STT |
TÊN DVKT |
ĐVT |
GIÁ BHYT |
GIÁ THU TRỰC TIẾP |
MEDLATEC |
1 |
Mẫu sinh thiết <5cm |
Lần |
|
350.000 |
2 |
PSA Free/Total |
Lần |
|
369.000 |
3 |
Mẫu sinh thiết >5cm |
Lần |
|
450.000 |
4 |
Mẫu sinh thiết xương |
Lần |
|
450.000 |
5 |
Progesteron |
Lần |
|
179.000 |
6 |
Double test |
Lần |
|
469.000 |
7 |
Tripble test |
Lần |
|
499.000 |
8 |
Tế bào cổ tử cung, âm đạo (Thinprep) |
Lần |
|
639.000 |
9 |
Tế bào cổ tử cung, âm đạo (Papanicolau) |
Lần |
|
319.000 |
10 |
Tế bào âm đạo (Cell prep) |
Lần |
|
399.000 |
11 |
Cyfra 21-1 |
Lần |
|
249.000 |
12 |
Alpha-FP |
Lần |
|
199.000 |
13 |
LH |
Lần |
|
179.000 |
14 |
FSH |
Lần |
|
179.000 |
15 |
CA 72-4 |
Lần |
|
249.000 |
16 |
SCC |
Lần |
|
249.000 |
17 |
HBV-DNA Cobas Taqman |
Lần |
|
1.799.000 |
18 |
Anti-TG |
Lần |
|
280.000 |
19 |
Prolactin |
Lần |
|
179.000 |
20 |
AMH |
Lần |
|
850.000 |
21 |
CA 15-3 |
Lần |
|
249.000 |
22 |
CEA |
Lần |
|
249.000 |
23 |
Tế bào hạch (Vú/tuyến giáp...) |
Lần |
|
99.000 |
24 |
CA 19-9 |
Lần |
|
249.000 |
25 |
CA 125 |
Lần |
|
249.000 |
26 |
Khối tế bào (Cell block) |
Lần |
|
579.000 |
XÉT NGHIỆM HUYẾT HỌC |
1 |
Định lượng Ethanol (cồn) [Máu] |
Lần |
32.100 |
32.100 |
2 |
Xét nghiệm định lượng Ethanol (cồn) |
Lần |
|
|
3 |
Dengue virus NS1Ag/IgM-IgG test nhanh |
Lần |
129.000 |
126.000 |
4 |
Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu |
Lần |
22.900 |
22.400 |
5 |
Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương |
Lần |
20.500 |
20.100 |
6 |
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) |
Lần |
40.000 |
39.200 |
7 |
Thời gian thromboplastin một phần hoạt hoá (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time), (Tên khác: TCK) bằng máy tự động |
Lần |
40.000 |
39.200 |
8 |
Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy tự động |
Lần |
62.900 |
61.600 |
9 |
Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật trên giấy) |
Lần |
38.800 |
38.000 |
10 |
Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá) |
Lần |
38.800 |
38.000 |
11 |
Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm) |
Lần |
38.800 |
38.000 |
12 |
Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật phiến đá) |
Lần |
30.800 |
30.200 |
13 |
Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật ống nghiệm) |
Lần |
30.800 |
30.200 |
14 |
Huyết đồ (bằng phương pháp thủ công) |
Lần |
65.200 |
63.800 |
15 |
Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) |
Lần |
22.900 |
22.400 |
16 |
Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) |
Lần |
15.200 |
23.300 |
XÉT NGHIỆM GIẢI PHẪU |
1 |
Nhuộm PAS Periodic Acid Schiff |
Lần |
380.000 |
360.000 |
2 |
Xét nghiệm mô bệnh học thường quy cố định, chuyển, đúc, cắt, nhuộm…các bệnh phẩm sinh thiết |
Lần |
321.000 |
304.000 |
3 |
Chọc hút kim nhỏ các hạch |
Lần |
252.000 |
238.000 |
4 |
Chọc hút kim nhỏ mô mềm |
Lần |
252.000 |
238.000 |
5 |
Chọc hút kim nhỏ tuyến giáp |
Lần |
252.000 |
238.000 |
6 |
Chọc hút kim nhỏ các tổn thương hốc mắt |
Lần |
252.000 |
238.000 |
7 |
Chọc hút kim nhỏ các khối sưng, khối u dưới da |
Lần |
252.000 |
238.000 |
8 |
Nhuộm phiến đồ tế bào theo Papanicolaou |
Lần |
341.000 |
322.000 |
XÉT NGHIỆM NƯỚC TIỂU |
1 |
Định tính ma túy trong nước tiểu (5 thành phần) |
Lần |
|
42.900 |
2 |
Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) |
Lần |
27.300 |
37.100 |
3 |
Định tính Opiate (test nhanh) [niệu] |
Lần |
42.900 |
42.400 |
XÉT NGHIỆM MIỄN DỊCH |
1 |
Định lượng Troponin IHS |
Lần |
|
- |
2 |
Định lượng T3 (Tri iodothyronine) [Máu] |
Lần |
64.300 |
63.600 |
3 |
Định lượng FT3 (Free Triiodothyronine) [Máu] |
Lần |
64.300 |
63.600 |
4 |
Định lượng T4 (Thyroxine) [Máu] |
Lần |
64.300 |
63.600 |
5 |
Định lượng FT4 (Free Thyroxine) [Máu] |
Lần |
64.300 |
63.600 |
6 |
Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) [Máu] |
Lần |
58.900 |
58.300 |
7 |
Định lượng bhCG (Beta human Chorionic Gonadotropins) [Máu] |
Lần |
85.800 |
84.800 |
XÉT NGHIỆM SINH HÓA |
1 |
Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu] |
Lần |
19.200 |
19.000 |
2 |
Khí máu - điện giải trên máy I-STAT-1 - ABBOTT |
Lần |
214.000 |
212.000 |
3 |
Định lượng Amylase (dịch) |
Lần |
21.400 |
21.200 |
4 |
Phản ứng Rivalta [dịch] |
Lần |
|
8.400 |
5 |
Định lượng CK-MB mass [Máu] |
Lần |
37.500 |
37.100 |
6 |
Định lượng Acid Uric [Máu] |
Lần |
21.400 |
21.200 |
7 |
Định lượng Albumin [Máu] |
Lần |
21.400 |
21.200 |
8 |
Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] |
Lần |
21.400 |
21.200 |
9 |
Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] |
Lần |
21.400 |
21.200 |
10 |
Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) |
Lần |
26.800 |
26.500 |
11 |
Định lượng Creatinin (máu) |
Lần |
21.400 |
21.200 |
12 |
Định lượng Glucose [Máu] |
Lần |
21.400 |
21.200 |
13 |
Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] |
Lần |
21.400 |
21.200 |
14 |
Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] |
Lần |
21.400 |
21.200 |
15 |
Định lượng Urê máu [Máu] |
Lần |
21.400 |
21.200 |
16 |
Định lượng Protein toàn phần [Máu] |
Lần |
21.400 |
21.200 |
17 |
Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] |
Lần |
26.800 |
26.500 |
18 |
Định lượng CK |
Lần |
|
25.000 |
XÉT NGHIỆM VI SINH |
1 |
EV71 IgM/IgG test nhanh |
Lần |
|
|
2 |
Định lượng CRP |
Lần |
53.600 |
53.600 |
3 |
Đơn bào đường ruột soi tươi |
Lần |
41.200 |
40.200 |
4 |
Đơn bào đường ruột nhuộm soi |
Lần |
41.200 |
40.200 |
5 |
Trứng giun, sán soi tươi |
Lần |
41.200 |
40.200 |
6 |
Influenza virus A, B test nhanh |
Lần |
168.000 |
164.000 |
7 |
Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi |
Lần |
37.800 |
36.800 |
8 |
Trứng giun soi tập trung |
Lần |
41.200 |
40.200 |
9 |
Vi hệ đường ruột |
Lần |
29.400 |
28.700 |
10 |
Neisseria meningitidis nhuộm soi |
Lần |
67.200 |
65.500 |
11 |
Trichomonas vaginalis nhuộm soi |
Lần |
41.200 |
40.200 |
12 |
Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định tính |
Lần |
31.800 |
31.000 |
13 |
CRP định lượng |
Lần |
53.600 |
53.000 |
14 |
Trichomonas vaginalis soi tươi |
Lần |
41.200 |
40.200 |
15 |
Sarcoptes scabies hominis (Ghẻ) soi tươi |
Lần |
41.200 |
40.200 |
16 |
Phthirus pubis (Rận mu) soi tươi |
Lần |
41.200 |
40.200 |
17 |
Demodex soi tươi |
Lần |
41.200 |
40.200 |
18 |
Vi nấm soi tươi |
Lần |
41.200 |
40.200 |
19 |
Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công) |
Lần |
36.500 |
35.800 |
20 |
HCV Ab test nhanh |
Lần |
53.000 |
51.700 |
21 |
HIV Ab test nhanh |
Lần |
|
51.700 |
22 |
HBsAg test nhanh |
Lần |
|
51.700 |
23 |
Xét nghiệm tìm BK |
Lần |
|
25.000 |
24 |
Tuberclosis teslao |
Lần |
|
37.500 |