STT | TÊN DVKT | ĐVT | GIÁ BHYT | GIÁ THANH TOÁN TRỰC TIẾP |
Phẫu Thuật | ||||
1 | Mở ruột non lấy dị vật (bã thức ăn, giun, mảnh kim loại,…) | Lần | 3.530.000 | 3.414.000 |
2 | Phẫu thuật kết hợp xương (KHX) gãy xương bả vai | Lần | 3.708.000 | 3.609.000 |
3 | Phẫu thuật KHX gãy xương đòn | Lần | 3.708.000 | 3.609.000 |
4 | Phẫu thuật KHX trật khớp cùng đòn | Lần | 3.708.000 | 3.609.000 |
5 | Phẫu thuật KHX khớp giả xương đòn | Lần | 3.708.000 | 3.609.000 |
6 | Phẫu thuật KHX trật khớp ức đòn | Lần | 3.708.000 | 3.609.000 |
7 | Phẫu thuật KHX gãy cổ giải phẫu và phẫu thuật xương cánh tay | Lần | 3.708.000 | 3.609.000 |
8 | Phẫu thuật KHX gãy trật cổ xương cánh tay | Lần | 3.708.000 | 3.609.000 |
9 | Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay | Lần | 3.708.000 | 3.609.000 |
10 | Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay phức tạp | Lần | 3.708.000 | 3.609.000 |
11 | Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương cánh tay | Lần | 3.708.000 | 3.609.000 |
12 | Phẫu thuật KHX gãy liên lồi cầu xương cánh tay | Lần | 3.708.000 | 3.609.000 |
13 | Phẫu thuật KHX gãy ròng rọc xương cánh tay | Lần | 3.708.000 | 3.609.000 |
14 | Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay | Lần | 3.708.000 | 3.609.000 |
15 | Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu | Lần | 3.945.000 | 3.850.000 |
16 | Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu phức tạp | Lần | 3.945.000 | 3.850.000 |
17 | Phẫu thuật KHX gãy Monteggia | Lần | 3.708.000 | 3.609.000 |
18 | Phẫu thuật KHX gãy đài quay | Lần | 3.708.000 | 3.609.000 |
19 | Phẫu thuật KHX gãy đài quay phức tạp | Lần | 3.708.000 | 3.609.000 |
20 | Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng tay | Lần | 3.708.000 | 3.609.000 |
21 | Phẫu thuật KHX gãy xương quay kèm trật khớp quay trụ dưới | Lần | 3.708.000 | 3.609.000 |
22 | Phẫu thuật KHX gãy phức tạp khớp khuỷu | Lần | 3.708.000 | 3.609.000 |
23 | Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới qương quay | Lần | 3.708.000 | 3.609.000 |
24 | Phẫu thuật KHX gãy trật khớp cổ tay | Lần | 3.945.000 | 3.850.000 |
25 | Phẫu thuật KHX gãy chỏm đốt bàn và ngón tay | Lần | 3.708.000 | 3.609.000 |
26 | Phẫu thuật KHX gãy thân đốt bàn và ngón tay | Lần | 3.708.000 | 3.609.000 |
27 | Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương bàn và ngón tay | Lần | 3.708.000 | 3.609.000 |
28 | Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón tay | Lần | 2.923.000 | 2.828.000 |
29 | Phẫu thuật tổn thương gân gấp của cổ tay và cẳng tay | Lần | 2.923.000 | 2.828.000 |
30 | Phẫu thuật tổn thương gân gấp bàn - cổ tay | Lần | 2.923.000 | 2.828.000 |
31 | Phẫu thuật tổn thương gân gấp ở vùng cấm (Vùng II) | Lần | 2.923.000 | 2.828.000 |
32 | Phẫu thuật KHX gãy cổ xương đùi | Lần | 3.708.000 | 3.609.000 |
33 | Phẫu thuật KHX gãy cổ mấu chuyển xương đùi | Lần | 3.708.000 | 3.609.000 |
34 | Phẫu thuật KHX gãy liên mấu chuyển xương đùi | Lần | 3.708.000 | 3.609.000 |
35 | Phẫu thuật KHX gãy trật cổ xương đùi | Lần | 3.708.000 | 3.609.000 |
36 | Phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi | Lần | 3.708.000 | 3.609.000 |
37 | Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương đùi | Lần | 3.708.000 | 3.609.000 |
38 | Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương đùi | Lần | 3.708.000 | 3.609.000 |
39 | Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu trong xương đùi | Lần | 3.708.000 | 3.609.000 |
40 | Phẫu thuật KHX gãy trên và liên lồi cầu xương đùi | Lần | 3.708.000 | 3.609.000 |
41 | Phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi phức tạp | Lần | 3.708.000 | 3.609.000 |
42 | Phẫu thuật KHX gãy Hoffa đàu dưới xương đùi | Lần | 3.708.000 | 3.609.000 |
43 | Phẫu thuật KHX gãy bánh chè | Lần | 3.945.000 | 3.850.000 |
44 | Phẫu thuật KHX gãy mâm chày trong | Lần | 3.708.000 | 3.609.000 |
45 | Phẫu thuật KHX gãy mâm chày ngoài | Lần | 3.708.000 | 3.609.000 |
46 | Phẫu thuật KHX gãy hai mâm chày | Lần | 3.708.000 | 3.609.000 |
47 | Phẫu thuật KHX gãy thân xương chày | Lần | 3.708.000 | 3.609.000 |
48 | Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng chân | Lần | 3.708.000 | 3.609.000 |
49 | Phẫu thuật KHX gãy xương mác đơn thuần | Lần | 3.708.000 | 3.609.000 |
50 | Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương chày (Pilon) | Lần | 3.708.000 | 3.609.000 |
51 | Phẫu thuật KHX gãy 2 mắt cá cổ chân | Lần | 3.708.000 | 3.609.000 |
52 | Phẫu thuật KHX gãy mắt cá trong | Lần | 3.708.000 | 3.609.000 |
53 | Phẫu thuật KHX gãy mắt cá ngoài | Lần | 3.708.000 | 3.609.000 |
54 | Phẫu thuật KHX gãy mắt cá kèm trật khớp cổ chân | Lần | 3.708.000 | 3.609.000 |
55 | Phẫu thuật KHX gãy trật xương sên | Lần | 3.708.000 | 3.609.000 |
56 | Phẫu thuật KHX gãy xương gót | Lần | 3.708.000 | 3.609.000 |
57 | Phẫu thuật KHX gãy trật xương gót | Lần | 3.708.000 | 3.609.000 |
58 | Phẫu thuật KHX trật khớp Lisfranc | Lần | 3.945.000 | 3.850.000 |
59 | Phẫu thuật KHX gãy trật đốt bàn ngón chân | Lần | 3.945.000 | 3.850.000 |
60 | Phẫu thuật KHX gãy nèn đốt bàn ngón 5 (bàn chân) | Lần | 3.708.000 | 3.609.000 |
61 | Phẫu thuật KHX gãy hở độ I hai xương cẳng chân | Lần | 3.708.000 | 3.609.000 |
62 | Phẫu thuật KHX gãy hở độ II hai xương cẳng chân | Lần | 3.708.000 | 3.609.000 |
63 | Phẫu thuật KHX gãy hở độ III hai xương cẳng chân | Lần | 3.708.000 | 3.609.000 |
64 | Phẫu thuật KHX gãy hở độ II trên và liên lồi cầu xương đùi | Lần | 3.945.000 | 3.850.000 |
65 | Phẫu thuật KHX gãy hở độ III trên và liên lồi cầu xương đùi | Lần | 3.945.000 | 3.850.000 |
66 | Phẫu thuật KHX gãy hở I thân hai xương cẳng tay | Lần | 3.708.000 | 3.609.000 |
67 | Phẫu thuật KHX gãy hở II thân hai xương cẳng tay | Lần | 3.708.000 | 3.609.000 |
68 | Phẫu thuật KHX gãy hở III thân hai xương cẳng tay | Lần | 3.708.000 | 3.609.000 |
69 | Phẫu thuật KHX gãy hở độ I thân xương cánh tay | Lần | 3.708.000 | 3.609.000 |
70 | Phẫu thuật KHX gãy hở độ II thân xương cánh tay | Lần | 3.708.000 | 3.609.000 |
71 | Phẫu thuật KHX gãy hở độ III thân xương cánh tay | Lần | 3.708.000 | 3.609.000 |
72 | Phẫu thuật KHX gãy hở liên lồi cầu xương cánh tay | Lần | 3.945.000 | 3.850.000 |
73 | Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi | Lần | 2.923.000 | 2.828.000 |
74 | Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấp | Lần | 2.923.000 | 2.828.000 |
75 | Phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn ngón tay | Lần | 3.708.000 | 3.609.000 |
76 | Phẫu thuật KHX gãy nội khớp xương khớp ngón tay | Lần | 3.708.000 | 3.609.000 |
77 | Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương khớp ngón tay | Lần | 3.708.000 | 3.609.000 |
78 | Phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tay | Lần | 3.708.000 | 3.609.000 |
79 | Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương quay | Lần | 3.708.000 | 3.609.000 |
80 | Phẫu thuật KHX gãy nội khớp đầu dưới xương quay | Lần | 3.708.000 | 3.609.000 |
1 | Tán sỏi qua da theo yêu cầu không có chuyên gia | Lần | 20.000.000 | |
2 | Phẫu thuật Ngoại khoa có chuyên gia theo yêu cầu | Lần | 10.000.000 | |
3 | Phẫu thuật TOT (Điều trị són tiểu) theo yêu cầu (BS TW thực hiện) | Lần | 7.000.000 | |
4 | Phẫu thuật tán sỏi Laze theo yêu cầu | Lần | 6.000.000 | |
5 | Dịch vụ giảm đau sau mổ 02 ngày theo yêu cầu | Lần | 1.500.000 | |
6 | Phẫu thuật Crossen theo yêu cầu (BS TTYT thực hiện) | Lần | 2.000.000 | |
7 | Dịch vụ giảm đau trong đẻ theo yêu cầu | Lần | 1.500.000 | |
8 | Phẫu thuật chọn giờ theo yêu cầu (Trong giờ hành chính) | Lần | 2.000.000 | |
9 | Dịch vụ giảm đau sau mổ 03 ngày theo yêu cầu | Lần | 1.750.000 | |
10 | Phẫu thuật nội soi theo yêu cầu (PT loại II BS TW thực hiện) | Lần | 7.000.000 | |
11 | Phẫu thuật nội soi theo yêu cầu (PT loại I BS TW thực hiện) | Lần | 7.000.000 | |
12 | Phẫu thuật nội soi theo yêu cầu (PT loại I BS TTYT thực hiện) | Lần | 4.000.000 | |
13 | Phẫu thuật Crossen theo yêu cầu (BS TW thực hiện) | Lần | 7.000.000 | |
14 | Phẫu thuật mổ mở theo yêu cầu có chuyên gia | Lần | 7.000.000 | |
15 | Phẫu thuật chọn giờ theo yêu cầu (Ngoài giờ hành chính) | Lần | 2.500.000 | |
16 | Phẫu thuật nội soi theo yêu cầu (PT loại II BS TTYT thực hiện) | Lần | 3.000.000 | |
Thủ thuật khác | ||||
1 | Cắt thận đơn thuần | Lần | 4.176.000 | 4.044.000 |
2 | Tiêm dưới da | Lần | 11.000 | 10.000 |
3 | Tiêm tĩnh mạch | Lần | 11.000 | 10.000 |
4 | Tiêm khớp háng | Lần | 90.000 | 86.400 |
5 | Tiêm khớp bàn ngón tay | Lần | 90.000 | 86.400 |
6 | Tiêm khớp bàn ngón chân | Lần | 90.000 | 86.400 |
7 | Tiêm khớp đốt ngón tay | Lần | 90.000 | 86.400 |
8 | Tiêm khớp ức đòn | Lần | 90.000 | 86.400 |
9 | Tiêm khớp ức - sườn | Lần | 90.000 | 86.400 |
10 | Tiêm khớp cùng chậu | Lần | 90.000 | 86.400 |
11 | Tiêm khớp đòn- cùng vai | Lần | 90.000 | 86.400 |
12 | Tiêm khớp thái dương hàm | Lần | 90.000 | 86.400 |
13 | Tiêm bắp thịt | Lần | 11.000 | 10.000 |
14 | Truyền tĩnh mạch | Lần | 21.000 | 20.000 |
15 | Chi phí vận chuyển 01 đơn vị máu | Lần | 17.000 | |
Phẫu Thuật Ngoại Khoa | ||||
1 | Lấy sỏi san hô thận | Lần | 4.042.000 | 4.042.000 |
2 | Lấy sỏi mở bể thận trong xoang | Lần | 4.042.000 | 4.042.000 |
3 | Cắt cụt trực tràng đường bụng, tầng sinh môn | Lần | 6.850.000 | 6.850.000 |
4 | Cắt đoạn trực tràng do ung thư | Lần | 6.850.000 | 6.850.000 |
5 | Phẫu thuật viêm xương đùi đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu | Lần | 2.847.000 | 2.847.000 |
6 | Lấy bỏ sụn chêm khớp gối | Lần | 3.116.000 | 3.116.000 |
7 | Phẫu thuật nội soi cắt đoạn ruột non | Lần | 4.191.000 | 4.191.000 |
8 | Cắt dây chằng, gỡ dính ruột | Lần | 2.474.000 | 2.474.000 |
9 | Cắt u bàng quang đường trên | Lần | 5.351.000 | 5.351.000 |
10 | Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổ | Lần | 2.586.000 | 2.586.000 |
11 | Cắt manh tràng và đoạn cuối hồi tràng | Lần | 4.414.000 | 4.414.000 |
12 | Phẫu thuật nội soi xử trí tràn máu, tràn khí màng phổi | Lần | 5.780.000 | 5.780.000 |
13 | Cắt sẹo khâu kín | Lần | 3.241.000 | 3.130.000 |
14 | Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng | Lần | 2.531.000 | 2.460.000 |
15 | Phẫu thuật cắt túi thừa bàng quang | Lần | 5.351.000 | 5.152.000 |
16 | Cắt nang/polyp rốn | Lần | 1.211.000 | 1.136.000 |
17 | Phẫu thuật áp xe ruột thừa trong ổ bụng | Lần | 2.796.000 | 2.709.000 |
18 | Phẫu thuật nội soi gỡ dính ruột | Lần | 2.474.000 | 2.416.000 |
19 | Nối niệu quản - đài thận | Lần | 5.274.000 | 4.997.000 |
20 | Phẫu thuật u thần kinh ngoại biên | Lần | 2.274.000 | 2.167.000 |
21 | Phẫu thuật điều trị tắc ruột do dính/dây chằng không cắt nối ruột | Lần | 2.474.000 | 2.416.000 |
22 | Phẫu thuật gỡ dính gân duỗi | Lần | 2.728.000 | 2.657.000 |
23 | Chỉnh sửa lệch trục chi (chân chữ X, O) | Lần | 3.708.000 | 3.609.000 |
24 | Tán sỏi thận qua da | Lần | 2.136.000 | 2.061.000 |
25 | Cắt túi mật | Lần | 4.467.000 | 4.335.000 |
26 | Phẫu thuật điều trị đa chấn thương vùng hàm mặt | Lần | 4.070.000 | 3.903.000 |
27 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | Lần | 2.534.000 | 2.463.000 |
28 | Cắt phymosis | Lần | 233.000 | 224.000 |
29 | Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương mạch máu chi | Lần | 2.783.000 | 2.619.000 |
30 | Nối vị tràng | Lần | 2.634.000 | 2.563.000 |
31 | Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc ruột thừa | Lần | 2.867.000 | 2.867.000 |
32 | Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má bằng nẹp vít hợp kim | Lần | 2.195.000 | 2.084.000 |
33 | Điều trị gãy xương hàm dưới bằng cung cố định 2 hàm | Lần | 2.614.000 | 2.543.000 |
34 | Phẫu thuật nhổ răng ngầm | Lần | 203.000 | 194.000 |
35 | Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nẹp vít hợp kim | Lần | 2.914.000 | 2.843.000 |
36 | Phẫu thuật mở rộng khe mi | Lần | 629.000 | 595.000 |
37 | Phẫu thuật tạo hình môi toàn bộ | Lần | 2.546.000 | 2.546.000 |
38 | Cố định điều trị gãy xương hàm dưới bằng các nút 1vy | Lần | 2.614.000 | 2.543.000 |
39 | Phẫu thuật sửa sẹo co ngón tay bằng ghép da tự thân | Lần | 4.172.000 | 4.040.000 |
40 | Lần | |||
41 | Phẫu thuật làm sạch ổ khớp | Lần | 2.728.000 | 2.657.000 |
42 | Đặt ống thông JJ trong hẹp niệu quản | Lần | 913.000 | 904.000 |
43 | Nội soi cắt nang tuyến thượng thận | Lần | 4.120.000 | 4.000.000 |
44 | Dẫn lưu hoặc mở thông manh tràng | Lần | 2.494.000 | 2.447.000 |
45 | Phẫu thuật điều trị hội chứng ống cổ tay | Lần | 2.274.000 | 2.167.000 |
46 | Phẫu thuật Longo | Lần | 2.224.000 | 2.153.000 |
47 | Cố định cột sống bằng vít qua cuống | Lần | 5.272.000 | 5.140.000 |
48 | Cắt đoạn đại tràng | Lần | 4.414.000 | 4.282.000 |
49 | Phẫu thuật tổn thương dây chằng của đốt bàn - ngón tay | Lần | 2.923.000 | 2.828.000 |
50 | Nội soi bàng quang | Lần | 919.000 | 906.000 |
51 | Phẫu thuật nội soi đặt lưới nhân tạo trong ổ bụng | Lần | 2.136.000 | 2.061.000 |
52 | Phẫu thuật điều trị vết thương phần mềm vùng hàm mặt có thiếu hổng tổ chức | Lần | 2.578.000 | 2.531.000 |
53 | Nội soi tháo sonde JJ | Lần | 886.000 | 870.000 |
54 | Phẫu thuật lỗ tiểu lệch thấp, tạo hình một thì | Lần | 4.095.000 | 3.963.000 |
55 | Nội soi đặt sonde JJ | Lần | 1.731.000 | 1.684.000 |
56 | Phẫu thuật vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức | Lần | 2.578.000 | 2.531.000 |
57 | Phẫu thuật điều trị gãy Lefort I bằng chỉ thép | Lần | 3.014.000 | 2.943.000 |
58 | Phẫu thuật nội soi cắt u thận | Lần | 4.261.000 | 4.130.000 |
59 | Phẫu thuật rạch dẫn lưu viêm tấy lan toả vùng hàm mặt | Lần | 2.129.000 | 2.036.000 |
60 | Phẫu thuật điều trị gãy cung tiếp bằng nẹp vít hợp kim | Lần | 2.195.000 | 2.084.000 |
61 | Phẫu thuật tạo hình nếp mi [2 mắt] | Lần | 1.079.000 | 1.045.000 |
62 | Cắt u vùng hàm mặt phức tạp | Lần | 2.953.000 | 2.858.000 |
63 | Phẫu thuật cắt bỏ da thừa mi mắt | Lần | 679.000 | 645.000 |
64 | Phẫu thuật ghép móng | Lần | 1.211.000 | 1.136.000 |
65 | Phẫu thuật nối thần kinh ngoại biên và ghép TK ngoại biên | Lần | 2.274.000 | 2.167.000 |
66 | Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm | Lần | 357.000 | 343.000 |
67 | Chích áp xe nhỏ vùng đầu cổ | Lần | 182.000 | 173.000 |
68 | Phẫu thuật viên tấy bao hoạt dịch bàn tay | Lần | 2.728.000 | 2.657.000 |
69 | Điều trị hẹp hậu môn bằng cắt vòng xơ, tạo hình hậu môn | Lần | 2.532.000 | 2.461.000 |
70 | Điều trị đái rỉ ở nữ bàng đặt miếng nâng niệu đạo TOT | Lần | 1.914.000 | 1.793.000 |
71 | Cắt chỏm nang thận nội soi sau phúc mạc | Lần | 4.120.000 | 4.000.000 |
72 | Chuyển vạt da có cuống mạch | Lần | 3.278.000 | 3.167.000 |
73 | Lấy máu tụ trong sọ, ngoài màng cứng, dưới màng cứng, trong não | Lần | 5.012.000 | 4.846.000 |
74 | Cắt u lành tính ống hậu môn (u cơ, polyp…) | Lần | 1.211.000 | 1.136.000 |
75 | Phẫu thuật gỡ dính gân gấp | Lần | 2.728.000 | 2.657.000 |
76 | Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên Lefort 1 bằng nẹp vít hợp kim | Lần | 3.014.000 | 2.943.000 |
77 | Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng nẹp vít hợp kim | Lần | 2.714.000 | 2.643.000 |
78 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát | Lần | 3.228.000 | 3.157.000 |
79 | Dẫn lưu bể thận tối thiểu | Lần | 1.731.000 | 1.684.000 |
80 | Khâu nối thần kinh không sử dụng vi phẫu thuật | Lần | 2.923.000 | 2.828.000 |
81 | Cắt u sắc tố vùng hàm mặt | Lần | 1.224.000 | 1.200.000 |
82 | Gỡ dính thần kinh | Lần | 2.923.000 | 2.828.000 |
83 | Phẫu thuật tạo hình môi từng phần | Lần | 2.446.000 | 2.335.000 |
84 | Cắt nối niệu đạo trước | Lần | 4.095.000 | 3.963.000 |
85 | Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt | Lần | 2.414.000 | 2.303.000 |
86 | Phẫu thuật điều trị đa chấn thương vùng hàm mặt | Lần | 4.070.000 | 3.903.000 |
87 | Phẫu thuật vết thương sọ não (có rách màng não) | Lần | 5.315.000 | 5.151.000 |
88 | Tán sỏi niệu quản qua nội soi | Lần | 1.271.000 | 1.253.000 |
89 | Phẫu thuậtkết hợp xương điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng chỉ thép | Lần | 2.914.000 | 2.843.000 |
90 | Phẫu thuật lấy sỏi ống Wharton tuyến dưới hàm | Lần | 1.010.000 | 1.000.000 |
91 | Phẫu thuậtkết hợp xương điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nẹp vít hợp kim | Lần | 2.914.000 | 2.843.000 |
92 | Phẫu thuật tạo hình mi mắt toàn bộ | Lần | 4.700.000 | 4.533.000 |
93 | Phẫu thuật sửa sẹo co cổ bàn tay bằng ghép da tự thân | Lần | 3.278.000 | 3.167.000 |
94 | Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt [có tổn thương tuyến, mạch, thần kinh] | Lần | 2.940.000 | 2.801.000 |
95 | Phẫu thuật u thần kinh trên da [dưới 5cm] | Lần | 697.000 | 679.000 |
96 | Điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nắn chỉnh (có gây mê hoặc gây tê) | Lần | 2.914.000 | 2.843.000 |
97 | Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nẹp vít tự tiêu | Lần | 2.914.000 | 2.843.000 |
98 | Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương hàm dưới bằng nẹp vít hợp kim | Lần | 2.614.000 | 2.543.000 |
99 | Phẫu thuật mở xoang hàm để lấy chóp răng hoặc răng ngầm | Lần | 2.741.000 | 2.657.000 |
100 | Phẫu thuật tạo vạt trì hoãn cho bàn ngón tay | Lần | 3.278.000 | 3.167.000 |
101 | Phẫu thuật u thần kinh trên da [từ 5cm trở lên] | Lần | 1.117.000 | 1.094.000 |
102 | Phẫu thuật tạo hình vành tai kết hợp các bộ phận xung quanh | Lần | 4.700.000 | 4.533.000 |
103 | Phẫu thuật kết hợp xương không mở ổ gãy dưới C Arm | Lần | 5.080.000 | 4.981.000 |
104 | Phẫu thuật nối thần kinh (1 dây) | Lần | 2.922.000 | 2.801.000 |
105 | Phẫu thuật TOT điều trị són tiểu | Lần | 5.334.000 | 5.213.000 |
106 | Phẫu thuật TVT điều trị són tiêu | Lần | 5.334.000 | 5.213.000 |
107 | Phẫu thuật nội soi khâu cầm máu vỡ gan | Lần | 3.261.000 | 3.130.000 |
108 | Phẫu thuật điều trị tắc ruột do dính/dây chằng có cắt nối ruột | Lần | 4.237.000 | 4.105.000 |
109 | Phẫu thuật tạo hình nếp mi [1 mắt] | Lần | 829.000 | 804.000 |
110 | Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille | Lần | 2.923.000 | 2.828.000 |
111 | Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi | Lần | 3.228.000 | 3.157.000 |
112 | Phẫu thuật thoát vị bẹn nghẹt | Lần | 3.228.000 | 3.157.000 |
113 | Phẫu thuật nội soi cắt xơ hẹp niệu đạo | Lần | 1.439.000 | 1.400.000 |
114 | Phẫu thuật thay toàn bộ khớp háng | Lần | 5.080.000 | 4.981.000 |
115 | Phẫu thuật cắt tinh hoàn lạc chỗ | Lần | 2.697.000 | 2.620.000 |
116 | Phẫu thuật nội soi khâu thủng đại tràng | Lần | 2.531.000 | 2.460.000 |
117 | Khâu lỗ thủng đại tràng | Lần | 3.530.000 | 3.414.000 |
118 | Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, dẫn lưu đường mật | Lần | 4.443.000 | 4.311.000 |
119 | Phẫu thuật viêm phúc mạc ruột thừa | Lần | 4.238.000 | 4.117.000 |
120 | Phẫu thuật KHX gãy xương bánh chè phức tạp | Lần | 3.945.000 | 3.850.000 |
121 | Nội soi tán sỏi niệu đạo | Lần | 1.439.000 | 1.400.000 |
122 | Nội soi tán sỏi niệu quản (búa khí nén, siêu âm, laser). | Lần | 1.271.000 | 1.253.000 |
123 | Nội soi niệu quản ngược dòng bằng ống soi mềm tán sỏi thận bằng laser | Lần | 2.136.000 | 2.061.000 |
124 | Phẫu thuật nội soi lấy sỏi OMC có dẫn lưu Kehr | Lần | 3.261.000 | 3.130.000 |
125 | Cắt các u nang giáp móng | Lần | 2.115.000 | 2.071.000 |
126 | Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân | Lần | 2.750.000 | 2.699.000 |
127 | Phẫu thuật viêm ruột thừa | Lần | 2.531.000 | 2.460.000 |
128 | Cắt nang thừng tinh một bên | Lần | 1.742.000 | 1.642.000 |
129 | Cắt nang thừng tinh một bên | Lần | 1.742.000 | 1.642.000 |
130 | Đặt ống thông niệu quản qua nội soi (sond JJ) | Lần | 913.000 | 904.000 |
131 | Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên /2 bên | Lần | 3.228.000 | 3.157.000 |
132 | Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên /2 bên | Lần | 3.228.000 | 3.157.000 |
133 | Phẫu thuật điều trị rò hậu môn đơn giản | Lần | 2.532.000 | 2.461.000 |
134 | Phẫu thuật điều trị rò hậu môn phức tạp | Lần | 2.532.000 | 2.461.000 |
135 | Phẫu thuật điều trị rò hậu môn cắt cơ thắt trên chỉ chờ | Lần | 2.532.000 | 2.461.000 |
136 | Phẫu thuật co gân Achille | Lần | 2.923.000 | 2.828.000 |
137 | Mở thông dạ dày ra da do ung thư | Lần | 2.494.000 | 2.447.000 |
138 | Cắt u lành phần mềm đường kính trên 10cm | Lần | 1.742.000 | 1.642.000 |
139 | Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân) | Lần | 1.177.000 | 1.107.000 |
140 | Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên /2 bên | Lần | 3.228.000 | 3.157.000 |
141 | Rút sonde jj qua đường nội soi bàng quang | Lần | 886.000 | 870.000 |
142 | Dẫn lưu đài bể thận qua da | Lần | 2.634.000 | 2.563.000 |
143 | Gỡ dính sau mổ lại | Lần | 2.474.000 | 2.416.000 |
144 | Cắt hẹp bao quy đầu | Lần | 1.211.000 | 1.136.000 |
145 | Phẫu thuật xử lý vết thương da đầu phức tạp | Lần | 4.547.000 | 4.381.000 |
146 | Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài | Lần | 1.211.000 | 1.136.000 |
147 | Cắt nang thừng tinh hai bên | Lần | 2.690.000 | 2.536.000 |
148 | Phẫu thuật cắt 3/4 dạ dày | Lần | 4.845.000 | 4.681.000 |
149 | Cắt 2/3 dạ dày do loét, viêm, u lành | Lần | 4.845.000 | 4.681.000 |
150 | Phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêm | Lần | 2.847.000 | 2.752.000 |
151 | Phẫu thuật viêm xương | Lần | 2.847.000 | 2.752.000 |
152 | Cắt u mi cả bề dày không vá | Lần | 713.000 | 689.000 |
153 | Cắt lọc da, cơ, cân trên 3% diện tích cơ thể | Lần | 2.847.000 | 2.752.000 |
154 | Phẫu thuật vết thương bàn tay, cắt lọc đơn thuần | Lần | 2.847.000 | 2.752.000 |
155 | Nội soi cắt polip ông tiêu hóa (thực quản, dạ dày, tá tràng, đại trực tràng) | Lần | 1.029.000 | 1.010.000 |
156 | Cắt polype trực tràng | Lần | 1.029.000 | 1.010.000 |
157 | Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày | Lần | 2.867.000 | 4.037.000 |
158 | Chích áp xe phần mềm lớn | Lần | 182.000 | 173.000 |
159 | Tắm tẩy độc cho người bệnh | Lần | 180.000 | |
160 | Phẫu thuật U máu | Lần | 2.979.000 | 2.896.000 |
161 | Phẫu thuật lấy sỏi ống Wharton tuyến dưới hàm | Lần | 1.010.000 | 1.000.000 |
162 | Lấy sỏi ống tuyến Wharton đường miệng | Lần | 1.010.000 | 1.000.000 |
163 | Phẫu thuật cắt 1 búi trĩ | Lần | 2.532.000 | 2.461.000 |
164 | Phẫu thuật nội soi cắt túi mật | Lần | 3.053.000 | 2.958.000 |
165 | Phẫu thuật xơ cứng gân cơ tam đầu cánh tay | Lần | 3.528.000 | 3.429.000 |
166 | Phẫu thuật nội soi cắt nang mạc treo ruột | Lần | 3.634.000 | 3.525.000 |
167 | Phẫu thuật nội soi lấy sỏi bể thận qua nội soi sau phúc mạc | Lần | 3.971.000 | 3.839.000 |
168 | Phẫu thuật nội soi lấy sỏi niệu quản đoạn trên qua nội soi sau phúc mạc | Lần | 3.971.000 | 3.839.000 |
169 | Nội soi lấy sỏi bàng quang | Lần | 3.971.000 | 3.839.000 |
170 | Cắt u phì đại lành tính tuyến tiền liệt qua nội soi | Lần | 3.908.000 | 3.809.000 |
171 | Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến tiền liệt | Lần | 3.908.000 | 3.809.000 |
172 | Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 1 xương cẳng tay | Lần | 3.708.000 | 3.609.000 |
173 | Phẫu thuật vá da diện tích >10cm² | Lần | 4.172.000 | 4.040.000 |
174 | Phẫu thuật vá da diện tích từ 5-10cm² | Lần | 2.760.000 | 2.689.000 |
175 | Lấy sỏi mở bể thận, đài thận có dẫn lưu thận | Lần | 4.042.000 | 3.910.000 |
176 | Mổ lấy sỏi bàng quang | Lần | 4.042.000 | 3.910.000 |
177 | Lấy sỏi niệu quản đơn thuần | Lần | 4.042.000 | 3.910.000 |
178 | Phẫu thuật xơ cứng gân cơ tứ đầu đùi | Lần | 3.528.000 | 3.429.000 |
179 | Phẫu thuật xơ cứng trật khớp gối | Lần | 3.528.000 | 3.429.000 |
180 | Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón | Lần | 2.847.000 | 2.752.000 |
181 | Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón) | Lần | 2.847.000 | 2.752.000 |
182 | Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón) | Lần | 2.847.000 | 2.752.000 |
183 | Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu | Lần | 2.578.000 | 2.531.000 |
184 | Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu | Lần | 2.578.000 | 2.531.000 |
185 | Phẫu thuật nối gân gấp/ kéo dài gân (1 gân) | Lần | 2.923.000 | 2.828.000 |
186 | Phẫu thuật nối gân duỗi/ kéo dài gân(1 gân) | Lần | 2.923.000 | 2.828.000 |
187 | Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng | Lần | 4.238.000 | 4.117.000 |
188 | Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ | Lần | 2.301.000 | 2.254.000 |
189 | Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp | Lần | 4.547.000 | 4.381.000 |
190 | Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ | Lần | 2.301.000 | 2.254.000 |
191 | Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác | Lần | 3.228.000 | 3.157.000 |
192 | Phẫu thuật lấy bỏ u xương | Lần | 3.706.000 | 3.611.000 |
193 | Phẫu thuật nội soi cắt u mạc treo ruột, không cắt ruột | Lần | 3.634.000 | 3.525.000 |
194 | Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn | Lần | 2.301.000 | 2.254.000 |
195 | Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm | Lần | 697.000 | 679.000 |
196 | Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính 5 đến 10 cm | Lần | 1.117.000 | 1.094.000 |
197 | Cắt u giáp trạng (PT loại 2) | Lần | 2.060.000 | |
198 | Cắt ruột thừa đơn thuần | Lần | 2.531.000 | 2.460.000 |
199 | Dẫn lưu áp xe gan | Lần | 2.796.000 | 2.709.000 |
200 | Đóng đinh xương chày mở | Lần | 3.708.000 | 3.609.000 |
201 | Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 2 xương cẳng tay | Lần | 3.708.000 | 3.609.000 |
202 | Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoa | Lần | 2.586.000 | 2.524.000 |
203 | Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng | Lần | 3.530.000 | 3.414.000 |
204 | Mở bụng thăm dò, sinh thiết | Lần | 2.494.000 | 2.447.000 |
205 | Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn | Lần | 1.211.000 | 1.136.000 |
206 | Phẫu thuật điều trị áp xe hậu môn phức tạp | Lần | 2.532.000 | 2.461.000 |
207 | Phẫu thuật tạo hình điều trị tật dính ngón tay | Lần | 2.760.000 | 2.689.000 |
208 | Hút nang bao hoạt dịch | Lần | 113.000 | 109.000 |
209 | Phẫu thuật tạo hình điều trị tật thừa ngón tay | Lần | 2.847.000 | 2.752.000 |
210 | Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm | Lần | 1.742.000 | 1.642.000 |
211 | Phẫu thuật vét hạch nách | Lần | 2.690.000 | 2.536.000 |
212 | Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn | Lần | 3.659.000 | 3.538.000 |
213 | Phẫu thuật xơ hoá cơ Delta đồng thời 2 bên - Gây mê | Lần | 1.800.000 | |
214 | Phẫu thuật xơ hoá cơ Delta đồng thời 2 bên - Gây tê | Lần | 800.000 | |
215 | Phẫu thuật xơ hoá cơ Delta một bên - Gây mê | Lần | 1.200.000 | |
216 | Phẫu thuật xơ hoá cơ Delta một bên - Gây tê | Lần | 500.000 | |
217 | Phẫu thuật vỡ vật hang do gẫy dương vật | Lần | 1.211.000 | 1.136.000 |
218 | Rạch da đầu rộng trong máu tụ dưới da đầu | Lần | 1.440.000 | |
219 | Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương | Lần | 1.716.000 | 1.681.000 |
220 | Thắt tĩnh mạch tinh trên bụng | Lần | 1.211.000 | 1.136.000 |
221 | Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận | Lần | 1.731.000 | 1.684.000 |
222 | Dẫn lưu áp xe tuyến giáp | Lần | 227.000 | 218.600 |
223 | Mở rộng lỗ sáo | Lần | 1.211.000 | 1.136.000 |
Phẫu Thuật Sản Khoa | ||||
1 | Cắt u buồng trứng + tử cung qua nội soi | Lần | 5.863.000 | 5.863.000 |
2 | Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoa | Lần | 3.312.000 | 3.312.000 |
3 | Cắt u vú lành tính | Lần | 2.830.000 | 2.753.000 |
4 | Cắt u thành âm đạo | Lần | 2.022.000 | 1.960.000 |
5 | Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn và vét hạch chậu | Lần | 7.840.000 | 7.641.000 |
6 | Phẫu thuật nội soi cắt ung thư buồng trứng kèm cắt tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + mạc nối lớn | Lần | 7.980.000 | 7.781.000 |
7 | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn và vét hạch chậu | Lần | 6.062.000 | 5.864.000 |
8 | Phẫu thuật cắt ung thư buồng trứng + tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + mạc nối lớn | Lần | 6.047.000 | 5.848.000 |
9 | Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật...) | Lần | 4.256.000 | 4.135.000 |
10 | Phẫu thuật nội soi điều trị vô sinh (soi buồng tử cung + nội soi ổ bụng) | Lần | 5.972.000 | 5.851.000 |
11 | Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung | Lần | 6.028.000 | 5.830.000 |
12 | Phẫu thuật Wertheim (cắt tử cung tận gốc + vét hạch) | Lần | 6.108.000 | 5.910.000 |
13 | Cắt vú theo phương pháp Patey + vét hạch nách | Lần | 4.720.000 | 4.522.000 |
14 | Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn + cắt 2 phần phụ | Lần | 5.863.000 | 5.742.000 |
15 | Phẫu thuật nội soi cắt tử cung bán phần | Lần | 5.863.000 | 5.742.000 |
16 | Thông vòi tử cung qua nội soi | Lần | 1.439.000 | 1.400.000 |
17 | Nội soi ổ bụng chẩn đoán | Lần | 1.439.000 | 1.400.000 |
18 | Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn | Lần | 5.863.000 | 5.742.000 |
19 | Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo | Lần | 3.685.000 | 3.564.000 |
20 | Phẫu thuật nội soi xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng | Lần | 6.492.000 | 6.294.000 |
21 | Phẫu thuật nội soi cắt khối chửa ngoài tử cung | Lần | 2.136.000 | 2.061.000 |
22 | Phẫu thuật Crossen | Lần | 3.961.000 | 3.840.000 |
23 | Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh mắc bệnh toàn thân (tim, thận, gan, huyết học, nội tiết...) | Lần | 4.256.000 | 4.135.000 |
24 | Phẫu thuật lấy thai và cắt tử cung trong rau cài răng lược | Lần | 7.836.000 | 7.637.000 |
25 | Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng | Lần | 5.020.000 | 4.899.000 |
26 | Chích áp xe tầng sinh môn | Lần | 799.000 | 781.000 |
27 | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn | Lần | 3.825.000 | 3.704.000 |
28 | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần | Lần | 3.825.000 | 3.704.000 |
29 | Phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cung | Lần | 6.065.000 | 5.944.000 |
30 | Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ bụng cũ phức tạp | Lần | 3.984.000 | 3.881.000 |
31 | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang | Lần | 3.715.000 | 3.594.000 |
32 | Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung | Lần | 3.323.000 | 3.246.000 |
33 | Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ | Lần | 5.020.000 | 4.899.000 |
34 | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng | Lần | 3.674.000 | 3.553.000 |
35 | Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có bệnh truyền nhiễm (viêm gan nặng, HIV-AIDS, H5N1, tiêu chảy cấp...) | Lần | 5.860.000 | 5.694.000 |
36 | Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng | Lần | 3.825.000 | 3.704.000 |
37 | Khâu rách cùng đồ âm đạo | Lần | 1.872.000 | 1.810.000 |
38 | Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp | Lần | 2.812.000 | 2.735.000 |
39 | Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ | Lần | 2.912.000 | 2.835.000 |
40 | Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo | Lần | 1.552.000 | 1.525.000 |
41 | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng | Lần | 2.912.000 | 2.835.000 |
42 | Khâu tử cung do nạo thủng | Lần | 2.750.000 | 2.673.000 |
43 | Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn | Lần | 2.218.000 | 2.147.000 |
44 | Phẫu thuật lấy thai lần đầu | Lần | 2.300.000 | 2.223.000 |
45 | Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên | Lần | 2.894.000 | 2.773.000 |
46 | Cắt u nang buồng trứng | Lần | 2.912.000 | 2.835.000 |
47 | Phẫu thuật bóc khối lạc nội mạc tử cung ở tầng sinh môn, thành bụng | Lần | 2.645.000 | 2.568.000 |
48 | Thủ Thuật Ngoại Khoa | |||
49 | Điều trị vết thương bằng Plasma lạnh (vết thương có diện tích từ 21cm² đến 25cm²) | Lần | 500.000 | 500.000 |
50 | Điều trị vết thương bằng Plasma lạnh (vết thương có diện tích từ 16cm² đến 20cm²) | Lần | 400.000 | 400.000 |
51 | Điều trị vết thương bằng Plasma lạnh (vết thương có diện tích từ 11cm² đến 15cm²) | Lần | 300.000 | 300.000 |
52 | Gây mê khác | Lần | 679.000 | 679.000 |
53 | Điều trị vết thương bằng Plasma lạnh (vết thương có diện tích ≤ 10cm²) | Lần | 200.000 | 200.000 |
54 | Thay sonde dạ dày | Lần | ||
55 | Thay sonde bàng quang | Lần | ||
56 | Cắt chỉ sau phẫu thuật | Lần | 32.000 | 30.000 |
57 | Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi | Lần | 1.736.000 | 1.689.000 |
58 | Nội soi bàng quang tán sỏi | Lần | 1.271.000 | 1.253.000 |
59 | Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 150.000 | 145.000 |
60 | Phẫu thuật nội soi đặt tấm lưới nhân tạo trước phúc mạc đường vào qua ổ bụng (TAPP) | Lần | 2.136.000 | 2.061.000 |
61 | Cắt u kết mạc có hoặc không u giác mạc không ghép | Lần | 1.142.000 | 1.115.000 |
62 | Bóc u tiền liệt tuyến qua đường sau xương mu | Lần | 4.879.000 | 4.715.000 |
63 | Khâu lỗ thủng hoặc khâu vết thương ruột non | Lần | 3.530.000 | 3.414.000 |
64 | Phẫu thuật treo mi - cơ trán (bằng Silicon, cân cơ đùi…) điều trị sụp mi | Lần | 1.292.000 | 1.265.000 |
65 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đốt bàn và đốt ngón chân | Lần | 3.708.000 | 3.609.000 |
66 | Cắt các u lành tuyến giáp | Lần | 1.742.000 | 1.642.000 |
67 | Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ | Lần | 253.000 | 244.000 |
68 | Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ | Lần | 299.000 | 286.000 |
69 | Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ | Lần | 233.000 | 224.000 |
70 | Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ | Lần | 176.000 | 172.000 |
71 | Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt | Lần | 912.000 | 879.000 |
72 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân | Lần | 330.000 | 320.000 |
73 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân | Lần | 248.000 | 236.000 |
74 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân | Lần | 330.000 | 320.000 |
75 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân | Lần | 248.000 | 236.000 |
76 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay | Lần | 330.000 | 320.000 |
77 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay | Lần | 248.000 | 236.000 |
78 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay | Lần | 330.000 | 320.000 |
79 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay | Lần | 248.000 | 236.000 |
80 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi | Lần | 620.000 | 611.000 |
81 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi | Lần | 340.000 | 331.000 |
82 | Thông bàng quang | Lần | 88.700 | 85.400 |
83 | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm | Lần | 233.000 | 224.000 |
84 | Nắn, bó bột gãy xương bàn chân | Lần | 158.000 | 150.000 |
85 | Hút dịch khớp gối | Lần | 113.000 | 109.000 |
86 | Hút dịch khớp háng | Lần | 113.000 | 109.000 |
87 | Hút dịch khớp khuỷu | Lần | 113.000 | 109.000 |
88 | Hút dịch khớp cổ chân | Lần | 113.000 | 109.000 |
89 | Hút dịch khớp cổ tay | Lần | 113.000 | 109.000 |
90 | Hút dịch khớp vai | Lần | 113.000 | 109.000 |
91 | Mở thông bàng quang trên xương mu | Lần | 369.000 | 360.000 |
92 | Cắt bỏ những u nhỏ, cyst, sẹo của da, tổ chức dưới da | Lần | 162.000 | |
93 | Chọc hút tế bào cơ bằng kim nhỏ | Lần | 108.000 | 104.000 |
94 | Chọc hút tế bào phần mềm bằng kim nhỏ | Lần | 108.000 | 104.000 |
95 | Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn | Lần | 48.900 | 46.500 |
96 | Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm | Lần | 176.000 | 172.000 |
97 | Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm | Lần | 253.000 | 244.000 |
98 | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm | Lần | 299.000 | 286.000 |
99 | Lấy dị vật vết thương mềm | Lần | 20.000 | |
100 | Nắn, bó bột gãy xương chậu | Lần | 620.000 | 611.000 |
101 | Nắn, bó bột gãy xương chậu | Lần | 340.000 | 331.000 |
102 | Bó bột ống trong gãy xương bánh chè | Lần | 141.000 | 135.000 |
103 | Nắn, bó bột gãy xương gót | Lần | 141.000 | 135.000 |
104 | Nắn, bó bột trật khớp cổ chân | Lần | 256.000 | 250.000 |
105 | Nắn, bó bột trật khớp cổ chân | Lần | 156.000 | 150.000 |
106 | Nắn, bó bột trật khớp gối | Lần | 256.000 | 250.000 |
107 | Nắn, bó bột trật khớp gối | Lần | 156.000 | 150.000 |
108 | Nắn, cố định trật khớp hàm | Lần | 395.000 | 386.000 |
109 | Nắn, cố định trật khớp hàm | Lần | 217.000 | 208.000 |
110 | Nắn, bó bột trật khớp háng | Lần | 710.000 | 701.000 |
111 | Nắn, bó bột trật khớp háng | Lần | 318.000 | 306.000 |
112 | Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay | Lần | 395.000 | 386.000 |
113 | Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay | Lần | 217.000 | 208.000 |
114 | Nắn, bó bột trật khớp vai | Lần | 316.000 | 310.000 |
115 | Nắn, bó bột trật khớp vai | Lần | 161.000 | 155.000 |
116 | Nắn, bó bột trật khớp xương đòn | Lần | 395.000 | 386.000 |
117 | Nắn, bó bột trật khớp xương đòn | Lần | 217.000 | 208.000 |
118 | Nắn, bó bột gãy xương bàn chân | Lần | 231.000 | 225.000 |
119 | Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay | Lần | 231.000 | 225.000 |
120 | Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay | Lần | 158.000 | 150.000 |
121 | Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay | Lần | 330.000 | 320.000 |
122 | Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay | Lần | 208.000 | 200.000 |
123 | Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh | Lần | 710.000 | 701.000 |
124 | Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh | Lần | 318.000 | 306.000 |
125 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân | Lần | 330.000 | 320.000 |
126 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân | Lần | 248.000 | 236.000 |
127 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay | Lần | 330.000 | 320.000 |
128 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay | Lần | 248.000 | 236.000 |
129 | Nắn, bó bột cột sống | Lần | 620.000 | 611.000 |
130 | Nắn, bó bột cột sống | Lần | 340.000 | 331.000 |
131 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi | Lần | 620.000 | 611.000 |
132 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi | Lần | 340.000 | 331.000 |
133 | Rút sonde dẫn lưu bể thận qua da | Lần | 176.000 | 172.000 |
134 | Rút kehr (thủ thuật loại 3) | Lần | 300.000 | |
135 | Tháo bột các loại | Lần | 51.900 | 49.500 |
136 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ [chiều dài trên 15cm đến 30 cm] | Lần | 81.600 | 79.600 |
137 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | Lần | 132.000 | 129.000 |
138 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | Lần | 236.000 | 227.000 |
139 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | Lần | 56.800 | 55.000 |
140 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | Lần | 177.000 | 174.000 |
141 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | Lần | 111.000 | 109.000 |
142 | Chích rạch áp xe nhỏ | Lần | 182.000 | 173.000 |
143 | Tháo lồng bằng bơm khí/nước | Lần | 133.000 | 124.000 |
144 | Thủ Thuật Sản Khoa | |||
145 | Bơm surfactant trong điều trị suy hô hấp sơ sinh | Lần | 1.260.000 | |
146 | Điều trị sùi mào gà bằng đốt điện | Lần | 325.000 | 307.000 |
147 | Điều trị sùi mào gà bằng Laser CO2 | Lần | 658.000 | 600.000 |
148 | Bóc nhân xơ vú | Lần | 973.000 | 947.000 |
149 | Giác hút | Lần | 930.000 | 877.000 |
150 | Thủ thuật xoắn polip cổ tử cung, âm đạo | Lần | 383.000 | 370.000 |
151 | Bóc nang tuyến Bartholin | Lần | 1.263.000 | 1.237.000 |
152 | Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ | Lần | 340.000 | 331.000 |
153 | Đặt và tháo dụng cụ tử cung | Lần | 210.000 | |
154 | Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng đốt điện, đốt nhiệt, đốt laser, áp lạnh... | Lần | 155.000 | 146.000 |
155 | Đỡ đẻ thường ngôi chỏm | Lần | 697.000 | 675.000 |
156 | Đỡ đẻ ngôi ngược (*) | Lần | 980.000 | 927.000 |
157 | Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên | Lần | 1.193.000 | 1.114.000 |
158 | Đo tim thai bằng Doppler | Lần | 35.000 | |
159 | Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết | Lần | 200.000 | 191.000 |
160 | Hút thai dưới 12 tuần | Lần | 242.000 | |
161 | Khâu vòng cổ tử cung | Lần | 545.000 | 536.000 |
162 | Làm thuốc âm đạo | Lần | 5.000 | |
163 | Nạo hút thai trứng | Lần | 756.000 | 716.000 |
164 | Phá thai bệnh lý (bệnh lý mẹ, bệnh lý thai) | Lần | 391.000 | |
165 | Phá thai người bệnh có sẹo mổ lấy thai cũ | Lần | 574.000 | 543.000 |
166 | Nạo thai dưới siêu âm (nạo hút thai < 12 tuần và >12 tuần) | Lần | 865.000 | |
167 | Nạo thai khó | Lần | 100.000 | |
168 | Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 7 tuần | Lần | 181.000 | 177.000 |
169 | Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai từ 13 tuần đến hết tuần 22 | Lần | 537.000 | 519.000 |
170 | Soi cổ tử cung | Lần | 60.700 | 58.900 |
171 | Soi ối | Lần | 47.700 | 45.900 |
172 | Chích áp xe tuyến Bartholin | Lần | 817.000 | 783.000 |
173 | Chích áp xe vú | Lần | 215.000 | 206.000 |
174 | Thủ Thuật HSCC | |||
175 | Sốc điện điều trị các rối loạn nhịp nhanh | Lần | 313.000 | 313.000 |
176 | Sốc điện điều trị rung nhĩ | Lần | 983.000 | 983.000 |
177 | Thở máy bằng xâm nhập (1 giờ) | Giờ | 22.958 | 22.808 |
178 | Thở máy không xâm nhập (thở CPAP, Thở BiPAP) (1 giờ) | Giờ | 22.958 | 22.808 |
179 | Đặt ống thông tĩnh mạch rốn sơ sinh | Lần | 649.000 | 640.000 |
180 | Đặt catheter động mạch | Lần | 1.363.000 | 1.354.000 |
181 | Lọc máu cấp cứu ở bệnh nhân có mở thông động tĩnh mạch (FAV) | Lần | 1.533.000 | 1.515.000 |
182 | Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu | Lần | 450.000 | 430.000 |
183 | Bóp bóng Ambu qua mặt nạ | Lần | 212.000 | 203.000 |
184 | Thay ống nội khí quản | Lần | 564.000 | 555.000 |
185 | Chọc dò ổ bụng cấp cứu | Lần | 135.000 | 131.000 |
186 | Thở máy không xâm nhập (thở CPAP, Thở BiPAP) | Ngày | 551.000 | 533.000 |
187 | Thay canuyn mở khí quản | Lần | 245.000 | 241.000 |
188 | Hút đờm hầu họng | Lần | 10.800 | 10.000 |
189 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 01 nòng | Lần | 649.000 | 640.000 |
190 | Đặt ống thông dạ dày | Lần | 88.700 | 85.400 |
191 | Bơm rửa khoang màng phổi | Lần | 212.000 | 203.000 |
192 | Hút dẫn lưu khoang màng phổi bằng máy hút áp lực âm liên tục | Lần | 184.000 | 183.000 |
193 | Đặt ống thông hậu môn | Lần | 80.900 | 78.000 |
194 | Rút sonde dẫn lưu màng phổi, sonde dẫn lưu ổ áp xe | Lần | 176.000 | 172.000 |
195 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng | Lần | 1.122.000 | 1.113.000 |
196 | Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản | Lần | 473.000 | 458.000 |
197 | Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệm | Lần | 135.000 | 131.000 |
198 | Chọc dò dịch màng phổi | Lần | 135.000 | 131.000 |
199 | Chọc dò màng ngoài tim | Lần | 243.000 | 234.000 |
200 | Chọc dịch tuỷ sống | Lần | 105.000 | 100.000 |
201 | Chọc hút khí màng phổi | Lần | 141.000 | 136.000 |
202 | Chọc hút hạch (hoặc u) dưới hướng dẫn siêu âm | Lần | 150.000 | 145.000 |
203 | Chọc hút hạch (hoặc u) dưới hướng dẫn siêu âm | Lần | 150.000 | 145.000 |
204 | Chọc hút dẫn lưu dịch ổ bụng dưới hướng dẫn của siêu âm trong điều trị viêm tụy cấp | Lần | 174.000 | 169.000 |
205 | Chọc hút dịch khí phế quản qua màng nhẫn giáp | Lần | 141.000 | 136.000 |
206 | Mở màng phổi tối thiểu | Lần | 592.000 | 583.000 |
207 | Đặt ống nội khí quản | Lần | 564.000 | 555.000 |
208 | Kỹ thuật chọc đặt kim luồn tĩnh mạch ngoại biên trẻ em | Lần | 200.000 | |
209 | Giải độc nhiễm độc cấp ma túy | Lần | 593.000 | |
210 | Mở khí quản cấp cứu | Lần | 715.000 | 704.000 |
211 | Nong niệu đạo và đặt sonde đái | Lần | 237.000 | 228.000 |
212 | Rửa bàng quang | Lần | 194.000 | 185.000 |
213 | Rửa dạ dày cấp cứu | Lần | 115.000 | 106.000 |
214 | Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín | Lần | 585.000 | 576.000 |
215 | Thở máy bằng xâm nhập | Lần | 551.000 | 533.000 |
216 | Thụt tháo phân | Lần | 80.900 | 78.000 |
217 | Thận nhân tạo chu kỳ (Quả lọc, dây máu 06 lần) | Lần | 552.000 | 543.000 |
218 | Thận nhân tạo cấp cứu (Quả lọc, dây máu 01 lần) | Lần | 1.533.000 | 1.515.000 |
219 | Đặt catheter lọc máu cấp cứu | Lần | 1.122.000 | 1.113.000 |
Thủ Thuật RHM | ||||
1 | Dự phòng sâu răng sớm | Lần | 200.000 | |
2 | Tẩy trắng răng | Lần | 1.600.000 | |
3 | Gắn đá thẩm mỹ đá dán | Lần | 150.000 | |
4 | Gắn đá thẩm mỹ đá có chân | Lần | 300.000 | |
5 | Răng sứ kim loại | Răng | 636.182 | |
6 | Nền hàm răng giả | 1 răng | 1.568.342 | |
7 | Nền hàm khung | Lần | 2.157.352 | |
8 | Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm dưới | Lần | 335.000 | 320.000 |
9 | Nhổ răng vĩnh viễn | Răng | 200.000 | |
10 | Hàn răng GIC | Răng | 70.000 | |
11 | Hàn răng composit | Răng | 70.000 | |
12 | Nhổ răng tám thường | Răng | 320.000 | |
13 | Nhổ răng vĩnh viễn lung lay | Răng | 50.000 | |
14 | Nhổ răng sữa lung lay | Răng | 20.000 | |
15 | Nhổ răng sữa tiêm tê | Răng | 50.000 | |
16 | Lấy cao răng | Răng | 50.000 | |
17 | Điều trị tủy răng vĩnh viễn | Răng | 300.000 | |
18 | Nhổ răng thừa | Răng | 200.000 | |
19 | Phẫu thuật lấy răng ngầm trong xương | Lần | 2.235.000 | |
20 | Gói dịch vụ Implant không ghép xương, không nâng xoang có chuyên gia | Lần | 13.000.000 | |
21 | Dịch vụ thuê máy Piezotome | Lần | 680.000 | |
22 | Gói dịch vụ nâng xoang kín có chuyên gia | Lần | 6.500.000 | |
23 | Gói dịch vụ ghép xuong có màng xương có chuyên gia | Lần | 5.500.000 | |
24 | Gói dịch vụ ghép xuong không màng xương có chuyên gia | Lần | 3.000.000 | |
25 | Gói dịch vụ nâng xoang hở có chuyên gia | Lần | 7.500.000 | |
26 | Gói dịch vụ chỉnh nha hai hàm mắc cài sứ có chuyên gia | Lần | 20.000.000 | |
27 | Gói dịch vụ chỉnh nha hai hàm mắc cài kim loại có chuyên gia | Lần | 16.000.000 | |
28 | Gói dịch vụ chỉnh nha một hàm mắc cài kim loại có chuyên gia | Lần | 10.000.000 | |
29 | Gói dịch vụ gắn Minivit có chuyên gia | Lần | 1.500.000 | |
30 | Gói dịch vụ hàm Trainer có chuyên gia | Lần | 1.500.000 | |
31 | Gói dịch vụ kéo Facmast có chuyên gia | Lần | 5.000.000 | |
32 | Nhổ răng vĩnh viễn | Lần | 203.000 | 194.000 |
33 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy | Lần | 917.000 | 899.000 |
34 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội | Lần | 418.000 | 409.000 |
35 | Nhổ răng tám khó | Răng | ||
36 | Điều trị tủy răng sữa | Răng | ||
37 | Nắn sai khớp thái dương hàm | Lần | 102.000 | 100.000 |
38 | Nhổ răng vĩnh viễn lung lay | Răng | 101.000 | 98.600 |
39 | Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân chia chân răng | Lần | 335.000 | 320.000 |
40 | Nhổ chân răng vĩnh viễn | Lần | 187.000 | 180.000 |
41 | Phẫu thuật vạt điều trị túi quanh răng | Lần | 805.000 | 768.000 |
42 | Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm trên | Lần | 335.000 | 320.000 |
43 | Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân | Lần | 335.000 | 320.000 |
44 | Nhổ chân răng sữa | Răng | 36.200 | 33.600 |
45 | Răng nhựa giả | 1 Răng | ||
46 | Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng | Răng | 527.000 | 509.000 |
47 | Phẫu thuật cắt phanh môi | Lần | 289.000 | 276.000 |
48 | Phẫu thuật cắt phanh má | Lần | 289.000 | 276.000 |
49 | Một đơn vị sứ kim loại | 758.000 | ||
50 | Một đơn vị sứ toàn phần Ziconia | Lần | 1.000.000 | |
51 | Cầu sứ Cercon 1 răng | 2.400.000 | ||
52 | Cầu sứ Venus 1 răng | 1.600.000 | ||
53 | Cầu sứ Ziconia 1 răng | 1.600.000 | ||
54 | Cầu sứ Necara 1 răng | 1.700.000 | ||
55 | Cầu sứ Deltal Direk 1 răng | 1.800.000 | ||
56 | Cầu sứ Katana 1 răng | 1.600.000 | ||
57 | Cầu thép toàn phần 1 răng | 600.000 | ||
58 | Cầu sứ kim loại Titan Mỹ 1 răng | 1.000.000 | ||
59 | Cầu sứ kim loại Titan 1 răng | 800.000 | ||
60 | Cầu sứ kim loại thường 1 răng | 800.000 | ||
61 | Cầu sứ Cercon 3 răng | 6.300.000 | ||
62 | Cầu sứ Venus 3 răng | 4.100.000 | ||
63 | Cầu sứ Ziconia 3 răng | 4.100.000 | ||
64 | Cầu sứ Necara 3 răng | 4.300.000 | ||
65 | Cầu sứ Deltal Direk 3 răng | 4.800.000 | ||
66 | Cầu sứ Katana 3 răng | 4.100.000 | ||
67 | Cầu thép toàn phần 3 răng | 3.200.000 | ||
68 | Cầu sứ kim loại Titan Mỹ 3 răng | 2.300.000 | ||
69 | Cầu sứ kim loại Titan 3 răng | 2.000.000 | ||
70 | Cầu sứ kim loại thường 3 răng | 1.700.000 | ||
71 | Cầu sứ Cercon 4 răng | 8.300.000 | ||
72 | Cầu sứ Venus 4 răng | 5.300.000 | ||
73 | Cầu sứ Ziconia 4 răng | 5.300.000 | ||
74 | Cầu sứ Necara 4 răng | 5.600.000 | ||
75 | Cầu sứ Deltal Direk 4 răng | 6.200.000 | ||
76 | Cầu sứ Katana 4 răng | 5.300.000 | ||
77 | Cầu thép toàn phần 4 răng | 1.400.000 | ||
78 | Cầu sứ kim loại Titan Mỹ 4 răng | 2.900.000 | ||
79 | Cầu sứ kim loại Titan 4 răng | 2.500.000 | ||
80 | Cầu sứ kim loại thường 4 răng | 2.100.000 | ||
81 | Cầu sứ Cercon 5 răng | 10.500.000 | ||
82 | Cầu sứ Venus 5 răng | 6.700.000 | ||
83 | Cầu sứ Ziconia 5 răng | 6.700.000 | ||
84 | Cầu sứ Necara 5 răng | 7.100.000 | ||
85 | Cầu sứ Deltal Direk 5 răng | 7.900.000 | ||
86 | Cầu sứ Katana 5 răng | 6.700.000 | ||
87 | Cầu thép toàn phần 5 răng | 1.900.000 | ||
88 | Cầu sứ kim loại Titan Mỹ 5 răng | 3.700.000 | ||
89 | Cầu sứ kim loại Titan 5 răng | 3.200.000 | ||
90 | Cầu sứ kim loại thường 5 răng | 2.800.000 | ||
91 | Cầu sứ Cercon 6 răng | 12.500.000 | ||
92 | Cầu sứ Venus 6 răng | 8.000.000 | ||
93 | Cầu sứ Ziconia 6 răng | 8.000.000 | ||
94 | Cầu sứ Necara 6 răng | 8.400.000 | ||
95 | Cầu sứ Deltal Direk 6 răng | 9.300.000 | ||
96 | Cầu sứ Katana 6 răng | 8.000.000 | ||
97 | Cầu thép toàn phần 6 răng | 2.100.000 | ||
98 | Cầu sứ kim loại Titan Mỹ 6 răng | 4.400.000 | ||
99 | Cầu sứ kim loại Titan 6 răng | 3.700.000 | ||
100 | Cầu sứ kim loại thường 6 răng | 3.700.000 | ||
101 | Cầu sứ Cercon 7 răng | 14.600.000 | ||
102 | Cầu sứ Venus 7 răng | 9.400.000 | ||
103 | Cầu sứ Ziconia 7 răng | 9.400.000 | ||
104 | Cầu sứ Necara 7 răng | 9.900.000 | ||
105 | Cầu sứ Deltal Direk 7 răng | 11.000.000 | ||
106 | Cầu sứ Katana 7 răng | 9.400.000 | ||
107 | Cầu thép toàn phần 7 răng | 2.500.000 | ||
108 | Cầu sứ kim loại Titan Mỹ 7 răng | 5.200.000 | ||
109 | Cầu sứ kim loại Titan 7 răng | 4.400.000 | ||
110 | Cầu sứ kim loại thường 7 răng | 3.800.000 | ||
111 | Bấm gai xương trên 02 ổ răng | Lần | 80.000 | |
112 | Cắt cuống một chân | Lần | 430.000 | |
113 | Cầu nhựa 3 đơn vị | Lần | 278.000 | |
114 | Cầu sứ kim loại 3 đơn vị | Lần | 2.100.000 | |
115 | Lấy cao răng (một vùng/hàm) | Lần | 75.200 | 70.900 |
116 | Lấy cao răng (hai hàm) | Lần | 131.000 | 124.000 |
117 | Nhổ răng số 8 bình thường | Lần | 180.000 | |
118 | Nhổ răng số 8 có biến chứng khít hàm | Lần | 320.000 | |
119 | Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới | Lần | 156.000 | 151.000 |
120 | Rạch áp xe dẫn lưu ngoài miệng | Lần | 345.000 | |
121 | Rạch áp xe trong miệng | Lần | 345.000 | |
122 | Điều trị viêm loét niêm mạc miệng trẻ em | Lần | 31.800 | 30.700 |
123 | Điều trị răng viêm tuỷ hồi phục | Lần | 248.000 | |
124 | Điều trị tủy lại | Lần | 950.000 | 941.000 |
125 | Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục | Lần | 328.000 | 316.000 |
126 | Gắn lại chụp, cầu (1 đơn vị) | Lần | 50.000 | |
127 | Phục hồi cổ răng bằng Composite | Lần | 333.000 | 324.000 |
128 | Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer Cement | Lần | 95.200 | 90.900 |
129 | Hàn thẩm mỹ composite (veneer) | Lần | 378.000 | |
130 | Một đơn vị sứ kim loại | Lần | 758.000 | |
131 | Một đơn vị sứ toàn phần | Lần | 1.300.000 | |
132 | Một trụ thép | Lần | 850.000 | |
133 | Mũ chụp nhựa | Lần | 240.000 | |
134 | Phẫu thuật nạo túi lợi | Lần | 72.200 | 67.900 |
135 | Nhổ chân răng | Lần | 180.000 | |
136 | Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ | Lần | 333.000 | 324.000 |
137 | Nhổ răng sữa | Lần | 36.200 | 33.600 |
138 | Răng giả tháo lắp 1 răng | Lần | 219.000 | |
139 | Trám bít hố rãnh với Composite hoá trùng hợp | Lần | 208.000 | 199.000 |
140 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) kết hợp Composite | Lần | 243.000 | 234.000 |
141 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite | Lần | 243.000 | 234.000 |
142 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement | Lần | 243.000 | 234.000 |
Thủ Thuật TMH | ||||
1 | Phẫu thuật xử trí chảy máu sau cắt Amygdale (gây mê) | Lần | 2.787.000 | 2.787.000 |
2 | Phẫu thuật cắt Amidan gây mê | Lần | 1.634.000 | 1.634.000 |
3 | Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi dưới | Lần | 3.833.000 | 3.833.000 |
4 | Phẫu thuật nội soi cắt cuốn dưới | Lần | 3.833.000 | 3.833.000 |
5 | Phẫu thuật chỉnh hình cuốn mũi dưới | Lần | 3.833.000 | 3.833.000 |
6 | Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi giữa | Lần | 3.833.000 | 3.833.000 |
7 | Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn | Lần | 3.148.000 | 3.148.000 |
8 | Phẫu thuật chỉnh hình vách ngăn | Lần | 3.148.000 | 3.148.000 |
9 | Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ (gây mê) | Lần | 3.020.000 | 2.973.000 |
10 | Cắt u nang hạ họng-thanh quản qua nội soi | Lần | 2.962.000 | 2.867.000 |
11 | Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn dưới | Lần | 3.833.000 | 3.738.000 |
12 | Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm (Gây tê) | Lần | 830.000 | 819.000 |
13 | Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm (Gây mê) | Lần | 1.328.000 | 1.314.000 |
14 | Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm (gây mê) | Lần | 1.328.000 | 1.314.000 |
15 | Phẫu thuật nạo V.A nội soi | Lần | 2.787.000 | 2.722.000 |
16 | Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn mũi | Lần | 3.148.000 | 3.053.000 |
17 | Nội soi cầm máu sau phẫu thuật vùng hạ họng, thanh quản | Lần | 2.787.000 | 2.722.000 |
18 | Phẫu thuật nội soi vi phẫu thanh quản cắt u nang/ polyp/ hạt xơ/u hạt dây thanh (gây tê/gây mê) | Lần | 2.928.000 | 2.865.000 |
19 | Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm (gây tê) | 830.000 | 819.000 | |
20 | Phẫu thuật nội soi đặt ống thông khí màng nhĩ | Lần | 3.020.000 | 2.973.000 |
21 | Nội soi đốt điện cuốn mũi dưới [gây tê] | Lần | 442.000 | 442.000 |
22 | Nội soi đốt điện cuốn mũi dưới [gây mê] | Lần | 669.000 | 669.000 |
23 | Phẫu thuật nội soi cắt u vùng vòm mũi họng | Lần | 2.787.000 | 2.722.000 |
24 | Phẫu thuật nạo vét sụn vành tai | Lần | 940.000 | 906.000 |
25 | Cắt nang vùng sàn miệng | Lần | 2.741.000 | 2.657.000 |
26 | Khâu vết rách vành tai | Lần | 176.000 | 172.000 |
27 | Phẫu thuật cắt phanh lưỡi | Lần | 289.000 | 276.000 |
28 | Nội soi đốt điện cuốn mũi/ cắt cuốn mũi gây mê | Lần | 669.000 | 660.000 |
29 | Nội soi đốt điện cuốn mũi hoặc cắt cuốn mũi gây tê | Lần | 442.000 | 431.000 |
30 | Nội soi bẻ cuốn mũi dưới | Lần | 129.000 | 120.000 |
31 | Bẻ cuốn mũi | Lần | 129.000 | 120.000 |
32 | Cắt polyp mũi | Lần | 658.000 | 647.000 |
33 | Chích áp xe sàn miệng (gây mê) | Lần | 724.000 | 713.000 |
34 | Khâu phục hồi tổn thương đơn giản miệng, họng | Lần | 940.000 | 906.000 |
35 | Phẫu thuật nội soi cầm máu mũi | Lần | 2.723.000 | 2.658.000 |
36 | Chích nhọt ống tai ngoài | Lần | 182.000 | 173.000 |
37 | Hút rửa mũi, xoang sau mổ | Lần | 138.000 | 135.000 |
38 | Chích áp xe sàn miệng (gây tê) | Lần | 259.000 | 250.000 |
39 | Cầm máu điểm mạch mũi bằng hóa chất (Bạc Nitrat) | Lần | 940.000 | 906.000 |
40 | Bơm hơi vòi nhĩ | Lần | 114.000 | 111.000 |
41 | Cắt polyp ống tai (gây mê) | Lần | 1.975.000 | 1.938.000 |
42 | Phẫu thuật cắt u sàn miệng | Lần | 1.388.000 | 1.323.000 |
43 | Làm Proetz | Lần | 56.200 | 52.900 |
44 | Làm thuốc tai | Lần | 20.400 | 20.000 |
45 | Nạo VA (gây tê) | Lần | 100.000 | |
46 | Lấy dị vật họng miệng | Lần | 40.600 | 40.000 |
47 | Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê (gây tê) | Lần | 192.000 | 187.000 |
48 | Cầm máu mũi bằng Merocel (1 bên) | Lần | 204.000 | 201.000 |
49 | Cầm máu mũi bằng Merocel (2 bên) | Lần | 274.000 | 271.000 |
50 | Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ (gây tê) | Lần | 475.000 | 449.000 |
51 | Cắt polyp ống tai (gây tê) | Lần | 598.000 | 589.000 |
52 | Chọc hút dịch vành tai | Lần | 51.200 | 47.900 |
53 | Khí dung mũi họng | Lần | 19.600 | 17.600 |
54 | Lấy dị vật hạ họng | Lần | 40.600 | 40.000 |
55 | Lấy dị vật tai | Lần | 62.000 | 60.000 |
56 | Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê (gây mê) | Lần | 669.000 | 660.000 |
57 | Lấy nút biểu bì ống tai ngoài | Lần | 62.000 | 60.000 |
58 | Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai (gây mê) | Lần | 1.328.000 | 1.314.000 |
59 | Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai (gây tê) | Lần | 830.000 | 819.000 |
60 | Nhét bấc mũi sau | Lần | 113.000 | 107.000 |
61 | Nhét bấc mũi trước | Lần | 113.000 | 107.000 |
62 | Rửa tai, rửa mũi, xông họng | Lần | 24.600 | |
63 | Thông vòi nhĩ | Lần | 85.200 | 81.900 |
64 | Chích rạch vành tai | Lần | 57.900 | |
65 | Chích rạch màng nhĩ | Lần | 60.200 | 58.000 |
66 | Chích áp xe thành sau họng (gây mê) | Lần | 724.000 | 713.000 |
67 | Chích áp xe quanh Amidan (gây mê) | Lần | 724.000 | 713.000 |
68 | Bơm thuốc thanh quản | Lần | 20.400 | 20.000 |
69 | Đốt họng hạt bằng nhiệt | Lần | 77.900 | 75.000 |
70 | Chọc rửa xoang hàm | Lần | 274.000 | 265.000 |
71 | Chích áp xe quanh Amidan (gây tê) | Lần | 259.000 | 250.000 |
72 | Chích áp xe thành sau họng (gây tê) | Lần | 259.000 | 250.000 |
Thủ Thuật Mắt | ||||
1 | Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học | Lần | 829.000 | 804.000 |
2 | Lấy dị vật giác mạc (nông, một mắt, gây mê) | Lần | 657.000 | 640.000 |
3 | Lấy dị vật giác mạc (sâu, một mắt, gây mê) | Lần | 657.000 | 640.000 |
4 | Lấy dị vật kết mạc (mắt trái) | Lần | 63.600 | 61.600 |
5 | Khâu kết mạc | Lần | 1.422.000 | 1.379.000 |
6 | Cắt chỉ khâu giác mạc | Lần | 32.000 | 30.000 |
7 | Cắt chỉ khâu kết mạc | Lần | 32.000 | 30.000 |
8 | Cắt chỉ khâu da mi đơn giản | Lần | 32.000 | 30.000 |
9 | Tiêm dưới kết mạc (Mắt trái) | Lần | 46.700 | 44.600 |
10 | Tiêm hậu nhãn cầu (Mắt trái) | Lần | 46.700 | 44.600 |
11 | Chích chắp, lẹo, nang lông mi; chích áp xe mi, kết mạc | Lần | 77.600 | 75.600 |
12 | Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…) | Lần | 25.300 | 23.700 |
13 | Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu | Lần | 47.300 | 45.700 |
14 | Khâu củng mạc | Lần | 810.000 | 800.000 |
15 | Khâu da mi (gây mê) | Lần | 1.422.000 | 1.379.000 |
16 | Khâu da mi đơn giản | Lần | 798.000 | 774.000 |
17 | Khâu giác mạc | Lần | 760.000 | 750.000 |
18 | Khâu phục hồi bờ mi | Lần | 679.000 | 645.000 |
19 | Xử lý vết thương phần mềm nông vùng mi mắt | Lần | 912.000 | 879.000 |
20 | Lấy dị vật giác mạc (nông, một mắt, gây tê) | Lần | 80.100 | 75.300 |
21 | Lấy dị vật giác mạc (sâu, một mắt, gây tê) | Lần | 323.000 | 314.000 |
22 | Lấy dị vật kết mạc (mắt phải) | Lần | 63.600 | 61.600 |
23 | Phẫu thuật quặm (1 mi, gây mê) | Lần | 1.221.000 | 1.189.000 |
24 | Phẫu thuật quặm (1 mi, gây tê) | Lần | 631.000 | 614.000 |
25 | Phẫu thuật quặm (2 mi, gây mê) | Lần | 1.399.000 | 1.356.000 |
26 | Phẫu thuật quặm (2 mi, gây tê) | Lần | 834.000 | 809.000 |
27 | Phẫu thuật quặm (3 mi, gây mê) | Lần | 1.617.000 | 1.563.000 |
28 | Phẫu thuật quặm (3 mi, gây tê) | Lần | 1.054.000 | 1.020.000 |
29 | Phẫu thuật quặm (4 mi, gây mê) | Lần | 1.810.000 | 1.745.000 |
30 | Phẫu thuật quặm (4 mi, gây tê) | Lần | 1.218.000 | 1.176.000 |
31 | Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi | Lần | 34.600 | 33.000 |
32 | Phẫu thuật mộng đơn thuần | Lần | 859.000 | 834.000 |
33 | Rửa cùng đồ | Lần | 40.800 | 39.000 |
34 | Soi đáy mắt trực tiếp | Lần | 51.700 | 49.600 |
35 | Bơm thông lệ đạo | Lần | 58.800 | 57.200 |
36 | Tiêm dưới kết mạc (Mắt phải) | Lần | 46.700 | 44.600 |
37 | Tiêm hậu nhãn cầu (Mắt phải) | Lần | 46.700 | 44.600 |
Y học dân tộc - PHCN | ||||
1 | Tiêm khớp cổ chân | Lần | 90.000 | 86.400 |
2 | Tiêm khớp khuỷu tay | Lần | 90.000 | 86.400 |
3 | Tiêm khớp cổ tay | Lần | 90.000 | 86.400 |
4 | Tiêm khớp vai | Lần | 90.000 | 86.400 |
5 | Tiêm khớp gối | Lần | 90.000 | 86.400 |
6 | Tập đi với thanh song song | Lần | 28.500 | 27.300 |
7 | Tiêm hội chứng DeQuervain | Lần | 90.000 | |
8 | Tiêm gân nhị đầu khớp vai | Lần | 90.000 | |
9 | Tiêm gân gấp ngón tay | Lần | 90.000 | |
10 | Tiêm gân trên gai (dưới gai, gân bao xoay khớp vai) | Lần | 90.000 | |
11 | Tiêm gân gót | Lần | 90.000 | |
12 | Tiêm cạnh cột sống thắt lưng | Lần | 90.000 | |
13 | Tiêm điểm bám gân mỏm trâm quay (trâm trụ) | Lần | 90.000 | |
14 | Tiêm nội khớp: acid Hyaluronic | Lần | 90.000 | |
15 | Tập ngồi thăng bằng tĩnh và động | Lần | 45.400 | 44.500 |
16 | Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống | Lần | 45.200 | 43.800 |
17 | Chườm ngải | Lần | 35.400 | 35.000 |
18 | Dịch vụ điện châm theo yêu cầu | Lần | ||
19 | Điều trị vết thương chậm liền bằng laser he-ne | Lần | 33.700 | 33.700 |
20 | Điều trị vết thương mạn tính bằng chiếu tia plasma | Lần | 33.700 | 33.700 |
21 | Sắc thuốc thang | Lần | 12.400 | 12.000 |
22 | Điều trị bằng Parafin | Lần | 42.000 | 50.000 |
23 | Cấy chỉ | Lần | 141.000 | 174.000 |
24 | Thủy châm | Lần | 64.800 | 61.800 |
25 | Điện châm (Kim ngắn) | Lần | 66.100 | 75.800 |
26 | Điều trị bằng các dòng điện xung | Lần | 41.000 | 40.000 |
27 | Điều trị bằng tia hồng ngoại | Lần | 34.600 | 41.100 |
28 | Điều trị bằng siêu âm | Lần | 45.200 | 44.400 |
29 | Xoa bóp bấm huyệt bằng tay | Lần | 64.200 | 61.300 |
30 | Xông hơi thuốc | Lần | 42.000 | 40.000 |
31 | Điều trị bằng máy kéo dãn cột sống | Lần | ||
32 | Dịch vụ điều trị bằng bó Farafin theo yêu cầu | Lần | ||
33 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc | Lần | 45.000 | 44.000 |
34 | Điều trị bằng sóng ngắn | Lần | ||
35 | Điều trị bằng Laser công suất thấp nội mạch | Lần | 53.000 | 51.700 |
36 | Tập do cứng khớp | Lần | 41.500 | |
37 | Kỹ thuật kéo nắn trị liệu | Lần | 44.100 | 50.500 |
38 | Tập vận động có kháng trở | Lần | 45.400 | 44.500 |
39 | Tập vận động có trợ giúp | Lần | 45.400 | 44.500 |
40 | Tập vận động thụ động | Lần | 45.400 | 44.500 |
41 | Tập đứng thăng bằng tĩnh và động | Lần | 45.400 | 44.500 |
42 | Tập lên, xuống cầu thang | Lần | 28.500 | 27.300 |
43 | Tập đi với khung tập đi | Lần | 28.500 | 27.300 |
44 | Tập với dụng cụ quay khớp vai | Lần | 28.500 | 27.300 |
45 | Tập với thang tường | Lần | 28.500 | 27.300 |
46 | Tập do liệt ngoại biên | Lần | 24.300 | |
47 | Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa người | Lần | 41.100 | 44.500 |
48 | Kỹ thuật tập đứng và đi cho người bệnh liệt nửa người | Lần | 45.400 | 44.500 |
49 | Tập với ròng rọc | Lần | 10.800 | 9.800 |
50 | Tập với xe đạp tập | Lần | 10.800 | 9.800 |
51 | Cứu | Lần | 35.400 | 35.000 |
52 | Kỹ thuật xoa bóp bằng máy | Lần | 27.200 | 24.300 |
53 | Kỹ thuật xoa bóp toàn thân | Lần | 49.000 | 87.000 |
54 | Giác hơi | Lần | 32.800 | 31.800 |
55 | Thủy trị liệu | |||
56 | Bó thuốc Đông dược | Lần | ||
Bỏng | ||||
1 | Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn | Lần | 240.000 | 235.000 |
2 | Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em | Lần | 240.000 | 235.000 |
3 | Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em [dưới 5%] | Lần | 114.000 | 110.000 |
4 | Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn [dưới 5%] | Lần | 114.000 | 110.000 |
5 | Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở trẻ em | Lần | 405.000 | 392.000 |
6 | Ghép da tự thân mảnh lớn trên 5% diện tích cơ thể ở trẻ em | Lần | 3.931.000 | 3.809.000 |
7 | Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở người lớn | Lần | 405.000 | 392.000 |
8 | Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn | Lần | 2.788.000 | 2.719.000 |
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn