Bảng giá DV phẫu thuật, thủ thuật

Thứ năm - 31/08/2017 09:42
STT TÊN DVKT ĐVT GIÁ BHYT GIÁ THANH TOÁN TRỰC TIẾP
Phẫu Thuật
1 Mở ruột non lấy dị vật (bã thức ăn, giun, mảnh kim loại,…) Lần          3.530.000           3.414.000
2 Phẫu thuật kết hợp xương (KHX) gãy xương bả vai Lần          3.708.000           3.609.000
3 Phẫu thuật KHX gãy xương đòn Lần          3.708.000           3.609.000
4 Phẫu thuật KHX trật khớp cùng đòn Lần          3.708.000           3.609.000
5 Phẫu thuật KHX khớp giả xương đòn Lần          3.708.000           3.609.000
6 Phẫu thuật KHX trật khớp ức đòn Lần          3.708.000           3.609.000
7 Phẫu thuật KHX gãy cổ giải phẫu và phẫu thuật xương cánh tay Lần          3.708.000           3.609.000
8 Phẫu thuật KHX gãy trật cổ xương cánh tay Lần          3.708.000           3.609.000
9 Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay Lần          3.708.000           3.609.000
10 Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay phức tạp Lần          3.708.000           3.609.000
11 Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương cánh tay Lần          3.708.000           3.609.000
12 Phẫu thuật KHX gãy liên lồi cầu xương cánh tay Lần          3.708.000           3.609.000
13 Phẫu thuật KHX gãy ròng rọc xương cánh tay Lần          3.708.000           3.609.000
14 Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay Lần          3.708.000           3.609.000
15 Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu Lần          3.945.000           3.850.000
16 Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu phức tạp Lần          3.945.000           3.850.000
17 Phẫu thuật KHX gãy Monteggia Lần          3.708.000           3.609.000
18 Phẫu thuật KHX gãy đài quay Lần          3.708.000           3.609.000
19 Phẫu thuật KHX gãy đài quay phức tạp Lần          3.708.000           3.609.000
20 Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng tay Lần          3.708.000           3.609.000
21 Phẫu thuật KHX gãy xương quay kèm trật khớp quay trụ dưới Lần          3.708.000           3.609.000
22 Phẫu thuật KHX gãy phức tạp khớp khuỷu Lần          3.708.000           3.609.000
23 Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới qương quay Lần          3.708.000           3.609.000
24 Phẫu thuật KHX gãy trật khớp cổ tay Lần          3.945.000           3.850.000
25 Phẫu thuật KHX gãy chỏm đốt bàn và ngón tay Lần          3.708.000           3.609.000
26 Phẫu thuật KHX gãy thân đốt bàn và ngón tay Lần          3.708.000           3.609.000
27 Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương bàn và ngón tay Lần          3.708.000           3.609.000
28 Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón tay Lần          2.923.000           2.828.000
29 Phẫu thuật tổn thương gân gấp của cổ tay và cẳng tay Lần          2.923.000           2.828.000
30 Phẫu thuật tổn thương gân gấp bàn - cổ tay Lần          2.923.000           2.828.000
31 Phẫu thuật tổn thương gân gấp ở vùng cấm (Vùng II) Lần          2.923.000           2.828.000
32 Phẫu thuật KHX gãy cổ xương đùi Lần          3.708.000           3.609.000
33 Phẫu thuật KHX gãy cổ mấu chuyển xương đùi Lần          3.708.000           3.609.000
34 Phẫu thuật KHX gãy liên mấu chuyển xương đùi Lần          3.708.000           3.609.000
35 Phẫu thuật KHX gãy trật cổ xương đùi Lần          3.708.000           3.609.000
36 Phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi Lần          3.708.000           3.609.000
37 Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương đùi Lần          3.708.000           3.609.000
38 Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương đùi Lần          3.708.000           3.609.000
39 Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu trong xương đùi Lần          3.708.000           3.609.000
40 Phẫu thuật KHX gãy trên và liên lồi cầu xương đùi Lần          3.708.000           3.609.000
41 Phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi phức tạp Lần          3.708.000           3.609.000
42 Phẫu thuật KHX gãy Hoffa đàu dưới xương đùi Lần          3.708.000           3.609.000
43 Phẫu thuật KHX gãy bánh chè Lần          3.945.000           3.850.000
44 Phẫu thuật KHX gãy mâm chày trong Lần          3.708.000           3.609.000
45 Phẫu thuật KHX gãy mâm chày ngoài Lần          3.708.000           3.609.000
46 Phẫu thuật KHX gãy hai mâm chày Lần          3.708.000           3.609.000
47 Phẫu thuật KHX gãy thân xương chày Lần          3.708.000           3.609.000
48 Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng chân Lần          3.708.000           3.609.000
49 Phẫu thuật KHX gãy xương mác đơn thuần Lần          3.708.000           3.609.000
50 Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương chày (Pilon) Lần          3.708.000           3.609.000
51 Phẫu thuật KHX gãy 2 mắt cá cổ chân Lần          3.708.000           3.609.000
52 Phẫu thuật KHX gãy mắt cá trong Lần          3.708.000           3.609.000
53 Phẫu thuật KHX gãy mắt cá ngoài Lần          3.708.000           3.609.000
54 Phẫu thuật KHX gãy mắt cá kèm trật khớp cổ chân Lần          3.708.000           3.609.000
55 Phẫu thuật KHX gãy trật xương sên Lần          3.708.000           3.609.000
56 Phẫu thuật KHX gãy xương gót Lần          3.708.000           3.609.000
57 Phẫu thuật KHX gãy trật xương gót Lần          3.708.000           3.609.000
58 Phẫu thuật KHX trật khớp Lisfranc Lần          3.945.000           3.850.000
59 Phẫu thuật KHX gãy trật đốt bàn ngón chân Lần          3.945.000           3.850.000
60 Phẫu thuật KHX gãy nèn đốt bàn ngón 5 (bàn chân) Lần          3.708.000           3.609.000
61 Phẫu thuật KHX gãy hở độ I hai xương cẳng chân Lần          3.708.000           3.609.000
62 Phẫu thuật KHX gãy hở độ II hai xương cẳng chân Lần          3.708.000           3.609.000
63 Phẫu thuật KHX gãy hở độ III hai xương cẳng chân Lần          3.708.000           3.609.000
64 Phẫu thuật KHX gãy hở độ II trên và liên lồi cầu xương đùi Lần          3.945.000           3.850.000
65 Phẫu thuật KHX gãy hở độ III trên và liên lồi cầu xương đùi Lần          3.945.000           3.850.000
66 Phẫu thuật KHX gãy hở I thân hai xương cẳng tay Lần          3.708.000           3.609.000
67 Phẫu thuật KHX gãy hở II thân hai xương cẳng tay Lần          3.708.000           3.609.000
68 Phẫu thuật KHX gãy hở III thân hai xương cẳng tay Lần          3.708.000           3.609.000
69 Phẫu thuật KHX gãy hở độ I thân xương cánh tay Lần          3.708.000           3.609.000
70 Phẫu thuật KHX gãy hở độ II thân xương cánh tay Lần          3.708.000           3.609.000
71 Phẫu thuật KHX gãy hở độ III thân xương cánh tay Lần          3.708.000           3.609.000
72 Phẫu thuật KHX gãy hở liên lồi cầu xương cánh tay Lần          3.945.000           3.850.000
73 Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi Lần          2.923.000           2.828.000
74 Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấp Lần          2.923.000           2.828.000
75 Phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn ngón tay Lần          3.708.000           3.609.000
76 Phẫu thuật KHX gãy nội khớp xương khớp ngón tay Lần          3.708.000           3.609.000
77 Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương khớp ngón tay Lần          3.708.000           3.609.000
78 Phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tay Lần          3.708.000           3.609.000
79 Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương quay Lần          3.708.000           3.609.000
80 Phẫu thuật KHX gãy nội khớp đầu dưới xương quay Lần          3.708.000           3.609.000
 
1 Tán sỏi qua da theo yêu cầu không có chuyên gia Lần           20.000.000
2 Phẫu thuật Ngoại khoa có chuyên gia theo yêu cầu Lần           10.000.000
3 Phẫu thuật TOT (Điều trị són tiểu) theo yêu cầu (BS TW thực hiện) Lần             7.000.000
4 Phẫu thuật tán sỏi Laze theo yêu cầu Lần             6.000.000
5 Dịch vụ giảm đau sau mổ 02 ngày theo yêu cầu Lần             1.500.000
6 Phẫu thuật Crossen theo yêu cầu (BS TTYT thực hiện) Lần             2.000.000
7 Dịch vụ giảm đau trong đẻ theo yêu cầu Lần             1.500.000
8 Phẫu thuật chọn giờ theo yêu cầu (Trong giờ hành chính) Lần             2.000.000
9 Dịch vụ giảm đau sau mổ 03 ngày theo yêu cầu Lần             1.750.000
10 Phẫu thuật nội soi theo yêu cầu (PT loại II BS TW thực hiện) Lần             7.000.000
11 Phẫu thuật nội soi theo yêu cầu (PT loại I BS TW thực hiện) Lần             7.000.000
12 Phẫu thuật nội soi theo yêu cầu (PT loại I BS TTYT thực hiện) Lần             4.000.000
13 Phẫu thuật Crossen theo yêu cầu (BS TW thực hiện) Lần             7.000.000
14 Phẫu thuật mổ mở theo yêu cầu có chuyên gia Lần             7.000.000
15 Phẫu thuật chọn giờ theo yêu cầu (Ngoài giờ hành chính) Lần             2.500.000
16 Phẫu thuật nội soi theo yêu cầu (PT loại II BS TTYT thực hiện) Lần             3.000.000
Thủ thuật khác
1 Cắt thận đơn thuần Lần          4.176.000           4.044.000
2 Tiêm dưới da Lần               11.000                10.000
3 Tiêm tĩnh mạch Lần               11.000                10.000
4 Tiêm khớp háng Lần               90.000                86.400
5 Tiêm khớp bàn ngón tay Lần               90.000                86.400
6 Tiêm khớp bàn ngón chân Lần               90.000                86.400
7 Tiêm khớp đốt ngón tay Lần               90.000                86.400
8 Tiêm khớp ức đòn Lần               90.000                86.400
9 Tiêm khớp ức - sườn Lần               90.000                86.400
10 Tiêm khớp cùng chậu Lần               90.000                86.400
11 Tiêm khớp đòn- cùng vai Lần               90.000                86.400
12 Tiêm khớp thái dương hàm Lần               90.000                86.400
13 Tiêm bắp thịt Lần               11.000                10.000
14 Truyền tĩnh mạch Lần               21.000                20.000
15 Chi phí vận chuyển 01 đơn vị máu Lần                  17.000
Phẫu Thuật Ngoại Khoa
1 Lấy sỏi san hô thận Lần          4.042.000           4.042.000
2 Lấy sỏi mở bể thận trong xoang Lần          4.042.000           4.042.000
3 Cắt cụt trực tràng đường bụng, tầng sinh môn Lần          6.850.000           6.850.000
4 Cắt đoạn trực tràng do ung thư Lần          6.850.000           6.850.000
5 Phẫu thuật viêm xương đùi đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu Lần          2.847.000           2.847.000
6 Lấy bỏ sụn chêm khớp gối Lần          3.116.000           3.116.000
7 Phẫu thuật nội soi cắt đoạn ruột non Lần          4.191.000           4.191.000
8 Cắt dây chằng, gỡ dính ruột Lần          2.474.000           2.474.000
9 Cắt u bàng quang đường trên Lần          5.351.000           5.351.000
10 Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổ Lần          2.586.000           2.586.000
11 Cắt manh tràng và đoạn cuối hồi tràng Lần          4.414.000           4.414.000
12 Phẫu thuật nội soi xử trí tràn máu, tràn khí màng phổi Lần          5.780.000           5.780.000
13 Cắt sẹo khâu kín Lần          3.241.000           3.130.000
14 Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng Lần          2.531.000           2.460.000
15 Phẫu thuật cắt túi thừa bàng quang Lần          5.351.000           5.152.000
16 Cắt nang/polyp rốn Lần          1.211.000           1.136.000
17 Phẫu thuật áp xe ruột thừa trong ổ bụng Lần          2.796.000           2.709.000
18 Phẫu thuật nội soi gỡ dính ruột Lần          2.474.000           2.416.000
19 Nối niệu quản - đài thận Lần          5.274.000           4.997.000
20 Phẫu thuật u thần kinh ngoại biên Lần          2.274.000           2.167.000
21 Phẫu thuật điều trị tắc ruột do dính/dây chằng không cắt nối ruột Lần          2.474.000           2.416.000
22 Phẫu thuật gỡ dính gân duỗi Lần          2.728.000           2.657.000
23 Chỉnh sửa lệch trục chi (chân chữ X, O) Lần          3.708.000           3.609.000
24 Tán sỏi thận qua da Lần          2.136.000           2.061.000
25 Cắt túi mật Lần          4.467.000           4.335.000
26 Phẫu thuật điều trị đa chấn thương vùng hàm mặt Lần          4.070.000           3.903.000
27 Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa Lần          2.534.000           2.463.000
28 Cắt phymosis Lần             233.000              224.000
29 Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương mạch máu chi Lần          2.783.000           2.619.000
30 Nối vị tràng Lần          2.634.000           2.563.000
31 Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc ruột thừa Lần          2.867.000           2.867.000
32 Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má bằng nẹp vít hợp kim Lần          2.195.000           2.084.000
33 Điều trị gãy xương hàm dưới bằng cung cố định 2 hàm Lần          2.614.000           2.543.000
34 Phẫu thuật nhổ răng ngầm Lần             203.000              194.000
35 Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nẹp vít hợp kim Lần          2.914.000           2.843.000
36 Phẫu thuật mở rộng khe mi Lần             629.000              595.000
37 Phẫu thuật tạo hình môi toàn bộ Lần          2.546.000           2.546.000
38 Cố định điều trị gãy xương hàm dưới bằng các nút 1vy Lần          2.614.000           2.543.000
39 Phẫu thuật sửa sẹo co ngón tay bằng ghép da tự thân Lần          4.172.000           4.040.000
40   Lần    
41 Phẫu thuật làm sạch ổ khớp Lần          2.728.000           2.657.000
42 Đặt ống thông JJ trong hẹp niệu quản Lần             913.000              904.000
43 Nội soi cắt nang tuyến thượng thận Lần          4.120.000           4.000.000
44 Dẫn lưu hoặc mở thông manh tràng Lần          2.494.000           2.447.000
45 Phẫu thuật điều trị hội chứng ống cổ tay Lần          2.274.000           2.167.000
46 Phẫu thuật Longo Lần          2.224.000           2.153.000
47 Cố định cột sống bằng vít qua cuống Lần          5.272.000           5.140.000
48 Cắt đoạn đại tràng Lần          4.414.000           4.282.000
49 Phẫu thuật tổn thương dây chằng của đốt bàn - ngón tay Lần          2.923.000           2.828.000
50 Nội soi bàng quang Lần             919.000              906.000
51 Phẫu thuật nội soi đặt lưới nhân tạo trong ổ bụng Lần          2.136.000           2.061.000
52 Phẫu thuật điều trị vết thương phần mềm vùng hàm mặt có thiếu hổng tổ chức Lần          2.578.000           2.531.000
53 Nội soi tháo sonde JJ Lần             886.000              870.000
54 Phẫu thuật lỗ tiểu lệch thấp, tạo hình một thì Lần          4.095.000           3.963.000
55 Nội soi đặt sonde JJ Lần          1.731.000           1.684.000
56 Phẫu thuật vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức Lần          2.578.000           2.531.000
57 Phẫu thuật điều trị gãy Lefort I bằng chỉ thép Lần          3.014.000           2.943.000
58 Phẫu thuật nội soi cắt u thận Lần          4.261.000           4.130.000
59 Phẫu thuật rạch dẫn lưu viêm tấy lan toả vùng hàm mặt Lần          2.129.000           2.036.000
60 Phẫu thuật điều trị gãy cung tiếp bằng nẹp vít hợp kim Lần          2.195.000           2.084.000
61 Phẫu thuật tạo hình nếp mi [2 mắt] Lần          1.079.000           1.045.000
62 Cắt u vùng hàm mặt phức tạp Lần          2.953.000           2.858.000
63 Phẫu thuật cắt bỏ da thừa mi mắt Lần             679.000              645.000
64 Phẫu thuật ghép móng Lần          1.211.000           1.136.000
65 Phẫu thuật nối thần kinh ngoại biên và ghép TK ngoại biên Lần          2.274.000           2.167.000
66 Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm Lần             357.000              343.000
67 Chích áp xe nhỏ vùng đầu cổ Lần             182.000              173.000
68 Phẫu thuật viên tấy bao hoạt dịch bàn tay Lần          2.728.000           2.657.000
69 Điều trị hẹp hậu môn bằng cắt vòng xơ, tạo hình hậu môn Lần          2.532.000           2.461.000
70 Điều trị đái rỉ ở nữ bàng đặt miếng nâng niệu đạo TOT Lần          1.914.000           1.793.000
71 Cắt chỏm nang thận nội soi sau phúc mạc Lần          4.120.000           4.000.000
72 Chuyển vạt da có cuống mạch Lần          3.278.000           3.167.000
73 Lấy máu tụ trong sọ, ngoài màng cứng, dưới màng cứng, trong não Lần          5.012.000           4.846.000
74 Cắt u lành tính ống hậu môn (u cơ, polyp…) Lần          1.211.000           1.136.000
75 Phẫu thuật gỡ dính gân gấp Lần          2.728.000           2.657.000
76 Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên Lefort 1 bằng nẹp vít hợp kim Lần          3.014.000           2.943.000
77 Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng nẹp vít hợp kim Lần          2.714.000           2.643.000
78 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát Lần          3.228.000           3.157.000
79 Dẫn lưu bể thận tối thiểu Lần          1.731.000           1.684.000
80 Khâu nối thần kinh không sử dụng vi phẫu thuật Lần          2.923.000           2.828.000
81 Cắt u sắc tố vùng hàm mặt Lần          1.224.000           1.200.000
82 Gỡ dính thần kinh Lần          2.923.000           2.828.000
83 Phẫu thuật tạo hình môi từng phần Lần          2.446.000           2.335.000
84 Cắt nối niệu đạo trước Lần          4.095.000           3.963.000
85 Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt Lần          2.414.000           2.303.000
86 Phẫu thuật điều trị đa chấn thương vùng hàm mặt Lần          4.070.000           3.903.000
87 Phẫu thuật vết thương sọ não (có rách màng não) Lần          5.315.000           5.151.000
88 Tán sỏi niệu quản qua nội soi Lần          1.271.000           1.253.000
89 Phẫu thuậtkết hợp xương điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng chỉ thép Lần          2.914.000           2.843.000
90 Phẫu thuật lấy sỏi ống Wharton tuyến dưới hàm Lần          1.010.000           1.000.000
91 Phẫu thuậtkết hợp xương điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nẹp vít hợp kim Lần          2.914.000           2.843.000
92 Phẫu thuật tạo hình mi mắt toàn bộ Lần          4.700.000           4.533.000
93 Phẫu thuật sửa sẹo co cổ bàn tay bằng ghép da tự thân Lần          3.278.000           3.167.000
94 Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt [có tổn thương tuyến, mạch, thần kinh] Lần          2.940.000           2.801.000
95 Phẫu thuật u thần kinh trên da [dưới 5cm] Lần             697.000              679.000
96 Điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nắn chỉnh (có gây mê hoặc gây tê) Lần          2.914.000           2.843.000
97 Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nẹp vít tự tiêu Lần          2.914.000           2.843.000
98 Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương hàm dưới bằng nẹp vít hợp kim Lần          2.614.000           2.543.000
99 Phẫu thuật mở xoang hàm để lấy chóp răng hoặc răng ngầm Lần          2.741.000           2.657.000
100 Phẫu thuật tạo vạt trì hoãn cho bàn ngón tay Lần          3.278.000           3.167.000
101 Phẫu thuật u thần kinh trên da [từ 5cm trở lên] Lần          1.117.000           1.094.000
102 Phẫu thuật tạo hình vành tai kết hợp các bộ phận xung quanh Lần          4.700.000           4.533.000
103 Phẫu thuật kết hợp xương không mở ổ gãy dưới C Arm Lần          5.080.000           4.981.000
104 Phẫu thuật nối thần kinh (1 dây) Lần          2.922.000           2.801.000
105 Phẫu thuật TOT điều trị són tiểu Lần          5.334.000           5.213.000
106 Phẫu thuật TVT điều trị són tiêu Lần          5.334.000           5.213.000
107 Phẫu thuật nội soi khâu cầm máu vỡ gan Lần          3.261.000           3.130.000
108 Phẫu thuật điều trị tắc ruột do dính/dây chằng có cắt nối ruột Lần          4.237.000           4.105.000
109 Phẫu thuật tạo hình nếp mi [1 mắt] Lần             829.000              804.000
110 Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille Lần          2.923.000           2.828.000
111 Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi Lần          3.228.000           3.157.000
112 Phẫu thuật thoát vị bẹn nghẹt Lần          3.228.000           3.157.000
113 Phẫu thuật nội soi cắt xơ hẹp niệu đạo Lần          1.439.000           1.400.000
114 Phẫu thuật thay toàn bộ khớp háng Lần          5.080.000           4.981.000
115 Phẫu thuật cắt tinh hoàn lạc chỗ Lần          2.697.000           2.620.000
116 Phẫu thuật nội soi khâu thủng đại tràng Lần          2.531.000           2.460.000
117 Khâu lỗ thủng đại tràng Lần          3.530.000           3.414.000
118 Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, dẫn lưu đường mật Lần          4.443.000           4.311.000
119 Phẫu thuật viêm phúc mạc ruột thừa Lần          4.238.000           4.117.000
120 Phẫu thuật KHX gãy xương bánh chè phức tạp Lần          3.945.000           3.850.000
121 Nội soi tán sỏi niệu đạo Lần          1.439.000           1.400.000
122 Nội soi tán sỏi niệu quản (búa khí nén, siêu âm, laser). Lần          1.271.000           1.253.000
123 Nội soi niệu quản ngược dòng bằng ống soi mềm tán sỏi thận bằng laser Lần          2.136.000           2.061.000
124 Phẫu thuật nội soi lấy sỏi OMC có dẫn lưu Kehr Lần          3.261.000           3.130.000
125 Cắt các u nang giáp móng Lần          2.115.000           2.071.000
126 Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân Lần          2.750.000           2.699.000
127 Phẫu thuật viêm ruột thừa Lần          2.531.000           2.460.000
128 Cắt nang thừng tinh một bên Lần          1.742.000           1.642.000
129 Cắt nang thừng tinh một bên Lần          1.742.000           1.642.000
130 Đặt ống thông niệu quản qua nội soi (sond JJ) Lần             913.000              904.000
131 Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên /2 bên Lần          3.228.000           3.157.000
132 Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên /2 bên Lần          3.228.000           3.157.000
133 Phẫu thuật điều trị rò hậu môn đơn giản Lần          2.532.000           2.461.000
134 Phẫu thuật điều trị rò hậu môn phức tạp Lần          2.532.000           2.461.000
135 Phẫu thuật điều trị rò hậu môn cắt cơ thắt trên chỉ chờ Lần          2.532.000           2.461.000
136 Phẫu thuật co gân Achille Lần          2.923.000           2.828.000
137 Mở thông dạ dày ra da do ung thư Lần          2.494.000           2.447.000
138 Cắt u lành phần mềm đường kính trên 10cm Lần          1.742.000           1.642.000
139 Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân) Lần          1.177.000           1.107.000
140 Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên /2 bên Lần          3.228.000           3.157.000
141 Rút sonde jj qua đường nội soi bàng quang Lần             886.000              870.000
142 Dẫn lưu đài bể thận qua da Lần          2.634.000           2.563.000
143 Gỡ dính sau mổ lại Lần          2.474.000           2.416.000
144 Cắt hẹp bao quy đầu Lần          1.211.000           1.136.000
145 Phẫu thuật xử lý vết thương da đầu phức tạp Lần          4.547.000           4.381.000
146 Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài Lần          1.211.000           1.136.000
147 Cắt nang thừng tinh hai bên Lần          2.690.000           2.536.000
148 Phẫu thuật cắt 3/4 dạ dày Lần          4.845.000           4.681.000
149 Cắt 2/3 dạ dày do loét, viêm, u lành Lần          4.845.000           4.681.000
150 Phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêm Lần          2.847.000           2.752.000
151 Phẫu thuật viêm xương Lần          2.847.000           2.752.000
152 Cắt u mi cả bề dày không vá Lần             713.000              689.000
153 Cắt lọc da, cơ, cân trên 3% diện tích cơ thể Lần          2.847.000           2.752.000
154 Phẫu thuật vết thương bàn tay, cắt lọc đơn thuần Lần          2.847.000           2.752.000
155 Nội soi cắt polip ông tiêu hóa (thực quản, dạ dày, tá tràng, đại trực tràng) Lần          1.029.000           1.010.000
156 Cắt polype trực tràng Lần          1.029.000           1.010.000
157 Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày Lần          2.867.000           4.037.000
158 Chích áp xe phần mềm lớn Lần             182.000              173.000
159 Tắm tẩy độc cho người bệnh Lần                180.000
160 Phẫu thuật U máu Lần          2.979.000           2.896.000
161 Phẫu thuật lấy sỏi ống Wharton tuyến dưới hàm Lần          1.010.000           1.000.000
162 Lấy sỏi ống tuyến Wharton đường miệng Lần          1.010.000           1.000.000
163 Phẫu thuật cắt 1 búi trĩ Lần          2.532.000           2.461.000
164 Phẫu thuật nội soi cắt túi mật Lần          3.053.000           2.958.000
165 Phẫu thuật xơ cứng gân cơ tam đầu cánh tay Lần           3.528.000           3.429.000
166 Phẫu thuật nội soi cắt nang mạc treo ruột Lần          3.634.000           3.525.000
167 Phẫu thuật nội soi lấy sỏi bể thận qua nội soi sau phúc mạc Lần          3.971.000           3.839.000
168 Phẫu thuật nội soi lấy sỏi niệu quản đoạn trên qua nội soi sau phúc mạc Lần          3.971.000           3.839.000
169 Nội soi lấy sỏi bàng quang Lần          3.971.000           3.839.000
170 Cắt u phì đại lành tính tuyến tiền liệt qua nội soi Lần          3.908.000           3.809.000
171 Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến tiền liệt Lần          3.908.000           3.809.000
172 Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 1 xương cẳng tay Lần           3.708.000           3.609.000
173 Phẫu thuật vá da diện tích >10cm² Lần          4.172.000           4.040.000
174 Phẫu thuật vá da diện tích từ 5-10cm² Lần          2.760.000           2.689.000
175 Lấy sỏi mở bể thận, đài thận có dẫn lưu thận Lần           4.042.000           3.910.000
176 Mổ lấy sỏi bàng quang Lần          4.042.000           3.910.000
177 Lấy sỏi niệu quản đơn thuần Lần          4.042.000           3.910.000
178 Phẫu thuật xơ cứng gân cơ tứ đầu đùi Lần          3.528.000           3.429.000
179 Phẫu thuật xơ cứng trật khớp gối Lần          3.528.000           3.429.000
180 Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón Lần          2.847.000           2.752.000
181 Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón) Lần          2.847.000           2.752.000
182 Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón) Lần          2.847.000           2.752.000
183 Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu Lần          2.578.000           2.531.000
184 Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu Lần          2.578.000           2.531.000
185 Phẫu thuật nối gân gấp/ kéo dài gân (1 gân) Lần          2.923.000           2.828.000
186 Phẫu thuật nối gân duỗi/ kéo dài gân(1 gân) Lần          2.923.000           2.828.000
187 Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng Lần          4.238.000           4.117.000
188 Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ Lần          2.301.000           2.254.000
189 Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp Lần          4.547.000           4.381.000
190 Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ Lần          2.301.000           2.254.000
191 Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác Lần          3.228.000           3.157.000
192 Phẫu thuật lấy bỏ u xương Lần          3.706.000           3.611.000
193 Phẫu thuật nội soi cắt u mạc treo ruột, không cắt ruột Lần          3.634.000           3.525.000
194 Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn Lần          2.301.000           2.254.000
195 Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm Lần              697.000              679.000
196 Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính 5 đến 10 cm Lần          1.117.000           1.094.000
197 Cắt u giáp trạng (PT loại 2) Lần             2.060.000
198 Cắt ruột thừa đơn thuần Lần          2.531.000           2.460.000
199 Dẫn lưu áp xe gan Lần          2.796.000           2.709.000
200 Đóng đinh xương chày mở Lần          3.708.000           3.609.000
201 Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 2 xương cẳng tay Lần          3.708.000           3.609.000
202 Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoa Lần          2.586.000           2.524.000
203 Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng Lần          3.530.000           3.414.000
204 Mở bụng thăm dò, sinh thiết Lần          2.494.000           2.447.000
205 Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn Lần          1.211.000           1.136.000
206 Phẫu thuật điều trị áp xe hậu môn phức tạp Lần          2.532.000           2.461.000
207 Phẫu thuật tạo hình điều trị tật dính ngón tay Lần          2.760.000           2.689.000
208 Hút nang bao hoạt dịch Lần             113.000              109.000
209 Phẫu thuật tạo hình điều trị tật thừa ngón tay Lần          2.847.000           2.752.000
210 Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm Lần          1.742.000           1.642.000
211 Phẫu thuật vét hạch nách Lần          2.690.000           2.536.000
212 Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn Lần          3.659.000           3.538.000
213 Phẫu thuật xơ hoá cơ Delta đồng thời 2 bên - Gây mê Lần             1.800.000
214 Phẫu thuật xơ hoá cơ Delta đồng thời 2 bên - Gây tê Lần                800.000
215 Phẫu thuật xơ hoá cơ Delta một bên - Gây mê Lần             1.200.000
216 Phẫu thuật xơ hoá cơ Delta một bên - Gây tê Lần                500.000
217 Phẫu thuật vỡ vật hang do gẫy dương vật Lần          1.211.000           1.136.000
218 Rạch da đầu rộng trong máu tụ dưới da đầu Lần             1.440.000
219 Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương Lần          1.716.000           1.681.000
220 Thắt tĩnh mạch tinh trên bụng Lần          1.211.000           1.136.000
221 Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận Lần          1.731.000           1.684.000
222 Dẫn lưu áp xe tuyến giáp Lần             227.000              218.600
223 Mở rộng lỗ sáo Lần          1.211.000           1.136.000
Phẫu Thuật Sản Khoa
1 Cắt u buồng trứng + tử cung qua nội soi Lần          5.863.000           5.863.000
2 Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoa Lần          3.312.000           3.312.000
3 Cắt u vú lành tính Lần          2.830.000           2.753.000
4 Cắt u thành âm đạo Lần          2.022.000           1.960.000
5 Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn và vét hạch chậu Lần          7.840.000           7.641.000
6 Phẫu thuật nội soi cắt ung thư buồng trứng kèm cắt tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + mạc nối lớn Lần          7.980.000           7.781.000
7 Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn và vét hạch chậu Lần          6.062.000           5.864.000
8 Phẫu thuật cắt ung thư­ buồng trứng + tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + mạc nối lớn Lần          6.047.000           5.848.000
9 Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật...) Lần          4.256.000           4.135.000
10 Phẫu thuật nội soi điều trị vô sinh (soi buồng tử cung + nội soi ổ bụng) Lần          5.972.000           5.851.000
11 Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung Lần          6.028.000           5.830.000
12 Phẫu thuật Wertheim (cắt tử cung tận gốc + vét hạch) Lần          6.108.000           5.910.000
13 Cắt vú theo phương pháp Patey + vét hạch nách Lần          4.720.000           4.522.000
14 Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn + cắt 2 phần phụ Lần          5.863.000           5.742.000
15 Phẫu thuật nội soi cắt tử cung bán phần Lần          5.863.000           5.742.000
16 Thông vòi tử cung qua nội soi Lần          1.439.000           1.400.000
17 Nội soi ổ bụng chẩn đoán Lần          1.439.000           1.400.000
18 Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn Lần          5.863.000           5.742.000
19 Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo Lần          3.685.000           3.564.000
20 Phẫu thuật nội soi xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng Lần          6.492.000           6.294.000
21 Phẫu thuật nội soi cắt khối chửa ngoài tử cung Lần          2.136.000           2.061.000
22 Phẫu thuật Crossen Lần           3.961.000           3.840.000
23 Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh mắc bệnh toàn thân (tim, thận, gan, huyết học, nội tiết...) Lần          4.256.000           4.135.000
24 Phẫu thuật lấy thai và cắt tử cung trong rau cài răng lược Lần          7.836.000           7.637.000
25 Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng Lần          5.020.000           4.899.000
26 Chích áp xe tầng sinh môn Lần             799.000              781.000
27 Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn Lần          3.825.000           3.704.000
28 Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần Lần          3.825.000           3.704.000
29 Phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cung Lần          6.065.000           5.944.000
30 Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ bụng cũ phức tạp Lần          3.984.000           3.881.000
31 Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang Lần          3.715.000           3.594.000
32 Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung Lần          3.323.000           3.246.000
33 Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ Lần          5.020.000           4.899.000
34 Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng Lần          3.674.000           3.553.000
35 Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có bệnh truyền nhiễm (viêm gan nặng, HIV-AIDS, H5N1, tiêu chảy cấp...) Lần          5.860.000           5.694.000
36 Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng Lần          3.825.000           3.704.000
37 Khâu rách cùng đồ âm đạo Lần          1.872.000           1.810.000
38 Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp Lần          2.812.000           2.735.000
39 Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ Lần          2.912.000           2.835.000
40 Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo Lần          1.552.000           1.525.000
41 Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng Lần          2.912.000           2.835.000
42 Khâu tử cung do nạo thủng Lần          2.750.000           2.673.000
43 Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn Lần          2.218.000           2.147.000
44 Phẫu thuật lấy thai lần đầu Lần          2.300.000           2.223.000
45 Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên Lần          2.894.000           2.773.000
46 Cắt u nang buồng trứng Lần          2.912.000           2.835.000
47 Phẫu thuật bóc khối lạc nội mạc tử cung ở tầng sinh môn, thành bụng Lần          2.645.000           2.568.000
48 Thủ Thuật Ngoại Khoa      
49 Điều trị vết thương bằng Plasma lạnh (vết thương có diện tích từ 21cm² đến 25cm²) Lần             500.000              500.000
50 Điều trị vết thương bằng Plasma lạnh (vết thương có diện tích từ 16cm² đến 20cm²) Lần             400.000              400.000
51 Điều trị vết thương bằng Plasma lạnh (vết thương có diện tích từ 11cm² đến 15cm²) Lần             300.000              300.000
52 Gây mê khác Lần             679.000              679.000
53 Điều trị vết thương bằng Plasma lạnh (vết thương có diện tích ≤ 10cm²) Lần             200.000              200.000
54 Thay sonde dạ dày Lần    
55 Thay sonde bàng quang Lần    
56 Cắt chỉ sau phẫu thuật Lần               32.000                30.000
57 Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi Lần          1.736.000           1.689.000
58 Nội soi bàng quang tán sỏi Lần          1.271.000           1.253.000
59 Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm Lần             150.000              145.000
60 Phẫu thuật nội soi đặt tấm lưới nhân tạo trước phúc mạc đường vào qua ổ bụng (TAPP) Lần          2.136.000           2.061.000
61 Cắt u kết mạc có hoặc không u giác mạc không ghép Lần          1.142.000           1.115.000
62 Bóc u tiền liệt tuyến qua đường sau xương mu Lần          4.879.000           4.715.000
63 Khâu lỗ thủng hoặc khâu vết thương ruột non Lần          3.530.000           3.414.000
64 Phẫu thuật treo mi - cơ trán (bằng Silicon, cân cơ đùi…) điều trị sụp mi Lần          1.292.000           1.265.000
65 Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đốt bàn và đốt ngón chân Lần          3.708.000           3.609.000
66 Cắt các u lành tuyến giáp Lần          1.742.000           1.642.000
67 Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ Lần             253.000              244.000
68 Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ Lần             299.000              286.000
69 Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ Lần             233.000              224.000
70 Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ Lần             176.000              172.000
71 Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt Lần             912.000              879.000
72 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân Lần             330.000              320.000
73 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân Lần             248.000              236.000
74 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân Lần             330.000              320.000
75 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân Lần             248.000              236.000
76 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay Lần             330.000              320.000
77 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay Lần             248.000              236.000
78 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay Lần             330.000              320.000
79 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay Lần             248.000              236.000
80 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi Lần             620.000              611.000
81 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi Lần             340.000              331.000
82 Thông bàng quang Lần               88.700                85.400
83 Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm Lần             233.000              224.000
84 Nắn, bó bột gãy xương bàn chân Lần             158.000              150.000
85 Hút dịch khớp gối Lần             113.000              109.000
86 Hút dịch khớp háng Lần             113.000              109.000
87 Hút dịch khớp khuỷu Lần             113.000              109.000
88 Hút dịch khớp cổ chân Lần             113.000              109.000
89 Hút dịch khớp cổ tay Lần             113.000              109.000
90 Hút dịch khớp vai Lần             113.000              109.000
91 Mở thông bàng quang trên xương mu Lần             369.000              360.000
92 Cắt bỏ những u nhỏ, cyst, sẹo của da, tổ chức dưới da Lần                162.000
93 Chọc hút tế bào cơ bằng kim nhỏ Lần             108.000              104.000
94 Chọc hút tế bào phần mềm bằng kim nhỏ Lần             108.000              104.000
95 Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn Lần               48.900                46.500
96 Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm Lần             176.000              172.000
97 Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm Lần             253.000              244.000
98 Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm Lần             299.000              286.000
99 Lấy dị vật vết thương mềm Lần                  20.000
100 Nắn, bó bột gãy xương chậu Lần             620.000              611.000
101 Nắn, bó bột gãy xương chậu Lần             340.000              331.000
102 Bó bột ống trong gãy xương bánh chè Lần             141.000              135.000
103 Nắn, bó bột gãy xương gót Lần             141.000              135.000
104 Nắn, bó bột trật khớp cổ chân Lần             256.000              250.000
105 Nắn, bó bột trật khớp cổ chân Lần             156.000              150.000
106 Nắn, bó bột trật khớp gối Lần             256.000              250.000
107 Nắn, bó bột trật khớp gối Lần             156.000              150.000
108 Nắn, cố định trật khớp hàm Lần             395.000              386.000
109 Nắn, cố định trật khớp hàm Lần             217.000              208.000
110 Nắn, bó bột trật khớp háng Lần             710.000              701.000
111 Nắn, bó bột trật khớp háng Lần             318.000              306.000
112 Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay Lần             395.000              386.000
113 Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay Lần             217.000              208.000
114 Nắn, bó bột trật khớp vai Lần             316.000              310.000
115 Nắn, bó bột trật khớp vai Lần             161.000              155.000
116 Nắn, bó bột trật khớp xương đòn Lần             395.000              386.000
117 Nắn, bó bột trật khớp xương đòn Lần             217.000              208.000
118 Nắn, bó bột gãy xương bàn chân Lần             231.000              225.000
119 Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay Lần             231.000              225.000
120 Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay Lần             158.000              150.000
121 Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay Lần             330.000              320.000
122 Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay Lần             208.000              200.000
123 Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh Lần             710.000              701.000
124 Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh Lần             318.000              306.000
125 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân Lần             330.000              320.000
126 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân Lần             248.000              236.000
127 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay Lần             330.000              320.000
128 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay Lần             248.000              236.000
129 Nắn, bó bột cột sống Lần             620.000              611.000
130 Nắn, bó bột cột sống Lần             340.000              331.000
131 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi Lần             620.000              611.000
132 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi Lần             340.000              331.000
133 Rút sonde dẫn lưu bể thận qua da Lần             176.000              172.000
134 Rút kehr (thủ thuật loại 3) Lần                300.000
135 Tháo bột các loại Lần               51.900                49.500
136 Thay băng, cắt chỉ vết mổ [chiều dài trên 15cm đến 30 cm] Lần               81.600                79.600
137 Thay băng, cắt chỉ vết mổ Lần             132.000              129.000
138 Thay băng, cắt chỉ vết mổ Lần             236.000              227.000
139 Thay băng, cắt chỉ vết mổ Lần               56.800                55.000
140 Thay băng, cắt chỉ vết mổ Lần             177.000              174.000
141 Thay băng, cắt chỉ vết mổ Lần             111.000              109.000
142 Chích rạch áp xe nhỏ Lần             182.000              173.000
143 Tháo lồng bằng bơm khí/nước Lần             133.000              124.000
144 Thủ Thuật Sản Khoa      
145 Bơm surfactant trong điều trị suy hô hấp sơ sinh Lần             1.260.000
146 Điều trị sùi mào gà bằng đốt điện Lần             325.000              307.000
147 Điều trị sùi mào gà bằng Laser CO2 Lần             658.000              600.000
148 Bóc nhân xơ vú Lần             973.000              947.000
149 Giác hút Lần             930.000              877.000
150 Thủ thuật xoắn polip cổ tử cung, âm đạo Lần             383.000              370.000
151 Bóc nang tuyến Bartholin Lần          1.263.000           1.237.000
152 Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ Lần             340.000              331.000
153 Đặt và tháo dụng cụ tử cung Lần                210.000
154 Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng đốt điện, đốt nhiệt, đốt laser, áp lạnh... Lần             155.000              146.000
155 Đỡ đẻ thường ngôi chỏm Lần             697.000              675.000
156 Đỡ đẻ ngôi ngược (*) Lần             980.000              927.000
157 Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên Lần          1.193.000           1.114.000
158 Đo tim thai bằng Doppler Lần                  35.000
159 Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết Lần             200.000              191.000
160 Hút thai dưới 12 tuần  Lần                242.000
161 Khâu vòng cổ tử cung Lần             545.000              536.000
162 Làm thuốc âm đạo Lần                    5.000
163 Nạo hút thai trứng Lần             756.000              716.000
164 Phá thai bệnh lý (bệnh lý mẹ, bệnh lý thai) Lần                391.000
165 Phá thai người bệnh có sẹo mổ lấy thai cũ Lần             574.000              543.000
166 Nạo thai dưới siêu âm (nạo hút thai < 12 tuần và >12 tuần) Lần                865.000
167 Nạo thai khó Lần                100.000
168 Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 7 tuần Lần             181.000              177.000
169 Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai từ 13 tuần đến hết tuần 22 Lần             537.000              519.000
170 Soi cổ tử cung Lần               60.700                58.900
171 Soi ối Lần               47.700                45.900
172 Chích áp xe tuyến Bartholin Lần             817.000              783.000
173 Chích áp xe vú Lần             215.000              206.000
174 Thủ Thuật HSCC      
175 Sốc điện điều trị các rối loạn nhịp nhanh Lần             313.000              313.000
176 Sốc điện điều trị rung nhĩ Lần             983.000              983.000
177 Thở máy bằng xâm nhập (1 giờ) Giờ               22.958                22.808
178 Thở máy không xâm nhập (thở CPAP, Thở BiPAP) (1 giờ) Giờ               22.958                22.808
179 Đặt ống thông tĩnh mạch rốn sơ sinh Lần             649.000              640.000
180 Đặt catheter động mạch Lần          1.363.000           1.354.000
181 Lọc máu cấp cứu ở bệnh nhân có mở thông động tĩnh mạch (FAV) Lần          1.533.000           1.515.000
182 Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu Lần             450.000              430.000
183 Bóp bóng Ambu qua mặt nạ Lần             212.000              203.000
184 Thay ống nội khí quản Lần             564.000              555.000
185 Chọc dò ổ bụng cấp cứu Lần             135.000              131.000
186 Thở máy không xâm nhập (thở CPAP, Thở BiPAP) Ngày             551.000              533.000
187 Thay canuyn mở khí quản Lần             245.000              241.000
188 Hút đờm hầu họng Lần               10.800                10.000
189 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 01 nòng Lần             649.000              640.000
190 Đặt ống thông dạ dày Lần               88.700                85.400
191 Bơm rửa khoang màng phổi Lần             212.000              203.000
192 Hút dẫn lưu khoang màng phổi bằng máy hút áp lực âm liên tục Lần             184.000              183.000
193 Đặt ống thông hậu môn Lần               80.900                78.000
194 Rút sonde dẫn lưu màng phổi, sonde dẫn lưu ổ áp xe Lần             176.000              172.000
195 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng Lần          1.122.000           1.113.000
196 Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản Lần             473.000              458.000
197 Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệm Lần             135.000              131.000
198 Chọc dò dịch màng phổi Lần             135.000              131.000
199 Chọc dò màng ngoài tim Lần             243.000              234.000
200 Chọc dịch tuỷ sống Lần             105.000              100.000
201 Chọc hút khí màng phổi Lần             141.000              136.000
202 Chọc hút hạch (hoặc u) dưới hướng dẫn siêu âm Lần             150.000              145.000
203 Chọc hút hạch (hoặc u) dưới hướng dẫn siêu âm Lần             150.000              145.000
204 Chọc hút dẫn lưu dịch ổ bụng dưới hướng dẫn của siêu âm trong điều trị viêm tụy cấp Lần             174.000              169.000
205 Chọc hút dịch khí phế quản qua màng nhẫn giáp Lần             141.000              136.000
206 Mở màng phổi tối thiểu Lần             592.000              583.000
207 Đặt ống nội khí quản Lần             564.000              555.000
208 Kỹ thuật chọc đặt kim luồn tĩnh mạch ngoại biên trẻ em Lần                200.000
209 Giải độc nhiễm độc cấp ma túy Lần                593.000
210 Mở khí quản cấp cứu Lần             715.000              704.000
211 Nong niệu đạo và đặt sonde đái Lần             237.000              228.000
212 Rửa bàng quang Lần             194.000              185.000
213 Rửa dạ dày cấp cứu Lần             115.000              106.000
214 Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín Lần             585.000              576.000
215 Thở máy bằng xâm nhập Lần             551.000              533.000
216 Thụt tháo phân Lần               80.900                78.000
217 Thận nhân tạo chu kỳ (Quả lọc, dây máu 06 lần) Lần             552.000              543.000
218 Thận nhân tạo cấp cứu (Quả lọc, dây máu 01 lần) Lần          1.533.000           1.515.000
219 Đặt catheter lọc máu cấp cứu Lần          1.122.000           1.113.000
Thủ Thuật RHM
1 Dự phòng sâu răng sớm Lần                200.000
2 Tẩy trắng răng Lần             1.600.000
3 Gắn đá thẩm mỹ đá dán Lần                150.000
4 Gắn đá thẩm mỹ đá có chân Lần                300.000
5 Răng sứ kim loại Răng                636.182
6 Nền hàm răng giả 1 răng             1.568.342
7 Nền hàm khung Lần             2.157.352
8 Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm dưới Lần             335.000              320.000
9 Nhổ răng vĩnh viễn Răng                200.000
10 Hàn răng GIC Răng                  70.000
11 Hàn răng composit Răng                  70.000
12 Nhổ răng tám thường Răng                320.000
13 Nhổ răng vĩnh viễn lung lay Răng                  50.000
14 Nhổ răng sữa lung lay Răng                  20.000
15 Nhổ răng sữa tiêm tê Răng                  50.000
16 Lấy cao răng Răng                  50.000
17 Điều trị tủy răng vĩnh viễn Răng                300.000
18 Nhổ răng thừa Răng                200.000
19 Phẫu thuật lấy răng ngầm trong xương Lần             2.235.000
20 Gói dịch vụ Implant không ghép xương, không nâng xoang có chuyên gia Lần           13.000.000
21 Dịch vụ thuê máy Piezotome Lần                680.000
22 Gói dịch vụ nâng xoang kín có chuyên gia Lần             6.500.000
23 Gói dịch vụ ghép xuong có màng xương có chuyên gia Lần             5.500.000
24 Gói dịch vụ ghép xuong không màng xương có chuyên gia Lần             3.000.000
25 Gói dịch vụ nâng xoang hở có chuyên gia Lần             7.500.000
26 Gói dịch vụ chỉnh nha hai hàm mắc cài sứ có chuyên gia Lần           20.000.000
27 Gói dịch vụ chỉnh nha hai hàm mắc cài kim loại có chuyên gia Lần           16.000.000
28 Gói dịch vụ chỉnh nha một hàm mắc cài kim loại có chuyên gia Lần           10.000.000
29 Gói dịch vụ gắn Minivit có chuyên gia Lần             1.500.000
30 Gói dịch vụ hàm Trainer có chuyên gia Lần             1.500.000
31 Gói dịch vụ kéo Facmast có chuyên gia Lần             5.000.000
32 Nhổ răng vĩnh viễn Lần             203.000              194.000
33 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy  Lần             917.000              899.000
34 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội  Lần             418.000              409.000
35 Nhổ răng tám khó Răng    
36 Điều trị tủy răng sữa Răng    
37 Nắn sai khớp thái dương hàm Lần             102.000              100.000
38 Nhổ răng vĩnh viễn lung lay Răng             101.000                98.600
39 Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân chia chân răng Lần             335.000              320.000
40 Nhổ chân răng vĩnh viễn Lần             187.000              180.000
41 Phẫu thuật vạt điều trị túi quanh răng Lần             805.000              768.000
42 Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm trên Lần             335.000              320.000
43 Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân Lần             335.000              320.000
44 Nhổ chân răng sữa  Răng               36.200                33.600
45 Răng nhựa giả 1 Răng    
46 Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng Răng             527.000              509.000
47 Phẫu thuật cắt phanh môi Lần             289.000              276.000
48 Phẫu thuật cắt phanh má Lần             289.000              276.000
49 Một đơn vị sứ kim loại                   758.000
50 Một đơn vị sứ toàn phần Ziconia Lần             1.000.000
51 Cầu sứ Cercon 1 răng               2.400.000
52 Cầu sứ Venus 1 răng               1.600.000
53 Cầu sứ Ziconia 1 răng               1.600.000
54 Cầu sứ Necara 1 răng               1.700.000
55 Cầu sứ Deltal Direk 1 răng               1.800.000
56 Cầu sứ Katana 1 răng               1.600.000
57 Cầu thép toàn phần 1 răng                  600.000
58 Cầu sứ kim loại Titan Mỹ 1 răng               1.000.000
59 Cầu sứ kim loại Titan 1 răng                  800.000
60 Cầu sứ kim loại thường 1 răng                  800.000
61 Cầu sứ Cercon 3 răng               6.300.000
62 Cầu sứ Venus 3 răng               4.100.000
63 Cầu sứ Ziconia 3 răng               4.100.000
64 Cầu sứ Necara 3 răng               4.300.000
65 Cầu sứ Deltal Direk 3 răng               4.800.000
66 Cầu sứ Katana 3 răng               4.100.000
67 Cầu thép toàn phần 3 răng               3.200.000
68 Cầu sứ kim loại Titan Mỹ 3 răng               2.300.000
69 Cầu sứ kim loại Titan 3 răng               2.000.000
70 Cầu sứ kim loại thường 3 răng               1.700.000
71 Cầu sứ Cercon 4  răng               8.300.000
72 Cầu sứ Venus 4 răng               5.300.000
73 Cầu sứ Ziconia 4 răng               5.300.000
74 Cầu sứ Necara 4 răng               5.600.000
75 Cầu sứ Deltal Direk 4 răng               6.200.000
76 Cầu sứ Katana 4 răng               5.300.000
77 Cầu thép toàn phần 4 răng               1.400.000
78 Cầu sứ kim loại Titan Mỹ 4 răng               2.900.000
79 Cầu sứ kim loại Titan 4 răng               2.500.000
80 Cầu sứ kim loại thường 4 răng               2.100.000
81 Cầu sứ Cercon 5 răng             10.500.000
82 Cầu sứ Venus 5 răng               6.700.000
83 Cầu sứ Ziconia 5 răng               6.700.000
84 Cầu sứ Necara 5 răng               7.100.000
85 Cầu sứ Deltal Direk 5 răng               7.900.000
86 Cầu sứ Katana 5 răng               6.700.000
87 Cầu thép toàn phần 5 răng               1.900.000
88 Cầu sứ kim loại Titan Mỹ 5 răng               3.700.000
89 Cầu sứ kim loại Titan 5 răng               3.200.000
90 Cầu sứ kim loại thường 5 răng               2.800.000
91 Cầu sứ Cercon 6 răng             12.500.000
92 Cầu sứ Venus 6 răng               8.000.000
93 Cầu sứ Ziconia 6 răng               8.000.000
94 Cầu sứ Necara 6 răng               8.400.000
95 Cầu sứ Deltal Direk 6 răng               9.300.000
96 Cầu sứ Katana 6 răng               8.000.000
97 Cầu thép toàn phần 6 răng               2.100.000
98 Cầu sứ kim loại Titan Mỹ 6 răng               4.400.000
99 Cầu sứ kim loại Titan 6 răng               3.700.000
100 Cầu sứ kim loại thường 6 răng               3.700.000
101 Cầu sứ Cercon 7 răng             14.600.000
102 Cầu sứ Venus 7 răng               9.400.000
103 Cầu sứ Ziconia 7 răng               9.400.000
104 Cầu sứ Necara 7 răng               9.900.000
105 Cầu sứ Deltal Direk 7 răng             11.000.000
106 Cầu sứ Katana 7 răng               9.400.000
107 Cầu thép toàn phần 7 răng               2.500.000
108 Cầu sứ kim loại Titan Mỹ 7 răng               5.200.000
109 Cầu sứ kim loại Titan 7 răng               4.400.000
110 Cầu sứ kim loại thường 7 răng               3.800.000
111 Bấm gai xương trên 02 ổ răng Lần                  80.000
112 Cắt cuống một chân  Lần                430.000
113 Cầu nhựa 3 đơn vị  Lần                278.000
114 Cầu sứ kim loại 3 đơn vị  Lần             2.100.000
115 Lấy cao răng (một vùng/hàm) Lần               75.200                70.900
116 Lấy cao răng (hai hàm) Lần             131.000              124.000
117 Nhổ răng số 8 bình thường  Lần                180.000
118 Nhổ răng số 8 có biến chứng khít hàm Lần                320.000
119 Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới Lần             156.000              151.000
120 Rạch áp xe dẫn lưu ngoài miệng Lần                345.000
121 Rạch áp xe trong miệng Lần                345.000
122 Điều trị viêm loét niêm mạc miệng trẻ em Lần               31.800                30.700
123 Điều trị răng viêm tuỷ hồi phục  Lần                248.000
124 Điều trị tủy lại  Lần             950.000              941.000
125 Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục  Lần             328.000              316.000
126 Gắn lại chụp, cầu (1 đơn vị)  Lần                  50.000
127 Phục hồi cổ răng bằng Composite  Lần             333.000              324.000
128 Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer Cement  Lần               95.200                90.900
129 Hàn thẩm mỹ composite (veneer)  Lần                378.000
130 Một đơn vị sứ kim loại  Lần                758.000
131 Một đơn vị sứ toàn phần  Lần             1.300.000
132 Một trụ thép Lần                850.000
133 Mũ chụp nhựa  Lần                240.000
134 Phẫu thuật nạo túi lợi Lần               72.200                67.900
135 Nhổ chân răng  Lần                180.000
136 Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ Lần             333.000              324.000
137 Nhổ răng sữa  Lần               36.200                33.600
138 Răng giả tháo lắp 1 răng Lần                219.000
139 Trám bít hố rãnh với Composite hoá trùng hợp Lần             208.000              199.000
140 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) kết hợp Composite Lần             243.000              234.000
141 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite Lần             243.000              234.000
142 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement Lần             243.000              234.000
Thủ Thuật TMH
1 Phẫu thuật xử trí chảy máu sau cắt Amygdale (gây mê) Lần          2.787.000           2.787.000
2 Phẫu thuật cắt Amidan gây mê Lần          1.634.000           1.634.000
3 Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi dưới Lần          3.833.000           3.833.000
4 Phẫu thuật nội soi cắt cuốn dưới Lần          3.833.000           3.833.000
5 Phẫu thuật chỉnh hình cuốn mũi dưới Lần          3.833.000           3.833.000
6 Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi giữa Lần          3.833.000           3.833.000
7 Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn Lần          3.148.000           3.148.000
8 Phẫu thuật chỉnh hình vách ngăn Lần          3.148.000           3.148.000
9 Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ (gây mê) Lần          3.020.000           2.973.000
10 Cắt u nang hạ họng-thanh quản qua nội soi Lần          2.962.000           2.867.000
11 Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn dưới Lần          3.833.000           3.738.000
12 Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm (Gây tê) Lần             830.000              819.000
13 Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm (Gây mê) Lần          1.328.000           1.314.000
14 Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm (gây mê) Lần          1.328.000           1.314.000
15 Phẫu thuật nạo V.A nội soi Lần          2.787.000           2.722.000
16 Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn mũi Lần          3.148.000           3.053.000
17 Nội soi cầm máu sau phẫu thuật vùng hạ họng, thanh quản Lần          2.787.000           2.722.000
18 Phẫu thuật nội soi vi phẫu thanh quản cắt u nang/ polyp/ hạt xơ/u hạt dây thanh (gây tê/gây mê) Lần          2.928.000           2.865.000
19 Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm (gây tê)               830.000              819.000
20 Phẫu thuật nội soi đặt ống thông khí màng nhĩ Lần          3.020.000           2.973.000
21 Nội soi đốt điện cuốn mũi dưới [gây tê] Lần             442.000              442.000
22 Nội soi đốt điện cuốn mũi dưới [gây mê] Lần             669.000              669.000
23 Phẫu thuật nội soi cắt u vùng vòm mũi họng Lần          2.787.000           2.722.000
24 Phẫu thuật nạo vét sụn vành tai Lần             940.000              906.000
25 Cắt nang vùng sàn miệng Lần          2.741.000           2.657.000
26 Khâu vết rách vành tai Lần             176.000              172.000
27 Phẫu thuật cắt phanh lưỡi Lần             289.000              276.000
28 Nội soi đốt điện cuốn mũi/ cắt cuốn mũi gây mê Lần             669.000              660.000
29 Nội soi đốt điện cuốn mũi hoặc cắt cuốn mũi gây tê Lần             442.000              431.000
30 Nội soi bẻ cuốn mũi dưới Lần              129.000              120.000
31 Bẻ cuốn mũi Lần             129.000              120.000
32 Cắt polyp mũi Lần             658.000              647.000
33 Chích áp xe sàn miệng (gây mê) Lần             724.000              713.000
34 Khâu phục hồi tổn thương đơn giản miệng, họng Lần             940.000              906.000
35 Phẫu thuật nội soi cầm máu mũi Lần          2.723.000           2.658.000
36 Chích nhọt ống tai ngoài Lần             182.000              173.000
37 Hút rửa mũi, xoang sau mổ Lần             138.000              135.000
38 Chích áp xe sàn miệng (gây tê) Lần             259.000              250.000
39 Cầm máu điểm mạch mũi bằng hóa chất (Bạc Nitrat) Lần             940.000              906.000
40 Bơm hơi vòi nhĩ Lần             114.000              111.000
41 Cắt polyp ống tai (gây mê) Lần          1.975.000           1.938.000
42 Phẫu thuật cắt u sàn miệng Lần          1.388.000           1.323.000
43 Làm Proetz Lần               56.200                52.900
44 Làm thuốc tai Lần               20.400                20.000
45 Nạo VA (gây tê) Lần                100.000
46 Lấy dị vật họng miệng Lần               40.600                40.000
47 Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê (gây tê) Lần             192.000              187.000
48 Cầm máu mũi bằng Merocel (1 bên) Lần             204.000              201.000
49 Cầm máu mũi bằng Merocel (2 bên) Lần             274.000              271.000
50 Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ (gây tê) Lần             475.000              449.000
51 Cắt polyp ống tai (gây tê) Lần             598.000              589.000
52 Chọc hút dịch vành tai Lần               51.200                47.900
53 Khí dung mũi họng Lần               19.600                17.600
54 Lấy dị vật hạ họng Lần               40.600                40.000
55 Lấy dị vật tai Lần               62.000                60.000
56 Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê (gây mê) Lần             669.000              660.000
57 Lấy nút biểu bì ống tai ngoài Lần               62.000                60.000
58 Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai (gây mê) Lần          1.328.000           1.314.000
59 Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai (gây tê) Lần             830.000              819.000
60 Nhét bấc mũi sau Lần             113.000              107.000
61 Nhét bấc mũi trước Lần             113.000              107.000
62 Rửa tai, rửa mũi, xông họng Lần                  24.600
63 Thông vòi nhĩ Lần               85.200                81.900
64 Chích rạch vành tai Lần                  57.900
65 Chích rạch màng nhĩ Lần               60.200                58.000
66 Chích áp xe thành sau họng (gây mê) Lần             724.000              713.000
67 Chích áp xe quanh Amidan (gây mê) Lần             724.000              713.000
68 Bơm thuốc thanh quản Lần               20.400                20.000
69 Đốt họng hạt bằng nhiệt Lần               77.900                75.000
70 Chọc rửa xoang hàm Lần             274.000              265.000
71 Chích áp xe quanh Amidan (gây tê) Lần             259.000              250.000
72 Chích áp xe thành sau họng (gây tê) Lần             259.000              250.000
Thủ Thuật Mắt
1 Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học Lần             829.000              804.000
2 Lấy dị vật giác mạc (nông, một mắt, gây mê) Lần             657.000              640.000
3 Lấy dị vật giác mạc (sâu, một mắt, gây mê) Lần             657.000              640.000
4 Lấy dị vật kết mạc (mắt trái) Lần               63.600                61.600
5 Khâu kết mạc Lần          1.422.000           1.379.000
6 Cắt chỉ khâu giác mạc Lần               32.000                30.000
7 Cắt chỉ khâu kết mạc Lần               32.000                30.000
8 Cắt chỉ khâu da mi đơn giản Lần               32.000                30.000
9 Tiêm dưới kết mạc (Mắt trái) Lần               46.700                44.600
10 Tiêm hậu nhãn cầu (Mắt trái) Lần               46.700                44.600
11 Chích chắp, lẹo, nang lông mi; chích áp xe mi, kết mạc Lần               77.600                75.600
12 Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…) Lần               25.300                23.700
13 Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu Lần               47.300                45.700
14 Khâu củng mạc Lần             810.000              800.000
15 Khâu da mi (gây mê) Lần          1.422.000           1.379.000
16 Khâu da mi đơn giản Lần             798.000              774.000
17 Khâu giác mạc Lần             760.000              750.000
18 Khâu phục hồi bờ mi Lần             679.000              645.000
19 Xử lý vết thương phần mềm nông vùng mi mắt Lần             912.000              879.000
20 Lấy dị vật giác mạc (nông, một mắt, gây tê) Lần               80.100                75.300
21 Lấy dị vật giác mạc (sâu, một mắt, gây tê) Lần             323.000              314.000
22 Lấy dị vật kết mạc (mắt phải) Lần               63.600                61.600
23 Phẫu thuật quặm (1 mi, gây mê) Lần          1.221.000           1.189.000
24 Phẫu thuật quặm (1 mi, gây tê) Lần             631.000              614.000
25 Phẫu thuật quặm (2 mi, gây mê) Lần          1.399.000           1.356.000
26 Phẫu thuật quặm (2 mi, gây tê) Lần             834.000              809.000
27 Phẫu thuật quặm (3 mi, gây mê) Lần          1.617.000           1.563.000
28 Phẫu thuật quặm (3 mi, gây tê) Lần          1.054.000           1.020.000
29 Phẫu thuật quặm (4 mi, gây mê) Lần          1.810.000           1.745.000
30 Phẫu thuật quặm (4 mi, gây tê) Lần          1.218.000           1.176.000
31 Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi Lần               34.600                33.000
32 Phẫu thuật mộng đơn thuần Lần             859.000              834.000
33 Rửa cùng đồ Lần               40.800                39.000
34 Soi đáy mắt trực tiếp Lần               51.700                49.600
35 Bơm thông lệ đạo Lần               58.800                57.200
36 Tiêm dưới kết mạc (Mắt phải) Lần               46.700                44.600
37 Tiêm hậu nhãn cầu (Mắt phải) Lần               46.700                44.600
Y học dân tộc - PHCN
1 Tiêm khớp cổ chân Lần               90.000                86.400
2 Tiêm khớp khuỷu tay Lần               90.000                86.400
3 Tiêm khớp cổ tay Lần               90.000                86.400
4 Tiêm khớp vai Lần               90.000                86.400
5 Tiêm khớp gối Lần               90.000                86.400
6 Tập đi với thanh song song Lần               28.500                27.300
7 Tiêm hội chứng DeQuervain Lần                  90.000
8 Tiêm gân nhị đầu khớp vai Lần                  90.000
9 Tiêm gân gấp ngón tay Lần                  90.000
10 Tiêm gân trên gai (dưới gai, gân bao xoay khớp vai) Lần                   90.000
11 Tiêm gân gót Lần                  90.000
12 Tiêm cạnh cột sống thắt lưng Lần                  90.000
13 Tiêm điểm bám gân mỏm trâm quay (trâm trụ) Lần                  90.000
14 Tiêm nội khớp: acid Hyaluronic Lần                  90.000
15 Tập ngồi thăng bằng tĩnh và động Lần               45.400                44.500
16 Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống Lần               45.200                43.800
17 Chườm ngải Lần               35.400                35.000
18 Dịch vụ điện châm theo yêu cầu Lần    
19 Điều trị vết thương chậm liền bằng laser he-ne Lần               33.700                33.700
20 Điều trị vết thương mạn tính bằng chiếu tia plasma Lần               33.700                33.700
21 Sắc thuốc thang Lần               12.400                12.000
22 Điều trị bằng Parafin Lần               42.000                50.000
23 Cấy chỉ Lần             141.000              174.000
24 Thủy châm Lần               64.800                61.800
25 Điện châm (Kim ngắn) Lần               66.100                75.800
26 Điều trị bằng các dòng điện xung Lần               41.000                40.000
27 Điều trị bằng tia hồng ngoại Lần               34.600                41.100
28 Điều trị bằng siêu âm Lần               45.200                44.400
29 Xoa bóp bấm huyệt bằng tay Lần               64.200                61.300
30 Xông hơi thuốc Lần               42.000                40.000
31 Điều trị bằng máy kéo dãn cột sống Lần    
32 Dịch vụ điều trị bằng bó Farafin theo yêu cầu Lần    
33 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc Lần               45.000                44.000
34 Điều trị bằng sóng ngắn Lần    
35 Điều trị bằng Laser công suất thấp nội mạch Lần               53.000                51.700
36 Tập do cứng khớp Lần                  41.500
37 Kỹ thuật kéo nắn trị liệu Lần               44.100                50.500
38 Tập vận động có kháng trở Lần               45.400                44.500
39 Tập vận động có trợ giúp Lần               45.400                44.500
40 Tập vận động thụ động Lần               45.400                44.500
41 Tập đứng thăng bằng tĩnh và động Lần               45.400                44.500
42 Tập lên, xuống cầu thang Lần               28.500                27.300
43 Tập đi với khung tập đi Lần               28.500                27.300
44 Tập với dụng cụ quay khớp vai Lần               28.500                27.300
45 Tập với thang tường Lần               28.500                27.300
46 Tập do liệt ngoại biên Lần                  24.300
47 Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa người Lần               41.100                44.500
48 Kỹ thuật tập đứng và đi cho người bệnh liệt nửa người Lần               45.400                44.500
49 Tập với ròng rọc Lần               10.800                  9.800
50 Tập với xe đạp tập Lần               10.800                  9.800
51 Cứu Lần               35.400                35.000
52 Kỹ thuật xoa bóp bằng máy Lần               27.200                24.300
53 Kỹ thuật xoa bóp toàn thân Lần               49.000                87.000
54 Giác hơi Lần               32.800                31.800
55 Thủy trị liệu      
56 Bó thuốc Đông dược Lần    
Bỏng
1 Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn Lần             240.000              235.000
2 Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em Lần             240.000              235.000
3 Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em [dưới 5%] Lần             114.000              110.000
4 Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn [dưới 5%] Lần             114.000              110.000
5 Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở trẻ em Lần             405.000              392.000
6 Ghép da tự thân mảnh lớn trên 5% diện tích cơ thể ở trẻ em Lần          3.931.000           3.809.000
7 Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở người lớn Lần             405.000              392.000
8 Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn Lần          2.788.000           2.719.000

Tổng số điểm của bài viết là: 0 trong 0 đánh giá

Click để đánh giá bài viết

Những tin mới hơn

Những tin cũ hơn

Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây