nắn, bó bột trật khớp gối (bột liền) | 10.1018.0513 | 267,000 | 267,000 |
1597 | Nắn, bó bột trật khớp gối (bột tự cán) | 10.1018.0514 | 167,000 | 167,000 |
1598 | Nắn, bó bột trật khớp háng (bột liền) | 10.1010.0523 | 727,000 | 727,000 |
1599 | Nắn, bó bột trật khớp háng (bột tự cán) | 10.1010.0524 | 341,000 | 341,000 |
1600 | Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay (bột liền) | 10.1001.0515 | 412,000 | 412,000 |
1601 | Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay (bột tự cán) | 10.1001.0516 | 234,000 | 234,000 |
1602 | Nắn, bó bột trật khớp vai (bột liền) | 10.0995.0517 | 327,000 | 327,000 |
1603 | Nắn, bó bột trật khớp vai (bột tự cán) | 10.0995.0518 | 172,000 | 172,000 |
1604 | Nắn, bó bột trật khớp xương đòn (bột liền) | 10.1029.0515 | 412,000 | 412,000 |
1605 | Nắn, bó bột trật khớp xương đòn (bột tự cán) | 10.1029.0516 | 234,000 | 234,000 |
1606 | Nắn, bó bột gãy xương bàn chân (bột liền) | 10.1028.0519 | 242,000 | 242,000 |
1607 | Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay (bột liền) | 10.1009.0519 | 242,000 | 242,000 |
1608 | Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay (bột tự cán) | 10.1009.0520 | 173,000 | 173,000 |
1609 | Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay (bột liền) | 10.1007.0521 | 348,000 | 348,000 |
1610 | Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay (bột tự cán) | 10.1007.0522 | 223,000 | 223,000 |
1611 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân (bột liền) | 10.1019.0525 | 348,000 | 348,000 |
1612 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân (bột tự cán) | 10.1019.0526 | 271,000 | 271,000 |
1613 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay (bột liền) | 10.0997.0527 | 348,000 | 348,000 |
1614 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay (bột tự cán) | 10.0997.0528 | 271,000 | 271,000 |
1615 | Nắn, bó bột cột sống (bột liền) | 10.0994.0529 | 637,000 | 637,000 |
1616 | Nắn, bó bột cột sống (bột tự cán) | 10.0994.0530 | 357,000 | 357,000 |
1617 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi (bột liền) | 10.0989.0529 | 637,000 | 637,000 |
1618 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi (bột tự cán) | 10.0989.0530 | 357,000 | 357,000 |
1619 | Rút sonde dẫn lưu bể thận qua da | 02.0227.0164 | 184,000 | 184,000 |
1620 | Rút kehr (T3) | 300,000 | ||
1621 | Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn | 11.0005.1148 | 250,000 | 250,000 |
1622 | Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em | 11.0010.1148 | 250,000 | 250,000 |
1623 | Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em [dưới 5%] | 11.0010.2043 | 121,000 | 121,000 |
1624 | Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn [dưới 5%] | 11.0005.2043 | 121,000 | 121,000 |
1625 | Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở trẻ em | 11.0009.1149 | 428,000 | 428,000 |
1626 | Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở người lớn | 11.0004.1149 | 428,000 | 428,000 |
1627 | Bóc nang tuyến Bartholin | 13.0152.0589 | 1,309,000 | 1,309,000 |
1628 | Chích áp xe tầng sinh môn | 13.0054.0600 | 831,000 | 831,000 |
1629 | Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo | 13.0030.0623 | 1,600,000 | 1,600,000 |
1630 | Điều trị sùi mào gà bằng đốt điện | 05.0044.0329 | 357,000 | 357,000 |
1631 | Điều trị sùi mào gà bằng Laser CO2 | 05.0004.0334 | 758,000 | 758,000 |
1632 | Bóc nhân xơ vú | 13.0175.0591 | 1,019,000 | 1,019,000 |
1633 | Giác hút | 13.0028.0617 | 1,021,000 | 1,021,000 |
1634 | Thủ thuật xoắn polip cổ tử cung, âm đạo | 13.0144.0721 | 406,000 | 406,000 |
1635 | Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ | 13.0049.0635 | 355,000 | 355,000 |
1636 | Đặt và tháo dụng cụ tử cung | 222,000 | ||
1637 | Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng đốt điện, đốt nhiệt, đốt laser, áp lạnh... | 13.0145.0611 | 170,000 | 170,000 |
1638 | Đỡ đẻ thường ngôi chỏm | 13.0033.0614 | 736,000 | 736,000 |
1639 | Đỡ đẻ ngôi ngược | 13.0024.0613 | 1,071,000 | 1,071,000 |
1640 | Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên | 13.0026.0615 | 1,330,000 | 1,330,000 |
1641 | Đo tim thai bằng Doppler | 35,000 | ||
1642 | Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết | 13.0157.0619 | 215,000 | 215,000 |
1643 | Hút thai dưới 12 tuần | 242,000 | ||
1644 | Khâu vòng cổ tử cung | 13.0052.0626 | 561,000 | 561,000 |
1645 | Làm thuốc âm đạo | 5,000 | ||
1646 | Nạo hút thai trứng | 13.0158.0634 | 824,000 | 824,000 |
1647 | Phá thai bệnh lý (bệnh lý mẹ, bệnh lý thai) | 391,000 | ||
1648 | Phá thai người bệnh có sẹo mổ lấy thai cũ | 13.0235.0727 | 628,000 | 628,000 |
1649 | Nạo thai dưới siêu âm (nạo hút thai < 12 tuần và >12 tuần) | 865,000 | ||
1650 | Nạo thai khó | 100,000 | ||
1651 | Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 7 tuần | 13.0239.0645 | 189,000 | 189,000 |
1652 | Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai từ 13 tuần đến hết tuần 22 | 13.0232.0647 | 569,000 | 569,000 |
1653 | Soi cổ tử cung | 13.0166.0715 | 63,900 | 63,900 |
1654 | Soi ối | 13.0029.0716 | 50,900 | 50,900 |
1655 | Chích áp xe tuyến Bartholin | 13.0151.0601 | 875,000 | 875,000 |
1656 | Chích áp xe vú | 13.0163.0602 | 230,000 | 230,000 |
1657 | Sốc điện điều trị các rối loạn nhịp nhanh | 02.0121.0320 | 336,000 | 336,000 |
1658 | Sốc điện điều trị rung nhĩ | 02.0120.0192 | 1,008,000 | 1,008,000 |
1659 | Đặt ống thông tĩnh mạch rốn sơ sinh | 13.0185.0099 | 664,000 | 664,000 |
1660 | Đặt catheter động mạch | 01.0009.0098 | 1,379,000 | 1,379,000 |
1661 | Lọc máu cấp cứu ở bệnh nhân có mở thông động tĩnh mạch (FAV) | 01.0337.0195 | 1,565,000 | 1,565,000 |
1662 | Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu | 01.0032.0299 | 485,000 | 485,000 |
1663 | Bóp bóng Ambu qua mặt nạ | 01.0065.0071 | 227,000 | 227,000 |
1664 | Thay ống nội khí quản | 01.0077.1888 | 579,000 | 579,000 |
1665 | Chọc dò ổ bụng cấp cứu | 01.0240.0077 | 143,000 | 143,000 |
1666 | Hút đờm hầu họng | 02.0150.0114 | 12,200 | 12,200 |
1667 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 01 nòng | 01.0007.0099 | 664,000 | 664,000 |
1668 | Đặt ống thông dạ dày | 01.0216.0103 | 94,300 | 94,300 |
1669 | Bơm rửa khoang màng phổi | 02.0002.0071 | 227,000 | 227,000 |
1670 | Hút dẫn lưu khoang màng phổi bằng máy hút áp lực âm liên tục | 02.0026.0111 | 188,000 | 188,000 |
1671 | Đặt ống thông hậu môn | 01.0223.0211 | 85,900 | 85,900 |
1672 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng | 01.0008.0100 | 1,137,000 | 1,137,000 |
1673 | Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản | 01.0158.0074 | 498,000 | 498,000 |
1674 | Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệm | 02.0242.0077 | 143,000 | 143,000 |
1675 | Chọc dò dịch màng phổi | 02.0009.0077 | 143,000 | 143,000 |
1676 | Chọc dò màng ngoài tim | 02.0075.0081 | 259,000 | 259,000 |
1677 | Chọc hút khí màng phổi | 02.0011.0079 | 150,000 | 150,000 |
1678 | Chọc hút hạch (hoặc u) dưới hướng dẫn siêu âm (chọc hút hạch) | 18.0620.0087 | 159,000 | 159,000 |
1679 | Chọc hút hạch (hoặc u) dưới hướng dẫn siêu âm (chọc hút u) | 18.0620.0087 | 159,000 | 159,000 |
1680 | Chọc hút dẫn lưu dịch ổ bụng dưới hướng dẫn của siêu âm trong điều trị viêm tụy cấp | 01.0356.0078 | 183,000 | 183,000 |
1681 | Đặt ống nội khí quản | 01.0066.1888 | 579,000 | 579,000 |
1682 | Giải độc nhiễm độc cấp ma túy | 593,000 | ||
1683 | Mở khí quản cấp cứu | 01.0071.0120 | 734,000 | 734,000 |
1684 | Nong niệu đạo và đặt sonde đái | 02.0211.0156 | 252,000 | 252,000 |
1685 | Rửa bàng quang | 02.0233.0158 | 209,000 | 209,000 |
1686 | Rửa dạ dày cấp cứu | 01.0218.0159 | 131,000 | 131,000 |
1687 | Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín | 01.0219.0160 | 601,000 | 601,000 |
1688 | Thận nhân tạo chu kỳ (Quả lọc, dây máu 06 lần) | 02.0495.0196 | 567,000 | 567,000 |
1689 | Thận nhân tạo cấp cứu (Quả lọc, dây máu 01 lần) | 02.0496.0195 | 1,565,000 | 1,565,000 |
1690 | Đặt catheter lọc máu cấp cứu | 01.0172.0101 | 1,137,000 | 1,137,000 |
1691 | Thay huyết tương trong điều trị viêm tụy cấp do tăng triglyceride | 01.0359.0119 | 1,672,000 | 1,672,000 |
1692 | Lọc máu hấp phụ bilirubin trong điều trị suy gan cấp | 01.0349.0195 | 1,565,000 | 1,565,000 |
1693 | Thay huyết tương điều trị ban xuất huyết giảm tiểu cầu huyết khối (TTP) với dịch thay thế huyết tương tươi đông lạnh | 01.0347.0119 | 1,672,000 | 1,672,000 |
1694 | Thay huyết tương trong điều trị cơn nhược cơ với dịch thay thế huyết tương tươi đông lạnh | 01.0344.0119 | 1,672,000 | 1,672,000 |
1695 | Thay huyết tương trong điều trị cơn nhược cơ với dịch thay thế albumin 5% kết hợp với dung dịch cao phân tử | 01.0343.0119 | 1,672,000 | 1,672,000 |
1696 | Thay huyết tương trong điều trị cơn nhược cơ với dịch thay thế albumin 5% | 01.0342.0119 | 1,672,000 | 1,672,000 |
1697 | Thay huyết tương trong điều trị cơn nhược cơ | 01.0341.0119 | 1,672,000 | 1,672,000 |
1698 | Thay huyết tương trong điều trị hội chứng Guillain -barré với dịch thay thế huyết tương tươi đông lạnh | 01.0340.0119 | 1,672,000 | 1,672,000 |
1699 | Thay huyết tương trong điều trị hội chứng Guillain -barré với dịch thay thế albumin 5% kết hợp với dung dịch cao phân tử | 01.0339.0119 | 1,672,000 | 1,672,000 |
1700 | Thay huyết tương trong điều trị hội chứng Guillain -barré với dịch thay thế albumin 5% | 01.0338.0119 | 1,672,000 | 1,672,000 |
1701 | Lọc máu hấp phụ cytokine với quả lọc pmx (polymicin b) | 01.0332.0118 | 2,248,000 | 2,248,000 |
1702 | Lọc máu thẩm tách liên tục trong hội chứng tiêu cơ vân cấp | 01.0331.0118 | 2,248,000 | 2,248,000 |
1703 | Lọc máu liên tục trong hội chứng tiêu cơ vân cấp | 01.0330.0118 | 2,248,000 | 2,248,000 |
1704 | Thay huyết tương trong điều trị đợt cấp lupus ban đỏ hệ thống với dịch thay thế huyết tương tươi đông lạnh | 01.0329.0119 | 1,672,000 | 1,672,000 |
1705 | Thay huyết tương trong điều trị đợt cấp lupus ban đỏ hệ thống với dịch thay thế albumin 5% kết hợp với hydroxyethyl starch (HES) | 01.0328.0119 | 1,672,000 | 1,672,000 |
1706 | Thay huyết tương trong điều trị đợt cấp lupus ban đỏ hệ thống với dịch thay thế albumin 5% | 01.0327.0119 | 1,672,000 | 1,672,000 |
1707 | Thay huyết tương bằng gelatin hoặc dung dịch cao phân tử | 01.0326.0119 | 1,672,000 | 1,672,000 |
1708 | Lọc máu liên tục CVVH trong hội chứng suy hô hấp cấp tiến triển (ARDS) | 01.0313.0118 | 2,248,000 | 2,248,000 |
1709 | Thay huyết tương sử dụng huyết tương | 01.0192.0119 | 1,672,000 | 1,672,000 |
1710 | Lọc máu liên tục cấp cứu có thẩm tách (CVVHD) | 01.0177.0118 | 2,248,000 | 2,248,000 |
1711 | Đặt catheter một nòng hoặc hai nòng tĩnh mạch đùi để lọc máu | 02.0498.0101 | 1,137,000 | 1,137,000 |
1712 | Lọc máu hấp phụ với than hoạt trong ngộ độc cấp | 01.0199.0119 | 1,672,000 | 1,672,000 |
1713 | Thay huyết tương trong suy gan cấp | 01.0198.0119 | 1,672,000 | 1,672,000 |
1714 | Thay huyết tương sử dụng albumin | 01.0193.0119 | 1,672,000 | 1,672,000 |
1715 | Lọc máu liên tục cấp cứu (SCUF) cho người bệnh quá tải thể tích. | 01.0186.0118 | 2,248,000 | 2,248,000 |
1716 | Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH) cho người bệnh ARDS | 01.0185.0118 | 2,248,000 | 2,248,000 |
1717 | Lọc máu thẩm tách liên tục cấp cứu (CVVHDF) cho người bệnh viêm tụy cấp | 01.0184.0118 | 2,248,000 | 2,248,000 |
1718 | Lọc máu thẩm tách liên tục cấp cứu (CVVHDF) cho người bệnh suy đa tạng | 01.0183.0118 | 2,248,000 | 2,248,000 |
1719 | Lọc máu thẩm tách liên tục cấp cứu (CVVHDF) cho người bệnh sốc nhiễm khuẩn | 01.0182.0118 | 2,248,000 | 2,248,000 |
1720 | Lọc máu thẩm tách liên tục cấp cứu (CVVHDF) | 01.0181.0118 | 2,248,000 | 2,248,000 |
1721 | Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH) cho người bệnh viêm tụy cấp | 01.0180.0118 | 2,248,000 | 2,248,000 |
1722 | Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH) cho người bệnh suy đa tạng | 01.0179.0118 | 2,248,000 | 2,248,000 |
1723 | Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH) cho người bệnh sốc nhiễm khuẩn | 01.0178.0118 | 2,248,000 | 2,248,000 |
1724 | Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH) cho người bệnh suy thận cấp do tiêu cơ vân nặng | 01.0187.0118 | 2,248,000 | 2,248,000 |
1725 | Dự phòng sâu răng sớm | |||
1726 | Tẩy trắng răng | |||
1727 | Gắn đá thẩm mỹ đá dán | |||
1728 | Gắn đá thẩm mỹ đá có chân | |||
1729 | Răng sứ kim loại | |||
1730 | Nền hàm răng giả | |||
1731 | Nền hàm khung | |||
1732 | Nhổ răng vĩnh viễn | |||
1733 | Hàn răng GIC | |||
1734 | Hàn răng composit | |||
1735 | Nhổ răng tám thường | |||
1736 | Nhổ răng vĩnh viễn lung lay | |||
1737 | Nhổ răng sữa lung lay | |||
1738 | Nhổ răng sữa tiêm tê | |||
1739 | Lấy cao răng | |||
1740 | Điều trị tủy răng vĩnh viễn | |||
1741 | Nhổ răng thừa | |||
1742 | Phẫu thuật lấy răng ngầm trong xương | 2,458,000 | ||
1743 | Gói dịch vụ Implant không ghép xương, không nâng xoang có chuyên gia | |||
1744 | Dịch vụ thuê máy Piezotome | |||
1745 | Gói dịch vụ nâng xoang kín có chuyên gia | |||
1746 | Gói dịch vụ ghép xuong có màng xương có chuyên gia | |||
1747 | Gói dịch vụ ghép xuong không màng xương có chuyên gia | |||
1748 | Gói dịch vụ nâng xoang hở có chuyên gia | |||
1749 | Gói dịch vụ chỉnh nha hai hàm mắc cài sứ có chuyên gia | |||
1750 | Gói dịch vụ chỉnh nha hai hàm mắc cài kim loại có chuyên gia | |||
1751 | Gói dịch vụ chỉnh nha một hàm mắc cài kim loại có chuyên gia | |||
1752 | Gói dịch vụ gắn Minivit có chuyên gia | |||
1753 | Gói dịch vụ hàm Trainer có chuyên gia | |||
1754 | Gói dịch vụ kéo Facmast có chuyên gia | |||
1755 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy [R1.4] | 16.0054.1012 | 589,000 | 589,000 |
1756 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội (R2.4) | 16.0050.1012 | 589,000 | 589,000 |
1757 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy (R1.5) | 16.0054.1012 | 589,000 | 589,000 |
1758 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy (R2.4) | 16.0054.1012 | 589,000 | 589,000 |
1759 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy (R2.5) | 16.0054.1012 | 589,000 | 589,000 |
1760 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội (R3.3) | 16.0050.1014 | 434,000 | 434,000 |
1761 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy (R3.5) | 16.0054.1012 | 589,000 | 589,000 |
1762 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy (R3.6) | 16.0054.1013 | 819,000 | 819,000 |
1763 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy (R3.7) | 16.0054.1013 | 819,000 | 819,000 |
1764 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy (R4.6) | 16.0054.1013 | 819,000 | 819,000 |
1765 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy (R4.7) | 16.0054.1013 | 819,000 | 819,000 |
1766 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy (R1.6) | 16.0054.1015 | 949,000 | 949,000 |
1767 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy (R1.7) | 16.0054.1015 | 949,000 | 949,000 |
1768 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy (R2.6) | 16.0054.1015 | 949,000 | 949,000 |
1769 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội (R1.1) | 16.0050.1014 | 434,000 | 434,000 |
1770 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội (R1.2) | 16.0050.1014 | 434,000 | 434,000 |
1771 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội (R1.3) | 16.0050.1014 | 434,000 | 434,000 |
1772 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy (R4.4) | 16.0054.1012 | 589,000 | 589,000 |
1773 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội (R2.2) | 16.0050.1014 | 434,000 | 434,000 |
1774 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội (R3.1) | 16.0050.1014 | 434,000 | 434,000 |
1775 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy (R2.7) | 16.0054.1015 | 949,000 | 949,000 |
1776 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội (R2.1) | 16.0050.1014 | 434,000 | 434,000 |
1777 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội (R2.3) | 16.0050.1014 | 434,000 | 434,000 |
1778 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội (R3.2) | 16.0050.1014 | 434,000 | 434,000 |
1779 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội (R4.1) | 16.0050.1014 | 434,000 | 434,000 |
1780 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội (R4.3) | 16.0050.1014 | 434,000 | 434,000 |
1781 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội (R4.5) | 16.0050.1012 | 589,000 | 589,000 |
1782 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội (R4.7) | 16.0050.1013 | 819,000 | 819,000 |
1783 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội (R2.7) | 16.0050.1015 | 949,000 | 949,000 |
1784 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội (R2.5) | 16.0050.1012 | 589,000 | 589,000 |
1785 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội (R3.6) | 16.0050.1013 | 819,000 | 819,000 |
1786 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội (R1.6) | 16.0050.1015 | 949,000 | 949,000 |
1787 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội (R4.2) | 16.0050.1014 | 434,000 | 434,000 |
1788 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội (R1.5) | 16.0050.1012 | 589,000 | 589,000 |
1789 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội (R3.5) | 16.0050.1012 | 589,000 | 589,000 |
1790 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội (R1.7) | 16.0050.1015 | 949,000 | 949,000 |
1791 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội (R4.4) | 16.0050.1012 | 589,000 | 589,000 |
1792 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội (R2.6) | 16.0050.1015 | 949,000 | 949,000 |
1793 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội (R3.7) | 16.0050.1013 | 819,000 | 819,000 |
1794 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội (R1.4) | 16.0050.1012 | 589,000 | 589,000 |
1795 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội (R4.6) | 16.0050.1013 | 819,000 | 819,000 |
1796 | Nhổ răng tám khó | |||
1797 | Điều trị tủy răng sữa | |||
1798 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội (R3.4) | 16.0050.1012 | 589,000 | 589,000 |
1799 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy (R3.4) | 16.0054.1012 | 589,000 | 589,000 |
1800 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy (R4.5) | 16.0054.1012 | 589,000 | 589,000 |
1801 | Nhổ răng vĩnh viễn lung lay | 16.0204.1025 | 105,000 | 105,000 |
1802 | Nhổ chân răng vĩnh viễn | 16.0205.1024 | 200,000 | 200,000 |
1803 | Nhổ chân răng sữa (R5.1) | 03.1956.1029 | 40,700 | 40,700 |
1804 | Nhổ chân răng sữa (R5.2) | 03.1956.1029 | 40,700 | 40,700 |
1805 | Nhổ chân răng sữa (R5.3) | 03.1956.1029 | 40,700 | 40,700 |
1806 | Nhổ chân răng sữa (R5.4) | 03.1956.1029 | 40,700 | 40,700 |
1807 | Nhổ chân răng sữa (R5.5) | 03.1956.1029 | 40,700 | 40,700 |
1808 | Nhổ chân răng sữa (R6.1) | 03.1956.1029 | 40,700 | 40,700 |
1809 | Nhổ chân răng sữa (R6.2) | 03.1956.1029 | 40,700 | 40,700 |
1810 | Nhổ chân răng sữa (R6.3) | 03.1956.1029 | 40,700 | 40,700 |
1811 | Nhổ chân răng sữa (R6.4) | 03.1956.1029 | 40,700 | 40,700 |
1812 | Nhổ chân răng sữa (R6.5) | 03.1956.1029 | 40,700 | 40,700 |
1813 | Nhổ chân răng sữa (R7.1) | 03.1956.1029 | 40,700 | 40,700 |
1814 | Nhổ chân răng sữa (R7.2) | 03.1956.1029 | 40,700 | 40,700 |
1815 | Nhổ chân răng sữa (R7.3) | 03.1956.1029 | 40,700 | 40,700 |
1816 | Nhổ chân răng sữa (R7.4) | 03.1956.1029 | 40,700 | 40,700 |
1817 | Nhổ chân răng sữa (R7.5) | 03.1956.1029 | 40,700 | 40,700 |
1818 | Nhổ chân răng sữa (R8.1) | 03.1956.1029 | 40,700 | 40,700 |
1819 | Nhổ chân răng sữa (R8.2) | 03.1956.1029 | 40,700 | 40,700 |
1820 | Nhổ chân răng sữa (R8.3) | 03.1956.1029 | 40,700 | 40,700 |
1821 | Nhổ chân răng sữa (R8.4) | 03.1956.1029 | 40,700 | 40,700 |
1822 | Nhổ chân răng sữa (R8.5) | 03.1956.1029 | 40,700 | 40,700 |
1823 | Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục [R1.1] | 16.0230.1010 | 351,000 | 351,000 |
1824 | Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục (R1.2) | 16.0230.1010 | 351,000 | 351,000 |
1825 | Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục (R1.3) | 16.0230.1010 | 351,000 | 351,000 |
1826 | Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục (R1.4) | 16.0230.1010 | 351,000 | 351,000 |
1827 | Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục (R1.5) | 16.0230.1010 | 351,000 | 351,000 |
1828 | Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục (R2.1) | 16.0230.1010 | 351,000 | 351,000 |
1829 | Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục (R2.2) | 16.0230.1010 | 351,000 | 351,000 |
1830 | Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục (R2.3) | 16.0230.1010 | 351,000 | 351,000 |
1831 | Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục (R2.4) | 16.0230.1010 | 351,000 | 351,000 |
1832 | Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục (R2.5) | 16.0230.1010 | 351,000 | 351,000 |
1833 | Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục (R3.1) | 16.0230.1010 | 351,000 | 351,000 |
1834 | Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục (R3.2) | 16.0230.1010 | 351,000 | 351,000 |
1835 | Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục (R3.3) | 16.0230.1010 | 351,000 | 351,000 |
1836 | Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục (R3.4) | 16.0230.1010 | 351,000 | 351,000 |
1837 | Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục (R3.5) | 16.0230.1010 | 351,000 | 351,000 |
1838 | Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục (R4.1) | 16.0230.1010 | 351,000 | 351,000 |
1839 | Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục (R4.2) | 16.0230.1010 | 351,000 | 351,000 |
1840 | Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục (R4.3) | 16.0230.1010 | 351,000 | 351,000 |
1841 | Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục (R4.4) | 16.0230.1010 | 351,000 | 351,000 |
1842 | Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục (R4.5) | 16.0230.1010 | 351,000 | 351,000 |
1843 | Phục hồi cổ răng bằng Composite (R1.1) | 16.0072.1018 | 348,000 | 348,000 |
1844 | Phục hồi cổ răng bằng Composite (R1.2) | 16.0072.1018 | 348,000 | 348,000 |
1845 | Phục hồi cổ răng bằng Composite (R1.3) | 16.0072.1018 | 348,000 | 348,000 |
1846 | Phục hồi cổ răng bằng Composite (R1.4) | 16.0072.1018 | 348,000 | 348,000 |
1847 | Phục hồi cổ răng bằng Composite (R1.5) | 16.0072.1018 | 348,000 | 348,000 |
1848 | Phục hồi cổ răng bằng Composite (R1.6) | 16.0072.1018 | 348,000 | 348,000 |
1849 | Phục hồi cổ răng bằng Composite (R1.7) | 16.0072.1018 | 348,000 | 348,000 |
1850 | Phục hồi cổ răng bằng Composite (R1.8) | 16.0072.1018 | 348,000 | 348,000 |
1851 | Phục hồi cổ răng bằng Composite (R2.1) | 16.0072.1018 | 348,000 | 348,000 |
1852 | Phục hồi cổ răng bằng Composite (R2.2) | 16.0072.1018 | 348,000 | 348,000 |
1853 | Phục hồi cổ răng bằng Composite (R2.3) | 16.0072.1018 | 348,000 | 348,000 |
1854 | Phục hồi cổ răng bằng Composite (R2.4) | 16.0072.1018 | 348,000 | 348,000 |
1855 | Phục hồi cổ răng bằng Composite (R2.5) | 16.0072.1018 | 348,000 | 348,000 |
1856 | Phục hồi cổ răng bằng Composite (R2.6) | 16.0072.1018 | 348,000 | 348,000 |
1857 | Phục hồi cổ răng bằng Composite (R2.7) | 16.0072.1018 | 348,000 | 348,000 |
1858 | Phục hồi cổ răng bằng Composite (R2.8) | 16.0072.1018 | 348,000 | 348,000 |
1859 | Phục hồi cổ răng bằng Composite (R3.1) | 16.0072.1018 | 348,000 | 348,000 |
1860 | Phục hồi cổ răng bằng Composite (R3.2) | 16.0072.1018 | 348,000 | 348,000 |
1861 | Phục hồi cổ răng bằng Composite (R3.3) | 16.0072.1018 | 348,000 | 348,000 |
1862 | Phục hồi cổ răng bằng Composite (R3.4) | 16.0072.1018 | 348,000 | 348,000 |
1863 | Phục hồi cổ răng bằng Composite (R3.5) | 16.0072.1018 | 348,000 | 348,000 |
1864 | Phục hồi cổ răng bằng Composite (R3.6) | 16.0072.1018 | 348,000 | 348,000 |
1865 | Phục hồi cổ răng bằng Composite (R3.7) | 16.0072.1018 | 348,000 | 348,000 |
1866 | Phục hồi cổ răng bằng Composite (R3.8) | 16.0072.1018 | 348,000 | 348,000 |
1867 | Phục hồi cổ răng bằng Composite (R4.1) | 16.0072.1018 | 348,000 | 348,000 |
1868 | Phục hồi cổ răng bằng Composite (R4.2) | 16.0072.1018 | 348,000 | 348,000 |
1869 | Phục hồi cổ răng bằng Composite (R4.3) | 16.0072.1018 | 348,000 | 348,000 |
1870 | Phục hồi cổ răng bằng Composite (R4.4) | 16.0072.1018 | 348,000 | 348,000 |
1871 | Phục hồi cổ răng bằng Composite (R4.5) | 16.0072.1018 | 348,000 | 348,000 |
1872 | Phục hồi cổ răng bằng Composite (R4.6) | 16.0072.1018 | 348,000 | 348,000 |
1873 | Phục hồi cổ răng bằng Composite (R4.7) | 16.0072.1018 | 348,000 | 348,000 |
1874 | Phục hồi cổ răng bằng Composite (R4.8) | 16.0072.1018 | 348,000 | 348,000 |
1875 | Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer Cement (R5.1) | 16.0236.1019 | 102,000 | 102,000 |
1876 | Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer Cement (R5.2) | 16.0236.1019 | 102,000 | 102,000 |
1877 | Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer Cement (R5.3) | 16.0236.1019 | 102,000 | 102,000 |
1878 | Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer Cement (R5.4) | 16.0236.1019 | 102,000 | 102,000 |
1879 | Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer Cement (R5.5) | 16.0236.1019 | 102,000 | 102,000 |
1880 | Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer Cement (R6.1) | 16.0236.1019 | 102,000 | 102,000 |
1881 | Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer Cement (R6.2) | 16.0236.1019 | 102,000 | 102,000 |
1882 | Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer Cement (R6.3) | 16.0236.1019 | 102,000 | 102,000 |
1883 | Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer Cement (R6.4) | 16.0236.1019 | 102,000 | 102,000 |
1884 | Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer Cement (R6.5) | 16.0236.1019 | 102,000 | 102,000 |
1885 | Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer Cement (R7.1) | 16.0236.1019 | 102,000 | 102,000 |
1886 | Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer Cement (R7.2) | 16.0236.1019 | 102,000 | 102,000 |
1887 | Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer Cement (R7.3) | 16.0236.1019 | 102,000 | 102,000 |
1888 | Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer Cement (R7.4) | 16.0236.1019 | 102,000 | 102,000 |
1889 | Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer Cement (R7.5) | 16.0236.1019 | 102,000 | 102,000 |
1890 | Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer Cement (R8.1) | 16.0236.1019 | 102,000 | 102,000 |
1891 | Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer Cement (R8.2) | 16.0236.1019 | 102,000 | 102,000 |
1892 | Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer Cement (R8.3) | 16.0236.1019 | 102,000 | 102,000 |
1893 | Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer Cement (R8.4) | 16.0236.1019 | 102,000 | 102,000 |
1894 | Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer Cement (R8.5) | 16.0236.1019 | 102,000 | 102,000 |
1895 | Nhổ răng sữa [R5.1] | 03.1955.1029 | 40,700 | 40,700 |
1896 | Nhổ răng sữa (R5.2) | 03.1955.1029 | 40,700 | 40,700 |
1897 | Nhổ răng sữa (R5.3) | 03.1955.1029 | 40,700 | 40,700 |
1898 | Nhổ răng sữa (R5.4) | 03.1955.1029 | 40,700 | 40,700 |
1899 | Nhổ răng sữa (R5.5) | 03.1955.1029 | 40,700 | 40,700 |
1900 | Nhổ răng sữa (R6.1) | 03.1955.1029 | 40,700 | 40,700 |
1901 | Nhổ răng sữa (R6.2) | 03.1955.1029 | 40,700 | 40,700 |
1902 | Nhổ răng sữa (R6.3) | 03.1955.1029 | 40,700 | 40,700 |
1903 | Nhổ răng sữa (R6.4) | 03.1955.1029 | 40,700 | 40,700 |
1904 | Nhổ răng sữa (R6.5) | 03.1955.1029 | 40,700 | 40,700 |
1905 | Nhổ răng sữa (R7.1) | 03.1955.1029 | 40,700 | 40,700 |
1906 | Nhổ răng sữa (R7.2) | 03.1955.1029 | 40,700 | 40,700 |
1907 | Nhổ răng sữa (R7.3) | 03.1955.1029 | 40,700 | 40,700 |
1908 | Nhổ răng sữa (R7.4) | 03.1955.1029 | 40,700 | 40,700 |
1909 | Nhổ răng sữa (R7.5) | 03.1955.1029 | 40,700 | 40,700 |
1910 | Nhổ răng sữa (R8.1) | 03.1955.1029 | 40,700 | 40,700 |
1911 | Nhổ răng sữa (R8.2) | 03.1955.1029 | 40,700 | 40,700 |
1912 | Nhổ răng sữa (R8.3) | 03.1955.1029 | 40,700 | 40,700 |
1913 | Nhổ răng sữa (R8.4) | 03.1955.1029 | 40,700 | 40,700 |
1914 | Nhổ răng sữa (R8.5) | 03.1955.1029 | 40,700 | 40,700 |
1915 | Trám bít hố rãnh với Composite hoá trùng hợp (R1.1) | 16.0223.1035 | 224,000 | 224,000 |
1916 | Trám bít hố rãnh với Composite hoá trùng hợp (R1.2) | 16.0223.1035 | 224,000 | 224,000 |
1917 | Trám bít hố rãnh với Composite hoá trùng hợp (R1.3) | 16.0223.1035 | 224,000 | 224,000 |
1918 | Trám bít hố rãnh với Composite hoá trùng hợp (R1.4) | 16.0223.1035 | 224,000 | 224,000 |
1919 | Trám bít hố rãnh với Composite hoá trùng hợp (R1.5) | 16.0223.1035 | 224,000 | 224,000 |
1920 | Trám bít hố rãnh với Composite hoá trùng hợp (R1.6) | 16.0223.1035 | 224,000 | 224,000 |
1921 | Trám bít hố rãnh với Composite hoá trùng hợp (R1.7) | 16.0223.1035 | 224,000 | 224,000 |
1922 | Trám bít hố rãnh với Composite hoá trùng hợp (R1.8) | 16.0223.1035 | 224,000 | 224,000 |
1923 | Trám bít hố rãnh với Composite hoá trùng hợp (R2.1) | 16.0223.1035 | 224,000 | 224,000 |
1924 | Trám bít hố rãnh với Composite hoá trùng hợp (R2.2) | 16.0223.1035 | 224,000 | 224,000 |
1925 | Trám bít hố rãnh với Composite hoá trùng hợp (R2.3) | 16.0223.1035 | 224,000 | 224,000 |
1926 | Trám bít hố rãnh với Composite hoá trùng hợp (R2.4) | 16.0223.1035 | 224,000 | 224,000 |
1927 | Trám bít hố rãnh với Composite hoá trùng hợp (R2.5) | 16.0223.1035 | 224,000 | 224,000 |
1928 | Trám bít hố rãnh với Composite hoá trùng hợp (R2.6) | 16.0223.1035 | 224,000 | 224,000 |
1929 | Trám bít hố rãnh với Composite hoá trùng hợp (R2.7) | 16.0223.1035 | 224,000 | 224,000 |
1930 | Trám bít hố rãnh với Composite hoá trùng hợp (R2.8) | 16.0223.1035 | 224,000 | 224,000 |
1931 | Trám bít hố rãnh với Composite hoá trùng hợp (R3.1) | 16.0223.1035 | 224,000 | 224,000 |
1932 | Trám bít hố rãnh với Composite hoá trùng hợp (R3.2) | 16.0223.1035 | 224,000 | 224,000 |
1933 | Trám bít hố rãnh với Composite hoá trùng hợp (R3.3) | 16.0223.1035 | 224,000 | 224,000 |
1934 | Trám bít hố rãnh với Composite hoá trùng hợp (R3.4) | 16.0223.1035 | 224,000 | 224,000 |
1935 | Trám bít hố rãnh với Composite hoá trùng hợp (R3.5) | 16.0223.1035 | 224,000 | 224,000 |
1936 | Trám bít hố rãnh với Composite hoá trùng hợp (R3.6) | 16.0223.1035 | 224,000 | 224,000 |
1937 | Trám bít hố rãnh với Composite hoá trùng hợp (R3.7) | 16.0223.1035 | 224,000 | 224,000 |
1938 | Trám bít hố rãnh với Composite hoá trùng hợp (R3.8) | 16.0223.1035 | 224,000 | 224,000 |
1939 | Trám bít hố rãnh với Composite hoá trùng hợp (R4.1) | 16.0223.1035 | 224,000 | 224,000 |
1940 | Trám bít hố rãnh với Composite hoá trùng hợp (R4.2) | 16.0223.1035 | 224,000 | 224,000 |
1941 | Trám bít hố rãnh với Composite hoá trùng hợp (R4.3) | 16.0223.1035 | 224,000 | 224,000 |
1942 | Trám bít hố rãnh với Composite hoá trùng hợp (R4.4) | 16.0223.1035 | 224,000 | 224,000 |
1943 | Trám bít hố rãnh với Composite hoá trùng hợp (R4.5) | 16.0223.1035 | 224,000 | 224,000 |
1944 | Trám bít hố rãnh với Composite hoá trùng hợp (R4.6) | 16.0223.1035 | 224,000 | 224,000 |
1945 | Trám bít hố rãnh với Composite hoá trùng hợp (R4.7) | 16.0223.1035 | 224,000 | 224,000 |
1946 | Trám bít hố rãnh với Composite hoá trùng hợp (R4.8) | 16.0223.1035 | 224,000 | 224,000 |
1947 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) kết hợp Composite (R1.1) | 16.0067.1031 | 259,000 | 259,000 |
1948 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) kết hợp Composite (R1.2) | 16.0067.1031 | 259,000 | 259,000 |
1949 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) kết hợp Composite (R1.3) | 16.0067.1031 | 259,000 | 259,000 |
1950 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) kết hợp Composite (R1.4) | 16.0067.1031 | 259,000 | 259,000 |
1951 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) kết hợp Composite (R1.5) | 16.0067.1031 | 259,000 | 259,000 |
1952 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) kết hợp Composite (R1.6) | 16.0067.1031 | 259,000 | 259,000 |
1953 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) kết hợp Composite (R1.7) | 16.0067.1031 | 259,000 | 259,000 |
1954 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) kết hợp Composite (R1.8) | 16.0067.1031 | 259,000 | 259,000 |
1955 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) kết hợp Composite (R2.1) | 16.0067.1031 | 259,000 | 259,000 |
1956 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) kết hợp Composite (R2.2) | 16.0067.1031 | 259,000 | 259,000 |
1957 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) kết hợp Composite (R2.3) | 16.0067.1031 | 259,000 | 259,000 |
1958 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) kết hợp Composite (R2.4) | 16.0067.1031 | 259,000 | 259,000 |
1959 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) kết hợp Composite (R2.5) | 16.0067.1031 | 259,000 | 259,000 |
1960 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) kết hợp Composite (R2.6) | 16.0067.1031 | 259,000 | 259,000 |
1961 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) kết hợp Composite (R2.7) | 16.0067.1031 | 259,000 | 259,000 |
1962 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) kết hợp Composite (R2.8) | 16.0067.1031 | 259,000 | 259,000 |
1963 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) kết hợp Composite (R3.1) | 16.0067.1031 | 259,000 | 259,000 |
1964 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) kết hợp Composite (R3.2) | 16.0067.1031 | 259,000 | 259,000 |
1965 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) kết hợp Composite (R3.3) | 16.0067.1031 | 259,000 | 259,000 |
1966 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) kết hợp Composite (R3.4) | 16.0067.1031 | 259,000 | 259,000 |
1967 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) kết hợp Composite (R3.5) | 16.0067.1031 | 259,000 | 259,000 |
1968 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) kết hợp Composite (R3.6) | 16.0067.1031 | 259,000 | 259,000 |
1969 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) kết hợp Composite (R3.7) | 16.0067.1031 | 259,000 | 259,000 |
1970 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) kết hợp Composite (R3.8) | 16.0067.1031 | 259,000 | 259,000 |
1971 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) kết hợp Composite (R4.1) | 16.0067.1031 | 259,000 | 259,000 |
1972 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) kết hợp Composite (R4.2) | 16.0067.1031 | 259,000 | 259,000 |
1973 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) kết hợp Composite (R4.3) | 16.0067.1031 | 259,000 | 259,000 |
1974 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) kết hợp Composite (R4.4) | 16.0067.1031 | 259,000 | 259,000 |
1975 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) kết hợp Composite (R4.5) | 16.0067.1031 | 259,000 | 259,000 |
1976 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) kết hợp Composite (R4.6) | 16.0067.1031 | 259,000 | 259,000 |
1977 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) kết hợp Composite (R4.7) | 16.0067.1031 | 259,000 | 259,000 |
1978 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) kết hợp Composite (R4.8) | 16.0067.1031 | 259,000 | 259,000 |
1979 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite (R1.1) | 16.0068.1031 | 259,000 | 259,000 |
1980 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite (R1.2) | 16.0068.1031 | 259,000 | 259,000 |
1981 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite (R1.3) | 16.0068.1031 | 259,000 | 259,000 |
1982 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite (R1.4) | 16.0068.1031 | 259,000 | 259,000 |
1983 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite (R1.5) | 16.0068.1031 | 259,000 | 259,000 |
1984 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite (R1.6) | 16.0068.1031 | 259,000 | 259,000 |
1985 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite (R1.7) | 16.0068.1031 | 259,000 | 259,000 |
1986 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite (R1.8) | 16.0068.1031 | 259,000 | 259,000 |
1987 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite (R2.1) | 16.0068.1031 | 259,000 | 259,000 |
1988 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite (R2.2) | 16.0068.1031 | 259,000 | 259,000 |
1989 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite (R2.3) | 16.0068.1031 | 259,000 | 259,000 |
1990 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite (R2.4) | 16.0068.1031 | 259,000 | 259,000 |
1991 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite (R2.5) | 16.0068.1031 | 259,000 | 259,000 |
1992 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite (R2.6) | 16.0068.1031 | 259,000 | 259,000 |
1993 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite (R2.7) | 16.0068.1031 | 259,000 | 259,000 |
1994 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite (R2.8) | 16.0068.1031 | 259,000 | 259,000 |
1995 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite (R3.1) | 16.0068.1031 | 259,000 | 259,000 |
1996 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite (R3.2) | 16.0068.1031 | 259,000 | 259,000 |
1997 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite (R3.3) | 16.0068.1031 | 259,000 | 259,000 |
1998 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite (R3.4) | 16.0068.1031 | 259,000 | 259,000 |
1999 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite (R3.5) | 16.0068.1031 | 259,000 | 259,000 |
2000 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite (R3.6) | 16.0068.1031 | 259,000 | 259,000 |
2001 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite (R3.7) | 16.0068.1031 | 259,000 | 259,000 |
2002 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite (R3.8) | 16.0068.1031 | 259,000 | 259,000 |
2003 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite (R4.1) | 16.0068.1031 | 259,000 | 259,000 |
2004 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite (R4.2) | 16.0068.1031 | 259,000 | 259,000 |
2005 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite (R4.3) | 16.0068.1031 | 259,000 | 259,000 |
2006 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite (R4.4) | 16.0068.1031 | 259,000 | 259,000 |
2007 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite (R4.5) | 16.0068.1031 | 259,000 | 259,000 |
2008 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite (R4.6) | 16.0068.1031 | 259,000 | 259,000 |
2009 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite (R4.7) | 16.0068.1031 | 259,000 | 259,000 |
2010 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite (R4.8) | 16.0068.1031 | 259,000 | 259,000 |
2011 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (R1.1) | 16.0070.1031 | 259,000 | 259,000 |
2012 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (R1.2) | 16.0070.1031 | 259,000 | 259,000 |
2013 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (R1.3) | 16.0070.1031 | 259,000 | 259,000 |
2014 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (R1.4) | 16.0070.1031 | 259,000 | 259,000 |
2015 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (R1.5) | 16.0070.1031 | 259,000 | 259,000 |
2016 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (R1.6) | 16.0070.1031 | 259,000 | 259,000 |
2017 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (R1.7) | 16.0070.1031 | 259,000 | 259,000 |
2018 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (R1.8) | 16.0070.1031 | 259,000 | 259,000 |
2019 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (R2.1) | 16.0070.1031 | 259,000 | 259,000 |
2020 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (R2.2) | 16.0070.1031 | 259,000 | 259,000 |
2021 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (R2.3) | 16.0070.1031 | 259,000 | 259,000 |
2022 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (R2.4) | 16.0070.1031 | 259,000 | 259,000 |
2023 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (R2.5) | 16.0070.1031 | 259,000 | 259,000 |
2024 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (R2.6) | 16.0070.1031 | 259,000 | 259,000 |
2025 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (R2.7) | 16.0070.1031 | 259,000 | 259,000 |
2026 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (R2.8) | 16.0070.1031 | 259,000 | 259,000 |
2027 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (R3.1) | 16.0070.1031 | 259,000 | 259,000 |
2028 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (R3.2) | 16.0070.1031 | 259,000 | 259,000 |
2029 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (R3.3) | 16.0070.1031 | 259,000 | 259,000 |
2030 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (R3.4) | 16.0070.1031 | 259,000 | 259,000 |
2031 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (R3.5) | 16.0070.1031 | 259,000 | 259,000 |
2032 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (R3.6) | 16.0070.1031 | 259,000 | 259,000 |
2033 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (R3.7) | 16.0070.1031 | 259,000 | 259,000 |
2034 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (R3.8) | 16.0070.1031 | 259,000 | 259,000 |
2035 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (R4.1) | 16.0070.1031 | 259,000 | 259,000 |
2036 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (R4.2) | 16.0070.1031 | 259,000 | 259,000 |
2037 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (R4.3) | 16.0070.1031 | 259,000 | 259,000 |
2038 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (R4.4) | 16.0070.1031 | 259,000 | 259,000 |
2039 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (R4.5) | 16.0070.1031 | 259,000 | 259,000 |
2040 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (R4.6) | 16.0070.1031 | 259,000 | 259,000 |
2041 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (R4.7) | 16.0070.1031 | 259,000 | 259,000 |
2042 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (R4.8) | 16.0070.1031 | 259,000 | 259,000 |
2043 | Chích áp xe sàn miệng (gây mê) | 15.0206.0996 | 745,000 | 745,000 |
2044 | Chích áp xe sàn miệng (gây tê) | 15.0206.0879 | 274,000 | 274,000 |
2045 | Nội soi đốt điện cuốn mũi dưới [gây tê] | 15.0131.0922 | 463,000 | 463,000 |
2046 | Nội soi đốt điện cuốn mũi dưới [gây mê] | 15.0131.0923 | 684,000 | 684,000 |
2047 | Khâu vết rách vành tai | 15.0051.0216 | 184,000 | 184,000 |
2048 | Nội soi đốt điện cuốn mũi/ cắt cuốn mũi gây mê | 15.0131.0923 | 684,000 | 684,000 |
2049 | Nội soi đốt điện cuốn mũi hoặc cắt cuốn mũi gây tê | 15.0131.0922 | 463,000 | 463,000 |
2050 | Nội soi bẻ cuốn mũi dưới | 15.0133.0867 | 144,000 | 144,000 |
2051 | Bẻ cuốn mũi | 15.0132.0867 | 144,000 | 144,000 |
2052 | Khâu phục hồi tổn thương đơn giản miệng, họng | 15.0214.1002 | 998,000 | 998,000 |
2053 | Hút rửa mũi, xoang sau mổ | 15.0147.1006 | 145,000 | 145,000 |
2054 | Cầm máu điểm mạch mũi bằng hóa chất (Bạc Nitrat) | 906,000 | ||
2055 | Bơm hơi vòi nhĩ | 15.0052.0993 | 119,000 | 119,000 |
2056 | Làm thuốc tai | 15.0058.0899 | 21,100 | 21,100 |
2057 | Nạo VA (gây tê) | 100,000 | ||
2058 | Lấy dị vật họng miệng | 15.0212.0900 | 41,600 | 41,600 |
2059 | Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê (gây tê) | 15.0143.0907 | 201,000 | 201,000 |
2060 | Cầm máu mũi bằng Merocel (1 bên) | 15.0142.0868 | 209,000 | 209,000 |
2061 | Cầm máu mũi bằng Merocel (2 bên) | 15.0142.0869 | 279,000 | 279,000 |
2062 | Chọc hút dịch vành tai | 15.0056.0882 | 56,800 | 56,800 |
2063 | Khí dung mũi họng | 15.0222.0898 | 23,000 | 23,000 |
2064 | Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê (gây mê) | 15.0143.0906 | 684,000 | 684,000 |
2065 | Lấy nút biểu bì ống tai ngoài | 15.0059.0908 | 65,600 | 65,600 |
2066 | Nhét bấc mũi trước | 15.0141.0916 | 124,000 | 124,000 |
2067 | Rửa tai, rửa mũi, xông họng | 30,000 | ||
2068 | Bơm thuốc thanh quản | 15.0218.0899 | 21,100 | 21,100 |
2069 | Đốt họng hạt bằng nhiệt | 15.0215.0895 | 82,900 | 82,900 |
2070 | Chọc rửa xoang hàm | 15.0138.0920 | 289,000 | 289,000 |
2071 | Lấy dị vật giác mạc sâu [sâu, một mắt, gây tê] | 14.0166.0780 | 338,000 | 338,000 |
2072 | Lấy dị vật kết mạc (Mắt phải) | 14.0200.0782 | 67,000 | 67,000 |
2073 | Lấy dị vật kết mạc (Mắt trái) | 14.0200.0782 | 67,000 | 67,000 |
2074 | Lấy dị vật giác mạc (nông, một mắt, gây mê) | 14.0166.0777 | 688,000 | 688,000 |
2075 | Lấy dị vật giác mạc (sâu, một mắt, gây mê) | 14.0166.0777 | 688,000 | 688,000 |
2076 | Cắt chỉ khâu giác mạc | 14.0192.0075 | 35,600 | 35,600 |
2077 | Cắt chỉ khâu kết mạc | 14.0204.0075 | 35,600 | 35,600 |
2078 | Cắt chỉ khâu da mi đơn giản | 14.0203.0075 | 35,600 | 35,600 |
2079 | Tiêm dưới kết mạc (Mắt trái) | 14.0193.0856 | 50,300 | 50,300 |
2080 | Tiêm hậu nhãn cầu (Mắt trái) | 14.0195.0857 | 50,300 | 50,300 |
2081 | Chích chắp, lẹo, nang lông mi; chích áp xe mi, kết mạc | 14.0207.0738 | 81,000 | 81,000 |
2082 | Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu | 14.0205.0759 | 50,000 | 50,000 |
2083 | Rửa cùng đồ | 14.0211.0842 | 44,000 | 44,000 |
2084 | Bơm thông lệ đạo | 14.0197.0855 | 61,500 | 61,500 |
2085 | Tiêm dưới kết mạc (Mắt phải) | 14.0193.0856 | 50,300 | 50,300 |
2086 | Tiêm hậu nhãn cầu (Mắt phải) | 14.0195.0857 | 50,300 | 50,300 |
2087 | Ôn châm | 08.0008.2045 | 76,400 | 76,400 |
2088 | Ngâm thuốc YHCT bộ phận | 08.0024.0249 | 51,400 | 51,400 |
2089 | Xông hơi (Ngải nhung) | 45,600 | ||
2090 | Điện mãng châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn | 08.0135.2046 | 78,400 | 78,400 |
2091 | Điện mãng châm điều trị tắc tia sữa | 08.0134.2046 | 78,400 | 78,400 |
2092 | Điện mãng châm điều trị huyết áp thấp | 08.0132.2046 | 78,400 | 78,400 |
2093 | Điều trị bằng sóng ngắn | 17.0001.0254 | 37,200 | 37,200 |
2094 | Tập tri giác và nhận thức | 17.0102.0258 | 45,300 | 45,300 |
2095 | Kỹ thuật sử dụng nẹp bàn chân FO | 17.0153.0241 | 52,500 | 52,500 |
2096 | Kỹ thuật sử dụng nẹp cổ bàn chân AFO | 17.0152.0241 | 52,500 | 52,500 |
2097 | Kỹ thuật sử dụng tay giả trên khuỷu | 17.0141.0241 | 52,500 | 52,500 |
2098 | Kỹ thuật sử dụng nẹp cổ bàn tay WHO | 17.0149.0241 | 52,500 | 52,500 |
2099 | Kỹ thuật sử dụng áo nẹp chỉnh hình cột sống thắt lưng LSO (điều trị cong vẹo cột sống) | 17.0148.0241 | 52,500 | 52,500 |
2100 | Kỹ thuật sử dụng tay giả dưới khuỷu | 17.0142.0241 | 52,500 | 52,500 |
2101 | Hút dịch khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm | 02.0350.0113 | 132,000 | 132,000 |
2102 | Điện mãng châm điều trị giảm đau do thoái hóa khớp | 08.0156.2046 | 78,400 | 78,400 |
2103 | Tiêm khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm | 02.0411.0214 | 138,000 | 138,000 |
2104 | Điện mãng châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | 08.0138.2046 | 78,400 | 78,400 |
2105 | Điện mãng châm điều trị thống kinh | 08.0127.2046 | 78,400 | 78,400 |
2106 | Điện mãng châm điều trị đái dầm | 08.0126.2046 | 78,400 | 78,400 |
2107 | Tập đi với chân giả trên gối | 17.0049.0268 | 30,600 | 30,600 |
2108 | Vận động trị liệu hô hấp | 01.0085.0277 | 31,100 | 31,100 |
2109 | Điện mãng châm điều trị viêm quanh khớp vai | 08.0155.2046 | 78,400 | 78,400 |
2110 | Điện mãng châm điều trị táo bón kéo dài | 08.0150.2046 | 78,400 | 78,400 |
2111 | Tiêm khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm | 02.0413.0214 | 138,000 | 138,000 |
2112 | Điện mãng châm điều trị hen phế quản | 08.0131.2046 | 78,400 | 78,400 |
2113 | Mãng châm | 08.0003.2045 | 76,400 | 76,400 |
2114 | Điều trị bằng dòng giao thoa | 17.0010.0236 | 29,500 | 29,500 |
2115 | Tiêm khớp bàn ngón chân dưới hướng dẫn của siêu âm | 02.0414.0214 | 138,000 | 138,000 |
2116 | Hút dịch khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm | 02.0350.0113 | 132,000 | 132,000 |
2117 | Điện mãng châm điều trị giảm thị lực | 08.0145.2046 | 78,400 | 78,400 |
2118 | Điện mãng châm điều trị viêm đa khớp dạng thấp | 08.0154.2046 | 78,400 | 78,400 |
2119 | Điện mãng châm điều trị | 08.0146.2046 | 78,400 | 78,400 |
2120 | Điện mãng châm điều trị khàn tiếng | 08.0140.2046 | 78,400 | 78,400 |
2121 | Điện mãng châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng do chấn thương sọ não | 08.0139.2046 | 78,400 | 78,400 |
2122 | Điện mãng châm điều trị đau thần kinh V | 08.0137.2046 | 78,400 | 78,400 |
2123 | Điện mãng châm điều trị thất vận ngôn | 08.0136.2046 | 78,400 | 78,400 |
2124 | Điện mãng châm phục hồi chức năng vận động cho trẻ bại liệt | 08.0121.2046 | 78,400 | 78,400 |
2125 | Điện mãng châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên | 08.0133.2046 | 78,400 | 78,400 |
2126 | Điện mãng châm điều trị hội chứng- dạ dày tá tràng | 08.0117.2046 | 78,400 | 78,400 |
2127 | Điện mãng châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | 08.0116.2046 | 78,400 | 78,400 |
2128 | Điện mãng châm điều trị hội chứng thắt lưng- hông | 08.0114.2046 | 78,400 | 78,400 |
2129 | Điện mãng châm điều trị hội chứng vai gáy | 08.0130.2046 | 78,400 | 78,400 |
2130 | Điện mãng châm điều trị hội chứng tiền đình | 08.0129.2046 | 78,400 | 78,400 |
2131 | Điện mãng châm điều trị tâm căn suy nhược | 08.0119.2046 | 78,400 | 78,400 |
2132 | Điện mãng châm điều trị liệt chi dưới | 08.0142.2046 | 78,400 | 78,400 |
2133 | Tập các kiểu thở | 17.0073.0277 | 31,100 | 31,100 |
2134 | Điều trị chườm ngải cứu | 17.0161.0228 | 36,100 | 36,100 |
2135 | Điện mãng châm điều trị liệt chi trên | 08.0141.2046 | 78,400 | 78,400 |
2136 | Tập ho có trợ giúp | 17.0075.0277 | 31,100 | 31,100 |
2137 | Tập đi với chân giả dưới gối | 17.0050.0268 | 30,600 | 30,600 |
2138 | Tập đi với bàn xương cá | 17.0045.0268 | 30,600 | 30,600 |
2139 | Tập tạo thuận thần kinh cơ cảm thụ bản thể chức năng | 17.0062.0267 | 51,400 | 51,400 |
2140 | Tập mạnh cơ đáy chậu (cơ sàn chậu, Pelvis floor) | 17.0091.0262 | 308,000 | 308,000 |
2141 | Kỹ thuật thông tiểu ngắt quãng trong phục hồi chức năng tủy sống | 17.0133.0242 | 152,000 | 152,000 |
2142 | Kỹ thuật sử dụng nẹp chỉnh hình tư thế chân, tay cho bệnh nhân sau bỏng | 17.0233.0241 | 52,500 | 52,500 |
2143 | Kỹ thuật sử dụng nẹp gối cổ bàn chân KAFO | 17.0151.0241 | 52,500 | 52,500 |
2144 | Kỹ thuật sử dụng áo nẹp chỉnh hình cột sống ngực- thắt lưng TLSO (điều trị cong vẹo cột sống) | 17.0147.0241 | 52,500 | 52,500 |
2145 | Kỹ thuật sử dụng nẹp trên gối có khớp háng HKAFO | 17.0150.0241 | 52,500 | 52,500 |
2146 | Kỹ thuật sử dụng nẹp chỉnh hình tư thế cổ cho bệnh nhân sau bỏng | 17.0232.0241 | 52,500 | 52,500 |
2147 | Kỹ thuật sử dụng chân giả trên gối | 17.0145.0241 | 52,500 | 52,500 |
2148 | Tiêm khớp bàn ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm | 02.0416.0214 | 138,000 | 138,000 |
2149 | Kỹ thuật sử dụng nẹp dạng khớp háng (SWASH) | 17.0143.0241 | 52,500 | 52,500 |
2150 | Kỹ thuật sử dụng chân giả tháo khớp háng | 17.0144.0241 | 52,500 | 52,500 |
2151 | Kỹ thuật sử dụng chân giả dưới gối | 17.0146.0241 | 52,500 | 52,500 |
2152 | Nội soi khớp gối điều trị rửa khớp | 02.0366.0146 | 2,921,000 | 2,921,000 |
2153 | Tiêm khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm | 02.0415.0214 | 138,000 | 138,000 |
2154 | Xoa bóp áp lực hơi | |||
2155 | Tập với ghế tập mạnh cơ Tứ đầu đùi | 17.0070.0261 | 12,500 | 12,500 |
2156 | Tiêm khớp cổ chân | 02.0383.0213 | 96,200 | 96,200 |
2157 | Tiêm khớp khuỷu tay | 02.0388.0213 | 96,200 | 96,200 |
2158 | Tiêm khớp cổ tay | 02.0385.0213 | 96,200 | 96,200 |
2159 | Tiêm khớp vai | 02.0389.0213 | 96,200 | 96,200 |
2160 | Tiêm khớp gối | 02.0381.0213 | 96,200 | 96,200 |
2161 | Tập ngồi thăng bằng tĩnh và động | 17.0037.0267 | 51,400 | 51,400 |
2162 | Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống | 17.0026.0220 | 47,600 | 47,600 |
2163 | Dịch vụ điện châm theo yêu cầu | |||
2164 | Điều trị vết thương chậm liền bằng laser he-ne | 11.0120.0244 | 34,900 | 34,900 |
2165 | Điều trị vết thương mạn tính bằng chiếu tia plasma | 11.0173.0244 | 34,900 | 34,900 |
2166 | Sắc thuốc thang | 08.0022.0252 | 13,100 | 13,100 |
2167 | Điều trị bằng Parafin | 17.0018.0221 | 43,700 | 43,700 |
2168 | Cấy chỉ | 08.0007.0227 | 148,000 | 148,000 |
2169 | Thủy châm | 08.0006.0271 | 70,100 | 70,100 |
2170 | Điện châm (Kim ngắn) | 08.0005.0230 | 71,400 | 71,400 |
2171 | Điều trị bằng các dòng điện xung | 17.0007.0234 | 42,700 | 42,700 |
2172 | Điều trị bằng tia hồng ngoại | 17.0011.0237 | 37,300 | 37,300 |
2173 | Điều trị bằng siêu âm | 17.0008.0253 | 46,700 | 46,700 |
2174 | Xoa bóp bấm huyệt bằng tay | 08.0483.0280 | 69,300 | 69,300 |
2175 | Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống | |||
2176 | Dịch vụ điều trị bằng bó Farafin theo yêu cầu | |||
2177 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc | 17.0006.0231 | 46,700 | 46,700 |
2178 | Điều trị bằng Laser công suất thấp nội mạch | 17.0160.0245 | 55,300 | 55,300 |
2179 | Tập do cứng khớp | 49,500 | ||
2180 | Kỹ thuật kéo nắn trị liệu | 17.0078.0238 | 48,700 | 48,700 |
2181 | Tập vận động có kháng trở | 17.0056.0267 | 51,400 | 51,400 |
2182 | Tập vận động có trợ giúp | 17.0053.0267 | 51,400 | 51,400 |
2183 | Tập vận động thụ động | 17.0052.0267 | 51,400 | 51,400 |
2184 | Tập đứng thăng bằng tĩnh và động | 17.0039.0267 | 51,400 | 51,400 |
2185 | Tập lên, xuống cầu thang | 17.0047.0268 | 30,600 | 30,600 |
2186 | Tập đi với khung tập đi | 17.0042.0268 | 30,600 | 30,600 |
2187 | Tập với dụng cụ quay khớp vai | 17.0066.0268 | 30,600 | 30,600 |
2188 | Tập với thang tường | 17.0063.0268 | 30,600 | 30,600 |
2189 | Tập do liệt ngoại biên | 32,300 | ||
2190 | Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa người | 17.0033.0266 | 45,700 | 45,700 |
2191 | Kỹ thuật tập đứng và đi cho người bệnh liệt nửa người | 17.0034.0267 | 51,400 | 51,400 |
2192 | Tập với ròng rọc | 17.0065.0269 | 12,500 | 12,500 |
2193 | Tập với xe đạp tập | 17.0071.0270 | 12,500 | 12,500 |
2194 | Cứu (Ngải cứu, túi chườm) | 08.0009.0228 | 36,100 | 36,100 |
2195 | Kỹ thuật xoa bóp bằng máy | 17.0168.0281 | 32,300 | 32,300 |
2196 | Kỹ thuật xoa bóp toàn thân | 17.0086.0283 | 55,800 | 55,800 |
2197 | Giác hơi | 08.0485.0235 | 34,500 | 34,500 |
2198 | Thủy trị liệu | |||
2199 | Bó thuốc Đông dược | |||
2200 | Xông hơi thuốc | 08.0020.0284 | 45,600 | 45,600 |
2201 | Mai hoa châm | 08.0001.0224 | 69,400 | 69,400 |
2202 | Hào châm | 08.0002.0224 | 69,400 | 69,400 |
2203 | Nhĩ châm | 08.0004.0224 | 69,400 | 69,400 |
2204 | Từ châm | 08.0012.0224 | 69,400 | 69,400 |
2205 | Sắc thuốc thang và đóng gói thuốc bằng máy | 08.0015.0252 | 13,100 | 13,100 |
2206 | Xông khói thuốc | 08.0021.0285 | 40,600 | 40,600 |
2207 | Cấy chỉ điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | 08.0228.0227 | 148,000 | 148,000 |
2208 | Cấy chỉ điều trị mày đay | 08.0233.0227 | 148,000 | 148,000 |
2209 | Cấy chỉ hỗ trợ điều trị vẩy nến | 08.0234.0227 | 148,000 | 148,000 |
2210 | Cấy chỉ điều trị giảm thính lực | 08.0235.0227 | 148,000 | 148,000 |
2211 | Cấy chỉ điều trị giảm thị lực | 08.0236.0227 | 148,000 | 148,000 |
2212 | Cấy chỉ điều trị hội chứng thắt lưng- hông | 08.0241.0227 | 148,000 | 148,000 |
2213 | Cấy chỉ điều trị đau đầu, đau nửa đầu | 08.0242.0227 | 148,000 | 148,000 |
2214 | Cấy chỉ điều trị mất ngủ | 08.0243.0227 | 148,000 | 148,000 |
2215 | Cấy chỉ điều trị tâm căn suy nhược | 08.0229.0227 | 148,000 | 148,000 |
2216 | Cấy chỉ điều trị viêm mũi dị ứng | 08.0230.0227 | 148,000 | 148,000 |
2217 | Cấy chỉ điều trị sa dạ dày | 08.0231.0227 | 148,000 | 148,000 |
2218 | Cấy chỉ châm điều trị hội chứng dạ dày- tá tràng | 08.0232.0227 | 148,000 | 148,000 |
2219 | Cấy chỉ điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não | 08.0254.0227 | 148,000 | 148,000 |
2220 | Cấy chỉ điều trị hội chứng ngoại tháp | 08.0255.0227 | 148,000 | 148,000 |
2221 | Cấy chỉ điều trị khàn tiếng | 08.0256.0227 | 148,000 | 148,000 |
2222 | Cấy chỉ điều trị đau do thoái hóa khớp | 08.0267.0227 | 148,000 | 148,000 |
2223 | Điện châm điều trị ù tai | 08.0314.0230 | 71,400 | 71,400 |
2224 | Điện châm điều trị giảm khứu giác | 08.0315.0230 | 71,400 | 71,400 |
2225 | Điện châm điều trị liệt do tổn thương đám rối dây thần kinh | 08.0316.0230 | 71,400 | 71,400 |
2226 | Thủy châm điều trị mất ngủ | 08.0324.0271 | 70,100 | 70,100 |
2227 | Thủy châm điều trị hội chứng tiền đình | 08.0351.0271 | 70,100 | 70,100 |
2228 | Thủy châm điều trị đau vai gáy | 08.0352.0271 | 70,100 | 70,100 |
2229 | Thủy châm điều trị huyết áp thấp | 08.0354.0271 | 70,100 | 70,100 |
2230 | Thủy châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | 08.0355.0271 | 70,100 | 70,100 |
2231 | Thủy châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên | 08.0356.0271 | 70,100 | 70,100 |
2232 | Thủy châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn | 08.0357.0271 | 70,100 | 70,100 |
2233 | Thủy châm điều trị thất vận ngôn | 08.0358.0271 | 70,100 | 70,100 |
2234 | Thủy châm điều trị đau dây V | 08.0359.0271 | 70,100 | 70,100 |
2235 | Thủy châm điều trị đau liệt tứ chi do chấn thương cột sống | 08.0360.0271 | 70,100 | 70,100 |
2236 | Thủy châm điều trị loạn chức năng do chấn thương sọ não | 08.0361.0271 | 70,100 | 70,100 |
2237 | Thủy châm điều trị hội chứng ngoại tháp | 08.0362.0271 | 70,100 | 70,100 |
2238 | Thủy châm điều trị đau lưng | 08.0378.0271 | 70,100 | 70,100 |
2239 | Thủy châm điều trị sụp mi | 08.0379.0271 | 70,100 | 70,100 |
2240 | Thủy châm điều trị đau hố mắt | 08.0380.0271 | 70,100 | 70,100 |
2241 | Thủy châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | 08.0381.0271 | 70,100 | 70,100 |
2242 | Thủy châm điều trị lác cơ năng | 08.0382.0271 | 70,100 | 70,100 |
2243 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai | 08.0400.0280 | 69,300 | 69,300 |
2244 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm khứu giác | 08.0401.0280 | 69,300 | 69,300 |
2245 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ | 08.0402.0280 | 69,300 | 69,300 |
2246 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược | 08.0406.0280 | 69,300 | 69,300 |
2247 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng ngoại tháp | 08.0407.0280 | 69,300 | 69,300 |
2248 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu | 08.0408.0280 | 69,300 | 69,300 |
2249 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ | 08.0409.0280 | 69,300 | 69,300 |
2250 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng stress | 08.0410.0280 | 69,300 | 69,300 |
2251 | Xoa bóp bấm huyệt hỗ trợ điều trị tăng huyết áp | 08.0423.0280 | 69,300 | 69,300 |
2252 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp | 08.0424.0280 | 69,300 | 69,300 |
2253 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn | 08.0425.0280 | 69,300 | 69,300 |
2254 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng dạ dày- tá tràng | 08.0426.0280 | 69,300 | 69,300 |
2255 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị nấc | 08.0427.0280 | 69,300 | 69,300 |
2256 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp | 08.0428.0280 | 69,300 | 69,300 |
2257 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau do thoái hóa khớp | 08.0429.0280 | 69,300 | 69,300 |
2258 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng | 08.0430.0280 | 69,300 | 69,300 |
2259 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai | 08.0431.0280 | 69,300 | 69,300 |
2260 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy | 08.0432.0280 | 69,300 | 69,300 |
2261 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng tic cơ mặt | 08.0433.0280 | 69,300 | 69,300 |
2262 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | 08.0434.0280 | 69,300 | 69,300 |
2263 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tắc tia sữa | 08.0435.0280 | 69,300 | 69,300 |
2264 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn kinh nguyệt | 08.0436.0280 | 69,300 | 69,300 |
2265 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau bụng kinh | 08.0437.0280 | 69,300 | 69,300 |
2266 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền mãn kinh | 08.0438.0280 | 69,300 | 69,300 |
2267 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón | 08.0439.0280 | 69,300 | 69,300 |
2268 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn tiêu hóa | 08.0440.0280 | 69,300 | 69,300 |
2269 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác nông | 08.0441.0280 | 69,300 | 69,300 |
2270 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái cơ năng | 08.0442.0280 | 69,300 | 69,300 |
2271 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật | 08.0443.0280 | 69,300 | 69,300 |
2272 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng vận động do chấn thương sọ não | 08.0445.0280 | 69,300 | 69,300 |
2273 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | 08.0446.0280 | 69,300 | 69,300 |
2274 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau sau phẫu thuật | 08.0447.0280 | 69,300 | 69,300 |
2275 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau do ung thư | 08.0448.0280 | 69,300 | 69,300 |
2276 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm | 08.0449.0280 | 69,300 | 69,300 |
2277 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng phân ly | 08.0450.0280 | 69,300 | 69,300 |
2278 | Cứu điều trị hội chứng thắt lưng- hông thể phong hàn | 08.0451.0228 | 36,100 | 36,100 |
2279 | Cứu điều trị đau đầu, đau nửa đầu thể hàn | 08.0452.0228 | 36,100 | 36,100 |
2280 | Cứu điều trị nấc thể hàn | 08.0453.0228 | 36,100 | 36,100 |
2281 | Cứu điều trị ngoại cảm phong hàn | 08.0454.0228 | 36,100 | 36,100 |
2282 | Cứu điều trị khàn tiếng thể hàn | 08.0455.0228 | 36,100 | 36,100 |
2283 | Cứu điều trị rối loạn cảm giác đầu chi thể hàn | 08.0456.0228 | 36,100 | 36,100 |
2284 | Cứu điều trị liệt chi trên thể hàn | 08.0457.0228 | 36,100 | 36,100 |
2285 | Cứu điều trị liệt chi dưới thể hàn | 08.0458.0228 | 36,100 | 36,100 |
2286 | Cứu điều trị liệt nửa người thể hàn | 08.0459.0228 | 36,100 | 36,100 |
2287 | Cứu điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên thể hàn | 08.0460.0228 | 36,100 | 36,100 |
2288 | Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn | 08.0461.0228 | 36,100 | 36,100 |
2289 | Cứu điều trị giảm thính lực thể hàn | 08.0462.0228 | 36,100 | 36,100 |
2290 | Cứu điều trị di tinh thể hàn | 08.0465.0228 | 36,100 | 36,100 |
2291 | Cứu điều trị liệt dương thể hàn | 08.0466.0228 | 36,100 | 36,100 |
2292 | Cứu điều trị rối loạn tiểu tiện thể hàn | 08.0467.0228 | 36,100 | 36,100 |
2293 | Cứu điều trị bí đái thể hàn | 08.0468.0228 | 36,100 | 36,100 |
2294 | Cứu điều trị sa tử cung thể hàn | 08.0469.0228 | 36,100 | 36,100 |
2295 | Cứu điều trị đau bụng kinh thể hàn | 08.0470.0228 | 36,100 | 36,100 |
2296 | Cứu điều trị rối loạn kinh nguyệt thể hàn | 08.0471.0228 | 36,100 | 36,100 |
2297 | Cứu điều trị đái dầm thể hàn | 08.0472.0228 | 36,100 | 36,100 |
2298 | Cấy chỉ điều trị nấc | 08.0244.0227 | 148,000 | 148,000 |
2299 | Cấy chỉ điều trị hội chứng tiền đình | 08.0245.0227 | 148,000 | 148,000 |
2300 | Cấy chỉ điều trị hội chứng vai gáy | 08.0246.0227 | 148,000 | 148,000 |
2301 | Cấy chỉ điều trị hen phế quản | 08.0247.0227 | 148,000 | 148,000 |
2302 | Cấy chỉ điều trị huyết áp thấp | 08.0248.0227 | 148,000 | 148,000 |
2303 | Cấy chỉ điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên | 08.0249.0227 | 148,000 | 148,000 |
2304 | Cấy chỉ điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | 08.0250.0227 | 148,000 | 148,000 |
2305 | Cấy chỉ điều trị đau thần kinh liên sườn | 08.0251.0227 | 148,000 | 148,000 |
2306 | Cấy chỉ điều trị thất vận ngôn | 08.0252.0227 | 148,000 | 148,000 |
2307 | Cấy chỉ điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | 08.0253.0227 | 148,000 | 148,000 |
2308 | Cấy chỉ điều trị liệt chi trên | 08.0257.0227 | 148,000 | 148,000 |
2309 | Cấy chỉ điều trị liệt chi dưới | 08.0258.0227 | 148,000 | 148,000 |
2310 | Cấy chỉ điều trị viêm mũi xoang | 08.0262.0227 | 148,000 | 148,000 |
2311 | Cấy chỉ điều trị rối loạn tiêu hóa | 08.0263.0227 | 148,000 | 148,000 |
2312 | Cấy chỉ điều trị táo bón kéo dài | 08.0264.0227 | 148,000 | 148,000 |
2313 | Cấy chỉ hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp | 08.0265.0227 | 148,000 | 148,000 |
2314 | Cấy chỉ điều trị viêm quanh khớp vai | 08.0266.0227 | 148,000 | 148,000 |
2315 | Cấy chỉ điều trị đau lưng | 08.0268.0227 | 148,000 | 148,000 |
2316 | Cấy chỉ điều trị đái dầm | 08.0269.0227 | 148,000 | 148,000 |
2317 | Cấy chỉ điều trị cơn động kinh cục bộ | 08.0270.0227 | 148,000 | 148,000 |
2318 | Cấy chỉ điều trị rối loạn kinh nguyệt | 08.0271.0227 | 148,000 | 148,000 |
2319 | Cấy chỉ điều trị đau bụng kinh | 08.0272.0227 | 148,000 | 148,000 |
2320 | Cấy chỉ điều trị sa tử cung | 08.0273.0227 | 148,000 | 148,000 |
2321 | Cấy chỉ điều trị hội chứng tiền mãn kinh | 08.0274.0227 | 148,000 | 148,000 |
2322 | Cấy chỉ điều trị di tinh | 08.0275.0227 | 148,000 | 148,000 |
2323 | Cấy chỉ điều trị liệt dương | 08.0276.0227 | 148,000 | 148,000 |
2324 | Cấy chỉ điều trị rối loạn tiểu tiện không tự chủ | 08.0277.0227 | 148,000 | 148,000 |
2325 | Điện châm điều trị hội chứng tiền đình | 08.0278.0230 | 71,400 | 71,400 |
2326 | Điện châm điều trị huyết áp thấp | 08.0279.0230 | 71,400 | 71,400 |
2327 | Điện châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | 08.0280.0230 | 71,400 | 71,400 |
2328 | Điện châm điều trị hội chứng stress | 08.0281.0230 | 71,400 | 71,400 |
2329 | Điện châm điều trị cảm mạo | 08.0282.0230 | 71,400 | 71,400 |
2330 | Điện châm điều trị viêm amidan | 08.0283.0230 | 71,400 | 71,400 |
2331 | Điện châm điều trị trĩ | 08.0284.0230 | 71,400 | 71,400 |
2332 | Điện châm điều trị cơn đau quặn thận | 08.0290.0230 | 71,400 | 71,400 |
2333 | Điện châm điều trị viêm bàng quang | 08.0291.0230 | 71,400 | 71,400 |
2334 | Điện châm điều trị rối loạn tiểu tiện | 08.0292.0230 | 71,400 | 71,400 |
2335 | Điện châm điều trị bí đái cơ năng | 08.0293.0230 | 71,400 | 71,400 |
2336 | Điện châm điều trị sa tử cung | 08.0294.0230 | 71,400 | 71,400 |
2337 | Điện châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh | 08.0295.0230 | 71,400 | 71,400 |
2338 | Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | 08.0296.0230 | 71,400 | 71,400 |
2339 | Điện châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não | 08.0297.0230 | 71,400 | 71,400 |
2340 | Điện châm điều trị hội chứng ngoại tháp | 08.0298.0230 | 71,400 | 71,400 |
2341 | Điện châm điều trị khàn tiếng | 08.0299.0230 | 71,400 | 71,400 |
2342 | Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | 08.0300.0230 | 71,400 | 71,400 |
2343 | Điện châm điều trị liệt chi trên | 08.0301.0230 | 71,400 | 71,400 |
2344 | Điện châm điều trị chắp lẹo | 08.0302.0230 | 71,400 | 71,400 |
2345 | Điện châm điều trị đau hố mắt | 08.0303.0230 | 71,400 | 71,400 |
2346 | Điện châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | 08.0305.0230 | 71,400 | 71,400 |
2347 | Điện châm điều trị lác cơ năng | 08.0306.0230 | 71,400 | 71,400 |
2348 | Điện châm điều trị rối loạn cảm giác nông | 08.0307.0230 | 71,400 | 71,400 |
2349 | Điện châm điều trị viêm mũi xoang | 08.0310.0230 | 71,400 | 71,400 |
2350 | Điện châm điều trị rối loạn tiêu hóa | 08.0311.0230 | 71,400 | 71,400 |
2351 | Điện châm điều trị đau răng | 08.0312.0230 | 71,400 | 71,400 |
2352 | Điện châm điều trị đau do thoái hóa khớp | 08.0313.0230 | 71,400 | 71,400 |
2353 | Điện châm điều trị giảm đau do zona | 08.0319.0230 | 71,400 | 71,400 |
2354 | Điện châm điều trị liệt do viêm đa rễ, đa dây thần kinh | 08.0320.0230 | 71,400 | 71,400 |
2355 | Điện châm điều trị chứng tic cơ mặt | 08.0321.0230 | 71,400 | 71,400 |
2356 | Thủy châm điều trị hội chứng thắt lưng- hông | 08.0322.0271 | 70,100 | 70,100 |
2357 | Thủy châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu | 08.0323.0271 | 70,100 | 70,100 |
2358 | Thủy châm điều trị hội chứng stress | 08.0325.0271 | 70,100 | 70,100 |
2359 | Thủy châm điều trị nấc | 08.0326.0271 | 70,100 | 70,100 |
2360 | Thủy châm điều trị viêm amydan | 08.0328.0271 | 70,100 | 70,100 |
2361 | Thủy châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | 08.0330.0271 | 70,100 | 70,100 |
2362 | Thủy châm điều trị hội chứng dạ dày tá tràng | 08.0331.0271 | 70,100 | 70,100 |
2363 | Thủy châm điều trị sa dạ dày | 08.0332.0271 | 70,100 | 70,100 |
2364 | Thủy châm hỗ trợ điều trị bệnh vẩy nến | 08.0334.0271 | 70,100 | 70,100 |
2365 | Thủy châm điều trị mày đay | 08.0335.0271 | 70,100 | 70,100 |
2366 | Thủy châm điều trị bệnh viêm mũi dị ứng | 08.0336.0271 | 70,100 | 70,100 |
2367 | Thủy châm điều trị tâm căn suy nhược | 08.0337.0271 | 70,100 | 70,100 |
2368 | Thủy châm điều trị giảm thính lực | 08.0339.0271 | 70,100 | 70,100 |
2369 | Thủy châm điều trị liệt trẻ em | 08.0340.0271 | 70,100 | 70,100 |
2370 | Thủy châm điều trị sa tử cung | 08.0346.0271 | 70,100 | 70,100 |
2371 | Thủy châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh | 08.0347.0271 | 70,100 | 70,100 |
2372 | Thủy châm điều trị thống kinh | 08.0348.0271 | 70,100 | 70,100 |
2373 | Thủy châm điều trị rối loạn kinh nguyệt | 08.0349.0271 | 70,100 | 70,100 |
2374 | Thủy châm điều trị đái dầm | 08.0350.0271 | 70,100 | 70,100 |
2375 | Thủy châm điều trị hen phế quản | 08.0353.0271 | 70,100 | 70,100 |
2376 | Thủy châm điều trị khàn tiếng | 08.0363.0271 | 70,100 | 70,100 |
2377 | Thủy châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | 08.0364.0271 | 70,100 | 70,100 |
2378 | Thủy châm điều trị liệt chi trên | 08.0365.0271 | 70,100 | 70,100 |
2379 | Thủy châm điều trị liệt hai chi dưới | 08.0366.0271 | 70,100 | 70,100 |
2380 | Thủy châm điều trị sụp mi | 08.0367.0271 | 70,100 | 70,100 |
2381 | Thủy châm điều trị viêm mũi xoang | 08.0371.0271 | 70,100 | 70,100 |
2382 | Thủy châm điều trị rối loạn tiêu hóa | 08.0372.0271 | 70,100 | 70,100 |
2383 | Thủy châm điều trị đau răng | 08.0373.0271 | 70,100 | 70,100 |
2384 | Thủy châm điều trị táo bón kéo dài | 08.0374.0271 | 70,100 | 70,100 |
2385 | Thủy châm hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp | 08.0375.0271 | 70,100 | 70,100 |
2386 | Thủy châm điều trị đau do thoái hóa khớp | 08.0376.0271 | 70,100 | 70,100 |
2387 | Thủy châm điều trị viêm quanh khớp vai | 08.0377.0271 | 70,100 | 70,100 |
2388 | Thủy châm điều trị giảm thị lực | 08.0383.0271 | 70,100 | 70,100 |
2389 | Thủy châm điều trị di tinh | 08.0385.0271 | 70,100 | 70,100 |
2390 | Thủy châm điều trị liệt dương | 08.0386.0271 | 70,100 | 70,100 |
2391 | Thủy châm điều trị rối loạn tiểu tiện | 08.0387.0271 | 70,100 | 70,100 |
2392 | Thủy châm điều trị bí đái cơ năng | 08.0388.0271 | 70,100 | 70,100 |
2393 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên | 08.0389.0280 | 69,300 | 69,300 |
2394 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới | 08.0390.0280 | 69,300 | 69,300 |
2395 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | 08.0391.0280 | 69,300 | 69,300 |
2396 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng thắt lưng- hông | 08.0392.0280 | 69,300 | 69,300 |
2397 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên | 08.0396.0280 | 69,300 | 69,300 |
2398 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới | 08.0397.0280 | 69,300 | 69,300 |
2399 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng, ngất | 08.0398.0280 | 69,300 | 69,300 |
2400 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | 08.0411.0280 | 69,300 | 69,300 |
2401 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh | 08.0412.0280 | 69,300 | 69,300 |
2402 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V | 08.0413.0280 | 69,300 | 69,300 |
2403 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên | 08.0414.0280 | 69,300 | 69,300 |
2404 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi | 08.0415.0280 | 69,300 | 69,300 |
2405 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | 08.0416.0280 | 69,300 | 69,300 |
2406 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị lác cơ năng | 08.0417.0280 | 69,300 | 69,300 |
2407 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thị lực | 08.0418.0280 | 69,300 | 69,300 |
2408 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình | 08.0419.0280 | 69,300 | 69,300 |
2409 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thính lực | 08.0420.0280 | 69,300 | 69,300 |
2410 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm mũi xoang | 08.0421.0280 | 69,300 | 69,300 |
2411 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế quản | 08.0422.0280 | 69,300 | 69,300 |
2412 | Tập đi trên máy thảm lăn (Treadmill) | 17.0046.0268 | 30,600 | 30,600 |
2413 | Điều trị tắc tia sữa bằng sóng ngắn, hồng ngoại | 13.0051.0254 | 37,200 | 37,200 |
2414 | Tập vận động trên bóng | 17.0058.0268 | 30,600 | 30,600 |
2415 | Tập với giàn treo các chi | 17.0064.0268 | 30,600 | 30,600 |
2416 | Tập với dụng cụ chèo thuyền | 17.0067.0268 | 30,600 | 30,600 |
2417 | Tập thăng bằng với bàn bập bênh | 17.0068.0268 | 30,600 | 30,600 |
2418 | Tập với máy tập thăng bằng | 17.0069.0268 | 30,600 | 30,600 |
2419 | Kỹ thuật tập sử dụng và điều khiển xe lăn | 17.0092.0268 | 30,600 | 30,600 |
2420 | Tập nuốt | 17.0104.0263 | 163,000 | 163,000 |
2421 | Tập nuốt | 17.0104.0264 | 134,000 | 134,000 |
2422 | Tập cho người thất ngôn | 17.0109.0265 | 112,000 | 112,000 |
2423 | Tập sửa lỗi phát âm | 17.0111.0265 | 112,000 | 112,000 |
2424 | Điều trị bằng điện vi dòng | 17.0158.0233 | 29,500 | 29,500 |
2425 | Điều trị bằng Laser công suất thấp vào điểm vận động và huyệt đạo | 17.0159.0243 | 49,100 | 49,100 |
2426 | Thủy trị liệu có thuốc | 17.0162.0272 | 64,200 | 64,200 |
2427 | Thủy trị liệu cho người bệnh sau bỏng | 17.0163.0272 | 64,200 | 64,200 |
2428 | Cứu điều trị đau lưng thể hàn | 08.0473.0228 | 36,100 | 36,100 |
2429 | Cứu điều trị giảm khứu giác thể hàn | 08.0474.0228 | 36,100 | 36,100 |
2430 | Cứu điều trị rối loạn thần kinh thực vật thể hàn | 08.0475.0228 | 36,100 | 36,100 |
2431 | Cứu điều trị cảm cúm thể hàn | 08.0476.0228 | 36,100 | 36,100 |
2432 | Cứu điều trị rối loạn tiêu hóa thể hàn | 08.0477.0228 | 36,100 | 36,100 |
2433 | Giác hơi điều trị ngoại cảm phong hàn | 08.0479.0235 | 34,500 | 34,500 |
2434 | Giác hơi điều trị ngoại cảm phong nhiệt | 08.0480.0235 | 34,500 | 34,500 |
2435 | Giác hơi điều trị các chứng đau | 08.0481.0235 | 34,500 | 34,500 |
2436 | Giác hơi điều trị cảm cúm | 08.0482.0235 | 34,500 | 34,500 |
2437 | Điều trị bằng sóng cực ngắn | 17.0002.0254 | 37,200 | 37,200 |
2438 | Điều trị bằng sóng xung kích | 17.0009.0255 | 65,200 | 65,200 |
2439 | Điều trị bằng tia tử ngoại toàn thân | 17.0015.0275 | 36,300 | 36,300 |
2440 | Điều trị bằng ion tĩnh điện | 17.0028.0232 | 39,700 | 39,700 |
2441 | Tập đi với nạng (nạng nách, nạng khuỷu) | 17.0043.0268 | 30,600 | 30,600 |
2442 | Tập đi với gậy | 17.0044.0268 | 30,600 | 30,600 |
2443 | Xoa bóp bấm huyệt bằng tay (XHH) | 69,300 | ||
2444 | Xông thuốc bằng máy | 03.0280.0286 | 45,600 | 45,600 |
2445 | Xoa bóp bằng máy | 03.0743.0281 | 32,300 | 32,300 |
2446 | Điện mãng châm điều trị hội chứng vai gáy | 03.0334.0230 | 71,400 | 71,400 |
2447 | Siêu âm điều trị | 03.0708.0253 | 46,700 | 46,700 |
2448 | Điện mãng châm điều trị đái dầm | 03.0342.0230 | 71,400 | 71,400 |
2449 | Điều trị bằng điện phân thuốc | 03.0772.0231 | 46,700 | 46,700 |
2450 | Điện mãng châm điều trị liệt chi trên | 03.0295.0230 | 71,400 | 71,400 |
2451 | Laser châm | 03.0272.0243 | 49,100 | 49,100 |
2452 | Kéo nắn cột sống cổ | 03.0274.0238 | 48,700 | 48,700 |
2453 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt các dây thần kinh | 03.0617.0280 | 69,300 | 69,300 |
2454 | Điện mãng châm điều trị hội chứng tiền đình | 03.0317.0230 | 71,400 | 71,400 |
2455 | Điện mãng châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | 03.0347.0230 | 71,400 | 71,400 |
2456 | Laser nội mạch | 03.0701.0245 | 55,300 | 55,300 |
2457 | Thuỷ trị liệu có thuốc | 03.0768.0272 | 64,200 | 64,200 |
2458 | Tập với xe đạp tập | 03.0903.0270 | 12,500 | 12,500 |
2459 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp | 03.0646.0280 | 69,300 | 69,300 |
2460 | Điện mãng châm điều trị hen phế quản | 03.0320.0230 | 71,400 | 71,400 |
2461 | Thuỷ trị liệu | 03.0767.0272 | 64,200 | 64,200 |
2462 | Xông hơi thuốc | 03.0282.0284 | 45,600 | 45,600 |
2463 | Mai hoa châm | 03.0273.2045 | 76,400 | 76,400 |
2464 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng | 03.0648.0280 | 69,300 | 69,300 |
2465 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai | 03.0650.0280 | 69,300 | 69,300 |
2466 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị nôn, nấc | 03.0645.0280 | 69,300 | 69,300 |
2467 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau mỏi cơ | 03.0649.0280 | 69,300 | 69,300 |
2468 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng tic | 03.0652.0280 | 69,300 | 69,300 |
2469 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón | 03.0657.0280 | 69,300 | 69,300 |
2470 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy | 03.0651.0280 | 69,300 | 69,300 |
2471 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị thoái hóa khớp | 03.0647.0280 | 69,300 | 69,300 |
2472 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị nôn, nấc | 03.0653.0280 | 69,300 | 69,300 |
2473 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn đại, tiểu tiện | 03.0656.0280 | 69,300 | 69,300 |
2474 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | 03.0654.0280 | 69,300 | 69,300 |
2475 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác | 03.0659.0280 | 69,300 | 69,300 |
2476 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt | 03.0603.0280 | 69,300 | 69,300 |
2477 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm co cứng cơ delta | 03.0655.0280 | 69,300 | 69,300 |
2478 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não | 03.0663.0280 | 69,300 | 69,300 |
2479 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật | 03.0661.0280 | 69,300 | 69,300 |
2480 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng ngất | 03.0612.0280 | 69,300 | 69,300 |
2481 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên | 03.0604.0280 | 69,300 | 69,300 |
2482 | Ngâm thuốc YHCT toàn thân | 03.0281.0249 | 51,400 | 51,400 |
2483 | Đặt thuốc YHCT | 03.0286.0229 | 47,500 | 47,500 |
2484 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị bại não trẻ em | 03.0609.0280 | 69,300 | 69,300 |
2485 | Xông khói thuốc | 03.0283.0285 | 40,600 | 40,600 |
2486 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới | 03.0605.0280 | 69,300 | 69,300 |
2487 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai | 03.0614.0280 | 69,300 | 69,300 |
2488 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên | 03.0610.0280 | 69,300 | 69,300 |
2489 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm khứu giác | 03.0615.0280 | 69,300 | 69,300 |
2490 | Chườm ngải | 03.0288.0228 | 36,100 | 36,100 |
2491 | Sắc thuốc thang | 03.0284.0252 | 13,100 | 13,100 |
2492 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh toạ | 03.0607.0280 | 69,300 | 69,300 |
2493 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người | 03.0606.0280 | 69,300 | 69,300 |
2494 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não | 03.0608.0280 | 69,300 | 69,300 |
2495 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị bệnh tự kỷ | 03.0613.0280 | 69,300 | 69,300 |
2496 | Bó thuốc | 03.0287.0222 | 53,100 | 53,100 |
2497 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới | 03.0611.0280 | 69,300 | 69,300 |
2498 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thị lực do teo gai thị | 03.0634.0280 | 69,300 | 69,300 |
2499 | Điện mãng châm điều trị huyết áp thấp | 03.0322.2046 | 78,400 | 78,400 |
2500 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm mũixoang | 03.0637.0280 | 69,300 | 69,300 |
2501 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tăng huyết áp | 03.0639.0280 | 69,300 | 69,300 |
2502 | Điện mãng châm điều trị khàn tiếng | 03.0304.2046 | 78,400 | 78,400 |
2503 | Điện mãng châm điều trị liệt chi trên | 03.0295.2046 | 78,400 | 78,400 |
2504 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược | 03.0621.0280 | 69,300 | 69,300 |
2505 | Điện mãng châm điều trị hội chứng tiền đình | 03.0317.2046 | 78,400 | 78,400 |
2506 | Điện mãng châm điều trị liệt chi dưới | 03.0296.2046 | 78,400 | 78,400 |
2507 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế quản | 03.0638.0280 | 69,300 | 69,300 |
2508 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị teo cơ | 03.0618.0280 | 69,300 | 69,300 |
2509 | Điện mãng châm điều trị hội chứng vai gáy | 03.0334.2046 | 78,400 | 78,400 |
2510 | Điện mãng châm điều trị đái dầm | 03.0342.2046 | 78,400 | 78,400 |
2511 | Điện mãng châm điều trị hen phế quản | 03.0320.2046 | 78,400 | 78,400 |
2512 | Điện mãng châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | 03.0347.2046 | 78,400 | 78,400 |
2513 | Điện mãng châm điều trị viêm quanh khớp vai | 03.0333.0230 | 71,400 | 71,400 |
2514 | Điện mãng châm điều trị tâm căn suy nhược | 03.0306.2046 | 78,400 | 78,400 |
2515 | Laser chiếu ngoài | 03.0699.0244 | 34,900 | 34,900 |
2516 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp | 03.0640.0280 | 69,300 | 69,300 |
2517 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị động kinh | 03.0623.0280 | 69,300 | 69,300 |
2518 | Điều trị bằng các dòng điện xung | 03.0773.0234 | 42,700 | 42,700 |
2519 | Điều trị bằng tia hồng ngoại | 03.0774.0237 | 37,300 | 37,300 |
2520 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thính lực | 03.0636.0280 | 69,300 | 69,300 |
2521 | Kéo nắn cột sống thắt lưng | 03.0275.0238 | 48,700 | 48,700 |
2522 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng ngoại tháp | 03.0622.0280 | 69,300 | 69,300 |
2523 | Điện mãng châm điều trị viêm quanh khớp vai | 03.0333.2046 | 78,400 | 78,400 |
2524 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình | 03.0635.0280 | 69,300 | 69,300 |
2525 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ | 03.0616.0280 | 69,300 | 69,300 |
2526 | Từ châm | 03.0271.2045 | 76,400 | 76,400 |
2527 | Điện mãng châm điều trị huyết áp thấp | 03.0322.0230 | 71,400 | 71,400 |
2528 | Điện mãng châm điều trị khàn tiếng | 03.0304.0230 | 71,400 | 71,400 |
2529 | Hào châm | 03.0289.0224 | 69,400 | 69,400 |
2530 | Tập luyện với ghế tập cơ 4 đầu đùi | 03.0901.0261 | 12,500 | 12,500 |
2531 | Điện mãng châm điều trị tâm căn suy nhược | 03.0306.0230 | 71,400 | 71,400 |
2532 | Nhĩ châm | 03.0290.0224 | 69,400 | 69,400 |
2533 | Điện mãng châm điều trị liệt chi dưới | 03.0296.0230 | 71,400 | 71,400 |
2534 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau dạ dày | 03.0644.0280 | 69,300 | 69,300 |
2535 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn | 03.0642.0280 | 69,300 | 69,300 |
2536 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau ngực, sườn | 03.0643.0280 | 69,300 | 69,300 |
2537 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau vùng ngực | 03.0641.0280 | 69,300 | 69,300 |
2538 | Điện mãng châm điều trị giảm thính lực | 03.0318.2046 | 78,400 | 78,400 |
2539 | Điện mãng châm điều trị thất ngôn | 03.0319.2046 | 78,400 | 78,400 |
2540 | Điện mãng châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | 03.0315.2046 | 78,400 | 78,400 |
2541 | Điện mãng châm điều trị bại não | 03.0302.2046 | 78,400 | 78,400 |
2542 | Ôn châm | 03.0291.0224 | 69,400 | 69,400 |
2543 | Điện mãng châm điều trị liệt do bệnh cơ ở trẻ em | 08.0122.2046 | 78,400 | 78,400 |
2544 | Điện mãng châm điều trị liệt do tổn thương đám rối thần kinh cánh tay ở trẻ em | 08.0123.2046 | 78,400 | 78,400 |
2545 | Điện mãng châm điều trị đau dạ dày | 03.0327.2046 | 78,400 | 78,400 |
2546 | Điện mãng châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật | 03.0344.2046 | 78,400 | 78,400 |
2547 | Điện mãng châm điều trị rối loạn tiêu hoá | 03.0341.2046 | 78,400 | 78,400 |
2548 | Điện mãng châm điều trị đau mỏi cơ | 03.0332.2046 | 78,400 | 78,400 |
2549 | Điện mãng châm điều trị viêm khớp dạng thấp | 03.0329.2046 | 78,400 | 78,400 |
2550 | Điện mãng châm điều trị đau ngực, sườn | 03.0324.2046 | 78,400 | 78,400 |
2551 | Điện mãng châm điều trị đau đầu | 03.0307.2046 | 78,400 | 78,400 |
2552 | Điện mãng châm điều trị đau thần kinh liên sườn | 03.0323.2046 | 78,400 | 78,400 |
2553 | Điện mãng châm điều trị tổn thương dây thần kinh V | 03.0311.2046 | 78,400 | 78,400 |
2554 | Điện mãng châm điều trị tổn thương dây, rễ và đám rối thần kinh | 03.0310.2046 | 78,400 | 78,400 |
2555 | Điện mãng châm điều trị liệt VII ngoại biên | 03.0312.2046 | 78,400 | 78,400 |
2556 | Điện mãng châm điều trị stress | 03.0309.2046 | 78,400 | 78,400 |
2557 | Điện mãng châm điều trị liệt nửa người | 03.0297.2046 | 78,400 | 78,400 |
2558 | Điện mãng châm điều trị bệnh lý các dây thần kinh | 03.0299.2046 | 78,400 | 78,400 |
2559 | Thông tiểu ngắt quãng trong PHCN tổn thương tuỷ sống | 03.0782.0242 | 152,000 | 152,000 |
2560 | Ngâm thuốc YHCT bộ phận | 03.0285.0249 | 51,400 | 51,400 |
2561 | Điện mãng châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não | 03.0346.2046 | 78,400 | 78,400 |
2562 | Điện mãng châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật | 03.0348.2046 | 78,400 | 78,400 |
2563 | Điện mãng châm điều trị bí đái | 03.0343.2046 | 78,400 | 78,400 |
2564 | Điện mãng châm điều trị đau lưng | 03.0331.2046 | 78,400 | 78,400 |
2565 | Điện mãng châm điều trị thoái hoá khớp | 03.0330.2046 | 78,400 | 78,400 |
2566 | Điện mãng châm điều trị viêm da thần kinh | 03.0328.2046 | 78,400 | 78,400 |
2567 | Điện mãng châm điều trị đau nửa đầu | 03.0308.2046 | 78,400 | 78,400 |
2568 | Điện mãng châm điều trị đau thần kinh toạ | 03.0301.2046 | 78,400 | 78,400 |
2569 | Điện mãng châm điều trị chứng nói ngọng, nói lắp | 03.0303.2046 | 78,400 | 78,400 |
2570 | Điện mãng châm điều trị teo cơ | 03.0300.2046 | 78,400 | 78,400 |
2571 | Điện mãng châm điều trị liệt sau giai đoạn cấp | 03.0294.2046 | 78,400 | 78,400 |
2572 | Điện mãng châm điều trị liệt do bệnh của cơ | 03.0298.2046 | 78,400 | 78,400 |
2573 | Vận động trị liệu bàng quang | 03.0130.0262 | 308,000 | 308,000 |
2574 | Điều trị bằng sóng ngắn và sóng cực ngắn | 03.0705.0254 | 37,200 | 37,200 |
2575 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hysteria | 03.0670.0280 | 69,300 | 69,300 |
2576 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn tiêu hóa | 03.0658.0280 | 69,300 | 69,300 |
2577 | Xoa bóp bấm huyệt điều trịliệt tứ chi do chấn thương cột sống | 03.0664.0280 | 69,300 | 69,300 |
2578 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau do ung thư | 03.0666.0280 | 69,300 | 69,300 |
2579 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau răng | 03.0667.0280 | 69,300 | 69,300 |
2580 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm | 03.0668.0280 | 69,300 | 69,300 |
2581 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị sa trực tràng | 03.0669.0280 | 69,300 | 69,300 |
2582 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu | 03.0624.0280 | 69,300 | 69,300 |
2583 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ | 03.0625.0280 | 69,300 | 69,300 |
2584 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị stress | 03.0626.0280 | 69,300 | 69,300 |
2585 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị thiếu máu não mạn tính | 03.0627.0280 | 69,300 | 69,300 |
2586 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V | 03.0629.0280 | 69,300 | 69,300 |
2587 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên | 03.0630.0280 | 69,300 | 69,300 |
2588 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi | 03.0631.0280 | 69,300 | 69,300 |
2589 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | 03.0632.0280 | 69,300 | 69,300 |
2590 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị lác | 03.0633.0280 | 69,300 | 69,300 |
2591 | Xoa bóp cục bộ bằng tay (60 phút) | 03.0807.0282 | 45,200 | 45,200 |
2592 | Xoa bóp toàn thân bằng tay (60 phút) | 03.0808.0283 | 55,800 | 55,800 |
2593 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh | 03.0628.0280 | 69,300 | 69,300 |
2594 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái | 03.0660.0280 | 69,300 | 69,300 |
2595 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau sau phẫu thuật | 03.0665.0280 | 69,300 | 69,300 |
2596 | Thủy châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật | 03.0599.0271 | 70,100 | 70,100 |
2597 | Thủy châm điều trị giảm đau do ung thư | 03.0600.0271 | 70,100 | 70,100 |
2598 | Thủy châm điều trị đau răng | 03.0601.0271 | 70,100 | 70,100 |
2599 | Thủy châm điều trị hội chứng tiền đình | 03.0602.0271 | 70,100 | 70,100 |
2600 | Thủy châm điều trị liệt | 03.0532.0271 | 70,100 | 70,100 |
2601 | Thủy châm điều trị liệt chi trên | 03.0533.0271 | 70,100 | 70,100 |
2602 | Thủy châm điều trị liệt chi dưới | 03.0534.0271 | 70,100 | 70,100 |
2603 | Thủy châm điều trị liệt nửa người | 03.0535.0271 | 70,100 | 70,100 |
2604 | Thủy châm điều trị liệt do bệnh của cơ | 03.0536.0271 | 70,100 | 70,100 |
2605 | Thủy châm điều trị teo cơ | 03.0537.0271 | 70,100 | 70,100 |
2606 | Thủy châm điều trị đau thần kinh toạ | 03.0538.0271 | 70,100 | 70,100 |
2607 | Thủy châm điều trị bại não | 03.0539.0271 | 70,100 | 70,100 |
2608 | Thủy châm điều trị bệnh tự kỷ | 03.0540.0271 | 70,100 | 70,100 |
2609 | Thủy châm điều trị chứng ù tai | 03.0541.0271 | 70,100 | 70,100 |
2610 | Thủy châm điều trị giảm khứu giác | 03.0542.0271 | 70,100 | 70,100 |
2611 | Thủy châm điều trị rối loạn vận ngôn | 03.0543.0271 | 70,100 | 70,100 |
2612 | Thủy châm điều trị bệnh hố mắt | 03.0557.0271 | 70,100 | 70,100 |
2613 | Thủy châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | 03.0558.0271 | 70,100 | 70,100 |
2614 | Thủy châm điều trị khàn tiếng | 03.0544.0271 | 70,100 | 70,100 |
2615 | Thủy châm điều trị hội chứng ngoại tháp | 03.0547.0271 | 70,100 | 70,100 |
2616 | Thủy châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu | 03.0549.0271 | 70,100 | 70,100 |
2617 | Thủy châm điều trị mất ngủ | 03.0550.0271 | 70,100 | 70,100 |
2618 | Thủy châm điều trị stress | 03.0551.0271 | 70,100 | 70,100 |
2619 | Thủy châm điều trị thiếu máu não mạn tính | 03.0552.0271 | 70,100 | 70,100 |
2620 | Thủy châm điều trị tổn thương rễ, đám rối và dâythần kinh | 03.0553.0271 | 70,100 | 70,100 |
2621 | Thủy châm điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên | 03.0555.0271 | 70,100 | 70,100 |
2622 | Thủy châm điều trị sụp mi | 03.0556.0271 | 70,100 | 70,100 |
2623 | Thủy châm điều trị lác | 03.0559.0271 | 70,100 | 70,100 |
2624 | Thủy châm điều trị giảm thị lực | 03.0560.0271 | 70,100 | 70,100 |
2625 | Thủy châm điều trị hội chứng tiền đình | 03.0561.0271 | 70,100 | 70,100 |
2626 | Thủy châm điều trị giảm thính lực | 03.0562.0271 | 70,100 | 70,100 |
2627 | Thủy châm điều trị thất ngôn | 03.0563.0271 | 70,100 | 70,100 |
2628 | Thủy châm điều trị viêm xoang | 03.0564.0271 | 70,100 | 70,100 |
2629 | Thủy châm điều trị viêm mũi dị ứng | 03.0565.0271 | 70,100 | 70,100 |
2630 | Thủy châm điều trị hen phế quản | 03.0566.0271 | 70,100 | 70,100 |
2631 | Thủy châm điều trị tăng huyết áp | 03.0567.0271 | 70,100 | 70,100 |
2632 | Thủy châm điều trị huyết áp thấp | 03.0568.0271 | 70,100 | 70,100 |
2633 | Thủy châm điều trị đau vùng ngực | 03.0569.0271 | 70,100 | 70,100 |
2634 | Thủy châm điều trị đau thần kinh liên sườn | 03.0570.0271 | 70,100 | 70,100 |
2635 | Thủy châm điều trị đau ngực, sườn | 03.0571.0271 | 70,100 | 70,100 |
2636 | Thủy châm điều trị trĩ | 03.0572.0271 | 70,100 | 70,100 |
2637 | Thủy châm điều trị sa dạ dày | 03.0573.0271 | 70,100 | 70,100 |
2638 | Thủy châm điều trị đau dạ dày | 03.0574.0271 | 70,100 | 70,100 |
2639 | Thủy châm điều trị nôn, nấc | 03.0575.0271 | 70,100 | 70,100 |
2640 | Thủy châm điều trị bệnh vẩy nến | 03.0576.0271 | 70,100 | 70,100 |
2641 | Thủy châm điều trị dị ứng | 03.0577.0271 | 70,100 | 70,100 |
2642 | Thủy châm điều trị viêm khớp dạng thấp | 03.0578.0271 | 70,100 | 70,100 |
2643 | Thủy châm điều trị thoái hóa khớp | 03.0579.0271 | 70,100 | 70,100 |
2644 | Thủy châm điều trị đau lưng | 03.0580.0271 | 70,100 | 70,100 |
2645 | Thủy châm điều trị đau mỏi cơ | 03.0581.0271 | 70,100 | 70,100 |
2646 | Thủy châm điều trị viêm quanh khớp vai | 03.0582.0271 | 70,100 | 70,100 |
2647 | Thủy châm điều trị hội chứng vai gáy | 03.0583.0271 | 70,100 | 70,100 |
2648 | Thủy châm điều trị chứng tic | 03.0584.0271 | 70,100 | 70,100 |
2649 | Thủy châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | 03.0585.0271 | 70,100 | 70,100 |
2650 | Thủy châm điều trị cơn đau quặn thận | 03.0587.0271 | 70,100 | 70,100 |
2651 | Thủy châm điều trị rối loạn đại, tiểu tiện | 03.0588.0271 | 70,100 | 70,100 |
2652 | Thủy châm điều trị táo bón | 03.0589.0271 | 70,100 | 70,100 |
2653 | Thủy châm điều trị rối loạn tiêu hóa | 03.0590.0271 | 70,100 | 70,100 |
2654 | Thủy châm điều trị rối loạn cảm giác | 03.0591.0271 | 70,100 | 70,100 |
2655 | Thủy châm điều trị đái dầm | 03.0592.0271 | 70,100 | 70,100 |
2656 | Thủy châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật | 03.0594.0271 | 70,100 | 70,100 |
2657 | Thủy châm điều trị bướu cổ đơn thuần | 03.0596.0271 | 70,100 | 70,100 |
2658 | Thủy châm điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não | 03.0597.0271 | 70,100 | 70,100 |
2659 | Thủy châm điều trị tổn thương dây thần kinh V | 03.0554.0271 | 70,100 | 70,100 |
2660 | Thủy châm điều trị viêm co cứng cơ delta | 03.0586.0271 | 70,100 | 70,100 |
2661 | Thủy châm điều trị bí đái | 03.0593.0271 | 70,100 | 70,100 |
2662 | Thủy châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | 03.0598.0271 | 70,100 | 70,100 |
2663 | Điện châm điều trị bệnh tự kỷ | 03.0469.0230 | 71,400 | 71,400 |
2664 | Điện châm điều trị chứng ù tai | 03.0470.0230 | 71,400 | 71,400 |
2665 | Điện châm điều trị giảm khứu giác | 03.0471.0230 | 71,400 | 71,400 |
2666 | Điện châm điều trị chứng nói ngọng, nói lắp | 03.0472.0230 | 71,400 | 71,400 |
2667 | Điện châm điều trị khàn tiếng | 03.0473.0230 | 71,400 | 71,400 |
2668 | Điện châm điều trị hội chứng ngoại tháp | 03.0476.0230 | 71,400 | 71,400 |
2669 | Điện châm điều trị động kinh cục bộ | 03.0477.0230 | 71,400 | 71,400 |
2670 | Điện châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu | 03.0478.0230 | 71,400 | 71,400 |
2671 | Điện châm điều trị mất ngủ | 03.0479.0230 | 71,400 | 71,400 |
2672 | Điện châm điều trị stress | 03.0480.0230 | 71,400 | 71,400 |
2673 | Điện châm điều trị thiếu máu não mạn tính | 03.0481.0230 | 71,400 | 71,400 |
2674 | Điện châm điều trị tổn thương gây liệt rễ, đám rối và dây thần kinh | 03.0482.0230 | 71,400 | 71,400 |
2675 | Điện châm điều trị tổn thương dây thần kinh V | 03.0483.0230 | 71,400 | 71,400 |
2676 | Điện châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên | 03.0484.0230 | 71,400 | 71,400 |
2677 | Điện châm điều trị chắp lẹo | 03.0485.0230 | 71,400 | 71,400 |
2678 | Điện châm điều trị sụp mi | 03.0486.0230 | 71,400 | 71,400 |
2679 | Điện châm điều trị bệnh hố mắt | 03.0487.0230 | 71,400 | 71,400 |
2680 | Điện châm điều trị viêm kết mạc | 03.0488.0230 | 71,400 | 71,400 |
2681 | Điện châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | 03.0489.0230 | 71,400 | 71,400 |
2682 | Điện châm điều trị lác | 03.0490.0230 | 71,400 | 71,400 |
2683 | Điện châm điều trị giảm thị lực | 03.0491.0230 | 71,400 | 71,400 |
2684 | Điện châm điều trị hội chứng tiền đình | 03.0492.0230 | 71,400 | 71,400 |
2685 | Điện châm điều trị giảm thính lực | 03.0493.0230 | 71,400 | 71,400 |
2686 | Điện châm điều trị thất ngôn | 03.0494.0230 | 71,400 | 71,400 |
2687 | Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | 03.0495.0230 | 71,400 | 71,400 |
2688 | Điện châm điều trị viêm co cứng cơ delta | 03.0496.0230 | 71,400 | 71,400 |
2689 | Điện châm điều trị nôn nấc | 03.0497.0230 | 71,400 | 71,400 |
2690 | Điện châm điều trị cơn đau quặn thận | 03.0498.0230 | 71,400 | 71,400 |
2691 | Điện châm điều trị viêm bàng quang cấp | 03.0499.0230 | 71,400 | 71,400 |
2692 | Điện châm điều trị viêm phần phụ | 03.0500.0230 | 71,400 | 71,400 |
2693 | Điện châm điều rối loạn trị đại, tiểu tiện | 03.0501.0230 | 71,400 | 71,400 |
2694 | Điện châm điều trị táo bón | 03.0502.0230 | 71,400 | 71,400 |
2695 | Điện châm điều trị rối loạn tiêu hoá | 03.0503.0230 | 71,400 | 71,400 |
2696 | Điện châm điều trị rối loạn cảm giác | 03.0504.0230 | 71,400 | 71,400 |
2697 | Điện châm điều trị đái dầm | 03.0505.0230 | 71,400 | 71,400 |
2698 | Điện châm điều trị bí đái | 03.0506.0230 | 71,400 | 71,400 |
2699 | Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật | 03.0507.0230 | 71,400 | 71,400 |
2700 | Điện châm điều trị cảm cúm | 03.0508.0230 | 71,400 | 71,400 |
2701 | Điện châm điều trị viêm Amidan cấp | 03.0509.0230 | 71,400 | 71,400 |
2702 | Điện châm điều trị bướu cổ đơn thuần | 03.0511.0230 | 71,400 | 71,400 |
2703 | Điện châm điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não | 03.0512.0230 | 71,400 | 71,400 |
2704 | Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | 03.0513.0230 | 71,400 | 71,400 |
2705 | Điện châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật | 03.0514.0230 | 71,400 | 71,400 |
2706 | Điện châm điều trị giảm đau do ung thư | 03.0515.0230 | 71,400 | 71,400 |
2707 | Điện châm điều trị đau răng | 03.0516.0230 | 71,400 | 71,400 |
2708 | Điện châm điều trị giảm đau do Zona | 03.0517.0230 | 71,400 | 71,400 |
2709 | Điện châm điều trị viêm mũi xoang | 03.0518.0230 | 71,400 | 71,400 |
2710 | Điện châm điều trị hen phế quản | 03.0519.0230 | 71,400 | 71,400 |
2711 | Điện châm điều trị tăng huyết áp | 03.0520.0230 | 71,400 | 71,400 |
2712 | Điện châm điều trị huyết áp thấp | 03.0521.0230 | 71,400 | 71,400 |
2713 | Điện châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn | 03.0522.0230 | 71,400 | 71,400 |
2714 | Điện châm điều trị đau ngực sườn | 03.0523.0230 | 71,400 | 71,400 |
2715 | Điện châm điều trị viêm đa dây thần kinh | 03.0524.0230 | 71,400 | 71,400 |
2716 | Điện châm điều trị viêm khớp dạng thấp | 03.0525.0230 | 71,400 | 71,400 |
2717 | Điện châm điều trị thoái hoá khớp | 03.0526.0230 | 71,400 | 71,400 |
2718 | Điện châm điều trị đau lưng | 03.0527.0230 | 71,400 | 71,400 |
2719 | Điện châm điều trị đau mỏi cơ | 03.0528.0230 | 71,400 | 71,400 |
2720 | Điện châm điều trị viêm quanh khớp vai | 03.0529.0230 | 71,400 | 71,400 |
2721 | Điện châm điều trị hội chứng vai gáy | 03.0530.0230 | 71,400 | 71,400 |
2722 | Điện châm điều trị chứng tic | 03.0531.0230 | 71,400 | 71,400 |
2723 | Điện châm điều trị di chứng bại liệt | 03.0461.0230 | 71,400 | 71,400 |
2724 | Điện châm điều trị liệt chi trên | 03.0462.0230 | 71,400 | 71,400 |
2725 | Điện châm điều trị liệt chi dưới | 03.0463.0230 | 71,400 | 71,400 |
2726 | Điện châm điều trị liệt nửa người | 03.0464.0230 | 71,400 | 71,400 |
2727 | Điện châm điều trị liệt do bệnh của cơ | 03.0465.0230 | 71,400 | 71,400 |
2728 | Điện châm điều trị teo cơ | 03.0466.0230 | 71,400 | 71,400 |
2729 | Điện châm điều trị đau thần kinh toạ | 03.0467.0230 | 71,400 | 71,400 |
2730 | Điện châm điều trị bại não | 03.0468.0230 | 71,400 | 71,400 |
2731 | Điện mãng châm điều trị động kinh cục bộ | 03.0305.2046 | 78,400 | 78,400 |
2732 | Điện mãng châm điều trị bệnh hố mắt | 03.0313.2046 | 78,400 | 78,400 |
2733 | Điện mãng châm điều trị viêm kết mạc | 03.0314.2046 | 78,400 | 78,400 |
2734 | Điện mãng châm điều trị giảm thị lực do teo gai thị | 03.0316.2046 | 78,400 | 78,400 |
2735 | Điện mãng châm điều trị tăng huyết áp | 03.0321.2046 | 78,400 | 78,400 |
2736 | Điện mãng châm điều trị trĩ | 03.0325.0230 | 71,400 | 71,400 |
2737 | Điện mãng châm điều trị sa dạ dày | 03.0326.0230 | 71,400 | 71,400 |
2738 | Điện mãng châm điều trị trĩ | 03.0325.2046 | 78,400 | 78,400 |
2739 | Điện mãng châm điều trị sa dạ dày | 03.0326.2046 | 78,400 | 78,400 |
2740 | Điện mãng châm điều trị chứng tic | 03.0335.2046 | 78,400 | 78,400 |
2741 | Điện mãng châm điều trị viêm co cứng cơ delta | 03.0336.2046 | 78,400 | 78,400 |
2742 | Điện mãng châm điều trị cơn đau quặn thận | 03.0337.2046 | 78,400 | 78,400 |
2743 | Điện mãng châm điều trị rối loạn đại, tiểu tiện | 03.0339.2046 | 78,400 | 78,400 |
2744 | Điện mãng châm điều trị chứng táo bón | 03.0340.2046 | 78,400 | 78,400 |
2745 | Điện mãng châm điều trị giảm đau do ung thư | 03.0349.2046 | 78,400 | 78,400 |
2746 | Điện mãng châm điều trị đau răng | 03.0350.2046 | 78,400 | 78,400 |
2747 | Điện mãng châm điều trị viêm khớp dạng thấp | 03.0329.0230 | 71,400 | 71,400 |
2748 | Điện mãng châm điều trị thoái hoá khớp | 03.0330.0230 | 71,400 | 71,400 |
2749 | Điện mãng châm điều trị đau lưng | 03.0331.0230 | 71,400 | 71,400 |
2750 | Điện mãng châm điều trị đau mỏi cơ | 03.0332.0230 | 71,400 | 71,400 |
2751 | Điện mãng châm điều trị chứng tic | 03.0335.0230 | 71,400 | 71,400 |
2752 | Điện mãng châm điều trị viêm co cứng cơ delta | 03.0336.0230 | 71,400 | 71,400 |
2753 | Điện mãng châm điều trị cơn đau quặn thận | 03.0337.0230 | 71,400 | 71,400 |
2754 | Điện mãng châm điều trị rối loạn đại, tiểu tiện | 03.0339.0230 | 71,400 | 71,400 |
2755 | Điện mãng châm điều trị chứng táo bón | 03.0340.0230 | 71,400 | 71,400 |
2756 | Điện mãng châm điều trị rối loạn tiêu hoá | 03.0341.0230 | 71,400 | 71,400 |
2757 | Điện mãng châm điều trị bí đái | 03.0343.0230 | 71,400 | 71,400 |
2758 | Điện mãng châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật | 03.0344.0230 | 71,400 | 71,400 |
2759 | Điện mãng châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não | 03.0346.0230 | 71,400 | 71,400 |
2760 | Điện mãng châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật | 03.0348.0230 | 71,400 | 71,400 |
2761 | Điện mãng châm điều trị giảm đau do ung thư | 03.0349.0230 | 71,400 | 71,400 |
2762 | Điện mãng châm điều trị đau răng | 03.0350.0230 | 71,400 | 71,400 |
2763 | Điện mãng châm điều trị liệt sau giai đoạn cấp | 03.0294.0230 | 71,400 | 71,400 |
2764 | Điện mãng châm điều trị liệt nửa người | 03.0297.0230 | 71,400 | 71,400 |
2765 | Điện mãng châm điều trị liệt do bệnh của cơ | 03.0298.0230 | 71,400 | 71,400 |
2766 | Điện mãng châm điều trị bệnh lý các dây thần kinh | 03.0299.0230 | 71,400 | 71,400 |
2767 | Điện mãng châm điều trị teo cơ | 03.0300.0230 | 71,400 | 71,400 |
2768 | Điện mãng châm điều trị đau dạ dày | 03.0327.0230 | 71,400 | 71,400 |
2769 | Điện mãng châm điều trị viêm da thần kinh | 03.0328.0230 | 71,400 | 71,400 |
2770 | Điện mãng châm điều trị đau thần kinh toạ | 03.0301.0230 | 71,400 | 71,400 |
2771 | Điện mãng châm điều trị bại não | 03.0302.0230 | 71,400 | 71,400 |
2772 | Điện mãng châm điều trị chứng nói ngọng, nói lắp | 03.0303.0230 | 71,400 | 71,400 |
2773 | Điện mãng châm điều trị động kinh cục bộ | 03.0305.0230 | 71,400 | 71,400 |
2774 | Điện mãng châm điều trị đau đầu | 03.0307.0230 | 71,400 | 71,400 |
2775 | Điện mãng châm điều trị đau nửa đầu | 03.0308.0230 | 71,400 | 71,400 |
2776 | Điện mãng châm điều trị stress | 03.0309.0230 | 71,400 | 71,400 |
2777 | Điện mãng châm điều trị tổn thương dây, rễ và đám rối thần kinh | 03.0310.0230 | 71,400 | 71,400 |
2778 | Điện mãng châm điều trị tổn thương dây thần kinh V | 03.0311.0230 | 71,400 | 71,400 |
2779 | Điện mãng châm điều trị liệt VII ngoại biên | 03.0312.0230 | 71,400 | 71,400 |
2780 | Điện mãng châm điều trị bệnh hố mắt | 03.0313.0230 | 71,400 | 71,400 |
2781 | Điện mãng châm điều trị viêm kết mạc | 03.0314.0230 | 71,400 | 71,400 |
2782 | Điện mãng châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | 03.0315.0230 | 71,400 | 71,400 |
2783 | Điện mãng châm điều trị giảm thị lực do teo gai thị | 03.0316.0230 | 71,400 | 71,400 |
2784 | Điện mãng châm điều trị giảm thính lực | 03.0318.0230 | 71,400 | 71,400 |
2785 | Điện mãng châm điều trị thất ngôn | 03.0319.0230 | 71,400 | 71,400 |
2786 | Điện mãng châm điều trị tăng huyết áp | 03.0321.0230 | 71,400 | 71,400 |
2787 | Điện mãng châm điều trị đau thần kinh liên sườn | 03.0323.0230 | 71,400 | 71,400 |
2788 | Điện mãng châm điều trị đau ngực, sườn | 03.0324.0230 | 71,400 | 71,400 |
2789 | Điện nhĩ châm điều trị liệt chi trên | 03.0351.0230 | 71,400 | 71,400 |
2790 | Điện nhĩ châm điều trị liệt chi dưới | 03.0352.0230 | 71,400 | 71,400 |
2791 | Điện nhĩ châm điều trị đau thần kinh tọa | 03.0353.0230 | 71,400 | 71,400 |
2792 | Điện nhĩ châm điều trị liệt nửa người | 03.0354.0230 | 71,400 | 71,400 |
2793 | Điện nhĩ châm điều trị bại não | 03.0355.0230 | 71,400 | 71,400 |
2794 | Điện nhĩ châm điều trị liệt do bệnh của cơ | 03.0356.0230 | 71,400 | 71,400 |
2795 | Điện nhĩ châm điều trị bệnh tự kỷ | 03.0357.0230 | 71,400 | 71,400 |
2796 | Điện nhĩ châm điều trị chứng ù tai | 03.0358.0230 | 71,400 | 71,400 |
2797 | Điện nhĩ châm điều trị giảm khứu giác | 03.0359.0230 | 71,400 | 71,400 |
2798 | Điện nhĩ châm điều trị chứng nói ngọng, nói lắp | 03.0360.0230 | 71,400 | 71,400 |
2799 | Điện nhĩ châm điều trị khàn tiếng | 03.0361.0230 | 71,400 | 71,400 |
2800 | Điện nhĩ châm điều trị hội chứng ngoại tháp | 03.0364.0230 | 71,400 | 71,400 |
2801 | Điện nhĩ châm điều trị động kinh | 03.0365.0230 | 71,400 | 71,400 |
2802 | Điện nhĩ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu | 03.0366.0230 | 71,400 | 71,400 |
2803 | Điện nhĩ châm điều trị mất ngủ | 03.0367.0230 | 71,400 | 71,400 |
2804 | Điện nhĩ châm điều trị thiếu máu não mạn tính | 03.0368.0230 | 71,400 | 71,400 |
2805 | Điện nhĩ châm điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh | 03.0369.0230 | 71,400 | 71,400 |
2806 | Điện nhĩ châm điều trị tổn thương dây thần kinh V | 03.0370.0230 | 71,400 | 71,400 |
2807 | Điện nhĩ châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên | 03.0371.0230 | 71,400 | 71,400 |
2808 | Điện nhĩ châm điều trị chắp lẹo | 03.0372.0230 | 71,400 | 71,400 |
2809 | Điện nhĩ châm điều trị sụp mi | 03.0373.0230 | 71,400 | 71,400 |
2810 | Điện nhĩ châm điều trị bệnh hố mắt | 03.0374.0230 | 71,400 | 71,400 |
2811 | Điện nhĩ châm điều trị viêm kết mạc | 03.0375.0230 | 71,400 | 71,400 |
2812 | Điện nhĩ châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | 03.0376.0230 | 71,400 | 71,400 |
2813 | Điện nhĩ châm điều trị lác | 03.0377.0230 | 71,400 | 71,400 |
2814 | Điện nhĩ châm điều trị giảm thị lực | 03.0378.0230 | 71,400 | 71,400 |
2815 | Điện nhĩ châm điều trị giảm thính lực | 03.0380.0230 | 71,400 | 71,400 |
2816 | Điện nhĩ châm điều trị thất ngôn | 03.0381.0230 | 71,400 | 71,400 |
2817 | Điện nhĩ châm điều trị viêm xoang | 03.0382.0230 | 71,400 | 71,400 |
2818 | Điện nhĩ châm điều trị viêm mũi dị ứng | 03.0383.0230 | 71,400 | 71,400 |
2819 | Điện nhĩ châm điều trị hen phế quản | 03.0384.0230 | 71,400 | 71,400 |
2820 | Điện nhĩ châm điều trị tăng huyết áp | 03.0385.0230 | 71,400 | 71,400 |
2821 | Điện nhĩ châm điều trị huyết áp thấp | 03.0386.0230 | 71,400 | 71,400 |
2822 | Điện nhĩ châm điều trị đau thần kinh liên sườn | 03.0387.0230 | 71,400 | 71,400 |
2823 | Điện nhĩ châm điều trị đau ngực, sườn | 03.0388.0230 | 71,400 | 71,400 |
2824 | Điện nhĩ châm điều trị trĩ | 03.0389.0230 | 71,400 | 71,400 |
2825 | Điện nhĩ châm điều trị sa dạ dày | 03.0390.0230 | 71,400 | 71,400 |
2826 | Điện nhĩ châm điều trị đau dạ dày | 03.0391.0230 | 71,400 | 71,400 |
2827 | Điện nhĩ châm điều trị nôn, nấc | 03.0392.0230 | 71,400 | 71,400 |
2828 | Điện nhĩ châm điều trị đau lưng | 03.0393.0230 | 71,400 | 71,400 |
2829 | Điện nhĩ châm điều trị đau mỏi cơ | 03.0394.0230 | 71,400 | 71,400 |
2830 | Điện nhĩ châm điều trị hội chứng vai gáy | 03.0395.0230 | 71,400 | 71,400 |
2831 | Điện nhĩ châm điều trị đái dầm | 03.0396.0230 | 71,400 | 71,400 |
2832 | Điện nhĩ châm điều trị bí đái | 03.0397.0230 | 71,400 | 71,400 |
2833 | Điện nhĩ châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật | 03.0398.0230 | 71,400 | 71,400 |
2834 | Điện nhĩ châm điều trị béo phì | 03.0399.0230 | 71,400 | 71,400 |
2835 | Điện nhĩ châm điều trị bướu cổ đơn thuần | 03.0400.0230 | 71,400 | 71,400 |
2836 | Điện nhĩ châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật | 03.0401.0230 | 71,400 | 71,400 |
2837 | Điện nhĩ châm điều trị giảm đau ung thư | 03.0402.0230 | 71,400 | 71,400 |
2838 | Điện nhĩ châm điều trị đau răng | 03.0403.0230 | 71,400 | 71,400 |
2839 | Điện nhĩ châm điều trị rối loạn đại tiện | 03.4178.0230 | 71,400 | 71,400 |
2840 | Điện nhĩ châm điều trị sa trực tràng | 03.4179.0230 | 71,400 | 71,400 |
2841 | Điện nhĩ châm điều trị táo bón | 03.4180.0230 | 71,400 | 71,400 |
2842 | Cấy chỉ điều trị thiếu máu não mạn tính | 03.0425.0227 | 148,000 | 148,000 |
2843 | Cấy chỉ điều trị đại, tiểu tiện không tự chủ | 03.0451.0227 | 148,000 | 148,000 |
2844 | Cấy chỉ điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên | 03.0428.0227 | 148,000 | 148,000 |
2845 | Cấy chỉ điều trị giảm thị lực do teo gai thị | 03.0429.0227 | 148,000 | 148,000 |
2846 | Cấy chỉ điều trị rối loạn tiền đình | 03.0430.0227 | 148,000 | 148,000 |
2847 | Cấy chỉ điều trị giảm thính lực | 03.0431.0227 | 148,000 | 148,000 |
2848 | Cấy chỉ điều trị thất ngôn | 03.0432.0227 | 148,000 | 148,000 |
2849 | Cấy chỉ điều trị viêm xoang | 03.0433.0227 | 148,000 | 148,000 |
2850 | Cấy chỉ điều trị viêm mũi dị ứng | 03.0434.0227 | 148,000 | 148,000 |
2851 | Cấy chỉ điều trị hen phế quản | 03.0435.0227 | 148,000 | 148,000 |
2852 | Cấy chỉ điều trị huyết áp thấp | 03.0436.0227 | 148,000 | 148,000 |
2853 | Cấy chỉ điều trị đau thần kinh liên sườn | 03.0437.0227 | 148,000 | 148,000 |
2854 | Cấy chỉ điều trị đau ngực, sườn | 03.0438.0227 | 148,000 | 148,000 |
2855 | Cấy chỉ điều trị trĩ | 03.0439.0227 | 148,000 | 148,000 |
2856 | Cấy chỉ điều trị sa dạ dày | 03.0440.0227 | 148,000 | 148,000 |
2857 | Cấy chỉ điều trị đau dạ dày | 03.0441.0227 | 148,000 | 148,000 |
2858 | Cấy chỉ điều trị nôn, nấc | 03.0442.0227 | 148,000 | 148,000 |
2859 | Cấy chỉ điều trị dị ứng | 03.0443.0227 | 148,000 | 148,000 |
2860 | Cấy chỉ điều trị viêm khớp dạng thấp | 03.0444.0227 | 148,000 | 148,000 |
2861 | Cấy chỉ điều trị thoái hóa khớp | 03.0445.0227 | 148,000 | 148,000 |
2862 | Cấy chỉ điều trị đau lưng | 03.0446.0227 | 148,000 | 148,000 |
2863 | Cấy chỉ điều trị đau mỏi cơ | 03.0447.0227 | 148,000 | 148,000 |
2864 | Cấy chỉ điều trị hội chứng vai gáy | 03.0449.0227 | 148,000 | 148,000 |
2865 | Cấy chỉ điều trị viêm co cứng cơ delta | 03.0450.0227 | 148,000 | 148,000 |
2866 | Cấy chỉ điều trị di chứng bại liệt | 03.0404.0227 | 148,000 | 148,000 |
2867 | Cấy chỉ điều trị liệt chi trên | 03.0405.0227 | 148,000 | 148,000 |
2868 | Cấy chỉ điều trị liệt chi dưới | 03.0406.0227 | 148,000 | 148,000 |
2869 | Cấy chỉ điều trị liệt nửa người | 03.0407.0227 | 148,000 | 148,000 |
2870 | Cấy chỉ châm điều trị liệt các dây thần kinh | 03.0409.0227 | 148,000 | 148,000 |
2871 | Cấy chỉ điều trị teo cơ | 03.0410.0227 | 148,000 | 148,000 |
2872 | Cấy chỉ điều trị đau thần kinh toạ | 03.0411.0227 | 148,000 | 148,000 |
2873 | Cấy chỉ điều trị bại não | 03.0412.0227 | 148,000 | 148,000 |
2874 | Cấy chỉ điều trị chứng ù tai | 03.0414.0227 | 148,000 | 148,000 |
2875 | Cấy chỉ điều trị giảm khứu giác | 03.0415.0227 | 148,000 | 148,000 |
2876 | Cấy chỉ điều trị chứng nói ngọng, nói lắp | 03.0416.0227 | 148,000 | 148,000 |
2877 | Cấy chỉ điều trị khàn tiếng | 03.0417.0227 | 148,000 | 148,000 |
2878 | Cấy chỉ điều trị táo bón | 03.0452.0227 | 148,000 | 148,000 |
2879 | Cấy chỉ điều trị bí đái | 03.0454.0227 | 148,000 | 148,000 |
2880 | Cấy chỉ điều trị rối loạn thần kinh thực vật | 03.0455.0227 | 148,000 | 148,000 |
2881 | Cấy chỉ điều trị bướu cổ đơn thuần | 03.0456.0227 | 148,000 | 148,000 |
2882 | Cấy chỉ điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não | 03.0457.0227 | 148,000 | 148,000 |
2883 | Cấy chỉ điều trị giảm đau sau phẫu thuật | 03.0459.0227 | 148,000 | 148,000 |
2884 | Cấy chỉ điều trị giảm đau do ung thư | 03.0460.0227 | 148,000 | 148,000 |
2885 | Cấy chỉ điều trị liệt do bệnh của cơ | 03.0408.0227 | 148,000 | 148,000 |
2886 | Cấy chỉ điều trị bệnh tự kỷ | 03.0413.0227 | 148,000 | 148,000 |
2887 | Cấy chỉ điều trị viêm quanh khớp vai | 03.0448.0227 | 148,000 | 148,000 |
2888 | Cấy chỉ điều trị đái dầm | 03.0453.0227 | 148,000 | 148,000 |
2889 | Cấy chỉ điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | 03.0458.0227 | 148,000 | 148,000 |
2890 | Cấy chỉ điều trị sa trực tràng | 03.4181.0227 | 148,000 | 148,000 |
2891 | Cấy chỉ điều trị bệnh tâm căn suy nhược | 03.0420.0227 | 148,000 | 148,000 |
2892 | Cấy chỉ điều trị hội chứng ngoại tháp | 03.0421.0227 | 148,000 | 148,000 |
2893 | Cấy chỉ điều trị động kinh | 03.0422.0227 | 148,000 | 148,000 |
2894 | Cấy chỉ điều trị đau đầu, đau nửa đầu | 03.0423.0227 | 148,000 | 148,000 |
2895 | Cấy chỉ điều trị mất ngủ | 03.0424.0227 | 148,000 | 148,000 |
2896 | Cấy chỉ điều trị tổn thương dây, rễ và đám rối thần kinh | 03.0426.0227 | 148,000 | 148,000 |
2897 | Cấy chỉ điều trị tổn thương dây thần kinh V | 03.0427.0227 | 148,000 | 148,000 |
2898 | Cứu điều trị đau lưng thể hàn | 03.0671.0228 | 36,100 | 36,100 |
2899 | Cứu điều trị đau bụng ỉa chảy thể hàn | 03.0673.0228 | 36,100 | 36,100 |
2900 | Cứu điều trị liệt thần kinh VII ngoại biên thể hàn | 03.0674.0228 | 36,100 | 36,100 |
2901 | Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn | 03.0675.0228 | 36,100 | 36,100 |
2902 | Cứu điều trị ngoại cảm phong hàn | 03.0676.0228 | 36,100 | 36,100 |
2903 | Cứu điều trị liệt chi trên thể hàn | 03.0678.0228 | 36,100 | 36,100 |
2904 | Cứu điều trị liệt chi dưới thể hàn | 03.0679.0228 | 36,100 | 36,100 |
2905 | Cứu điều trị liệt nửa người thể hàn | 03.0680.0228 | 36,100 | 36,100 |
2906 | Cứu điều trị liệt do bệnh của cơ thể hàn | 03.0681.0228 | 36,100 | 36,100 |
2907 | Cứu điều trị đau thần kinh toạ thể hàn | 03.0672.0228 | 36,100 | 36,100 |
2908 | Cứu điều trị liệt thể hàn | 03.0677.0228 | 36,100 | 36,100 |
2909 | Cứu điều trị bại não thể hàn | 03.0682.0228 | 36,100 | 36,100 |
2910 | Cứu điều trị bệnh tự kỷ thể hàn | 03.0683.0228 | 36,100 | 36,100 |
2911 | Cứu điều trị ù tai thể hàn | 03.0684.0228 | 36,100 | 36,100 |
2912 | Cứu điều trị giảm khứu giác thể hàn | 03.0685.0228 | 36,100 | 36,100 |
2913 | Cứu điều trị khàn tiếng thể hàn | 03.0686.0228 | 36,100 | 36,100 |
2914 | Cứu điều trị đau đầu, đau nửa đầu thể hàn | 03.0688.0228 | 36,100 | 36,100 |
2915 | Cứu điều trị rối loạn cảm giác đầu chi thể hàn | 03.0689.0228 | 36,100 | 36,100 |
2916 | Cứu điều trị nôn nấc thể hàn | 03.0690.0228 | 36,100 | 36,100 |
2917 | Cứu điều trị rối loạn đại tiểu tiện thể hàn | 03.0691.0228 | 36,100 | 36,100 |
2918 | Cứu điều trị rối loạn tiêu hóa thể hàn | 03.0692.0228 | 36,100 | 36,100 |
2919 | Cứu điều trị đái dầm thể hàn | 03.0693.0228 | 36,100 | 36,100 |
2920 | Cứu điều trị bí đái thể hàn | 03.0694.0228 | 36,100 | 36,100 |
2921 | Cứu điều trị rối loạn thần kinh thực vật thể hàn | 03.0695.0228 | 36,100 | 36,100 |
2922 | Cứu điều trị cảm cúm thể hàn | 03.0696.0228 | 36,100 | 36,100 |
2923 | Tập nhược thị | 03.1654.0748 | 36,100 | 36,100 |
2924 | Sửa lỗi phát âm | 03.0749.0265 | 112,000 | 112,000 |
2925 | Tập vận động toàn thân 30 phút | 03.0894.0267 | 51,400 | 51,400 |
2926 | Điều trị bằng tia tử ngoại tại chỗ | 03.0776.0275 | 36,300 | 36,300 |
2927 | Điều trị bằng tia tử ngoại toàn thân | 03.0777.0275 | 36,300 | 36,300 |
2928 | Tập vận động đoạn chi 30 phút | 03.0892.0266 | 45,700 | 45,700 |
2929 | Tập với hệ thống ròng rọc | 03.0902.0269 | 12,500 | 12,500 |
2930 | Xét nghiệm | |||
2931 | XÉT NGHIỆM BÌNH AN | |||
2932 | Chọc hút tế bào phần mềm bằng kim nhỏ | 02.0342.0086 | 116,000 | 116,000 |
2933 | Xét nghiệm các loại dịch, nhuộm và chẩn đoán tế bào học | 159,000 | ||
2934 | Xét nghiệm tế bào học áp nhuộm thường quy | 25.0089.1735 | 170,000 | 170,000 |
2935 | Tế bào học dịch rửa ổ bụng | 25.0027.1735 | 170,000 | 170,000 |
2936 | Tế bào học dịch màng khớp | 25.0021.1735 | 170,000 | 170,000 |
2937 | Tế bào học dịch màng bụng, màng tim | 25.0020.1735 | 170,000 | 170,000 |
2938 | Nhuộm PAS Periodic Acid Schiff | 25.0035.1753 | 415,000 | 415,000 |
2939 | Xét nghiệm mô bệnh học thường quy cố định, chuyển, đúc, cắt, nhuộm…các bệnh phẩm sinh thiết | 25.0030.1751 | 350,000 | 350,000 |
2940 | Chọc hút kim nhỏ các hạch | 25.0015.1758 | 276,000 | 276,000 |
2941 | Chọc hút kim nhỏ mô mềm | 25.0019.1758 | 276,000 | 276,000 |
2942 | Chọc hút kim nhỏ tuyến giáp | 25.0007.1758 | 276,000 | 276,000 |
2943 | Chọc hút kim nhỏ các tổn thương hốc mắt | 25.0018.1758 | 276,000 | 276,000 |
2944 | Chọc hút kim nhỏ các khối sưng, khối u dưới da | 25.0013.1758 | 276,000 | 276,000 |
2945 | Nhuộm phiến đồ tế bào theo Papanicolaou | 25.0074.1736 | 374,000 | 374,000 |
2946 | D-Dimer | 260,000 | ||
2947 | Định lượng Ethanol (cồn) [Máu] | 23.0060.1496 | 32,800 | 32,800 |
2948 | Dengue virus NS1Ag/IgM-IgG test nhanh | 24.0184.1637 | 130,000 | 130,000 |
2949 | Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu | 22.0285.1267 | 23,700 | 23,700 |
2950 | Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương | 22.0286.1268 | 21,200 | 21,200 |
2951 | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) | 22.0120.1370 | 41,500 | 41,500 |
2952 | Thời gian thromboplastin một phần hoạt hoá (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time), (Tên khác: TCK) bằng máy tự động | 22.0005.1354 | 41,500 | 41,500 |
2953 | Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy tự động | 22.0001.1352 | 65,300 | 65,300 |
2954 | Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật trên giấy) | 22.0283.1269 | 40,200 | 40,200 |
2955 | Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá) | 22.0280.1269 | 40,200 | 40,200 |
2956 | Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm) | 22.0279.1269 | 40,200 | 40,200 |
2957 | Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật phiến đá) | 22.0292.1280 | 32,000 | 32,000 |
2958 | Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật ống nghiệm) | 22.0291.1280 | 32,000 | 32,000 |
2959 | Huyết đồ (Bằng phương pháp thủ công) | 22.0123.1297 | 67,600 | 67,600 |
2960 | Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) | 01.0281.1510 | 15,500 | 15,500 |
2961 | Định lượng PSA toàn phần (Total prostate-Specific Antigen) [Máu] | 92,900 | ||
2962 | Định lượng T4 (Thyroxine) [Máu] | 23.0148.1561 | 65,600 | 65,600 |
2963 | Định lượng Troponin IHS | |||
2964 | Định lượng T3 (Tri iodothyronine) [Máu] | 23.0147.1561 | 65,600 | 65,600 |
2965 | Định lượng FT3 (Free Triiodothyronine) [Máu] | 23.0068.1561 | 65,600 | 65,600 |
2966 | Định lượng FT4 (Free Thyroxine) [Máu] | 23.0069.1561 | 65,600 | 65,600 |
2967 | Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) [Máu] | 23.0162.1570 | 60,100 | 59,200 |
2968 | Định lượng bhCG (Beta human Chorionic Gonadotropins) [Máu] | 23.0024.1464 | 87,500 | 87,500 |
2969 | Định tính ma túy trong nước tiểu (4 thành phần) | 100,000 | ||
2970 | Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) | 23.0206.1596 | 27,800 | 27,800 |
2971 | Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu] | 23.0077.1518 | 19,500 | 19,500 |
2972 | Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu] | 23.0058.1487 | 29,000 | 29,000 |
2973 | Định lượng Protein toàn phần [Máu] | 23.0133.1494 | 21,500 | 21,500 |
2974 | Khí máu - điện giải trên máy I-STAT-1 - ABBOTT | 02.0621.1531 | 218,000 | 218,000 |
2975 | Định lượng Amylase (dịch) (máu) | 23.0213.1494 | 21,800 | 21,800 |
2976 | Phản ứng Rivalta [dịch] | 8,500 | ||
2977 | Định lượng CK-MB mass [Máu] | 23.0044.1478 | 38,200 | 38,200 |
2978 | Định lượng Acid Uric [Máu] | 23.0003.1494 | 21,800 | 21,800 |
2979 | Định lượng Albumin [Máu] | 23.0007.1494 | 21,800 | 21,800 |
2980 | Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] | 23.0027.1493 | 21,800 | 21,800 |
2981 | Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] | 23.0025.1493 | 21,800 | 21,800 |
2982 | Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) | 23.0041.1506 | 27,300 | 27,300 |
2983 | Định lượng Creatinin (máu) | 23.0051.1494 | 21,800 | 21,800 |
2984 | Định lượng Glucose [Máu] | 23.0075.1494 | 21,800 | 21,800 |
2985 | Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] | 23.0020.1493 | 21,800 | 21,800 |
2986 | Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] | 23.0019.1493 | 21,800 | 21,800 |
2987 | Định lượng Urê máu [Máu] | 23.0166.1494 | 21,800 | 21,800 |
2988 | Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] | 23.0158.1506 | 27,300 | 27,300 |
2989 | Định lượng CK | 38,200 | ||
2990 | Định lượng HbA1c [Máu] | 23.0083.1523 | 102,000 | 102,000 |
2991 | Định lượng L-DL | |||
2992 | Định lượng proBNP (NT-proBNP) [Máu] | 408,000 | ||
2993 | Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu] | 23.0112.1506 | 27,300 | 27,300 |
2994 | Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] | 23.0084.1506 | 27,300 | 27,300 |
2995 | Vi khuẩn nhuộm soi (dịch họng) | 70,300 | ||
2996 | CRP định lượng | 23.9000.1483 | 54,600 | 54,600 |
2997 | Đơn bào đường ruột nhuộm soi | 24.0266.1674 | 43,100 | 43,100 |
2998 | Đơn bào đường ruột soi tươi | 24.0265.1674 | 43,100 | 43,100 |
2999 | EV71 IgM/IgG test nhanh | 118,000 | ||
3000 | Influenza virus A, B test nhanh | 24.0243.1671 | 175,000 | 175,000 |
3001 | Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi | 24.0263.1665 | 39,500 | 39,500 |
3002 | Trứng giun soi tập trung | 24.0268.1674 | 43,100 | 43,100 |
3003 | Neisseria gonorrhoeae nhuộm soi | 24.0049.1714 | 70,300 | 70,300 |
3004 | Rotavirus test nhanh | 24.0249.1697 | 184,000 | 184,000 |
3005 | Trichomonas vaginalis nhuộm soi | 24.0318.1674 | 43,100 | 43,100 |
3006 | Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định tính | 24.0289.1694 | 33,200 | 33,200 |
3007 | Ký sinh trùng/ Vi nấm soi tươi | 43,100 | ||
3008 | Trichomonas vaginalis soi tươi | 24.0317.1674 | 43,100 | 43,100 |
3009 | Sarcoptes scabies hominis (Ghẻ) soi tươi | 24.0309.1674 | 43,100 | 43,100 |
3010 | Vi nấm soi tươi | 24.0319.1674 | 43,100 | 43,100 |
3011 | Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công) | 22.0138.1362 | 37,900 | 37,900 |
3012 | HCV Ab test nhanh | 24.0144.1621 | 55,400 | 55,400 |
3013 | HIV Ab test nhanh | 55,400 | ||
3014 | HBsAg test nhanh | 24.0117.1646 | 55,400 | 55,400 |
Những tin mới hơn