| DANH MỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT THỰC HIỆN TẠI TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN CẨM KHÊ |
| STT |
Tên dịch vụ |
Mã BHYT |
| I |
THĂM DÒ CHỨC NĂNG |
|
| 1 |
Điện não đồ thường quy |
03.0138.1777 |
| 2 |
Ghi điện não thường quy |
02.0145.1777 |
| 3 |
Điện Tim |
|
| 4 |
Điện tim thường |
02.0085.1778 |
| 5 |
Ghi điện tim cấp cứu tại giường |
01.0002.1778 |
| 6 |
Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…) |
21.0092.0755 |
| 7 |
Đo mật độ xương bằng kỹ thuật DEXA. |
|
| 8 |
Đo mật độ xương bằng phương pháp DEXA [2 vị trí]. |
|
| 9 |
Đo mật độ xương bằng kỹ thuật DEXA |
|
| 10 |
Đo mật độ xương bằng phương pháp DEXA [2 vị trí] |
|
| 11 |
Đo lưu huyết não |
06.0040.1799 |
| 12 |
Clo test chẩn đoán nhiễm H.Pylori |
|
| 13 |
Holter huyết áp |
21.0007.1798 |
| 14 |
Holter điện tâm đồ |
02.0095.1798 |
| 15 |
Đo chức năng hô hấp |
02.0024.1791 |
| 16 |
Theo dõi nhịp tim thai và cơn co tử cung bằng monitor sản khoa |
13.0023.2023 |
| II |
CHẨN ĐOÁN HÌNH ẢNH |
|
| 17 |
Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
18.0261.0040 |
| 18 |
Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy) (không thuốc cản quang) |
18.0220.0040 |
| 19 |
Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy) (có thuốc cản quang, 2 phim) |
18.0220.0041 |
| 20 |
Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 1-32 dãy) (không thuốc cản quang) |
18.0221.0040 |
| 21 |
Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 1-32 dãy) (có thuốc cản quang, 2 phim) |
18.0221.0041 |
| 22 |
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u) (từ 1-32 dãy) (có thuốc cản quang, 2 phim) |
18.0223.0041 |
| 23 |
Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32 dãy) (có thuốc cản quang, 2 phim) |
18.0222.0041 |
| 24 |
Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32 dãy) (không thuốc cản quang) |
18.0222.0040 |
| 25 |
Chụp CLVT hàm-mặt không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) |
18.0155.0040 |
| 26 |
Chụp CLVT hàm-mặt có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) (2 phim) |
18.0156.0041 |
| 27 |
Chụp CLVT tai-xương đá không tiêm thuốc (từ 1-32 dãy) |
18.0158.0040 |
| 28 |
Chụp CLVT tai-xương đá có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) (2 phim) |
18.0159.0041 |
| 29 |
Chụp cắt lớp vi tính phổi độ phân giải cao (từ 1- 32 dãy) |
18.0193.0040 |
| 30 |
Chụp cắt lớp vi tính khớp có tiêm thuốc cản quang vào ổ khớp (từ 1- 32 dãy) |
18.0263.0041 |
| 31 |
Chụp cắt lớp vi tính xương chi không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) (chi trái trên) |
18.0264.0040 |
| 32 |
Chụp cắt lớp vi tính xương chi không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) (chi phải trên) |
18.0264.0040 |
| 33 |
Chụp cắt lớp vi tính xương chi không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) (chi phải dưới) |
18.0264.0040 |
| 34 |
Chụp cắt lớp vi tính xương chi không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) (chi trái dưới) |
18.0264.0040 |
| 35 |
Chụp cắt lớp vi tính xương chi có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) (chi phải trên, 2 phim) |
18.0265.0041 |
| 36 |
Chụp cắt lớp vi tính xương chi có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) (chi trái trên, 2 phim) |
18.0265.0041 |
| 37 |
Chụp cắt lớp vi tính xương chi có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) (chi phải dưới, 2 phim) |
18.0265.0041 |
| 38 |
Chụp cắt lớp vi tính xương chi có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) (chi trái dưới, 2 phim) |
18.0265.0041 |
| 39 |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
18.0255.0040 |
| 40 |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) (2 phim) |
18.0256.0041 |
| 41 |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
18.0257.0040 |
| 42 |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) (2 phim) |
18.0258.0041 |
| 43 |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
18.0259.0040 |
| 44 |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) (2 phim) |
18.0260.0041 |
| 45 |
Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
18.0191.0040 |
| 46 |
Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) (2 phim) |
18.0192.0041 |
| 47 |
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy) (không thuốc cản quang) |
18.0219.0040 |
| 48 |
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy) (có thuốc cản quang, 2 phim) |
18.0219.0041 |
| 49 |
Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) |
18.0149.0040 |
| 50 |
Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) (2 phim) |
18.0150.0041 |
| 51 |
Chụp cắt lớp vi tính hàm mặt chùm tia hình nón hàm trên (Cone-Beam CT) |
|
| 52 |
Chụp cắt lớp vi tính hàm mặt chùm tia hình nón hàm dưới (Cone-Beam CT) |
|
| 53 |
Chụp cắt lớp vi tính hàm mặt chùm tia hình nón hàm trên hàm dưới (Cone-Beam CT) |
|
| 54 |
Cộng hưởng từ phổ tim |
18.0702.0068 |
| 55 |
Chụp cộng hưởng từ tim đánh giá khuếch tán sức căng (DTI - Diffusion Tensor Imaging) |
18.0701.0065 |
| 56 |
Chụp cộng hưởng từ tim đánh giá quá tải sắt |
18.0700.0066 |
| 57 |
Chụp cộng hưởng từ tim đánh giá các bệnh lý tim bẩm sinh |
18.0699.0065 |
| 58 |
Chụp cộng hưởng từ tim đánh giá các bệnh lý tim bẩm sinh có tiêm thuốc tương phản |
18.0698.0065 |
| 59 |
Chụp cộng hưởng từ tim đánh giá các khối u tim có tiêm thuốc tương phản |
18.0697.0065 |
| 60 |
Chụp cộng hưởng từ bệnh lý cơ tim có tiêm thuốc tương phản |
18.0695.0065 |
| 61 |
Chụp cộng hưởng từ phần mềm chi có tiêm tương phản (0.2-1.5T) |
18.0346.0065 |
| 62 |
Chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm tương phản nội khớp (0.2-1.5T) |
18.0342.0065 |
| 63 |
Chụp cộng hưởng từ tuyến vú (0.2-1.5T) |
18.0316.0066 |
| 64 |
Chụp cộng hưởng từ đáy sọ và xương đá (0.2-1.5T) |
18.0309.0065 |
| 65 |
Chụp cộng hưởng từ khuếch tán (DWI - Diffusion-weighted Imaging) (0.2-1.5T) |
18.0308.0066 |
| 66 |
Chụp cộng hưởng từ tưới máu não (perfusion) (0.2-1.5T) |
18.0305.0065 |
| 67 |
Chụp cộng hưởng từ khớp gối phải |
|
| 68 |
Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng - cùng (0.2-1.5T) (không thuốc cản quang) |
18.0338.0066 |
| 69 |
Chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm tương phản tĩnh mạch (0.2-1.5T) (háng trái) |
18.0341.0065 |
| 70 |
Chụp cộng hưởng từ khớp (0.2-1.5T) (không thuốc cản quang) (cổ tay trái) |
18.0340.0066 |
| 71 |
Chụp cộng hưởng từ vùng mặt - cổ có tiêm tương phản (0.2-1.5T) (vùng mặt) |
18.0311.0065 |
| 72 |
Chụp cộng hưởng từ khớp (0.2-1.5T) (không thuốc cản quang) (cổ chân phải) |
18.0340.0066 |
| 73 |
Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương có tiêm tương phản (0.2-1.5T) (chân trái) |
18.0344.0065 |
| 74 |
Chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm tương phản tĩnh mạch (0.2-1.5T) (háng phải) |
18.0341.0065 |
| 75 |
Chụp cộng hưởng từ phần mềm chi (0.2-1.5T) (không thuốc cản quang) |
18.0345.0066 |
| 76 |
Chụp cộng hưởng từ vùng mặt - cổ có tiêm tương phản (0.2-1.5T) (vùng cổ) |
18.0311.0065 |
| 77 |
Chụp cộng hưởng từ động mạch chi trên có tiêm tương phản (1.5T) (tay phải) |
|
| 78 |
Chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm tương phản tĩnh mạch (0.2-1.5T) (cổ chân phải) |
18.0341.0065 |
| 79 |
Chụp cộng hưởng từ bìu, dương vật (0.2-1.5T) (không thuốc cản quang) |
18.0324.0066 |
| 80 |
Chụp cộng hưởng từ tuyến tiền liệt có tiêm tương phản (0.2-1.5T) (có thuốc cản quang) |
18.0329.0065 |
| 81 |
Chụp cộng hưởng từ khớp (0.2-1.5T) (không thuốc cản quang) (háng trái) |
18.0340.0066 |
| 82 |
Chụp cộng hưởng từ khớp (0.2-1.5T) (không thuốc cản quang) (khuỷu phải) |
18.0340.0066 |
| 83 |
Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực (0.2-1.5T) (không thuốc cản quang) |
18.0336.0066 |
| 84 |
Chụp cộng hưởng từ vùng chậu có tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ tử cung-phần phụ, tiền liệt tuyến, đại tràng chậu hông, trực tràng, các khối u vùng chậu…) (0.2-1.5T) (đại tràng) |
|
| 85 |
Chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm tương phản tĩnh mạch (0.2-1.5T) (vai trái) |
18.0341.0065 |
| 86 |
Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương có tiêm tương phản (0.2-1.5T) (tay trái) |
18.0344.0065 |
| 87 |
Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương có tiêm tương phản (0.2-1.5T) (cẳng chân trái) |
18.0344.0065 |
| 88 |
Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương (0.2-1.5T) (không thuốc cản quang) (bàn tay phải) |
18.0343.0066 |
| 89 |
Chụp cộng hưởng từ tuyến yên có tiêm chất tương phản (khảo sát động học) (0.2-1.5T) |
18.0302.0065 |
| 90 |
Chụp cộng hưởng từ bìu, dương vật có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) |
18.0325.0065 |
| 91 |
Chụp cộng hưởng từ não- mạch não không tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) |
18.0298.0066 |
| 92 |
Chụp cộng hưởng từ hốc mắt và thần kinh thị giác có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) |
18.0304.0065 |
| 93 |
Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương có tiêm tương phản (0.2-1.5T) (bàn chân trái) |
18.0344.0065 |
| 94 |
Chụp cộng hưởng từ khớp (0.2-1.5T) (không thuốc cản quang) (vai trái) |
18.0340.0066 |
| 95 |
Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương có tiêm tương phản (0.2-1.5T) (tay phải) |
18.0344.0065 |
| 96 |
Chụp cộng hưởng từ khớp (0.2-1.5T) (không thuốc cản quang) (vai phải) |
18.0340.0066 |
| 97 |
Chụp cộng hưởng từ khớp (0.2-1.5T) (không thuốc cản quang) (háng phải) |
18.0340.0066 |
| 98 |
Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương (0.2-1.5T) (không thuốc cản quang) (cẳng tay phải) |
18.0343.0066 |
| 99 |
Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương (0.2-1.5T) (không thuốc cản quang) (tay trái) |
18.0343.0066 |
| 100 |
Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực có tiêm tương phản (0.2-1.5T) |
18.0337.0065 |
| 101 |
Chụp cộng hưởng từ vùng mặt - cổ (0.2-1.5T) (không thuốc cản quang) (vùng mặt) |
18.0310.0066 |
| 102 |
Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương có tiêm tương phản (0.2-1.5T) (bàn tay trái) |
18.0344.0065 |
| 103 |
Chụp cộng hưởng từ khớp (0.2-1.5T) (không thuốc cản quang) (cổ chân trái) |
18.0340.0066 |
| 104 |
Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương (0.2-1.5T) (không thuốc cản quang) (cẳng chân trái) |
18.0343.0066 |
| 105 |
Chụp cộng hưởng từ khớp (0.2-1.5T) (không thuốc cản quang) (gối phải) |
18.0340.0066 |
| 106 |
Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương (0.2-1.5T) (không thuốc cản quang) (bàn tay trái) |
18.0343.0066 |
| 107 |
Chụp cộng hưởng từ khớp (0.2-1.5T) (không thuốc cản quang) (khuỷu trái) |
18.0340.0066 |
| 108 |
Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương có tiêm tương phản (0.2-1.5T) (đùi phải) |
18.0344.0065 |
| 109 |
Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương có tiêm tương phản (0.2-1.5T) (cánh tay phải) |
18.0344.0065 |
| 110 |
Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương (0.2-1.5T) (không thuốc cản quang) (cánh tay phải) |
18.0343.0066 |
| 111 |
Chụp cộng hưởng từ gan với chất tương phản đặc hiệu mô (≥ 3T) |
|
| 112 |
Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương có tiêm tương phản (0.2-1.5T) (cẳng chân phải) |
18.0344.0065 |
| 113 |
Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương (0.2-1.5T) (không thuốc cản quang) (bàn chân trái) |
18.0343.0066 |
| 114 |
Chụp cộng hưởng từ hốc mắt và thần kinh thị giác (0.2-1.5T) (không thuốc cản quang) |
18.0303.0066 |
| 115 |
Chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm tương phản tĩnh mạch (0.2-1.5T) (gối phải) |
18.0341.0065 |
| 116 |
Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương (0.2-1.5T) (không thuốc cản quang) (cẳng tay trái) |
18.0343.0066 |
| 117 |
Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương có tiêm tương phản (0.2-1.5T) (cẳng tay trái) |
18.0344.0065 |
| 118 |
Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương (0.2-1.5T) (không thuốc cản quang) (đùi phải) |
18.0343.0066 |
| 119 |
Chụp cộng hưởng từ vùng mặt - cổ (0.2-1.5T) (không thuốc cản quang) (vùng cổ) |
18.0310.0066 |
| 120 |
Chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm tương phản tĩnh mạch (0.2-1.5T) (cổ chân trái) |
18.0341.0065 |
| 121 |
Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương có tiêm tương phản (0.2-1.5T) (bàn tay phải) |
18.0344.0065 |
| 122 |
Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương có tiêm tương phản (0.2-1.5T) (đùi trái) |
18.0344.0065 |
| 123 |
Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương (0.2-1.5T) (không thuốc cản quang) (đùi trái) |
18.0343.0066 |
| 124 |
Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương (0.2-1.5T) (không thuốc cản quang) (tay phải) |
18.0343.0066 |
| 125 |
Chụp cộng hưởng từ động mạch chi dưới (1.5T) (không thuốc cản quang) (chân phải) |
|
| 126 |
Chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm tương phản tĩnh mạch (0.2-1.5T) (gối trái) |
18.0341.0065 |
| 127 |
Chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm tương phản tĩnh mạch (0.2-1.5T) (vai phải) |
18.0341.0065 |
| 128 |
Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương (0.2-1.5T) (không thuốc cản quang) (chân phải) |
18.0343.0066 |
| 129 |
Chụp cộng hưởng từ tầng bụng không tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ gan-mật, tụy, lách, thận, dạ dày-tá tràng...) (0.2-1.5T) (tụy) |
18.0319.0066 |
| 130 |
Chụp cộng hưởng từ tầng bụng không tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ gan-mật, tụy, lách, thận, dạ dày-tá tràng...) (0.2-1.5T) (ruột non) |
18.0319.0066 |
| 131 |
Chụp cộng hưởng từ khớp (0.2-1.5T) (không thuốc cản quang) (cổ tay phải) |
18.0340.0066 |
| 132 |
Chụp cộng hưởng từ tầng bụng không tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ gan-mật, tụy, lách, thận, dạ dày-tá tràng...) (0.2-1.5T) (lách) |
18.0319.0066 |
| 133 |
Chụp cộng hưởng từ vùng chậu có tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ tử cung-phần phụ, tiền liệt tuyến, đại tràng chậu hông, trực tràng, các khối u vùng chậu…) (0.2-1.5T) (tử cung-phần phụ) |
|
| 134 |
Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương có tiêm tương phản (0.2-1.5T) (bàn chân phải) |
18.0344.0065 |
| 135 |
Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương có tiêm tương phản (0.2-1.5T) (cẳng tay phải) |
18.0344.0065 |
| 136 |
Chụp cộng hưởng từ khớp (0.2-1.5T) (không thuốc cản quang) (gối trái) |
18.0340.0066 |
| 137 |
Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương (0.2-1.5T) (không thuốc cản quang) (bàn chân phải) |
18.0343.0066 |
| 138 |
Chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm tương phản tĩnh mạch (0.2-1.5T) (khuỷu phải) |
18.0341.0065 |
| 139 |
Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương có tiêm tương phản (0.2-1.5T) (cánh tay trái) |
18.0344.0065 |
| 140 |
Chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm tương phản tĩnh mạch (0.2-1.5T) (cổ tay trái) |
18.0341.0065 |
| 141 |
Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương (0.2-1.5T) (không thuốc cản quang) (cẳng chân phải) |
18.0343.0066 |
| 142 |
Chụp cộng hưởng từ động mạch chi trên (1.5T) (không thuốc cản quang) (tay phải) |
|
| 143 |
Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương có tiêm tương phản (0.2-1.5T) (chân phải) |
18.0344.0065 |
| 144 |
Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương (0.2-1.5T) (không thuốc cản quang) (cánh tay trái) |
18.0343.0066 |
| 145 |
Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương (0.2-1.5T) (không thuốc cản quang) (chân trái) |
18.0343.0066 |
| 146 |
Chụp cộng hưởng từ phổ tuyến tiền liệt (0.2-1.5T) |
|
| 147 |
Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ có tiêm tương phản (0.2-1.5T) |
18.0335.0065 |
| 148 |
Chụp cộng hưởng từ vùng chậu dò hậu môn (0.2-1.5T) (có thuốc cản quang) |
18.0322.0065 |
| 149 |
Chụp cộng hưởng từ vùng chậu có tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ tử cung-phần phụ, tiền liệt tuyến, đại tràng chậu hông, trực tràng, các khối u vùng chậu…) (0.2-1.5T) (các khối u vùng chậu) |
|
| 150 |
Chụp cộng hưởng từ não- mạch não có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) |
18.0299.0065 |
| 151 |
Chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm tương phản tĩnh mạch (0.2-1.5T) (khuỷu trái) |
18.0341.0065 |
| 152 |
Chụp cộng hưởng từ tầng bụng không tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ gan-mật, tụy, lách, thận, dạ dày-tá tràng...) (0.2-1.5T) (gan) |
18.0319.0066 |
| 153 |
Chụp cộng hưởng từ vùng chậu (gồm: chụp cộng hưởng từ tử cung-phần phụ, tiền liệt tuyến, đại tràng chậu hông, trực tràng, các khối u vùng chậu…) (0.2-1.5T) |
18.0321.0066 |
| 154 |
Chụp cộng hưởng từ hệ mạch cổ không tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) |
18.0300.0066 |
| 155 |
Chụp cộng hưởng từ vùng chậu có tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ tử cung-phần phụ, tiền liệt tuyến, đại tràng chậu hông, trực tràng, các khối u vùng chậu…) (0.2-1.5T) (trực tràng) |
|
| 156 |
Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ (0.2-1.5T) (không thuốc cản quang) |
18.0334.0066 |
| 157 |
Chụp cộng hưởng từ tầng bụng có tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ gan-mật, tụy, lách, thận, dạ dày-tá tràng...) (0.2-1.5T) |
18.0320.0065 |
| 158 |
Chụp cộng hưởng từ ruột non (enteroclysis) (0.2-1.5T) (có thuốc cản quang) |
18.0327.0065 |
| 159 |
Chụp cộng hưởng từ hệ mạch cổ có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) |
18.0301.0065 |
| 160 |
Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng - cùng có tiêm tương phản (0.2-1.5T) |
18.0339.0065 |
| 161 |
Chụp cộng hưởng từ sọ não (0.2-1.5T) (không tiêm thuốc cản quang) |
18.0296.0066 |
| 162 |
Chụp cộng hưởng từ sọ não có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) |
18.0297.0065 |
| 163 |
Chụp Xquang Blondeau [Blondeau + Hirtz số hóa 2 phim] |
18.0072.0029 |
| 164 |
Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical) |
18.0081.2002 |
| 165 |
Chụp Xquang đường dò |
18.0135.0025 |
| 166 |
Chụp Xquang tử cung vòi trứng |
18.0138.0031 |
| 167 |
Chụp Xquang đường mật qua Kehr (Chưa bao gồm thuốc cản quang, 2 phim) |
18.0133.0019 |
| 168 |
Chụp Xquang tử cung vòi trứng (3 phim) |
18.0138.0023 |
| 169 |
Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên |
18.0109.0028 |
| 170 |
Chụp Xquang khớp háng nghiêng |
18.0110.0028 |
| 171 |
Chụp Xquang ngực thẳng |
18.0119.0028 |
| 172 |
Chụp Xquang niệu đạo bàng quang ngược dòng |
18.0143.0033 |
| 173 |
Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên (phải) |
18.0120.0028 |
| 174 |
Chụp Xquang sọ tiếp tuyến |
18.0070.0028 |
| 175 |
Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch (tay trái, 2 phim) |
18.0108.0029 |
| 176 |
Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch (tay phải, 2 phim) |
18.0108.0029 |
| 177 |
Chụp Xquang niệu đồ tĩnh mạch (UIV) (5 phim) |
18.0140.0032 |
| 178 |
Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên (2 phim) |
18.0087.0029 |
| 179 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên (2 phim) |
18.0092.0029 |
| 180 |
Chụp Xquang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên (3 phim) |
18.0097.0030 |
| 181 |
Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch (2 phim) |
18.0122.0029 |
| 182 |
Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn |
18.0123.0028 |
| 183 |
Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng (2 phim) |
18.0068.0029 |
| 184 |
Chụp Xquang Blondeau [Blondeau + Hirtz số hóa 1 phim] |
18.0072.0028 |
| 185 |
Chụp Xquang hàm chếch một bên (phải) |
18.0074.0028 |
| 186 |
Chụp Xquang hàm chếch một bên (trái) |
18.0074.0028 |
| 187 |
Chụp Xquang Hirtz |
18.0073.0028 |
| 188 |
Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng [2 phim] |
18.0067.0029 |
| 189 |
Chụp Xquang khớp thái dương hàm (phải) |
18.0080.0028 |
| 190 |
Chụp Xquang khớp thái dương hàm (trái) |
18.0080.0028 |
| 191 |
Chụp Xquang Schuller (phải) |
18.0078.0028 |
| 192 |
Chụp Xquang Schuller (trái) |
18.0078.0028 |
| 193 |
Chụp Xquang thực quản dạ dày (có thuốc cản quang) |
18.0130.0035 |
| 194 |
Chụp Xquang đại tràng (có thuốc cản quang) |
18.0132.0036 |
| 195 |
Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng (hệ tiết niệu) |
18.0125.0028 |
| 196 |
Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng |
18.0125.0028 |
| 197 |
Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng (có thuốc cản quang) |
18.0124.0034 |
| 198 |
Chụp Xquang ngực thẳng (Tim, phổi thẳng) |
18.0119.0028 |
| 199 |
Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng (2 phim) |
18.0086.0029 |
| 200 |
Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch (2 phim) |
18.0090.0029 |
| 201 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng (2 phim) |
18.0091.0029 |
| 202 |
Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng (2 phim) |
18.0096.0029 |
| 203 |
Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch [phải] |
18.0101.0028 |
| 204 |
Chụp Xquang khớp vai thẳng (phải) |
18.0100.0028 |
| 205 |
Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng (vai phải, 2 phim) |
18.0102.0029 |
| 206 |
Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch [trái] |
18.0101.0028 |
| 207 |
Chụp Xquang khớp vai thẳng (trái) |
18.0100.0028 |
| 208 |
Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng (vai trái, 2 phim) |
18.0102.0029 |
| 209 |
Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch (phải) |
18.0099.0028 |
| 210 |
Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch (trái) |
18.0099.0028 |
| 211 |
Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch (tay phải, 2 phim) |
18.0107.0029 |
| 212 |
Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch (tay trái, 2 phim) |
18.0107.0029 |
| 213 |
Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch (phải, 2 phim) |
18.0104.0029 |
| 214 |
Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch (trái, 2 phim) |
18.0104.0029 |
| 215 |
Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng (tay trái, 2 phim) |
18.0106.0029 |
| 216 |
Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng (tay phải, 2 phim) |
18.0106.0029 |
| 217 |
Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng (tay trái, 2 phim) |
18.0103.0029 |
| 218 |
Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng (tay phải, 2 phim) |
18.0103.0029 |
| 219 |
Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên [phải] |
18.0109.0028 |
| 220 |
Chụp Xquang khung chậu thẳng |
18.0098.0028 |
| 221 |
Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch (chân phải, 2 phim) |
18.0115.0029 |
| 222 |
Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch (chân trái, 2 phim) |
18.0115.0029 |
| 223 |
Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch (gối trái, 2 phim) |
18.0112.0029 |
| 224 |
Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch (gối phải, 2 phim) |
18.0112.0029 |
| 225 |
Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch (chân phải, 2 phim) |
18.0116.0029 |
| 226 |
Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch (chân trái, 2 phim) |
18.0116.0029 |
| 227 |
Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng (chân phải, 2 phim) |
18.0114.0029 |
| 228 |
Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng (chân trái, 2 phim) |
18.0114.0029 |
| 229 |
Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng (đùi phải, 2 phim) |
18.0111.0029 |
| 230 |
Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng (đùi trái, 2 phim) |
18.0111.0029 |
| 231 |
Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng (gót phải, 2 phim) |
18.0117.0029 |
| 232 |
Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng (gót trái, 2 phim) |
18.0117.0029 |
| 233 |
Chụp Xquang răng toàn cảnh |
|
| III |
NỘI SOI |
|
| 234 |
Nội soi can thiệp - làm Clo test chẩn đoán nhiễm H.Pylori |
02.0272.2044 |
| 235 |
Nội soi hậu môn ống cứng can thiệp - thắt trĩ bằng vòng cao su |
02.0292.0191 |
| 236 |
Nội soi trực tràng ống mềm có sinh thiết |
02.0309.0138 |
| 237 |
Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chẩn đoán và cầm máu |
01.0232.0140 |
| 238 |
Nội soi hậu môn ống cứng can thiệp - tiêm xơ búi trĩ |
02.0273.0191 |
| 239 |
Nội soi can thiệp - thắt búi giãn tĩnh mạch thực quản bằng vòng cao su |
02.0265.0140 |
| 240 |
Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng có sinh thiết |
02.0304.0134 |
| 241 |
Nội soi can thiệp - gắp giun, dị vật ống tiêu hóa |
02.0290.0500 |
| 242 |
Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có sinh thiết |
02.0262.0136 |
| 243 |
Nội soi tai mũi họng theo yêu cầu |
|
| 244 |
Nội soi can thiệp - cắt gắp bã thức ăn dạ dày |
02.0267.0140 |
| 245 |
Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm không sinh thiết |
02.0259.0137 |
| 246 |
Nội soi đại tràng sigma không sinh thiết |
02.0306.0137 |
| 247 |
Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết |
02.0308.0139 |
| 248 |
Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng không sinh thiết |
02.0305.0135 |
| 249 |
Nội soi tai mũi họng |
20.0013.0933 |
| 250 |
Nội soi mũi xoang |
15.9001.2048 |
| 251 |
Cắt Polyp thực quản, dạ dày, đại tràng <1cm |
|
| 252 |
Cắt Polyp thực quản, dạ dày, đại tràng >1cm |
|
| 253 |
Nội soi can thiệp kẹp Hemo cầm máu |
|
| 254 |
Nội soi can thiệp thắt giãn vỡ tĩnh mạch thực quản bằng vòng cao su |
|
| 255 |
Nội soi can thiệp Endo - Loop cầm máu trong cắt Polyp |
|
| 256 |
Dịch vụ ghi điện não thường quy theo yêu cầu |
|
| 257 |
Dịch vụ Nội soi đại trưc tràng toàn bộ ống mềm có sinh thiết theo yêu cầu |
|
| 258 |
Dịch vụ nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chẩn đoán và cầm máu theo yêu cầu |
|
| 259 |
Dịch vụ nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng có sinh thiết theo yêu cầu |
|
| 260 |
Dịch vụ soi thực quản hoặc dạ dày gắp giun theo yêu cầu |
|
| 261 |
Dịch vụ nội soi hậu môn ống cứng can thiệp - thắt trĩ bằng vòng cao su theo yêu cầu |
|
| 262 |
Dịch vụ nội soi can thiệp - cắt bã thức ăn dạ dày theo yêu cầu |
|
| 263 |
Dịch vụ chụp Xquang tử cung vòi trứng ( bao gồm thuốc cản quang) theo yêu cầu |
|
| 264 |
Dịch vụ nội soi dạ dày can thiệp theo yêu cầu |
|
| 265 |
Dịch vụ chụp hệ tiết niệu có tiêm thuốc cản quang số hoá (UIV) theo yêu cầu |
|
| 266 |
Dịch vụ chụp mật qua Kehr ( bao gồm thuốc cản quang) |
|
| 267 |
Dịch vụ nội can thiệp - thắt búi gián tĩnh mạch thực quản bằng vòng cao su theo yêu cầu |
|
| 268 |
Dịch vụ lấy dị vật ống tiêu hoá qua nội soi theo yêu cầu |
|
| 269 |
Dịch vụ cắt polyp ống tiêu hoá (thực quản hoặc dạ dầy hoặc đại tràng hoặc trực tràng) theo yêu cầu |
|
| 270 |
Lấy dị vật ống tiêu hóa qua nội soi |
|
| 271 |
Cắt polyp thực quản, dạ dày, đại trực tràng - chuyên gia thực hiện |
|
| 272 |
Nội soi can thiệp cầm máu- chuyên gia thực hiện |
|
| 273 |
Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng ống mềm không sinh thiết - chuyên gia thực hiện |
|
| 274 |
Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng ống mềm có sinh thiết- chuyên gia thực hiện |
|
| IV |
PHẪU THUẬT |
|
| 275 |
Phẫu thuật nội soi (PT loại I BS TTYT thực hiện) |
|
| 276 |
Ghép da tự thân mảnh lớn trên 5% diện tích cơ thể ở trẻ em |
11.0032.1123 |
| 277 |
Ghép da tự thân mảnh lớn trên 5% diện tích cơ thể ở trẻ em [GT] |
11.0032.1123_GT |
| 278 |
Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn |
11.0031.1120 |
| 279 |
Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn [GT] |
11.0031.1120_GT |
| 280 |
Nối nang tụy với dạ dày |
03.3454.0464 |
| 281 |
Phẫu thuật điều trị tắc ruột do bã thức ăn |
03.3309.0465 |
| 282 |
Phẫu thuật điều trị tắc ruột do bã thức ăn [GT] |
03.3309.0465_GT |
| 283 |
Chích áp xe thành sau họng (gây mê) |
03.2175.0996 |
| 284 |
Chích áp xe thành sau họng (gây tê) |
03.2175.0879 |
| 285 |
Phẫu thuật cố định nẹp vít gãy hai xương cẳng tay |
03.3688.0556 |
| 286 |
Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa |
03.4071.2039 |
| 287 |
Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa [GT] |
03.4071.2039_GT |
| 288 |
Tạo hình dây chằng chéo khớp gối |
03.3746.0540 |
| 289 |
Cắt đoạn trực tràng do ung thư |
03.2656.0460 |
| 290 |
Cắt đoạn trực tràng do ung thư [GT] |
03.2656.0460_GT |
| 291 |
Phẫu thuật gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay |
03.3684.0556 |
| 292 |
Phẫu thuật tạo hình âm đạo (nội soi kết hợp đường dưới) |
03.2250.0704 |
| 293 |
Phẫu thuật tạo hình âm đạo (nội soi kết hợp đường dưới) [GT] |
03.2250.0704_GT |
| 294 |
Phẫu thuật nội soi cắt thận |
03.4083.0419 |
| 295 |
Cắt thận đơn thuần |
03.3471.0416 |
| 296 |
Cắt thận đơn thuần [GT] |
03.3471.0416_GT |
| 297 |
Phẫu thuật viêm xương đùi đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu |
03.3741.0571 |
| 298 |
Phẫu thuật viêm xương đùi đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu [GT] |
03.3741.0571_GT |
| 299 |
Lấy bỏ sụn chêm khớp gối |
03.3747.0540 |
| 300 |
Cắt u bàng quang đường trên |
03.2716.0425 |
| 301 |
Cắt u bàng quang đường trên [GT] |
03.2716.0425_GT |
| 302 |
Phẫu thuật cắt túi thừa bàng quang |
03.3527.0425 |
| 303 |
Phẫu thuật cắt túi thừa bàng quang [GT] |
03.3527.0425_GT |
| 304 |
Cắt nang/polyp rốn |
03.3383.0584 |
| 305 |
Phẫu thuật áp xe ruột thừa trong ổ bụng |
03.3330.0493 |
| 306 |
Phẫu thuật áp xe ruột thừa trong ổ bụng [GT] |
03.3330.0493_GT |
| 307 |
Nối niệu quản - đài thận |
03.3490.0422 |
| 308 |
Nối niệu quản - đài thận [GT] |
03.3490.0422_GT |
| 309 |
Phẫu thuật điều trị tắc ruột do dính/dây chằng không cắt nối ruột |
03.3313.0455 |
| 310 |
Phẫu thuật điều trị tắc ruột do dính/dây chằng không cắt nối ruột [GT] |
03.3313.0455_GT |
| 311 |
Cắt túi mật |
03.3427.0472 |
| 312 |
Cắt túi mật [GT] |
03.3427.0472_GT |
| 313 |
Phẫu thuật điều trị đa chấn thương vùng hàm mặt |
03.2061.1065 |
| 314 |
Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc ruột thừa (Nhi khoa) |
03.4078.0451 |
| 315 |
Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc ruột thừa (Nhi khoa) [GT] |
03.4078.0451_GT |
| 316 |
Điều trị gãy xương hàm dưới bằng cung cố định 2 hàm |
03.2058.1068 |
| 317 |
Phẫu thuật tạo hình môi toàn bộ |
03.2924.1086 |
| 318 |
Cố định điều trị gãy xương hàm dưới bằng các nút 1vy |
03.2059.1068 |
| 319 |
Phẫu thuật Longo |
03.3341.0495 |
| 320 |
Cố định cột sống bằng vít qua cuống |
03.3616.0567 |
| 321 |
Cắt đoạn đại tràng |
03.3320.0454 |
| 322 |
Cắt đoạn đại tràng [GT] |
03.3320.0454_GT |
| 323 |
Nội soi tháo sonde JJ |
03.4107.0152 |
| 324 |
Nội soi đặt sonde JJ |
03.4106.0436 |
| 325 |
Nội soi đặt sonde JJ [GT] |
03.4106.0436_GT |
| 326 |
Phẫu thuật cắt bỏ da thừa mi mắt |
03.2923.0772 |
| 327 |
Cắt chỏm nang thận nội soi sau phúc mạc |
03.4088.0420 |
| 328 |
Chuyển vạt da có cuống mạch |
|
| 329 |
Lấy máu tụ trong sọ, ngoài màng cứng, dưới màng cứng, trong não |
03.3068.0370 |
| 330 |
Lấy máu tụ trong sọ, ngoài màng cứng, dưới màng cứng, trong não [GT] |
03.3068.0370_GT |
| 331 |
Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên Lefort 1 bằng nẹp vít hợp kim |
03.2033.1069 |
| 332 |
Phẫu thuật tạo hình môi từng phần |
03.2925.1087 |
| 333 |
Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt |
03.2064.1079 |
| 334 |
Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt [GT] |
03.2064.1079_GT |
| 335 |
Tán sỏi niệu quản qua nội soi |
03.4109.0440 |
| 336 |
Phẫu thuậtkết hợp xương điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng chỉ thép |
03.2028.1066 |
| 337 |
Phẫu thuậtkết hợp xương điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nẹp vít hợp kim |
03.2029.1066 |
| 338 |
Phẫu thuật tạo hình mi mắt toàn bộ |
03.2919.1136 |
| 339 |
Phẫu thuật tạo hình mi mắt toàn bộ [GT] |
03.2919.1136_GT |
| 340 |
Điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nắn chỉnh (có gây mê hoặc gây tê) |
03.2031.1066 |
| 341 |
Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nẹp vít tự tiêu |
03.2030.1066 |
| 342 |
Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương hàm dưới bằng nẹp vít hợp kim |
03.2020.1068 |
| 343 |
Phẫu thuật tạo hình vành tai kết hợp các bộ phận xung quanh |
03.2933.1136 |
| 344 |
Phẫu thuật tạo hình vành tai kết hợp các bộ phận xung quanh [GT] |
03.2933.1136_GT |
| 345 |
Phẫu thuật điều trị tắc ruột do dính/dây chằng có cắt nối ruột |
03.3314.0456 |
| 346 |
Phẫu thuật điều trị tắc ruột do dính/dây chằng có cắt nối ruột [GT] |
03.3314.0456_GT |
| 347 |
Phẫu thuật thoát vị bẹn nghẹt |
03.3395.0492 |
| 348 |
Phẫu thuật thoát vị bẹn nghẹt [GT] |
03.3395.0492_GT |
| 349 |
Phẫu thuật viêm phúc mạc ruột thừa (Nhi khoa) |
03.3328.0686 |
| 350 |
Phẫu thuật viêm phúc mạc ruột thừa (Nhi khoa) [GT] |
03.3328.0686_GT |
| 351 |
Phẫu thuật viêm ruột thừa (Nhi khoa) |
03.3327.0459 |
| 352 |
Phẫu thuật viêm ruột thừa (Nhi khoa) [GT] |
03.3327.0459_GT |
| 353 |
Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên /2 bên (bên trái) |
03.3599.0492 |
| 354 |
Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên /2 bên (bên trái) [GT] |
03.3599.0492_GT |
| 355 |
Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên /2 bên (bên phải) |
03.3599.0492 |
| 356 |
Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên /2 bên (bên phải) [GT] |
03.3599.0492_GT |
| 357 |
Phẫu thuật co gân Achille |
03.3763.0559 |
| 358 |
Phẫu thuật co gân Achille [GT] |
03.3763.0559_GT |
| 359 |
Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên /2 bên (2 bên) |
03.3599.0492 |
| 360 |
Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên /2 bên (2 bên) [GT] |
03.3599.0492_GT |
| 361 |
Phẫu thuật cắt 3/4 dạ dày |
03.3285.0448 |
| 362 |
Phẫu thuật cắt 3/4 dạ dày [GT] |
03.3285.0448_GT |
| 363 |
Cắt 2/3 dạ dày do loét, viêm, u lành |
03.3284.0448 |
| 364 |
Cắt 2/3 dạ dày do loét, viêm, u lành [GT] |
03.3284.0448_GT |
| 365 |
Cắt u mi cả bề dày không vá |
03.2543.0836 |
| 366 |
Cắt lọc da, cơ, cân trên 3% diện tích cơ thể |
03.3811.0571 |
| 367 |
Cắt lọc da, cơ, cân trên 3% diện tích cơ thể [GT] |
03.3811.0571_GT |
| 368 |
Phẫu thuật vết thương bàn tay, cắt lọc đơn thuần |
03.3816.0571 |
| 369 |
Phẫu thuật vết thương bàn tay, cắt lọc đơn thuần [GT] |
03.3816.0571_GT |
| 370 |
Cắt polype trực tràng |
03.3380.0498 |
| 371 |
Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày |
03.4068.0451 |
| 372 |
Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày [GT] |
03.4068.0451_GT |
| 373 |
Tắm tẩy độc cho người bệnh |
|
| 374 |
Phẫu thuật lấy sỏi ống Wharton tuyến dưới hàm |
03.2067.1043 |
| 375 |
Phẫu thuật nội soi cắt túi mật |
03.4021.0473 |
| 376 |
Phẫu thuật nội soi lấy sỏi bể thận qua nội soi sau phúc mạc |
03.4095.0418 |
| 377 |
Phẫu thuật nội soi lấy sỏi bể thận qua nội soi sau phúc mạc [GT] |
03.4095.0418_GT |
| 378 |
Phẫu thuật nội soi lấy sỏi niệu quản đoạn trên qua nội soi sau phúc mạc |
03.4098.0418 |
| 379 |
Phẫu thuật nội soi lấy sỏi niệu quản đoạn trên qua nội soi sau phúc mạc [GT] |
03.4098.0418_GT |
| 380 |
Nội soi lấy sỏi bàng quang |
03.4116.0418 |
| 381 |
Nội soi lấy sỏi bàng quang [GT] |
03.4116.0418_GT |
| 382 |
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến tiền liệt |
03.4121.0433 |
| 383 |
Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 1 xương cẳng tay |
03.3690.0556 |
| 384 |
Lấy sỏi mở bể thận, đài thận có dẫn lưu thận |
03.3477.0421 |
| 385 |
Lấy sỏi mở bể thận, đài thận có dẫn lưu thận [GT] |
03.3477.0421_GT |
| 386 |
Mổ lấy sỏi bàng quang |
03.3531.0421 |
| 387 |
Mổ lấy sỏi bàng quang [GT] |
03.3531.0421_GT |
| 388 |
Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng |
03.2254.0686 |
| 389 |
Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng [GT] |
03.2254.0686_GT |
| 390 |
Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ |
03.3586.0435 |
| 391 |
Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ [GT] |
03.3586.0435_GT |
| 392 |
Đóng đinh xương chày mở |
03.3758.0556 |
| 393 |
Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 2 xương cẳng tay |
03.3689.0556 |
| 394 |
Rạch da đầu rộng trong máu tụ dưới da đầu |
|
| 395 |
Cắt u vú lành tính |
03.2735.0653 |
| 396 |
Cắt u vú lành tính [GT] |
03.2735.0653_GT |
| 397 |
Phẫu thuật nội soi cắt tử cung bán phần |
03.4134.0690 |
| 398 |
Phẫu thuật nội soi cắt tử cung bán phần [GT] |
03.4134.0690_GT |
| 399 |
Phẫu thuật nội soi xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng |
03.4133.0702 |
| 400 |
Phẫu thuật nội soi xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng [GT] |
03.4133.0702_GT |
| 401 |
Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng |
03.4140.0689 |
| 402 |
Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng [GT] |
03.4140.0689_GT |
| 403 |
Khâu rách cùng đồ âm đạo |
03.2263.0624 |
| 404 |
Khâu rách cùng đồ âm đạo [GT] |
03.2263.0624_GT |
| 405 |
Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp |
03.2256.0669 |
| 406 |
Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp [GT] |
03.2256.0669_GT |
| 407 |
Cắt u nang buồng trứng |
03.3391.0683 |
| 408 |
Cắt u nang buồng trứng [GT] |
03.3391.0683_GT |
| 409 |
Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt |
03.1665.0773 |
| 410 |
Bơm surfactant trong điều trị suy hô hấp sơ sinh |
|
| 411 |
Nắn sai khớp thái dương hàm |
03.2069.1022 |
| 412 |
Cắt u nang hạ họng-thanh quản qua nội soi |
03.2177.0965 |
| 413 |
Cắt u nang hạ họng-thanh quản qua nội soi [GT] |
03.2177.0965_GT |
| 414 |
Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn dưới |
03.3956.0969 |
| 415 |
Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn dưới [GT] |
03.3956.0969_GT |
| 416 |
Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn mũi |
03.3955.0970 |
| 417 |
Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn mũi [GT] |
03.3955.0970_GT |
| 418 |
Chích nhọt ống tai ngoài |
03.2119.0505 |
| 419 |
Khâu kết mạc |
03.1688.0768 |
| 420 |
Khâu da mi (gây mê) |
03.1663.0768 |
| 421 |
Phẫu thuật viêm xương cánh tay: đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu |
03.3685.0571 |
| 422 |
Phẫu thuật viêm xương cánh tay: đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu [GT] |
03.3685.0571_GT |
| 423 |
Phẫu thuật gãy mỏm trên ròng rọc xương cánh tay |
03.3686.0571 |
| 424 |
Phẫu thuật gãy mỏm trên ròng rọc xương cánh tay [GT] |
03.3686.0571_GT |
| 425 |
Phẫu thuật viêm xương cẳng tay đục, mổ, nạo, dẫn lưu |
03.3687.0571 |
| 426 |
Phẫu thuật viêm xương cẳng tay đục, mổ, nạo, dẫn lưu [GT] |
03.3687.0571_GT |
| 427 |
Phẫu thuật chuyển cơ giang ngắn ngón 1 điều trị tách ngón 1 bẩm sinh |
03.3695.0571 |
| 428 |
Phẫu thuật chuyển cơ giang ngắn ngón 1 điều trị tách ngón 1 bẩm sinh [GT] |
03.3695.0571_GT |
| 429 |
Phẫu thuật cắt bỏ ngón tay thừa |
03.3710.0571 |
| 430 |
Phẫu thuật cắt bỏ ngón tay thừa [GT] |
03.3710.0571_GT |
| 431 |
Tháo bỏ các ngón tay, đốt ngón tay |
03.3711.0571 |
| 432 |
Tháo bỏ các ngón tay, đốt ngón tay [GT] |
03.3711.0571_GT |
| 433 |
Phẫu thuật viêm xương cẳng chân: đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu [Gây tê]] |
03.3776.0571_GT |
| 434 |
Phẫu thuật nạo VA gây mê [Gây tê]] |
03.2240.0914_GT |
| 435 |
Dẫn lưu đài bể thận qua da [Gây tê]] |
03.3482.0464_GT |
| 436 |
Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + vét hạch chậu 2 bên [Gây tê]] |
03.4131.0691_GT |
| 437 |
Cắt lọc hoại tử ổ loét vết thương mạn tính |
11.0159.1144 |
| 438 |
Cắt lọc hoại tử ổ loét vết thương mạn tính [GT] |
11.0159.1144_GT |
| 439 |
Phẫu thuật điều trị gãy Lefort II bằng nẹp vít hợp kim |
16.0251.1069 |
| 440 |
Phẫu thuật điều trị gãy Lefort I bằng nẹp vít hợp kim |
16.0248.1069 |
| 441 |
Phẫu thuật nội soi gỡ dính ruột |
27.0177.0455 |
| 442 |
Nối tắt ruột non - đại tràng hoặc trực tràng |
10.0494.0456 |
| 443 |
Nối tắt ruột non - đại tràng hoặc trực tràng [GT] |
10.0494.0456_GT |
| 444 |
Nối tắt ruột non - ruột non |
10.0495.0456 |
| 445 |
Nối tắt ruột non - ruột non [GT] |
10.0495.0456_GT |
| 446 |
Phẫu thuật gỡ dính khớp gối |
10.0951.0551 |
| 447 |
Phẫu thuật gỡ dính khớp gối [GT] |
10.0951.0551_GT |
| 448 |
Điều trị gãy xương hàm dưới bằng vít neo chặn cố định 2 hàm |
16.0288.1068 |
| 449 |
Phẫu thuật nội soi sau phúc mạc lấy sỏi niệu quản |
27.0371.0418 |
| 450 |
Phẫu thuật nội soi sau phúc mạc lấy sỏi niệu quản [GT] |
27.0371.0418_GT |
| 451 |
Phẫu thuật rò bàng quang-âm đạo, bàng quang-tử cung, trực tràng |
10.0346.0429 |
| 452 |
Phẫu thuật rò bàng quang-âm đạo, bàng quang-tử cung, trực tràng [GT] |
10.0346.0429_GT |
| 453 |
Phẫu thuật nội soi gỡ dính khớp gối |
27.0481.0541 |
| 454 |
Chích mủ mắt |
14.0098.0739 |
| 455 |
Phẫu thuật điều trị giả phồng động mạch do tiêm chích ma túy |
10.0263.0582 |
| 456 |
Phẫu thuật chuyển vạt da tại chỗ điều trị vết thương mạn tính |
11.0160.1137 |
| 457 |
Phẫu thuật chuyển vạt da tại chỗ điều trị vết thương mạn tính [GT] |
11.0160.1137_GT |
| 458 |
Phẫu thuật viêm xương khớp háng |
03.3729.0571 |
| 459 |
Phẫu thuật viêm xương khớp háng [GT] |
03.3729.0571_GT |
| 460 |
Phẫu thuật khoan xương có tưới rửa kháng sinh liên tục điều trị viêm xương tủy giai đoạn trung gian |
03.3777.0571 |
| 461 |
Phẫu thuật khoan xương có tưới rửa kháng sinh liên tục điều trị viêm xương tủy giai đoạn trung gian [GT] |
03.3777.0571_GT |
| 462 |
Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản |
10.0555.0494 |
| 463 |
Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản [GT] |
10.0555.0494_GT |
| 464 |
Tháo bỏ các ngón chân |
03.3797.0571 |
| 465 |
Tháo bỏ các ngón chân [GT] |
03.3797.0571_GT |
| 466 |
Cắt đoạn dạ dày |
10.0455.0448 |
| 467 |
Cắt đoạn dạ dày [GT] |
10.0455.0448_GT |
| 468 |
Cắt thận đơn thuần |
10.0303.0416 |
| 469 |
Cắt thận đơn thuần [GT] |
10.0303.0416_GT |
| 470 |
Tháo đốt bàn |
03.3798.0571 |
| 471 |
Tháo đốt bàn [GT] |
03.3798.0571_GT |
| 472 |
Lấy sỏi mở bể thận, đài thận có dẫn lưu thận |
10.0308.0421 |
| 473 |
Lấy sỏi mở bể thận, đài thận có dẫn lưu thận [GT] |
10.0308.0421_GT |
| 474 |
Phẫu thuật nạo viêm lao xương cánh tay |
04.0017.0571 |
| 475 |
Phẫu thuật nạo viêm lao xương cánh tay [GT] |
04.0017.0571_GT |
| 476 |
Phẫu thuật nạo viêm lao xương cẳng tay |
04.0018.0571 |
| 477 |
Phẫu thuật nạo viêm lao xương cẳng tay [GT] |
04.0018.0571_GT |
| 478 |
Nối niệu quản - đài thận |
10.0323.0423 |
| 479 |
Phẫu thuật nạo viêm lao xương đốt bàn-ngón tay |
04.0019.0571 |
| 480 |
Phẫu thuật nạo viêm lao xương đốt bàn-ngón tay [GT] |
04.0019.0571_GT |
| 481 |
Phẫu thuật cắt túi thừa bàng quang |
10.0352.0425 |
| 482 |
Phẫu thuật cắt túi thừa bàng quang [GT] |
10.0352.0425_GT |
| 483 |
Phẫu thuật nạo viêm lao xương chậu |
04.0021.0571 |
| 484 |
Phẫu thuật nạo viêm lao xương chậu [GT] |
04.0021.0571_GT |
| 485 |
Lấy sỏi bàng quang |
10.0355.0421 |
| 486 |
Lấy sỏi bàng quang [GT] |
10.0355.0421_GT |
| 487 |
Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ |
10.0386.0435 |
| 488 |
Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ [GT] |
10.0386.0435_GT |
| 489 |
Phẫu thuật nạo viêm lao xương đùi |
04.0025.0571 |
| 490 |
Phẫu thuật nạo viêm lao xương đùi [GT] |
04.0025.0571_GT |
| 491 |
Tháo lồng ruột non |
10.0483.0455 |
| 492 |
Tháo lồng ruột non [GT] |
10.0483.0455_GT |
| 493 |
Phẫu thuật nạo viêm lao xương cẳng chân |
04.0026.0571 |
| 494 |
Phẫu thuật nạo viêm lao xương cẳng chân [GT] |
04.0026.0571_GT |
| 495 |
Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài ≥ l0 cm |
10.9005.0217 |
| 496 |
Cắt đoạn đại tràng nối ngay |
10.0514.0454 |
| 497 |
Cắt đoạn đại tràng nối ngay [GT] |
10.0514.0454_GT |
| 498 |
Phẫu thuật nạo viêm lao xương bàn-ngón chân |
04.0027.0571 |
| 499 |
Phẫu thuật nạo viêm lao xương bàn-ngón chân [GT] |
04.0027.0571_GT |
| 500 |
Phẫu thuật nạo viêm lao thành ngực |
04.0038.0571 |
| 501 |
Phẫu thuật nạo viêm lao thành ngực [GT] |
04.0038.0571_GT |
| 502 |
Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài ≥ l0 cm |
10.9005.0219 |
| 503 |
Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái, đóng đầu dưới, đưa đầu trên ra ngoài kiểu Hartmann |
10.0520.0454 |
| 504 |
Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái, đóng đầu dưới, đưa đầu trên ra ngoài kiểu Hartmann [GT] |
10.0520.0454_GT |
| 505 |
Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng cổ |
04.0039.0571 |
| 506 |
Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng cổ [GT] |
04.0039.0571_GT |
| 507 |
Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài < l0 cm |
10.9005.0218 |
| 508 |
Làm hậu môn nhân tạo |
10.0524.0491 |
| 509 |
Làm hậu môn nhân tạo [GT] |
10.0524.0491_GT |
| 510 |
Cắt u, polyp trực tràng đường hậu môn |
10.0533.0494 |
| 511 |
Cắt u, polyp trực tràng đường hậu môn [GT] |
10.0533.0494_GT |
| 512 |
Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng nách |
04.0040.0571 |
| 513 |
Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng nách [GT] |
04.0040.0571_GT |
| 514 |
Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài < l0 cm |
10.9005.0216 |
| 515 |
Khâu vết thương vùng môi |
28.0110.0584 |
| 516 |
Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng bẹn |
04.0041.0571 |
| 517 |
Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng bẹn [GT] |
04.0041.0571_GT |
| 518 |
Phẫu thuật Longo |
10.0552.0495 |
| 519 |
Phẫu thuật nạo viêm lao xương sọ |
04.0057.0571 |
| 520 |
Phẫu thuật nạo viêm lao xương sọ [GT] |
04.0057.0571_GT |
| 521 |
Khâu vết thương thành bụng |
10.0699.0583 |
| 522 |
Cắt túi mật |
10.0621.0472 |
| 523 |
Cắt túi mật [GT] |
10.0621.0472_GT |
| 524 |
Phẫu thuật nạo viêm lao xương ức |
04.0058.0571 |
| 525 |
Phẫu thuật nạo viêm lao xương ức [GT] |
04.0058.0571_GT |
| 526 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên |
10.0684.0492 |
| 527 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên [GT] |
10.0684.0492_GT |
| 528 |
Phẫu thuật vết thương bàn tay |
10.0809.0583 |
| 529 |
Chích dẫn lưu túi lệ |
14.0169.0738 |
| 530 |
Cắt đoạn xương bàn chân trên người bệnh đái tháo đường |
07.0218.0571 |
| 531 |
Cắt đoạn xương bàn chân trên người bệnh đái tháo đường [GT] |
07.0218.0571_GT |
| 532 |
Phẫu thuật tổn thương gân Achille |
10.0877.0559 |
| 533 |
Phẫu thuật tổn thương gân Achille [GT] |
10.0877.0559_GT |
| 534 |
Phẫu thuật điều trị viêm xương đốt sống |
10.0037.0571 |
| 535 |
Phẫu thuật điều trị viêm xương đốt sống [GT] |
10.0037.0571_GT |
| 536 |
Phẫu thuật bệnh lý nhiễm trùng bàn tay |
10.0859.0571 |
| 537 |
Phẫu thuật bệnh lý nhiễm trùng bàn tay [GT] |
10.0859.0571_GT |
| 538 |
Cụt chấn thương cổ và bàn chân |
10.0874.0571 |
| 539 |
Cụt chấn thương cổ và bàn chân [GT] |
10.0874.0571_GT |
| 540 |
Phẫu thuật sửa mỏm cụt chi |
10.0952.0571 |
| 541 |
Phẫu thuật sửa mỏm cụt chi [GT] |
10.0952.0571_GT |
| 542 |
Phẫu thuật cố định cột sống bằng vít qua cuống |
10.1068.0567 |
| 543 |
Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón) |
10.0953.0571 |
| 544 |
Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón) [GT] |
10.0953.0571_GT |
| 545 |
Cắt chỉ |
10.9004.0075 |
| 546 |
Phẫu thuật nạo viêm + lấy xương chết |
10.0980.0571 |
| 547 |
Phẫu thuật nạo viêm + lấy xương chết [GT] |
10.0980.0571_GT |
| 548 |
Cắt chỉ [chỉ áp dụng cho bệnh nhân ngoại trú] |
10.9004.0075 |
| 549 |
Phẫu thuật cắt bỏ tổ chức hoại tử trong ổ loét tì đè |
28.0280.0571 |
| 550 |
Phẫu thuật cắt bỏ tổ chức hoại tử trong ổ loét tì đè [GT] |
28.0280.0571_GT |
| 551 |
Cắt u mi cả bề dày không vá |
12.0097.0836 |
| 552 |
Cắt u bàng quang đường trên |
12.0243.0425 |
| 553 |
Cắt u bàng quang đường trên [GT] |
12.0243.0425_GT |
| 554 |
Cắt u nang buồng trứng |
12.0281.0683 |
| 555 |
Cắt u nang buồng trứng [GT] |
12.0281.0683_GT |
| 556 |
Phẫu thuật nội soi cắt tử cung bán phần |
13.0064.0690 |
| 557 |
Phẫu thuật nội soi cắt tử cung bán phần [GT] |
13.0064.0690_GT |
| 558 |
Phẫu thuật nội soi xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng |
13.0073.0702 |
| 559 |
Phẫu thuật nội soi xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng [GT] |
13.0073.0702_GT |
| 560 |
Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng |
13.0074.0686 |
| 561 |
Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng [GT] |
13.0074.0686_GT |
| 562 |
Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng xoắn |
13.0080.0689 |
| 563 |
Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng xoắn [GT] |
13.0080.0689_GT |
| 564 |
Phẫu thuật tạo hình âm đạo (nội soi kết hợp đường dưới) |
13.0107.0704 |
| 565 |
Phẫu thuật tạo hình âm đạo (nội soi kết hợp đường dưới) [GT] |
13.0107.0704_GT |
| 566 |
Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp |
13.0112.0669 |
| 567 |
Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp [GT] |
13.0112.0669_GT |
| 568 |
Khâu rách cùng đồ âm đạo |
13.0149.0624 |
| 569 |
Khâu rách cùng đồ âm đạo [GT] |
13.0149.0624_GT |
| 570 |
Cắt u vú lành tính |
13.0174.0653 |
| 571 |
Cắt u vú lành tính [GT] |
13.0174.0653_GT |
| 572 |
Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt |
14.0174.0773 |
| 573 |
Khâu kết mạc |
14.0201.0769 |
| 574 |
Tiêm tĩnh mạch, truyền tĩnh mạch [Truyền tĩnh mạch] |
14.0291.0212 |
| 575 |
Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn mũi |
15.0113.0970 |
| 576 |
Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn mũi [GT] |
15.0113.0970_GT |
| 577 |
Phẫu thuật cắt hạ họng - thanh quản toàn phần |
15.0273.0876 |
| 578 |
Điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nắn chỉnh (có gây mê hoặc gây tê) |
16.0280.1066 |
| 579 |
Điều trị gãy xương hàm dưới bằng cung cố định 2 hàm |
16.0286.1068 |
| 580 |
Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt |
16.0294.1079 |
| 581 |
Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt [GT] |
16.0294.1079_GT |
| 582 |
Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày |
27.0142.0451 |
| 583 |
Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày [GT] |
27.0142.0451_GT |
| 584 |
Phẫu thuật nội soi cắt 2/3 dạ dày |
27.0155.0450 |
| 585 |
Phẫu thuật nội soi cắt 3/4 dạ dày |
27.0156.0450 |
| 586 |
Phẫu thuật nội soi điều trị áp xe ruột thừa trong ổ bụng |
27.0190.2039 |
| 587 |
Phẫu thuật nội soi điều trị áp xe ruột thừa trong ổ bụng [GT] |
27.0190.2039_GT |
| 588 |
Phẫu thuật nội soi cắt túi mật |
27.0273.0473 |
| 589 |
Phẫu thuật nội soi cắt thận đơn giản |
27.0344.0419 |
| 590 |
Phẫu thuật nội soi cắt chỏm nang thận qua phúc mạc |
27.0347.0420 |
| 591 |
Phẫu thuật nội soi sau phúc mạc lấy sỏi bể thận |
27.0357.0418 |
| 592 |
Phẫu thuật nội soi sau phúc mạc lấy sỏi bể thận [GT] |
27.0357.0418_GT |
| 593 |
Phẫu thuật nội soi lấy sỏi niệu quản |
27.0365.0418 |
| 594 |
Phẫu thuật nội soi lấy sỏi niệu quản [GT] |
27.0365.0418_GT |
| 595 |
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến tiền liệt |
27.0395.0433 |
| 596 |
Phẫu thuật tạo hình môi toàn bộ bằng vạt tại chỗ |
28.0116.0573 |
| 597 |
Phẫu thuật tạo hình môi từng phần bằng vạt tại chỗ |
28.0118.0573 |
| 598 |
Hô hấp áp lực dương liên tục (CPAP) không xâm nhập ở trẻ sơ sinh (thở CPAP qua mũi) |
13.0187.0209 |
| 599 |
Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ [ nông chiều dài < l0 cm] |
15.0301.0216 |
| 600 |
Mở ruột non lấy dị vật (bã thức ăn, giun, mảnh kim loại,…) |
10.0485.0465 |
| 601 |
Mở ruột non lấy dị vật (bã thức ăn, giun, mảnh kim loại,…) [GT] |
10.0485.0465_GT |
| 602 |
Phẫu thuật kết hợp xương (KHX) gãy xương bả vai |
10.0717.0556 |
| 603 |
Phẫu thuật KHX gãy xương đòn |
10.0719.0556 |
| 604 |
Phẫu thuật KHX trật khớp cùng đòn |
10.0720.0556 |
| 605 |
Phẫu thuật KHX khớp giả xương đòn |
10.0721.0556 |
| 606 |
Phẫu thuật KHX trật khớp ức đòn |
10.0722.0556 |
| 607 |
Phẫu thuật KHX gãy cổ giải phẫu và phẫu thuật xương cánh tay |
10.0723.0556 |
| 608 |
Phẫu thuật KHX gãy trật cổ xương cánh tay |
10.0724.0556 |
| 609 |
Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay |
10.0725.0556 |
| 610 |
Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay phức tạp |
10.0729.0556 |
| 611 |
Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương cánh tay |
10.0730.0556 |
| 612 |
Phẫu thuật KHX gãy liên lồi cầu xương cánh tay |
10.0731.0556 |
| 613 |
Phẫu thuật KHX gãy ròng rọc xương cánh tay |
10.0732.0556 |
| 614 |
Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay |
10.0733.0556 |
| 615 |
Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu |
10.0734.0548 |
| 616 |
Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu [GT] |
10.0734.0548_GT |
| 617 |
Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu phức tạp |
10.0735.0548 |
| 618 |
Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu phức tạp [GT] |
10.0735.0548_GT |
| 619 |
Phẫu thuật KHX gãy Monteggia |
10.0736.0556 |
| 620 |
Phẫu thuật KHX gãy đài quay |
10.0737.0556 |
| 621 |
Phẫu thuật KHX gãy đài quay phức tạp |
10.0738.0556 |
| 622 |
Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng tay |
10.0739.0556 |
| 623 |
Phẫu thuật KHX gãy xương quay kèm trật khớp quay trụ dưới |
10.0740.0556 |
| 624 |
Phẫu thuật KHX gãy phức tạp khớp khuỷu |
10.0741.0556 |
| 625 |
Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới qương quay |
10.0743.0556 |
| 626 |
Phẫu thuật KHX gãy trật khớp cổ tay |
10.0744.0548 |
| 627 |
Phẫu thuật KHX gãy trật khớp cổ tay [GT] |
10.0744.0548_GT |
| 628 |
Phẫu thuật KHX gãy chỏm đốt bàn và ngón tay |
10.0745.0556 |
| 629 |
Phẫu thuật KHX gãy thân đốt bàn và ngón tay |
10.0746.0556 |
| 630 |
Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương bàn và ngón tay |
10.0747.0556 |
| 631 |
Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón tay |
10.0749.0559 |
| 632 |
Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón tay [GT] |
10.0749.0559_GT |
| 633 |
Phẫu thuật tổn thương gân gấp của cổ tay và cẳng tay |
10.0750.0559 |
| 634 |
Phẫu thuật tổn thương gân gấp của cổ tay và cẳng tay [GT] |
10.0750.0559_GT |
| 635 |
Phẫu thuật tổn thương gân gấp bàn - cổ tay |
10.0751.0559 |
| 636 |
Phẫu thuật tổn thương gân gấp bàn - cổ tay [GT] |
10.0751.0559_GT |
| 637 |
Phẫu thuật tổn thương gân gấp ở vùng cấm (Vùng II) |
10.0752.0559 |
| 638 |
Phẫu thuật tổn thương gân gấp ở vùng cấm (Vùng II) [GT] |
10.0752.0559_GT |
| 639 |
Phẫu thuật KHX gãy cổ xương đùi |
10.0761.0556 |
| 640 |
Phẫu thuật KHX gãy cổ mấu chuyển xương đùi |
10.0762.0556 |
| 641 |
Phẫu thuật KHX gãy liên mấu chuyển xương đùi |
10.0763.0556 |
| 642 |
Phẫu thuật KHX gãy trật cổ xương đùi |
10.0764.0556 |
| 643 |
Phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi |
10.0765.0556 |
| 644 |
Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương đùi |
10.0766.0556 |
| 645 |
Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương đùi |
10.0767.0556 |
| 646 |
Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu trong xương đùi |
10.0768.0556 |
| 647 |
Phẫu thuật KHX gãy trên và liên lồi cầu xương đùi |
10.0769.0556 |
| 648 |
Phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi phức tạp |
10.0770.0556 |
| 649 |
Phẫu thuật KHX gãy Hoffa đàu dưới xương đùi |
10.0771.0556 |
| 650 |
Phẫu thuật KHX gãy bánh chè |
10.0772.0548 |
| 651 |
Phẫu thuật KHX gãy bánh chè [GT] |
10.0772.0548_GT |
| 652 |
Phẫu thuật KHX gãy mâm chày trong |
10.0775.0556 |
| 653 |
Phẫu thuật KHX gãy mâm chày ngoài |
10.0776.0556 |
| 654 |
Phẫu thuật KHX gãy hai mâm chày |
10.0777.0556 |
| 655 |
Phẫu thuật KHX gãy thân xương chày |
10.0779.0556 |
| 656 |
Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng chân |
10.0780.0556 |
| 657 |
Phẫu thuật KHX gãy xương mác đơn thuần |
10.0781.0556 |
| 658 |
Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương chày (Pilon) |
10.0782.0556 |
| 659 |
Phẫu thuật KHX gãy 2 mắt cá cổ chân |
10.0783.0556 |
| 660 |
Phẫu thuật KHX gãy mắt cá trong |
10.0784.0556 |
| 661 |
Phẫu thuật KHX gãy mắt cá ngoài |
10.0785.0556 |
| 662 |
Phẫu thuật KHX gãy mắt cá kèm trật khớp cổ chân |
10.0786.0556 |
| 663 |
Phẫu thuật KHX gãy trật xương sên |
10.0787.0556 |
| 664 |
Phẫu thuật KHX gãy xương gót |
10.0788.0556 |
| 665 |
Phẫu thuật KHX gãy trật xương gót |
10.0789.0556 |
| 666 |
Phẫu thuật KHX trật khớp Lisfranc |
10.0790.0548 |
| 667 |
Phẫu thuật KHX trật khớp Lisfranc [GT] |
10.0790.0548_GT |
| 668 |
Phẫu thuật KHX gãy trật đốt bàn ngón chân |
10.0791.0548 |
| 669 |
Phẫu thuật KHX gãy trật đốt bàn ngón chân [GT] |
10.0791.0548_GT |
| 670 |
Phẫu thuật KHX gãy nèn đốt bàn ngón 5 (bàn chân) |
10.0792.0556 |
| 671 |
Phẫu thuật KHX gãy hở độ I hai xương cẳng chân |
10.0793.0556 |
| 672 |
Phẫu thuật KHX gãy hở độ II hai xương cẳng chân |
10.0794.0556 |
| 673 |
Phẫu thuật KHX gãy hở độ III hai xương cẳng chân |
10.0795.0556 |
| 674 |
Phẫu thuật KHX gãy hở độ II trên và liên lồi cầu xương đùi |
10.0796.0548 |
| 675 |
Phẫu thuật KHX gãy hở độ II trên và liên lồi cầu xương đùi [GT] |
10.0796.0548_GT |
| 676 |
Phẫu thuật KHX gãy hở độ III trên và liên lồi cầu xương đùi |
10.0797.0548 |
| 677 |
Phẫu thuật KHX gãy hở độ III trên và liên lồi cầu xương đùi [GT] |
10.0797.0548_GT |
| 678 |
Phẫu thuật KHX gãy hở I thân hai xương cẳng tay |
10.0798.0556 |
| 679 |
Phẫu thuật KHX gãy hở II thân hai xương cẳng tay |
10.0799.0556 |
| 680 |
Phẫu thuật KHX gãy hở III thân hai xương cẳng tay |
10.0800.0556 |
| 681 |
Phẫu thuật KHX gãy hở độ I thân xương cánh tay |
10.0801.0556 |
| 682 |
Phẫu thuật KHX gãy hở độ II thân xương cánh tay |
10.0802.0556 |
| 683 |
Phẫu thuật KHX gãy hở độ III thân xương cánh tay |
10.0803.0556 |
| 684 |
Phẫu thuật KHX gãy hở liên lồi cầu xương cánh tay |
10.0804.0548 |
| 685 |
Phẫu thuật KHX gãy hở liên lồi cầu xương cánh tay [GT] |
10.0804.0548_GT |
| 686 |
Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi |
10.0810.0559 |
| 687 |
Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi [GT] |
10.0810.0559_GT |
| 688 |
Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấp |
10.0811.0559 |
| 689 |
Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấp [GT] |
10.0811.0559_GT |
| 690 |
Phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn ngón tay |
10.0815.0556 |
| 691 |
Phẫu thuật KHX gãy nội khớp xương khớp ngón tay |
10.0816.0556 |
| 692 |
Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương khớp ngón tay |
10.0817.0556 |
| 693 |
Phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tay |
10.0819.0556 |
| 694 |
Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương quay |
10.0820.0556 |
| 695 |
Phẫu thuật KHX gãy nội khớp đầu dưới xương quay |
10.0821.0556 |
| 696 |
Giảm đau sau phẫu thuật 01 ngày |
|
| 697 |
Phẫu thuật nội soi (PT loại II BS TTYT thực hiện) |
|
| 698 |
Tán sỏi qua da theo yêu cầu không có chuyên gia |
|
| 699 |
Phẫu thuật Ngoại khoa có chuyên gia theo yêu cầu |
|
| 700 |
Phẫu thuật TOT (Điều trị són tiểu) theo yêu cầu (BS TW thực hiện) |
|
| 701 |
Phẫu thuật tán sỏi Laze theo yêu cầu |
|
| 702 |
Dịch vụ giảm đau sau mổ 02 ngày theo yêu cầu |
|
| 703 |
Dịch vụ giảm đau trong đẻ theo yêu cầu |
|
| 704 |
Phẫu thuật chọn giờ theo yêu cầu (Trong giờ hành chính) |
|
| 705 |
Dịch vụ giảm đau sau mổ 03 ngày theo yêu cầu |
|
| 706 |
Phẫu thuật nội soi theo yêu cầu (PT loại II BS TW thực hiện) |
|
| 707 |
Phẫu thuật nội soi theo yêu cầu (PT loại I BS TW thực hiện) |
|
| 708 |
Phẫu thuật Crossen theo yêu cầu (BS TW thực hiện) |
|
| 709 |
Phẫu thuật mổ mở theo yêu cầu có chuyên gia |
|
| 710 |
Phẫu thuật chọn giờ theo yêu cầu (Ngoài giờ hành chính) |
|
| 711 |
Mở nhu mô gan lấy sỏi |
10.0629.0581 |
| 712 |
Nối mật ruột bên - bên |
10.0632.0481 |
| 713 |
Phẫu thuật khâu vỡ cơ hoành |
10.0690.0582 |
| 714 |
Nội soi bàng quang cắt u |
27.0385.0426 |
| 715 |
Nội soi khâu lỗ thủng bàng quang qua ổ bụng |
27.0392.1197 |
| 716 |
Phẫu thuật điều trị bệnh suy - giãn tĩnh mạch chi dưới |
|
| 717 |
Phẫu thuật kết hợp xương trên màn hình tăng sáng |
10.0932.0557 |
| 718 |
Phẫu thuật nội soi mở xoang bướm |
15.0079.0969 |
| 719 |
Phẫu thuật nội soi mở các xoang sàng, hàm, trán, bướm |
15.0084.0974 |
| 720 |
Phẫu thuật chỉnh hình vành tai vùi |
15.0357.1001 |
| 721 |
Cắt cụt chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu |
11.0073.0534 |
| 722 |
Cắt cụt chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu [GT] |
11.0073.0534_GT |
| 723 |
Cắt bỏ tinh hoàn |
10.0406.0435 |
| 724 |
Cắt bỏ tinh hoàn [GT] |
10.0406.0435_GT |
| 725 |
Phẫu thuật treo bàng quang và trực tràng sau mổ sa sinh dục |
13.0098.0709 |
| 726 |
Phẫu thuật treo bàng quang và trực tràng sau mổ sa sinh dục [GT] |
13.0098.0709_GT |
| 727 |
Phẫu thuật điều trị bệnh lý mủ màng phổi |
10.0293.0411 |
| 728 |
Phẫu thuật điều trị bệnh lý mủ màng phổi [GT] |
10.0293.0411_GT |
| 729 |
Phẫu thuật lấy dị vật phổi - màng phổi |
10.0292.0411 |
| 730 |
Phẫu thuật lấy dị vật phổi - màng phổi [GT] |
10.0292.0411_GT |
| 731 |
Phẫu thuật điều trị máu đông màng phổi |
10.0291.0411 |
| 732 |
Phẫu thuật điều trị máu đông màng phổi [GT] |
10.0291.0411_GT |
| 733 |
Phẫu thuật nội soi cắt nang gan |
27.0261.1196 |
| 734 |
Phẫu thuật thay khớp gối bán phần |
10.0927.0544 |
| 735 |
Phẫu thuật nội soi cắt chỏm nang gan |
27.0260.1196 |
| 736 |
Phẫu thuật nội soi khâu chóp xoay |
27.0448.0541 |
| 737 |
Phẫu thuật tạo hình điều trị cứng gối sau chấn thương |
10.0928.0550 |
| 738 |
Phẫu thuật tạo hình điều trị cứng gối sau chấn thương [GT] |
10.0928.0550_GT |
| 739 |
Phẫu thuật nội soi điều trị viêm khớp vai |
27.0449.0541 |
| 740 |
Phẫu thuật nội soi cắt sụn chêm |
27.0461.0541 |
| 741 |
Phẫu thuật nội soi khâu khoảng gian chóp xoay |
27.0441.0541 |
| 742 |
Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân chân ngỗng |
27.0467.0542 |
| 743 |
Phẫu thuật nội soi cắt lọc sụn khớp gối |
27.0463.0541 |
| 744 |
Phẫu thuật nội soi cắt hoạt mạc viêm khớp gối |
27.0460.0541 |
| 745 |
Đo áp lực ổ bụng |
01.0238.0299 |
| 746 |
Phẫu thuật khâu bảo tồn hoặc cắt thận bán phần trong chấn thương thận |
10.0315.0582 |
| 747 |
Phẫu thuật lấy máu tụ ngoài màng cứng trên lều tiểu não |
10.0005.0370 |
| 748 |
Phẫu thuật lấy máu tụ ngoài màng cứng trên lều tiểu não [GT] |
10.0005.0370_GT |
| 749 |
Lấy sỏi san hô thận |
10.0306.0421 |
| 750 |
Lấy sỏi san hô thận [GT] |
10.0306.0421_GT |
| 751 |
Cắt cụt trực tràng đường bụng, tầng sinh môn |
10.0532.0460 |
| 752 |
Cắt cụt trực tràng đường bụng, tầng sinh môn [GT] |
10.0532.0460_GT |
| 753 |
Lấy sỏi mở bể thận trong xoang |
10.0307.0421 |
| 754 |
Lấy sỏi mở bể thận trong xoang [GT] |
10.0307.0421_GT |
| 755 |
Phẫu thuật lấy màu tụ dưới màng cứng mạn tính một bên |
10.0009.0370 |
| 756 |
Phẫu thuật lấy màu tụ dưới màng cứng mạn tính một bên [GT] |
10.0009.0370_GT |
| 757 |
Cắt đoạn ruột non, lập lại lưu thông |
10.0487.0458 |
| 758 |
Cắt đoạn ruột non, lập lại lưu thông [GT] |
10.0487.0458_GT |
| 759 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên [bên trái] |
10.0684.0492 |
| 760 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên [bên trái] [GT] |
10.0684.0492_GT |
| 761 |
Phẫu thuật lấy máu tụ dưới màng cứng mạn tính hai bên |
10.0010.0370 |
| 762 |
Phẫu thuật lấy máu tụ dưới màng cứng mạn tính hai bên [GT] |
10.0010.0370_GT |
| 763 |
Cắt lách do chấn thương |
10.0673.0484 |
| 764 |
Cắt lách do chấn thương [GT] |
10.0673.0484_GT |
| 765 |
Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới bằng nẹp vít hợp kim |
16.0269.1068 |
| 766 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên [bên phải] |
10.0684.0492 |
| 767 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên [bên phải] [GT] |
10.0684.0492_GT |
| 768 |
Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc do viêm ruột thừa |
27.0191.0451 |
| 769 |
Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc do viêm ruột thừa [GT] |
27.0191.0451_GT |
| 770 |
Vá da dầy toàn bộ, diện tích dưới 10cm² |
03.3824.0575 |
| 771 |
Vá da dầy toàn bộ, diện tích dưới 10cm² [GT] |
03.3824.0575_GT |
| 772 |
Phẫu thuật nội soi cắt đoạn ruột non |
27.0185.0457 |
| 773 |
Cắt dây chằng, gỡ dính ruột |
10.0481.0455 |
| 774 |
Cắt dây chằng, gỡ dính ruột [GT] |
10.0481.0455_GT |
| 775 |
Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổ |
10.0698.0628 |
| 776 |
Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổ [GT] |
10.0698.0628_GT |
| 777 |
Cắt manh tràng và đoạn cuối hồi tràng |
10.0517.0454 |
| 778 |
Cắt manh tràng và đoạn cuối hồi tràng [GT] |
10.0517.0454_GT |
| 779 |
Phẫu thuật nội soi xử trí tràn máu, tràn khí màng phổi |
27.0075.0125 |
| 780 |
Phẫu thuật nội soi xử trí tràn máu, tràn khí màng phổi [GT] |
27.0075.0125_GT |
| 781 |
Cắt sẹo khâu kín |
11.0103.1114 |
| 782 |
Cắt sẹo khâu kín [GT] |
11.0103.1114_GT |
| 783 |
Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng |
10.0507.0459 |
| 784 |
Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng [GT] |
10.0507.0459_GT |
| 785 |
Phẫu thuật nội soi gỡ dính ruột [GT] |
27.0177.0455_GT |
| 786 |
Phẫu thuật u thần kinh ngoại biên |
10.0148.0344 |
| 787 |
Phẫu thuật gỡ dính gân duỗi |
10.0974.0551 |
| 788 |
Phẫu thuật gỡ dính gân duỗi [GT] |
10.0974.0551_GT |
| 789 |
Chỉnh sửa lệch trục chi (chân chữ X, O) |
10.0896.0556 |
| 790 |
Tán sỏi thận qua da |
27.0354.1196 |
| 791 |
Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa |
27.0187.2039 |
| 792 |
Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa [GT] |
27.0187.2039_GT |
| 793 |
Cắt phymosis |
10.9002.0504 |
| 794 |
Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương mạch máu chi |
10.0167.0582 |
| 795 |
Nối vị tràng |
10.0453.0464 |
| 796 |
Nối vị tràng [GT] |
10.0453.0464_GT |
| 797 |
Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má bằng nẹp vít hợp kim |
16.0272.1095 |
| 798 |
Phẫu thuật nhổ răng ngầm |
16.0198.1026 |
| 799 |
Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nẹp vít hợp kim |
16.0278.1066 |
| 800 |
Phẫu thuật mở rộng khe mi |
14.0136.0817 |
| 801 |
Phẫu thuật sửa sẹo co ngón tay bằng ghép da tự thân |
28.0373.0574 |
| 802 |
Phẫu thuật sửa sẹo co ngón tay bằng ghép da tự thân [GT] |
28.0373.0574_GT |
| 803 |
Cắt nối niệu quản |
|
| 804 |
Phẫu thuật làm sạch ổ khớp |
10.0956.0551 |
| 805 |
Phẫu thuật làm sạch ổ khớp [GT] |
10.0956.0551_GT |
| 806 |
Nội soi cắt nang tuyến thượng thận |
27.0325.0420 |
| 807 |
Dẫn lưu hoặc mở thông manh tràng |
10.0511.0491 |
| 808 |
Dẫn lưu hoặc mở thông manh tràng [GT] |
10.0511.0491_GT |
| 809 |
Phẫu thuật điều trị hội chứng ống cổ tay |
10.0832.0344 |
| 810 |
Phẫu thuật tổn thương dây chằng của đốt bàn - ngón tay |
10.0748.0559 |
| 811 |
Phẫu thuật tổn thương dây chằng của đốt bàn - ngón tay [GT] |
10.0748.0559_GT |
| 812 |
Phẫu thuật nội soi đặt lưới nhân tạo trong ổ bụng |
27.0315.1196 |
| 813 |
Phẫu thuật điều trị vết thương phần mềm vùng hàm mặt có thiếu hổng tổ chức |
16.0295.0576 |
| 814 |
Phẫu thuật điều trị vết thương phần mềm vùng hàm mặt có thiếu hổng tổ chức [GT] |
16.0295.0576_GT |
| 815 |
Phẫu thuật lỗ tiểu lệch thấp, tạo hình một thì |
10.0373.0434 |
| 816 |
Phẫu thuật lỗ tiểu lệch thấp, tạo hình một thì [GT] |
10.0373.0434_GT |
| 817 |
Phẫu thuật vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức |
28.0162.0576 |
| 818 |
Phẫu thuật vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức [GT] |
28.0162.0576_GT |
| 819 |
Phẫu thuật điều trị gãy Lefort I bằng chỉ thép |
16.0247.1069 |
| 820 |
Phẫu thuật nội soi cắt u thận |
27.0341.0419 |
| 821 |
Phẫu thuật rạch dẫn lưu viêm tấy lan toả vùng hàm mặt |
16.0333.1070 |
| 822 |
Phẫu thuật điều trị gãy cung tiếp bằng nẹp vít hợp kim |
16.0275.1095 |
| 823 |
Phẫu thuật tạo hình nếp mi [2 mắt] |
14.0125.0830 |
| 824 |
Cắt u vùng hàm mặt phức tạp |
12.0047.1061 |
| 825 |
Phẫu thuật ghép móng |
28.0382.0584 |
| 826 |
Phẫu thuật nối thần kinh ngoại biên và ghép TK ngoại biên |
10.0150.0344 |
| 827 |
Phẫu thuật viên tấy bao hoạt dịch bàn tay |
10.0982.0551 |
| 828 |
Phẫu thuật viên tấy bao hoạt dịch bàn tay [GT] |
10.0982.0551_GT |
| 829 |
Điều trị hẹp hậu môn bằng cắt vòng xơ, tạo hình hậu môn |
10.0563.0494 |
| 830 |
Điều trị hẹp hậu môn bằng cắt vòng xơ, tạo hình hậu môn [GT] |
10.0563.0494_GT |
| 831 |
Điều trị đái rỉ ở nữ bàng đặt miếng nâng niệu đạo TOT |
10.0393.0583 |
| 832 |
Cắt u lành tính ống hậu môn (u cơ, polyp…) |
10.0567.0584 |
| 833 |
Phẫu thuật gỡ dính gân gấp |
10.0973.0551 |
| 834 |
Phẫu thuật gỡ dính gân gấp [GT] |
10.0973.0551_GT |
| 835 |
Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng nẹp vít hợp kim |
16.0243.1067 |
| 836 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát |
10.0683.0492 |
| 837 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát [GT] |
10.0683.0492_GT |
| 838 |
Dẫn lưu bể thận tối thiểu |
10.0317.0436 |
| 839 |
Dẫn lưu bể thận tối thiểu [GT] |
10.0317.0436_GT |
| 840 |
Khâu nối thần kinh không sử dụng vi phẫu thuật |
28.0342.0559 |
| 841 |
Khâu nối thần kinh không sử dụng vi phẫu thuật [GT] |
28.0342.0559_GT |
| 842 |
Cắt u sắc tố vùng hàm mặt |
12.0062.0834 |
| 843 |
Gỡ dính thần kinh |
28.0344.0559 |
| 844 |
Gỡ dính thần kinh [GT] |
28.0344.0559_GT |
| 845 |
Cắt nối niệu đạo trước |
10.0367.0434 |
| 846 |
Cắt nối niệu đạo trước [GT] |
10.0367.0434_GT |
| 847 |
Phẫu thuật điều trị đa chấn thương vùng hàm mặt |
16.0291.1065 |
| 848 |
Phẫu thuật vết thương sọ não (có rách màng não) |
10.0003.0386 |
| 849 |
Phẫu thuật vết thương sọ não (có rách màng não) [GT] |
10.0003.0386_GT |
| 850 |
Phẫu thuật lấy sỏi ống Wharton tuyến dưới hàm |
16.0306.1043 |
| 851 |
Phẫu thuật sửa sẹo co cổ bàn tay bằng ghép da tự thân |
28.0372.0573 |
| 852 |
Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt [có tổn thương tuyến, mạch, thần kinh] |
28.0176.1076 |
| 853 |
Phẫu thuật u thần kinh trên da [dưới 5cm] |
10.0151.1044 |
| 854 |
Phẫu thuật mở xoang hàm để lấy chóp răng hoặc răng ngầm |
16.0323.1081 |
| 855 |
Phẫu thuật tạo vạt trì hoãn cho bàn ngón tay |
28.0380.0573 |
| 856 |
Phẫu thuật u thần kinh trên da [từ 5cm trở lên] |
10.0151.1045 |
| 857 |
Phẫu thuật nối thần kinh (1 dây) |
10.0966.0572 |
| 858 |
Phẫu thuật nối thần kinh (1 dây) [GT] |
10.0966.0572_GT |
| 859 |
Phẫu thuật TOT điều trị són tiểu |
13.0134.0667 |
| 860 |
Phẫu thuật TOT điều trị són tiểu [GT] |
13.0134.0667_GT |
| 861 |
Phẫu thuật TVT điều trị són tiêu |
13.0135.0667 |
| 862 |
Phẫu thuật TVT điều trị són tiêu [GT] |
13.0135.0667_GT |
| 863 |
Phẫu thuật nội soi khâu cầm máu vỡ gan |
27.0259.0470 |
| 864 |
Phẫu thuật tạo hình nếp mi [1 mắt] |
14.0125.0829 |
| 865 |
Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille |
10.0885.0559 |
| 866 |
Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille [GT] |
10.0885.0559_GT |
| 867 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi |
10.0685.0492 |
| 868 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi [GT] |
10.0685.0492_GT |
| 869 |
Phẫu thuật nội soi cắt xơ hẹp niệu đạo |
27.0407.1197 |
| 870 |
Phẫu thuật thay toàn bộ khớp háng |
10.0929.0547 |
| 871 |
Phẫu thuật cắt tinh hoàn lạc chỗ |
13.0111.0656 |
| 872 |
Phẫu thuật cắt tinh hoàn lạc chỗ [GT] |
13.0111.0656_GT |
| 873 |
Phẫu thuật nội soi khâu thủng đại tràng |
27.0207.0459 |
| 874 |
Phẫu thuật nội soi khâu thủng đại tràng [GT] |
27.0207.0459_GT |
| 875 |
Khâu lỗ thủng đại tràng |
10.0512.0465 |
| 876 |
Khâu lỗ thủng đại tràng [GT] |
10.0512.0465_GT |
| 877 |
Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, dẫn lưu đường mật |
10.0623.0474 |
| 878 |
Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, dẫn lưu đường mật [GT] |
10.0623.0474_GT |
| 879 |
Phẫu thuật KHX gãy xương bánh chè phức tạp |
10.0773.0548 |
| 880 |
Phẫu thuật KHX gãy xương bánh chè phức tạp [GT] |
10.0773.0548_GT |
| 881 |
Nội soi tán sỏi niệu đạo |
27.0408.1197 |
| 882 |
Nội soi niệu quản ngược dòng bằng ống soi mềm tán sỏi thận bằng laser |
27.0355.1196 |
| 883 |
Phẫu thuật nội soi lấy sỏi OMC có dẫn lưu Kehr |
27.0267.0478 |
| 884 |
Cắt các u nang giáp móng |
12.0012.1048 |
| 885 |
Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân |
07.0007.0362 |
| 886 |
Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân [GT] |
07.0007.0362_GT |
| 887 |
Cắt nang thừng tinh một bên (phải) |
12.0263.1190 |
| 888 |
Cắt nang thừng tinh một bên (trái) |
12.0263.1190 |
| 889 |
Phẫu thuật điều trị rò hậu môn đơn giản |
10.0557.0494 |
| 890 |
Phẫu thuật điều trị rò hậu môn đơn giản [GT] |
10.0557.0494_GT |
| 891 |
Phẫu thuật điều trị rò hậu môn phức tạp |
10.0558.0494 |
| 892 |
Phẫu thuật điều trị rò hậu môn phức tạp [GT] |
10.0558.0494_GT |
| 893 |
Phẫu thuật điều trị rò hậu môn cắt cơ thắt trên chỉ chờ |
10.0559.0494 |
| 894 |
Phẫu thuật điều trị rò hậu môn cắt cơ thắt trên chỉ chờ [GT] |
10.0559.0494_GT |
| 895 |
Mở thông dạ dày ra da do ung thư |
12.0203.0491 |
| 896 |
Mở thông dạ dày ra da do ung thư [GT] |
12.0203.0491_GT |
| 897 |
Cắt u lành phần mềm đường kính trên 10cm |
12.0319.1190 |
| 898 |
Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân) |
12.0322.1191 |
| 899 |
Rút sonde jj qua đường nội soi bàng quang |
02.0229.0152 |
| 900 |
Cắt hẹp bao quy đầu |
10.0411.0584 |
| 901 |
Phẫu thuật xử lý vết thương da đầu phức tạp |
10.0001.0577 |
| 902 |
Phẫu thuật xử lý vết thương da đầu phức tạp [GT] |
10.0001.0577_GT |
| 903 |
Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài |
10.0410.0584 |
| 904 |
Cắt nang thừng tinh hai bên |
12.0264.1189 |
| 905 |
Phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêm |
10.0947.0571 |
| 906 |
Phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêm [GT] |
10.0947.0571_GT |
| 907 |
Phẫu thuật viêm xương |
10.0979.0571 |
| 908 |
Phẫu thuật viêm xương [GT] |
10.0979.0571_GT |
| 909 |
Phẫu thuật U máu |
10.0972.0407 |
| 910 |
Phẫu thuật U máu [GT] |
10.0972.0407_GT |
| 911 |
Lấy sỏi ống tuyến Wharton đường miệng |
15.0205.1043 |
| 912 |
Phẫu thuật cắt 1 búi trĩ |
10.0547.0494 |
| 913 |
Phẫu thuật cắt 1 búi trĩ [GT] |
10.0547.0494_GT |
| 914 |
Phẫu thuật xơ cứng gân cơ tam đầu cánh tay |
10.0901.0550 |
| 915 |
Phẫu thuật xơ cứng gân cơ tam đầu cánh tay [GT] |
10.0901.0550_GT |
| 916 |
Phẫu thuật nội soi cắt nang mạc treo ruột |
27.0306.0490 |
| 917 |
Cắt u phì đại lành tính tuyến tiền liệt qua nội soi |
27.0396.0433 |
| 918 |
Phẫu thuật vá da diện tích >10cm² |
10.0962.0574 |
| 919 |
Phẫu thuật vá da diện tích >10cm² [GT] |
10.0962.0574_GT |
| 920 |
Phẫu thuật vá da diện tích từ 5-10cm² |
10.0961.0575 |
| 921 |
Phẫu thuật vá da diện tích từ 5-10cm² [GT] |
10.0961.0575_GT |
| 922 |
Lấy sỏi niệu quản đơn thuần |
10.0325.0421 |
| 923 |
Lấy sỏi niệu quản đơn thuần [GT] |
10.0325.0421_GT |
| 924 |
Phẫu thuật xơ cứng gân cơ tứ đầu đùi |
10.0900.0550 |
| 925 |
Phẫu thuật xơ cứng gân cơ tứ đầu đùi [GT] |
10.0900.0550_GT |
| 926 |
Phẫu thuật xơ cứng trật khớp gối |
10.0903.0550 |
| 927 |
Phẫu thuật xơ cứng trật khớp gối [GT] |
10.0903.0550_GT |
| 928 |
Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón |
10.0862.0571 |
| 929 |
Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón [GT] |
10.0862.0571_GT |
| 930 |
Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón) (ngón tay) |
10.0953.0571 |
| 931 |
Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón) (ngón tay) [GT] |
10.0953.0571_GT |
| 932 |
Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón) (ngón chân) |
10.0953.0571 |
| 933 |
Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón) (ngón chân) [GT] |
10.0953.0571_GT |
| 934 |
Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu (rách da đầu) |
10.0954.0576 |
| 935 |
Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu (rách da đầu) [GT] |
10.0954.0576_GT |
| 936 |
Phẫu thuật nối gân gấp/ kéo dài gân (1 gân) |
10.0964.0559 |
| 937 |
Phẫu thuật nối gân gấp/ kéo dài gân (1 gân) [GT] |
10.0964.0559_GT |
| 938 |
Phẫu thuật nối gân duỗi/ kéo dài gân(1 gân) |
10.0963.0559 |
| 939 |
Phẫu thuật nối gân duỗi/ kéo dài gân(1 gân) [GT] |
10.0963.0559_GT |
| 940 |
Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chỗ |
10.0394.0435 |
| 941 |
Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chỗ [GT] |
10.0394.0435_GT |
| 942 |
Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp |
10.0955.0577 |
| 943 |
Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp [GT] |
10.0955.0577_GT |
| 944 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác |
10.0687.0492 |
| 945 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác [GT] |
10.0687.0492_GT |
| 946 |
Phẫu thuật lấy bỏ u xương |
10.0967.0558 |
| 947 |
Phẫu thuật lấy bỏ u xương [GT] |
10.0967.0558_GT |
| 948 |
Phẫu thuật nội soi cắt u mạc treo ruột, không cắt ruột |
27.0304.0490 |
| 949 |
Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn |
10.0407.0435 |
| 950 |
Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn [GT] |
10.0407.0435_GT |
| 951 |
Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm |
12.0002.1044 |
| 952 |
Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính 5 đến 10 cm |
12.0003.1045 |
| 953 |
Cắt u giáp trạng (PT loại 2) |
|
| 954 |
Cắt ruột thừa đơn thuần |
10.0506.0459 |
| 955 |
Cắt ruột thừa đơn thuần [GT] |
10.0506.0459_GT |
| 956 |
Dẫn lưu áp xe gan |
10.0616.0493 |
| 957 |
Dẫn lưu áp xe gan [GT] |
10.0616.0493_GT |
| 958 |
Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoa |
13.0136.0628 |
| 959 |
Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoa [GT] |
13.0136.0628_GT |
| 960 |
Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng |
10.0463.0465 |
| 961 |
Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng [GT] |
10.0463.0465_GT |
| 962 |
Mở bụng thăm dò, sinh thiết |
10.0452.0491 |
| 963 |
Mở bụng thăm dò, sinh thiết [GT] |
10.0452.0491_GT |
| 964 |
Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn |
10.0408.0584 |
| 965 |
Phẫu thuật điều trị áp xe hậu môn phức tạp |
10.0556.0494 |
| 966 |
Phẫu thuật điều trị áp xe hậu môn phức tạp [GT] |
10.0556.0494_GT |
| 967 |
Phẫu thuật tạo hình điều trị tật dính ngón tay |
10.0850.0575 |
| 968 |
Phẫu thuật tạo hình điều trị tật dính ngón tay [GT] |
10.0850.0575_GT |
| 969 |
Phẫu thuật tạo hình điều trị tật thừa ngón tay/ngón chân |
10.0851.0571 |
| 970 |
Phẫu thuật tạo hình điều trị tật thừa ngón tay/ngón chân [GT] |
10.0851.0571_GT |
| 971 |
Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm |
12.0320.1190 |
| 972 |
Phẫu thuật vét hạch nách |
12.0194.1189 |
| 973 |
Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn |
13.0116.0663 |
| 974 |
Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn [GT] |
13.0116.0663_GT |
| 975 |
Phẫu thuật xơ hoá cơ Delta đồng thời 2 bên - Gây mê |
|
| 976 |
Phẫu thuật xơ hoá cơ Delta đồng thời 2 bên - Gây tê |
|
| 977 |
Phẫu thuật xơ hoá cơ Delta một bên - Gây mê |
|
| 978 |
Phẫu thuật xơ hoá cơ Delta một bên - Gây tê |
|
| 979 |
Phẫu thuật vỡ vật hang do gẫy dương vật |
10.0402.0584 |
| 980 |
Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương |
10.0934.0563 |
| 981 |
Thắt tĩnh mạch tinh trên bụng |
10.0400.0584 |
| 982 |
Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận |
10.0319.0436 |
| 983 |
Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận [GT] |
10.0319.0436_GT |
| 984 |
Dẫn lưu áp xe tuyến giáp |
07.0003.0354 |
| 985 |
Mở rộng lỗ sáo |
10.0412.0584 |
| 986 |
Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi |
10.0152.0410 |
| 987 |
Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi [GT] |
10.0152.0410_GT |
| 988 |
Nội soi bàng quang tán sỏi |
27.0391.0440 |
| 989 |
Cắt u kết mạc có hoặc không u giác mạc không ghép |
14.0088.0736 |
| 990 |
Bóc u tiền liệt tuyến qua đường sau xương mu |
10.0375.0432 |
| 991 |
Bóc u tiền liệt tuyến qua đường sau xương mu [GT] |
10.0375.0432_GT |
| 992 |
Khâu lỗ thủng hoặc khâu vết thương ruột non |
10.0480.0465 |
| 993 |
Khâu lỗ thủng hoặc khâu vết thương ruột non [GT] |
10.0480.0465_GT |
| 994 |
Phẫu thuật treo mi - cơ trán (bằng Silicon, cân cơ đùi…) điều trị sụp mi |
14.0120.0826 |
| 995 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đốt bàn và đốt ngón chân |
10.0870.0556 |
| 996 |
Cắt các u lành tuyến giáp |
12.0011.1190 |
| 997 |
Gỡ dính sau mổ lại |
10.0491.0455 |
| 998 |
Gỡ dính sau mổ lại [GT] |
10.0491.0455_GT |
| 999 |
Phẫu thuật nội soi đặt tấm lưới nhân tạo trước phúc mạc đường vào qua ổ bụng (TAPP) |
27.0314.1196 |
| 1000 |
Phẫu thuật nội soi cắt - đốt hạch giao cảm ngực |
27.0083.0452 |
| 1001 |
Phẫu thuật nội soi gỡ dính - hút rửa màng phổi trong bệnh lý mủ màng phổi |
27.0077.0125 |
| 1002 |
Nội soi nong niệu quản hẹp |
27.0378.0104 |
| 1003 |
Phẫu thuật nội soi u nang buồng trứng |
27.0434.0689 |
| 1004 |
Phẫu thuật nội soi u nang buồng trứng [GT] |
27.0434.0689_GT |
| 1005 |
Cắt u buồng trứng + tử cung qua nội soi |
27.0436.0690 |
| 1006 |
Cắt u buồng trứng + tử cung qua nội soi [GT] |
27.0436.0690_GT |
| 1007 |
Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoa |
13.0012.0708 |
| 1008 |
Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoa [GT] |
13.0012.0708_GT |
| 1009 |
Cắt u thành âm đạo |
12.0306.0597 |
| 1010 |
Cắt u thành âm đạo [GT] |
12.0306.0597_GT |
| 1011 |
Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn và vét hạch chậu |
13.0055.0691 |
| 1012 |
Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn và vét hạch chậu [GT] |
13.0055.0691_GT |
| 1013 |
Phẫu thuật nội soi cắt ung thư buồng trứng kèm cắt tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + mạc nối lớn |
13.0058.0692 |
| 1014 |
Phẫu thuật nội soi cắt ung thư buồng trứng kèm cắt tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + mạc nối lớn [GT] |
13.0058.0692_GT |
| 1015 |
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn và vét hạch chậu |
13.0056.0682 |
| 1016 |
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn và vét hạch chậu [GT] |
13.0056.0682_GT |
| 1017 |
Phẫu thuật cắt ung thư buồng trứng + tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + mạc nối lớn |
13.0059.0661 |
| 1018 |
Phẫu thuật cắt ung thư buồng trứng + tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + mạc nối lớn [GT] |
13.0059.0661_GT |
| 1019 |
Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật...) |
13.0005.0675 |
| 1020 |
Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật...) [GT] |
13.0005.0675_GT |
| 1021 |
Phẫu thuật nội soi điều trị vô sinh (soi buồng tử cung + nội soi ổ bụng) |
13.0097.0693 |
| 1022 |
Phẫu thuật nội soi điều trị vô sinh (soi buồng tử cung + nội soi ổ bụng) [GT] |
13.0097.0693_GT |
| 1023 |
Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung |
13.0061.0598 |
| 1024 |
Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung [GT] |
13.0061.0598_GT |
| 1025 |
Phẫu thuật Wertheim (cắt tử cung tận gốc + vét hạch) |
13.0062.0711 |
| 1026 |
Phẫu thuật Wertheim (cắt tử cung tận gốc + vét hạch) [GT] |
13.0062.0711_GT |
| 1027 |
Cắt vú theo phương pháp Patey, cắt khối u vú ác tính + vét hạch nách |
13.0168.0599 |
| 1028 |
Cắt vú theo phương pháp Patey, cắt khối u vú ác tính + vét hạch nách [GT] |
13.0168.0599_GT |
| 1029 |
Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn + cắt 2 phần phụ |
27.0428.0690 |
| 1030 |
Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn + cắt 2 phần phụ [GT] |
27.0428.0690_GT |
| 1031 |
Thông vòi tử cung qua nội soi |
27.0437.1197 |
| 1032 |
Nội soi ổ bụng chẩn đoán |
27.0333.1197 |
| 1033 |
Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn |
13.0063.0690 |
| 1034 |
Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn [GT] |
13.0063.0690_GT |
| 1035 |
Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo |
13.0067.0657 |
| 1036 |
Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo [GT] |
13.0067.0657_GT |
| 1037 |
Phẫu thuật nội soi cắt khối chửa ngoài tử cung |
27.0414.1196 |
| 1038 |
Phẫu thuật Crossen |
13.0101.0666 |
| 1039 |
Phẫu thuật Crossen [GT] |
13.0101.0666_GT |
| 1040 |
Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh mắc bệnh toàn thân (tim, thận, gan, huyết học, nội tiết...) |
13.0004.0675 |
| 1041 |
Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh mắc bệnh toàn thân (tim, thận, gan, huyết học, nội tiết...) [GT] |
13.0004.0675_GT |
| 1042 |
Phẫu thuật lấy thai và cắt tử cung trong rau cài răng lược |
13.0001.0676 |
| 1043 |
Phẫu thuật lấy thai và cắt tử cung trong rau cài răng lược [GT] |
13.0001.0676_GT |
| 1044 |
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn |
13.0068.0681 |
| 1045 |
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn [GT] |
13.0068.0681_GT |
| 1046 |
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần |
13.0070.0681 |
| 1047 |
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần [GT] |
13.0070.0681_GT |
| 1048 |
Phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cung |
13.0065.0687 |
| 1049 |
Phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cung [GT] |
13.0065.0687_GT |
| 1050 |
Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ bụng cũ phức tạp |
13.0003.0674 |
| 1051 |
Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ bụng cũ phức tạp [GT] |
13.0003.0674_GT |
| 1052 |
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang |
13.0093.0664 |
| 1053 |
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang [GT] |
13.0093.0664_GT |
| 1054 |
Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung |
13.0071.0679 |
| 1055 |
Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung [GT] |
13.0071.0679_GT |
| 1056 |
Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ |
13.0076.0689 |
| 1057 |
Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ [GT] |
13.0076.0689_GT |
| 1058 |
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng |
13.0091.0665 |
| 1059 |
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng [GT] |
13.0091.0665_GT |
| 1060 |
Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có bệnh truyền nhiễm (viêm gan nặng, HIV-AIDS, H5N1, tiêu chảy cấp...) |
13.0006.0673 |
| 1061 |
Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có bệnh truyền nhiễm (viêm gan nặng, HIV-AIDS, H5N1, tiêu chảy cấp...) [GT] |
13.0006.0673_GT |
| 1062 |
Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng |
12.0291.0681 |
| 1063 |
Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng [GT] |
12.0291.0681_GT |
| 1064 |
Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ |
12.0284.0683 |
| 1065 |
Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ [GT] |
12.0284.0683_GT |
| 1066 |
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng |
13.0092.0683 |
| 1067 |
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng [GT] |
13.0092.0683_GT |
| 1068 |
Khâu tử cung do nạo thủng |
13.0018.0625 |
| 1069 |
Khâu tử cung do nạo thủng [GT] |
13.0018.0625_GT |
| 1070 |
Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn |
13.0032.0632 |
| 1071 |
Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn [GT] |
13.0032.0632_GT |
| 1072 |
Phẫu thuật lấy thai lần đầu |
13.0007.0671 |
| 1073 |
Phẫu thuật lấy thai lần đầu [GT] |
13.0007.0671_GT |
| 1074 |
Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên |
13.0002.0672 |
| 1075 |
Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên [GT] |
13.0002.0672_GT |
| 1076 |
Phẫu thuật bóc khối lạc nội mạc tử cung ở tầng sinh môn, thành bụng |
13.0115.0650 |
| 1077 |
Phẫu thuật bóc khối lạc nội mạc tử cung ở tầng sinh môn, thành bụng [GT] |
13.0115.0650_GT |
| 1078 |
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm dưới |
16.0200.1028 |
| 1079 |
Nhổ răng vĩnh viễn |
16.0203.1026 |
| 1080 |
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân chia chân răng |
16.0202.1028 |
| 1081 |
Phẫu thuật vạt điều trị túi quanh răng |
16.0034.1038 |
| 1082 |
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm trên |
16.0199.1028 |
| 1083 |
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân |
16.0201.1028 |
| 1084 |
Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng |
16.0220.1042 |
| 1085 |
Phẫu thuật cắt phanh môi |
16.0217.1041 |
| 1086 |
Phẫu thuật cắt phanh má |
16.0218.1041 |
| 1087 |
Cắt cuống một chân |
|
| 1088 |
Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới |
16.0214.1007 |
| 1089 |
Điều trị tủy lại |
16.0061.1011 |
| 1090 |
Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội |
16.0044.1014 |
| 1091 |
Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội |
16.0044.1012 |
| 1092 |
Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội (R2.7) |
16.0044.1015 |
| 1093 |
Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội (R3.6) |
16.0044.1013 |
| 1094 |
Điều trị tuỷ răng sữa (R8.3) |
16.0232.1016 |
| 1095 |
Điều trị tuỷ răng sữa (R8.5) |
16.0232.1017 |
| 1096 |
Phẫu thuật nạo túi lợi [R1.1] |
16.0035.1023 |
| 1097 |
Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ (R1.1) |
16.0197.1036 |
| 1098 |
Phẫu thuật cắt bỏ u ống tai ngoài |
15.0043.0875 |
| 1099 |
Phẫu thuật nội soi mở xoang sàng |
15.0077.0978 |
| 1100 |
Phẫu thuật nội soi mở xoang sàng [GT] |
15.0077.0978_GT |
| 1101 |
Phẫu thuật nội soi cắt u mũi xoang |
15.0091.0961 |
| 1102 |
Phẫu thuật chỉnh hình thu nhỏ vành tai |
15.0355.1001 |
| 1103 |
Phẫu thuật nội soi cầm máu sau nạo VA (gây mê) |
15.0158.1002 |
| 1104 |
Phẫu thuật thủng vách ngăn mũi |
15.0110.0970 |
| 1105 |
Phẫu thuật thủng vách ngăn mũi [GT] |
15.0110.0970_GT |
| 1106 |
Phẫu thuật vỡ xoang hàm |
15.0116.0947 |
| 1107 |
Phẫu thuật vỡ xoang hàm [GT] |
15.0116.0947_GT |
| 1108 |
Phẫu thuật nội soi mở xoang hàm |
15.0078.0978 |
| 1109 |
Phẫu thuật nội soi mở xoang hàm [GT] |
15.0078.0978_GT |
| 1110 |
Phẫu thuật cắt tuyến giáp gần toàn phần |
15.0286.0357 |
| 1111 |
Phẫu thuật cắt tuyến giáp gần toàn phần [GT] |
15.0286.0357_GT |
| 1112 |
Chỉnh hình tai giữa không tái tạo chuỗi xương con |
15.0032.0997 |
| 1113 |
Chỉnh hình tai giữa không tái tạo chuỗi xương con [GT] |
15.0032.0997_GT |
| 1114 |
Phẫu thuật tạo hình tháp mũi bằng vạt da kế cận |
28.0091.0573 |
| 1115 |
Vá nhĩ đơn thuần |
15.0034.0997 |
| 1116 |
Vá nhĩ đơn thuần [GT] |
15.0034.0997_GT |
| 1117 |
Phẫu thuật mở hòm nhĩ kiểm tra/ lấy dị vật |
15.0033.1001 |
| 1118 |
Phẫu thuật cắt u nang răng sinh/u nang sàn mũi |
15.0086.1001 |
| 1119 |
Phẫu thuật vá nhĩ bằng nội soi |
15.0035.0971 |
| 1120 |
Phẫu thuật vá nhĩ bằng nội soi [GT] |
15.0035.0971_GT |
| 1121 |
Phẫu thuật cắt u da vùng mặt |
15.0331.1049 |
| 1122 |
Phẫu thuật mở xoang hàm |
15.0117.1001 |
| 1123 |
Phẫu thuật chỉnh hình vành tai cụp |
15.0356.1001 |
| 1124 |
Phẫu thuật chấn thương xoang trán |
15.0114.0951 |
| 1125 |
Phẫu thuật chấn thương xoang trán [GT] |
15.0114.0951_GT |
| 1126 |
Phẫu thuật chỉnh hình sống mũi sau chấn thương |
15.0123.0912 |
| 1127 |
Phẫu thuật chỉnh hình sống mũi sau chấn thương [GT] |
15.0123.0912_GT |
| 1128 |
Nâng xương chính mũi sau chấn thương |
15.0134.0912 |
| 1129 |
Nâng xương chính mũi sau chấn thương |
15.0134.0913 |
| 1130 |
Chỉnh hình tai giữa có tái tạo chuỗi xương con |
15.0031.0881 |
| 1131 |
Chỉnh hình tai giữa có tái tạo chuỗi xương con [GT] |
15.0031.0881_GT |
| 1132 |
Phẫu thuật cắt tuyến giáp toàn phần |
15.0285.0357 |
| 1133 |
Phẫu thuật cắt tuyến giáp toàn phần [GT] |
15.0285.0357_GT |
| 1134 |
Cắt u da vùng mặt, tạo hình. |
03.2449.0834 |
| 1135 |
Cắt u lưỡi lành tính |
12.0135.1189 |
| 1136 |
Phẫu thuật nội soi mở dẫn lưu/cắt bỏ u nhày xoang |
15.0085.0975 |
| 1137 |
Phẫu thuật nội soi mở dẫn lưu/cắt bỏ u nhày xoang [GT] |
15.0085.0975_GT |
| 1138 |
Phẫu thuật chỉnh hình tai giữa type I, II, III, IV |
15.0037.0984 |
| 1139 |
Phẫu thuật chỉnh hình tai giữa type I, II, III, IV [GT] |
15.0037.0984_GT |
| 1140 |
Phẫu thuật mở cạnh mũi |
15.0090.0956 |
| 1141 |
Phẫu thuật mở cạnh mũi [GT] |
15.0090.0956_GT |
| 1142 |
Phẫu thuật tạo hình màng nhĩ |
15.0036.0971 |
| 1143 |
Phẫu thuật tạo hình màng nhĩ [GT] |
15.0036.0971_GT |
| 1144 |
Phẫu thuật tạo hình tai giữa |
15.0030.0984 |
| 1145 |
Phẫu thuật tạo hình tai giữa [GT] |
15.0030.0984_GT |
| 1146 |
Phẫu thuật cắt bỏ u ống tai ngoài |
15.0043.0874 |
| 1147 |
Cắt phanh lưỡi [gây mê] |
15.0209.0996 |
| 1148 |
Chích áp xe thành sau họng |
03.2175.0879 |
| 1149 |
Chích áp xe thành sau họng |
03.2175.0996 |
| 1150 |
Phẫu thuật nang rò giáp lưỡi |
15.0292.0957 |
| 1151 |
Phẫu thuật nang rò giáp lưỡi [GT] |
15.0292.0957_GT |
| 1152 |
Phẫu thuật xoang trán đường ngoài (phẫu thuật Jacques) |
15.0074.1081 |
| 1153 |
Phẫu thuật mở khí quản (Gây tê/ gây mê) |
15.0174.0120 |
| 1154 |
Phẫu thuật xoang hàm Caldwell-Luc |
15.0125.1001 |
| 1155 |
Phẫu thuật xử trí chảy máu sau cắt Amygdale (gây mê) |
15.0152.0988 |
| 1156 |
Phẫu thuật xử trí chảy máu sau cắt Amygdale (gây mê) [GT] |
15.0152.0988_GT |
| 1157 |
Phẫu thuật cắt Amidan gây mê |
15.0149.0937 |
| 1158 |
Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi dưới |
15.0106.0969 |
| 1159 |
Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi dưới [GT] |
15.0106.0969_GT |
| 1160 |
Phẫu thuật nội soi cắt cuốn dưới |
15.0109.0969 |
| 1161 |
Phẫu thuật nội soi cắt cuốn dưới [GT] |
15.0109.0969_GT |
| 1162 |
Phẫu thuật chỉnh hình cuốn mũi dưới |
15.0105.0969 |
| 1163 |
Phẫu thuật chỉnh hình cuốn mũi dưới [GT] |
15.0105.0969_GT |
| 1164 |
Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi giữa |
15.0104.0942 |
| 1165 |
Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi giữa [GT] |
15.0104.0942_GT |
| 1166 |
Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn |
27.0010.0970 |
| 1167 |
Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn [GT] |
27.0010.0970_GT |
| 1168 |
Phẫu thuật chỉnh hình vách ngăn |
15.0112.0970 |
| 1169 |
Phẫu thuật chỉnh hình vách ngăn [GT] |
15.0112.0970_GT |
| 1170 |
Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ (gây mê) |
15.0046.0954 |
| 1171 |
Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ (gây mê) [GT] |
15.0046.0954_GT |
| 1172 |
Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm (Gây tê) |
12.0091.0910 |
| 1173 |
Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm (Gây mê) |
12.0091.0909 |
| 1174 |
Phẫu thuật nạo V.A nội soi |
15.0155.0958 |
| 1175 |
Phẫu thuật nạo V.A nội soi [GT] |
15.0155.0958_GT |
| 1176 |
Nội soi cầm máu sau phẫu thuật vùng hạ họng, thanh quản |
15.0203.0988 |
| 1177 |
Nội soi cầm máu sau phẫu thuật vùng hạ họng, thanh quản [GT] |
15.0203.0988_GT |
| 1178 |
Phẫu thuật nội soi vi phẫu thanh quản cắt u nang/ polyp/ hạt xơ/u hạt dây thanh (gây tê/gây mê) |
15.0166.0978 |
| 1179 |
Phẫu thuật nội soi vi phẫu thanh quản cắt u nang/ polyp/ hạt xơ/u hạt dây thanh (gây tê/gây mê) [GT] |
15.0166.0978_GT |
| 1180 |
Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm (gây tê) |
12.0092.0910 |
| 1181 |
Phẫu thuật nội soi đặt ống thông khí màng nhĩ |
15.0049.0971 |
| 1182 |
Phẫu thuật nội soi đặt ống thông khí màng nhĩ [GT] |
15.0049.0971_GT |
| 1183 |
Phẫu thuật nội soi cắt u vùng vòm mũi họng |
15.0094.0958 |
| 1184 |
Phẫu thuật nội soi cắt u vùng vòm mũi họng [GT] |
15.0094.0958_GT |
| 1185 |
Phẫu thuật nạo vét sụn vành tai |
15.0053.1002 |
| 1186 |
Cắt nang vùng sàn miệng |
12.0064.1046 |
| 1187 |
Phẫu thuật cắt phanh lưỡi |
16.0216.1041 |
| 1188 |
Cắt polyp mũi |
12.0162.0918 |
| 1189 |
Cắt polyp mũi [GT] |
12.0162.0918_GT |
| 1190 |
Phẫu thuật nội soi cầm máu mũi |
15.0097.0960 |
| 1191 |
Phẫu thuật nội soi cầm máu mũi [GT] |
15.0097.0960_GT |
| 1192 |
Cắt polyp ống tai (gây mê) |
12.0161.0874 |
| 1193 |
Phẫu thuật cắt u sàn miệng |
15.0194.1001 |
| 1194 |
Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ (gây tê) |
15.0046.0872 |
| 1195 |
Cắt polyp ống tai (gây tê) |
12.0161.0875 |
| 1196 |
Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai (gây mê) |
15.0045.0909 |
| 1197 |
Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai (gây tê) |
15.0045.0910 |
| 1198 |
Chích rạch vành tai |
|
| 1199 |
Nắn chỉnh hình tháp mũi sau chấn thương |
15.0321.0912 |
| 1200 |
Phẫu thuật nội soi mở xoang trán |
15.0075.0969 |
| 1201 |
Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học |
14.0066.0824 |
| 1202 |
Khâu củng mạc |
14.0177.0765 |
| 1203 |
Khâu da mi đơn giản |
14.0171.0769 |
| 1204 |
Khâu giác mạc |
14.0176.0770 |
| 1205 |
Khâu phục hồi bờ mi |
14.0172.0772 |
| 1206 |
Xử lý vết thương phần mềm nông vùng mi mắt |
28.0033.0773 |
| 1207 |
Phẫu thuật quặm (1 mi, gây mê) |
14.0187.0788 |
| 1208 |
Phẫu thuật quặm (1 mi, gây tê) |
14.0187.0789 |
| 1209 |
Phẫu thuật quặm (2 mi, gây mê) |
14.0187.0790 |
| 1210 |
Phẫu thuật quặm (2 mi, gây tê) |
14.0187.0791 |
| 1211 |
Phẫu thuật quặm (3 mi, gây mê) |
14.0187.0793 |
| 1212 |
Phẫu thuật quặm (3 mi, gây tê) |
14.0187.0792 |
| 1213 |
Phẫu thuật quặm (4 mi, gây mê) |
14.0187.0794 |
| 1214 |
Phẫu thuật quặm (4 mi, gây tê) |
14.0187.0795 |
| 1215 |
Phẫu thuật mộng đơn thuần |
14.0165.0823 |
| 1216 |
Cắt u kết mạc, giác mạc có ghép kết mạc, màng ối hoặc giác mạc |
12.0108.0824 |
| 1217 |
Cắt u kết mạc không vá |
03.2549.0737 |
| 1218 |
Cắt u kết mạc, giác mạc không vá |
03.2548.0737 |
| 1219 |
Mổ quặm bẩm sinh |
03.1680.0794 |
| 1220 |
Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) |
03.1677.0788 |
| 1221 |
Phẫu thuật hẹp khe mi |
03.1622.0817 |
| 1222 |
Phẫu thuật mở rộng khe mi |
03.1621.0817 |
| 1223 |
Phẫu thuật lác thông thường |
03.1602.0818 |
| 1224 |
Phẫu thuật hẹp khe mi |
14.0137.0817 |
| 1225 |
Cắt u kết mạc không vá |
12.0107.0737 |
| 1226 |
SIÊU ÂM |
|
| 1227 |
Siêu Âm |
|
| 1228 |
Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh |
01.0303.0001 |
| 1229 |
Siêu âm thai 3D-4D. |
|
| 1230 |
Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo (Canh trứng) |
|
| 1231 |
Siêu âm thai 3D-4D theo yêu cầu |
|
| 1232 |
Siêu âm Doppler xuyên sọ |
01.0208.0004 |
| 1233 |
Siêu âm mắt (siêu âm thường qui) |
14.0240.0845 |
| 1234 |
Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo |
18.0031.0003 |
| 1235 |
Siêu âm Doppler mạch máu |
02.0112.0004 |
| 1236 |
Siêu âm tiền liệt tuyến qua trực tràng |
18.0017.0003 |
| 1237 |
Siêu âm các tuyến nước bọt |
18.0002.0001 |
| 1238 |
Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt |
18.0003.0001 |
| 1239 |
Siêu âm hạch vùng cổ |
18.0004.0001 |
| 1240 |
Siêu âm màng phổi |
18.0011.0001 |
| 1241 |
Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực) |
18.0012.0001 |
| 1242 |
Siêu âm các khối u phổi ngoại vi |
18.0013.0001 |
| 1243 |
Siêu âm ống tiêu hóa (dạ dày, ruột non, đại tràng) |
18.0019.0001 |
| 1244 |
Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng |
18.0030.0001 |
| 1245 |
Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) |
18.0044.0001 |
| 1246 |
Siêu âm dương vật |
18.0059.0001 |
| 1247 |
Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) |
18.0016.0001 |
| 1248 |
Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) |
18.0043.0001 |
| 1249 |
Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) |
18.0020.0001 |
| 1250 |
Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) |
18.0015.0001 |
| 1251 |
Siêu âm tử cung phần phụ |
18.0018.0001 |
| 1252 |
Siêu âm tuyến giáp |
18.0001.0001 |
| 1253 |
Siêu âm tuyến vú hai bên |
18.0054.0001 |
| 1254 |
Siêu âm Doppler tim |
02.0113.0004 |
| 1255 |
Siêu âm qua thóp |
18.0007.0001 |
| 1256 |
Siêu âm tinh hoàn hai bên |
18.0057.0001 |
| V |
THỦ THUẬT |
|
| 1257 |
Chọc hút tế bào tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm |
|
| 1258 |
Điều trị u mềm lây bằng nạo thương tổn |
05.0051.0324 |
| 1259 |
Đắp mặt nạ điều trị một số bệnh da |
05.0071.0323 |
| 1260 |
Điều trị sẹo xấu bằng hóa chất |
03.3008.0333 |
| 1261 |
Điều trị sẹo lõm bằng tiêm Acid hyaluronic |
03.3009.0333 |
| 1262 |
Chấm TCA điều trị sẹo lõm |
03.3010.0333 |
| 1263 |
Chụp và phân tích da bằng máy phân tích da |
05.0089.0322 |
| 1264 |
Chọc hút dịch khí phế quản qua màng nhẫn giáp |
01.0091.0071 |
| 1265 |
Mở màng phổi tối thiểu bằng troca |
01.0096.0094 |
| 1266 |
Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn |
01.0157.0508 |
| 1267 |
Chọc dịch tủy sống |
01.0202.0083 |
| 1268 |
Thay băng điều trị vết thương mạn tính |
11.0116.0199 |
| 1269 |
Thay canuyn mở khí quản |
02.0067.0206 |
| 1270 |
Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) [< 30 cm nhiễm trùng] |
01.0267.0203 |
| 1271 |
Nội soi bàng quang |
02.0221.0150 |
| 1272 |
Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) [từ 30 đến 50 cm nhiễm trùng] |
01.0267.0204 |
| 1273 |
Thụt tháo phân |
02.0339.0211 |
| 1274 |
Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) [>50 cm nhiễm trùng] |
01.0267.0205 |
| 1275 |
Chườm ngải |
08.0027.0228 |
| 1276 |
Điều trị vết thương mạn tính bằng đèn hồng ngoại |
11.0171.0237 |
| 1277 |
Dẫn lưu đài bể thận qua da |
10.0313.0104 |
| 1278 |
Nội soi chích (tiêm) keo điều trị dãn tĩnh mạch phình vị |
20.0076.0140 |
| 1279 |
Nội soi chích (tiêm) keo điều trị giãn tĩnh mạch phình vị |
03.1070.0140 |
| 1280 |
Chích lể |
08.0010.0224 |
| 1281 |
Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh [bột liền] |
10.0991.0523 |
| 1282 |
Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh [bột tự cán] |
10.0991.0524 |
| 1283 |
Nắn, cố định trật khớp hàm |
10.1030.0515 |
| 1284 |
Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi |
14.0210.0799 |
| 1285 |
Soi đáy mắt trực tiếp |
14.0218.0849 |
| 1286 |
Chích rạch màng nhĩ |
15.0050.0994 |
| 1287 |
Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê) |
15.0054.0903 |
| 1288 |
Phương pháp Proetz |
15.0139.0897 |
| 1289 |
Nhét bấc mũi sau |
15.0140.0916 |
| 1290 |
Chích áp xe quanh Amidan [gây tê] |
15.0207.0878 |
| 1291 |
Chích áp xe quanh Amidan [gây mê] |
15.0207.0995 |
| 1292 |
Lấy dị vật hạ họng |
15.0213.0900 |
| 1293 |
Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê [gây tê] |
15.0223.0879 |
| 1294 |
Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê [gây mê] |
15.0223.0996 |
| 1295 |
Nắn sai khớp thái dương hàm |
16.0335.1022 |
| 1296 |
Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ [sâu chiều dài ≥ l0 cm] |
15.0301.0219 |
| 1297 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập [giờ theo thực tế] |
01.0132.0209 |
| 1298 |
Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức BiPAP [giờ theo thực tế] |
01.0131.0209 |
| 1299 |
Thay băng vết mổ [chiều dài từ trên 30 đến 50 em] |
15.0303.0202 |
| 1300 |
Thay băng vết mổ [chiều dài > 50cm nhiễm trùng] |
15.0303.0205 |
| 1301 |
Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức CPAP [giờ theo thực tế] |
01.0130.0209 |
| 1302 |
Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ [nông chiều dài ≥ l0 cm] |
15.0301.0217 |
| 1303 |
Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ [ sâu chiều dài < l0 cm] |
15.0301.0218 |
| 1304 |
Thay băng vết mổ [chiều dài <=15 cm] |
15.0303.0200 |
| 1305 |
Nội soi can thiệp - cắt 1 polyp ống tiêu hóa < 1cm |
02.0295.0498 |
| 1306 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức A/C (VCV) [giờ theo thực tế] |
01.0135.0209 |
| 1307 |
Thay băng vết mổ [chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng] |
15.0303.0204 |
| 1308 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PCV [giờ theo thực tế] |
01.0134.0209 |
| 1309 |
Thông khí nhân tạo không xâm nhập [giờ theo thực tế] |
01.0128.0209 |
| 1310 |
Thông khí nhân tạo CPAP qua van Boussignac [giờ theo thực tế] |
01.0129.0209 |
| 1311 |
Tiêm trong da; tiêm dưới da; tiêm bắp thịt |
14.0290.0212 |
| 1312 |
Dịch vụ gây mê dạ dày đại trực tràng |
|
| 1313 |
Thay băng điều trị vết bỏng từ 40% - 60% diện tích cơ thể ở người lớn |
11.0002.1151 |
| 1314 |
Lấy dị vật giác mạc sâu [nông, một mắt, gây mê] |
14.0166.0777 |
| 1315 |
Lấy dị vật giác mạc sâu [nông, một mắt, gây tê] |
14.0166.0778 |
| 1316 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân |
03.3865.0526 |
| 1317 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân |
03.3866.0526 |
| 1318 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân |
03.3864.0526 |
| 1319 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân |
03.3864.0525 |
| 1320 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân |
03.3866.0525 |
| 1321 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân |
03.3865.0525 |
| 1322 |
Tiêm dưới da |
03.2388.0212 |
| 1323 |
Tiêm tĩnh mạch |
03.2390.0212 |
| 1324 |
Tiêm bắp thịt |
03.2389.0212 |
| 1325 |
Truyền tĩnh mạch |
03.2391.0215 |
| 1326 |
Nội soi bàng quang |
03.1078.0148 |
| 1327 |
Dẫn lưu đài bể thận qua da |
03.3482.0464 |
| 1328 |
Dẫn lưu đài bể thận qua da [GT] |
03.3482.0464_GT |
| 1329 |
Nội soi cắt polip ông tiêu hóa (thực quản, dạ dày, tá tràng, đại trực tràng) |
03.1067.0498 |
| 1330 |
Chích áp xe phần mềm lớn |
03.3817.0505 |
| 1331 |
Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ (tổn thương sâu chiều dài <10cm) |
03.2245.0218 |
| 1332 |
Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ (tổn thương sâu chiều dài ≥10cm) |
03.2245.0219 |
| 1333 |
Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ (tổn thương nông chiều dài ≥10cm) |
03.2245.0217 |
| 1334 |
Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ (tổn thương nông chiều dài <10cm) |
03.2245.0216 |
| 1335 |
Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm (tổn thương nông) |
03.3825.0217 |
| 1336 |
Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn |
03.0112.0508 |
| 1337 |
Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm (tổn thương nông) |
03.3827.0216 |
| 1338 |
Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm (tổn thương sâu) |
03.3827.0218 |
| 1339 |
Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm (tổn thương sâu) |
03.3825.0219 |
| 1340 |
Nắn, cố định trật khớp hàm (bột liền) |
03.3874.0515 |
| 1341 |
Nắn, cố định trật khớp hàm (bột tự cán) |
03.3874.0516 |
| 1342 |
Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh (bột liền) |
03.3836.0523 |
| 1343 |
Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh (bột tự cán) |
03.3836.0524 |
| 1344 |
Tháo bột các loại |
03.4246.0198 |
| 1345 |
Thay băng, cắt chỉ vết mổ [chiều dài trên 15cm đến 30 cm] |
03.3826.2047 |
| 1346 |
Thay băng, cắt chỉ vết mổ (chiều dài < 30 cm nhiễm trùng) |
03.3826.0203 |
| 1347 |
Thay băng, cắt chỉ vết mổ (chiều dài > 50cm nhiễm trùng) |
03.3826.0205 |
| 1348 |
Thay băng, cắt chỉ vết mổ (chiều dài ≤ 15cm) |
03.3826.0200 |
| 1349 |
Thay băng, cắt chỉ vết mổ (chiều dài từ 30cm đến 50cm nhiễm trùng) |
03.3826.0204 |
| 1350 |
Thay băng, cắt chỉ vết mổ (chiều dài từ trên 30cm đến 50cm) |
03.3826.0202 |
| 1351 |
Chích rạch áp xe nhỏ |
03.3909.0505 |
| 1352 |
Tháo lồng bằng bơm khí/nước |
03.3326.0506 |
| 1353 |
Thở máy bằng xâm nhập (1 giờ) |
03.0058.0209 |
| 1354 |
Thở máy không xâm nhập (thở CPAP, Thở BiPAP) (1 giờ) |
03.0082.0209 |
| 1355 |
Thay canuyn mở khí quản |
03.0101.0206 |
| 1356 |
Rút sonde dẫn lưu màng phổi, sonde dẫn lưu ổ áp xe |
03.2331.0164 |
| 1357 |
Chọc dịch tuỷ sống |
03.0148.0083 |
| 1358 |
Chọc hút dịch khí phế quản qua màng nhẫn giáp |
03.0098.0079 |
| 1359 |
Mở màng phổi tối thiểu |
03.0085.0094 |
| 1360 |
Kỹ thuật chọc đặt kim luồn tĩnh mạch ngoại biên trẻ em |
|
| 1361 |
Thụt tháo phân |
03.0179.0211 |
| 1362 |
Điều trị viêm loét niêm mạc miệng trẻ em |
03.1957.1033 |
| 1363 |
Làm Proetz |
03.2154.0897 |
| 1364 |
Lấy dị vật hạ họng |
03.2178.0900 |
| 1365 |
Lấy dị vật tai |
03.2117.0901 |
| 1366 |
Nhét bấc mũi sau |
03.2149.0916 |
| 1367 |
Thông vòi nhĩ |
03.2116.0992 |
| 1368 |
Chích rạch màng nhĩ |
03.2121.0994 |
| 1369 |
Chích áp xe quanh Amidan (gây mê) |
03.2181.0995 |
| 1370 |
Chích áp xe quanh Amidan (gây tê) |
03.2181.0878 |
| 1371 |
Lấy dị vật kết mạc (mắt trái) |
03.1706.0782 |
| 1372 |
Lấy dị vật giác mạc (nông, một mắt, gây tê) |
03.1658.0778 |
| 1373 |
Lấy dị vật giác mạc (sâu, một mắt, gây tê) |
03.1658.0780 |
| 1374 |
Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi |
03.1694.0799 |
| 1375 |
Soi đáy mắt trực tiếp |
03.1699.0849 |
| 1376 |
Nắn, bó bột cột sống (bột liền) |
03.3838.0529 |
| 1377 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay (bột liền) |
03.3851.0521 |
| 1378 |
Nắn, bó bột gãy Pouteau-Colles (bột liền) |
03.3853.0521 |
| 1379 |
Nắn, bó bột gãy Pouteau-Colles (bột tự cán) |
03.3853.0522 |
| 1380 |
Nắn, bó bột trật khớp háng (bột liền) |
03.3855.0511 |
| 1381 |
Nắn, bó bột gãy mâm chày (bột liền) |
03.3857.0525 |
| 1382 |
Nắn, bó bột gãy mâm chày (bột tự cán) |
03.3857.0526 |
| 1383 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay (bột liền) |
03.3849.0521 |
| 1384 |
Nắn, bó bột gẫy 1/3 giữa thân xương cánh tay (bột liền) |
03.3842.0527 |
| 1385 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay (bột tự cán) |
03.3850.0522 |
| 1386 |
Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay (bột tự cán) |
03.3854.0520 |
| 1387 |
Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng (bột liền) |
03.3856.0513 |
| 1388 |
Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng (bột tự cán) |
03.3856.0514 |
| 1389 |
Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay (bột tự cán) |
03.3852.0522 |
| 1390 |
Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ 3 và độ IV (bột tự cán) |
03.3848.0528 |
| 1391 |
Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ 3 và độ IV (bột liền) |
03.3848.0527 |
| 1392 |
Nắn, bó bột trật khớp háng (bột tự cán) |
03.3855.0512 |
| 1393 |
Nắn, bó bột gãy xương chậu (bột tự cán) |
03.3858.0530 |
| 1394 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay (bột tự cán) |
03.3851.0522 |
| 1395 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữahai xương cẳng tay (bột liền) |
03.3850.0521 |
| 1396 |
Nắn, bó bột gẫy xương gót |
03.3871.0532 |
| 1397 |
Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay (bột liền) |
03.3854.0519 |
| 1398 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay (bột tự cán) |
03.3849.0522 |
| 1399 |
Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi |
03.3859.0529 |
| 1400 |
Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi |
03.3859.0530 |
| 1401 |
Nắn, bó bộtgãy xương chậu |
03.3858.0529 |
| 1402 |
Nắn, cố định trật khớp háng không có chỉ định phẫu thuật |
03.3860.0511 |
| 1403 |
Nắn, bó bột gãy xương chày |
03.3867.0526 |
| 1404 |
Nắn, bó bột gãy xương chày |
03.3867.0525 |
| 1405 |
Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi |
03.3861.0530 |
| 1406 |
Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi |
03.3861.0529 |
| 1407 |
Nắn, cố định trật khớp háng không có chỉ định phẫu thuật |
03.3860.0512 |
| 1408 |
Nắn, bó bột gãy Monteggia |
03.3869.0521 |
| 1409 |
Nắn, bó bột gãy Dupuytren |
03.3868.0526 |
| 1410 |
Nắn, bó bột gãy Dupuytren |
03.3868.0525 |
| 1411 |
Tiêm khớp háng |
02.0382.0213 |
| 1412 |
Tiêm khớp bàn ngón tay |
02.0386.0213 |
| 1413 |
Tiêm khớp bàn ngón chân |
02.0384.0213 |
| 1414 |
Tiêm khớp đốt ngón tay |
02.0387.0213 |
| 1415 |
Tiêm khớp ức đòn |
02.0390.0213 |
| 1416 |
Tiêm khớp ức - sườn |
02.0391.0213 |
| 1417 |
Tiêm khớp cùng chậu |
02.0395.0213 |
| 1418 |
Tiêm khớp đòn- cùng vai |
02.0392.0213 |
| 1419 |
Tiêm khớp thái dương hàm |
02.0393.0213 |
| 1420 |
Chi phí vận chuyển 01 đơn vị máu |
|
| 1421 |
Đặt ống thông niệu quản qua nội soi (sond JJ) |
02.0190.0104 |
| 1422 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay [bột liền] |
10.1006.0527 |
| 1423 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay [bột tự cán] |
10.1006.0528 |
| 1424 |
Đặt ống thông JJ trong hẹp niệu quản |
10.0335.0104 |
| 1425 |
Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm |
16.0298.1009 |
| 1426 |
Chích áp xe nhỏ vùng đầu cổ |
15.0304.0505 |
| 1427 |
Nội soi tán sỏi niệu quản (búa khí nén, siêu âm, laser).(Chưa bao gồm sonde JJ, rọ lấy sỏi.) |
02.0220.0440 |
| 1428 |
Hút nang bao hoạt dịch |
02.0361.0112 |
| 1429 |
Gây mê khác |
09.9000.1894 |
| 1430 |
Thay sonde dạ dày |
|
| 1431 |
Thay sonde bàng quang |
|
| 1432 |
Cắt chỉ sau phẫu thuật |
15.0302.0075 |
| 1433 |
Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm |
02.0364.0087 |
| 1434 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân (bột liền) |
10.1020.0525 |
| 1435 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân (bột tự cán) |
10.1020.0526 |
| 1436 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân (bột liền) |
10.1021.0525 |
| 1437 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân (bột tự cán) |
10.1021.0526 |
| 1438 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay (bột liền) |
10.0998.0527 |
| 1439 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay (bột tự cán) |
10.0998.0528 |
| 1440 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay (bột liền) |
10.0999.0527 |
| 1441 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay (bột tự cán) |
10.0999.0528 |
| 1442 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi (bột liền) |
10.0990.0529 |
| 1443 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi (bột tự cán) |
10.0990.0530 |
| 1444 |
Thông bàng quang |
01.0164.0210 |
| 1445 |
Nắn, bó bột gãy xương bàn chân (bột tự cán) |
10.1028.0520 |
| 1446 |
Hút dịch khớp gối |
02.0349.0112 |
| 1447 |
Hút dịch khớp háng |
02.0351.0112 |
| 1448 |
Hút dịch khớp khuỷu |
02.0353.0112 |
| 1449 |
Hút dịch khớp cổ chân |
02.0355.0112 |
| 1450 |
Hút dịch khớp cổ tay |
02.0357.0112 |
| 1451 |
Hút dịch khớp vai |
02.0359.0112 |
| 1452 |
Mở thông bàng quang trên xương mu |
01.0163.0121 |
| 1453 |
Cắt bỏ những u nhỏ, cyst, sẹo của da, tổ chức dưới da |
|
| 1454 |
Chọc hút tế bào cơ bằng kim nhỏ |
02.0340.0086 |
| 1455 |
Lấy dị vật vết thương mềm |
|
| 1456 |
Nắn, bó bột gãy xương chậu (bột liền) |
10.1013.0529 |
| 1457 |
Nắn, bó bột gãy xương chậu (bột tự cán) |
10.1013.0530 |
| 1458 |
Bó bột ống trong gãy xương bánh chè |
10.1017.0533 |
| 1459 |
Nắn, bó bột gãy xương gót |
10.1023.0532 |
| 1460 |
Nắn, bó bột trật khớp cổ chân (bột liền) |
10.1031.0513 |
| 1461 |
Nắn, bó bột trật khớp cổ chân (bột tự cán) |
10.1031.0514 |
| 1462 |
Nắn, bó bột trật khớp gối (bột liền) |
10.1018.0513 |
| 1463 |
Nắn, bó bột trật khớp gối (bột tự cán) |
10.1018.0514 |
| 1464 |
Nắn, bó bột trật khớp háng (bột liền) |
10.1010.0523 |
| 1465 |
Nắn, bó bột trật khớp háng (bột tự cán) |
10.1010.0524 |
| 1466 |
Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay (bột liền) |
10.1001.0515 |
| 1467 |
Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay (bột tự cán) |
10.1001.0516 |
| 1468 |
Nắn, bó bột trật khớp vai (bột liền) |
10.0995.0517 |
| 1469 |
Nắn, bó bột trật khớp vai (bột tự cán) |
10.0995.0518 |
| 1470 |
Nắn, bó bột trật khớp xương đòn (bột liền) |
10.1029.0515 |
| 1471 |
Nắn, bó bột trật khớp xương đòn (bột tự cán) |
10.1029.0516 |
| 1472 |
Nắn, bó bột gãy xương bàn chân (bột liền) |
10.1028.0519 |
| 1473 |
Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay (bột liền) |
10.1009.0519 |
| 1474 |
Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay (bột tự cán) |
10.1009.0520 |
| 1475 |
Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay (bột liền) |
10.1007.0521 |
| 1476 |
Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay (bột tự cán) |
10.1007.0522 |
| 1477 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân (bột liền) |
10.1019.0525 |
| 1478 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân (bột tự cán) |
10.1019.0526 |
| 1479 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay (bột liền) |
10.0997.0527 |
| 1480 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay (bột tự cán) |
10.0997.0528 |
| 1481 |
Nắn, bó bột cột sống (bột liền) |
10.0994.0529 |
| 1482 |
Nắn, bó bột cột sống (bột tự cán) |
10.0994.0530 |
| 1483 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi (bột liền) |
10.0989.0529 |
| 1484 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi (bột tự cán) |
10.0989.0530 |
| 1485 |
Rút sonde dẫn lưu bể thận qua da |
02.0227.0164 |
| 1486 |
Rút kehr (T3) |
|
| 1487 |
Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn |
11.0005.1148 |
| 1488 |
Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em |
11.0010.1148 |
| 1489 |
Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em [dưới 5%] |
11.0010.2043 |
| 1490 |
Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn [dưới 5%] |
11.0005.2043 |
| 1491 |
Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở trẻ em |
11.0009.1149 |
| 1492 |
Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở người lớn |
11.0004.1149 |
| 1493 |
Bóc nang tuyến Bartholin |
13.0152.0589 |
| 1494 |
Chích áp xe tầng sinh môn |
13.0054.0600 |
| 1495 |
Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo |
13.0030.0623 |
| 1496 |
Điều trị sùi mào gà bằng đốt điện |
05.0044.0329 |
| 1497 |
Điều trị sùi mào gà bằng Laser CO2 |
05.0004.0334 |
| 1498 |
Bóc nhân xơ vú |
13.0175.0591 |
| 1499 |
Giác hút |
13.0028.0617 |
| 1500 |
Thủ thuật xoắn polip cổ tử cung, âm đạo |
13.0144.0721 |
| 1501 |
Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ |
13.0049.0635 |
| 1502 |
Đặt và tháo dụng cụ tử cung |
|
| 1503 |
Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng đốt điện, đốt nhiệt, đốt laser, áp lạnh... |
13.0145.0611 |
| 1504 |
Đỡ đẻ thường ngôi chỏm |
13.0033.0614 |
| 1505 |
Đỡ đẻ ngôi ngược |
13.0024.0613 |
| 1506 |
Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên |
13.0026.0615 |
| 1507 |
Đo tim thai bằng Doppler |
|
| 1508 |
Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết |
13.0157.0619 |
| 1509 |
Hút thai dưới 12 tuần |
|
| 1510 |
Khâu vòng cổ tử cung |
13.0052.0626 |
| 1511 |
Làm thuốc âm đạo |
|
| 1512 |
Nạo hút thai trứng |
13.0158.0634 |
| 1513 |
Phá thai bệnh lý (bệnh lý mẹ, bệnh lý thai) |
|
| 1514 |
Phá thai người bệnh có sẹo mổ lấy thai cũ |
13.0235.0727 |
| 1515 |
Nạo thai dưới siêu âm (nạo hút thai < 12 tuần và >12 tuần) |
|
| 1516 |
Nạo thai khó |
|
| 1517 |
Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 7 tuần |
13.0239.0645 |
| 1518 |
Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai từ 13 tuần đến hết tuần 22 |
13.0232.0647 |
| 1519 |
Soi cổ tử cung |
13.0166.0715 |
| 1520 |
Soi ối |
13.0029.0716 |
| 1521 |
Chích áp xe tuyến Bartholin |
13.0151.0601 |
| 1522 |
Chích áp xe vú |
13.0163.0602 |
| 1523 |
Sốc điện điều trị các rối loạn nhịp nhanh |
02.0121.0320 |
| 1524 |
Sốc điện điều trị rung nhĩ |
02.0120.0192 |
| 1525 |
Đặt ống thông tĩnh mạch rốn sơ sinh |
13.0185.0099 |
| 1526 |
Đặt catheter động mạch |
01.0009.0098 |
| 1527 |
Lọc máu cấp cứu ở bệnh nhân có mở thông động tĩnh mạch (FAV) |
01.0337.0195 |
| 1528 |
Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu |
01.0032.0299 |
| 1529 |
Bóp bóng Ambu qua mặt nạ |
01.0065.0071 |
| 1530 |
Thay ống nội khí quản |
01.0077.1888 |
| 1531 |
Chọc dò ổ bụng cấp cứu |
01.0240.0077 |
| 1532 |
Hút đờm hầu họng |
02.0150.0114 |
| 1533 |
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 01 nòng |
01.0007.0099 |
| 1534 |
Đặt ống thông dạ dày |
01.0216.0103 |
| 1535 |
Bơm rửa khoang màng phổi |
02.0002.0071 |
| 1536 |
Hút dẫn lưu khoang màng phổi bằng máy hút áp lực âm liên tục |
02.0026.0111 |
| 1537 |
Đặt ống thông hậu môn |
01.0223.0211 |
| 1538 |
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng |
01.0008.0100 |
| 1539 |
Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản |
01.0158.0074 |
| 1540 |
Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệm |
02.0242.0077 |
| 1541 |
Chọc dò dịch màng phổi |
02.0009.0077 |
| 1542 |
Chọc dò màng ngoài tim |
02.0075.0081 |
| 1543 |
Chọc hút khí màng phổi |
02.0011.0079 |
| 1544 |
Chọc hút hạch (hoặc u) dưới hướng dẫn siêu âm (chọc hút hạch) |
18.0620.0087 |
| 1545 |
Chọc hút dẫn lưu dịch ổ bụng dưới hướng dẫn của siêu âm trong điều trị viêm tụy cấp |
01.0356.0078 |
| 1546 |
Đặt ống nội khí quản |
01.0066.1888 |
| 1547 |
Giải độc nhiễm độc cấp ma túy |
|
| 1548 |
Mở khí quản cấp cứu |
01.0071.0120 |
| 1549 |
Nong niệu đạo và đặt sonde đái |
02.0211.0156 |
| 1550 |
Rửa bàng quang |
02.0233.0158 |
| 1551 |
Rửa dạ dày cấp cứu |
01.0218.0159 |
| 1552 |
Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín |
01.0219.0160 |
| 1553 |
Thận nhân tạo chu kỳ (Quả lọc, dây máu 06 lần) |
02.0495.0196 |
| 1554 |
Thận nhân tạo cấp cứu (Quả lọc, dây máu 01 lần) |
02.0496.0195 |
| 1555 |
Đặt catheter lọc máu cấp cứu |
01.0172.0101 |
| 1556 |
Thay huyết tương trong điều trị viêm tụy cấp do tăng triglyceride |
01.0359.0119 |
| 1557 |
Lọc máu hấp phụ bilirubin trong điều trị suy gan cấp |
01.0349.0195 |
| 1558 |
Thay huyết tương điều trị ban xuất huyết giảm tiểu cầu huyết khối (TTP) với dịch thay thế huyết tương tươi đông lạnh |
01.0347.0119 |
| 1559 |
Thay huyết tương trong điều trị cơn nhược cơ với dịch thay thế huyết tương tươi đông lạnh |
01.0344.0119 |
| 1560 |
Thay huyết tương trong điều trị cơn nhược cơ với dịch thay thế albumin 5% kết hợp với dung dịch cao phân tử |
01.0343.0119 |
| 1561 |
Thay huyết tương trong điều trị cơn nhược cơ với dịch thay thế albumin 5% |
01.0342.0119 |
| 1562 |
Thay huyết tương trong điều trị cơn nhược cơ |
01.0341.0119 |
| 1563 |
Thay huyết tương trong điều trị hội chứng Guillain -barré với dịch thay thế huyết tương tươi đông lạnh |
01.0340.0119 |
| 1564 |
Thay huyết tương trong điều trị hội chứng Guillain -barré với dịch thay thế albumin 5% kết hợp với dung dịch cao phân tử |
01.0339.0119 |
| 1565 |
Thay huyết tương trong điều trị hội chứng Guillain -barré với dịch thay thế albumin 5% |
01.0338.0119 |
| 1566 |
Lọc máu hấp phụ cytokine với quả lọc pmx (polymicin b) |
01.0332.0118 |
| 1567 |
Lọc máu thẩm tách liên tục trong hội chứng tiêu cơ vân cấp |
01.0331.0118 |
| 1568 |
Lọc máu liên tục trong hội chứng tiêu cơ vân cấp |
01.0330.0118 |
| 1569 |
Thay huyết tương trong điều trị đợt cấp lupus ban đỏ hệ thống với dịch thay thế huyết tương tươi đông lạnh |
01.0329.0119 |
| 1570 |
Thay huyết tương trong điều trị đợt cấp lupus ban đỏ hệ thống với dịch thay thế albumin 5% kết hợp với hydroxyethyl starch (HES) |
01.0328.0119 |
| 1571 |
Thay huyết tương trong điều trị đợt cấp lupus ban đỏ hệ thống với dịch thay thế albumin 5% |
01.0327.0119 |
| 1572 |
Thay huyết tương bằng gelatin hoặc dung dịch cao phân tử |
01.0326.0119 |
| 1573 |
Lọc máu liên tục CVVH trong hội chứng suy hô hấp cấp tiến triển (ARDS) |
01.0313.0118 |
| 1574 |
Thay huyết tương sử dụng huyết tương |
01.0192.0119 |
| 1575 |
Lọc máu liên tục cấp cứu có thẩm tách (CVVHD) |
01.0177.0118 |
| 1576 |
Đặt catheter một nòng hoặc hai nòng tĩnh mạch đùi để lọc máu |
02.0498.0101 |
| 1577 |
Lọc máu hấp phụ với than hoạt trong ngộ độc cấp |
01.0199.0119 |
| 1578 |
Thay huyết tương trong suy gan cấp |
01.0198.0119 |
| 1579 |
Thay huyết tương sử dụng albumin |
01.0193.0119 |
| 1580 |
Lọc máu liên tục cấp cứu (SCUF) cho người bệnh quá tải thể tích. |
01.0186.0118 |
| 1581 |
Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH) cho người bệnh ARDS |
01.0185.0118 |
| 1582 |
Lọc máu thẩm tách liên tục cấp cứu (CVVHDF) cho người bệnh viêm tụy cấp |
01.0184.0118 |
| 1583 |
Lọc máu thẩm tách liên tục cấp cứu (CVVHDF) cho người bệnh suy đa tạng |
01.0183.0118 |
| 1584 |
Lọc máu thẩm tách liên tục cấp cứu (CVVHDF) cho người bệnh sốc nhiễm khuẩn |
01.0182.0118 |
| 1585 |
Lọc máu thẩm tách liên tục cấp cứu (CVVHDF) |
01.0181.0118 |
| 1586 |
Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH) cho người bệnh viêm tụy cấp |
01.0180.0118 |
| 1587 |
Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH) cho người bệnh suy đa tạng |
01.0179.0118 |
| 1588 |
Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH) cho người bệnh sốc nhiễm khuẩn |
01.0178.0118 |
| 1589 |
Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH) cho người bệnh suy thận cấp do tiêu cơ vân nặng |
01.0187.0118 |
| 1590 |
Dự phòng sâu răng sớm |
|
| 1591 |
Tẩy trắng răng |
|
| 1592 |
Gắn đá thẩm mỹ đá dán |
|
| 1593 |
Gắn đá thẩm mỹ đá có chân |
|
| 1594 |
Răng sứ kim loại |
|
| 1595 |
Nền hàm răng giả |
|
| 1596 |
Nền hàm khung |
|
| 1597 |
Nhổ răng vĩnh viễn |
|
| 1598 |
Hàn răng GIC |
|
| 1599 |
Hàn răng composit |
|
| 1600 |
Nhổ răng tám thường |
|
| 1601 |
Nhổ răng vĩnh viễn lung lay |
|
| 1602 |
Nhổ răng sữa lung lay |
|
| 1603 |
Nhổ răng sữa tiêm tê |
|
| 1604 |
Lấy cao răng |
|
| 1605 |
Điều trị tủy răng vĩnh viễn |
|
| 1606 |
Nhổ răng thừa |
|
| 1607 |
Phẫu thuật lấy răng ngầm trong xương |
|
| 1608 |
Gói dịch vụ Implant không ghép xương, không nâng xoang có chuyên gia |
|
| 1609 |
Dịch vụ thuê máy Piezotome |
|
| 1610 |
Gói dịch vụ nâng xoang kín có chuyên gia |
|
| 1611 |
Gói dịch vụ ghép xuong có màng xương có chuyên gia |
|
| 1612 |
Gói dịch vụ ghép xuong không màng xương có chuyên gia |
|
| 1613 |
Gói dịch vụ nâng xoang hở có chuyên gia |
|
| 1614 |
Gói dịch vụ chỉnh nha hai hàm mắc cài sứ có chuyên gia |
|
| 1615 |
Gói dịch vụ chỉnh nha hai hàm mắc cài kim loại có chuyên gia |
|
| 1616 |
Gói dịch vụ chỉnh nha một hàm mắc cài kim loại có chuyên gia |
|
| 1617 |
Gói dịch vụ gắn Minivit có chuyên gia |
|
| 1618 |
Gói dịch vụ hàm Trainer có chuyên gia |
|
| 1619 |
Gói dịch vụ kéo Facmast có chuyên gia |
|
| 1620 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy (R4.7) |
16.0054.1013 |
| 1621 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội (R3.1) |
16.0050.1014 |
| 1622 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy (R2.7) |
16.0054.1015 |
| 1623 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội (R2.5) |
16.0050.1012 |
| 1624 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội (R2.6) |
16.0050.1015 |
| 1625 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội (R3.7) |
16.0050.1013 |
| 1626 |
Nhổ răng tám khó |
|
| 1627 |
Điều trị tủy răng sữa |
|
| 1628 |
Nhổ răng vĩnh viễn lung lay |
16.0204.1025 |
| 1629 |
Nhổ chân răng vĩnh viễn |
16.0205.1024 |
| 1630 |
Nhổ chân răng sữa (R5.1) |
03.1956.1029 |
| 1631 |
Răng nhựa giả |
|
| 1632 |
Một đơn vị sứ kim loại R4.1 |
|
| 1633 |
Một đơn vị sứ kim loại R4.2 |
|
| 1634 |
Một đơn vị sứ kim loại R4.3 |
|
| 1635 |
Một đơn vị sứ kim loại R4.4 |
|
| 1636 |
Một đơn vị sứ kim loại R4.5 |
|
| 1637 |
Một đơn vị sứ kim loại R4.6 |
|
| 1638 |
Một đơn vị sứ kim loại R4.7 |
|
| 1639 |
Một đơn vị sứ kim loại R4.8 |
|
| 1640 |
Một đơn vị sứ toàn phần Ziconia |
|
| 1641 |
Cầu sứ Cercon 1 răng |
|
| 1642 |
Cầu sứ Venus 1 răng |
|
| 1643 |
Cầu sứ Ziconia 1 răng |
|
| 1644 |
Cầu sứ Necara 1 răng |
|
| 1645 |
Cầu sứ Deltal Direk 1 răng |
|
| 1646 |
Cầu sứ Katana 1 răng |
|
| 1647 |
Cầu thép toàn phần 1 răng |
|
| 1648 |
Cầu sứ kim loại Titan Mỹ 1 răng |
|
| 1649 |
Cầu sứ kim loại Titan 1 răng |
|
| 1650 |
Cầu sứ kim loại thường 1 răng |
|
| 1651 |
Cầu sứ Cercon 3 răng |
|
| 1652 |
Cầu sứ Venus 3 răng |
|
| 1653 |
Cầu sứ Ziconia 3 răng |
|
| 1654 |
Cầu sứ Necara 3 răng |
|
| 1655 |
Cầu sứ Deltal Direk 3 răng |
|
| 1656 |
Cầu sứ Katana 3 răng |
|
| 1657 |
Cầu thép toàn phần 3 răng |
|
| 1658 |
Cầu sứ kim loại Titan Mỹ 3 răng |
|
| 1659 |
Cầu sứ kim loại Titan 3 răng |
|
| 1660 |
Cầu sứ kim loại thường 3 răng |
|
| 1661 |
Cầu sứ Cercon 4 răng |
|
| 1662 |
Cầu sứ Venus 4 răng |
|
| 1663 |
Cầu sứ Ziconia 4 răng |
|
| 1664 |
Cầu sứ Necara 4 răng |
|
| 1665 |
Cầu sứ Deltal Direk 4 răng |
|
| 1666 |
Cầu sứ Katana 4 răng |
|
| 1667 |
Cầu thép toàn phần 4 răng |
|
| 1668 |
Cầu sứ kim loại Titan Mỹ 4 răng |
|
| 1669 |
Cầu sứ kim loại Titan 4 răng |
|
| 1670 |
Cầu sứ kim loại thường 4 răng |
|
| 1671 |
Cầu sứ Cercon 5 răng |
|
| 1672 |
Cầu sứ Venus 5 răng |
|
| 1673 |
Cầu sứ Ziconia 5 răng |
|
| 1674 |
Cầu sứ Necara 5 răng |
|
| 1675 |
Cầu sứ Deltal Direk 5 răng |
|
| 1676 |
Cầu sứ Katana 5 răng |
|
| 1677 |
Cầu thép toàn phần 5 răng |
|
| 1678 |
Cầu sứ kim loại Titan Mỹ 5 răng |
|
| 1679 |
Cầu sứ kim loại Titan 5 răng |
|
| 1680 |
Cầu sứ kim loại thường 5 răng |
|
| 1681 |
Cầu sứ Cercon 6 răng |
|
| 1682 |
Cầu sứ Venus 6 răng |
|
| 1683 |
Cầu sứ Ziconia 6 răng |
|
| 1684 |
Cầu sứ Necara 6 răng |
|
| 1685 |
Cầu sứ Deltal Direk 6 răng |
|
| 1686 |
Cầu sứ Katana 6 răng |
|
| 1687 |
Cầu thép toàn phần 6 răng |
|
| 1688 |
Cầu sứ kim loại Titan Mỹ 6 răng |
|
| 1689 |
Cầu sứ kim loại Titan 6 răng |
|
| 1690 |
Cầu sứ kim loại thường 6 răng |
|
| 1691 |
Cầu sứ Cercon 7 răng |
|
| 1692 |
Cầu sứ Venus 7 răng |
|
| 1693 |
Cầu sứ Ziconia 7 răng |
|
| 1694 |
Cầu sứ Necara 7 răng |
|
| 1695 |
Cầu sứ Deltal Direk 7 răng |
|
| 1696 |
Cầu sứ Katana 7 răng |
|
| 1697 |
Cầu thép toàn phần 7 răng |
|
| 1698 |
Cầu sứ kim loại Titan Mỹ 7 răng |
|
| 1699 |
Cầu sứ kim loại Titan 7 răng |
|
| 1700 |
Cầu sứ kim loại thường 7 răng |
|
| 1701 |
Bấm gai xương trên 02 ổ răng |
|
| 1702 |
Cầu nhựa 3 đơn vị |
|
| 1703 |
Cầu sứ kim loại 3 đơn vị |
|
| 1704 |
Lấy cao răng [một vùng/hàm] |
16.0043.1021 |
| 1705 |
Lấy cao răng [hai hàm] |
16.0043.1020 |
| 1706 |
Nhổ răng số 8 bình thường |
|
| 1707 |
Nhổ răng số 8 có biến chứng khít hàm |
|
| 1708 |
Rạch áp xe dẫn lưu ngoài miệng |
|
| 1709 |
Rạch áp xe trong miệng |
|
| 1710 |
Điều trị răng viêm tuỷ hồi phục R1.1 |
|
| 1711 |
Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục [R1.1] |
16.0230.1010 |
| 1712 |
Gắn lại chụp, cầu (1 đơn vị) R1.1 |
|
| 1713 |
Phục hồi cổ răng bằng Composite (R1.1) |
16.0072.1018 |
| 1714 |
Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer Cement (R5.1) |
16.0236.1019 |
| 1715 |
Hàn thẩm mỹ composite (veneer) R1.1 |
|
| 1716 |
Một đơn vị sứ kim loại R1.1 |
|
| 1717 |
Một đơn vị sứ toàn phần R1.1 |
|
| 1718 |
Một trụ thép R1.1 |
|
| 1719 |
Mũ chụp nhựa R1.1 |
|
| 1720 |
Nhổ chân răng R1.1 |
|
| 1721 |
Nhổ răng sữa [R5.1] |
03.1955.1029 |
| 1722 |
Răng giả tháo lắp 1 răng R1.1 |
|
| 1723 |
Trám bít hố rãnh với Composite hoá trùng hợp (R1.1) |
16.0223.1035 |
| 1724 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) kết hợp Composite (R1.1) |
16.0067.1031 |
| 1725 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite (R1.1) |
16.0068.1031 |
| 1726 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (R1.1) |
16.0070.1031 |
| 1727 |
Chích áp xe sàn miệng (gây mê) |
15.0206.0996 |
| 1728 |
Chích áp xe sàn miệng (gây tê) |
15.0206.0879 |
| 1729 |
Nội soi đốt điện cuốn mũi dưới [gây tê] |
15.0131.0922 |
| 1730 |
Nội soi đốt điện cuốn mũi dưới [gây mê] |
15.0131.0923 |
| 1731 |
Khâu vết rách vành tai |
15.0051.0216 |
| 1732 |
Nội soi bẻ cuốn mũi dưới |
15.0133.0867 |
| 1733 |
Bẻ cuốn mũi |
15.0132.0867 |
| 1734 |
Khâu phục hồi tổn thương đơn giản miệng, họng |
15.0214.1002 |
| 1735 |
Hút rửa mũi, xoang sau mổ |
15.0147.1006 |
| 1736 |
Cầm máu điểm mạch mũi bằng hóa chất (Bạc Nitrat) |
|
| 1737 |
Bơm hơi vòi nhĩ |
15.0052.0993 |
| 1738 |
Làm thuốc tai |
15.0058.0899 |
| 1739 |
Nạo VA (gây tê) |
|
| 1740 |
Lấy dị vật họng miệng |
15.0212.0900 |
| 1741 |
Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê (gây tê) |
15.0143.0907 |
| 1742 |
Cầm máu mũi bằng Merocel (1 bên) |
15.0142.0868 |
| 1743 |
Cầm máu mũi bằng Merocel (2 bên) |
15.0142.0869 |
| 1744 |
Chọc hút dịch vành tai |
15.0056.0882 |
| 1745 |
Khí dung mũi họng |
15.0222.0898 |
| 1746 |
Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê (gây mê) |
15.0143.0906 |
| 1747 |
Lấy nút biểu bì ống tai ngoài |
15.0059.0908 |
| 1748 |
Nhét bấc mũi trước |
15.0141.0916 |
| 1749 |
Rửa tai, rửa mũi, xông họng |
|
| 1750 |
Bơm thuốc thanh quản |
15.0218.0899 |
| 1751 |
Đốt họng hạt bằng nhiệt |
15.0215.0895 |
| 1752 |
Chọc rửa xoang hàm |
15.0138.0920 |
| 1753 |
Lấy dị vật giác mạc sâu [sâu, một mắt, gây tê] |
14.0166.0780 |
| 1754 |
Lấy dị vật kết mạc |
14.0200.0782 |
| 1755 |
Lấy dị vật giác mạc (nông, một mắt, gây mê) |
14.0166.0777 |
| 1756 |
Lấy dị vật giác mạc (sâu, một mắt, gây mê) |
14.0166.0777 |
| 1757 |
Cắt chỉ khâu giác mạc |
14.0192.0075 |
| 1758 |
Cắt chỉ khâu kết mạc |
14.0204.0075 |
| 1759 |
Cắt chỉ khâu da mi đơn giản |
14.0203.0075 |
| 1760 |
Chích chắp, lẹo, nang lông mi; chích áp xe mi, kết mạc |
14.0207.0738 |
| 1761 |
Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu |
14.0205.0759 |
| 1762 |
Rửa cùng đồ |
14.0211.0842 |
| 1763 |
Bơm thông lệ đạo |
14.0197.0855 |
| 1764 |
Tiêm dưới kết mạc (Mắt phải) |
14.0193.0856 |
| 1765 |
Tiêm hậu nhãn cầu (Mắt phải) |
14.0195.0857 |
| 1766 |
Ôn châm |
08.0008.2045 |
| 1767 |
Ngâm thuốc YHCT bộ phận |
08.0024.0249 |
| 1768 |
Xông hơi (Ngải nhung) |
|
| 1769 |
Điện mãng châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn |
08.0135.2046 |
| 1770 |
Điện mãng châm điều trị tắc tia sữa |
08.0134.2046 |
| 1771 |
Điện mãng châm điều trị huyết áp thấp |
08.0132.2046 |
| 1772 |
Điều trị bằng sóng ngắn |
17.0001.0254 |
| 1773 |
Tập tri giác và nhận thức |
17.0102.0258 |
| 1774 |
Kỹ thuật sử dụng nẹp bàn chân FO |
17.0153.0241 |
| 1775 |
Kỹ thuật sử dụng nẹp cổ bàn chân AFO |
17.0152.0241 |
| 1776 |
Kỹ thuật sử dụng tay giả trên khuỷu |
17.0141.0241 |
| 1777 |
Kỹ thuật sử dụng nẹp cổ bàn tay WHO |
17.0149.0241 |
| 1778 |
Kỹ thuật sử dụng áo nẹp chỉnh hình cột sống thắt lưng LSO (điều trị cong vẹo cột sống) |
17.0148.0241 |
| 1779 |
Kỹ thuật sử dụng tay giả dưới khuỷu |
17.0142.0241 |
| 1780 |
Điện mãng châm điều trị giảm đau do thoái hóa khớp |
08.0156.2046 |
| 1781 |
Tiêm khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm |
02.0411.0214 |
| 1782 |
Điện mãng châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống |
08.0138.2046 |
| 1783 |
Điện mãng châm điều trị thống kinh |
08.0127.2046 |
| 1784 |
Điện mãng châm điều trị đái dầm |
08.0126.2046 |
| 1785 |
Tập đi với chân giả trên gối |
17.0049.0268 |
| 1786 |
Vận động trị liệu hô hấp |
01.0085.0277 |
| 1787 |
Điện mãng châm điều trị viêm quanh khớp vai |
08.0155.2046 |
| 1788 |
Điện mãng châm điều trị táo bón kéo dài |
08.0150.2046 |
| 1789 |
Tiêm khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm |
02.0413.0214 |
| 1790 |
Điện mãng châm điều trị hen phế quản |
08.0131.2046 |
| 1791 |
Mãng châm |
08.0003.2045 |
| 1792 |
Điều trị bằng dòng giao thoa |
17.0010.0236 |
| 1793 |
Tiêm khớp bàn ngón chân dưới hướng dẫn của siêu âm |
02.0414.0214 |
| 1794 |
Hút dịch khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm |
02.0350.0113 |
| 1795 |
Điện mãng châm điều trị giảm thị lực |
08.0145.2046 |
| 1796 |
Điện mãng châm điều trị viêm đa khớp dạng thấp |
08.0154.2046 |
| 1797 |
Điện mãng châm điều trị |
08.0146.2046 |
| 1798 |
Điện mãng châm điều trị khàn tiếng |
08.0140.2046 |
| 1799 |
Điện mãng châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng do chấn thương sọ não |
08.0139.2046 |
| 1800 |
Điện mãng châm điều trị đau thần kinh V |
08.0137.2046 |
| 1801 |
Điện mãng châm điều trị thất vận ngôn |
08.0136.2046 |
| 1802 |
Điện mãng châm phục hồi chức năng vận động cho trẻ bại liệt |
08.0121.2046 |
| 1803 |
Điện mãng châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên |
08.0133.2046 |
| 1804 |
Điện mãng châm điều trị hội chứng- dạ dày tá tràng |
08.0117.2046 |
| 1805 |
Điện mãng châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não |
08.0116.2046 |
| 1806 |
Điện mãng châm điều trị hội chứng thắt lưng- hông |
08.0114.2046 |
| 1807 |
Điện mãng châm điều trị hội chứng vai gáy |
08.0130.2046 |
| 1808 |
Điện mãng châm điều trị hội chứng tiền đình |
08.0129.2046 |
| 1809 |
Điện mãng châm điều trị tâm căn suy nhược |
08.0119.2046 |
| 1810 |
Điện mãng châm điều trị liệt chi dưới |
08.0142.2046 |
| 1811 |
Tập các kiểu thở |
17.0073.0277 |
| 1812 |
Điều trị chườm ngải cứu |
17.0161.0228 |
| 1813 |
Điện mãng châm điều trị liệt chi trên |
08.0141.2046 |
| 1814 |
Tập ho có trợ giúp |
17.0075.0277 |
| 1815 |
Tập đi với chân giả dưới gối |
17.0050.0268 |
| 1816 |
Tập đi với bàn xương cá |
17.0045.0268 |
| 1817 |
Tập tạo thuận thần kinh cơ cảm thụ bản thể chức năng |
17.0062.0267 |
| 1818 |
Tập mạnh cơ đáy chậu (cơ sàn chậu, Pelvis floor) |
17.0091.0262 |
| 1819 |
Kỹ thuật thông tiểu ngắt quãng trong phục hồi chức năng tủy sống |
17.0133.0242 |
| 1820 |
Kỹ thuật sử dụng nẹp chỉnh hình tư thế chân, tay cho bệnh nhân sau bỏng |
17.0233.0241 |
| 1821 |
Kỹ thuật sử dụng nẹp gối cổ bàn chân KAFO |
17.0151.0241 |
| 1822 |
Kỹ thuật sử dụng áo nẹp chỉnh hình cột sống ngực- thắt lưng TLSO (điều trị cong vẹo cột sống) |
17.0147.0241 |
| 1823 |
Kỹ thuật sử dụng nẹp trên gối có khớp háng HKAFO |
17.0150.0241 |
| 1824 |
Kỹ thuật sử dụng nẹp chỉnh hình tư thế cổ cho bệnh nhân sau bỏng |
17.0232.0241 |
| 1825 |
Kỹ thuật sử dụng chân giả trên gối |
17.0145.0241 |
| 1826 |
Tiêm khớp bàn ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm |
02.0416.0214 |
| 1827 |
Kỹ thuật sử dụng nẹp dạng khớp háng (SWASH) |
17.0143.0241 |
| 1828 |
Kỹ thuật sử dụng chân giả tháo khớp háng |
17.0144.0241 |
| 1829 |
Kỹ thuật sử dụng chân giả dưới gối |
17.0146.0241 |
| 1830 |
Nội soi khớp gối điều trị rửa khớp |
02.0366.0146 |
| 1831 |
Tiêm khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm |
02.0415.0214 |
| 1832 |
Xoa bóp áp lực hơi |
|
| 1833 |
Tập với ghế tập mạnh cơ Tứ đầu đùi |
17.0070.0261 |
| 1834 |
Tiêm khớp cổ chân |
02.0383.0213 |
| 1835 |
Tiêm khớp khuỷu tay |
02.0388.0213 |
| 1836 |
Tiêm khớp cổ tay |
02.0385.0213 |
| 1837 |
Tiêm khớp vai |
02.0389.0213 |
| 1838 |
Tiêm khớp gối |
02.0381.0213 |
| 1839 |
Tập đi với thanh song song |
17.0041.0268 |
| 1840 |
Tiêm hội chứng DeQuervain |
|
| 1841 |
Tiêm gân nhị đầu khớp vai |
|
| 1842 |
Tiêm gân gấp ngón tay |
|
| 1843 |
Tiêm gân trên gai (dưới gai, gân bao xoay khớp vai) |
|
| 1844 |
Tiêm gân gót |
|
| 1845 |
Tiêm cạnh cột sống thắt lưng |
|
| 1846 |
Tiêm điểm bám gân mỏm trâm quay (trâm trụ) |
|
| 1847 |
Tiêm nội khớp: acid Hyaluronic |
|
| 1848 |
Tập ngồi thăng bằng tĩnh và động |
17.0037.0267 |
| 1849 |
Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống |
17.0026.0220 |
| 1850 |
Dịch vụ điện châm theo yêu cầu |
|
| 1851 |
Điều trị vết thương chậm liền bằng laser he-ne |
11.0120.0244 |
| 1852 |
Điều trị vết thương mạn tính bằng chiếu tia plasma |
11.0173.0244 |
| 1853 |
Sắc thuốc thang |
08.0022.0252 |
| 1854 |
Điều trị bằng Parafin |
17.0018.0221 |
| 1855 |
Cấy chỉ |
08.0007.0227 |
| 1856 |
Thủy châm |
08.0006.0271 |
| 1857 |
Điện châm (Kim ngắn) |
08.0005.0230 |
| 1858 |
Điều trị bằng các dòng điện xung |
17.0007.0234 |
| 1859 |
Điều trị bằng tia hồng ngoại |
17.0011.0237 |
| 1860 |
Điều trị bằng siêu âm |
17.0008.0253 |
| 1861 |
Xoa bóp bấm huyệt bằng tay |
08.0483.0280 |
| 1862 |
Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống |
|
| 1863 |
Dịch vụ điều trị bằng bó Farafin theo yêu cầu |
|
| 1864 |
Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc |
17.0006.0231 |
| 1865 |
Điều trị bằng Laser công suất thấp nội mạch |
17.0160.0245 |
| 1866 |
Tập do cứng khớp |
|
| 1867 |
Kỹ thuật kéo nắn trị liệu |
17.0078.0238 |
| 1868 |
Tập vận động có kháng trở |
17.0056.0267 |
| 1869 |
Tập vận động có trợ giúp |
17.0053.0267 |
| 1870 |
Tập vận động thụ động |
17.0052.0267 |
| 1871 |
Tập đứng thăng bằng tĩnh và động |
17.0039.0267 |
| 1872 |
Tập lên, xuống cầu thang |
17.0047.0268 |
| 1873 |
Tập đi với khung tập đi |
17.0042.0268 |
| 1874 |
Tập với dụng cụ quay khớp vai |
17.0066.0268 |
| 1875 |
Tập với thang tường |
17.0063.0268 |
| 1876 |
Tập do liệt ngoại biên |
|
| 1877 |
Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa người |
17.0033.0266 |
| 1878 |
Kỹ thuật tập đứng và đi cho người bệnh liệt nửa người |
17.0034.0267 |
| 1879 |
Tập với ròng rọc |
17.0065.0269 |
| 1880 |
Tập với xe đạp tập |
17.0071.0270 |
| 1881 |
Cứu (Ngải cứu, túi chườm) |
08.0009.0228 |
| 1882 |
Kỹ thuật xoa bóp bằng máy |
17.0168.0281 |
| 1883 |
Kỹ thuật xoa bóp toàn thân |
17.0086.0283 |
| 1884 |
Giác hơi |
08.0485.0235 |
| 1885 |
Thủy trị liệu |
|
| 1886 |
Bó thuốc Đông dược |
|
| 1887 |
Xông hơi thuốc |
08.0020.0284 |
| 1888 |
Mai hoa châm |
08.0001.0224 |
| 1889 |
Hào châm |
08.0002.0224 |
| 1890 |
Nhĩ châm |
08.0004.0224 |
| 1891 |
Từ châm |
08.0012.0224 |
| 1892 |
Sắc thuốc thang và đóng gói thuốc bằng máy |
08.0015.0252 |
| 1893 |
Xông khói thuốc |
08.0021.0285 |
| 1894 |
Cấy chỉ điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não |
08.0228.0227 |
| 1895 |
Cấy chỉ điều trị mày đay |
08.0233.0227 |
| 1896 |
Cấy chỉ hỗ trợ điều trị vẩy nến |
08.0234.0227 |
| 1897 |
Cấy chỉ điều trị giảm thính lực |
08.0235.0227 |
| 1898 |
Cấy chỉ điều trị giảm thị lực |
08.0236.0227 |
| 1899 |
Cấy chỉ điều trị hội chứng thắt lưng- hông |
08.0241.0227 |
| 1900 |
Cấy chỉ điều trị đau đầu, đau nửa đầu |
08.0242.0227 |
| 1901 |
Cấy chỉ điều trị mất ngủ |
08.0243.0227 |
| 1902 |
Cấy chỉ điều trị tâm căn suy nhược |
08.0229.0227 |
| 1903 |
Cấy chỉ điều trị viêm mũi dị ứng |
08.0230.0227 |
| 1904 |
Cấy chỉ điều trị sa dạ dày |
08.0231.0227 |
| 1905 |
Cấy chỉ châm điều trị hội chứng dạ dày- tá tràng |
08.0232.0227 |
| 1906 |
Cấy chỉ điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não |
08.0254.0227 |
| 1907 |
Cấy chỉ điều trị hội chứng ngoại tháp |
08.0255.0227 |
| 1908 |
Cấy chỉ điều trị khàn tiếng |
08.0256.0227 |
| 1909 |
Cấy chỉ điều trị đau do thoái hóa khớp |
08.0267.0227 |
| 1910 |
Điện châm điều trị ù tai |
08.0314.0230 |
| 1911 |
Điện châm điều trị giảm khứu giác |
08.0315.0230 |
| 1912 |
Điện châm điều trị liệt do tổn thương đám rối dây thần kinh |
08.0316.0230 |
| 1913 |
Thủy châm điều trị mất ngủ |
08.0324.0271 |
| 1914 |
Thủy châm điều trị hội chứng tiền đình |
08.0351.0271 |
| 1915 |
Thủy châm điều trị đau vai gáy |
08.0352.0271 |
| 1916 |
Thủy châm điều trị huyết áp thấp |
08.0354.0271 |
| 1917 |
Thủy châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính |
08.0355.0271 |
| 1918 |
Thủy châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên |
08.0356.0271 |
| 1919 |
Thủy châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn |
08.0357.0271 |
| 1920 |
Thủy châm điều trị thất vận ngôn |
08.0358.0271 |
| 1921 |
Thủy châm điều trị đau dây V |
08.0359.0271 |
| 1922 |
Thủy châm điều trị đau liệt tứ chi do chấn thương cột sống |
08.0360.0271 |
| 1923 |
Thủy châm điều trị loạn chức năng do chấn thương sọ não |
08.0361.0271 |
| 1924 |
Thủy châm điều trị hội chứng ngoại tháp |
08.0362.0271 |
| 1925 |
Thủy châm điều trị đau lưng |
08.0378.0271 |
| 1926 |
Thủy châm điều trị sụp mi |
08.0379.0271 |
| 1927 |
Thủy châm điều trị đau hố mắt |
08.0380.0271 |
| 1928 |
Thủy châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp |
08.0381.0271 |
| 1929 |
Thủy châm điều trị lác cơ năng |
08.0382.0271 |
| 1930 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai |
08.0400.0280 |
| 1931 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm khứu giác |
08.0401.0280 |
| 1932 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ |
08.0402.0280 |
| 1933 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược |
08.0406.0280 |
| 1934 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng ngoại tháp |
08.0407.0280 |
| 1935 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu |
08.0408.0280 |
| 1936 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ |
08.0409.0280 |
| 1937 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng stress |
08.0410.0280 |
| 1938 |
Xoa bóp bấm huyệt hỗ trợ điều trị tăng huyết áp |
08.0423.0280 |
| 1939 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp |
08.0424.0280 |
| 1940 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn |
08.0425.0280 |
| 1941 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng dạ dày- tá tràng |
08.0426.0280 |
| 1942 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị nấc |
08.0427.0280 |
| 1943 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp |
08.0428.0280 |
| 1944 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau do thoái hóa khớp |
08.0429.0280 |
| 1945 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng |
08.0430.0280 |
| 1946 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai |
08.0431.0280 |
| 1947 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy |
08.0432.0280 |
| 1948 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng tic cơ mặt |
08.0433.0280 |
| 1949 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi |
08.0434.0280 |
| 1950 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tắc tia sữa |
08.0435.0280 |
| 1951 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn kinh nguyệt |
08.0436.0280 |
| 1952 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau bụng kinh |
08.0437.0280 |
| 1953 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền mãn kinh |
08.0438.0280 |
| 1954 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón |
08.0439.0280 |
| 1955 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn tiêu hóa |
08.0440.0280 |
| 1956 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác nông |
08.0441.0280 |
| 1957 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái cơ năng |
08.0442.0280 |
| 1958 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật |
08.0443.0280 |
| 1959 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng vận động do chấn thương sọ não |
08.0445.0280 |
| 1960 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống |
08.0446.0280 |
| 1961 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau sau phẫu thuật |
08.0447.0280 |
| 1962 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau do ung thư |
08.0448.0280 |
| 1963 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm |
08.0449.0280 |
| 1964 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng phân ly |
08.0450.0280 |
| 1965 |
Cứu điều trị hội chứng thắt lưng- hông thể phong hàn |
08.0451.0228 |
| 1966 |
Cứu điều trị đau đầu, đau nửa đầu thể hàn |
08.0452.0228 |
| 1967 |
Cứu điều trị nấc thể hàn |
08.0453.0228 |
| 1968 |
Cứu điều trị ngoại cảm phong hàn |
08.0454.0228 |
| 1969 |
Cứu điều trị khàn tiếng thể hàn |
08.0455.0228 |
| 1970 |
Cứu điều trị rối loạn cảm giác đầu chi thể hàn |
08.0456.0228 |
| 1971 |
Cứu điều trị liệt chi trên thể hàn |
08.0457.0228 |
| 1972 |
Cứu điều trị liệt chi dưới thể hàn |
08.0458.0228 |
| 1973 |
Cứu điều trị liệt nửa người thể hàn |
08.0459.0228 |
| 1974 |
Cứu điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên thể hàn |
08.0460.0228 |
| 1975 |
Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn |
08.0461.0228 |
| 1976 |
Cứu điều trị giảm thính lực thể hàn |
08.0462.0228 |
| 1977 |
Cứu điều trị di tinh thể hàn |
08.0465.0228 |
| 1978 |
Cứu điều trị liệt dương thể hàn |
08.0466.0228 |
| 1979 |
Cứu điều trị rối loạn tiểu tiện thể hàn |
08.0467.0228 |
| 1980 |
Cứu điều trị bí đái thể hàn |
08.0468.0228 |
| 1981 |
Cứu điều trị sa tử cung thể hàn |
08.0469.0228 |
| 1982 |
Cứu điều trị đau bụng kinh thể hàn |
08.0470.0228 |
| 1983 |
Cứu điều trị rối loạn kinh nguyệt thể hàn |
08.0471.0228 |
| 1984 |
Cứu điều trị đái dầm thể hàn |
08.0472.0228 |
| 1985 |
Cấy chỉ điều trị nấc |
08.0244.0227 |
| 1986 |
Cấy chỉ điều trị hội chứng tiền đình |
08.0245.0227 |
| 1987 |
Cấy chỉ điều trị hội chứng vai gáy |
08.0246.0227 |
| 1988 |
Cấy chỉ điều trị hen phế quản |
08.0247.0227 |
| 1989 |
Cấy chỉ điều trị huyết áp thấp |
08.0248.0227 |
| 1990 |
Cấy chỉ điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên |
08.0249.0227 |
| 1991 |
Cấy chỉ điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính |
08.0250.0227 |
| 1992 |
Cấy chỉ điều trị đau thần kinh liên sườn |
08.0251.0227 |
| 1993 |
Cấy chỉ điều trị thất vận ngôn |
08.0252.0227 |
| 1994 |
Cấy chỉ điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống |
08.0253.0227 |
| 1995 |
Cấy chỉ điều trị liệt chi trên |
08.0257.0227 |
| 1996 |
Cấy chỉ điều trị liệt chi dưới |
08.0258.0227 |
| 1997 |
Cấy chỉ điều trị viêm mũi xoang |
08.0262.0227 |
| 1998 |
Cấy chỉ điều trị rối loạn tiêu hóa |
08.0263.0227 |
| 1999 |
Cấy chỉ điều trị táo bón kéo dài |
08.0264.0227 |
| 2000 |
Cấy chỉ hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp |
08.0265.0227 |
| 2001 |
Cấy chỉ điều trị viêm quanh khớp vai |
08.0266.0227 |
| 2002 |
Cấy chỉ điều trị đau lưng |
08.0268.0227 |
| 2003 |
Cấy chỉ điều trị đái dầm |
08.0269.0227 |
| 2004 |
Cấy chỉ điều trị cơn động kinh cục bộ |
08.0270.0227 |
| 2005 |
Cấy chỉ điều trị rối loạn kinh nguyệt |
08.0271.0227 |
| 2006 |
Cấy chỉ điều trị đau bụng kinh |
08.0272.0227 |
| 2007 |
Cấy chỉ điều trị sa tử cung |
08.0273.0227 |
| 2008 |
Cấy chỉ điều trị hội chứng tiền mãn kinh |
08.0274.0227 |
| 2009 |
Cấy chỉ điều trị di tinh |
08.0275.0227 |
| 2010 |
Cấy chỉ điều trị liệt dương |
08.0276.0227 |
| 2011 |
Cấy chỉ điều trị rối loạn tiểu tiện không tự chủ |
08.0277.0227 |
| 2012 |
Điện châm điều trị hội chứng tiền đình |
08.0278.0230 |
| 2013 |
Điện châm điều trị huyết áp thấp |
08.0279.0230 |
| 2014 |
Điện châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính |
08.0280.0230 |
| 2015 |
Điện châm điều trị hội chứng stress |
08.0281.0230 |
| 2016 |
Điện châm điều trị cảm mạo |
08.0282.0230 |
| 2017 |
Điện châm điều trị viêm amidan |
08.0283.0230 |
| 2018 |
Điện châm điều trị trĩ |
08.0284.0230 |
| 2019 |
Điện châm điều trị cơn đau quặn thận |
08.0290.0230 |
| 2020 |
Điện châm điều trị viêm bàng quang |
08.0291.0230 |
| 2021 |
Điện châm điều trị rối loạn tiểu tiện |
08.0292.0230 |
| 2022 |
Điện châm điều trị bí đái cơ năng |
08.0293.0230 |
| 2023 |
Điện châm điều trị sa tử cung |
08.0294.0230 |
| 2024 |
Điện châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh |
08.0295.0230 |
| 2025 |
Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống |
08.0296.0230 |
| 2026 |
Điện châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não |
08.0297.0230 |
| 2027 |
Điện châm điều trị hội chứng ngoại tháp |
08.0298.0230 |
| 2028 |
Điện châm điều trị khàn tiếng |
08.0299.0230 |
| 2029 |
Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi |
08.0300.0230 |
| 2030 |
Điện châm điều trị liệt chi trên |
08.0301.0230 |
| 2031 |
Điện châm điều trị chắp lẹo |
08.0302.0230 |
| 2032 |
Điện châm điều trị đau hố mắt |
08.0303.0230 |
| 2033 |
Điện châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp |
08.0305.0230 |
| 2034 |
Điện châm điều trị lác cơ năng |
08.0306.0230 |
| 2035 |
Điện châm điều trị rối loạn cảm giác nông |
08.0307.0230 |
| 2036 |
Điện châm điều trị viêm mũi xoang |
08.0310.0230 |
| 2037 |
Điện châm điều trị rối loạn tiêu hóa |
08.0311.0230 |
| 2038 |
Điện châm điều trị đau răng |
08.0312.0230 |
| 2039 |
Điện châm điều trị đau do thoái hóa khớp |
08.0313.0230 |
| 2040 |
Điện châm điều trị giảm đau do zona |
08.0319.0230 |
| 2041 |
Điện châm điều trị liệt do viêm đa rễ, đa dây thần kinh |
08.0320.0230 |
| 2042 |
Điện châm điều trị chứng tic cơ mặt |
08.0321.0230 |
| 2043 |
Thủy châm điều trị hội chứng thắt lưng- hông |
08.0322.0271 |
| 2044 |
Thủy châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu |
08.0323.0271 |
| 2045 |
Thủy châm điều trị hội chứng stress |
08.0325.0271 |
| 2046 |
Thủy châm điều trị nấc |
08.0326.0271 |
| 2047 |
Thủy châm điều trị viêm amydan |
08.0328.0271 |
| 2048 |
Thủy châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não |
08.0330.0271 |
| 2049 |
Thủy châm điều trị hội chứng dạ dày tá tràng |
08.0331.0271 |
| 2050 |
Thủy châm điều trị sa dạ dày |
08.0332.0271 |
| 2051 |
Thủy châm hỗ trợ điều trị bệnh vẩy nến |
08.0334.0271 |
| 2052 |
Thủy châm điều trị mày đay |
08.0335.0271 |
| 2053 |
Thủy châm điều trị bệnh viêm mũi dị ứng |
08.0336.0271 |
| 2054 |
Thủy châm điều trị tâm căn suy nhược |
08.0337.0271 |
| 2055 |
Thủy châm điều trị giảm thính lực |
08.0339.0271 |
| 2056 |
Thủy châm điều trị liệt trẻ em |
08.0340.0271 |
| 2057 |
Thủy châm điều trị sa tử cung |
08.0346.0271 |
| 2058 |
Thủy châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh |
08.0347.0271 |
| 2059 |
Thủy châm điều trị thống kinh |
08.0348.0271 |
| 2060 |
Thủy châm điều trị rối loạn kinh nguyệt |
08.0349.0271 |
| 2061 |
Thủy châm điều trị đái dầm |
08.0350.0271 |
| 2062 |
Thủy châm điều trị hen phế quản |
08.0353.0271 |
| 2063 |
Thủy châm điều trị khàn tiếng |
08.0363.0271 |
| 2064 |
Thủy châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi |
08.0364.0271 |
| 2065 |
Thủy châm điều trị liệt chi trên |
08.0365.0271 |
| 2066 |
Thủy châm điều trị liệt hai chi dưới |
08.0366.0271 |
| 2067 |
Thủy châm điều trị sụp mi |
08.0367.0271 |
| 2068 |
Thủy châm điều trị viêm mũi xoang |
08.0371.0271 |
| 2069 |
Thủy châm điều trị rối loạn tiêu hóa |
08.0372.0271 |
| 2070 |
Thủy châm điều trị đau răng |
08.0373.0271 |
| 2071 |
Thủy châm điều trị táo bón kéo dài |
08.0374.0271 |
| 2072 |
Thủy châm hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp |
08.0375.0271 |
| 2073 |
Thủy châm điều trị đau do thoái hóa khớp |
08.0376.0271 |
| 2074 |
Thủy châm điều trị viêm quanh khớp vai |
08.0377.0271 |
| 2075 |
Thủy châm điều trị giảm thị lực |
08.0383.0271 |
| 2076 |
Thủy châm điều trị di tinh |
08.0385.0271 |
| 2077 |
Thủy châm điều trị liệt dương |
08.0386.0271 |
| 2078 |
Thủy châm điều trị rối loạn tiểu tiện |
08.0387.0271 |
| 2079 |
Thủy châm điều trị bí đái cơ năng |
08.0388.0271 |
| 2080 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên |
08.0389.0280 |
| 2081 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới |
08.0390.0280 |
| 2082 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não |
08.0391.0280 |
| 2083 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng thắt lưng- hông |
08.0392.0280 |
| 2084 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên |
08.0396.0280 |
| 2085 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới |
08.0397.0280 |
| 2086 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng, ngất |
08.0398.0280 |
| 2087 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính |
08.0411.0280 |
| 2088 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh |
08.0412.0280 |
| 2089 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V |
08.0413.0280 |
| 2090 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên |
08.0414.0280 |
| 2091 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi |
08.0415.0280 |
| 2092 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp |
08.0416.0280 |
| 2093 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị lác cơ năng |
08.0417.0280 |
| 2094 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thị lực |
08.0418.0280 |
| 2095 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình |
08.0419.0280 |
| 2096 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thính lực |
08.0420.0280 |
| 2097 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm mũi xoang |
08.0421.0280 |
| 2098 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế quản |
08.0422.0280 |
| 2099 |
Tập đi trên máy thảm lăn (Treadmill) |
17.0046.0268 |
| 2100 |
Điều trị tắc tia sữa bằng sóng ngắn, hồng ngoại |
13.0051.0254 |
| 2101 |
Tập vận động trên bóng |
17.0058.0268 |
| 2102 |
Tập với giàn treo các chi |
17.0064.0268 |
| 2103 |
Tập với dụng cụ chèo thuyền |
17.0067.0268 |
| 2104 |
Tập thăng bằng với bàn bập bênh |
17.0068.0268 |
| 2105 |
Tập với máy tập thăng bằng |
17.0069.0268 |
| 2106 |
Kỹ thuật tập sử dụng và điều khiển xe lăn |
17.0092.0268 |
| 2107 |
Tập nuốt |
17.0104.0263 |
| 2108 |
Tập nuốt |
17.0104.0264 |
| 2109 |
Tập cho người thất ngôn |
17.0109.0265 |
| 2110 |
Tập sửa lỗi phát âm |
17.0111.0265 |
| 2111 |
Điều trị bằng điện vi dòng |
17.0158.0233 |
| 2112 |
Điều trị bằng Laser công suất thấp vào điểm vận động và huyệt đạo |
17.0159.0243 |
| 2113 |
Thủy trị liệu có thuốc |
17.0162.0272 |
| 2114 |
Thủy trị liệu cho người bệnh sau bỏng |
17.0163.0272 |
| 2115 |
Cứu điều trị đau lưng thể hàn |
08.0473.0228 |
| 2116 |
Cứu điều trị giảm khứu giác thể hàn |
08.0474.0228 |
| 2117 |
Cứu điều trị rối loạn thần kinh thực vật thể hàn |
08.0475.0228 |
| 2118 |
Cứu điều trị cảm cúm thể hàn |
08.0476.0228 |
| 2119 |
Cứu điều trị rối loạn tiêu hóa thể hàn |
08.0477.0228 |
| 2120 |
Giác hơi điều trị ngoại cảm phong hàn |
08.0479.0235 |
| 2121 |
Giác hơi điều trị ngoại cảm phong nhiệt |
08.0480.0235 |
| 2122 |
Giác hơi điều trị các chứng đau |
08.0481.0235 |
| 2123 |
Giác hơi điều trị cảm cúm |
08.0482.0235 |
| 2124 |
Điều trị bằng sóng cực ngắn |
17.0002.0254 |
| 2125 |
Điều trị bằng sóng xung kích |
17.0009.0255 |
| 2126 |
Điều trị bằng tia tử ngoại toàn thân |
17.0015.0275 |
| 2127 |
Điều trị bằng ion tĩnh điện |
17.0028.0232 |
| 2128 |
Tập đi với nạng (nạng nách, nạng khuỷu) |
17.0043.0268 |
| 2129 |
Tập đi với gậy |
17.0044.0268 |
| 2130 |
Xoa bóp bấm huyệt bằng tay (XHH) |
|
| 2131 |
Xông thuốc bằng máy |
03.0280.0286 |
| 2132 |
Xoa bóp bằng máy |
03.0743.0281 |
| 2133 |
Điện mãng châm điều trị hội chứng vai gáy |
03.0334.0230 |
| 2134 |
Siêu âm điều trị |
03.0708.0253 |
| 2135 |
Điện mãng châm điều trị đái dầm |
03.0342.0230 |
| 2136 |
Điều trị bằng điện phân thuốc |
03.0772.0231 |
| 2137 |
Điện mãng châm điều trị liệt chi trên |
03.0295.0230 |
| 2138 |
Laser châm |
03.0272.0243 |
| 2139 |
Kéo nắn cột sống cổ |
03.0274.0238 |
| 2140 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt các dây thần kinh |
03.0617.0280 |
| 2141 |
Điện mãng châm điều trị hội chứng tiền đình |
03.0317.0230 |
| 2142 |
Điện mãng châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống |
03.0347.0230 |
| 2143 |
Laser nội mạch |
03.0701.0245 |
| 2144 |
Thuỷ trị liệu có thuốc |
03.0768.0272 |
| 2145 |
Tập với xe đạp tập |
03.0903.0270 |
| 2146 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp |
03.0646.0280 |
| 2147 |
Điện mãng châm điều trị hen phế quản |
03.0320.0230 |
| 2148 |
Thuỷ trị liệu |
03.0767.0272 |
| 2149 |
Xông hơi thuốc |
03.0282.0284 |
| 2150 |
Mai hoa châm |
03.0273.2045 |
| 2151 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng |
03.0648.0280 |
| 2152 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai |
03.0650.0280 |
| 2153 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị nôn, nấc |
03.0645.0280 |
| 2154 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau mỏi cơ |
03.0649.0280 |
| 2155 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng tic |
03.0652.0280 |
| 2156 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón |
03.0657.0280 |
| 2157 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy |
03.0651.0280 |
| 2158 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị thoái hóa khớp |
03.0647.0280 |
| 2159 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị nôn, nấc |
03.0653.0280 |
| 2160 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn đại, tiểu tiện |
03.0656.0280 |
| 2161 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi |
03.0654.0280 |
| 2162 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác |
03.0659.0280 |
| 2163 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt |
03.0603.0280 |
| 2164 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm co cứng cơ delta |
03.0655.0280 |
| 2165 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não |
03.0663.0280 |
| 2166 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật |
03.0661.0280 |
| 2167 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng ngất |
03.0612.0280 |
| 2168 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên |
03.0604.0280 |
| 2169 |
Ngâm thuốc YHCT toàn thân |
03.0281.0249 |
| 2170 |
Đặt thuốc YHCT |
03.0286.0229 |
| 2171 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị bại não trẻ em |
03.0609.0280 |
| 2172 |
Xông khói thuốc |
03.0283.0285 |
| 2173 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới |
03.0605.0280 |
| 2174 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai |
03.0614.0280 |
| 2175 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên |
03.0610.0280 |
| 2176 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm khứu giác |
03.0615.0280 |
| 2177 |
Chườm ngải |
03.0288.0228 |
| 2178 |
Sắc thuốc thang |
03.0284.0252 |
| 2179 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh toạ |
03.0607.0280 |
| 2180 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người |
03.0606.0280 |
| 2181 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não |
03.0608.0280 |
| 2182 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị bệnh tự kỷ |
03.0613.0280 |
| 2183 |
Bó thuốc |
03.0287.0222 |
| 2184 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới |
03.0611.0280 |
| 2185 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thị lực do teo gai thị |
03.0634.0280 |
| 2186 |
Điện mãng châm điều trị huyết áp thấp |
03.0322.2046 |
| 2187 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm mũixoang |
03.0637.0280 |
| 2188 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tăng huyết áp |
03.0639.0280 |
| 2189 |
Điện mãng châm điều trị khàn tiếng |
03.0304.2046 |
| 2190 |
Điện mãng châm điều trị liệt chi trên |
03.0295.2046 |
| 2191 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược |
03.0621.0280 |
| 2192 |
Điện mãng châm điều trị hội chứng tiền đình |
03.0317.2046 |
| 2193 |
Điện mãng châm điều trị liệt chi dưới |
03.0296.2046 |
| 2194 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế quản |
03.0638.0280 |
| 2195 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị teo cơ |
03.0618.0280 |
| 2196 |
Điện mãng châm điều trị hội chứng vai gáy |
03.0334.2046 |
| 2197 |
Điện mãng châm điều trị đái dầm |
03.0342.2046 |
| 2198 |
Điện mãng châm điều trị hen phế quản |
03.0320.2046 |
| 2199 |
Điện mãng châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống |
03.0347.2046 |
| 2200 |
Điện mãng châm điều trị viêm quanh khớp vai |
03.0333.0230 |
| 2201 |
Điện mãng châm điều trị tâm căn suy nhược |
03.0306.2046 |
| 2202 |
Laser chiếu ngoài |
03.0699.0244 |
| 2203 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp |
03.0640.0280 |
| 2204 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị động kinh |
03.0623.0280 |
| 2205 |
Điều trị bằng các dòng điện xung |
03.0773.0234 |
| 2206 |
Điều trị bằng tia hồng ngoại |
03.0774.0237 |
| 2207 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thính lực |
03.0636.0280 |
| 2208 |
Kéo nắn cột sống thắt lưng |
03.0275.0238 |
| 2209 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng ngoại tháp |
03.0622.0280 |
| 2210 |
Điện mãng châm điều trị viêm quanh khớp vai |
03.0333.2046 |
| 2211 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình |
03.0635.0280 |
| 2212 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ |
03.0616.0280 |
| 2213 |
Từ châm |
03.0271.2045 |
| 2214 |
Điện mãng châm điều trị huyết áp thấp |
03.0322.0230 |
| 2215 |
Điện mãng châm điều trị khàn tiếng |
03.0304.0230 |
| 2216 |
Hào châm |
03.0289.0224 |
| 2217 |
Tập luyện với ghế tập cơ 4 đầu đùi |
03.0901.0261 |
| 2218 |
Điện mãng châm điều trị tâm căn suy nhược |
03.0306.0230 |
| 2219 |
Nhĩ châm |
03.0290.0224 |
| 2220 |
Điện mãng châm điều trị liệt chi dưới |
03.0296.0230 |
| 2221 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau dạ dày |
03.0644.0280 |
| 2222 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn |
03.0642.0280 |
| 2223 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau ngực, sườn |
03.0643.0280 |
| 2224 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau vùng ngực |
03.0641.0280 |
| 2225 |
Điện mãng châm điều trị giảm thính lực |
03.0318.2046 |
| 2226 |
Điện mãng châm điều trị thất ngôn |
03.0319.2046 |
| 2227 |
Điện mãng châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp |
03.0315.2046 |
| 2228 |
Điện mãng châm điều trị bại não |
03.0302.2046 |
| 2229 |
Ôn châm |
03.0291.0224 |
| 2230 |
Điện mãng châm điều trị liệt do bệnh cơ ở trẻ em |
08.0122.2046 |
| 2231 |
Điện mãng châm điều trị liệt do tổn thương đám rối thần kinh cánh tay ở trẻ em |
08.0123.2046 |
| 2232 |
Điện mãng châm điều trị đau dạ dày |
03.0327.2046 |
| 2233 |
Điện mãng châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật |
03.0344.2046 |
| 2234 |
Điện mãng châm điều trị rối loạn tiêu hoá |
03.0341.2046 |
| 2235 |
Điện mãng châm điều trị đau mỏi cơ |
03.0332.2046 |
| 2236 |
Điện mãng châm điều trị viêm khớp dạng thấp |
03.0329.2046 |
| 2237 |
Điện mãng châm điều trị đau ngực, sườn |
03.0324.2046 |
| 2238 |
Điện mãng châm điều trị đau đầu |
03.0307.2046 |
| 2239 |
Điện mãng châm điều trị đau thần kinh liên sườn |
03.0323.2046 |
| 2240 |
Điện mãng châm điều trị tổn thương dây thần kinh V |
03.0311.2046 |
| 2241 |
Điện mãng châm điều trị tổn thương dây, rễ và đám rối thần kinh |
03.0310.2046 |
| 2242 |
Điện mãng châm điều trị liệt VII ngoại biên |
03.0312.2046 |
| 2243 |
Điện mãng châm điều trị stress |
03.0309.2046 |
| 2244 |
Điện mãng châm điều trị liệt nửa người |
03.0297.2046 |
| 2245 |
Điện mãng châm điều trị bệnh lý các dây thần kinh |
03.0299.2046 |
| 2246 |
Thông tiểu ngắt quãng trong PHCN tổn thương tuỷ sống |
03.0782.0242 |
| 2247 |
Ngâm thuốc YHCT bộ phận |
03.0285.0249 |
| 2248 |
Điện mãng châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não |
03.0346.2046 |
| 2249 |
Điện mãng châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật |
03.0348.2046 |
| 2250 |
Điện mãng châm điều trị bí đái |
03.0343.2046 |
| 2251 |
Điện mãng châm điều trị đau lưng |
03.0331.2046 |
| 2252 |
Điện mãng châm điều trị thoái hoá khớp |
03.0330.2046 |
| 2253 |
Điện mãng châm điều trị viêm da thần kinh |
03.0328.2046 |
| 2254 |
Điện mãng châm điều trị đau nửa đầu |
03.0308.2046 |
| 2255 |
Điện mãng châm điều trị đau thần kinh toạ |
03.0301.2046 |
| 2256 |
Điện mãng châm điều trị chứng nói ngọng, nói lắp |
03.0303.2046 |
| 2257 |
Điện mãng châm điều trị teo cơ |
03.0300.2046 |
| 2258 |
Điện mãng châm điều trị liệt sau giai đoạn cấp |
03.0294.2046 |
| 2259 |
Điện mãng châm điều trị liệt do bệnh của cơ |
03.0298.2046 |
| 2260 |
Vận động trị liệu bàng quang |
03.0130.0262 |
| 2261 |
Điều trị bằng sóng ngắn và sóng cực ngắn |
03.0705.0254 |
| 2262 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hysteria |
03.0670.0280 |
| 2263 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn tiêu hóa |
03.0658.0280 |
| 2264 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trịliệt tứ chi do chấn thương cột sống |
03.0664.0280 |
| 2265 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau do ung thư |
03.0666.0280 |
| 2266 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau răng |
03.0667.0280 |
| 2267 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm |
03.0668.0280 |
| 2268 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị sa trực tràng |
03.0669.0280 |
| 2269 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu |
03.0624.0280 |
| 2270 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ |
03.0625.0280 |
| 2271 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị stress |
03.0626.0280 |
| 2272 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị thiếu máu não mạn tính |
03.0627.0280 |
| 2273 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V |
03.0629.0280 |
| 2274 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên |
03.0630.0280 |
| 2275 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi |
03.0631.0280 |
| 2276 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp |
03.0632.0280 |
| 2277 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị lác |
03.0633.0280 |
| 2278 |
Xoa bóp cục bộ bằng tay (60 phút) |
03.0807.0282 |
| 2279 |
Xoa bóp toàn thân bằng tay (60 phút) |
03.0808.0283 |
| 2280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh |
03.0628.0280 |
| 2281 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái |
03.0660.0280 |
| 2282 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau sau phẫu thuật |
03.0665.0280 |
| 2283 |
Thủy châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật |
03.0599.0271 |
| 2284 |
Thủy châm điều trị giảm đau do ung thư |
03.0600.0271 |
| 2285 |
Thủy châm điều trị đau răng |
03.0601.0271 |
| 2286 |
Thủy châm điều trị hội chứng tiền đình |
03.0602.0271 |
| 2287 |
Thủy châm điều trị liệt |
03.0532.0271 |
| 2288 |
Thủy châm điều trị liệt chi trên |
03.0533.0271 |
| 2289 |
Thủy châm điều trị liệt chi dưới |
03.0534.0271 |
| 2290 |
Thủy châm điều trị liệt nửa người |
03.0535.0271 |
| 2291 |
Thủy châm điều trị liệt do bệnh của cơ |
03.0536.0271 |
| 2292 |
Thủy châm điều trị teo cơ |
03.0537.0271 |
| 2293 |
Thủy châm điều trị đau thần kinh toạ |
03.0538.0271 |
| 2294 |
Thủy châm điều trị bại não |
03.0539.0271 |
| 2295 |
Thủy châm điều trị bệnh tự kỷ |
03.0540.0271 |
| 2296 |
Thủy châm điều trị chứng ù tai |
03.0541.0271 |
| 2297 |
Thủy châm điều trị giảm khứu giác |
03.0542.0271 |
| 2298 |
Thủy châm điều trị rối loạn vận ngôn |
03.0543.0271 |
| 2299 |
Thủy châm điều trị bệnh hố mắt |
03.0557.0271 |
| 2300 |
Thủy châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp |
03.0558.0271 |
| 2301 |
Thủy châm điều trị khàn tiếng |
03.0544.0271 |
| 2302 |
Thủy châm điều trị hội chứng ngoại tháp |
03.0547.0271 |
| 2303 |
Thủy châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu |
03.0549.0271 |
| 2304 |
Thủy châm điều trị mất ngủ |
03.0550.0271 |
| 2305 |
Thủy châm điều trị stress |
03.0551.0271 |
| 2306 |
Thủy châm điều trị thiếu máu não mạn tính |
03.0552.0271 |
| 2307 |
Thủy châm điều trị tổn thương rễ, đám rối và dâythần kinh |
03.0553.0271 |
| 2308 |
Thủy châm điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên |
03.0555.0271 |
| 2309 |
Thủy châm điều trị sụp mi |
03.0556.0271 |
| 2310 |
Thủy châm điều trị lác |
03.0559.0271 |
| 2311 |
Thủy châm điều trị giảm thị lực |
03.0560.0271 |
| 2312 |
Thủy châm điều trị hội chứng tiền đình |
03.0561.0271 |
| 2313 |
Thủy châm điều trị giảm thính lực |
03.0562.0271 |
| 2314 |
Thủy châm điều trị thất ngôn |
03.0563.0271 |
| 2315 |
Thủy châm điều trị viêm xoang |
03.0564.0271 |
| 2316 |
Thủy châm điều trị viêm mũi dị ứng |
03.0565.0271 |
| 2317 |
Thủy châm điều trị hen phế quản |
03.0566.0271 |
| 2318 |
Thủy châm điều trị tăng huyết áp |
03.0567.0271 |
| 2319 |
Thủy châm điều trị huyết áp thấp |
03.0568.0271 |
| 2320 |
Thủy châm điều trị đau vùng ngực |
03.0569.0271 |
| 2321 |
Thủy châm điều trị đau thần kinh liên sườn |
03.0570.0271 |
| 2322 |
Thủy châm điều trị đau ngực, sườn |
03.0571.0271 |
| 2323 |
Thủy châm điều trị trĩ |
03.0572.0271 |
| 2324 |
Thủy châm điều trị sa dạ dày |
03.0573.0271 |
| 2325 |
Thủy châm điều trị đau dạ dày |
03.0574.0271 |
| 2326 |
Thủy châm điều trị nôn, nấc |
03.0575.0271 |
| 2327 |
Thủy châm điều trị bệnh vẩy nến |
03.0576.0271 |
| 2328 |
Thủy châm điều trị dị ứng |
03.0577.0271 |
| 2329 |
Thủy châm điều trị viêm khớp dạng thấp |
03.0578.0271 |
| 2330 |
Thủy châm điều trị thoái hóa khớp |
03.0579.0271 |
| 2331 |
Thủy châm điều trị đau lưng |
03.0580.0271 |
| 2332 |
Thủy châm điều trị đau mỏi cơ |
03.0581.0271 |
| 2333 |
Thủy châm điều trị viêm quanh khớp vai |
03.0582.0271 |
| 2334 |
Thủy châm điều trị hội chứng vai gáy |
03.0583.0271 |
| 2335 |
Thủy châm điều trị chứng tic |
03.0584.0271 |
| 2336 |
Thủy châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi |
03.0585.0271 |
| 2337 |
Thủy châm điều trị cơn đau quặn thận |
03.0587.0271 |
| 2338 |
Thủy châm điều trị rối loạn đại, tiểu tiện |
03.0588.0271 |
| 2339 |
Thủy châm điều trị táo bón |
03.0589.0271 |
| 2340 |
Thủy châm điều trị rối loạn tiêu hóa |
03.0590.0271 |
| 2341 |
Thủy châm điều trị rối loạn cảm giác |
03.0591.0271 |
| 2342 |
Thủy châm điều trị đái dầm |
03.0592.0271 |
| 2343 |
Thủy châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật |
03.0594.0271 |
| 2344 |
Thủy châm điều trị bướu cổ đơn thuần |
03.0596.0271 |
| 2345 |
Thủy châm điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não |
03.0597.0271 |
| 2346 |
Thủy châm điều trị tổn thương dây thần kinh V |
03.0554.0271 |
| 2347 |
Thủy châm điều trị viêm co cứng cơ delta |
03.0586.0271 |
| 2348 |
Thủy châm điều trị bí đái |
03.0593.0271 |
| 2349 |
Thủy châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống |
03.0598.0271 |
| 2350 |
Điện châm điều trị bệnh tự kỷ |
03.0469.0230 |
| 2351 |
Điện châm điều trị chứng ù tai |
03.0470.0230 |
| 2352 |
Điện châm điều trị giảm khứu giác |
03.0471.0230 |
| 2353 |
Điện châm điều trị chứng nói ngọng, nói lắp |
03.0472.0230 |
| 2354 |
Điện châm điều trị khàn tiếng |
03.0473.0230 |
| 2355 |
Điện châm điều trị hội chứng ngoại tháp |
03.0476.0230 |
| 2356 |
Điện châm điều trị động kinh cục bộ |
03.0477.0230 |
| 2357 |
Điện châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu |
03.0478.0230 |
| 2358 |
Điện châm điều trị mất ngủ |
03.0479.0230 |
| 2359 |
Điện châm điều trị stress |
03.0480.0230 |
| 2360 |
Điện châm điều trị thiếu máu não mạn tính |
03.0481.0230 |
| 2361 |
Điện châm điều trị tổn thương gây liệt rễ, đám rối và dây thần kinh |
03.0482.0230 |
| 2362 |
Điện châm điều trị tổn thương dây thần kinh V |
03.0483.0230 |
| 2363 |
Điện châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên |
03.0484.0230 |
| 2364 |
Điện châm điều trị chắp lẹo |
03.0485.0230 |
| 2365 |
Điện châm điều trị sụp mi |
03.0486.0230 |
| 2366 |
Điện châm điều trị bệnh hố mắt |
03.0487.0230 |
| 2367 |
Điện châm điều trị viêm kết mạc |
03.0488.0230 |
| 2368 |
Điện châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp |
03.0489.0230 |
| 2369 |
Điện châm điều trị lác |
03.0490.0230 |
| 2370 |
Điện châm điều trị giảm thị lực |
03.0491.0230 |
| 2371 |
Điện châm điều trị hội chứng tiền đình |
03.0492.0230 |
| 2372 |
Điện châm điều trị giảm thính lực |
03.0493.0230 |
| 2373 |
Điện châm điều trị thất ngôn |
03.0494.0230 |
| 2374 |
Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi |
03.0495.0230 |
| 2375 |
Điện châm điều trị viêm co cứng cơ delta |
03.0496.0230 |
| 2376 |
Điện châm điều trị nôn nấc |
03.0497.0230 |
| 2377 |
Điện châm điều trị cơn đau quặn thận |
03.0498.0230 |
| 2378 |
Điện châm điều trị viêm bàng quang cấp |
03.0499.0230 |
| 2379 |
Điện châm điều trị viêm phần phụ |
03.0500.0230 |
| 2380 |
Điện châm điều rối loạn trị đại, tiểu tiện |
03.0501.0230 |
| 2381 |
Điện châm điều trị táo bón |
03.0502.0230 |
| 2382 |
Điện châm điều trị rối loạn tiêu hoá |
03.0503.0230 |
| 2383 |
Điện châm điều trị rối loạn cảm giác |
03.0504.0230 |
| 2384 |
Điện châm điều trị đái dầm |
03.0505.0230 |
| 2385 |
Điện châm điều trị bí đái |
03.0506.0230 |
| 2386 |
Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật |
03.0507.0230 |
| 2387 |
Điện châm điều trị cảm cúm |
03.0508.0230 |
| 2388 |
Điện châm điều trị viêm Amidan cấp |
03.0509.0230 |
| 2389 |
Điện châm điều trị bướu cổ đơn thuần |
03.0511.0230 |
| 2390 |
Điện châm điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não |
03.0512.0230 |
| 2391 |
Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống |
03.0513.0230 |
| 2392 |
Điện châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật |
03.0514.0230 |
| 2393 |
Điện châm điều trị giảm đau do ung thư |
03.0515.0230 |
| 2394 |
Điện châm điều trị đau răng |
03.0516.0230 |
| 2395 |
Điện châm điều trị giảm đau do Zona |
03.0517.0230 |
| 2396 |
Điện châm điều trị viêm mũi xoang |
03.0518.0230 |
| 2397 |
Điện châm điều trị hen phế quản |
03.0519.0230 |
| 2398 |
Điện châm điều trị tăng huyết áp |
03.0520.0230 |
| 2399 |
Điện châm điều trị huyết áp thấp |
03.0521.0230 |
| 2400 |
Điện châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn |
03.0522.0230 |
| 2401 |
Điện châm điều trị đau ngực sườn |
03.0523.0230 |
| 2402 |
Điện châm điều trị viêm đa dây thần kinh |
03.0524.0230 |
| 2403 |
Điện châm điều trị viêm khớp dạng thấp |
03.0525.0230 |
| 2404 |
Điện châm điều trị thoái hoá khớp |
03.0526.0230 |
| 2405 |
Điện châm điều trị đau lưng |
03.0527.0230 |
| 2406 |
Điện châm điều trị đau mỏi cơ |
03.0528.0230 |
| 2407 |
Điện châm điều trị viêm quanh khớp vai |
03.0529.0230 |
| 2408 |
Điện châm điều trị hội chứng vai gáy |
03.0530.0230 |
| 2409 |
Điện châm điều trị chứng tic |
03.0531.0230 |
| 2410 |
Điện châm điều trị di chứng bại liệt |
03.0461.0230 |
| 2411 |
Điện châm điều trị liệt chi trên |
03.0462.0230 |
| 2412 |
Điện châm điều trị liệt chi dưới |
03.0463.0230 |
| 2413 |
Điện châm điều trị liệt nửa người |
03.0464.0230 |
| 2414 |
Điện châm điều trị liệt do bệnh của cơ |
03.0465.0230 |
| 2415 |
Điện châm điều trị teo cơ |
03.0466.0230 |
| 2416 |
Điện châm điều trị đau thần kinh toạ |
03.0467.0230 |
| 2417 |
Điện châm điều trị bại não |
03.0468.0230 |
| 2418 |
Điện mãng châm điều trị động kinh cục bộ |
03.0305.2046 |
| 2419 |
Điện mãng châm điều trị bệnh hố mắt |
03.0313.2046 |
| 2420 |
Điện mãng châm điều trị viêm kết mạc |
03.0314.2046 |
| 2421 |
Điện mãng châm điều trị giảm thị lực do teo gai thị |
03.0316.2046 |
| 2422 |
Điện mãng châm điều trị tăng huyết áp |
03.0321.2046 |
| 2423 |
Điện mãng châm điều trị trĩ |
03.0325.0230 |
| 2424 |
Điện mãng châm điều trị sa dạ dày |
03.0326.0230 |
| 2425 |
Điện mãng châm điều trị trĩ |
03.0325.2046 |
| 2426 |
Điện mãng châm điều trị sa dạ dày |
03.0326.2046 |
| 2427 |
Điện mãng châm điều trị chứng tic |
03.0335.2046 |
| 2428 |
Điện mãng châm điều trị viêm co cứng cơ delta |
03.0336.2046 |
| 2429 |
Điện mãng châm điều trị cơn đau quặn thận |
03.0337.2046 |
| 2430 |
Điện mãng châm điều trị rối loạn đại, tiểu tiện |
03.0339.2046 |
| 2431 |
Điện mãng châm điều trị chứng táo bón |
03.0340.2046 |
| 2432 |
Điện mãng châm điều trị giảm đau do ung thư |
03.0349.2046 |
| 2433 |
Điện mãng châm điều trị đau răng |
03.0350.2046 |
| 2434 |
Điện mãng châm điều trị viêm khớp dạng thấp |
03.0329.0230 |
| 2435 |
Điện mãng châm điều trị thoái hoá khớp |
03.0330.0230 |
| 2436 |
Điện mãng châm điều trị đau lưng |
03.0331.0230 |
| 2437 |
Điện mãng châm điều trị đau mỏi cơ |
03.0332.0230 |
| 2438 |
Điện mãng châm điều trị chứng tic |
03.0335.0230 |
| 2439 |
Điện mãng châm điều trị viêm co cứng cơ delta |
03.0336.0230 |
| 2440 |
Điện mãng châm điều trị cơn đau quặn thận |
03.0337.0230 |
| 2441 |
Điện mãng châm điều trị rối loạn đại, tiểu tiện |
03.0339.0230 |
| 2442 |
Điện mãng châm điều trị chứng táo bón |
03.0340.0230 |
| 2443 |
Điện mãng châm điều trị rối loạn tiêu hoá |
03.0341.0230 |
| 2444 |
Điện mãng châm điều trị bí đái |
03.0343.0230 |
| 2445 |
Điện mãng châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật |
03.0344.0230 |
| 2446 |
Điện mãng châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não |
03.0346.0230 |
| 2447 |
Điện mãng châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật |
03.0348.0230 |
| 2448 |
Điện mãng châm điều trị giảm đau do ung thư |
03.0349.0230 |
| 2449 |
Điện mãng châm điều trị đau răng |
03.0350.0230 |
| 2450 |
Điện mãng châm điều trị liệt sau giai đoạn cấp |
03.0294.0230 |
| 2451 |
Điện mãng châm điều trị liệt nửa người |
03.0297.0230 |
| 2452 |
Điện mãng châm điều trị liệt do bệnh của cơ |
03.0298.0230 |
| 2453 |
Điện mãng châm điều trị bệnh lý các dây thần kinh |
03.0299.0230 |
| 2454 |
Điện mãng châm điều trị teo cơ |
03.0300.0230 |
| 2455 |
Điện mãng châm điều trị đau dạ dày |
03.0327.0230 |
| 2456 |
Điện mãng châm điều trị viêm da thần kinh |
03.0328.0230 |
| 2457 |
Điện mãng châm điều trị đau thần kinh toạ |
03.0301.0230 |
| 2458 |
Điện mãng châm điều trị bại não |
03.0302.0230 |
| 2459 |
Điện mãng châm điều trị chứng nói ngọng, nói lắp |
03.0303.0230 |
| 2460 |
Điện mãng châm điều trị động kinh cục bộ |
03.0305.0230 |
| 2461 |
Điện mãng châm điều trị đau đầu |
03.0307.0230 |
| 2462 |
Điện mãng châm điều trị đau nửa đầu |
03.0308.0230 |
| 2463 |
Điện mãng châm điều trị stress |
03.0309.0230 |
| 2464 |
Điện mãng châm điều trị tổn thương dây, rễ và đám rối thần kinh |
03.0310.0230 |
| 2465 |
Điện mãng châm điều trị tổn thương dây thần kinh V |
03.0311.0230 |
| 2466 |
Điện mãng châm điều trị liệt VII ngoại biên |
03.0312.0230 |
| 2467 |
Điện mãng châm điều trị bệnh hố mắt |
03.0313.0230 |
| 2468 |
Điện mãng châm điều trị viêm kết mạc |
03.0314.0230 |
| 2469 |
Điện mãng châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp |
03.0315.0230 |
| 2470 |
Điện mãng châm điều trị giảm thị lực do teo gai thị |
03.0316.0230 |
| 2471 |
Điện mãng châm điều trị giảm thính lực |
03.0318.0230 |
| 2472 |
Điện mãng châm điều trị thất ngôn |
03.0319.0230 |
| 2473 |
Điện mãng châm điều trị tăng huyết áp |
03.0321.0230 |
| 2474 |
Điện mãng châm điều trị đau thần kinh liên sườn |
03.0323.0230 |
| 2475 |
Điện mãng châm điều trị đau ngực, sườn |
03.0324.0230 |
| 2476 |
Điện nhĩ châm điều trị liệt chi trên |
03.0351.0230 |
| 2477 |
Điện nhĩ châm điều trị liệt chi dưới |
03.0352.0230 |
| 2478 |
Điện nhĩ châm điều trị đau thần kinh tọa |
03.0353.0230 |
| 2479 |
Điện nhĩ châm điều trị liệt nửa người |
03.0354.0230 |
| 2480 |
Điện nhĩ châm điều trị bại não |
03.0355.0230 |
| 2481 |
Điện nhĩ châm điều trị liệt do bệnh của cơ |
03.0356.0230 |
| 2482 |
Điện nhĩ châm điều trị bệnh tự kỷ |
03.0357.0230 |
| 2483 |
Điện nhĩ châm điều trị chứng ù tai |
03.0358.0230 |
| 2484 |
Điện nhĩ châm điều trị giảm khứu giác |
03.0359.0230 |
| 2485 |
Điện nhĩ châm điều trị chứng nói ngọng, nói lắp |
03.0360.0230 |
| 2486 |
Điện nhĩ châm điều trị khàn tiếng |
03.0361.0230 |
| 2487 |
Điện nhĩ châm điều trị hội chứng ngoại tháp |
03.0364.0230 |
| 2488 |
Điện nhĩ châm điều trị động kinh |
03.0365.0230 |
| 2489 |
Điện nhĩ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu |
03.0366.0230 |
| 2490 |
Điện nhĩ châm điều trị mất ngủ |
03.0367.0230 |
| 2491 |
Điện nhĩ châm điều trị thiếu máu não mạn tính |
03.0368.0230 |
| 2492 |
Điện nhĩ châm điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh |
03.0369.0230 |
| 2493 |
Điện nhĩ châm điều trị tổn thương dây thần kinh V |
03.0370.0230 |
| 2494 |
Điện nhĩ châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên |
03.0371.0230 |
| 2495 |
Điện nhĩ châm điều trị chắp lẹo |
03.0372.0230 |
| 2496 |
Điện nhĩ châm điều trị sụp mi |
03.0373.0230 |
| 2497 |
Điện nhĩ châm điều trị bệnh hố mắt |
03.0374.0230 |
| 2498 |
Điện nhĩ châm điều trị viêm kết mạc |
03.0375.0230 |
| 2499 |
Điện nhĩ châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp |
03.0376.0230 |
| 2500 |
Điện nhĩ châm điều trị lác |
03.0377.0230 |
| 2501 |
Điện nhĩ châm điều trị giảm thị lực |
03.0378.0230 |
| 2502 |
Điện nhĩ châm điều trị giảm thính lực |
03.0380.0230 |
| 2503 |
Điện nhĩ châm điều trị thất ngôn |
03.0381.0230 |
| 2504 |
Điện nhĩ châm điều trị viêm xoang |
03.0382.0230 |
| 2505 |
Điện nhĩ châm điều trị viêm mũi dị ứng |
03.0383.0230 |
| 2506 |
Điện nhĩ châm điều trị hen phế quản |
03.0384.0230 |
| 2507 |
Điện nhĩ châm điều trị tăng huyết áp |
03.0385.0230 |
| 2508 |
Điện nhĩ châm điều trị huyết áp thấp |
03.0386.0230 |
| 2509 |
Điện nhĩ châm điều trị đau thần kinh liên sườn |
03.0387.0230 |
| 2510 |
Điện nhĩ châm điều trị đau ngực, sườn |
03.0388.0230 |
| 2511 |
Điện nhĩ châm điều trị trĩ |
03.0389.0230 |
| 2512 |
Điện nhĩ châm điều trị sa dạ dày |
03.0390.0230 |
| 2513 |
Điện nhĩ châm điều trị đau dạ dày |
03.0391.0230 |
| 2514 |
Điện nhĩ châm điều trị nôn, nấc |
03.0392.0230 |
| 2515 |
Điện nhĩ châm điều trị đau lưng |
03.0393.0230 |
| 2516 |
Điện nhĩ châm điều trị đau mỏi cơ |
03.0394.0230 |
| 2517 |
Điện nhĩ châm điều trị hội chứng vai gáy |
03.0395.0230 |
| 2518 |
Điện nhĩ châm điều trị đái dầm |
03.0396.0230 |
| 2519 |
Điện nhĩ châm điều trị bí đái |
03.0397.0230 |
| 2520 |
Điện nhĩ châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật |
03.0398.0230 |
| 2521 |
Điện nhĩ châm điều trị béo phì |
03.0399.0230 |
| 2522 |
Điện nhĩ châm điều trị bướu cổ đơn thuần |
03.0400.0230 |
| 2523 |
Điện nhĩ châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật |
03.0401.0230 |
| 2524 |
Điện nhĩ châm điều trị giảm đau ung thư |
03.0402.0230 |
| 2525 |
Điện nhĩ châm điều trị đau răng |
03.0403.0230 |
| 2526 |
Điện nhĩ châm điều trị rối loạn đại tiện |
03.4178.0230 |
| 2527 |
Điện nhĩ châm điều trị sa trực tràng |
03.4179.0230 |
| 2528 |
Điện nhĩ châm điều trị táo bón |
03.4180.0230 |
| 2529 |
Cấy chỉ điều trị thiếu máu não mạn tính |
03.0425.0227 |
| 2530 |
Cấy chỉ điều trị đại, tiểu tiện không tự chủ |
03.0451.0227 |
| 2531 |
Cấy chỉ điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên |
03.0428.0227 |
| 2532 |
Cấy chỉ điều trị giảm thị lực do teo gai thị |
03.0429.0227 |
| 2533 |
Cấy chỉ điều trị rối loạn tiền đình |
03.0430.0227 |
| 2534 |
Cấy chỉ điều trị giảm thính lực |
03.0431.0227 |
| 2535 |
Cấy chỉ điều trị thất ngôn |
03.0432.0227 |
| 2536 |
Cấy chỉ điều trị viêm xoang |
03.0433.0227 |
| 2537 |
Cấy chỉ điều trị viêm mũi dị ứng |
03.0434.0227 |
| 2538 |
Cấy chỉ điều trị hen phế quản |
03.0435.0227 |
| 2539 |
Cấy chỉ điều trị huyết áp thấp |
03.0436.0227 |
| 2540 |
Cấy chỉ điều trị đau thần kinh liên sườn |
03.0437.0227 |
| 2541 |
Cấy chỉ điều trị đau ngực, sườn |
03.0438.0227 |
| 2542 |
Cấy chỉ điều trị trĩ |
03.0439.0227 |
| 2543 |
Cấy chỉ điều trị sa dạ dày |
03.0440.0227 |
| 2544 |
Cấy chỉ điều trị đau dạ dày |
03.0441.0227 |
| 2545 |
Cấy chỉ điều trị nôn, nấc |
03.0442.0227 |
| 2546 |
Cấy chỉ điều trị dị ứng |
03.0443.0227 |
| 2547 |
Cấy chỉ điều trị viêm khớp dạng thấp |
03.0444.0227 |
| 2548 |
Cấy chỉ điều trị thoái hóa khớp |
03.0445.0227 |
| 2549 |
Cấy chỉ điều trị đau lưng |
03.0446.0227 |
| 2550 |
Cấy chỉ điều trị đau mỏi cơ |
03.0447.0227 |
| 2551 |
Cấy chỉ điều trị hội chứng vai gáy |
03.0449.0227 |
| 2552 |
Cấy chỉ điều trị viêm co cứng cơ delta |
03.0450.0227 |
| 2553 |
Cấy chỉ điều trị di chứng bại liệt |
03.0404.0227 |
| 2554 |
Cấy chỉ điều trị liệt chi trên |
03.0405.0227 |
| 2555 |
Cấy chỉ điều trị liệt chi dưới |
03.0406.0227 |
| 2556 |
Cấy chỉ điều trị liệt nửa người |
03.0407.0227 |
| 2557 |
Cấy chỉ châm điều trị liệt các dây thần kinh |
03.0409.0227 |
| 2558 |
Cấy chỉ điều trị teo cơ |
03.0410.0227 |
| 2559 |
Cấy chỉ điều trị đau thần kinh toạ |
03.0411.0227 |
| 2560 |
Cấy chỉ điều trị bại não |
03.0412.0227 |
| 2561 |
Cấy chỉ điều trị chứng ù tai |
03.0414.0227 |
| 2562 |
Cấy chỉ điều trị giảm khứu giác |
03.0415.0227 |
| 2563 |
Cấy chỉ điều trị chứng nói ngọng, nói lắp |
03.0416.0227 |
| 2564 |
Cấy chỉ điều trị khàn tiếng |
03.0417.0227 |
| 2565 |
Cấy chỉ điều trị táo bón |
03.0452.0227 |
| 2566 |
Cấy chỉ điều trị bí đái |
03.0454.0227 |
| 2567 |
Cấy chỉ điều trị rối loạn thần kinh thực vật |
03.0455.0227 |
| 2568 |
Cấy chỉ điều trị bướu cổ đơn thuần |
03.0456.0227 |
| 2569 |
Cấy chỉ điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não |
03.0457.0227 |
| 2570 |
Cấy chỉ điều trị giảm đau sau phẫu thuật |
03.0459.0227 |
| 2571 |
Cấy chỉ điều trị giảm đau do ung thư |
03.0460.0227 |
| 2572 |
Cấy chỉ điều trị liệt do bệnh của cơ |
03.0408.0227 |
| 2573 |
Cấy chỉ điều trị bệnh tự kỷ |
03.0413.0227 |
| 2574 |
Cấy chỉ điều trị viêm quanh khớp vai |
03.0448.0227 |
| 2575 |
Cấy chỉ điều trị đái dầm |
03.0453.0227 |
| 2576 |
Cấy chỉ điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống |
03.0458.0227 |
| 2577 |
Cấy chỉ điều trị sa trực tràng |
03.4181.0227 |
| 2578 |
Cấy chỉ điều trị bệnh tâm căn suy nhược |
03.0420.0227 |
| 2579 |
Cấy chỉ điều trị hội chứng ngoại tháp |
03.0421.0227 |
| 2580 |
Cấy chỉ điều trị động kinh |
03.0422.0227 |
| 2581 |
Cấy chỉ điều trị đau đầu, đau nửa đầu |
03.0423.0227 |
| 2582 |
Cấy chỉ điều trị mất ngủ |
03.0424.0227 |
| 2583 |
Cấy chỉ điều trị tổn thương dây, rễ và đám rối thần kinh |
03.0426.0227 |
| 2584 |
Cấy chỉ điều trị tổn thương dây thần kinh V |
03.0427.0227 |
| 2585 |
Cứu điều trị đau lưng thể hàn |
03.0671.0228 |
| 2586 |
Cứu điều trị đau bụng ỉa chảy thể hàn |
03.0673.0228 |
| 2587 |
Cứu điều trị liệt thần kinh VII ngoại biên thể hàn |
03.0674.0228 |
| 2588 |
Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn |
03.0675.0228 |
| 2589 |
Cứu điều trị ngoại cảm phong hàn |
03.0676.0228 |
| 2590 |
Cứu điều trị liệt chi trên thể hàn |
03.0678.0228 |
| 2591 |
Cứu điều trị liệt chi dưới thể hàn |
03.0679.0228 |
| 2592 |
Cứu điều trị liệt nửa người thể hàn |
03.0680.0228 |
| 2593 |
Cứu điều trị liệt do bệnh của cơ thể hàn |
03.0681.0228 |
| 2594 |
Cứu điều trị đau thần kinh toạ thể hàn |
03.0672.0228 |
| 2595 |
Cứu điều trị liệt thể hàn |
03.0677.0228 |
| 2596 |
Cứu điều trị bại não thể hàn |
03.0682.0228 |
| 2597 |
Cứu điều trị bệnh tự kỷ thể hàn |
03.0683.0228 |
| 2598 |
Cứu điều trị ù tai thể hàn |
03.0684.0228 |
| 2599 |
Cứu điều trị giảm khứu giác thể hàn |
03.0685.0228 |
| 2600 |
Cứu điều trị khàn tiếng thể hàn |
03.0686.0228 |
| 2601 |
Cứu điều trị đau đầu, đau nửa đầu thể hàn |
03.0688.0228 |
| 2602 |
Cứu điều trị rối loạn cảm giác đầu chi thể hàn |
03.0689.0228 |
| 2603 |
Cứu điều trị nôn nấc thể hàn |
03.0690.0228 |
| 2604 |
Cứu điều trị rối loạn đại tiểu tiện thể hàn |
03.0691.0228 |
| 2605 |
Cứu điều trị rối loạn tiêu hóa thể hàn |
03.0692.0228 |
| 2606 |
Cứu điều trị đái dầm thể hàn |
03.0693.0228 |
| 2607 |
Cứu điều trị bí đái thể hàn |
03.0694.0228 |
| 2608 |
Cứu điều trị rối loạn thần kinh thực vật thể hàn |
03.0695.0228 |
| 2609 |
Cứu điều trị cảm cúm thể hàn |
03.0696.0228 |
| 2610 |
Tập nhược thị |
03.1654.0748 |
| 2611 |
Sửa lỗi phát âm |
03.0749.0265 |
| 2612 |
Tập vận động toàn thân 30 phút |
03.0894.0267 |
| 2613 |
Điều trị bằng tia tử ngoại tại chỗ |
03.0776.0275 |
| 2614 |
Điều trị bằng tia tử ngoại toàn thân |
03.0777.0275 |
| 2615 |
Tập vận động đoạn chi 30 phút |
03.0892.0266 |
| 2616 |
Tập với hệ thống ròng rọc |
03.0902.0269 |
| VI |
XÉT NGHIỆM |
|
| 2617 |
Nghiệm pháp dung nạp glucose cho người bệnh thai nghén |
|
| 2618 |
Nghiệm pháp dung nạp glucose cho bệnh nhân thường |
|
| 2619 |
Chọc hút tế bào phần mềm bằng kim nhỏ |
02.0342.0086 |
| 2620 |
Xét nghiệm các loại dịch, nhuộm và chẩn đoán tế bào học |
|
| 2621 |
Xét nghiệm tế bào học áp nhuộm thường quy |
25.0089.1735 |
| 2622 |
Tế bào học dịch rửa ổ bụng |
25.0027.1735 |
| 2623 |
Tế bào học dịch màng khớp |
25.0021.1735 |
| 2624 |
Tế bào học dịch màng bụng, màng tim |
25.0020.1735 |
| 2625 |
Nhuộm PAS Periodic Acid Schiff |
25.0035.1753 |
| 2626 |
Xét nghiệm mô bệnh học thường quy cố định, chuyển, đúc, cắt, nhuộm…các bệnh phẩm sinh thiết |
25.0030.1751 |
| 2627 |
Chọc hút kim nhỏ các hạch |
25.0015.1758 |
| 2628 |
Chọc hút kim nhỏ mô mềm |
25.0019.1758 |
| 2629 |
Chọc hút kim nhỏ tuyến giáp |
25.0007.1758 |
| 2630 |
Chọc hút kim nhỏ các tổn thương hốc mắt |
25.0018.1758 |
| 2631 |
Chọc hút kim nhỏ các khối sưng, khối u dưới da |
25.0013.1758 |
| 2632 |
Nhuộm phiến đồ tế bào theo Papanicolaou |
25.0074.1736 |
| 2633 |
D-Dimer |
|
| 2634 |
Định lượng Ethanol (cồn) [Máu] |
23.0060.1496 |
| 2635 |
Dengue virus NS1Ag/IgM-IgG test nhanh |
24.0184.1637 |
| 2636 |
Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu |
22.0285.1267 |
| 2637 |
Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương |
22.0286.1268 |
| 2638 |
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) |
22.0120.1370 |
| 2639 |
Thời gian thromboplastin một phần hoạt hoá (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time), (Tên khác: TCK) bằng máy tự động |
22.0005.1354 |
| 2640 |
Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy tự động |
22.0001.1352 |
| 2641 |
Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật trên giấy) |
22.0283.1269 |
| 2642 |
Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá) |
22.0280.1269 |
| 2643 |
Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm) |
22.0279.1269 |
| 2644 |
Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật phiến đá) |
22.0292.1280 |
| 2645 |
Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật ống nghiệm) |
22.0291.1280 |
| 2646 |
Huyết đồ (Bằng phương pháp thủ công) |
22.0123.1297 |
| 2647 |
Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) |
01.0281.1510 |
| 2648 |
AFP |
|
| 2649 |
ALK |
|
| 2650 |
Anti Cyclin D1 |
|
| 2651 |
Bcl-2 |
|
| 2652 |
Bcl-6 |
|
| 2653 |
C1Q |
|
| 2654 |
C3d |
|
| 2655 |
C4D |
|
| 2656 |
C5B9 |
|
| 2657 |
Calcitonin |
|
| 2658 |
Calretinin |
|
| 2659 |
CD 10 |
|
| 2660 |
CD117 |
|
| 2661 |
CD138 |
|
| 2662 |
CD15 |
|
| 2663 |
CD19 |
|
| 2664 |
CD1a |
|
| 2665 |
CD20 |
|
| 2666 |
CD21 |
|
| 2667 |
CD23 |
|
| 2668 |
CD246 |
|
| 2669 |
CD3 |
|
| 2670 |
CD30 |
|
| 2671 |
CD31 |
|
| 2672 |
CD34 |
|
| 2673 |
CD38 |
|
| 2674 |
CD4 |
|
| 2675 |
CD44 |
|
| 2676 |
CD45 |
|
| 2677 |
CD45RO |
|
| 2678 |
CD5 |
|
| 2679 |
CD56 |
|
| 2680 |
CD68 |
|
| 2681 |
CD7 |
|
| 2682 |
CD79a |
|
| 2683 |
CD8 |
|
| 2684 |
CD99 |
|
| 2685 |
CDX-2 |
|
| 2686 |
CEA |
|
| 2687 |
CK14 |
|
| 2688 |
CK18 |
|
| 2689 |
CK19 |
|
| 2690 |
CK20 |
|
| 2691 |
CK34betaE12 |
|
| 2692 |
CK5/6 |
|
| 2693 |
CK7 |
|
| 2694 |
CKAE1/AE3 |
|
| 2695 |
CMV |
|
| 2696 |
c-Myc |
|
| 2697 |
COX-2 |
|
| 2698 |
CXCL-12 |
|
| 2699 |
Chromogranin A |
|
| 2700 |
D2-40 |
|
| 2701 |
Desmin |
|
| 2702 |
DOG1 |
|
| 2703 |
E-Cadherin |
|
| 2704 |
EGFR |
|
| 2705 |
EMA |
|
| 2706 |
ER |
|
| 2707 |
Fibrin |
|
| 2708 |
Fibrinogen |
|
| 2709 |
Galectin 3 |
|
| 2710 |
GCFPD-15 |
|
| 2711 |
GFAP |
|
| 2712 |
Glypican 3 |
|
| 2713 |
HBME - 1 |
|
| 2714 |
Hep par1 |
|
| 2715 |
Her2/neu |
|
| 2716 |
HMB45 |
|
| 2717 |
HPV |
|
| 2718 |
IgA |
|
| 2719 |
IgG |
|
| 2720 |
IgM |
|
| 2721 |
Kappa |
|
| 2722 |
Ki-67 |
|
| 2723 |
Lambda |
|
| 2724 |
LCA |
|
| 2725 |
MDM2 |
|
| 2726 |
Melan A |
|
| 2727 |
Mesothelial |
|
| 2728 |
MLH1 |
|
| 2729 |
MMP-9 |
|
| 2730 |
MSH2 |
|
| 2731 |
MSH6 |
|
| 2732 |
MUC2 |
|
| 2733 |
MUC4 |
|
| 2734 |
MUM 1 |
|
| 2735 |
Myogenin |
|
| 2736 |
Napsin A |
|
| 2737 |
NSE |
|
| 2738 |
P16 |
|
| 2739 |
p40 |
|
| 2740 |
P53 Protein |
|
| 2741 |
P63 |
|
| 2742 |
Parvovirus (B19) |
|
| 2743 |
PAX2 |
|
| 2744 |
PAX5 |
|
| 2745 |
PAX8 |
|
| 2746 |
PD-L1 |
|
| 2747 |
PIK3CA |
|
| 2748 |
PMS2 |
|
| 2749 |
PR |
|
| 2750 |
PSAP |
|
| 2751 |
RCC |
|
| 2752 |
S100 |
|
| 2753 |
SATB2 |
|
| 2754 |
SMA |
|
| 2755 |
STAT6 |
|
| 2756 |
Synaptophysin |
|
| 2757 |
TdT |
|
| 2758 |
TLE1 |
|
| 2759 |
TTF-1 |
|
| 2760 |
Thyroglobulin |
|
| 2761 |
Vimenin |
|
| 2762 |
Định lượng AFP (Alpha Fetoproteine) [Máu] |
|
| 2763 |
* Miễn dịch: |
|
| 2764 |
Định lượng CA¹²⁵ (cancer antigen 125) [Máu] |
|
| 2765 |
Định lượng CEA (Carcino Embryonic Antigen) [Máu] |
|
| 2766 |
Định lượng PSA toàn phần (Total prostate-Specific Antigen) [Máu] |
|
| 2767 |
Định lượng T4 (Thyroxine) [Máu] |
23.0148.1561 |
| 2768 |
Định lượng Troponin IHS |
|
| 2769 |
Định lượng T3 (Tri iodothyronine) [Máu] |
23.0147.1561 |
| 2770 |
Định lượng FT3 (Free Triiodothyronine) [Máu] |
23.0068.1561 |
| 2771 |
Định lượng FT4 (Free Thyroxine) [Máu] |
23.0069.1561 |
| 2772 |
Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) [Máu] |
23.0162.1570 |
| 2773 |
Định lượng bhCG (Beta human Chorionic Gonadotropins) [Máu] |
23.0024.1464 |
| 2774 |
Định tính ma túy trong nước tiểu (4 thành phần) |
|
| 2775 |
Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) |
23.0206.1596 |
| 2776 |
Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu] |
23.0077.1518 |
| 2777 |
Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu] |
23.0058.1487 |
| 2778 |
Định lượng Protein toàn phần [Máu] |
23.0133.1494 |
| 2779 |
Khí máu - điện giải trên máy I-STAT-1 - ABBOTT |
02.0621.1531 |
| 2780 |
Định lượng Amylase (dịch) (máu) |
23.0213.1494 |
| 2781 |
Phản ứng Rivalta [dịch] |
|
| 2782 |
Định lượng CK-MB mass [Máu] |
23.0044.1478 |
| 2783 |
Định lượng Acid Uric [Máu] |
23.0003.1494 |
| 2784 |
Định lượng Albumin [Máu] |
23.0007.1494 |
| 2785 |
Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] |
23.0027.1493 |
| 2786 |
Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] |
23.0025.1493 |
| 2787 |
Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) |
23.0041.1506 |
| 2788 |
Định lượng Creatinin (máu) |
23.0051.1494 |
| 2789 |
Định lượng Glucose [Máu] |
23.0075.1494 |
| 2790 |
Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] |
23.0020.1493 |
| 2791 |
Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] |
23.0019.1493 |
| 2792 |
Định lượng Urê máu [Máu] |
23.0166.1494 |
| 2793 |
Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] |
23.0158.1506 |
| 2794 |
Định lượng CK |
|
| 2795 |
Định lượng HbA1c [Máu] |
23.0083.1523 |
| 2796 |
Định lượng L-DL |
|
| 2797 |
Định lượng proBNP (NT-proBNP) [Máu] |
|
| 2798 |
Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu] |
23.0112.1506 |
| 2799 |
Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] |
23.0084.1506 |
| 2800 |
SARS-CoV-2 test nhanh (Áp dụng cho BN nội trú, người chăm nuôi) |
|
| 2801 |
Viêm gan A (Test nhanh) |
|
| 2802 |
Vi khuẩn/virus/vi nấm/ký sinh trùng test nhanh |
|
| 2803 |
Vi khuẩn nhuộm soi (dịch họng) |
|
| 2804 |
CRP định lượng |
23.9000.1483 |
| 2805 |
Đơn bào đường ruột nhuộm soi |
24.0266.1674 |
| 2806 |
Đơn bào đường ruột soi tươi |
24.0265.1674 |
| 2807 |
EV71 IgM/IgG test nhanh |
|
| 2808 |
Viêm gan A,B,E (Test nhanh) |
|
| 2809 |
Viêm gan E (Test nhanh) |
|
| 2810 |
Anti-HAV (nhanh) |
|
| 2811 |
Influenza virus A, B test nhanh |
24.0243.1671 |
| 2812 |
Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi |
24.0263.1665 |
| 2813 |
Trứng giun soi tập trung |
24.0268.1674 |
| 2814 |
Neisseria gonorrhoeae nhuộm soi |
24.0049.1714 |
| 2815 |
Rotavirus test nhanh |
24.0249.1697 |
| 2816 |
Trichomonas vaginalis nhuộm soi |
24.0318.1674 |
| 2817 |
Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định tính |
24.0289.1694 |
| 2818 |
Ký sinh trùng/ Vi nấm soi tươi |
|
| 2819 |
Trichomonas vaginalis soi tươi |
24.0317.1674 |
| 2820 |
Sarcoptes scabies hominis (Ghẻ) soi tươi |
24.0309.1674 |
| 2821 |
Vi nấm soi tươi |
24.0319.1674 |
| 2822 |
Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công) |
22.0138.1362 |
| 2823 |
HCV Ab test nhanh |
24.0144.1621 |
| 2824 |
HIV Ab test nhanh |
|
| 2825 |
HBsAg test nhanh |
24.0117.1646 |
| 2826 |
Xét nghiệm tìm BK |
|
| 2827 |
Tuberclosis teslao |
|
| 2828 |
HPV genotype Real-time PCR (32 type) |
|
| 2829 |
HPV genotype Real-time PCR (40 type) |
|
| 2830 |
HPV genotype Real-time PCR (từng type) |
|
| 2831 |
Sàng lọc trước sinh không xâm lấn NIPT 7 |
|
| 2832 |
Sàng lọc trước sinh không xâm lấn NIPT Plus |
|
| 2833 |
Sắt huyết thanh |
|
| 2834 |
Vitamin D |
|
| 2835 |
Vitamin B12 |
|
| 2836 |
Magnseum |
|
| 2837 |
Kẽm |
|
| 2838 |
Đồng |
|
| 2839 |
Ferritin |
|
| 2840 |
G6PD (Đánh giá thiếu máu tan huyết) |
|
| 2841 |
Điện di huyết sắc tố |
|
| 2842 |
Điện di protein máu |
|
| 2843 |
Nhiễm sắc thể |
|
| 2844 |
ACTH (hormon vỏ thượng thận) |
|
| 2845 |
Giun chỉ IgG |
|
| 2846 |
Giun đầu gai IgG |
|
| 2847 |
Giun đũa IgG |
|
| 2848 |
Giun đũa chó IgG |
|
| 2849 |
Giun Lươn IgG |
|
| 2850 |
Sán lá gan lớn IgG |
|
| 2851 |
Sán lá phổi IgG |
|
| 2852 |
Sán lá phổi IgG |
|
| 2853 |
Sán máng IgG |
|
| 2854 |
Sán dây IgG |
|
| 2855 |
Kháng thể amip trong máu |
|
| 2856 |
Alpha-FP |
|
| 2857 |
CA 19-9 (Cobas) |
|
| 2858 |
CA 15-3 (Cobas) |
|
| 2859 |
CA 72-4 (Cobas) |
|
| 2860 |
Pepsinogen I và tỷ lệ Pepsinogen I/II |
|
| 2861 |
CEA (Cobas) |
|
| 2862 |
Cyfra (Cobas) |
|
| 2863 |
NSE (Cobas) |
|
| 2864 |
Pro GRP |
|
| 2865 |
PSA total /free |
|
| 2866 |
SCC (Cobas) |
|
| 2867 |
β2 - microglobulin (Cobas) |
|
| 2868 |
HE4 (Human epididymal protein 4 ) |
|
| 2869 |
HPV PCR (Định tính ) |
|
| 2870 |
HPV (Định tuýp) |
|
| 2871 |
HPV Low risk + High risk - QIAGEN (qua dịch âm đạo, niệu đạo,..) |
|
| 2872 |
Giải phẫu bệnh |
|
| 2873 |
Mẫu sinh thiết <5cm |
|
| 2874 |
Mẫu sinh thiết >5cm |
|
| 2875 |
Mẫu sinh thiết xương |
|
| 2876 |
Pap smear (Truyền thống) |
|
| 2877 |
Cấy dịch, đờm, tinh dịch |
|
| 2878 |
PCR dịch tìm lao |
|
| 2879 |
PCR đờm |
|
| 2880 |
PCR Lao (nước tiểu) |
|
| 2881 |
Thin/Cell Perp |
|
| 2882 |
Lupus ban đỏ (ANA, ds-DNA) |
|
| 2883 |
ANA (Antinuclear antibudies ) |
|
| 2884 |
Anti ds-DNA |
|
| 2885 |
Morphin máu |
|
| 2886 |
BRCA 1 & 2 |
|
| 2887 |
iCAN plus (69 gen) |
|
| 2888 |
iCAN plus (17 gen) |
|
| 2889 |
Anti CCP |
|
| 2890 |
Anti Cardiolipin IgG |
|
| 2891 |
Anti Cardiolipin IgM |
|
| 2892 |
Anti Phospholipid IgG |
|
| 2893 |
Anti Phospholipid IgM |
|
| 2894 |
Anti B2 glycoprotein IgM |
|
| 2895 |
Anti B2 glycoprotein IgG |
|
| 2896 |
Kháng đông Lupus LA |
|
| 2897 |
Rubella IgG |
|
| 2898 |
Rubella IgM |
|
| 2899 |
CMV IgG |
|
| 2900 |
CMV IgM |
|
| 2901 |
IGE (Immunoglobuline E) |
|
| 2902 |
IgA |
|
| 2903 |
IgG |
|
| 2904 |
IgM |
|
| 2905 |
Panel Dị ứng |
|
| 2906 |
Catecholamin |
|
| 2907 |
Cortisol |
|
| 2908 |
HBeAg (Cobas) Hepatitis B surface Antigen |
|
| 2909 |
HBeAb (Cobas) |
|
| 2910 |
HBV-DNA PCR |
|
| 2911 |
HBV - DNA định lượng |
|
| 2912 |
HCV - RNA định lượng |
|
| 2913 |
HCVAb Elecsys |
|
| 2914 |
HCVAg |
|
| 2915 |
HSV-1/2 IgM - Liaison |
|
| 2916 |
HSV-1/2 IgG - Liaison |
|
| 2917 |
Anti Tg |
|
| 2918 |
Anti TPO |
|
| 2919 |
Tg |
|
| 2920 |
Calcitonin |
|
| 2921 |
Estradiol (E2) |
|
| 2922 |
LH |
|
| 2923 |
FSH |
|
| 2924 |
Prolactin (PRL) |
|
| 2925 |
Progesterone (PRG) |
|
| 2926 |
Testosterone |
|
| 2927 |
AMH |
|
| 2928 |
Double test (sàng lọc trước sinh quý I từ 11 tuần - 13 tuần 6 ngày) |
|
| 2929 |
Triple test (sàng lọc trước sinh quý II từ 14 tuần - 22 tuần) |
|
| 2930 |
Sàng lọc trước sinh NIPT PLUS (24 cặp NST) |
|
| 2931 |
Sàng lọc trước sinh không xâm lấn NIPT (3 NST) |
|
| 2932 |
Sàng lọc trước sinh |
|
| 2933 |
Xét nghiệm gene α, β- Thalassemia |
|
| 2934 |
Gói SLSS 5 bệnh |
|
| 2935 |
Thalassemia |
|
| 2936 |
Gói SLSS 82 bệnh |
|
| 2937 |
Gói SLSS 77 bệnh |
|
| 2938 |
Syphillis TP |
|
| 2939 |
Chlamydia (test nhanh dịch âm đạo) |
|
| 2940 |
Chlamydia IgG (qua máu) |
|
| 2941 |
Chlamydia IgM (qua máu) |
|
| 2942 |
Chlamydia PCR -Lậu |
|
| 2943 |
TPHA định tính |
|
| 2944 |
AND huyết thống trực hệ (dân sự) |
|
| 2945 |
AND huyết thống trực hệ (pháp lý) |
|
| 2946 |
AND huyết thống trực hệ thêm mẫu thứ 3 |
|
| 2947 |
AND quan hệ họ hàng (dân sự) |
|
| 2948 |
AND quan hệ họ hàng (pháp lý) |
|
| 2949 |
AND cha con không xâm lấn |
|
| 2950 |
SLSS các bệnh lý liên quan đến Hemoglobin (HEMO) |
|
| 2951 |
SLSS 5 bệnh cơ bản + HEMO |
|
| 2952 |
SLSS 60 bệnh Rối loạn chuyển hóa bẩm sinh |
|
| 2953 |
GÓI SLSS 68 BỆNH (8 Bệnh + 60 Bệnh MS/MS) |
|
| 2954 |
GÓI SLSS 73 BỆNH (68 Bệnh + HEMO) |
|
| 2955 |
GÓI SLSS 8 BỆNH |
|
| 2956 |
GÓI SLSS 8 BỆNH + BỆNH HEMOGLOBIN |
|
| 2957 |
SLSS 5 bệnh cơ bản (G6PD, CH, CAH, TGAL,PKU) |
|
| 2958 |
TPHA Định lượng |
|
| 2959 |
RF định lượng |
|
| 2960 |
DỊCH VỤ KHÁC |
|
| 2961 |
Dịch vụ đọc phim CT Scaner sọ não của bác sĩ bệnh viện Việt Đức |
|
| 2962 |
Dịch vụ đọc phim CT Scaner khác của bác sĩ bệnh viện Việt Đức |
|
| 2963 |
Dịch vụ đọc phim Cộng hưởng từ (MRI) của bác sĩ bệnh viện Việt Đức |
|
| 2964 |
Chiếu đèn vàng da tại phòng |
|
| 2965 |
Thông tắc tia sữa |
|
| 2966 |
Dịch vụ tắm khô toàn thân |
|
| 2967 |
Gội đầu khô |
|
| 2968 |
Sắc thuốc |
|
| 2969 |
Tắm bé |
|
| 2970 |
Massage cho bé |
|
| 2971 |
Điều trị vết thương bằng Plasma lạnh (vết thương có diện tích từ 16cm² đến 20cm²) |
|
| 2972 |
Điều trị vết thương bằng Plasma lạnh (vết thương có diện tích từ 11cm² đến 15cm²) |
|
| 2973 |
Điều trị vết thương bằng Plasma lạnh (vết thương có diện tích ≤ 10cm²) |
|
| 2974 |
Trích sao hồ sơ bệnh án bản chính |
|
| 2975 |
Trích sao hồ sơ bệnh án bản sao |
|
| 2976 |
Sàng lọc ung thư cổ tử cung bằng nghiệm pháp quan sát cổ tử cung với dung dịch Acid Acetic/ Lugol |
|
| 2977 |
Cấp lại giấy ra viện |
|
| 2978 |
Cấp chứng nhận thương tích |
|
| 2979 |
Cấp chứng nhận thương tích (từ bản sao thứ 2) |
|
| 2980 |
Cấp lại chứng nhận phẫu thuật |
|
| 2981 |
Cấp lại bảng kê chi phí khám chữa bệnh |
|
| 2982 |
Cấp lại giấy chứng sinh |
|
| 2983 |
Xác nhận bệnh nhân điều trị tại TTYT |
|
| 2984 |
Tiêm vắc-xin |
|
| 2985 |
Tiêm vắc xin đối với loại vắc xin tiêm trong da |
|
| 2986 |
Tiêm vắc xin đối với loại vắc xin tiêm dưới da |
|
| 2987 |
Tiêm vắc xin đối với loại vắc xin tiêm bắp |
|
| 2988 |
Tiêm vắc xin đối với loại vắc xin uống |
|
| 2989 |
Vòng đeo tay người thăm nuôi |
|
| 2990 |
Thở máy bằng xâm nhập tại nhà |
|
| 2991 |
Giảm đau đa mô thức |
|
| 2992 |
Gói sinh thường ngôi chỏm (dùng cho BN không có BHYT) |
|
| 2993 |
Gói sinh thường có sử dụng giảm đau (dùng cho BN có BHYT) |
|
| 2994 |
Gói sinh mổ lần đầu (dùng cho BN có BHYT) |
|
| 2995 |
Gói sinh mổ lần đầu có chọn giờ (dùng cho BN có BHYT) |
|
| 2996 |
Gói sinh mổ lần 2 trở lên (dùng cho BN có BHYT) |
|
| 2997 |
Gói sinh mổ lần 2 trở lên có chọn giờ (dùng cho BN có BHYT) |
|
| 2998 |
Gói sinh thường ngôi chỏm (dùng cho BN có BHYT) |
|
| 2999 |
Gói sinh mổ lần 2 trở lên có chọn giờ (dùng cho BN không có BHYT) |
|
| 3000 |
Gói sinh thường có sử dụng giảm đau (dùng cho BN không có BHYT) |
|
| 3001 |
Gói sinh mổ lần đầu (dùng cho BN không có BHYT) |
|
| 3002 |
Gói sinh mổ lần 2 trở lên (dùng cho BN không có BHYT) |
|
| 3003 |
Gói sinh mổ lần đầu có chọn giờ (dùng cho BN không có BHYT) |
|
| 3004 |
Gói dịch vụ phá thai dưới 7 tuần/ bệnh nhân không sẹo mổ cũ |
|
| 3005 |
Gói dịch vụ phá thai dưới 7 tuần/ bệnh nhân sẹo mổ cũ |
|
| 3006 |
Gói dịch vụ PT xương hàm mặt có chuyên gia |
|
| 3007 |
Gói dịch vụ cắt u sẹo nhỏ |
|
| 3008 |
Gói dịch vụ Rút sonde jj niệu quản |
|
| 3009 |
Gói dịch vụ nong hẹp bao quy đầu |
|
| 3010 |
Gói dịch vụ rút đinh/ tháo phương tiện kết hợp xương |
|
| 3011 |
Gói dịch vụ kéo nắn bó bột xương cánh tay có gây mê |
|
| 3012 |
Gói dịch vụ kéo nắn bó bột xương cẳng tay có gây mê |
|
| 3013 |
Gói dịch vụ kéo nắn bó bột xương cẳng chân có gây mê |
|
| 3014 |
Gói dịch vụ kéo nắn trật khớp vai có gây mê |
|
| 3015 |
Gói dịch vụ kéo nắm trật khớp vai không gây mê |
|
| 3016 |
Gói dịch vụ cắt hẹp bao quy đầu |
|
| 3017 |
Gói dịch vụ khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm (tổn thương nông) |
|
| 3018 |
Gói dịch vụ khám sàng lọc ung thư cổ tử cung |
|
| 3019 |
Gói dịch vụ điều trị viêm cổ tử cung |
|
| 3020 |
Gói dịch vụ đặt nẹp bột chi trên |
|
| 3021 |
Gói dịch vụ kéo nắm bó bột khác gây tê |
|
| 3022 |
Gói dịch vụ đặt nẹp bột chi dưới |
|
| 3023 |
Gói dịch vụ bó ống bột Poter |
|
| 3024 |
Gói dịch vụ kéo nắn bó bột số 8 |
|
| 3025 |
Gói dịch vụ chăm sóc toàn diện |
|
| 3026 |
Gói dịch vụ phẫu thuật mở ổ bụng bóc u xơ tử cung có chuyên gia |
|
| 3027 |
Gói dịch vụ phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng có chuyên gia |
|
| 3028 |
Gói dịch vụ phẫu thuật cắt toàn bộ tử cung đường bụng có chuyên gia |
|
| 3029 |
Gói dịch vụ phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cung có chuyên gia |
|
| 3030 |
Gói dịch vụ phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tử cung có chuyên gia |
|
| 3031 |
Gói dịch vụ phẫu thuật nội soi tán sỏi niệu quản búa khí nén, siêu âm, laser có chuyên gia |
|
| 3032 |
Gói dịch vụ phẫu thuật cắt u phì đại lành tính tuyến tiền liệt qua nội soi có chuyên gai |
|
| 3033 |
Gói dịch vụ phẫu thuật nội soi cắt túi mật có chuyên gia |
|
| 3034 |
Gói dịch vụ phẫu thuật nội soi lấy sỏi niệu quản đoạn trên qua nội soi sau phúc mạc có chuyên gia |
|
| 3035 |
Gói dịch vụ phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày có chuyên gia |
|
| 3036 |
Gói dịch vụ phẫu thuật tán sỏi thận qua da có chuyên gia |
|
| 3037 |
Gói dịch vụ phẫu thuật nội soi cắt khối chửa ngoài tử cung có chuyên gia |
|