STT |
TÊN DVKT |
ĐVT |
GIÁ BHYT |
GIÁ THANH TOÁN TRỰC TIẾP |
DỊCH VỤ THEO YÊU CẦU |
1 |
Cắt Polyp thực quản, dạ dày, đại tràng <1cm |
Lần |
|
500.000 |
2 |
Cắt Polyp thực quản, dạ dày, đại tràng >1cm |
Lần |
|
800.000 |
3 |
Nội soi can thiệp gắp dị vật đường tiêu hóa |
Lần |
|
500.000 |
4 |
Nội soi can thiệp kẹp Hemo cầm máu |
Lần |
|
600.000 |
5 |
Nội soi can thiệp thắt giãn vỡ tĩnh mạch thực quản bằng vòng cao su |
Lần |
|
600.000 |
6 |
Nội soi can thiệp Endo - Loop cầm máu trong cắt Polyp |
Lần |
|
1.200.000 |
7 |
Dịch vụ Siêu âm Doppler xuyên sọ theo yêu cầu |
Lần |
|
100.000 |
8 |
Dịch vụ ghi điện não thường quy theo yêu cầu |
Lần |
|
60.000 |
9 |
Dịch vụ Nội soi đại trưc tràng toàn bộ ống mềm có sinh thiết theo yêu cầu |
Lần |
|
350.000 |
10 |
Dịch vụ nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chẩn đoán và cầm máu theo yêu cầu |
Lần |
|
410.000 |
11 |
Dịch vụ nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng có sinh thiết theo yêu cầu |
Lần |
|
410.000 |
12 |
Dịch vụ soi thực quản hoặc dạ dày gắp giun theo yêu cầu |
Lần |
|
396.000 |
13 |
Dịch vụ nội soi hậu môn ống cứng can thiệp - thắt trĩ bằng vòng cao su theo yêu cầu |
Lần |
|
410.000 |
14 |
Dịch vụ nội soi can thiệp - cắt bã thức ăn dạ dày theo yêu cầu |
Lần |
|
410.000 |
15 |
Dịch vụ chụp Xquang tử cung vòi trứng ( bao gồm thuốc cản quang) theo yêu cầu |
Lần |
|
678.000 |
16 |
Dịch vụ chụp Xquang tuyến vú theo yêu cầu |
Lần |
|
91.000 |
17 |
Dịch vụ nội soi dạ dày can thiệp theo yêu cầu |
Lần |
|
700.000 |
18 |
Dịch vụ chụp hệ tiết niệu có tiêm thuốc cản quang số hoá (UIV) theo yêu cầu |
Lần |
|
524.000 |
19 |
Dịch vụ chụp mật qua Kehr ( bao gồm thuốc cản quang) |
Lần |
|
507.000 |
20 |
Dịch vụ nội can thiệp - thắt búi gián tĩnh mạch thực quản bằng vòng cao su theo yêu cầu |
Lần |
|
410.000 |
21 |
Dịch vụ lấy dị vật ống tiêu hoá qua nội soi theo yêu cầu |
Lần |
|
410.000 |
22 |
Dịch vụ cắt polyp ống tiêu hoá (thực quản hoặc dạ dầy hoặc đại tràng hoặc trực tràng) theo yêu cầu |
Lần |
|
1.000.000 |
Siêu Âm |
1 |
Siêu âm thai 3D-4D theo yêu cầu |
Lần |
|
100.000 |
2 |
Siêu âm Doppler xuyên sọ |
Lần |
219.000 |
211.000 |
3 |
Siêu âm mắt (siêu âm thường qui) |
Lần |
58.300 |
55.400 |
4 |
Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo |
Lần |
179.000 |
176.000 |
5 |
Siêu âm Doppler mạch máu |
Lần |
219.000 |
211.000 |
6 |
Siêu âm tiền liệt tuyến qua trực tràng |
Lần |
179.000 |
176.000 |
7 |
Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) (Siêu âm tụy) |
Lần |
42.100 |
49.000 |
8 |
Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) (Siêu âm lách) |
Lần |
42.100 |
49.000 |
9 |
Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) (Siêu âm thận) |
Lần |
42.100 |
49.000 |
10 |
Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) (Siêu âm bàng quang) |
Lần |
42.100 |
49.000 |
11 |
Siêu âm các tuyến nước bọt |
Lần |
42.100 |
49.000 |
12 |
Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt |
Lần |
42.100 |
49.000 |
13 |
Siêu âm hạch vùng cổ |
Lần |
42.100 |
49.000 |
14 |
Siêu âm màng phổi |
Lần |
42.100 |
49.000 |
15 |
Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực) |
Lần |
42.100 |
49.000 |
16 |
Siêu âm các khối u phổi ngoại vi |
Lần |
42.100 |
49.000 |
17 |
Siêu âm ống tiêu hóa (dạ dày, ruột non, đại tràng) |
Lần |
42.100 |
49.000 |
18 |
Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng |
Lần |
42.100 |
49.000 |
19 |
Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) |
Lần |
42.100 |
49.000 |
20 |
Siêu âm dương vật |
Lần |
42.100 |
49.000 |
21 |
Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) |
Lần |
42.100 |
49.000 |
22 |
Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) |
Lần |
42.100 |
49.000 |
23 |
Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) |
Lần |
42.100 |
49.000 |
24 |
Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) |
Lần |
42.100 |
49.000 |
25 |
Siêu âm tử cung phần phụ |
Lần |
42.100 |
49.000 |
26 |
Siêu âm tuyến giáp |
Lần |
42.100 |
49.000 |
27 |
Siêu âm tuyến vú hai bên |
Lần |
42.100 |
49.000 |
28 |
Siêu âm Doppler tim |
Lần |
219.000 |
219.000 |
29 |
Siêu âm qua thóp |
Lần |
42.100 |
49.000 |
30 |
Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) (Siêu âm vết mổ) |
Lần |
42.100 |
49.000 |
31 |
Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) (Siêu âm khối apces) |
Lần |
42.100 |
49.000 |
32 |
Siêu âm tinh hoàn hai bên |
Lần |
42.100 |
49.000 |
33 |
Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) (Siêu âm tiền liệt tuyến) |
Lần |
42.100 |
49.000 |
34 |
Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) (Siêu âm gan mật) |
Lần |
42.100 |
49.000 |
35 |
Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) (Siêu âm khối u) |
Lần |
42.100 |
49.000 |
Nội Soi |
1 |
Nội soi can thiệp - làm Clo test chẩn đoán nhiễm H.Pylori |
Lần |
291.000 |
285.000 |
2 |
Nội soi họng |
Lần |
|
40.000 |
3 |
Nội soi mũi |
Lần |
|
40.000 |
4 |
Nội soi hậu môn ống cứng can thiệp - thắt trĩ bằng vòng cao su |
Lần |
239.000 |
228.000 |
5 |
Nội soi trực tràng ống mềm có sinh thiết |
Lần |
287.000 |
278.000 |
6 |
Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chẩn đoán và cầm máu |
Lần |
719.000 |
410.000 |
7 |
Nội soi hậu môn ống cứng can thiệp - tiêm xơ búi trĩ |
|
239.000 |
228.000 |
8 |
Nội soi can thiệp - thắt búi giãn tĩnh mạch thực quản bằng vòng cao su |
Lần |
719.000 |
410.000 |
9 |
Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng có sinh thiết |
Lần |
426.000 |
410.000 |
10 |
Nội soi can thiệp - gắp giun, dị vật ống tiêu hóa |
Lần |
1.691.000 |
410.000 |
11 |
Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có sinh thiết |
Lần |
401.000 |
385.000 |
12 |
Nội soi cắt polip ông tiêu hóa (thực quản, dạ dày, tá tràng, đại trực tràng) |
Lần |
1.029.000 |
1.010.000 |
13 |
Nội soi thực quản-dạ dày, lấy dị vật |
Lần |
1.691.000 |
1.678.000 |
14 |
Nội soi đại tràng-lấy dị vật |
Lần |
1.691.000 |
1.678.000 |
15 |
Nội soi đại tràng tiêm cầm máu |
Lần |
566.000 |
544.000 |
16 |
Nội soi tai mũi họng theo yêu cầu |
Lần |
|
|
17 |
Nội soi thực quản-dạ dày, tiêm cầm máu |
Lần |
719.000 |
410.000 |
18 |
Nội soi can thiệp - cắt gắp bã thức ăn dạ dày |
Lần |
719.000 |
410.000 |
19 |
Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm không sinh thiết |
Lần |
300.000 |
287.000 |
20 |
Nội soi đại tràng sigma không sinh thiết |
Lần |
300.000 |
287.000 |
21 |
Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết |
Lần |
186.000 |
179.000 |
22 |
Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng không sinh thiết |
Lần |
240.000 |
231.000 |
23 |
Nội soi tai mũi họng |
Lần |
103.000 |
202.000 |
24 |
Nội soi mũi xoang |
Lần |
40.000 |
70.000 |
25 |
Nội soi tai |
Lần |
|
70.000 |
Điện Tim |
1 |
Điện tim thường |
Lần |
32.000 |
45.900 |
2 |
Ghi điện tim cấp cứu tại giường |
Lần |
32.000 |
45.900 |
X-Quang (SỐ HÓA) |
1 |
Chụp Xquang đường dò |
Lần |
402.000 |
391.000 |
2 |
Chụp Xquang tử cung vòi trứng |
Lần |
407.000 |
396.000 |
3 |
Chụp Xquang đường mật qua Kehr (Chưa bao gồm thuốc cản quang, 2 phim) |
Lần |
236.000 |
225.000 |
4 |
Chụp Xquang tử cung vòi trứng (3 phim) |
Lần |
367.000 |
356.000 |
5 |
Chụp Xquang tuyến vú phải (thẳng/ chếch) |
Lần |
93.200 |
91.000 |
6 |
Chụp Xquang tuyến vú trái (thẳng/ chếch) |
Lần |
93.200 |
91.000 |
7 |
Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên |
Lần |
64.200 |
69.000 |
8 |
Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên [trái] |
Lần |
64.200 |
69.000 |
9 |
Chụp Xquang khớp háng nghiêng (phải) |
Lần |
64.200 |
69.000 |
10 |
Chụp Xquang khớp háng nghiêng (trái) |
Lần |
64.200 |
69.000 |
11 |
Chụp Xquang ngực thẳng |
Lần |
64.200 |
69.000 |
12 |
Chụp Xquang niệu đạo bàng quang ngược dòng |
Lần |
560.000 |
549.000 |
13 |
Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên (trái) |
Lần |
64.200 |
69.000 |
14 |
Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên (phải) |
Lần |
64.200 |
69.000 |
15 |
Chụp Xquang sọ tiếp tuyến |
Lần |
64.200 |
69.000 |
16 |
Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch (tay trái, 2 phim) |
Lần |
96.200 |
94.000 |
17 |
Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch (tay phải, 2 phim) |
Lần |
96.200 |
94.000 |
18 |
Chụp Xquang niệu đồ tĩnh mạch (UIV) (5 phim) |
Lần |
605.000 |
594.000 |
19 |
Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên (2 phim) |
Lần |
96.200 |
94.000 |
20 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên (2 phim) |
Lần |
96.200 |
94.000 |
21 |
Chụp Xquang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên (3 phim) |
Lần |
121.000 |
119.000 |
22 |
Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch (2 phim) |
Lần |
96.200 |
94.000 |
23 |
Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn |
Lần |
64.200 |
69.000 |
24 |
Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng (2 phim) |
Lần |
96.200 |
94.000 |
25 |
Chụp Xquang Blondeau |
Lần |
64.200 |
69.000 |
26 |
Chụp Xquang hàm chếch một bên (phải) |
Lần |
64.200 |
69.000 |
27 |
Chụp Xquang hàm chếch một bên (trái) |
Lần |
64.200 |
69.000 |
28 |
Chụp Xquang Hirtz |
Lần |
64.200 |
69.000 |
29 |
Chụp Xquang sọ thẳng nghiêng (2 phim) |
Lần |
96.200 |
94.000 |
30 |
Chụp Xquang khớp thái dương hàm (phải) |
Lần |
64.200 |
69.000 |
31 |
Chụp Xquang khớp thái dương hàm (trái) |
Lần |
64.200 |
69.000 |
32 |
Chụp Xquang Schuller (phải) |
Lần |
64.200 |
69.000 |
33 |
Chụp Xquang Schuller (trái) |
Lần |
64.200 |
69.000 |
34 |
Chụp Xquang thực quản dạ dày (có thuốc cản quang) |
Lần |
220.000 |
209.000 |
35 |
Chụp Xquang đại tràng (có thuốc cản quang) |
Lần |
260.000 |
249.000 |
36 |
Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng (hệ tiết niệu) |
Lần |
64.200 |
69.000 |
37 |
Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng |
Lần |
64.200 |
69.000 |
38 |
Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng (có thuốc cản quang) |
Lần |
220.000 |
209.000 |
39 |
Chụp Xquang ngực thẳng (Tim, phổi thẳng) |
Lần |
64.200 |
69.000 |
40 |
Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng (2 phim) |
Lần |
96.200 |
94.000 |
41 |
Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch (2 phim) |
Lần |
96.200 |
94.000 |
42 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng (2 phim) |
Lần |
96.200 |
94.000 |
43 |
Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng (2 phim) |
Lần |
96.200 |
94.000 |
44 |
Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch (phải) |
Lần |
64.200 |
69.000 |
45 |
Chụp Xquang khớp vai thẳng (phải) |
Lần |
64.200 |
69.000 |
46 |
Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng (vai phải, 2 phim) |
Lần |
96.200 |
94.000 |
47 |
Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch (trái) |
Lần |
64.200 |
69.000 |
48 |
Chụp Xquang khớp vai thẳng (trái) |
Lần |
64.200 |
69.000 |
49 |
Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng (vai trái, 2 phim) |
Lần |
96.200 |
94.000 |
50 |
Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch (phải) |
Lần |
64.200 |
69.000 |
51 |
Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch (trái) |
Lần |
64.200 |
69.000 |
52 |
Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch (tay phải, 2 phim) |
Lần |
96.200 |
94.000 |
53 |
Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch (tay trái, 2 phim) |
Lần |
96.200 |
94.000 |
54 |
Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch (phải, 2 phim) |
Lần |
96.200 |
94.000 |
55 |
Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch (trái, 2 phim) |
Lần |
96.200 |
94.000 |
56 |
Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng (tay trái, 2 phim) |
Lần |
96.200 |
94.000 |
57 |
Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng (tay phải, 2 phim) |
Lần |
96.200 |
94.000 |
58 |
Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng (tay trái, 2 phim) |
Lần |
96.200 |
94.000 |
59 |
Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng (tay phải, 2 phim) |
Lần |
96.200 |
94.000 |
60 |
Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên [phải] |
Lần |
64.200 |
69.000 |
61 |
Chụp Xquang khung chậu thẳng |
Lần |
64.200 |
69.000 |
62 |
Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch (chân phải, 2 phim) |
Lần |
96.200 |
94.000 |
63 |
Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch (chân trái, 2 phim) |
Lần |
96.200 |
94.000 |
64 |
Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch (gối trái, 2 phim) |
Lần |
96.200 |
94.000 |
65 |
Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch (gối phải, 2 phim) |
Lần |
96.200 |
94.000 |
66 |
Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch (chân phải, 2 phim) |
Lần |
96.200 |
94.000 |
67 |
Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch (chân trái, 2 phim) |
Lần |
96.200 |
94.000 |
68 |
Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng (chân phải, 2 phim) |
Lần |
96.200 |
94.000 |
69 |
Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng (chân trái, 2 phim) |
Lần |
96.200 |
94.000 |
70 |
Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng (đùi phải, 2 phim) |
Lần |
96.200 |
94.000 |
71 |
Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng (đùi trái, 2 phim) |
Lần |
96.200 |
94.000 |
72 |
Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng (gót phải, 2 phim) |
Lần |
96.200 |
94.000 |
73 |
Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng (gót trái, 2 phim) |
Lần |
96.200 |
94.000 |
74 |
Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical) |
Lần |
18.300 |
17.000 |
CT SCANNER |
1 |
Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
Lần |
519.000 |
536.000 |
2 |
Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy) (không thuốc cản quang) |
Lần |
519.000 |
536.000 |
3 |
Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy) (có thuốc cản quang, 2 phim) |
Lần |
628.000 |
970.000 |
4 |
Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 1-32 dãy) (không thuốc cản quang) |
Lần |
519.000 |
536.000 |
5 |
Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 1-32 dãy) (có thuốc cản quang, 2 phim) |
Lần |
628.000 |
970.000 |
6 |
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u) (từ 1-32 dãy) (có thuốc cản quang, 2 phim) |
Lần |
628.000 |
970.000 |
7 |
Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32 dãy) (có thuốc cản quang, 2 phim) |
Lần |
628.000 |
970.000 |
8 |
Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32 dãy) (không thuốc cản quang) |
Lần |
519.000 |
536.000 |
9 |
Chụp CLVT hàm-mặt không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) |
Lần |
519.000 |
536.000 |
10 |
Chụp CLVT hàm-mặt có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) (2 phim) |
Lần |
628.000 |
970.000 |
11 |
Chụp CLVT tai-xương đá không tiêm thuốc (từ 1-32 dãy) |
Lần |
519.000 |
536.000 |
12 |
Chụp CLVT tai-xương đá có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) (2 phim) |
Lần |
628.000 |
970.000 |
13 |
Chụp cắt lớp vi tính phổi độ phân giải cao (từ 1- 32 dãy) |
Lần |
519.000 |
536.000 |
14 |
Chụp cắt lớp vi tính khớp có tiêm thuốc cản quang vào ổ khớp (từ 1- 32 dãy) |
Lần |
628.000 |
970.000 |
15 |
Chụp cắt lớp vi tính xương chi không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) (chi trái trên) |
Lần |
519.000 |
536.000 |
16 |
Chụp cắt lớp vi tính xương chi không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) (chi phải trên) |
Lần |
519.000 |
536.000 |
17 |
Chụp cắt lớp vi tính xương chi không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) (chi phải dưới) |
Lần |
519.000 |
536.000 |
18 |
Chụp cắt lớp vi tính xương chi không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) (chi trái dưới) |
Lần |
519.000 |
536.000 |
19 |
Chụp cắt lớp vi tính xương chi có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) (chi phải trên, 2 phim) |
Lần |
628.000 |
970.000 |
20 |
Chụp cắt lớp vi tính xương chi có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) (chi trái trên, 2 phim) |
Lần |
628.000 |
970.000 |
21 |
Chụp cắt lớp vi tính xương chi có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) (chi phải dưới, 2 phim) |
Lần |
628.000 |
970.000 |
22 |
Chụp cắt lớp vi tính xương chi có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) (chi trái dưới, 2 phim) |
Lần |
628.000 |
970.000 |
23 |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
Lần |
519.000 |
536.000 |
24 |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) (2 phim) |
Lần |
628.000 |
970.000 |
25 |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
Lần |
519.000 |
536.000 |
26 |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) (2 phim) |
Lần |
628.000 |
970.000 |
27 |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
Lần |
519.000 |
536.000 |
28 |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) (2 phim) |
Lần |
628.000 |
970.000 |
29 |
Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
Lần |
519.000 |
536.000 |
30 |
Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) (2 phim) |
Lần |
628.000 |
970.000 |
31 |
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy) (không thuốc cản quang) |
Lần |
519.000 |
536.000 |
32 |
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy) (có thuốc cản quang, 2 phim) |
Lần |
628.000 |
970.000 |
33 |
Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) |
Lần |
519.000 |
536.000 |
34 |
Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) (2 phim) |
Lần |
628.000 |
970.000 |
THĂM DÒ CHỨC NĂNG |
1 |
Đo lưu huyết não |
Lần |
42.600 |
40.600 |
2 |
Clo test chẩn đoán nhiễm H.Pylori |
Lần |
|
100.000 |
3 |
Điện não đồ thường quy |
Lần |
63.000 |
69.600 |
4 |
Holter huyết áp |
Lần |
196.000 |
191.000 |
5 |
Holter điện tâm đồ |
Lần |
196.000 |
191.000 |
6 |
Đo chức năng hô hấp |
Lần |
124.000 |
142.000 |
7 |
Theo dõi nhịp tim thai và cơn co tử cung bằng monitor sản khoa |
Lần |
|
70.000 |
|
|
|
|
|